mirror of
https://github.com/Athena-Operations/Athena-Client.git
synced 2024-11-10 12:11:33 +01:00
6058 lines
444 KiB
Plaintext
6058 lines
444 KiB
Plaintext
|
{
|
||
|
"accessibility.onboarding.screen.narrator": "Nhấn enter để bật người dẫn truyện",
|
||
|
"accessibility.onboarding.screen.title": "Chào mừng bạn đến với Minecraft!\n\nBạn có muốn bật người dẫn truyện hoặc đi đến cài đặt khả năng truy cập hay không?",
|
||
|
"addServer.add": "Xong",
|
||
|
"addServer.enterIp": "Địa chỉ máy chủ",
|
||
|
"addServer.enterName": "Tên máy chủ",
|
||
|
"addServer.hideAddress": "Ẩn địa chỉ",
|
||
|
"addServer.resourcePack": "Gói tài nguyên máy chủ",
|
||
|
"addServer.resourcePack.disabled": "Đã tắt",
|
||
|
"addServer.resourcePack.enabled": "Đã bật",
|
||
|
"addServer.resourcePack.prompt": "Nhắc nhở",
|
||
|
"addServer.title": "Chỉnh sửa thông tin máy chủ",
|
||
|
"advMode.allEntities": "Sử dụng \"@e\" để nhắm tới tất cả thực thể",
|
||
|
"advMode.allPlayers": "Sử dụng \"@a\" để nhắm tới mọi người chơi",
|
||
|
"advMode.command": "Lệnh bảng điều khiển",
|
||
|
"advMode.mode": "Chế độ",
|
||
|
"advMode.mode.auto": "Lặp lại",
|
||
|
"advMode.mode.autoexec.bat": "Luôn hoạt động",
|
||
|
"advMode.mode.conditional": "Có điều kiện",
|
||
|
"advMode.mode.redstone": "Xung",
|
||
|
"advMode.mode.redstoneTriggered": "Cần Redstone",
|
||
|
"advMode.mode.sequence": "Dây xích ",
|
||
|
"advMode.mode.unconditional": "Vô điều kiện",
|
||
|
"advMode.nearestPlayer": "Sử dụng \"@p\" để nhắm tới người chơi gần nhất",
|
||
|
"advMode.notAllowed": "Phải là một người chơi được phép hoạt động trong chế độ sáng tạo",
|
||
|
"advMode.notEnabled": "Các khối lệnh chưa được bật trong máy chủ này",
|
||
|
"advMode.previousOutput": "Đầu ra trước",
|
||
|
"advMode.randomPlayer": "Sử dụng \"@r\" để nhắm tới người chơi ngẫu nhiên",
|
||
|
"advMode.self": "Sử dụng \"@s\" để nhắm tới thực thể đang thực hiện lệnh này",
|
||
|
"advMode.setCommand": "Thiết lập lệnh bảng điều khiển cho khối",
|
||
|
"advMode.setCommand.success": "Lệnh được thiết lập: %s",
|
||
|
"advMode.trackOutput": "Theo dõi đầu ra",
|
||
|
"advMode.triggering": "Đang kích hoạt",
|
||
|
"advMode.type": "Loại",
|
||
|
"advancement.advancementNotFound": "Tiến trình không xác định được: %s",
|
||
|
"advancements.adventure.adventuring_time.description": "Khám phá tất cả quần xã",
|
||
|
"advancements.adventure.adventuring_time.title": "Giờ phiêu lưu",
|
||
|
"advancements.adventure.arbalistic.description": "Giết năm sinh vật riêng biệt với một cú bắn từ cây nỏ",
|
||
|
"advancements.adventure.arbalistic.title": "Tay nỏ cừ khôi",
|
||
|
"advancements.adventure.avoid_vibration.description": "Đi rón rén gần khối Cảm Biến Sculk hoặc Kẻ Cai Ngục để chúng không phát hiện ra bạn",
|
||
|
"advancements.adventure.avoid_vibration.title": "Lén lút 100",
|
||
|
"advancements.adventure.bullseye.description": "Bắn trúng hồng tâm của một khối bia bắn từ khoảng cách ít nhất 30 mét",
|
||
|
"advancements.adventure.bullseye.title": "Trúng ngay hồng tâm!",
|
||
|
"advancements.adventure.fall_from_world_height.description": "Rơi tự do từ phía trên cùng của thế giới (giới hạn xây dựng) đến phía dưới cùng của thế giới mà vẫn sống sót",
|
||
|
"advancements.adventure.fall_from_world_height.title": "Hang động & Vách đá",
|
||
|
"advancements.adventure.hero_of_the_village.description": "Phòng thủ ngôi làng khỏi một cuộc xâm lược thành công",
|
||
|
"advancements.adventure.hero_of_the_village.title": "Người hùng của Ngôi làng",
|
||
|
"advancements.adventure.honey_block_slide.description": "Nhảy vào một khối mật ong để giảm sát thương từ cú rơi của bạn",
|
||
|
"advancements.adventure.honey_block_slide.title": "Tình huống nhớp nháp",
|
||
|
"advancements.adventure.kill_a_mob.description": "Giết bất kì quái vật ác nào",
|
||
|
"advancements.adventure.kill_a_mob.title": "Thợ săn quái vật",
|
||
|
"advancements.adventure.kill_all_mobs.description": "Giết một trong tất cả quái vật ác",
|
||
|
"advancements.adventure.kill_all_mobs.title": "Quái vật bị săn đuổi",
|
||
|
"advancements.adventure.kill_mob_near_sculk_catalyst.description": "Giết một sinh vật gần một khối xúc tác Sculk",
|
||
|
"advancements.adventure.kill_mob_near_sculk_catalyst.title": "Nó lan ra",
|
||
|
"advancements.adventure.lightning_rod_with_villager_no_fire.description": "Bảo vệ một dân làng khỏi một cú giật điện không mong muốn mà không tạo ra lửa",
|
||
|
"advancements.adventure.lightning_rod_with_villager_no_fire.title": "Người chống sốc điện",
|
||
|
"advancements.adventure.ol_betsy.description": "Bắn bằng một cây nỏ",
|
||
|
"advancements.adventure.ol_betsy.title": "Ol' Betsy",
|
||
|
"advancements.adventure.play_jukebox_in_meadows.description": "Làm cho Thảo điền trở nên sống động với giai điệu phát ra từ một hộp nhạc",
|
||
|
"advancements.adventure.play_jukebox_in_meadows.title": "Giai điệu hạnh phúc",
|
||
|
"advancements.adventure.root.description": "Phiêu lưu, khai phá và chiến đấu",
|
||
|
"advancements.adventure.root.title": "Phiêu lưu",
|
||
|
"advancements.adventure.shoot_arrow.description": "Bắn một thứ gì đó với mũi tên",
|
||
|
"advancements.adventure.shoot_arrow.title": "Nhắm mục tiêu",
|
||
|
"advancements.adventure.sleep_in_bed.description": "Ngủ trên giường để thay đổi điểm hồi sinh của bạn",
|
||
|
"advancements.adventure.sleep_in_bed.title": "Giấc ngủ ngon",
|
||
|
"advancements.adventure.sniper_duel.description": "Giết một bộ xương từ khoảng cách ít nhất 50 mét",
|
||
|
"advancements.adventure.sniper_duel.title": "Xạ thủ tay đôi",
|
||
|
"advancements.adventure.spyglass_at_dragon.description": "Nhìn rồng Ender bằng ống nhòm",
|
||
|
"advancements.adventure.spyglass_at_dragon.title": "Đó có phải là máy bay?",
|
||
|
"advancements.adventure.spyglass_at_ghast.description": "Nhìn một con Ghast qua ống nhòm",
|
||
|
"advancements.adventure.spyglass_at_ghast.title": "Đó là bóng bay à?",
|
||
|
"advancements.adventure.spyglass_at_parrot.description": "Nhìn một con vẹt qua ống nhòm",
|
||
|
"advancements.adventure.spyglass_at_parrot.title": "Đó là một con chim phải không?",
|
||
|
"advancements.adventure.summon_iron_golem.description": "Triệu hồi một người sắt để giúp đỡ bảo vệ ngôi làng",
|
||
|
"advancements.adventure.summon_iron_golem.title": "Thuê người giúp đỡ",
|
||
|
"advancements.adventure.throw_trident.description": "Ném cây đinh ba vào một vật\nLưu ý: Ném vũ khí duy nhất của bạn không phải là một ý tưởng hay.",
|
||
|
"advancements.adventure.throw_trident.title": "Một trò đùa vô hại",
|
||
|
"advancements.adventure.totem_of_undying.description": "Sử dụng một vật tổ trường sinh để đùa với thần chết",
|
||
|
"advancements.adventure.totem_of_undying.title": "Sau khi chết",
|
||
|
"advancements.adventure.trade.description": "Trao đổi thành công với một dân làng",
|
||
|
"advancements.adventure.trade.title": "Một giao dịch quá đã!",
|
||
|
"advancements.adventure.trade_at_world_height.description": "Trao đổi với một dân làng độ cao giới hạn (trong xây dựng)",
|
||
|
"advancements.adventure.trade_at_world_height.title": "Thương nhân Ngôi sao",
|
||
|
"advancements.adventure.two_birds_one_arrow.description": "Giết hai con Phantom bằng mũi tên (Cung hoặc nỏ phải được phù phép xuyên thủng)",
|
||
|
"advancements.adventure.two_birds_one_arrow.title": "Một mũi tên trúng hai đích",
|
||
|
"advancements.adventure.very_very_frightening.description": "Dùng tia sét đánh một dân làng",
|
||
|
"advancements.adventure.very_very_frightening.title": "Rất rất kinh khủng",
|
||
|
"advancements.adventure.voluntary_exile.description": "Giết thủ lĩnh xâm lược.\nCó lẽ nên tránh xa ngôi làng một thời gian...",
|
||
|
"advancements.adventure.voluntary_exile.title": "Tình nguyện bị lưu đày",
|
||
|
"advancements.adventure.walk_on_powder_snow_with_leather_boots.description": "Đi trên bột tuyết... mà không bị lún",
|
||
|
"advancements.adventure.walk_on_powder_snow_with_leather_boots.title": "Nhẹ tựa lông hồng",
|
||
|
"advancements.adventure.whos_the_pillager_now.description": "Cho Kẻ cướp nếm mùi gậy ông đập lưng ông",
|
||
|
"advancements.adventure.whos_the_pillager_now.title": "Giờ ai mới là Kẻ cướp đây?",
|
||
|
"advancements.empty": "Hình như không có gì ở đây...",
|
||
|
"advancements.end.dragon_breath.description": "Thu thập hơi thở của rồng trong một chai thủy tinh",
|
||
|
"advancements.end.dragon_breath.title": "Bạn cần một cây bạc hà",
|
||
|
"advancements.end.dragon_egg.description": "Giữ quả trứng rồng",
|
||
|
"advancements.end.dragon_egg.title": "Thế hệ mới",
|
||
|
"advancements.end.elytra.description": "Tìm cánh cứng",
|
||
|
"advancements.end.elytra.title": "Giới hạn của bầu trời",
|
||
|
"advancements.end.enter_end_gateway.description": "Thoát khỏi hòn đảo",
|
||
|
"advancements.end.enter_end_gateway.title": "Lối đi phía xa",
|
||
|
"advancements.end.find_end_city.description": "Hãy vào đi, chuyện gì có thể xảy ra chứ?",
|
||
|
"advancements.end.find_end_city.title": "Thành phố ở cuối trò chơi",
|
||
|
"advancements.end.kill_dragon.description": "Chúc may mắn",
|
||
|
"advancements.end.kill_dragon.title": "Giải thoát the End",
|
||
|
"advancements.end.levitate.description": "Bay lên 50 khối từ nơi tấn công của một Shulker",
|
||
|
"advancements.end.levitate.title": "Từ trên đây nhìn xuống đẹp thật đấy",
|
||
|
"advancements.end.respawn_dragon.description": "Hồi sinh Rồng Ender",
|
||
|
"advancements.end.respawn_dragon.title": "Lại kết thúc nữa ư...",
|
||
|
"advancements.end.root.description": "Hay là sự bắt đầu?",
|
||
|
"advancements.end.root.title": "The End",
|
||
|
"advancements.husbandry.allay_deliver_cake_to_note_block.description": "Hãy để Allay thả một cái bánh kem lên khối nhạc",
|
||
|
"advancements.husbandry.allay_deliver_cake_to_note_block.title": "Khúc hát mừng sinh nhật",
|
||
|
"advancements.husbandry.allay_deliver_item_to_player.description": "Có một Allay mang vật phẩm về cho bạn",
|
||
|
"advancements.husbandry.allay_deliver_item_to_player.title": "Cậu có một người bạn là tôi đây",
|
||
|
"advancements.husbandry.axolotl_in_a_bucket.description": "Bắt một con kì nhông vào trong cái xô",
|
||
|
"advancements.husbandry.axolotl_in_a_bucket.title": "Thú săn mồi dễ thương nhất",
|
||
|
"advancements.husbandry.balanced_diet.description": "Ăn tất cả những gì ăn được, kể cả khi nó không tốt cho bạn",
|
||
|
"advancements.husbandry.balanced_diet.title": "Chế độ ăn uống cân bằng",
|
||
|
"advancements.husbandry.breed_all_animals.description": "Lai tạo tất cả động vật!",
|
||
|
"advancements.husbandry.breed_all_animals.title": "Đôi bên đôi",
|
||
|
"advancements.husbandry.breed_an_animal.description": "Lai tạo hai động vật với nhau",
|
||
|
"advancements.husbandry.breed_an_animal.title": "Con vẹt và con dơi",
|
||
|
"advancements.husbandry.complete_catalogue.description": "Thuần phục tất cả các loại mèo!",
|
||
|
"advancements.husbandry.complete_catalogue.title": "Một danh mục hoàn chỉnh",
|
||
|
"advancements.husbandry.fishy_business.description": "Câu cá",
|
||
|
"advancements.husbandry.fishy_business.title": "Công việc đầy mùi cá",
|
||
|
"advancements.husbandry.froglights.description": "Có tất cả các loại đèn ếch trong túi đồ của bạn",
|
||
|
"advancements.husbandry.froglights.title": "Hợp nhất sức mạnh!",
|
||
|
"advancements.husbandry.kill_axolotl_target.description": "Hợp tác với một con Axolotl và giành chiến thắng trong một cuộc chiến",
|
||
|
"advancements.husbandry.kill_axolotl_target.title": "Sức mạnh của tình bạn!",
|
||
|
"advancements.husbandry.leash_all_frog_variants.description": "Buộc dây tất cả các loại ếch",
|
||
|
"advancements.husbandry.leash_all_frog_variants.title": "Khi một đội nhảy vào trong thị trấn",
|
||
|
"advancements.husbandry.make_a_sign_glow.description": "Làm cho dòng chữ trên bất kì tấm biển nào phát sáng",
|
||
|
"advancements.husbandry.make_a_sign_glow.title": "Phát sáng và trông thấy!",
|
||
|
"advancements.husbandry.netherite_hoe.description": "Sử dụng một phôi Netherit để nâng cấp một cây cuốc, rồi sau đó suy nghĩ lại về nước đi vừa rồi",
|
||
|
"advancements.husbandry.netherite_hoe.title": "Sự cống hiến nghiêm túc",
|
||
|
"advancements.husbandry.plant_seed.description": "Trồng một hạt giống và xem nó lớn lên",
|
||
|
"advancements.husbandry.plant_seed.title": "Hạt giống vô biên",
|
||
|
"advancements.husbandry.ride_a_boat_with_a_goat.description": "Đi trên thuyền cùng với một con dê",
|
||
|
"advancements.husbandry.ride_a_boat_with_a_goat.title": "Bảy nổi ba chìm với chú dê!",
|
||
|
"advancements.husbandry.root.description": "Thế giới đầy bạn bè và thức ăn",
|
||
|
"advancements.husbandry.root.title": "Nông nghiệp",
|
||
|
"advancements.husbandry.safely_harvest_honey.description": "Sử dụng lửa trại để thu hoạch mật ong từ tổ ong bằng cách dùng chai lọ mà không làm những con ong giận dữ",
|
||
|
"advancements.husbandry.safely_harvest_honey.title": "Cứ tự nhiên đi",
|
||
|
"advancements.husbandry.silk_touch_nest.description": "Di chuyển một tổ ong tự nhiên, với 3 con ong ở trong đó, dùng Độ mềm mại",
|
||
|
"advancements.husbandry.silk_touch_nest.title": "Di dời tổ ong",
|
||
|
"advancements.husbandry.tactical_fishing.description": "Bắt một con cá... mà không sử dụng đến cần câu!",
|
||
|
"advancements.husbandry.tactical_fishing.title": "Chiến thuật câu cá",
|
||
|
"advancements.husbandry.tadpole_in_a_bucket.description": "Bắt một con nòng nọc vào trong một cái xô",
|
||
|
"advancements.husbandry.tadpole_in_a_bucket.title": "Bắt nó bắt nó",
|
||
|
"advancements.husbandry.tame_an_animal.description": "Thuần phục một động vật",
|
||
|
"advancements.husbandry.tame_an_animal.title": "Mãi là người bạn tốt",
|
||
|
"advancements.husbandry.wax_off.description": "Cạo sáp ra khỏi một khối đồng!",
|
||
|
"advancements.husbandry.wax_off.title": "Cạo sáp ra",
|
||
|
"advancements.husbandry.wax_on.description": "Bôi sáp ong vào một khối đồng!",
|
||
|
"advancements.husbandry.wax_on.title": "Bôi sáp vào",
|
||
|
"advancements.nether.all_effects.description": "Có tất cả hiệu ứng được cung cấp tại cùng một thời điểm",
|
||
|
"advancements.nether.all_effects.title": "Làm cách nào mà ta đến được đây nhỉ?",
|
||
|
"advancements.nether.all_potions.description": "Có tất cả hiệu ứng được cung cấp từ thuốc tại cùng một thời điểm",
|
||
|
"advancements.nether.all_potions.title": "Một ly Cocktail nguy hiểm",
|
||
|
"advancements.nether.brew_potion.description": "Pha chế một lọ thuốc",
|
||
|
"advancements.nether.brew_potion.title": "Pha chế thuốc tại nhà",
|
||
|
"advancements.nether.charge_respawn_anchor.description": "Nạp một neo hồi sinh đến mức tối đa",
|
||
|
"advancements.nether.charge_respawn_anchor.title": "Ai sống dai hơn \"Mèo chín mạng\"?!",
|
||
|
"advancements.nether.create_beacon.description": "Xây dựng và đặt một đèn hiệu",
|
||
|
"advancements.nether.create_beacon.title": "Mang một đèn hiệu về nhà",
|
||
|
"advancements.nether.create_full_beacon.description": "Nâng một đèn hiệu lên sức mạnh cao nhất",
|
||
|
"advancements.nether.create_full_beacon.title": "Hải đăng",
|
||
|
"advancements.nether.distract_piglin.description": "Đánh lạc hướng Piglin bằng vàng",
|
||
|
"advancements.nether.distract_piglin.title": "Ồ, sáng quá!",
|
||
|
"advancements.nether.explore_nether.description": "Khám phá tất cả quần xã Nether",
|
||
|
"advancements.nether.explore_nether.title": "Địa điểm du lịch nóng hổi",
|
||
|
"advancements.nether.fast_travel.description": "Sử dụng Nether để di chuyển 7 km ở thế giới thực",
|
||
|
"advancements.nether.fast_travel.title": "Bong bóng không gian",
|
||
|
"advancements.nether.find_bastion.description": "Tiến vào Di tích pháo đài",
|
||
|
"advancements.nether.find_bastion.title": "Những ngày xưa ấy",
|
||
|
"advancements.nether.find_fortress.description": "Tìm đường để đến một pháo đài Nether",
|
||
|
"advancements.nether.find_fortress.title": "Một pháo đài khủng khiếp",
|
||
|
"advancements.nether.get_wither_skull.description": "Có được một đầu lâu của Bộ xương Wither",
|
||
|
"advancements.nether.get_wither_skull.title": "Bộ xương rùng rợn đáng sợ",
|
||
|
"advancements.nether.loot_bastion.description": "Trộm đồ từ một cái rương trong Di tích Pháo đài",
|
||
|
"advancements.nether.loot_bastion.title": "Heo chiến",
|
||
|
"advancements.nether.netherite_armor.description": "Kiếm được một bộ áo giáp Netherit đầy đủ",
|
||
|
"advancements.nether.netherite_armor.title": "Che chắn tôi bằng mảnh vỡ",
|
||
|
"advancements.nether.obtain_ancient_debris.description": "Có được mảnh vỡ cổ đại",
|
||
|
"advancements.nether.obtain_ancient_debris.title": "Ẩn dưới vực thẳm",
|
||
|
"advancements.nether.obtain_blaze_rod.description": "Tước đoạt cái que của một con quỷ lửa",
|
||
|
"advancements.nether.obtain_blaze_rod.title": "Chữa cháy",
|
||
|
"advancements.nether.obtain_crying_obsidian.description": "Có được hắc diện thạch khóc",
|
||
|
"advancements.nether.obtain_crying_obsidian.title": "Ai đang cắt hành vậy?",
|
||
|
"advancements.nether.return_to_sender.description": "Giết một con Ghast bằng một quả cầu lửa",
|
||
|
"advancements.nether.return_to_sender.title": "Trả lại cho người gửi",
|
||
|
"advancements.nether.ride_strider.description": "Cưỡi kẻ sải bước với cần câu gắn nấm kì dị",
|
||
|
"advancements.nether.ride_strider.title": "Chiếc thuyền có chân",
|
||
|
"advancements.nether.ride_strider_in_overworld_lava.description": "Cưỡi một kẻ sải bước cho một chuyến đi dàiiii trên một hồ dung nham ở thế giới thực",
|
||
|
"advancements.nether.ride_strider_in_overworld_lava.title": "Cảm giác như ở nhà",
|
||
|
"advancements.nether.root.description": "Mang theo quần áo mùa hè",
|
||
|
"advancements.nether.root.title": "Nether",
|
||
|
"advancements.nether.summon_wither.description": "Triệu hồi Wither",
|
||
|
"advancements.nether.summon_wither.title": "Đồi Wither",
|
||
|
"advancements.nether.uneasy_alliance.description": "Giải cứu một con Ghast khỏi Nether, mang nó an toàn trở về thế giới thực... rồi sau đó giết nó",
|
||
|
"advancements.nether.uneasy_alliance.title": "Là đồng minh thật không dễ dàng",
|
||
|
"advancements.nether.use_lodestone.description": "Sử dụng cái la bàn lên khối đá nam châm",
|
||
|
"advancements.nether.use_lodestone.title": "Ôi nam châm quê hương, hãy đưa tôi về nhà",
|
||
|
"advancements.sad_label": ":(",
|
||
|
"advancements.story.cure_zombie_villager.description": "Làm suy yếu và sau đó chữa trị một Dân làng thây ma",
|
||
|
"advancements.story.cure_zombie_villager.title": "Bác sĩ Thây ma",
|
||
|
"advancements.story.deflect_arrow.description": "Phản mũi tên bằng khiên",
|
||
|
"advancements.story.deflect_arrow.title": "Dễ gì mà bắn hạ được ta",
|
||
|
"advancements.story.enchant_item.description": "Phù phép một món đồ tại bàn phù phép",
|
||
|
"advancements.story.enchant_item.title": "Người phù phép",
|
||
|
"advancements.story.enter_the_end.description": "Nhảy vào cổng End",
|
||
|
"advancements.story.enter_the_end.title": "Kết thúc ư?",
|
||
|
"advancements.story.enter_the_nether.description": "Xây dựng, thắp sáng và đi vào cổng Nether",
|
||
|
"advancements.story.enter_the_nether.title": "Chúng ta cần tiến sâu hơn",
|
||
|
"advancements.story.follow_ender_eye.description": "Đi theo Mắt của Ender",
|
||
|
"advancements.story.follow_ender_eye.title": "Mắt gián điệp",
|
||
|
"advancements.story.form_obsidian.description": "Đào một khối hắc diện thạch",
|
||
|
"advancements.story.form_obsidian.title": "Thử thách nước đá",
|
||
|
"advancements.story.iron_tools.description": "Nâng cấp cúp của bạn",
|
||
|
"advancements.story.iron_tools.title": "Đó có phải là cúp sắt",
|
||
|
"advancements.story.lava_bucket.description": "Múc nham thạch bằng xô lava",
|
||
|
"advancements.story.lava_bucket.title": "Món đồ nóng bỏng",
|
||
|
"advancements.story.mine_diamond.description": "Kiếm lấy kim cương",
|
||
|
"advancements.story.mine_diamond.title": "Kim cương!",
|
||
|
"advancements.story.mine_stone.description": "Đào đá với cây cuốc chim mới của bạn",
|
||
|
"advancements.story.mine_stone.title": "Thời kì đồ đá",
|
||
|
"advancements.story.obtain_armor.description": "Bảo vệ bản thân bằng một mảnh giáp sắt",
|
||
|
"advancements.story.obtain_armor.title": "Lên đồ",
|
||
|
"advancements.story.root.description": "Trái tim và cốt truyện của trò chơi",
|
||
|
"advancements.story.root.title": "Minecraft",
|
||
|
"advancements.story.shiny_gear.description": "Giáp kim cương cứu nhiều mạng người",
|
||
|
"advancements.story.shiny_gear.title": "Che chắn tôi bằng kim cương",
|
||
|
"advancements.story.smelt_iron.description": "Nung chảy một phôi sắt",
|
||
|
"advancements.story.smelt_iron.title": "Kiếm lấy phần cứng",
|
||
|
"advancements.story.upgrade_tools.description": "Chế tạo một cây cuốc chim tốt hơn",
|
||
|
"advancements.story.upgrade_tools.title": "Nâng cấp",
|
||
|
"advancements.toast.challenge": "Hoàn thành thử thách!",
|
||
|
"advancements.toast.goal": "Đã đạt mục tiêu!",
|
||
|
"advancements.toast.task": "Đã làm tiến trình!",
|
||
|
"argument.anchor.invalid": "Vị trí anchor thực thể %s không hợp lệ",
|
||
|
"argument.angle.incomplete": "Chưa hoàn thành (bị thiếu 1 góc)",
|
||
|
"argument.angle.invalid": "Góc không hợp lệ",
|
||
|
"argument.block.id.invalid": "Không rõ loại khối '%s'",
|
||
|
"argument.block.property.duplicate": "Thuộc tính '%s' chỉ có thể được chỉnh cho khối %s",
|
||
|
"argument.block.property.invalid": "Khối %s không chấp nhận '%s' cho thuộc tính %s",
|
||
|
"argument.block.property.novalue": "Bị thiếu giá trị cho thuộc tính '%s' ở khối %s",
|
||
|
"argument.block.property.unclosed": "Bị thiếu đóng ngoặc ] cho thuộc tính trạng thái khối",
|
||
|
"argument.block.property.unknown": "Khối %s không có thuộc tính '%s'",
|
||
|
"argument.block.tag.disallowed": "Không được thêm các nhãn ở đây, chỉ cho phép các khối thực",
|
||
|
"argument.color.invalid": "Không rõ màu sắc '%s'",
|
||
|
"argument.component.invalid": "Thành phần khung trò chuyện không hợp lệ: %s",
|
||
|
"argument.criteria.invalid": "Không rõ tiêu chí '%s'",
|
||
|
"argument.dimension.invalid": "Không rõ chiều không gian '%s'",
|
||
|
"argument.double.big": "Double không thể lớn hơn %s, đã tìm thấy %s",
|
||
|
"argument.double.low": "Double không thể nhỏ hơn %s, đã tìm thấy %s",
|
||
|
"argument.entity.invalid": "Tên hoặc UUID không hợp lệ",
|
||
|
"argument.entity.notfound.entity": "Không tìm thấy thực thể nào",
|
||
|
"argument.entity.notfound.player": "Không tìm thấy người chơi nào",
|
||
|
"argument.entity.options.advancements.description": "Người chơi có tiến trình",
|
||
|
"argument.entity.options.distance.description": "Khoảng cách đến thực thể",
|
||
|
"argument.entity.options.distance.negative": "Khoảng cách không thể là số âm",
|
||
|
"argument.entity.options.dx.description": "Thực thể giữa x và x + dx",
|
||
|
"argument.entity.options.dy.description": "Thực thể giữa y và y + dy",
|
||
|
"argument.entity.options.dz.description": "Thực thể giữa z và z + dz",
|
||
|
"argument.entity.options.gamemode.description": "Người chơi với chế độ chơi",
|
||
|
"argument.entity.options.inapplicable": "Tuỳ chọn '%s' không thể áp dụng ở đây",
|
||
|
"argument.entity.options.level.description": "Cấp kinh nghiệm",
|
||
|
"argument.entity.options.level.negative": "Cấp độ không được là số âm",
|
||
|
"argument.entity.options.limit.description": "Số thực thể trở lại tối đa",
|
||
|
"argument.entity.options.limit.toosmall": "Giới hạn tối thiểu là 1",
|
||
|
"argument.entity.options.mode.invalid": "Chế độ chơi '%s' không hợp lệ hoặc không rõ",
|
||
|
"argument.entity.options.name.description": "Tên thực thể",
|
||
|
"argument.entity.options.nbt.description": "Thực thể với NBT",
|
||
|
"argument.entity.options.predicate.description": "Xác lập tùy chỉnh",
|
||
|
"argument.entity.options.scores.description": "Thực thể với điểm",
|
||
|
"argument.entity.options.sort.description": "Phân loại các thực thể",
|
||
|
"argument.entity.options.sort.irreversible": "Loại sắp xếp '%s' không hợp lệ hoặc không rõ",
|
||
|
"argument.entity.options.tag.description": "Thực thể với nhãn",
|
||
|
"argument.entity.options.team.description": "Thực thể trong đội",
|
||
|
"argument.entity.options.type.description": "Thực thể loại",
|
||
|
"argument.entity.options.type.invalid": "Loại thực thể '%s' không hợp lệ hoặc không rõ",
|
||
|
"argument.entity.options.unknown": "Không rõ tuỳ chọn '%s'",
|
||
|
"argument.entity.options.unterminated": "Bị thiếu kết thúc các tuỳ chọn",
|
||
|
"argument.entity.options.valueless": "Bị thiếu giá trị cho tuỳ chọn '%s'",
|
||
|
"argument.entity.options.x.description": "Vị trí x",
|
||
|
"argument.entity.options.x_rotation.description": "Độ xoay theo trục x của thực thể",
|
||
|
"argument.entity.options.y.description": "Vị trí y",
|
||
|
"argument.entity.options.y_rotation.description": "Độ xoay theo trục y của thực thể",
|
||
|
"argument.entity.options.z.description": "Vị trí z",
|
||
|
"argument.entity.selector.allEntities": "Tất cả thực thể",
|
||
|
"argument.entity.selector.allPlayers": "Tất cả người chơi",
|
||
|
"argument.entity.selector.missing": "Bị thiếu loại bộ chọn",
|
||
|
"argument.entity.selector.nearestPlayer": "Người chơi gần nhất",
|
||
|
"argument.entity.selector.not_allowed": "Không cho phép bộ chọn",
|
||
|
"argument.entity.selector.randomPlayer": "Người chơi ngẫu nhiên",
|
||
|
"argument.entity.selector.self": "Thực thể hiện tại",
|
||
|
"argument.entity.selector.unknown": "Không rõ loại bộ chọn '%s'",
|
||
|
"argument.entity.toomany": "Chỉ cho phép một thực thể, nhưng bộ chọn đã cung cấp lại cho phép nhiều hơn thế",
|
||
|
"argument.enum.invalid": "Giá trị \"%s\" không hợp lệ",
|
||
|
"argument.float.big": "Float không thể lớn hơn %s, đã tìm thấy %s",
|
||
|
"argument.float.low": "Float không thể nhỏ hơn %s, đã tìm thấy %s",
|
||
|
"argument.gamemode.invalid": "Không rõ chế độ chơi: %s",
|
||
|
"argument.id.invalid": "ID không hợp lệ",
|
||
|
"argument.id.unknown": "Không rõ ID: %s",
|
||
|
"argument.integer.big": "Số nguyên không thể lớn hơn %s, đã tìm thấy %s",
|
||
|
"argument.integer.low": "Số nguyên không thể nhỏ hơn %s, đã tìm thấy %s",
|
||
|
"argument.item.id.invalid": "Không rõ vật phẩm '%s'",
|
||
|
"argument.item.tag.disallowed": "Không được thêm các nhãn ở đây, chỉ cho phép các vật phẩm thực",
|
||
|
"argument.literal.incorrect": "Bị thiếu literal %s",
|
||
|
"argument.long.big": "Long không thể lớn hơn %s, đã tìm thấy %s",
|
||
|
"argument.long.low": "Long không thể nhỏ hơn %s, đã tìm thấy %s",
|
||
|
"argument.nbt.array.invalid": "Loại mảng '%s' không hợp lệ",
|
||
|
"argument.nbt.array.mixed": "Không thể chèn %s vào %s",
|
||
|
"argument.nbt.expected.key": "Bị thiếu key",
|
||
|
"argument.nbt.expected.value": "Bị thiếu giá trị",
|
||
|
"argument.nbt.list.mixed": "Không thể chèn %s vào danh sách %s",
|
||
|
"argument.nbt.trailing": "Bị dư dữ liệu theo dõi",
|
||
|
"argument.player.entities": "Lệnh này chỉ ảnh hưởng với người chơi, nhưng bộ chọn đã cung cấp bao gồm cả thực thể",
|
||
|
"argument.player.toomany": "Chỉ cho phép một người chơi, nhưng bộ chọn đã cung cấp lại cho phép nhiều hơn thế",
|
||
|
"argument.player.unknown": "Người chơi này không tồn tại",
|
||
|
"argument.pos.missing.double": "Bị thiếu một toạ độ",
|
||
|
"argument.pos.missing.int": "Bị thiếu một vị trí khối",
|
||
|
"argument.pos.mixed": "Không thể kết hợp toạ độ thế giới & cục bộ (mọi thứ phải dùng ^ hoặc để trống)",
|
||
|
"argument.pos.outofbounds": "Vị trí đó nằm ngoài ranh giới cho phép.",
|
||
|
"argument.pos.outofworld": "Vị trí này ở bên ngoài thế giới!",
|
||
|
"argument.pos.unloaded": "Vị trí này không được nạp",
|
||
|
"argument.pos2d.incomplete": "Chưa hoàn thành (bị thiếu 2 tọa độ)\n",
|
||
|
"argument.pos3d.incomplete": "Chưa hoàn thành (bị thiếu 3 toạ độ)",
|
||
|
"argument.range.empty": "Bị thiếu giá trị hoặc phạm vi giá trị",
|
||
|
"argument.range.ints": "Chỉ cho phép số nguyên, không phải số thập phân",
|
||
|
"argument.range.swapped": "Tối thiểu không thể lớn hơn tối đa",
|
||
|
"argument.resource.invalid_type": "Phần tử '%s' có kiểu '%s' sai (dự kiến '%s')",
|
||
|
"argument.resource.not_found": "Không tìm thấy thành phần '%s' của loại '%s'",
|
||
|
"argument.resource_tag.invalid_type": "Tag '%s' có kiểu '%s' sai (dự kiến '%s')",
|
||
|
"argument.resource_tag.not_found": "Không tìm thấy nhãn '%s' của loại '%s'",
|
||
|
"argument.rotation.incomplete": "Chưa hoàn thành (bị thiếu 2 toạ độ)",
|
||
|
"argument.scoreHolder.empty": "Không tìm thấy người nắm giữ điểm số có liên quan",
|
||
|
"argument.scoreboardDisplaySlot.invalid": "Không rõ ô hiển thị '%s'",
|
||
|
"argument.time.invalid_tick_count": "Số nhịp đếm phải là số không âm",
|
||
|
"argument.time.invalid_unit": "Đơn vị không hợp lệ",
|
||
|
"argument.time.tick_count_too_low": "Số đếm nhịp không thể nhỏ hơn %s, đã tìm thấy %s",
|
||
|
"argument.uuid.invalid": "UUID không hợp lệ",
|
||
|
"arguments.block.tag.unknown": "Không rõ nhãn khối '%s'",
|
||
|
"arguments.function.tag.unknown": "Không rõ nhãn chức năng '%s'",
|
||
|
"arguments.function.unknown": "Không rõ chức năng %s",
|
||
|
"arguments.item.overstacked": "%s chỉ có thể xếp chồng lên tới %s",
|
||
|
"arguments.item.tag.unknown": "Không rõ nhãn vật phẩm '%s'",
|
||
|
"arguments.nbtpath.node.invalid": "Thành phần đường dẫn NBT không hợp lệ",
|
||
|
"arguments.nbtpath.nothing_found": "Không tìm thấy thành phần nào khớp với %s",
|
||
|
"arguments.nbtpath.too_deep": "NBT kết quả lồng nhau quá sâu",
|
||
|
"arguments.nbtpath.too_large": "NBT kết quả quá lớn",
|
||
|
"arguments.objective.notFound": "Không rõ mục tiêu bảng điểm '%s'",
|
||
|
"arguments.objective.readonly": "Mục tiêu bảng điểm '%s' chỉ có thể đọc",
|
||
|
"arguments.operation.div0": "Không thể chia cho 0",
|
||
|
"arguments.operation.invalid": "Thao tác không hợp lệ",
|
||
|
"arguments.swizzle.invalid": "Tổ hợp của trục không hợp lệ, bị thiếu tổ hợp 'x', 'y' và 'z'",
|
||
|
"attribute.modifier.equals.0": "%s %s",
|
||
|
"attribute.modifier.equals.1": "%s%% %s",
|
||
|
"attribute.modifier.equals.2": "%s%% %s",
|
||
|
"attribute.modifier.plus.0": "+%s %s",
|
||
|
"attribute.modifier.plus.1": "+%s%% %s",
|
||
|
"attribute.modifier.plus.2": "+%s%% %s",
|
||
|
"attribute.modifier.take.0": "-%s %s",
|
||
|
"attribute.modifier.take.1": "-%s%% %s",
|
||
|
"attribute.modifier.take.2": "-%s%% %s",
|
||
|
"attribute.name.generic.armor": "Giáp",
|
||
|
"attribute.name.generic.armor_toughness": "Độ bền áo giáp",
|
||
|
"attribute.name.generic.attack_damage": "Sức tấn công",
|
||
|
"attribute.name.generic.attack_knockback": "Bật lùi tấn công",
|
||
|
"attribute.name.generic.attack_speed": "Tốc độ tấn công",
|
||
|
"attribute.name.generic.flying_speed": "Tốc độ bay",
|
||
|
"attribute.name.generic.follow_range": "Phạm vi đi theo của sinh vật",
|
||
|
"attribute.name.generic.knockback_resistance": "Kháng đẩy lùi",
|
||
|
"attribute.name.generic.luck": "May mắn",
|
||
|
"attribute.name.generic.max_health": "Sinh lực tối đa",
|
||
|
"attribute.name.generic.movement_speed": "Nhanh nhẹn",
|
||
|
"attribute.name.horse.jump_strength": "Sức nhảy cùa ngựa",
|
||
|
"attribute.name.zombie.spawn_reinforcements": "Lực lượng thây ma tăng cường",
|
||
|
"biome.minecraft.badlands": "Vùng đất cằn cỗi",
|
||
|
"biome.minecraft.bamboo_jungle": "Rừng tre",
|
||
|
"biome.minecraft.basalt_deltas": "Châu thổ đá bazan",
|
||
|
"biome.minecraft.beach": "Bãi biển",
|
||
|
"biome.minecraft.birch_forest": "Rừng gỗ bạch dương",
|
||
|
"biome.minecraft.cherry_grove": "Rừng núi anh đào",
|
||
|
"biome.minecraft.cold_ocean": "Đại dương lạnh giá",
|
||
|
"biome.minecraft.crimson_forest": "Rừng đỏ thẫm",
|
||
|
"biome.minecraft.dark_forest": "Rừng rậm",
|
||
|
"biome.minecraft.deep_cold_ocean": "Đại dương lạnh giá sâu thẳm",
|
||
|
"biome.minecraft.deep_dark": "Bóng tối sâu thẳm",
|
||
|
"biome.minecraft.deep_frozen_ocean": "Đại dương băng giá sâu thẳm",
|
||
|
"biome.minecraft.deep_lukewarm_ocean": "Đại dương âm ấm sâu thẳm",
|
||
|
"biome.minecraft.deep_ocean": "Đại dương sâu thẳm",
|
||
|
"biome.minecraft.desert": "Sa mạc",
|
||
|
"biome.minecraft.dripstone_caves": "Hang động thạch nhũ",
|
||
|
"biome.minecraft.end_barrens": "Đồng hoang End",
|
||
|
"biome.minecraft.end_highlands": "Cao nguyên End",
|
||
|
"biome.minecraft.end_midlands": "Trung nguyên End",
|
||
|
"biome.minecraft.eroded_badlands": "Vùng đất cằn cỗi bị biến đổi",
|
||
|
"biome.minecraft.flower_forest": "Rừng hoa",
|
||
|
"biome.minecraft.forest": "Rừng",
|
||
|
"biome.minecraft.frozen_ocean": "Đại dương băng giá",
|
||
|
"biome.minecraft.frozen_peaks": "Đỉnh núi lạnh",
|
||
|
"biome.minecraft.frozen_river": "Sông băng giá",
|
||
|
"biome.minecraft.grove": "Rừng núi phủ tuyết",
|
||
|
"biome.minecraft.ice_spikes": "Mũi băng",
|
||
|
"biome.minecraft.jagged_peaks": "Đỉnh núi lởm chởm",
|
||
|
"biome.minecraft.jungle": "Rừng rậm",
|
||
|
"biome.minecraft.lukewarm_ocean": "Đại dương âm ấm",
|
||
|
"biome.minecraft.lush_caves": "Hang động tươi tốt",
|
||
|
"biome.minecraft.mangrove_swamp": "Đầm lầy ngập mặn",
|
||
|
"biome.minecraft.meadow": "Đồng cỏ",
|
||
|
"biome.minecraft.mushroom_fields": "Đồng bằng nấm",
|
||
|
"biome.minecraft.nether_wastes": "Vùng Nether hoang vu",
|
||
|
"biome.minecraft.ocean": "Đại dương",
|
||
|
"biome.minecraft.old_growth_birch_forest": "Rừng bạch dương nguyên sinh",
|
||
|
"biome.minecraft.old_growth_pine_taiga": "Rừng Taiga nguyên sinh",
|
||
|
"biome.minecraft.old_growth_spruce_taiga": "Rừng Taiga vân sam nguyên sinh",
|
||
|
"biome.minecraft.plains": "Đồng bằng",
|
||
|
"biome.minecraft.river": "Sông",
|
||
|
"biome.minecraft.savanna": "Xa-van",
|
||
|
"biome.minecraft.savanna_plateau": "Cao nguyên Xa-van",
|
||
|
"biome.minecraft.small_end_islands": "Đảo End nhỏ",
|
||
|
"biome.minecraft.snowy_beach": "Biển băng",
|
||
|
"biome.minecraft.snowy_plains": "Đồng bằng băng tuyết",
|
||
|
"biome.minecraft.snowy_slopes": "Dốc tuyết",
|
||
|
"biome.minecraft.snowy_taiga": "Rừng Taiga băng tuyết",
|
||
|
"biome.minecraft.soul_sand_valley": "Thung lũng cát linh hồn",
|
||
|
"biome.minecraft.sparse_jungle": "Rừng thưa",
|
||
|
"biome.minecraft.stony_peaks": "Đỉnh núi đá",
|
||
|
"biome.minecraft.stony_shore": "Bờ đá",
|
||
|
"biome.minecraft.sunflower_plains": "Đồng bằng hướng dương",
|
||
|
"biome.minecraft.swamp": "Đầm lầy",
|
||
|
"biome.minecraft.taiga": "Rừng Taiga",
|
||
|
"biome.minecraft.the_end": "The End",
|
||
|
"biome.minecraft.the_void": "Cõi hư không",
|
||
|
"biome.minecraft.warm_ocean": "Đại dương ấm áp",
|
||
|
"biome.minecraft.warped_forest": "Rừng kì dị",
|
||
|
"biome.minecraft.windswept_forest": "Rừng lộng gió",
|
||
|
"biome.minecraft.windswept_gravelly_hills": "Đồi sỏi lộng gió",
|
||
|
"biome.minecraft.windswept_hills": "Đồi lộng gió",
|
||
|
"biome.minecraft.windswept_savanna": "Xa-van lộng gió",
|
||
|
"biome.minecraft.wooded_badlands": "Rừng cằn cỗi",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_button": "Nút gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_door": "Cửa gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_fence": "Hàng rào gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_fence_gate": "Cổng rào gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_leaves": "Lá xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_log": "Thân cây xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_planks": "Ván gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_sapling": "Chồi cây xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_sign": "Tấm biển gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_slab": "Phiến gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_stairs": "Cầu thang gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_trapdoor": "Cửa sập gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ xiêm gai trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_wall_sign": "Tấm biển gỗ xiêm gai trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.acacia_wood": "Gỗ xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.activator_rail": "Đường ray kích hoạt",
|
||
|
"block.minecraft.air": "Không khí",
|
||
|
"block.minecraft.allium": "Hành tím",
|
||
|
"block.minecraft.amethyst_block": "Khối thạch anh tím",
|
||
|
"block.minecraft.amethyst_cluster": "Cụm thạch anh tím",
|
||
|
"block.minecraft.ancient_debris": "Mảnh vỡ cổ đại",
|
||
|
"block.minecraft.andesite": "Đá andesit",
|
||
|
"block.minecraft.andesite_slab": "Phiến đá andesit",
|
||
|
"block.minecraft.andesite_stairs": "Cầu thang đá andesit",
|
||
|
"block.minecraft.andesite_wall": "Tường đá andesit",
|
||
|
"block.minecraft.anvil": "Cái đe",
|
||
|
"block.minecraft.attached_melon_stem": "Cuống dưa hấu được gắn",
|
||
|
"block.minecraft.attached_pumpkin_stem": "Cuống bí ngô được gắn",
|
||
|
"block.minecraft.azalea": "Đỗ quyên",
|
||
|
"block.minecraft.azalea_leaves": "Lá đỗ quyên",
|
||
|
"block.minecraft.azure_bluet": "Thiến thảo xanh",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo": "Cây tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_block": "Khối tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_button": "Nút gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_door": "Cửa gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_fence": "Hàng rào gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_fence_gate": "Cổng rào gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_mosaic": "Khảm tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_mosaic_slab": "Phiến khảm tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_mosaic_stairs": "Cầu thang khảm tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_planks": "Ván gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_sapling": "Măng tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_sign": "Tấm biển gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_slab": "Phiến gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_stairs": "Cầu thang gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_trapdoor": "Cửa sập gỗ tre",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ tre trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.bamboo_wall_sign": "Tấm biển gỗ tre trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.black": "Phủ đen hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.blue": "Phủ xanh nước biển hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.brown": "Phủ nâu hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.cyan": "Phủ lục lam hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.gray": "Phủ xám hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.green": "Phủ xanh lá hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.light_blue": "Phủ xanh nước biển nhạt hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.light_gray": "Phủ xám nhạt hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.lime": "Phủ xanh lá mạ hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.magenta": "Phủ đỏ sậm hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.orange": "Phủ cam hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.pink": "Phủ hồng hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.purple": "Phủ tím hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.red": "Phủ đỏ hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.white": "Phủ trắng hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.base.yellow": "Phủ vàng hoàn toàn",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.black": "Đường viền đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.blue": "Đường viền xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.brown": "Đường viền nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.cyan": "Đường viền lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.gray": "Đường viền xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.green": "Đường viền xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.light_blue": "Đường viền xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.light_gray": "Đường viền xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.lime": "Đường viền xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.magenta": "Đường viền đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.orange": "Đường viền cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.pink": "Đường viền hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.purple": "Đường viền tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.red": "Đường viền đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.white": "Đường viền trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.border.yellow": "Đường viền vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.black": "Phủ kín gạch đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.blue": "Phủ kín gạch xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.brown": "Phủ kín gạch nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.cyan": "Phủ kín gạch lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.gray": "Phủ kín gạch xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.green": "Phủ kín gạch xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.light_blue": "Phủ kín gạch xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.light_gray": "Phủ kín gạch xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.lime": "Phủ kín gạch xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.magenta": "Phủ kín gạch đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.orange": "Phủ kín gạch cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.pink": "Phủ kín gạch hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.purple": "Phủ kín gạch tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.red": "Phủ kín gạch đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.white": "Phủ kín gạch trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.bricks.yellow": "Phủ kín gạch vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.black": "Hình tròn đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.blue": "Hình tròn xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.brown": "Hình tròn nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.cyan": "Hình tròn lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.gray": "Hình tròn xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.green": "Hình tròn xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.light_blue": "Hình tròn xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.light_gray": "Hình tròn xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.lime": "Hình tròn xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.magenta": "Hình tròn đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.orange": "Hình tròn cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.pink": "Hình tròn hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.purple": "Hình tròn tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.red": "Hình tròn đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.white": "Hình tròn trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.circle.yellow": "Hình tròn vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.black": "Phù hiệu Creeper đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.blue": "Phù hiệu Creeper xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.brown": "Phù hiệu Creeper nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.cyan": "Phù hiệu Creeper lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.gray": "Phù hiệu Creeper xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.green": "Phù hiệu Creeper xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.light_blue": "Phù hiệu Creeper xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.light_gray": "Phù hiệu Creeper xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.lime": "Phù hiệu Creeper xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.magenta": "Phù hiệu Creeper đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.orange": "Phù hiệu Creeper cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.pink": "Phù hiệu Creeper hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.purple": "Phù hiệu Creeper tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.red": "Phù hiệu Creeper đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.white": "Phù hiệu Creeper trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.creeper.yellow": "Phù hiệu Creeper vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.black": "Chữ thập chéo đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.blue": "Chữ thập chéo xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.brown": "Chữ thập chéo nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.cyan": "Chữ thập chéo lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.gray": "Chữ thập chéo xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.green": "Chữ thập chéo xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.light_blue": "Chữ thập chéo xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.light_gray": "Chữ thập chéo xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.lime": "Chữ thập chéo xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.magenta": "Chữ thập chéo đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.orange": "Chữ thập chéo cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.pink": "Chữ thập chéo hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.purple": "Chữ thập chéo tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.red": "Chữ thập chéo đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.white": "Chữ thập chéo trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.cross.yellow": "Chữ thập chéo vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.black": "Đường viền răng cưa đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.blue": "Đường viền răng cưa xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.brown": "Đường viền răng cưa nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.cyan": "Đường viền răng cưa lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.gray": "Đường viền răng cưa xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.green": "Đường viền răng cưa xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.light_blue": "Đường viền răng cưa xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.light_gray": "Đường viền răng cưa xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.lime": "Đường viền răng cưa xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.magenta": "Đường viền răng cưa đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.orange": "Đường viền răng cưa cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.pink": "Đường viền răng cưa hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.purple": "Đường viền răng cưa tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.red": "Đường viền răng cưa đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.white": "Đường viền răng cưa trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.curly_border.yellow": "Đường viền răng cưa vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.black": "Vạch chia chéo ngược đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.blue": "Vạch chia chéo ngược xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.brown": "Vạch chia chéo ngược nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.cyan": "Vạch chia chéo ngược lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.gray": "Vạch chia chéo ngược xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.green": "Vạch chia chéo ngược xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.light_blue": "Vạch chia chéo ngược xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.light_gray": "Vạch chia chéo ngược xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.lime": "Vạch chia chéo ngược xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.magenta": "Vạch chia chéo ngược đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.orange": "Vạch chia chéo ngược cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.pink": "Vạch chia chéo ngược hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.purple": "Vạch chia chéo ngược tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.red": "Vạch chia chéo ngược đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.white": "Vạch chia chéo ngược trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_left.yellow": "Vạch chia chéo ngược vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.black": "Vạch chia chéo đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.blue": "Vạch chia chéo xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.brown": "Vạch chia chéo nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.cyan": "Vạch chia chéo lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.gray": "Vạch chia chéo xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.green": "Vạch chia chéo xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.light_blue": "Vạch chia chéo xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.light_gray": "Vạch chia chéo xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.lime": "Vạch chia chéo xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.magenta": "Vạch chia chéo đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.orange": "Vạch chia chéo cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.pink": "Vạch chia chéo hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.purple": "Vạch chia chéo tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.red": "Vạch chia chéo đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.white": "Vạch chia chéo trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_right.yellow": "Vạch chia chéo vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.black": "Vạch chia chéo đảo nghịch đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.blue": "Vạch chia chéo đảo nghịch xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.brown": "Vạch chia chéo đảo nghịch nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.cyan": "Vạch chia chéo đảo nghịch lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.gray": "Vạch chia chéo đảo nghịch xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.green": "Vạch chia chéo đảo nghịch xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.light_blue": "Vạch chia chéo đảo nghịch xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.light_gray": "Vạch chia chéo đảo nghịch xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.lime": "Vạch chia chéo đảo nghịch xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.magenta": "Vạch chia chéo đảo nghịch đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.orange": "Vạch chia chéo đảo nghịch cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.pink": "Vạch chia chéo đảo nghịch hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.purple": "Vạch chia chéo đảo nghịch tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.red": "Vạch chia chéo đảo nghịch đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.white": "Vạch chia chéo đảo nghịch trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_left.yellow": "Vạch chia chéo đảo nghịch vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.black": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.blue": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.brown": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.cyan": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.gray": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.green": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.light_blue": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.light_gray": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.lime": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.magenta": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.orange": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.pink": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.purple": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.red": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.white": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.diagonal_up_right.yellow": "Vạch chia chéo ngược đảo nghịch vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.black": "Phù hiệu hoa đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.blue": "Phù hiệu hoa xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.brown": "Phù hiệu hoa nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.cyan": "Phù hiệu hoa lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.gray": "Phù hiệu hoa xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.green": "Phù hiệu hoa xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.light_blue": "Phù hiệu hoa xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.light_gray": "Phù hiệu hoa xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.lime": "Phù hiệu hoa xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.magenta": "Phù hiệu hoa đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.orange": "Phù hiệu hoa cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.pink": "Phù hiệu hoa hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.purple": "Phù hiệu hoa tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.red": "Phù hiệu hoa đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.white": "Phù hiệu hoa trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.flower.yellow": "Phù hiệu hoa vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.black": "Địa cầu đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.blue": "Địa cầu xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.brown": "Địa cầu nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.cyan": "Địa cầu lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.gray": "Địa cầu xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.green": "Địa cầu xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.light_blue": "Địa cầu xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.light_gray": "Địa cầu xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.lime": "Địa cầu xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.magenta": "Địa cầu đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.orange": "Địa cầu cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.pink": "Địa cầu hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.purple": "Địa cầu tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.red": "Địa cầu đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.white": "Địa cầu trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.globe.yellow": "Địa cầu vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.black": "Chuyển sắc đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.blue": "Chuyển sắc xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.brown": "Chuyển sắc nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.cyan": "Chuyển sắc lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.gray": "Chuyển sắc xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.green": "Chuyển sắc xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.light_blue": "Chuyển sắc xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.light_gray": "Chuyển sắc xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.lime": "Chuyển sắc xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.magenta": "Chuyển sắc đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.orange": "Chuyển sắc cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.pink": "Chuyển sắc hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.purple": "Chuyển sắc tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.red": "Chuyển sắc đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.white": "Chuyển sắc trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient.yellow": "Chuyển sắc vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.black": "Chuyển sắc đen từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.blue": "Chuyển sắc xanh nước biển từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.brown": "Chuyển sắc nâu từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.cyan": "Chuyển sắc lục lam từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.gray": "Chuyển sắc xám từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.green": "Chuyển sắc xanh lá cây từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.light_blue": "Chuyển sắc xanh nước biển nhạt từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.light_gray": "Chuyển sắc xám nhạt từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.lime": "Chuyển sắc xanh lá mạ từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.magenta": "Chuyển sắc đỏ sậm từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.orange": "Chuyển sắc cam từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.pink": "Chuyển sắc hồng từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.purple": "Chuyển sắc tím từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.red": "Chuyển sắc đỏ từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.white": "Chuyển sắc trắng từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.gradient_up.yellow": "Chuyển sắc vàng từ dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.black": "Vạch chia ngang đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.blue": "Vạch chia ngang xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.brown": "Vạch chia ngang nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.cyan": "Vạch chia ngang lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.gray": "Vạch chia ngang xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.green": "Vạch chia ngang xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.light_blue": "Vạch chia ngang xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.light_gray": "Vạch chia ngang xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.lime": "Vạch chia ngang xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.magenta": "Vạch chia ngang đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.orange": "Vạch chia ngang cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.pink": "Vạch chia ngang hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.purple": "Vạch chia ngang tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.red": "Vạch chia ngang đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.white": "Vạch chia ngang trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal.yellow": "Vạch chia ngang vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.black": "Vạch chia ngang đảo nghịch đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.blue": "Vạch chia ngang đảo nghịch xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.brown": "Vạch chia ngang đảo nghịch nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.cyan": "Vạch chia ngang đảo nghịch lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.gray": "Vạch chia ngang đảo nghịch xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.green": "Vạch chia ngang đảo nghịch xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.light_blue": "Vạch chia ngang đảo nghịch xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.light_gray": "Vạch chia ngang đảo nghịch xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.lime": "Vạch chia ngang đảo nghịch xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.magenta": "Vạch chia ngang đảo nghịch đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.orange": "Vạch chia ngang đảo nghịch cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.pink": "Vạch chia ngang đảo nghịch hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.purple": "Vạch chia ngang đảo nghịch tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.red": "Vạch chia ngang đảo nghịch đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.white": "Vạch chia ngang đảo nghịch trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_horizontal_bottom.yellow": "Vạch chia ngang đảo nghịch vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.black": "Vạch cắt dọc màu đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.blue": "Vạch cắt dọc màu xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.brown": "Vạch cắt dọc màu nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.cyan": "Vạch cắt dọc màu lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.gray": "Vạch cắt dọc màu xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.green": "Vạch cắt dọc màu xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.light_blue": "Vạch cắt dọc màu xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.light_gray": "Vạch cắt dọc màu xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.lime": "Vạch cắt dọc màu xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.magenta": "Vạch cắt dọc màu đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.orange": "Vạch cắt dọc màu cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.pink": "Vạch cắt dọc màu hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.purple": "Vạch cắt dọc màu tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.red": "Vạch cắt dọc màu đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.white": "Vạch cắt dọc màu trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical.yellow": "Vạch cắt dọc màu vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.black": "Vạch chia dọc đảo nghịch đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.blue": "Vạch chia dọc đảo nghịch xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.brown": "Vạch chia dọc đảo nghịch nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.cyan": "Vạch chia dọc đảo nghịch lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.gray": "Vạch chia dọc đảo nghịch xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.green": "Vạch chia dọc đảo nghịch xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.light_blue": "Vạch chia dọc đảo nghịch xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.light_gray": "Vạch chia dọc đảo nghịch xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.lime": "Vạch chia dọc đảo nghịch xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.magenta": "Vạch chia dọc đảo nghịch đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.orange": "Vạch chia dọc đảo nghịch cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.pink": "Vạch chia dọc đảo nghịch hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.purple": "Vạch chia dọc đảo nghịch tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.red": "Vạch chia dọc đảo nghịch đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.white": "Vạch chia dọc đảo nghịch trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.half_vertical_right.yellow": "Vạch chia dọc đảo nghịch vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.black": "Vật thể đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.blue": "Vật thể xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.brown": "Vật thể nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.cyan": "Vật thể lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.gray": "Vật thể xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.green": "Vật thể xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.light_blue": "Vật thể xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.light_gray": "Vật thể xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.lime": "Vật thể xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.magenta": "Vật thể đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.orange": "Vật thể cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.pink": "Vật thể hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.purple": "Vật thể tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.red": "Vật thể đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.white": "Vật thể trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.mojang.yellow": "Vật thể vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.black": "Mũi heo đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.blue": "Mũi heo xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.brown": "Mũi heo nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.cyan": "Mũi heo lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.gray": "Mũi heo xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.green": "Mũi heo xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.light_blue": "Mũi heo xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.light_gray": "Mũi heo xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.lime": "Mũi heo xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.magenta": "Mũi heo đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.orange": "Mũi heo cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.pink": "Mũi heo hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.purple": "Mũi heo tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.red": "Mũi heo đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.white": "Mũi heo trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.piglin.yellow": "Mũi heo vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.black": "Hình thoi đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.blue": "Hình thoi xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.brown": "Hình thoi nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.cyan": "Hình thoi lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.gray": "Hình thoi xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.green": "Hình thoi xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.light_blue": "Hình thoi xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.light_gray": "Hình thoi xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.lime": "Hình thoi xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.magenta": "Hình thoi đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.orange": "Hình thoi cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.pink": "Hình thoi hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.purple": "Hình thoi tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.red": "Hình thoi đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.white": "Hình thoi trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.rhombus.yellow": "Hình thoi vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.black": "Phù hiệu đầu lâu đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.blue": "Phù hiệu đầu lâu xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.brown": "Phù hiệu đầu lâu nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.cyan": "Phù hiệu đầu lâu lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.gray": "Phù hiệu đầu lâu xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.green": "Phù hiệu đầu lâu xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.light_blue": "Phù hiệu đầu lâu xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.light_gray": "Phù hiệu đầu lâu xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.lime": "Phù hiệu đầu lâu xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.magenta": "Phù hiệu đầu lâu đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.orange": "Phù hiệu đầu lâu cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.pink": "Phù hiệu đầu lâu hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.purple": "Phù hiệu đầu lâu tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.red": "Phù hiệu đầu lâu đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.white": "Phù hiệu đầu lâu trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.skull.yellow": "Phù hiệu đầu lâu vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.black": "Vạch dọc đen nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.blue": "Vạch dọc xanh nước biển nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.brown": "Vạch dọc nâu nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.cyan": "Vạch dọc lục lam nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.gray": "Vạch dọc xám nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.green": "Vạch dọc xanh lá cây nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.light_blue": "Vạch dọc xanh nước biển nhạt nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.light_gray": "Vạch dọc xám nhạt nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.lime": "Vạch dọc xanh lá mạ nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.magenta": "Vạch dọc đỏ sậm nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.orange": "Vạch dọc cam nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.pink": "Vạch dọc hồng nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.purple": "Vạch dọc tím nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.red": "Vạch dọc đỏ nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.white": "Vạch dọc trắng nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.small_stripes.yellow": "Vạch dọc vàng nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.black": "Ô vuông đen ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.blue": "Ô vuông xanh nước biển ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.brown": "Ô vuông nâu ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.cyan": "Ô vuông lục lam ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.gray": "Ô vuông xám ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.green": "Ô vuông xanh lá cây ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.light_blue": "Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.light_gray": "Ô vuông xám nhạt ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.lime": "Ô vuông xanh lá mạ ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.magenta": "Ô vuông đỏ sậm ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.orange": "Ô vuông cam ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.pink": "Ô vuông hồng ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.purple": "Ô vuông tím ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.red": "Ô vuông đỏ ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.white": "Ô vuông trắng ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_left.yellow": "Ô vuông vàng ở góc dưới bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.black": "Ô vuông đen ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.blue": "Ô vuông xanh nước biển ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.brown": "Ô vuông nâu ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.cyan": "Ô vuông lục lam ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.gray": "Ô vuông xám ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.green": "Ô vuông xanh lá cây ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.light_blue": "Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.light_gray": "Ô vuông xám nhạt ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.lime": "Ô vuông xanh lá mạ ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.magenta": "Ô vuông đỏ sậm ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.orange": "Ô vuông cam ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.pink": "Ô vuông hồng ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.purple": "Ô vuông tím ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.red": "Ô vuông đỏ ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.white": "Ô vuông trắng ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_bottom_right.yellow": "Ô vuông vàng ở góc dưới bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.black": "Ô vuông đen ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.blue": "Ô vuông xanh nước biển ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.brown": "Ô vuông nâu ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.cyan": "Ô vuông lục lam ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.gray": "Ô vuông xám ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.green": "Ô vuông xanh lá cây ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.light_blue": "Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.light_gray": "Ô vuông xám nhạt ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.lime": "Ô vuông xanh lá mạ ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.magenta": "Ô vuông đỏ sậm ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.orange": "Ô vuông cam ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.pink": "Ô vuông hồng ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.purple": "Ô vuông tím ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.red": "Ô vuông đỏ ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.white": "Ô vuông trắng ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_left.yellow": "Ô vuông vàng ở góc trên bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.black": "Ô vuông đen ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.blue": "Ô vuông xanh nước biển ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.brown": "Ô vuông nâu ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.cyan": "Ô vuông lục lam ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.gray": "Ô vuông xám ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.green": "Ô vuông xanh lá cây ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.light_blue": "Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.light_gray": "Ô vuông xám nhạt ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.lime": "Ô vuông xanh lá mạ ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.magenta": "Ô vuông đỏ sậm ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.orange": "Ô vuông cam ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.pink": "Ô vuông hồng ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.purple": "Ô vuông tím ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.red": "Ô vuông đỏ ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.white": "Ô vuông trắng ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.square_top_right.yellow": "Ô vuông vàng ở góc trên bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.black": "Chữ thập đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.blue": "Chữ thập xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.brown": "Chữ thập nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.cyan": "Chữ thập lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.gray": "Chữ thập xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.green": "Chữ thập xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.light_blue": "Chữ thập xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.light_gray": "Chữ thập xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.lime": "Chữ thập xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.magenta": "Chữ thập đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.orange": "Chữ thập cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.pink": "Chữ thập hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.purple": "Chữ thập tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.red": "Chữ thập đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.white": "Chữ thập trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.straight_cross.yellow": "Chữ thập vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.black": "Ô vuông đen ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.blue": "Ô vuông xanh nước biển ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.brown": "Ô vuông nâu ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.cyan": "Ô vuông lục lam ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.gray": "Ô vuông xám ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.green": "Ô vuông xanh lá cây ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.light_blue": "Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.light_gray": "Ô vuông xám nhạt ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.lime": "Ô vuông xanh lá mạ ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.magenta": "Ô vuông đỏ sậm ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.orange": "Ô vuông cam ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.pink": "Ô vuông hồng ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.purple": "Ô vuông tím ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.red": "Ô vuông đỏ ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.white": "Ô vuông trắng ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_bottom.yellow": "Ô vuông vàng ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.black": "Vạch dọc đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.blue": "Vạch dọc xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.brown": "Vạch dọc nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.cyan": "Vạch dọc lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.gray": "Vạch dọc xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.green": "Vạch dọc xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.light_blue": "Vạch dọc xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.light_gray": "Vạch dọc xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.lime": "Vạch dọc xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.magenta": "Vạch dọc đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.orange": "Vạch dọc cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.pink": "Vạch dọc hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.purple": "Vạch dọc tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.red": "Vạch dọc đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.white": "Vạch dọc trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_center.yellow": "Vạch dọc vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.black": "Vạch chéo ngược đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.blue": "Vạch chéo ngược xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.brown": "Vạch chéo ngược nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.cyan": "Vạch chéo ngược lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.gray": "Vạch chéo ngược xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.green": "Vạch chéo ngược xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.light_blue": "Vạch chéo ngược xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.light_gray": "Vạch chéo ngược xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.lime": "Vạch chéo ngược xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.magenta": "Vạch chéo ngược đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.orange": "Vạch chéo ngược cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.pink": "Vạch chéo ngược hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.purple": "Vạch chéo ngược tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.red": "Vạch chéo ngược đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.white": "Vạch chéo ngược trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downleft.yellow": "Vạch chéo ngược vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.black": "Vạch chéo đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.blue": "Vạch chéo xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.brown": "Vạch chéo nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.cyan": "Vạch chéo lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.gray": "Vạch chéo xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.green": "Vạch chéo xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.light_blue": "Vạch chéo xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.light_gray": "Vạch chéo xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.lime": "Vạch chéo xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.magenta": "Vạch chéo đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.orange": "Vạch chéo cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.pink": "Vạch chéo hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.purple": "Vạch chéo tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.red": "Vạch chéo đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.white": "Vạch chéo trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_downright.yellow": "Vạch chéo vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.black": "Vạch dọc đen ở góc trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.blue": "Vạch dọc xanh nước biển ở góc trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.brown": "Vạch dọc nâu ở góc trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.cyan": "Vạch dọc lục lam ở góc trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.gray": "Vạch dọc xám ở góc trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.green": "Vạch dọc xanh lá cây ở góc trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.light_blue": "Vạch dọc xanh nước biển nhạt ở bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.light_gray": "Vạch dọc xám nhạt ở góc trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.lime": "Vạch dọc xanh lá mạ ở bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.magenta": "Vạch dọc đỏ sậm ở bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.orange": "Vạch dọc cam ở bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.pink": "Vạch dọc hồng ở bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.purple": "Vạch dọc tím ở góc trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.red": "Vạch dọc đỏ ở góc trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.white": "Vạch dọc trắng ở bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_left.yellow": "Vạch dọc vàng ở bên trái",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.black": "Vạch ngang đen",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.blue": "Vạch ngang xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.brown": "Vạch ngang dọc nâu",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.cyan": "Vạch ngang lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.gray": "Vạch ngang xám",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.green": "Vạch ngang xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.light_blue": "Vạch ngang xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.light_gray": "Vạch ngang xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.lime": "Vạch ngang xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.magenta": "Vạch ngang đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.orange": "Vạch ngang cam",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.pink": "Vạch ngang hồng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.purple": "Vạch ngang tím",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.red": "Vạch ngang đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.white": "Vạch ngang trắng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_middle.yellow": "Vạch ngang vàng",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.black": "Vạch dọc đen ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.blue": "Vạch dọc xanh nước biển ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.brown": "Vạch dọc nâu ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.cyan": "Vạch dọc lục lam ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.gray": "Vạch dọc xám ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.green": "Vạch dọc xanh lá cây ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.light_blue": "Vạch dọc xanh nước biển nhạt ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.light_gray": "Vạch dọc xám nhạt ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.lime": "Vạch dọc xanh lá mạ ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.magenta": "Vạch dọc đỏ sậm ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.orange": "Vạch dọc cam ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.pink": "Vạch dọc hồng ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.purple": "Vạch dọc tím ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.red": "Vạch dọc đỏ ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.white": "Vạch dọc trắng ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_right.yellow": "Vạch dọc vàng ở bên phải",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.black": "Ô vuông đen ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.blue": "Ô vuông xanh nước biển ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.brown": "Ô vuông nâu ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.cyan": "Ô vuông lục lam ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.gray": "Ô vuông xám ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.green": "Ô vuông xanh lá cây ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.light_blue": "Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.light_gray": "Ô vuông xám nhạt ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.lime": "Ô vuông xanh lá mạ ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.magenta": "Ô vuông đỏ sậm ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.orange": "Ô vuông cam ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.pink": "Ô vuông hồng ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.purple": "Ô vuông tím ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.red": "Ô vuông đỏ ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.white": "Ô vuông trắng ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.stripe_top.yellow": "Ô vuông vàng ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.black": "Tam giác đen ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.blue": "Tam giác xanh nước biển ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.brown": "Tam giác nâu ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.cyan": "Tam giác lục lam ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.gray": "Tam giác xám ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.green": "Tam giác xanh lá cây ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.light_blue": "Tam giác xanh nước biển nhạt ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.light_gray": "Tam giác xám nhạt ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.lime": "Tam giác xanh lá mạ ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.magenta": "Tam giác đỏ sậm ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.orange": "Tam giác cam ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.pink": "Tam giác hồng ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.purple": "Tam giác tím ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.red": "Tam giác đỏ ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.white": "Tam giác trắng ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_bottom.yellow": "Tam giác vàng ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.black": "Tam giác đen ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.blue": "Tam giác xanh nước biển ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.brown": "Tam giác nâu ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.cyan": "Tam giác lục lam ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.gray": "Tam giác xám ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.green": "Tam giác xanh lá cây ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.light_blue": "Tam giác xanh nước biển nhạt ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.light_gray": "Tam giác xám nhạt ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.lime": "Tam giác xanh lá mạ ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.magenta": "Tam giác đỏ sậm ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.orange": "Tam giác cam ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.pink": "Tam giác hồng ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.purple": "Tam giác tím ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.red": "Tam giác đỏ ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.white": "Tam giác trắng ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangle_top.yellow": "Tam giác vàng ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.black": "Hình răng cưa màu đen ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.blue": "Hình răng cưa màu xanh nước biển ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.brown": "Hình răng cưa màu nâu ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.cyan": "Hình răng cưa màu lục lam ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.gray": "Hình răng cưa màu xám ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.green": "Hình răng cưa màu xanh lá cây ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.light_blue": "Hình răng cưa màu xanh nước biển nhạt ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.light_gray": "Hình răng cưa màu xám nhạt ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.lime": "Hình răng cưa màu xanh lá mạ ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.magenta": "Hình răng cưa màu đỏ sậm ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.orange": "Hình răng cưa màu cam ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.pink": "Hình răng cưa màu hồng ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.purple": "Hình răng cưa màu tím ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.red": "Hình răng cưa màu đỏ ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.white": "Hình răng cưa màu trắng ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_bottom.yellow": "Hình răng cưa màu vàng ở góc dưới",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.black": "Hình răng cưa màu đen ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.blue": "Hình răng cưa màu xanh nước biển ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.brown": "Hình răng cưa màu nâu ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.cyan": "Hình răng cưa màu lục lam ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.gray": "Hình răng cưa màu xám ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.green": "Hình răng cưa màu xanh lá cây ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.light_blue": "Hình răng cưa màu xanh nước biển nhạt ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.light_gray": "Hình răng cưa màu xám nhạt ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.lime": "Hình răng cưa màu xanh lá mạ ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.magenta": "Hình răng cưa màu đỏ sậm ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.orange": "Hình răng cưa màu cam ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.pink": "Hình răng cưa màu hồng ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.purple": "Hình răng cưa màu tím ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.red": "Hình răng cưa màu đỏ ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.white": "Hình răng cưa màu trắng ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.banner.triangles_top.yellow": "Hình răng cưa màu vàng ở góc trên",
|
||
|
"block.minecraft.barrel": "Thùng",
|
||
|
"block.minecraft.barrier": "Rào chắn",
|
||
|
"block.minecraft.basalt": "Đá bazan",
|
||
|
"block.minecraft.beacon": "Đèn hiệu",
|
||
|
"block.minecraft.beacon.primary": "Năng lượng chính",
|
||
|
"block.minecraft.beacon.secondary": "Năng lượng phụ",
|
||
|
"block.minecraft.bed.no_sleep": "Bạn chỉ có thể ngủ vào buổi tối hoặc khi trời mưa bão",
|
||
|
"block.minecraft.bed.not_safe": "Bạn không thể nghỉ ngơi bây giờ; có quái vật đang ở gần",
|
||
|
"block.minecraft.bed.obstructed": "Giường này đã bị chiếm",
|
||
|
"block.minecraft.bed.occupied": "Giường đã có người nằm",
|
||
|
"block.minecraft.bed.too_far_away": "Bạn không thể nghỉ ngơi bây giờ, giường ở cách bạn quá xa",
|
||
|
"block.minecraft.bedrock": "Đá nền",
|
||
|
"block.minecraft.bee_nest": "Tổ ong tự nhiên",
|
||
|
"block.minecraft.beehive": "Tổ ong nhân tạo",
|
||
|
"block.minecraft.beetroots": "Củ dền",
|
||
|
"block.minecraft.bell": "Chuông",
|
||
|
"block.minecraft.big_dripleaf": "Lá nhỏ giọt lớn",
|
||
|
"block.minecraft.big_dripleaf_stem": "Cuống lá nhỏ giọt lớn",
|
||
|
"block.minecraft.birch_button": "Nút gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_door": "Cửa gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_fence": "Hàng rào gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_fence_gate": "Cổng rào gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_leaves": "Lá bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_log": "Thân cây bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_planks": "Ván gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_sapling": "Chồi cây bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_sign": "Tấm biển gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_slab": "Phiến gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_stairs": "Cầu thang gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_trapdoor": "Cửa sập gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.birch_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ bạch dương trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.birch_wall_sign": "Tấm biển gỗ bạch dương trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.birch_wood": "Gỗ bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.black_banner": "Cờ hiệu đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_bed": "Giường đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_candle": "Nến đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_candle_cake": "Bánh ngọt có nến đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_carpet": "Thảm đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_concrete": "Bê tông đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_concrete_powder": "Bột bê tông đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_shulker_box": "Hộp Shulker đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_terracotta": "Đất nung đen",
|
||
|
"block.minecraft.black_wool": "Len đen",
|
||
|
"block.minecraft.blackstone": "Đá đen",
|
||
|
"block.minecraft.blackstone_slab": "Phiến đá đen",
|
||
|
"block.minecraft.blackstone_stairs": "Cầu thang đá đen",
|
||
|
"block.minecraft.blackstone_wall": "Tường đá đen",
|
||
|
"block.minecraft.blast_furnace": "Lò luyện kim",
|
||
|
"block.minecraft.blue_banner": "Cờ hiệu xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_bed": "Giường xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_candle": "Nến xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_candle_cake": "Bánh ngọt có nến xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_carpet": "Thảm xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_concrete": "Bê tông xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_concrete_powder": "Bột bê tông xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_ice": "Băng xanh",
|
||
|
"block.minecraft.blue_orchid": "Phong lan xanh",
|
||
|
"block.minecraft.blue_shulker_box": "Hộp Shulker xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_terracotta": "Đất nung xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.blue_wool": "Len xanh nước biển",
|
||
|
"block.minecraft.bone_block": "Khối xương",
|
||
|
"block.minecraft.bookshelf": "Kệ sách",
|
||
|
"block.minecraft.brain_coral": "San hô não",
|
||
|
"block.minecraft.brain_coral_block": "Khối san hô não",
|
||
|
"block.minecraft.brain_coral_fan": "San hô não hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.brain_coral_wall_fan": "Cành san hô não hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.brewing_stand": "Giàn pha thuốc",
|
||
|
"block.minecraft.brick_slab": "Phiến gạch",
|
||
|
"block.minecraft.brick_stairs": "Cầu thang gạch",
|
||
|
"block.minecraft.brick_wall": "Tường gạch",
|
||
|
"block.minecraft.bricks": "Gạch",
|
||
|
"block.minecraft.brown_banner": "Cờ hiệu nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_bed": "Giường nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_candle": "Nến nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_candle_cake": "Bánh ngọt có nến nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_carpet": "Thảm nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_concrete": "Bê tông nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_concrete_powder": "Bột bê tông nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_mushroom": "Nấm nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_mushroom_block": "Khối nấm nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_shulker_box": "Hộp Shulker nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_terracotta": "Đất nung nâu",
|
||
|
"block.minecraft.brown_wool": "Len nâu",
|
||
|
"block.minecraft.bubble_column": "Cột bong bóng",
|
||
|
"block.minecraft.bubble_coral": "San hô bong bóng",
|
||
|
"block.minecraft.bubble_coral_block": "Khối san hô bong bóng",
|
||
|
"block.minecraft.bubble_coral_fan": "San hô bong bóng hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.bubble_coral_wall_fan": "Cành san hô bong bóng hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.budding_amethyst": "Nụ thạch anh tím",
|
||
|
"block.minecraft.cactus": "Cây xương rồng",
|
||
|
"block.minecraft.cake": "Bánh ngọt",
|
||
|
"block.minecraft.calcite": "Can-xít",
|
||
|
"block.minecraft.campfire": "Lửa trại",
|
||
|
"block.minecraft.candle": "Nến",
|
||
|
"block.minecraft.candle_cake": "Bánh ngọt có nến",
|
||
|
"block.minecraft.carrots": "Cà rốt",
|
||
|
"block.minecraft.cartography_table": "Bàn vẽ bản đồ",
|
||
|
"block.minecraft.carved_pumpkin": "Bí ngô được khắc",
|
||
|
"block.minecraft.cauldron": "Vạc",
|
||
|
"block.minecraft.cave_air": "Không khí hang động",
|
||
|
"block.minecraft.cave_vines": "Dây leo hang động",
|
||
|
"block.minecraft.cave_vines_plant": "Cây dây leo hang động",
|
||
|
"block.minecraft.chain": "Dây xích ",
|
||
|
"block.minecraft.chain_command_block": "Khối điều khiển liền chuỗi",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_button": "Nút gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_door": "Cửa gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_fence": "Hàng rào gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_fence_gate": "Cổng rào gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_leaves": "Lá anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_log": "Thân cây anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_planks": "Ván gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_sapling": "Chồi cây anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_sign": "Tấm biển gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_slab": "Phiến gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_stairs": "Cầu thang gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_trapdoor": "Cửa sập gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ anh đào trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_wall_sign": "Tấm biển gỗ anh đào trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.cherry_wood": "Gỗ anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.chest": "Rương",
|
||
|
"block.minecraft.chipped_anvil": "Cái đe bị nứt",
|
||
|
"block.minecraft.chiseled_bookshelf": "Kệ sách được đục",
|
||
|
"block.minecraft.chiseled_deepslate": "Đá bảng sâu được đục",
|
||
|
"block.minecraft.chiseled_nether_bricks": "Gạch Nether được đục",
|
||
|
"block.minecraft.chiseled_polished_blackstone": "Đá đen được đánh bóng được đục",
|
||
|
"block.minecraft.chiseled_quartz_block": "Khối thạch anh được đục",
|
||
|
"block.minecraft.chiseled_red_sandstone": "Cát kết đỏ được đục",
|
||
|
"block.minecraft.chiseled_sandstone": "Cát kết được đục",
|
||
|
"block.minecraft.chiseled_stone_bricks": "Gạch đá được đục",
|
||
|
"block.minecraft.chorus_flower": "Hoa Chorus",
|
||
|
"block.minecraft.chorus_plant": "Cây Chorus",
|
||
|
"block.minecraft.clay": "Đất sét",
|
||
|
"block.minecraft.coal_block": "Khối than",
|
||
|
"block.minecraft.coal_ore": "Quặng than",
|
||
|
"block.minecraft.coarse_dirt": "Đất thô",
|
||
|
"block.minecraft.cobbled_deepslate": "Đá cuội bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.cobbled_deepslate_slab": "Phiến đá cuội bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.cobbled_deepslate_stairs": "Cầu thang đá cuội bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.cobbled_deepslate_wall": "Tường đá cuội bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.cobblestone": "Đá cuội",
|
||
|
"block.minecraft.cobblestone_slab": "Phiến đá cuội",
|
||
|
"block.minecraft.cobblestone_stairs": "Cầu thang đá cuội",
|
||
|
"block.minecraft.cobblestone_wall": "Tường đá cuội",
|
||
|
"block.minecraft.cobweb": "Mạng nhện",
|
||
|
"block.minecraft.cocoa": "Ca cao",
|
||
|
"block.minecraft.command_block": "Khối điều khiển",
|
||
|
"block.minecraft.comparator": "Mạch so sánh Redstone",
|
||
|
"block.minecraft.composter": "Thùng ủ phân",
|
||
|
"block.minecraft.conduit": "Ống dẫn",
|
||
|
"block.minecraft.copper_block": "Khối đồng",
|
||
|
"block.minecraft.copper_ore": "Quặng đồng",
|
||
|
"block.minecraft.cornflower": "Thanh cúc",
|
||
|
"block.minecraft.cracked_deepslate_bricks": "Gạch đá bảng sâu nứt",
|
||
|
"block.minecraft.cracked_deepslate_tiles": "Đá lát bảng sâu nứt",
|
||
|
"block.minecraft.cracked_nether_bricks": "Gạch Nether nứt",
|
||
|
"block.minecraft.cracked_polished_blackstone_bricks": "Gạch đá đen được đánh bóng nứt",
|
||
|
"block.minecraft.cracked_stone_bricks": "Gạch đá nứt",
|
||
|
"block.minecraft.crafting_table": "Bàn chế tạo",
|
||
|
"block.minecraft.creeper_head": "Đầu Creeper",
|
||
|
"block.minecraft.creeper_wall_head": "Đầu Creeper trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_button": "Nút đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_door": "Cửa đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_fence": "Hàng rào đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_fence_gate": "Cổng rào đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_fungus": "Nấm đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_hanging_sign": "Tấm biển treo đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_hyphae": "Sợi nấm đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_nylium": "Khuẩn dị thể đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_planks": "Ván đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_roots": "Rễ đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_sign": "Tấm biển đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_slab": "Phiến đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_stairs": "Cầu thang đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_stem": "Cuống đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_trapdoor": "Cửa sập đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ đỏ thẫm trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.crimson_wall_sign": "Tấm biển đỏ thẫm trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.crying_obsidian": "Hắc diện thạch khóc",
|
||
|
"block.minecraft.cut_copper": "Khối đồng được cắt",
|
||
|
"block.minecraft.cut_copper_slab": "Phiến đồng được cắt",
|
||
|
"block.minecraft.cut_copper_stairs": "Cầu thang đồng được cắt",
|
||
|
"block.minecraft.cut_red_sandstone": "Cát kết đỏ được cắt",
|
||
|
"block.minecraft.cut_red_sandstone_slab": "Phiến cát kết đỏ được cắt",
|
||
|
"block.minecraft.cut_sandstone": "Cát kết được cắt",
|
||
|
"block.minecraft.cut_sandstone_slab": "Phiến cát kết được cắt",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_banner": "Cờ hiệu lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_bed": "Giường lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_candle": "Nến lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_candle_cake": "Bánh ngọt có nến lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_carpet": "Thảm lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_concrete": "Bê tông lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_concrete_powder": "Bột bê tông lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_shulker_box": "Hộp Shulker lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_terracotta": "Đất nung lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.cyan_wool": "Len lục lam",
|
||
|
"block.minecraft.damaged_anvil": "Cái đe bị hỏng",
|
||
|
"block.minecraft.dandelion": "Bồ công anh",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_button": "Nút gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_door": "Cửa gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_fence": "Hàng rào gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_fence_gate": "Cổng rào gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_leaves": "Lá sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_log": "Thân cây sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_planks": "Ván gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_sapling": "Chồi cây sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_sign": "Tấm biển gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_slab": "Phiến gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_stairs": "Cầu thang gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_trapdoor": "Cửa sập gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ sồi sẫm trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_wall_sign": "Tấm biển gỗ sồi sẫm trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.dark_oak_wood": "Gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.dark_prismarine": "Lăng trụ biển sẫm màu",
|
||
|
"block.minecraft.dark_prismarine_slab": "Phiến lăng trụ biển sẫm màu",
|
||
|
"block.minecraft.dark_prismarine_stairs": "Cầu thang lăng trụ biển sẫm màu",
|
||
|
"block.minecraft.daylight_detector": "Máy dò ánh sáng",
|
||
|
"block.minecraft.dead_brain_coral": "San hô não chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_brain_coral_block": "Khối san hô não chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_brain_coral_fan": "San hô não hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_brain_coral_wall_fan": "Cành san hô não hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_bubble_coral": "San hô bong bóng chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_bubble_coral_block": "Khối san hô bong bóng chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_bubble_coral_fan": "San hô bong bóng hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_bubble_coral_wall_fan": "Cành san hô bong bóng hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_bush": "Bụi cây khô",
|
||
|
"block.minecraft.dead_fire_coral": "San hô lửa chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_fire_coral_block": "Khối san hô lửa chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_fire_coral_fan": "San hô lửa hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_fire_coral_wall_fan": "Cành san hô lửa hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_horn_coral": "San hô sừng chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_horn_coral_block": "Khối san hô sừng chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_horn_coral_fan": "San hô sừng hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_horn_coral_wall_fan": "Cành san hô sừng hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_tube_coral": "San hô ống tròn chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_tube_coral_block": "Khối san hô ống tròn chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_tube_coral_fan": "San hô ống tròn hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.dead_tube_coral_wall_fan": "Cành san hô ống tròn hình quạt chết",
|
||
|
"block.minecraft.decorated_pot": "Chậu được trang trí",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate": "Đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_brick_slab": "Phiến gạch đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_brick_stairs": "Cầu thang gạch đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_brick_wall": "Tường gạch đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_bricks": "Gạch đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_coal_ore": "Quặng than đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_copper_ore": "Quặng đồng đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_diamond_ore": "Quặng kim cương đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_emerald_ore": "Quặng ngọc lục bảo đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_gold_ore": "Quặng vàng đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_iron_ore": "Quặng sắt đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_lapis_ore": "Quặng ngọc lưu ly đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_redstone_ore": "Quặng Redstone đá bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_tile_slab": "Phiến đá lát bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_tile_stairs": "Cầu thang đá lát bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_tile_wall": "Tường đá lát bảng sâu",
|
||
|
"block.minecraft.deepslate_tiles": "Đá lát sâu thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.detector_rail": "Đường ray cảm biến",
|
||
|
"block.minecraft.diamond_block": "Khối kim cương",
|
||
|
"block.minecraft.diamond_ore": "Quặng kim cương",
|
||
|
"block.minecraft.diorite": "Đá diorit",
|
||
|
"block.minecraft.diorite_slab": "Phiến đá diorit",
|
||
|
"block.minecraft.diorite_stairs": "Cầu thang đá diorit",
|
||
|
"block.minecraft.diorite_wall": "Tường đá diorit",
|
||
|
"block.minecraft.dirt": "Đất",
|
||
|
"block.minecraft.dirt_path": "Đường đất",
|
||
|
"block.minecraft.dispenser": "Máy phân phát",
|
||
|
"block.minecraft.dragon_egg": "Trứng rồng",
|
||
|
"block.minecraft.dragon_head": "Đầu rồng",
|
||
|
"block.minecraft.dragon_wall_head": "Đầu rồng trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.dried_kelp_block": "Khối tảo bẹ khô",
|
||
|
"block.minecraft.dripstone_block": "Khối thạch nhũ",
|
||
|
"block.minecraft.dropper": "Máy thả",
|
||
|
"block.minecraft.emerald_block": "Khối ngọc lục bảo",
|
||
|
"block.minecraft.emerald_ore": "Quặng ngọc lục bảo",
|
||
|
"block.minecraft.enchanting_table": "Bàn phù phép",
|
||
|
"block.minecraft.end_gateway": "Cổng vào The End",
|
||
|
"block.minecraft.end_portal": "Cổng End",
|
||
|
"block.minecraft.end_portal_frame": "Khung cổng End",
|
||
|
"block.minecraft.end_rod": "Thanh gậy End",
|
||
|
"block.minecraft.end_stone": "Đá End",
|
||
|
"block.minecraft.end_stone_brick_slab": "Phiến gạch đá End",
|
||
|
"block.minecraft.end_stone_brick_stairs": "Cầu thang gạch đá End",
|
||
|
"block.minecraft.end_stone_brick_wall": "Tường gạch đá End",
|
||
|
"block.minecraft.end_stone_bricks": "Gạch đá End",
|
||
|
"block.minecraft.ender_chest": "Rương Ender",
|
||
|
"block.minecraft.exposed_copper": "Khối đồng bị ẩm",
|
||
|
"block.minecraft.exposed_cut_copper": "Khối đồng được cắt bị ẩm",
|
||
|
"block.minecraft.exposed_cut_copper_slab": "Phiến đồng được cắt bị ẩm",
|
||
|
"block.minecraft.exposed_cut_copper_stairs": "Cầu thang đồng được cắt bị ẩm",
|
||
|
"block.minecraft.farmland": "Đất ruộng",
|
||
|
"block.minecraft.fern": "Dương xỉ",
|
||
|
"block.minecraft.fire": "Lửa",
|
||
|
"block.minecraft.fire_coral": "San hô lửa",
|
||
|
"block.minecraft.fire_coral_block": "Khối san hô lửa",
|
||
|
"block.minecraft.fire_coral_fan": "San hô lửa hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.fire_coral_wall_fan": "Cành san hô lửa hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.fletching_table": "Bàn làm cung tên",
|
||
|
"block.minecraft.flower_pot": "Chậu hoa",
|
||
|
"block.minecraft.flowering_azalea": "Đỗ quyên đang trổ bông",
|
||
|
"block.minecraft.flowering_azalea_leaves": "Lá đỗ quyên có hoa",
|
||
|
"block.minecraft.frogspawn": "Trứng ếch",
|
||
|
"block.minecraft.frosted_ice": "Băng phủ sương",
|
||
|
"block.minecraft.furnace": "Lò nung",
|
||
|
"block.minecraft.gilded_blackstone": "Đá đen mạ vàng",
|
||
|
"block.minecraft.glass": "Thủy tinh",
|
||
|
"block.minecraft.glass_pane": "Tấm thủy tinh",
|
||
|
"block.minecraft.glow_lichen": "Địa y phát sáng",
|
||
|
"block.minecraft.glowstone": "Đá phát sáng",
|
||
|
"block.minecraft.gold_block": "Khối vàng",
|
||
|
"block.minecraft.gold_ore": "Quặng vàng",
|
||
|
"block.minecraft.granite": "Đá hoa cương",
|
||
|
"block.minecraft.granite_slab": "Phiến đá hoa cương",
|
||
|
"block.minecraft.granite_stairs": "Cầu thang đá hoa cương",
|
||
|
"block.minecraft.granite_wall": "Tường đá hoa cương",
|
||
|
"block.minecraft.grass": "Cỏ",
|
||
|
"block.minecraft.grass_block": "Khối cỏ",
|
||
|
"block.minecraft.gravel": "Sỏi",
|
||
|
"block.minecraft.gray_banner": "Cờ hiệu xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_bed": "Giường xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_candle": "Nến xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_candle_cake": "Bánh ngọt có nến xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_carpet": "Thảm xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_concrete": "Bê tông xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_concrete_powder": "Bột bê tông xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_shulker_box": "Hộp Shulker xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_terracotta": "Đất nung xám",
|
||
|
"block.minecraft.gray_wool": "Len xám",
|
||
|
"block.minecraft.green_banner": "Cờ hiệu xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_bed": "Giường xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_candle": "Nến xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_candle_cake": "Bánh ngọt có nến xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_carpet": "Thảm xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_concrete": "Bê tông xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_concrete_powder": "Bột bê tông xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_shulker_box": "Hộp Shulker xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_terracotta": "Đất nung xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.green_wool": "Len xanh lá cây",
|
||
|
"block.minecraft.grindstone": "Đá mài",
|
||
|
"block.minecraft.hanging_roots": "Rễ treo",
|
||
|
"block.minecraft.hay_block": "Kiện rơm",
|
||
|
"block.minecraft.heavy_weighted_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực nặng",
|
||
|
"block.minecraft.honey_block": "Khối mật ong",
|
||
|
"block.minecraft.honeycomb_block": "Khối sáp ong",
|
||
|
"block.minecraft.hopper": "Cái phễu",
|
||
|
"block.minecraft.horn_coral": "San hô sừng",
|
||
|
"block.minecraft.horn_coral_block": "Khối san hô sừng",
|
||
|
"block.minecraft.horn_coral_fan": "San hô sừng hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.horn_coral_wall_fan": "Cành san hô sừng hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.ice": "Băng",
|
||
|
"block.minecraft.infested_chiseled_stone_bricks": "Gạch đá được đục bị nhiễm khuẩn",
|
||
|
"block.minecraft.infested_cobblestone": "Đá cuội bị nhiễm khuẩn",
|
||
|
"block.minecraft.infested_cracked_stone_bricks": "Gạch đá nứt bị nhiễm khuẩn",
|
||
|
"block.minecraft.infested_deepslate": "Đá bảng sâu bị nhiễm khuẩn",
|
||
|
"block.minecraft.infested_mossy_stone_bricks": "Gạch đá phủ rêu bị nhiễm khuẩn",
|
||
|
"block.minecraft.infested_stone": "Đá bị nhiễm khuẩn",
|
||
|
"block.minecraft.infested_stone_bricks": "Gạch đá bị nhiễm khuẩn",
|
||
|
"block.minecraft.iron_bars": "Hàng rào sắt",
|
||
|
"block.minecraft.iron_block": "Khối sắt",
|
||
|
"block.minecraft.iron_door": "Cửa sắt",
|
||
|
"block.minecraft.iron_ore": "Quặng sắt",
|
||
|
"block.minecraft.iron_trapdoor": "Cửa sập sắt",
|
||
|
"block.minecraft.jack_o_lantern": "Đèn bí ngô",
|
||
|
"block.minecraft.jigsaw": "Khối mảnh ghép",
|
||
|
"block.minecraft.jukebox": "Hộp chơi nhạc",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_button": "Nút gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_door": "Cửa gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_fence": "Hàng rào gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_fence_gate": "Cổng rào gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_leaves": "Lá rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_log": "Thân cây rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_planks": "Ván gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_sapling": "Chồi cây rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_sign": "Tấm biển gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_slab": "Phiến gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_stairs": "Cầu thang gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_trapdoor": "Cửa sập gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ rừng trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_wall_sign": "Tấm biển gỗ rừng trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.jungle_wood": "Gỗ rừng",
|
||
|
"block.minecraft.kelp": "Tảo bẹ",
|
||
|
"block.minecraft.kelp_plant": "Cây tảo bẹ",
|
||
|
"block.minecraft.ladder": "Thang",
|
||
|
"block.minecraft.lantern": "Đèn lồng",
|
||
|
"block.minecraft.lapis_block": "Khối ngọc lưu ly",
|
||
|
"block.minecraft.lapis_ore": "Quặng ngọc lưu ly",
|
||
|
"block.minecraft.large_amethyst_bud": "Nụ thạch anh tím lớn",
|
||
|
"block.minecraft.large_fern": "Dương xỉ lớn",
|
||
|
"block.minecraft.lava": "Dung nham",
|
||
|
"block.minecraft.lava_cauldron": "Vạc dung nham",
|
||
|
"block.minecraft.lectern": "Bục để sách",
|
||
|
"block.minecraft.lever": "Cần gạt",
|
||
|
"block.minecraft.light": "Ánh sáng",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_banner": "Cờ hiệu xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_bed": "Giường xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_candle": "Nến xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_candle_cake": "Bánh ngọt có nến xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_carpet": "Thảm xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_concrete": "Bê tông xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_concrete_powder": "Bột bê tông xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_shulker_box": "Hộp Shulker xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_terracotta": "Đất nung xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_blue_wool": "Len xanh nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_banner": "Cờ hiệu xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_bed": "Giường xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_candle": "Nến xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_candle_cake": "Bánh ngọt có nến xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_carpet": "Thảm xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_concrete": "Bê tông xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_concrete_powder": "Bột bê tông xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_shulker_box": "Hộp Shulker xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_terracotta": "Đất nung xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_gray_wool": "Len xám nhạt",
|
||
|
"block.minecraft.light_weighted_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực nhẹ",
|
||
|
"block.minecraft.lightning_rod": "Cột thu lôi",
|
||
|
"block.minecraft.lilac": "Tử đinh hương",
|
||
|
"block.minecraft.lily_of_the_valley": "Linh lan",
|
||
|
"block.minecraft.lily_pad": "Lá súng",
|
||
|
"block.minecraft.lime_banner": "Cờ hiệu xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_bed": "Giường xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_candle": "Nến xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_candle_cake": "Bánh ngọt có nến xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_carpet": "Thảm xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_concrete": "Bê tông xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_concrete_powder": "Bột bê tông xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_shulker_box": "Hộp Shulker xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_terracotta": "Đất nung xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lime_wool": "Len xanh lá mạ",
|
||
|
"block.minecraft.lodestone": "Đá nam châm",
|
||
|
"block.minecraft.loom": "Khung cửi",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_banner": "Cờ hiệu đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_bed": "Giường đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_candle": "Nến đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_candle_cake": "Bánh ngọt có nến đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_carpet": "Thảm đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_concrete": "Bê tông đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_concrete_powder": "Bột bê tông đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_shulker_box": "Hộp Shulker đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_terracotta": "Đất nung đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magenta_wool": "Len đỏ sậm",
|
||
|
"block.minecraft.magma_block": "Khối dung nham",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_button": "Nút gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_door": "Cửa gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_fence": "Hàng rào gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_fence_gate": "Cổng rào gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_leaves": "Lá đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_log": "Gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_planks": "Ván gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_propagule": "Chồi cây đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_roots": "Rễ cây đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_sign": "Tấm biển gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_slab": "Phiến gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_stairs": "Cầu thang gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_trapdoor": "Cửa sập gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ đước trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_wall_sign": "Tấm biển gỗ đước treo tường",
|
||
|
"block.minecraft.mangrove_wood": "Gỗ đước",
|
||
|
"block.minecraft.medium_amethyst_bud": "Nụ thạch anh tím trung bình",
|
||
|
"block.minecraft.melon": "Dưa hấu",
|
||
|
"block.minecraft.melon_stem": "Cuống dưa hấu",
|
||
|
"block.minecraft.moss_block": "Khối rêu",
|
||
|
"block.minecraft.moss_carpet": "Thảm rêu",
|
||
|
"block.minecraft.mossy_cobblestone": "Đá cuội phủ rêu",
|
||
|
"block.minecraft.mossy_cobblestone_slab": "Phiến đá cuội phủ rêu",
|
||
|
"block.minecraft.mossy_cobblestone_stairs": "Cầu thang đá cuội phủ rêu",
|
||
|
"block.minecraft.mossy_cobblestone_wall": "Tường đá cuội phủ rêu",
|
||
|
"block.minecraft.mossy_stone_brick_slab": "Phiến gạch đá phủ rêu",
|
||
|
"block.minecraft.mossy_stone_brick_stairs": "Cầu thang gạch đá phủ rêu",
|
||
|
"block.minecraft.mossy_stone_brick_wall": "Tường gạch đá phủ rêu",
|
||
|
"block.minecraft.mossy_stone_bricks": "Gạch đá phủ rêu",
|
||
|
"block.minecraft.moving_piston": "Pít-tông di chuyển",
|
||
|
"block.minecraft.mud": "Bùn",
|
||
|
"block.minecraft.mud_brick_slab": "Phiến gạch bùn",
|
||
|
"block.minecraft.mud_brick_stairs": "Cầu thang gạch bùn",
|
||
|
"block.minecraft.mud_brick_wall": "Tường gạch bùn",
|
||
|
"block.minecraft.mud_bricks": "Gạch bùn",
|
||
|
"block.minecraft.muddy_mangrove_roots": "Rễ cây đước ngấm bùn",
|
||
|
"block.minecraft.mushroom_stem": "Thân nấm",
|
||
|
"block.minecraft.mycelium": "Khuẩn ty thể",
|
||
|
"block.minecraft.nether_brick_fence": "Hàng rào gạch Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_brick_slab": "Phiến gạch Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_brick_stairs": "Cầu thang gạch Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_brick_wall": "Tường gạch Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_bricks": "Gạch Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_gold_ore": "Quặng vàng Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_portal": "Cổng Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_quartz_ore": "Quặng thạch anh Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_sprouts": "Mộng cây Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_wart": "Bướu Nether",
|
||
|
"block.minecraft.nether_wart_block": "Khối bướu Nether",
|
||
|
"block.minecraft.netherite_block": "Khối Netherit",
|
||
|
"block.minecraft.netherrack": "Netherrack",
|
||
|
"block.minecraft.note_block": "Khối nốt nhạc",
|
||
|
"block.minecraft.oak_button": "Nút gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_door": "Cửa gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_fence": "Hàng rào gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_fence_gate": "Cổng rào gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_leaves": "Lá sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_log": "Thân cây sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_planks": "Ván gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_sapling": "Chồi cây sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_sign": "Tấm biển gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_slab": "Phiến gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_stairs": "Cầu thang gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_trapdoor": "Cửa sập gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.oak_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ sồi trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.oak_wall_sign": "Tấm biển gỗ sồi trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.oak_wood": "Gỗ sồi",
|
||
|
"block.minecraft.observer": "Khối theo dõi",
|
||
|
"block.minecraft.obsidian": "Hắc diện thạch",
|
||
|
"block.minecraft.ochre_froglight": "Đèn ếch nâu hoàng thổ",
|
||
|
"block.minecraft.ominous_banner": "Cờ báo hiệu điềm xấu",
|
||
|
"block.minecraft.orange_banner": "Cờ hiệu cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_bed": "Giường cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_candle": "Nến cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_candle_cake": "Bánh ngọt có nến cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_carpet": "Thảm cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_concrete": "Bê tông cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_concrete_powder": "Bột bê tông cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_shulker_box": "Hộp Shulker cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_terracotta": "Đất nung cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_tulip": "Uất kim hương cam",
|
||
|
"block.minecraft.orange_wool": "Len cam",
|
||
|
"block.minecraft.oxeye_daisy": "Cúc trắng",
|
||
|
"block.minecraft.oxidized_copper": "Khối đồng bị oxi hóa",
|
||
|
"block.minecraft.oxidized_cut_copper": "Khối đồng được cắt bị oxi hóa",
|
||
|
"block.minecraft.oxidized_cut_copper_slab": "Phiến đồng được cắt bị oxi hóa",
|
||
|
"block.minecraft.oxidized_cut_copper_stairs": "Cầu thang đồng được cắt bị oxi hóa",
|
||
|
"block.minecraft.packed_ice": "Băng nén",
|
||
|
"block.minecraft.packed_mud": "Bùn nén",
|
||
|
"block.minecraft.pearlescent_froglight": "Đèn ếch tím ngọc trai",
|
||
|
"block.minecraft.peony": "Mẫu đơn",
|
||
|
"block.minecraft.petrified_oak_slab": "Phiến gỗ sồi bị hóa đá",
|
||
|
"block.minecraft.piglin_head": "Đầu piglin",
|
||
|
"block.minecraft.piglin_wall_head": "Đầu piglin trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.pink_banner": "Cờ hiệu hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_bed": "Giường hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_candle": "Nến hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_candle_cake": "Bánh ngọt có nến hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_carpet": "Thảm hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_concrete": "Bê tông hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_concrete_powder": "Bột bê tông hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_petals": "Cánh hoa màu hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_shulker_box": "Hộp Shulker hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_terracotta": "Đất nung hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_tulip": "Uất kim hương hồng",
|
||
|
"block.minecraft.pink_wool": "Len hồng",
|
||
|
"block.minecraft.piston": "Pít-tông",
|
||
|
"block.minecraft.piston_head": "Đầu Pít-tông",
|
||
|
"block.minecraft.player_head": "Đầu người chơi",
|
||
|
"block.minecraft.player_head.named": "Đầu của %s",
|
||
|
"block.minecraft.player_wall_head": "Đầu người chơi trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.podzol": "Đất podzol",
|
||
|
"block.minecraft.pointed_dripstone": "Thạch nhũ nhọn",
|
||
|
"block.minecraft.polished_andesite": "Đá andesit được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_andesite_slab": "Phiến đá andesit được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_andesite_stairs": "Cầu thang đá andesit được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_basalt": "Đá bazan được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone": "Đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone_brick_slab": "Phiến gạch đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone_brick_stairs": "Cầu thang gạch đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone_brick_wall": "Tường gạch đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone_bricks": "Gạch đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone_button": "Nút đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone_slab": "Phiến đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone_stairs": "Cầu thang đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_blackstone_wall": "Tường đá đen được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_deepslate": "Đá bảng sâu được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_deepslate_slab": "Phiến đá bảng sâu được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_deepslate_stairs": "Cầu thang đá bảng sâu được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_deepslate_wall": "Tường đá bảng sâu được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_diorite": "Đá diorit được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_diorite_slab": "Phiến đá diorit được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_diorite_stairs": "Cầu thang đá diorit được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_granite": "Đá hoa cương được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_granite_slab": "Phiến đá hoa cương được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.polished_granite_stairs": "Cầu thang đá hoa cương được đánh bóng",
|
||
|
"block.minecraft.poppy": "Anh túc",
|
||
|
"block.minecraft.potatoes": "Khoai tây",
|
||
|
"block.minecraft.potted_acacia_sapling": "Chậu chồi cây xiêm gai",
|
||
|
"block.minecraft.potted_allium": "Chậu hành tím",
|
||
|
"block.minecraft.potted_azalea_bush": "Chậu đỗ quyên",
|
||
|
"block.minecraft.potted_azure_bluet": "Chậu thiến thảo xanh",
|
||
|
"block.minecraft.potted_bamboo": "Chậu cây tre",
|
||
|
"block.minecraft.potted_birch_sapling": "Chậu chồi cây bạch dương",
|
||
|
"block.minecraft.potted_blue_orchid": "Chậu phong lan xanh",
|
||
|
"block.minecraft.potted_brown_mushroom": "Chậu nấm nâu",
|
||
|
"block.minecraft.potted_cactus": "Chậu cây xương rồng",
|
||
|
"block.minecraft.potted_cherry_sapling": "Chậu chồi cây anh đào",
|
||
|
"block.minecraft.potted_cornflower": "Chậu thanh cúc",
|
||
|
"block.minecraft.potted_crimson_fungus": "Chậu nấm đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.potted_crimson_roots": "Chậu rễ đỏ thẫm",
|
||
|
"block.minecraft.potted_dandelion": "Chậu bồ công anh",
|
||
|
"block.minecraft.potted_dark_oak_sapling": "Chậu chồi cây sồi sẫm",
|
||
|
"block.minecraft.potted_dead_bush": "Chậu cây khô",
|
||
|
"block.minecraft.potted_fern": "Chậu dương xỉ",
|
||
|
"block.minecraft.potted_flowering_azalea_bush": "Chậu đỗ quyên có hoa",
|
||
|
"block.minecraft.potted_jungle_sapling": "Chậu chồi cây rừng",
|
||
|
"block.minecraft.potted_lily_of_the_valley": "Chậu linh lan",
|
||
|
"block.minecraft.potted_mangrove_propagule": "Chậu chồi mầm cây ngập mặn",
|
||
|
"block.minecraft.potted_oak_sapling": "Chậu chồi cây sồi",
|
||
|
"block.minecraft.potted_orange_tulip": "Chậu uất kim hương cam",
|
||
|
"block.minecraft.potted_oxeye_daisy": "Chậu cúc trắng",
|
||
|
"block.minecraft.potted_pink_tulip": "Chậu uất kim hương hồng",
|
||
|
"block.minecraft.potted_poppy": "Chậu anh túc",
|
||
|
"block.minecraft.potted_red_mushroom": "Chậu nấm đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.potted_red_tulip": "Chậu uất kim hương đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.potted_spruce_sapling": "Chậu chồi cây vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.potted_torchflower": "Chậu sen đa lộc",
|
||
|
"block.minecraft.potted_warped_fungus": "Chậu nấm kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.potted_warped_roots": "Chậu rễ kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.potted_white_tulip": "Chậu uất kim hương trắng",
|
||
|
"block.minecraft.potted_wither_rose": "Chậu hoa hồng Wither",
|
||
|
"block.minecraft.powder_snow": "Tuyết bột",
|
||
|
"block.minecraft.powder_snow_cauldron": "Vạc bột tuyết",
|
||
|
"block.minecraft.powered_rail": "Đường ray tăng tốc",
|
||
|
"block.minecraft.prismarine": "Lăng trụ biển",
|
||
|
"block.minecraft.prismarine_brick_slab": "Phiến gạch lăng trụ biển",
|
||
|
"block.minecraft.prismarine_brick_stairs": "Cầu thang gạch lăng trụ biển",
|
||
|
"block.minecraft.prismarine_bricks": "Gạch lăng trụ biển",
|
||
|
"block.minecraft.prismarine_slab": "Phiến lăng trụ biển",
|
||
|
"block.minecraft.prismarine_stairs": "Cầu thang lăng trụ biển",
|
||
|
"block.minecraft.prismarine_wall": "Tường lăng trụ biển",
|
||
|
"block.minecraft.pumpkin": "Bí ngô",
|
||
|
"block.minecraft.pumpkin_stem": "Cuống bí ngô",
|
||
|
"block.minecraft.purple_banner": "Cờ hiệu tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_bed": "Giường tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_candle": "Nến tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_candle_cake": "Bánh ngọt có nến tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_carpet": "Thảm tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_concrete": "Bê tông tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_concrete_powder": "Bột bê tông tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_shulker_box": "Hộp Shulker tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_terracotta": "Đất nung tím",
|
||
|
"block.minecraft.purple_wool": "Len tím",
|
||
|
"block.minecraft.purpur_block": "Khối purpur",
|
||
|
"block.minecraft.purpur_pillar": "Cột trụ purpur",
|
||
|
"block.minecraft.purpur_slab": "Phiến purpur",
|
||
|
"block.minecraft.purpur_stairs": "Cầu thang purpur",
|
||
|
"block.minecraft.quartz_block": "Khối thạch anh",
|
||
|
"block.minecraft.quartz_bricks": "Gạch thạch anh",
|
||
|
"block.minecraft.quartz_pillar": "Cột trụ thạch anh",
|
||
|
"block.minecraft.quartz_slab": "Phiến thạch anh",
|
||
|
"block.minecraft.quartz_stairs": "Cầu thang thạch anh",
|
||
|
"block.minecraft.rail": "Đường ray",
|
||
|
"block.minecraft.raw_copper_block": "Khối đồng thô",
|
||
|
"block.minecraft.raw_gold_block": "Khối vàng thô",
|
||
|
"block.minecraft.raw_iron_block": "Khối sắt thô",
|
||
|
"block.minecraft.red_banner": "Cờ hiệu đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_bed": "Giường đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_candle": "Nến đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_candle_cake": "Bánh ngọt có nến đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_carpet": "Thảm đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_concrete": "Bê tông đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_concrete_powder": "Bột bê tông đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_mushroom": "Nấm đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_mushroom_block": "Khối nấm đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_nether_brick_slab": "Phiến gạch Nether đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_nether_brick_stairs": "Cầu thang gạch Nether đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_nether_brick_wall": "Tường gạch Nether đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_nether_bricks": "Gạch Nether đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_sand": "Cát đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_sandstone": "Cát kết đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_sandstone_slab": "Phiến cát kết đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_sandstone_stairs": "Cầu thang cát kết đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_sandstone_wall": "Tường cát kết đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_shulker_box": "Hộp Shulker đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_terracotta": "Đất nung đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_tulip": "Uất kim hương đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.red_wool": "Len đỏ",
|
||
|
"block.minecraft.redstone_block": "Khối Redstone",
|
||
|
"block.minecraft.redstone_lamp": "Đèn Redstone",
|
||
|
"block.minecraft.redstone_ore": "Quặng Redstone",
|
||
|
"block.minecraft.redstone_torch": "Đuốc Redstone",
|
||
|
"block.minecraft.redstone_wall_torch": "Đuốc Redstone trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.redstone_wire": "Dây dẫn Redstone",
|
||
|
"block.minecraft.reinforced_deepslate": "Đá bảng sâu được gia cố",
|
||
|
"block.minecraft.repeater": "Bộ lặp Redstone",
|
||
|
"block.minecraft.repeating_command_block": "Khối điều khiển lặp lại",
|
||
|
"block.minecraft.respawn_anchor": "Neo hồi sinh",
|
||
|
"block.minecraft.rooted_dirt": "Đất đã bén rễ",
|
||
|
"block.minecraft.rose_bush": "Bụi hoa hồng",
|
||
|
"block.minecraft.sand": "Cát",
|
||
|
"block.minecraft.sandstone": "Cát kết",
|
||
|
"block.minecraft.sandstone_slab": "Phiến cát kết",
|
||
|
"block.minecraft.sandstone_stairs": "Cầu thang cát kết",
|
||
|
"block.minecraft.sandstone_wall": "Tường cát kết",
|
||
|
"block.minecraft.scaffolding": "Giàn giáo",
|
||
|
"block.minecraft.sculk": "Sculk",
|
||
|
"block.minecraft.sculk_catalyst": "Khối xúc tác Sculk",
|
||
|
"block.minecraft.sculk_sensor": "Cảm biến Sculk",
|
||
|
"block.minecraft.sculk_shrieker": "Khối Sculk la hét",
|
||
|
"block.minecraft.sculk_vein": "Mạch Sculk",
|
||
|
"block.minecraft.sea_lantern": "Đèn biển",
|
||
|
"block.minecraft.sea_pickle": "Dưa muối biển",
|
||
|
"block.minecraft.seagrass": "Cỏ biển",
|
||
|
"block.minecraft.set_spawn": "Điểm hồi sinh đã được đặt",
|
||
|
"block.minecraft.shroomlight": "Đèn nấm",
|
||
|
"block.minecraft.shulker_box": "Hộp Shulker",
|
||
|
"block.minecraft.skeleton_skull": "Đầu lâu bộ xương",
|
||
|
"block.minecraft.skeleton_wall_skull": "Đầu lâu bộ xương trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.slime_block": "Khối chất nhờn",
|
||
|
"block.minecraft.small_amethyst_bud": "Nụ thạch anh tím nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.small_dripleaf": "Lá nhỏ giọt nhỏ",
|
||
|
"block.minecraft.smithing_table": "Bàn rèn",
|
||
|
"block.minecraft.smoker": "Lò hun khói",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_basalt": "Đá bazan mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_quartz": "Khối thạch anh mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_quartz_slab": "Phiến thạch anh mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_quartz_stairs": "Cầu thang thạch anh mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_red_sandstone": "Cát kết đỏ mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_red_sandstone_slab": "Phiến cát kết đỏ mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_red_sandstone_stairs": "Cầu thang cát kết đỏ mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_sandstone": "Cát kết mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_sandstone_slab": "Phiến cát kết mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_sandstone_stairs": "Cầu thang cát kết mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_stone": "Đá mịn",
|
||
|
"block.minecraft.smooth_stone_slab": "Phiến đá mịn",
|
||
|
"block.minecraft.snow": "Tuyết",
|
||
|
"block.minecraft.snow_block": "Khối tuyết",
|
||
|
"block.minecraft.soul_campfire": "Lửa trại linh hồn",
|
||
|
"block.minecraft.soul_fire": "Lửa linh hồn",
|
||
|
"block.minecraft.soul_lantern": "Đèn linh hồn",
|
||
|
"block.minecraft.soul_sand": "Cát linh hồn",
|
||
|
"block.minecraft.soul_soil": "Đất linh hồn",
|
||
|
"block.minecraft.soul_torch": "Đuốc linh hồn",
|
||
|
"block.minecraft.soul_wall_torch": "Đuốc linh hồn trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.spawn.not_valid": "Bạn không có giường ở nhà hoặc neo hồi sinh được nạp đầy, hoặc nó đã bị chiếm",
|
||
|
"block.minecraft.spawner": "Lồng triệu hồi quái vật",
|
||
|
"block.minecraft.spawner.desc1": "Tương tác với lồng triệu hồi quái vật:",
|
||
|
"block.minecraft.spawner.desc2": "Đặt loại sinh vật",
|
||
|
"block.minecraft.sponge": "Miếng bọt biển",
|
||
|
"block.minecraft.spore_blossom": "Hoa bào tử",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_button": "Nút gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_door": "Cửa gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_fence": "Hàng rào gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_fence_gate": "Cổng rào gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_leaves": "Lá vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_log": "Thân cây vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_planks": "Ván gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_sapling": "Chồi cây vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_sign": "Tấm biển gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_slab": "Phiến gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_stairs": "Cầu thang gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_trapdoor": "Cửa sập gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ vân sam trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_wall_sign": "Tấm biển gỗ vân sam trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.spruce_wood": "Gỗ vân sam",
|
||
|
"block.minecraft.sticky_piston": "Pít-tông dính",
|
||
|
"block.minecraft.stone": "Đá",
|
||
|
"block.minecraft.stone_brick_slab": "Phiến gạch đá",
|
||
|
"block.minecraft.stone_brick_stairs": "Cầu thang gạch đá",
|
||
|
"block.minecraft.stone_brick_wall": "Tường gạch đá",
|
||
|
"block.minecraft.stone_bricks": "Gạch đá",
|
||
|
"block.minecraft.stone_button": "Nút đá",
|
||
|
"block.minecraft.stone_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực bằng đá",
|
||
|
"block.minecraft.stone_slab": "Phiến đá",
|
||
|
"block.minecraft.stone_stairs": "Cầu thang đá",
|
||
|
"block.minecraft.stonecutter": "Máy cắt đá",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_acacia_log": "Thân cây xiêm gai đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_acacia_wood": "Gỗ xiêm gai đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_bamboo_block": "Khối tre đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_birch_log": "Thân cây bạch dương đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_birch_wood": "Gỗ bạch dương đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_cherry_log": "Thân cây anh đào đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_cherry_wood": "Gỗ anh đào đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_crimson_hyphae": "Sợi nấm đỏ thẫm đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_crimson_stem": "Cuống đỏ thẫm đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_dark_oak_log": "Thân cây sồi sẫm đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_dark_oak_wood": "Gỗ sồi sẫm đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_jungle_log": "Thân cây rừng đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_jungle_wood": "Gỗ rừng đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_mangrove_log": "Thân cây đước đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_mangrove_wood": "Gỗ đước đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_oak_log": "Thân cây sồi đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_oak_wood": "Gỗ sồi đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_spruce_log": "Thân cây vân sam đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_spruce_wood": "Gỗ vân sam đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_warped_hyphae": "Sợi nấm kì dị đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.stripped_warped_stem": "Cuống kì dị đã cạo vỏ",
|
||
|
"block.minecraft.structure_block": "Khối cấu trúc",
|
||
|
"block.minecraft.structure_void": "Cấu trúc trống",
|
||
|
"block.minecraft.sugar_cane": "Cây mía",
|
||
|
"block.minecraft.sunflower": "Hướng dương",
|
||
|
"block.minecraft.suspicious_sand": "Cát đáng ngờ",
|
||
|
"block.minecraft.sweet_berry_bush": "Bụi cây mọng ngọt",
|
||
|
"block.minecraft.tall_grass": "Cỏ cao",
|
||
|
"block.minecraft.tall_seagrass": "Cỏ biển cao",
|
||
|
"block.minecraft.target": "Bia bắn",
|
||
|
"block.minecraft.terracotta": "Đất nung",
|
||
|
"block.minecraft.tinted_glass": "Thủy tinh mờ",
|
||
|
"block.minecraft.tnt": "TNT",
|
||
|
"block.minecraft.torch": "Đuốc",
|
||
|
"block.minecraft.torchflower": "Sen đa lộc",
|
||
|
"block.minecraft.torchflower_crop": "Cây sen đa lộc",
|
||
|
"block.minecraft.trapped_chest": "Rương bị kẹt",
|
||
|
"block.minecraft.tripwire": "Dây bẫy",
|
||
|
"block.minecraft.tripwire_hook": "Móc dây bẫy",
|
||
|
"block.minecraft.tube_coral": "San hô ống tròn",
|
||
|
"block.minecraft.tube_coral_block": "Khối san hô ống tròn",
|
||
|
"block.minecraft.tube_coral_fan": "San hô ống tròn hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.tube_coral_wall_fan": "Cành san hô ống tròn hình quạt",
|
||
|
"block.minecraft.tuff": "Đá túp",
|
||
|
"block.minecraft.turtle_egg": "Trứng rùa",
|
||
|
"block.minecraft.twisting_vines": "Dây leo xoắn",
|
||
|
"block.minecraft.twisting_vines_plant": "Cây dây leo xoắn",
|
||
|
"block.minecraft.verdant_froglight": "Đèn ếch xanh cỏ tươi",
|
||
|
"block.minecraft.vine": "Dây leo",
|
||
|
"block.minecraft.void_air": "Không khí hư không",
|
||
|
"block.minecraft.wall_torch": "Đuốc trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.warped_button": "Nút kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_door": "Cửa kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_fence": "Hàng rào kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_fence_gate": "Cổng rào kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_fungus": "Nấm kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_hanging_sign": "Tấm biển treo kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_hyphae": "Sợi nấm kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_nylium": "Khuẩn dị thể kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_planks": "Ván kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_pressure_plate": "Đĩa cảm biến áp lực kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_roots": "Rễ kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_sign": "Tấm biển kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_slab": "Phiến kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_stairs": "Cầu thang kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_stem": "Cuống kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_trapdoor": "Cửa sập kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.warped_wall_hanging_sign": "Tấm biển treo gỗ kì dị trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.warped_wall_sign": "Tấm biển kì dị trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.warped_wart_block": "Khối bướu kì dị",
|
||
|
"block.minecraft.water": "Nước",
|
||
|
"block.minecraft.water_cauldron": "Vạc nước",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_copper_block": "Khối đồng đã bôi sáp",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_cut_copper": "Khối đồng được cắt đã bôi sáp",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_cut_copper_slab": "Phiến đồng được cắt đã bôi sáp",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_cut_copper_stairs": "Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_exposed_copper": "Khối đồng đã bôi sáp bị ẩm",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_exposed_cut_copper": "Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩm",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_slab": "Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩm",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_exposed_cut_copper_stairs": "Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp bị ẩm",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_oxidized_copper": "Khối đồng đã bôi sáp bị oxi hóa",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper": "Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_slab": "Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_oxidized_cut_copper_stairs": "Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_weathered_copper": "Khối đồng đã bôi sáp bị phong hoá",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_weathered_cut_copper": "Khối đồng được cắt đã bôi sáp bị phong hoá",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_slab": "Phiến đồng được cắt đã bôi sáp bị phong hoá",
|
||
|
"block.minecraft.waxed_weathered_cut_copper_stairs": "Cầu thang đồng được cắt đã bôi sáp bị oxi hóa",
|
||
|
"block.minecraft.weathered_copper": "Khối đồng bị phong hoá",
|
||
|
"block.minecraft.weathered_cut_copper": "Khối đồng được cắt bị phong hóa",
|
||
|
"block.minecraft.weathered_cut_copper_slab": "Phiến đồng được cắt bị phong hoá",
|
||
|
"block.minecraft.weathered_cut_copper_stairs": "Cầu thang đồng được cắt bị phong hóa",
|
||
|
"block.minecraft.weeping_vines": "Dây leo đẫm máu",
|
||
|
"block.minecraft.weeping_vines_plant": "Cây dây leo đẫm máu",
|
||
|
"block.minecraft.wet_sponge": "Miếng bọt biển ướt",
|
||
|
"block.minecraft.wheat": "Cây lúa mì",
|
||
|
"block.minecraft.white_banner": "Cờ hiệu trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_bed": "Giường trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_candle": "Nến trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_candle_cake": "Bánh ngọt có nến trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_carpet": "Thảm trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_concrete": "Bê tông trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_concrete_powder": "Bột bê tông trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_shulker_box": "Hộp Shulker trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_terracotta": "Đất nung trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_tulip": "Uất kim hương trắng",
|
||
|
"block.minecraft.white_wool": "Len trắng",
|
||
|
"block.minecraft.wither_rose": "Hoa hồng Wither",
|
||
|
"block.minecraft.wither_skeleton_skull": "Đầu lâu bộ xương Wither",
|
||
|
"block.minecraft.wither_skeleton_wall_skull": "Đầu lâu bộ xương Wither trên tường",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_banner": "Cờ hiệu vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_bed": "Giường vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_candle": "Nến vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_candle_cake": "Bánh ngọt có nến vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_carpet": "Thảm vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_concrete": "Bê tông vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_concrete_powder": "Bột bê tông vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_glazed_terracotta": "Đất nung tráng men vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_shulker_box": "Hộp Shulker vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_stained_glass": "Thủy tinh được nhuộm vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_stained_glass_pane": "Tấm thủy tinh được nhuộm vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_terracotta": "Đất nung vàng",
|
||
|
"block.minecraft.yellow_wool": "Len vàng",
|
||
|
"block.minecraft.zombie_head": "Đầu thây ma",
|
||
|
"block.minecraft.zombie_wall_head": "Đầu thây ma trên tường",
|
||
|
"book.byAuthor": "bởi %1$s",
|
||
|
"book.editTitle": "Nhập tiêu đề sách:",
|
||
|
"book.finalizeButton": "Kí tên và đóng lại",
|
||
|
"book.finalizeWarning": "Lưu ý! Khi bạn kí tên vào quyển sách, nó sẽ không thể chỉnh sửa được nữa.",
|
||
|
"book.generation.0": "Bản gốc",
|
||
|
"book.generation.1": "Bản sao của bản gốc",
|
||
|
"book.generation.2": "Bản sao của bản sao",
|
||
|
"book.generation.3": "Rách nát",
|
||
|
"book.invalid.tag": "* Nhãn sách không hợp lệ *",
|
||
|
"book.pageIndicator": "Trang %1$s trên %2$s",
|
||
|
"book.signButton": "Kí tên",
|
||
|
"build.tooHigh": "Giới hạn chiều cao cho việc xây dựng là %s",
|
||
|
"chat.cannotSend": "Không thể gửi tin nhắn trò chuyện",
|
||
|
"chat.coordinates": "%s, %s, %s",
|
||
|
"chat.coordinates.tooltip": "Nhấn vào để dịch chuyển",
|
||
|
"chat.copy": "Sao chép vào khay nhớ tạm",
|
||
|
"chat.copy.click": "Nhấn vào để sao chép vào khay nhớ tạm",
|
||
|
"chat.deleted_marker": "Tin nhắn trò chuyện này đã bị xóa bởi máy chủ.",
|
||
|
"chat.disabled.chain_broken": "Trò chuyện bị vô hiệu hóa do chuỗi xích bị hỏng. Vui lòng kết nối lại.",
|
||
|
"chat.disabled.expiredProfileKey": "Trò chuyện bị vô hiệu hóa do khóa hồ sơ công khai hết hạn. Xin hãy thử kết nối lại.",
|
||
|
"chat.disabled.launcher": "Trò chuyện bị vô hiệu hóa bởi tùy chọn trình khởi động. Không thể gửi tin nhắn",
|
||
|
"chat.disabled.missingProfileKey": "Trò chuyện đã bị vô hiệu hóa do khóa hồ sơ công khai bị thiếu. Vui lòng thử kết nối lại.",
|
||
|
"chat.disabled.options": "Trò chuyện bị vô hiệu hóa trong tùy chọn trò chơi",
|
||
|
"chat.disabled.profile": "Cài đặt tài khoản không cho phép trò chuyện. Nhấn lại '%s' để biết thêm thông tin",
|
||
|
"chat.disabled.profile.moreInfo": "Cài đặt tài khoản không cho phép trò chuyện. Không thể gửi hoặc xem tin nhắn.",
|
||
|
"chat.editBox": "trò chuyện",
|
||
|
"chat.filtered": "Đã được lọc bởi máy chủ.",
|
||
|
"chat.filtered_full": "Máy chủ đã ẩn tin nhắn của bạn khỏi một số người chơi.",
|
||
|
"chat.link.confirm": "Bạn vẫn chắc chắn muốn mở trang mạng sau chứ?",
|
||
|
"chat.link.confirmTrusted": "Bạn muốn mở liên kết này hay sao chép nó vào khay nhớ tạm?",
|
||
|
"chat.link.open": "Mở trong trình duyệt",
|
||
|
"chat.link.warning": "Đừng bao giờ mở các liên kết từ những người mà bạn không tin tưởng!",
|
||
|
"chat.queue": "[+%s dòng đang chờ xử lí]",
|
||
|
"chat.square_brackets": "[%s]",
|
||
|
"chat.tag.modified": "Tin nhắn đã được sửa đổi bởi máy chủ. Bản gốc:",
|
||
|
"chat.tag.not_secure": "Tin nhắn chưa được xác minh. Không thể báo cáo.",
|
||
|
"chat.tag.system": "Tin nhắn từ máy chủ. Không thể báo cáo.",
|
||
|
"chat.tag.system_single_player": "Tin nhắn từ máy chủ.",
|
||
|
"chat.type.admin": "[%s: %s]",
|
||
|
"chat.type.advancement.challenge": "%s đã hoàn thành thử thách %s",
|
||
|
"chat.type.advancement.goal": "%s đã đạt được mục tiêu %s",
|
||
|
"chat.type.advancement.task": "%s đã làm tiến trình %s",
|
||
|
"chat.type.announcement": "[%s] %s",
|
||
|
"chat.type.emote": "* %s %s",
|
||
|
"chat.type.team.hover": "Nhắn tin cho đội",
|
||
|
"chat.type.team.sent": "-> %s <%s> %s",
|
||
|
"chat.type.team.text": "%s <%s> %s",
|
||
|
"chat.type.text": "<%s> %s",
|
||
|
"chat.type.text.narrate": "%s nói %s",
|
||
|
"chat_screen.message": "Tin nhắn sẽ gửi: %s",
|
||
|
"chat_screen.title": "Màn hình trò chuyện",
|
||
|
"chat_screen.usage": "Nhập tin nhắn và nhấn Enter để gửi",
|
||
|
"clear.failed.multiple": "Không tìm thấy vật phẩm nào trên %s người chơi",
|
||
|
"clear.failed.single": "Không tìm thấy vật phẩm nào trên người chơi %s",
|
||
|
"color.minecraft.black": "Màu đen",
|
||
|
"color.minecraft.blue": "Màu xanh nước biển",
|
||
|
"color.minecraft.brown": "Màu nâu",
|
||
|
"color.minecraft.cyan": "Màu xanh lơ",
|
||
|
"color.minecraft.gray": "Màu xám",
|
||
|
"color.minecraft.green": "Màu xanh lá cây",
|
||
|
"color.minecraft.light_blue": "Xanh nhạt",
|
||
|
"color.minecraft.light_gray": "Màu xám nhạt",
|
||
|
"color.minecraft.lime": "Màu xanh lá mạ",
|
||
|
"color.minecraft.magenta": "Màu đỏ tươi",
|
||
|
"color.minecraft.orange": "Màu cam",
|
||
|
"color.minecraft.pink": "Màu hồng",
|
||
|
"color.minecraft.purple": "Màu tím",
|
||
|
"color.minecraft.red": "Màu đỏ",
|
||
|
"color.minecraft.white": "Màu trắng",
|
||
|
"color.minecraft.yellow": "Màu vàng",
|
||
|
"command.context.here": "<--[Ở ĐÂY]",
|
||
|
"command.context.parse_error": "%s ở vị trí %s: %s",
|
||
|
"command.exception": "Không thể phân tích lệnh: %s",
|
||
|
"command.expected.separator": "Bị thiếu khoảng trắng để kết thúc một tham số, nhưng tìm thấy dữ liệu theo dõi",
|
||
|
"command.failed": "Đã xảy ra lỗi không mong muốn khi cố thực hiện lệnh đó",
|
||
|
"command.unknown.argument": "Tham số cho lệnh không chính xác",
|
||
|
"command.unknown.command": "Không rõ hoặc chưa hoàn thành lệnh, hãy xem lỗi bên dưới",
|
||
|
"commands.advancement.advancementNotFound": "Không tìm thấy tiến trình nào mang tên '%1$s'",
|
||
|
"commands.advancement.criterionNotFound": "Tiến trình %1$s không chứa tiêu chuẩn '%2$s'",
|
||
|
"commands.advancement.grant.criterion.to.many.failure": "Không thể cấp tiêu chuẩn '%s' của tiến trình %s cho %s người chơi vì họ đã có nó",
|
||
|
"commands.advancement.grant.criterion.to.many.success": "Đã cấp tiêu chuẩn '%s' của tiến trình %s cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.advancement.grant.criterion.to.one.failure": "Không thể cấp tiêu chuẩn '%s' của tiến trình %s cho %s vì họ đã có nó",
|
||
|
"commands.advancement.grant.criterion.to.one.success": "Đã cấp tiêu chuẩn '%s' của tiến trình %s cho %s",
|
||
|
"commands.advancement.grant.many.to.many.failure": "Không thể cấp %s tiến trình cho %s người chơi vì họ đã có nó",
|
||
|
"commands.advancement.grant.many.to.many.success": "Đã cấp %s tiến trình cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.advancement.grant.many.to.one.failure": "Không thể cấp %s tiến trình cho %s vì họ đã có nó",
|
||
|
"commands.advancement.grant.many.to.one.success": "Đã cấp %s tiến trình cho %s",
|
||
|
"commands.advancement.grant.one.to.many.failure": "Không thể cấp tiến trình %s cho %s người chơi vì họ đã có nó",
|
||
|
"commands.advancement.grant.one.to.many.success": "Đã cấp tiến trình %s cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.advancement.grant.one.to.one.failure": "Không thể cấp tiến trình %s cho %s vì họ đã có nó",
|
||
|
"commands.advancement.grant.one.to.one.success": "Đã cấp tiến trình %s cho %s",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.criterion.to.many.failure": "Không thể thu hồi tiêu chuẩn '%s' của tiến trình %s khỏi %s người chơi vì họ không có nó",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.criterion.to.many.success": "Đã thu hồi tiêu chuẩn '%s' của tiến trình %s khỏi %s người chơi",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.criterion.to.one.failure": "Không thể thu hồi tiêu chuẩn '%s' của tiến trình %s khỏi %s vì họ không có nó",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.criterion.to.one.success": "Đã thu hồi tiêu chuẩn '%s' của tiến trình %s khỏi %s",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.many.to.many.failure": "Không thể thu hồi %s tiến trình khỏi %s người chơi vì họ không có nó",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.many.to.many.success": "Đã thu hồi %s tiến trình khỏi %s người chơi",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.many.to.one.failure": "Không thể thu hồi %s tiến trình khỏi %s vì họ không có nó",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.many.to.one.success": "Đã thu hồi %s tiến trình khỏi %s",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.one.to.many.failure": "Không thể thu hồi tiến trình %s khỏi %s người chơi vì họ không có nó",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.one.to.many.success": "Đã thu hồi tiến trình %s khỏi %s người chơi",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.one.to.one.failure": "Không thể thu hồi tiến trình %s khỏi %s vì họ không có nó",
|
||
|
"commands.advancement.revoke.one.to.one.success": "Đã thu hồi tiến trình %s khỏi %s",
|
||
|
"commands.attribute.base_value.get.success": "Giá trị cơ sở của đặc tính %s cho thực thể %s là %s",
|
||
|
"commands.attribute.base_value.set.success": "Giá trị cơ sở của đặc tính %s cho thực thể %s được chỉnh thành %s",
|
||
|
"commands.attribute.failed.entity": "%s không phải là một thực thể hợp lệ cho lệnh này",
|
||
|
"commands.attribute.failed.modifier_already_present": "Bộ sửa đổi %s đã hiện diện trong đặc tính %s của thực thể %s rồi",
|
||
|
"commands.attribute.failed.no_attribute": "Thực thể %s không có đặc tính %s",
|
||
|
"commands.attribute.failed.no_modifier": "Đặc tính %s cho thực thể %s không có bộ sửa đổi %s",
|
||
|
"commands.attribute.modifier.add.success": "Đã thêm bộ sửa đổi %s vào đặc tính %s cho thực thể %s",
|
||
|
"commands.attribute.modifier.remove.success": "Đã loại bỏ bộ sửa đổi %s khỏi đặc tính %s cho thực thể %s",
|
||
|
"commands.attribute.modifier.value.get.success": "Giá trị của bộ sửa đổi %s trên đặc tính %s cho thực thể %s là %s",
|
||
|
"commands.attribute.value.get.success": "Giá trị của đặc tính %s cho thực thể %s là %s",
|
||
|
"commands.ban.failed": "Không thay đổi gì. Người chơi này đã bị cấm rồi",
|
||
|
"commands.ban.success": "Đã cấm %s: %s",
|
||
|
"commands.banip.failed": "Không thay đổi gì. IP này đã bị cấm rồi",
|
||
|
"commands.banip.info": "Lệnh cấm này ảnh hưởng %s người chơi: %s",
|
||
|
"commands.banip.invalid": "Địa chỉ IP không hợp lệ hoặc người chơi không rõ",
|
||
|
"commands.banip.success": "Đã cấm IP %s: %s",
|
||
|
"commands.banlist.entry": "%s đã bị cấm bởi %s: %s",
|
||
|
"commands.banlist.list": "Hiện có %s người chơi bị cấm:",
|
||
|
"commands.banlist.none": "Hiện không có ai bị cấm",
|
||
|
"commands.bossbar.create.failed": "Đã có thanh boss tồn tại với ID '%s' rồi",
|
||
|
"commands.bossbar.create.success": "Đã tạo thanh boss tuỳ chỉnh %s",
|
||
|
"commands.bossbar.get.max": "Thanh boss tuỳ chỉnh %s có giá trị tối đa là %s",
|
||
|
"commands.bossbar.get.players.none": "Thanh boss tuỳ chỉnh %s hiện không có người chơi nào trực tuyến",
|
||
|
"commands.bossbar.get.players.some": "Thanh boss tuỳ chỉnh %s hiện có %s người chơi trực tuyến: %s",
|
||
|
"commands.bossbar.get.value": "Thanh boss tuỳ chỉnh %s có giá trị là %s",
|
||
|
"commands.bossbar.get.visible.hidden": "Thanh boss tuỳ chỉnh %s hiện đã bị ẩn",
|
||
|
"commands.bossbar.get.visible.visible": "Thanh boss tuỳ chỉnh %s hiện đang hiển thị",
|
||
|
"commands.bossbar.list.bars.none": "Hiện không có thanh boss tuỳ chỉnh nào hoạt động",
|
||
|
"commands.bossbar.list.bars.some": "Hiện có %s thanh boss tuỳ chỉnh hoạt động: %s",
|
||
|
"commands.bossbar.remove.success": "Đã loại bỏ thanh boss tuỳ chỉnh %s",
|
||
|
"commands.bossbar.set.color.success": "Đã đổi màu thanh boss tuỳ chỉnh %s",
|
||
|
"commands.bossbar.set.color.unchanged": "Không thay đổi gì. Đó là màu của thanh máu boss này rồi",
|
||
|
"commands.bossbar.set.max.success": "Đã đổi giá trị tối đa thanh boss tuỳ chỉnh %s thành %s",
|
||
|
"commands.bossbar.set.max.unchanged": "Không thay đổi gì. Đó là giá trị tối đa của thanh boss này rồi",
|
||
|
"commands.bossbar.set.name.success": "Đã đổi tên thanh boss tuỳ chỉnh %s",
|
||
|
"commands.bossbar.set.name.unchanged": "Không thay đổi gì. Đó là tên của thanh boss này rồi",
|
||
|
"commands.bossbar.set.players.success.none": "Thanh boss tuỳ chỉnh %s không còn có người chơi nào",
|
||
|
"commands.bossbar.set.players.success.some": "Thanh boss tuỳ chỉnh %s bây giờ có %s người chơi: %s",
|
||
|
"commands.bossbar.set.players.unchanged": "Không thay đổi gì. Những người chơi này đã nằm trong thanh boss rồi",
|
||
|
"commands.bossbar.set.style.success": "Đã đổi kiểu thanh boss tuỳ chỉnh %s",
|
||
|
"commands.bossbar.set.style.unchanged": "Không thay đổi gì. Đó là kiểu của thanh boss này rồi",
|
||
|
"commands.bossbar.set.value.success": "Đã đổi giá trị thanh boss tuỳ chỉnh %s thành %s",
|
||
|
"commands.bossbar.set.value.unchanged": "Không thay đổi gì. Đó là giá trị của thanh boss này rồi",
|
||
|
"commands.bossbar.set.visibility.unchanged.hidden": "Không thay đổi gì. Thanh máu boss đã ẩn rồi",
|
||
|
"commands.bossbar.set.visibility.unchanged.visible": "Không thay đổi gì. Thanh boss đã hiển thị rồi",
|
||
|
"commands.bossbar.set.visible.success.hidden": "Đã ẩn thanh boss tuỳ chỉnh %s",
|
||
|
"commands.bossbar.set.visible.success.visible": "Đã hiển thị thanh boss tuỳ chỉnh %s",
|
||
|
"commands.bossbar.unknown": "Không có thanh boss nào tồn tại với ID '%s'",
|
||
|
"commands.clear.success.multiple": "Đã loại bỏ %s vật phẩm khỏi %s người chơi",
|
||
|
"commands.clear.success.single": "Đã loại bỏ %s vật phẩm khỏi người chơi %s",
|
||
|
"commands.clear.test.multiple": "Đã tìm thấy %s vật phẩm khớp với %s người chơi",
|
||
|
"commands.clear.test.single": "Đã tìm thấy %s vật phẩm khớp với người chơi %s",
|
||
|
"commands.clone.failed": "Không có khối nào được sao chép",
|
||
|
"commands.clone.overlap": "Nguồn và đích đến không thể đè lên nhau",
|
||
|
"commands.clone.success": "Đã sao chép thành công %s khối",
|
||
|
"commands.clone.toobig": "Quá nhiều khối trong khu vực được chọn (tối đa %s, đã chọn %s)",
|
||
|
"commands.damage.invulnerable": "Mục tiêu miễn nhiễm với loại sát thương đã cho",
|
||
|
"commands.damage.success": "Đã gây ra %s sát thương cho %s",
|
||
|
"commands.data.block.get": "%s đang ở trên khối %s, %s, %s sau yếu tố quy mô của %s là %s",
|
||
|
"commands.data.block.invalid": "Khối được chọn không phải là một thực thể khối",
|
||
|
"commands.data.block.modified": "Đã sửa đổi dữ liệu khối của %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.data.block.query": "%s, %s, %s có dữ liệu khối như sau: %s",
|
||
|
"commands.data.entity.get": "%s đang ở %s sau yếu tố quy mô của %s là %s",
|
||
|
"commands.data.entity.invalid": "Không thể sửa đổi dữ liệu người chơi",
|
||
|
"commands.data.entity.modified": "Đã sửa đổi dữ liệu thực thể của %s",
|
||
|
"commands.data.entity.query": "%s có dữ liệu thực thể như sau: %s",
|
||
|
"commands.data.get.invalid": "Không thể lấy %s; chỉ cho phép các nhãn số tự nhiên",
|
||
|
"commands.data.get.multiple": "Tham số này chấp nhận một giá trị NBT đơn",
|
||
|
"commands.data.get.unknown": "Không thể lấy %s, nhãn không tồn tại",
|
||
|
"commands.data.merge.failed": "Không thay đổi gì. Các thuộc tính được chọn đã có các giá trị này rồi",
|
||
|
"commands.data.modify.expected_list": "Bị thiếu danh sách, đã có: %s",
|
||
|
"commands.data.modify.expected_object": "Bị thiếu vật thể, đã có: %s",
|
||
|
"commands.data.modify.expected_value": "Bị thiếu giá trị, đã có: %s",
|
||
|
"commands.data.modify.invalid_index": "Chỉ số danh sách không hợp lệ: %s",
|
||
|
"commands.data.storage.get": "%s trong lưu trữ %s sau yếu tố quy mô của %s là %s",
|
||
|
"commands.data.storage.modified": "Đã sửa đổi lưu trữ %s",
|
||
|
"commands.data.storage.query": "Lưu trữ %s có nội dung sau:\n%s",
|
||
|
"commands.datapack.disable.failed": "Gói '%s' chưa được bật!",
|
||
|
"commands.datapack.enable.failed": "Gói '%s' đã được bật rồi!",
|
||
|
"commands.datapack.enable.failed.no_flags": "Gói '%s' không thể được bật, vì các cờ bắt buộc chưa được bật trong thế giới này: %s!",
|
||
|
"commands.datapack.list.available.none": "Hiện không còn có sẵn gói dữ liệu nào",
|
||
|
"commands.datapack.list.available.success": "Hiện có sẵn %s gói dữ liệu: %s",
|
||
|
"commands.datapack.list.enabled.none": "Hiện không có gói dữ liệu nào được bật",
|
||
|
"commands.datapack.list.enabled.success": "Hiện có %s gói dữ liệu được bật: %s",
|
||
|
"commands.datapack.modify.disable": "Đang tắt gói dữ liệu %s",
|
||
|
"commands.datapack.modify.enable": "Đang bật gói dữ liệu %s",
|
||
|
"commands.datapack.unknown": "Không rõ gói dữ liệu '%s'",
|
||
|
"commands.debug.alreadyRunning": "Bộ phân tích nhịp đã bắt đầu rồi",
|
||
|
"commands.debug.function.noRecursion": "Không thể truy vết từ trong hàm",
|
||
|
"commands.debug.function.success.multiple": "Đã truy vết %s lệnh từ %s hàm tới tệp đầu ra %s",
|
||
|
"commands.debug.function.success.single": "Đã truy vết %s lệnh từ hàm '%s' tới tệp đầu ra %s",
|
||
|
"commands.debug.function.traceFailed": "Không thể truy vết hàm",
|
||
|
"commands.debug.notRunning": "Bộ phân tích nhịp chưa được bắt đầu",
|
||
|
"commands.debug.started": "Đã bắt đầu phân tích nhịp",
|
||
|
"commands.debug.stopped": "Đã ngừng phân tích nhịp sau %s giây và %s nhịp (%s nhịp mỗi giây)",
|
||
|
"commands.defaultgamemode.success": "Chế độ chơi mặc định là %s",
|
||
|
"commands.deop.failed": "Không thay đổi gì. Người chơi không phải là người điều hành",
|
||
|
"commands.deop.success": "%s không còn là người điều hành máy chủ nữa",
|
||
|
"commands.difficulty.failure": "Độ khó không thay đổi, nó đã được chỉnh thành %s rồi",
|
||
|
"commands.difficulty.query": "Độ khó hiện là %s",
|
||
|
"commands.difficulty.success": "Độ khó đã được chỉnh thành %s",
|
||
|
"commands.drop.no_held_items": "Thực thể không thể cầm bất kì vật phẩm nào",
|
||
|
"commands.drop.no_loot_table": "Thực thể %s không có bảng lợi phẩm",
|
||
|
"commands.drop.success.multiple": "Đã thả %s vật phẩm",
|
||
|
"commands.drop.success.multiple_with_table": "Đã thả %s vật phẩm khỏi bảng lợi phẩm %s",
|
||
|
"commands.drop.success.single": "Đã thả %s %s",
|
||
|
"commands.drop.success.single_with_table": "Đã thả %s %s khỏi bảng lợi phẩm %s",
|
||
|
"commands.effect.clear.everything.failed": "Mục tiêu không có hiệu ứng nào để loại bỏ",
|
||
|
"commands.effect.clear.everything.success.multiple": "Đã loại bỏ tất cả hiệu ứng khỏi %s mục tiêu",
|
||
|
"commands.effect.clear.everything.success.single": "Đã loại bỏ tất cả hiệu ứng khỏi %s",
|
||
|
"commands.effect.clear.specific.failed": "Mục tiêu không có hiệu ứng được yêu câu",
|
||
|
"commands.effect.clear.specific.success.multiple": "Đã loại bỏ hiệu ứng %s khỏi %s mục tiêu",
|
||
|
"commands.effect.clear.specific.success.single": "Đã loại bỏ hiệu ứng %s khỏi %s",
|
||
|
"commands.effect.give.failed": "Không thể áp dụng hiệu ứng này (mục tiêu miễn nhiễm với hiệu ứng, hoặc có thứ gì đó mạnh hơn)",
|
||
|
"commands.effect.give.success.multiple": "Đã cung cấp hiệu ứng %s cho %s mục tiêu",
|
||
|
"commands.effect.give.success.single": "Đã cung cấp hiệu ứng %s cho %s",
|
||
|
"commands.enchant.failed": "Không thay đổi gì. Mục tiêu không mang vật phẩm trên tay hoặc không thể cung cấp phù phép",
|
||
|
"commands.enchant.failed.entity": "%s không phải là thực thể hợp lệ cho lệnh này",
|
||
|
"commands.enchant.failed.incompatible": "%s không hỗ trợ phù phép này",
|
||
|
"commands.enchant.failed.itemless": "%s hiện không cầm vật phẩm nào",
|
||
|
"commands.enchant.failed.level": "Cấp độ %s cao hơn cấp độ tối đa (%s) được hỗ trợ bởi phù phép này",
|
||
|
"commands.enchant.success.multiple": "Đã cung cấp phù phép %s cho %s thực thể",
|
||
|
"commands.enchant.success.single": "Đã cung cấp phù phép %s cho vật phẩm của %s",
|
||
|
"commands.execute.blocks.toobig": "Quá nhiều khối trong khu vực được chọn (tối đa %s, đã chọn %s)",
|
||
|
"commands.execute.conditional.fail": "Kiểm tra không thành công",
|
||
|
"commands.execute.conditional.fail_count": "Kiểm tra không thành công, đếm được: %s",
|
||
|
"commands.execute.conditional.pass": "Kiểm tra thành công",
|
||
|
"commands.execute.conditional.pass_count": "Kiểm tra thành công, đếm được: %s",
|
||
|
"commands.experience.add.levels.success.multiple": "Đã trao %s cấp kinh nghiệm cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.experience.add.levels.success.single": "Đã trao %s cấp kinh nghiệm cho %s",
|
||
|
"commands.experience.add.points.success.multiple": "Đã trao %s điểm kinh nghiệm cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.experience.add.points.success.single": "Đã trao %s điểm kinh nghiệm cho %s",
|
||
|
"commands.experience.query.levels": "%s có %s cấp kinh nghiệm",
|
||
|
"commands.experience.query.points": "%s có %s điểm kinh nghiệm",
|
||
|
"commands.experience.set.levels.success.multiple": "Đã đặt %s cấp kinh nghiệm cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.experience.set.levels.success.single": "Đã đặt %s cấp kinh nghiệm cho %s",
|
||
|
"commands.experience.set.points.invalid": "Không thể đặt điểm kinh nghiệm trên điểm tối đa cho cấp độ hiện tại của người chơi",
|
||
|
"commands.experience.set.points.success.multiple": "Đã đặt %s điểm kinh nghiệm cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.experience.set.points.success.single": "Đã đặt %s điểm kinh nghiệm cho %s",
|
||
|
"commands.fill.failed": "Không có khối nào được chất đầy",
|
||
|
"commands.fill.success": "Đã chất đầy thành công %s khối",
|
||
|
"commands.fill.toobig": "Quá nhiều khối trong khu vực được chọn (tối đa %s, đã chọn %s)",
|
||
|
"commands.fillbiome.success": "Quần xã sinh vật đã được đặt giữa %s, %s, %s và %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.fillbiome.success.count": "%s mục quần xã sinh vật đã được đặt giữa %s, %s, %s và %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.fillbiome.toobig": "Quá nhiều khối trong thể tích được chọn (tối đa %s, đã chọn %s)",
|
||
|
"commands.forceload.added.failure": "Không có đoạn khúc nào bị buộc phải nạp",
|
||
|
"commands.forceload.added.multiple": "Đã đánh dấu %s đoạn khúc trong %s từ %s đến %s là buộc phải nạp",
|
||
|
"commands.forceload.added.none": "Không tìm thấy đoạn khúc nào ở %s",
|
||
|
"commands.forceload.added.single": "Đã đánh dấu đoạn khúc %s trong %s là buộc phải nạp",
|
||
|
"commands.forceload.list.multiple": "Đã tìm thấy %s đoạn khúc bị buộc phải nạp ở %s tại: %s",
|
||
|
"commands.forceload.list.single": "Đã tìm thấy đoạn khúc bị buộc phải nạp ở %s tại: %s",
|
||
|
"commands.forceload.query.failure": "Đoạn khúc %s ở %s đang không bị buộc phải nạp",
|
||
|
"commands.forceload.query.success": "Đoạn khúc %s ở %s đang bị buộc phải nạp",
|
||
|
"commands.forceload.removed.all": "Đã bỏ đánh dấu tất cả đoạn khúc bị buộc phải nạp ở %s",
|
||
|
"commands.forceload.removed.failure": "Không có đoạn khúc nào được bỏ buộc phải nạp",
|
||
|
"commands.forceload.removed.multiple": "Đã bỏ đánh dấu %s đoạn khúc trong %s từ %s đến %s là buộc phải nạp",
|
||
|
"commands.forceload.removed.single": "Đã bỏ đánh dấu đoạn khúc %s trong %s là buộc phải nạp",
|
||
|
"commands.forceload.toobig": "Quá nhiều đoạn khúc ở khu vực được chọn (tối đa %s, đã chọn %s)",
|
||
|
"commands.function.success.multiple": "Đã thực hiện %s lệnh từ %s chức năng",
|
||
|
"commands.function.success.single": "Đã thực hiện %s lệnh từ chức năng '%s'",
|
||
|
"commands.gamemode.success.other": "Đã chỉnh chế độ chơi của %s thành %s",
|
||
|
"commands.gamemode.success.self": "Đã chỉnh chế độ chơi cho bản thân thành %s",
|
||
|
"commands.gamerule.query": "Luật chơi %s hiện đã đặt thành: %s",
|
||
|
"commands.gamerule.set": "Luật chơi %s đã được đặt thành: %s",
|
||
|
"commands.give.failed.toomanyitems": "Không thể cho nhiều hơn %s của %s",
|
||
|
"commands.give.success.multiple": "Đã trao %s %s cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.give.success.single": "Đã trao %s %s cho %s",
|
||
|
"commands.help.failed": "Lệnh không rõ hoặc bạn không có quyền",
|
||
|
"commands.item.block.set.success": "Đã thay một ô tại %s, %s, %s thành %s",
|
||
|
"commands.item.entity.set.success.multiple": "Đã thay một ô ở %s thực thể thành %s",
|
||
|
"commands.item.entity.set.success.single": "Đã thay một ô ở %s thành %s",
|
||
|
"commands.item.source.no_such_slot": "Nguồn không có ô %s",
|
||
|
"commands.item.source.not_a_container": "Vị trí nguồn %s, %s, %s không phải là một vật chứa",
|
||
|
"commands.item.target.no_changed.known_item": "Không có mục tiêu nào chấp nhận vật phẩm %s vào ô %s",
|
||
|
"commands.item.target.no_changes": "Không có mục tiêu nào chấp nhận vật phẩm vào ô %s",
|
||
|
"commands.item.target.no_such_slot": "Mục tiêu không có ô %s",
|
||
|
"commands.item.target.not_a_container": "Vị trí mục tiêu %s, %s, %s không phải là một vật chứa",
|
||
|
"commands.jfr.dump.failed": "Không thể kết xuất bản ghi JFR: %s",
|
||
|
"commands.jfr.start.failed": "Không bắt đầu được cấu hình JFR",
|
||
|
"commands.jfr.started": "Bắt đầu đo lường hiệu suất",
|
||
|
"commands.jfr.stopped": "Đã dừng đo lường hiệu suất và ghi lại ở %s",
|
||
|
"commands.kick.success": "Đã đá %s: %s",
|
||
|
"commands.kill.success.multiple": "Đã giết %s thực thể",
|
||
|
"commands.kill.success.single": "Đã giết %s",
|
||
|
"commands.list.nameAndId": "%s (%s)",
|
||
|
"commands.list.players": "Hiện có %s trong tổng số %s người chơi trực tuyến: %s",
|
||
|
"commands.locate.biome.not_found": "Không thể tìm thấy quần xã nào thuộc loại \"%s\" trong khoảng cách hợp lí",
|
||
|
"commands.locate.biome.success": "%s gần nhất đang ở %s (cách xa %s khối)",
|
||
|
"commands.locate.poi.not_found": "Không thể tìm thấy địa điểm quan tâm thuộc loại \"%s\" trong khoảng cách hợp lý",
|
||
|
"commands.locate.poi.success": "%s gần nhất đang ở %s (cách xa %s khối)",
|
||
|
"commands.locate.structure.invalid": "Không có cấu trúc nào thuộc loại \"%s\"",
|
||
|
"commands.locate.structure.not_found": "Không thể tìm thấy cấu trúc thuộc loại %s gần đó",
|
||
|
"commands.locate.structure.success": "%s gần nhất đang ở %s (cách xa %s khối)",
|
||
|
"commands.message.display.incoming": "%s thì thầm tới bạn: %s",
|
||
|
"commands.message.display.outgoing": "Bạn thì thầm tới %s: %s",
|
||
|
"commands.op.failed": "Không thay đổi gì. Người chơi đã là người điều hành rồi",
|
||
|
"commands.op.success": "%s đã làm người điều hành máy chủ",
|
||
|
"commands.pardon.failed": "Không thay đổi gì. Người chơi không bị cấm",
|
||
|
"commands.pardon.success": "Đã bỏ cấm %s",
|
||
|
"commands.pardonip.failed": "Không thay đổi gì. IP này không bị cấm",
|
||
|
"commands.pardonip.invalid": "Địa chỉ IP không hợp lệ",
|
||
|
"commands.pardonip.success": "IP đã bỏ cấm %s",
|
||
|
"commands.particle.failed": "Hạt hiệu ứng không được hiển thị cho bất cứ ai",
|
||
|
"commands.particle.success": "Đang hiển thị hạt hiệu ứng %s",
|
||
|
"commands.perf.alreadyRunning": "Bộ phân tích hiệu suất đã bắt đầu rồi",
|
||
|
"commands.perf.notRunning": "Bộ phân tích hiệu suất chưa được bắt đầu",
|
||
|
"commands.perf.reportFailed": "Không thể tạo báo cáo gỡ lỗi",
|
||
|
"commands.perf.reportSaved": "Đã tạo báo cáo gỡ lỗi tại %s",
|
||
|
"commands.perf.started": "Đã bắt đầu phân tích hiệu suất trong 10 giây (sử dụng '/perf stop' để dừng sớm)",
|
||
|
"commands.perf.stopped": "Đã ngừng phân tích hiệu suất sau %s giây và %s nhịp (%s nhịp mỗi giây)",
|
||
|
"commands.place.feature.failed": "Không đặt được đối tượng địa lý",
|
||
|
"commands.place.feature.invalid": "Không có đặc điểm địa hình nào thuộc loại \"%s\"",
|
||
|
"commands.place.feature.success": "Đã đặt \"%s\" tại %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.place.jigsaw.failed": "Không thể đặt thành phần cấu trúc",
|
||
|
"commands.place.jigsaw.invalid": "Không có nhóm mẫu nào thuộc loại \"%s\"",
|
||
|
"commands.place.jigsaw.success": "Đã tạo mảnh ghép tại %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.place.structure.failed": "Không thể đặt cấu trúc",
|
||
|
"commands.place.structure.invalid": "Không có cấu trúc nào thuộc loại \"%s\"",
|
||
|
"commands.place.structure.success": "Đã đặt cấu trúc \"%s\" tại %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.place.template.failed": "Không thể đặt mẫu",
|
||
|
"commands.place.template.invalid": "Không có mẫu với id \"%s\"",
|
||
|
"commands.place.template.success": "Đã tải mẫu \"%s\" tại %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.playsound.failed": "Âm thanh quá xa để có thể nghe",
|
||
|
"commands.playsound.success.multiple": "Đã chơi âm thanh %s cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.playsound.success.single": "Đã chơi âm thanh %s cho %s",
|
||
|
"commands.publish.alreadyPublished": "Trò chơi mạng đã được tổ chức ở cổng %s rồi",
|
||
|
"commands.publish.failed": "Không thể tổ chức trò chơi cục bộ",
|
||
|
"commands.publish.started": "Trò chơi khu vực được tổ chức tại cổng %s",
|
||
|
"commands.publish.success": "Trò chơi mạng đã được tổ chức ở cổng %s",
|
||
|
"commands.recipe.give.failed": "Không có công thức mới nào được học",
|
||
|
"commands.recipe.give.success.multiple": "Đã mở khoá %s công thức cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.recipe.give.success.single": "Đã mở khoá %s công thức cho %s",
|
||
|
"commands.recipe.take.failed": "Không có công thức nào có thể quên",
|
||
|
"commands.recipe.take.success.multiple": "Đã lấy %s công thức khỏi %s người chơi",
|
||
|
"commands.recipe.take.success.single": "Đã lấy %s công thức khỏi %s",
|
||
|
"commands.reload.failure": "Nạp lại không thành công, đang giữ lại dữ liệu cũ",
|
||
|
"commands.reload.success": "Đang nạp lại!",
|
||
|
"commands.ride.already_riding": "%s đã cưỡi trên %s rồi",
|
||
|
"commands.ride.dismount.success": "%s đã ngừng cưỡi %s",
|
||
|
"commands.ride.mount.failure.cant_ride_players": "Không thể cưỡi người chơi",
|
||
|
"commands.ride.mount.failure.generic": "%s không thể bắt đầu cưỡi %s",
|
||
|
"commands.ride.mount.failure.loop": "Không thể cưỡi thực thể lên bản thân chúng hoặc bất kì hành khách nào của chúng",
|
||
|
"commands.ride.mount.failure.wrong_dimension": "Không thể cưỡi thực thể đang ở chiều không gian khác",
|
||
|
"commands.ride.mount.success": "%s đã bắt đầu cưỡi %s",
|
||
|
"commands.ride.not_riding": "%s hiện không cưỡi bất kì phương tiện nào",
|
||
|
"commands.save.alreadyOff": "Việc lưu đã được tắt rồi",
|
||
|
"commands.save.alreadyOn": "Việc lưu đã được bật rồi",
|
||
|
"commands.save.disabled": "Đã tắt tự động lưu",
|
||
|
"commands.save.enabled": "Đã bật việc tự động lưu",
|
||
|
"commands.save.failed": "Không thể lưu trò chơi (hình như bị thiếu dung lượng ổ đĩa)",
|
||
|
"commands.save.saving": "Đang lưu trò chơi (có thể sẽ mất một lúc!)",
|
||
|
"commands.save.success": "Đã lưu trò chơi",
|
||
|
"commands.schedule.cleared.failure": "Không có lịch trình nào với id %s",
|
||
|
"commands.schedule.cleared.success": "Đã loại bỏ %s lịch trình với id %s",
|
||
|
"commands.schedule.created.function": "Đã lên lịch chức năng '%s' trong %s nhịp tại thời gian trò chơi %s",
|
||
|
"commands.schedule.created.tag": "Đã lên lịch nhãn '%s' trong %s nhịp tại thời gian trò chơi %s",
|
||
|
"commands.schedule.same_tick": "Không thể lên lịch cho nhịp hiện tại",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.add.duplicate": "Đã có mục tiêu tồn tại với tên đó rồi",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.add.success": "Đã tạo mục tiêu mới %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.display.alreadyEmpty": "Không thay đổi gì. Ô hiển thị này đã trống rồi",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.display.alreadySet": "Không thay đổi gì. Ô hiển thị này đã hiển thị mục tiêu đó rồi",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.display.cleared": "Đã xoá bất kì mục tiêu nào trong ô hiển thị %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.display.set": "Đã chỉnh ô hiển thị %s thành hiển thị mục tiêu %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.list.empty": "Hiện không có mục tiêu nào",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.list.success": "Hiện đang có %s mục tiêu: %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.modify.displayname": "Đã thay đổi tên hiển thị của %s thành %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.modify.rendertype": "Đã thay đổi loại kết xuất của mục tiêu %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.objectives.remove.success": "Đã loại bỏ mục tiêu %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.add.success.multiple": "Đã thêm %s tới %s cho %s thực thể",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.add.success.single": "Đã thêm %s tới %s cho %s (hiện có %s)",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.enable.failed": "Không thay đổi gì. Cò kích hoạt đã được bật rồi",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.enable.invalid": "Chỉ bật được trên các mục tiêu kích hoạt",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.enable.success.multiple": "Đã bật cò kích hoạt %s cho %s thực thể",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.enable.success.single": "Đã bật cò kích hoạt %s cho %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.get.null": "Không thể lấy dữ liệu của %s cho %s được, không chỉnh gì cả",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.get.success": "%s có %s %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.list.empty": "Hiện không có thực thể nào bị theo dõi",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.list.entity.empty": "%s không có điểm để hiển thị",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.list.entity.entry": "%s: %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.list.entity.success": "%s có %s điểm:",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.list.success": "Hiện có %s thực thể bị theo dõi: %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.operation.success.multiple": "Đã cập nhật %s cho %s thực thể",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.operation.success.single": "Đã chỉnh %s cho %s thành %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.remove.success.multiple": "Đã loại bỏ %s khỏi %s cho %s thực thể",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.remove.success.single": "Đã loại bỏ %s khỏi %s cho %s (hiện có %s)",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.reset.all.multiple": "Đã thiết lập lại tất cả điểm cho %s thực thể",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.reset.all.single": "Đã thiết lập lại tất cả điểm cho %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.reset.specific.multiple": "Đã thiết lập lại %s cho %s thực thể",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.reset.specific.single": "Đã thiết lập lại %s cho %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.set.success.multiple": "Đã chỉnh %s cho %s thực thể thành %s",
|
||
|
"commands.scoreboard.players.set.success.single": "Đã chỉnh %s cho %s thành %s",
|
||
|
"commands.seed.success": "Số nguồn: %s",
|
||
|
"commands.setblock.failed": "Không thể đặt khối",
|
||
|
"commands.setblock.success": "Đã thay đổi khối ở %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.setidletimeout.success": "Thời gian người chơi đứng yên là %s phút",
|
||
|
"commands.setworldspawn.success": "Đã chỉnh điểm hồi sinh thế giới thành %s, %s, %s [%s]",
|
||
|
"commands.spawnpoint.success.multiple": "Đã chỉnh điểm hồi sinh thành %s, %s, %s [%s] ở %s cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.spawnpoint.success.single": "Đã chỉnh điểm hồi sinh thành %s, %s, %s [%s] ở %s cho %s",
|
||
|
"commands.spectate.not_spectator": "%s hiện đang không ở chế độ khán giả",
|
||
|
"commands.spectate.self": "Không thể theo dõi chính mình",
|
||
|
"commands.spectate.success.started": "Đang theo dõi %s",
|
||
|
"commands.spectate.success.stopped": "Không còn theo dõi thực thể nữa",
|
||
|
"commands.spreadplayers.failed.entities": "Không thể trải %s thực thể quanh %s, %s (quá nhiều thực thể cho không gian - hãy thử trải tối đa %s)",
|
||
|
"commands.spreadplayers.failed.invalid.height": "Giá trị maxHeight %s là không hợp lệ, cần lớn hơn giá trị nhỏ nhất là %s",
|
||
|
"commands.spreadplayers.failed.teams": "Không thể trải %s đội quanh %s, %s (quá nhiều thực thể cho không gian - hãy thử trải tối đa %s)",
|
||
|
"commands.spreadplayers.success.entities": "Đã trải %s người chơi quanh %s, %s với khoảng cách trung bình là %s khối",
|
||
|
"commands.spreadplayers.success.teams": "Đã trải %s đội quanh %s, %s với khoảng cách trung bình là %s khối",
|
||
|
"commands.stop.stopping": "Đang ngừng máy chủ",
|
||
|
"commands.stopsound.success.source.any": "Đã ngừng tất cả '%s' âm thanh",
|
||
|
"commands.stopsound.success.source.sound": "Đã ngừng âm thanh '%s' tại nguồn '%s'",
|
||
|
"commands.stopsound.success.sourceless.any": "Đã ngừng tất cả âm thanh",
|
||
|
"commands.stopsound.success.sourceless.sound": "Đã ngừng âm thanh '%s'",
|
||
|
"commands.summon.failed": "Không thể triệu hồi thực thể",
|
||
|
"commands.summon.failed.uuid": "Không thể triệu hồi thực thể do trùng lặp UUID",
|
||
|
"commands.summon.invalidPosition": "Vị trí triệu hồi không hợp lệ",
|
||
|
"commands.summon.success": "Đã triệu hồi %s mới",
|
||
|
"commands.tag.add.failed": "Mục tiêu đã có nhãn này hoặc có quá nhiều nhãn rồi",
|
||
|
"commands.tag.add.success.multiple": "Đã thêm nhãn '%s' cho %s thực thể",
|
||
|
"commands.tag.add.success.single": "Đã thêm nhãn '%s' cho %s",
|
||
|
"commands.tag.list.multiple.empty": "Hiện không có nhãn nào trên %s thực thể",
|
||
|
"commands.tag.list.multiple.success": "Các thực thể %s có tổng cộng %s nhãn: %s",
|
||
|
"commands.tag.list.single.empty": "%s không có nhãn nào",
|
||
|
"commands.tag.list.single.success": "%s có %s nhãn: %s",
|
||
|
"commands.tag.remove.failed": "Mục tiêu không có nhãn này",
|
||
|
"commands.tag.remove.success.multiple": "Đã loại bỏ nhãn '%s' khỏi %s thực thể",
|
||
|
"commands.tag.remove.success.single": "Đã loại bỏ nhãn '%s' khỏi %s",
|
||
|
"commands.team.add.duplicate": "Đã có một đội tồn tại với tên đó rồi",
|
||
|
"commands.team.add.success": "Đã tạo đội %s",
|
||
|
"commands.team.empty.success": "Đã loại bỏ %s thành viên khỏi đội %s",
|
||
|
"commands.team.empty.unchanged": "Không thay đổi gì. Đội này đã trống rồi",
|
||
|
"commands.team.join.success.multiple": "Đã thêm %s thành viên vào đội %s",
|
||
|
"commands.team.join.success.single": "Đã thêm %s vào đội %s",
|
||
|
"commands.team.leave.success.multiple": "Đã loại bỏ %s thành viên khỏi bất kì đội nào",
|
||
|
"commands.team.leave.success.single": "Đã loại bỏ %s khỏi bất kì đội nào",
|
||
|
"commands.team.list.members.empty": "Hiện không có thành viên nào trong đội %s",
|
||
|
"commands.team.list.members.success": "Đội %s có %s thành viên: %s",
|
||
|
"commands.team.list.teams.empty": "Hiện không có đội nào",
|
||
|
"commands.team.list.teams.success": "Hiện đang có %s đội: %s",
|
||
|
"commands.team.option.collisionRule.success": "Luật xung đột cho đội %s là \"%s\"",
|
||
|
"commands.team.option.collisionRule.unchanged": "Không thay đổi gì. Luật xung đột đã là giá trị này rồi",
|
||
|
"commands.team.option.color.success": "Đã cập nhật màu cho đội %s thành %s",
|
||
|
"commands.team.option.color.unchanged": "Không thay đổi gì. Đội này đã mang màu này rồi",
|
||
|
"commands.team.option.deathMessageVisibility.success": "Khả năng nhìn thông báo chết của đội %s là \"%s\"",
|
||
|
"commands.team.option.deathMessageVisibility.unchanged": "Không thay đổi gì. Khả năng nhìn thông báo chết đã là giá trị này rồi",
|
||
|
"commands.team.option.friendlyfire.alreadyDisabled": "Không thay đổi gì. Lửa ái hữu đã được tắt cho đội này rồi",
|
||
|
"commands.team.option.friendlyfire.alreadyEnabled": "Không thay đổi gì. Lửa ái hữu đã được bật cho đội này rồi",
|
||
|
"commands.team.option.friendlyfire.disabled": "Đã tắt lửa ái hữu cho đội %s",
|
||
|
"commands.team.option.friendlyfire.enabled": "Đã bật lửa ái hữu cho đội %s",
|
||
|
"commands.team.option.name.success": "Đã cập nhật tên của đội %s",
|
||
|
"commands.team.option.name.unchanged": "Không thay đổi gì. Đội này đã có tên này rồi",
|
||
|
"commands.team.option.nametagVisibility.success": "Khả năng nhìn nhãn ghi tên của đội %s là \"%s\"",
|
||
|
"commands.team.option.nametagVisibility.unchanged": "Không thay đổi gì. Khả năng nhìn nhãn ghi tên đã là giá trị này rồi",
|
||
|
"commands.team.option.prefix.success": "Đã chỉnh tiền tố đội thành %s",
|
||
|
"commands.team.option.seeFriendlyInvisibles.alreadyDisabled": "Không thay đổi gì. Đội này không thể thấy đồng đội đang tàng hình nữa rồi",
|
||
|
"commands.team.option.seeFriendlyInvisibles.alreadyEnabled": "Không thay đổi gì. Đội này có thể thấy đồng đội đang tàng hình rồi",
|
||
|
"commands.team.option.seeFriendlyInvisibles.disabled": "Đội %s không còn thấy đồng đội đang tàng hình nữa",
|
||
|
"commands.team.option.seeFriendlyInvisibles.enabled": "Đội %s hiện có thể thấy đồng đội đang tàng hình",
|
||
|
"commands.team.option.suffix.success": "Đã chỉnh hậu tố đội thành %s",
|
||
|
"commands.team.remove.success": "Đã loại bỏ đội %s",
|
||
|
"commands.teammsg.failed.noteam": "Bạn cần phải ở trong một đội để nhắn tin cho đội của mình",
|
||
|
"commands.teleport.invalidPosition": "Vị trí dịch chuyển không hợp lệ",
|
||
|
"commands.teleport.success.entity.multiple": "Đã dịch chuyển %s thực thể đến %s",
|
||
|
"commands.teleport.success.entity.single": "Đã dịch chuyển %s đến %s",
|
||
|
"commands.teleport.success.location.multiple": "Đã dịch chuyển %s thực thể đến %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.teleport.success.location.single": "Đã dịch chuyển %s tới %s, %s, %s",
|
||
|
"commands.time.query": "Bây giờ là %s",
|
||
|
"commands.time.set": "Đã chỉnh thời gian thành %s",
|
||
|
"commands.title.cleared.multiple": "Đã xóa bỏ tiêu đề cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.title.cleared.single": "Đã xóa bỏ tiêu đề cho %s",
|
||
|
"commands.title.reset.multiple": "Đã thiết lập lại tùy chọn tiêu đề cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.title.reset.single": "Đã thiết lập lại tùy chọn tiêu đề cho %s",
|
||
|
"commands.title.show.actionbar.multiple": "Đang hiển thị tiêu đề thanh tác vụ mới cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.title.show.actionbar.single": "Đang hiển thị tiêu đề thanh tác vụ mới cho %s",
|
||
|
"commands.title.show.subtitle.multiple": "Đang hiển thị phụ đề mới cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.title.show.subtitle.single": "Đang hiển thị phụ đề mới cho %s",
|
||
|
"commands.title.show.title.multiple": "Đang hiển thị tiêu đề mới cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.title.show.title.single": "Đang hiển thị tiêu đề mới cho %s",
|
||
|
"commands.title.times.multiple": "Đã thay đổi thời gian hiển thị tiêu đề cho %s người chơi",
|
||
|
"commands.title.times.single": "Đã thay đổi thời gian hiển thị tiêu đề cho %s",
|
||
|
"commands.trigger.add.success": "Đã kích hoạt %s (đã thêm %s vào giá trị)",
|
||
|
"commands.trigger.failed.invalid": "Bạn chỉ có thể kích hoạt mục tiêu thuộc loại 'trigger'",
|
||
|
"commands.trigger.failed.unprimed": "Bạn chưa thể kích hoạt mục tiêu này được",
|
||
|
"commands.trigger.set.success": "Đã kích hoạt %s (đã chỉnh giá trị thành %s)",
|
||
|
"commands.trigger.simple.success": "Đã kích hoạt %s",
|
||
|
"commands.weather.set.clear": "Đã chỉnh thành thời tiết trong lành",
|
||
|
"commands.weather.set.rain": "Đã chỉnh thành trời mưa",
|
||
|
"commands.weather.set.thunder": "Đã chỉnh thành trời mưa bão",
|
||
|
"commands.whitelist.add.failed": "Người chơi đã nằm trong danh sách trắng rồi",
|
||
|
"commands.whitelist.add.success": "Đã thêm %s vào danh sách trắng",
|
||
|
"commands.whitelist.alreadyOff": "Danh sách trắng đã được tắt rồi",
|
||
|
"commands.whitelist.alreadyOn": "Danh sách trắng đã được bật rồi",
|
||
|
"commands.whitelist.disabled": "Danh sách trắng đã được tắt",
|
||
|
"commands.whitelist.enabled": "Danh sách trắng đã được bật",
|
||
|
"commands.whitelist.list": "Hiện có %s người chơi trong danh sách trắng: %s",
|
||
|
"commands.whitelist.none": "Hiện không có người chơi nào trong danh sách trắng",
|
||
|
"commands.whitelist.reloaded": "Đã nạp lại danh sách trắng",
|
||
|
"commands.whitelist.remove.failed": "Người chơi không nằm trong danh sách trắng",
|
||
|
"commands.whitelist.remove.success": "Đã loại bỏ %s khỏi danh sách trắng",
|
||
|
"commands.worldborder.center.failed": "Không thay đổi gì. Biên giới thế giới đã thiết lập trung tâm rồi",
|
||
|
"commands.worldborder.center.success": "Đã chỉnh trung tâm của biên giới thế giới thành %s, %s",
|
||
|
"commands.worldborder.damage.amount.failed": "Không thay đổi gì. Sát thương của biên giới thế giới đã là số lượng này rồi",
|
||
|
"commands.worldborder.damage.amount.success": "Đã chỉnh sát thương của biên giới thế giới thành %s/khối mỗi giây",
|
||
|
"commands.worldborder.damage.buffer.failed": "Không thay đổi gì. Bộ đệm sát thương của biên giới thế giới đã là khoảng cách này rồi",
|
||
|
"commands.worldborder.damage.buffer.success": "Đã chỉnh bộ đệm sát thương của biên giới thế giới thành %s khối",
|
||
|
"commands.worldborder.get": "Biên giới thế giới hiện đang rộng %s khối",
|
||
|
"commands.worldborder.set.failed.big": "Giới hạn thế giới không thể rộng hơn %s khối",
|
||
|
"commands.worldborder.set.failed.far": "Giới hạn thế giới không thể rộng hơn %s khối",
|
||
|
"commands.worldborder.set.failed.nochange": "Không thay đổi gì. Biên giới thế giới đã là kich cỡ này rồi",
|
||
|
"commands.worldborder.set.failed.small": "Biên giới thế giới không thể hẹp hơn 1 khối",
|
||
|
"commands.worldborder.set.grow": "Đang nới rộng biên giới thế giới thành rộng %s khối trong %s giây",
|
||
|
"commands.worldborder.set.immediate": "Đã chỉnh biên giới thế giới thành rộng %s khối",
|
||
|
"commands.worldborder.set.shrink": "Đang thu hẹp biên giới thế giới thành rộng %s khối trong %s giây",
|
||
|
"commands.worldborder.warning.distance.failed": "Không thay đổi gì. Cảnh báo của biên giới thế giới đã là khoảng cách này rồi",
|
||
|
"commands.worldborder.warning.distance.success": "Đã chỉnh khoảng cách cảnh báo của biên giới thế giới thành %s khối",
|
||
|
"commands.worldborder.warning.time.failed": "Không thay đổi gì. Thời gian cảnh báo của biên giới thế giới đã là số này rồi",
|
||
|
"commands.worldborder.warning.time.success": "Đã chỉnh thời gian cảnh báo của biên giới thế giới thành %s giây",
|
||
|
"compliance.playtime.greaterThan24Hours": "Bạn đã chơi hơn 24 giờ rồi",
|
||
|
"compliance.playtime.hours": "Bạn đã chơi được %s giờ",
|
||
|
"compliance.playtime.message": "Chơi game quá nhiều có thể cản trở cuộc sống bình thường hàng ngày",
|
||
|
"connect.aborted": "Đã hủy",
|
||
|
"connect.authorizing": "Đang đăng nhập...",
|
||
|
"connect.connecting": "Đang kết nối tới máy chủ...",
|
||
|
"connect.encrypting": "Đang mã hóa...",
|
||
|
"connect.failed": "Không thể kết nối đến máy chủ",
|
||
|
"connect.joining": "Đang tham gia thế giới...",
|
||
|
"connect.negotiating": "Đang truyền...",
|
||
|
"container.barrel": "Thùng",
|
||
|
"container.beacon": "Đèn hiệu",
|
||
|
"container.blast_furnace": "Lò luyện kim",
|
||
|
"container.brewing": "Giàn pha thuốc",
|
||
|
"container.cartography_table": "Bàn vẽ bản đồ",
|
||
|
"container.chest": "Rương",
|
||
|
"container.chestDouble": "Rương to",
|
||
|
"container.crafting": "Chế tạo",
|
||
|
"container.creative": "Lựa chọn vật phẩm",
|
||
|
"container.dispenser": "Máy phân phát",
|
||
|
"container.dropper": "Máy thả",
|
||
|
"container.enchant": "Phù phép",
|
||
|
"container.enchant.clue": "%s . . . ?",
|
||
|
"container.enchant.lapis.many": "%s ngọc lưu ly",
|
||
|
"container.enchant.lapis.one": "1 ngọc lưu ly",
|
||
|
"container.enchant.level.many": "%s cấp độ phù phép",
|
||
|
"container.enchant.level.one": "1 cấp độ phù phép",
|
||
|
"container.enchant.level.requirement": "Cấp độ cần thiết: %s",
|
||
|
"container.enderchest": "Rương Ender",
|
||
|
"container.furnace": "Lò nung",
|
||
|
"container.grindstone_title": "Sửa chữa & Xoá phù phép",
|
||
|
"container.hopper": "Phễu hứng vật phẩm",
|
||
|
"container.inventory": "Túi đồ",
|
||
|
"container.isLocked": "%s bị khóa!",
|
||
|
"container.lectern": "Bục để sách",
|
||
|
"container.loom": "Khung dệt",
|
||
|
"container.repair": "Sửa chữa & đặt tên",
|
||
|
"container.repair.cost": "Chi phí phù phép: %1$s",
|
||
|
"container.repair.expensive": "Quá đắt!",
|
||
|
"container.shulkerBox": "Hộp Shulker",
|
||
|
"container.shulkerBox.more": "và %s thứ nữa...",
|
||
|
"container.smoker": "Lò hun khói",
|
||
|
"container.spectatorCantOpen": "Không thể mở. Vẫn chưa tạo ra lợi phẩm.",
|
||
|
"container.stonecutter": "Máy cắt đá",
|
||
|
"container.upgrade": "Nâng cấp trang bị",
|
||
|
"container.upgrade.error_tooltip": "Vật phẩm của bạn không thể được nâng cấp theo kiểu này",
|
||
|
"container.upgrade.missing_template_tooltip": "Đặt một mẫu rèn ở đây",
|
||
|
"controls.keybinds": "Cài đặt phím...",
|
||
|
"controls.keybinds.duplicateKeybinds": "Phím này cũng đã được sử dụng cho:\n%s",
|
||
|
"controls.keybinds.title": "Cài đặt phím",
|
||
|
"controls.reset": "Thiết lập lại",
|
||
|
"controls.resetAll": "Thiết lập lại phím",
|
||
|
"controls.title": "Điều khiển",
|
||
|
"createWorld.customize.buffet.biome": "Hãy chọn một quần xã",
|
||
|
"createWorld.customize.buffet.title": "Tùy chỉnh thế giới tự chọn",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.baseSize": "Độ sâu cơ sở",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.biomeDepthOffset": "Độ sai trục chiều sâu quần xã",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.biomeDepthWeight": "Độ nặng chiều sâu quần xã",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.biomeScaleOffset": "Độ sai trục quy mô quần xã",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.biomeScaleWeight": "Khối lượng quy mô quần xã",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.biomeSize": "Kích cỡ quần xã",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.center": "Độ cao trung tâm",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.confirm1": "Điều này sẽ ghi đè lên các",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.confirm2": "cài đặt của bạn và không thể hoàn tác được.",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.confirmTitle": "Lưu ý!",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.coordinateScale": "Quy mô tọa độ",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.count": "Số lần thử sinh đẻ",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.defaults": "Mặc định",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.depthNoiseScaleExponent": "Độ nhiễu động chiều sâu",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.depthNoiseScaleX": "Quy mô độ nhiễu chiều sâu X",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.depthNoiseScaleZ": "Quy mô độ nhiễu chiều sâu Z",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.dungeonChance": "Số lượng ngục tối",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.fixedBiome": "Quần xã",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.heightScale": "Quy mô chiều cao",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.lavaLakeChance": "Độ hiếm hồ dung nham",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.lowerLimitScale": "Quy mô hạn mức tối thiểu",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.mainNoiseScaleX": "Quy mô độ nhiễu chính X",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.mainNoiseScaleY": "Quy mô độ nhiễu chính Y",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.mainNoiseScaleZ": "Quy mô độ nhiễu chính Z",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.maxHeight": "Độ cao tối đa",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.minHeight": "Độ cao tối thiểu",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.next": "Trang sau",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.page0": "Cài đặt cơ bản",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.page1": "Điều chỉnh quặng",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.page2": "Cài đặt nâng cao (Chỉ dành cho người chuyên nghiệp!)",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.page3": "Cài đặt nâng cao bổ sung (Chỉ dành cho người chuyên nghiệp!)",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.preset.caveChaos": "Hang động hỗn loạn",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.preset.caveDelight": "Thỏa thích khám phá hang động",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.preset.drought": "Hạn hán",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.preset.goodLuck": "Vận may",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.preset.isleLand": "Thế giới nhiều đảo nổi",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.preset.mountains": "Núi nhiều như điên",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.preset.waterWorld": "Thế giới nước",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.presets": "Cài đặt có sẵn",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.presets.title": "Tùy chỉnh cài đặt có sẵn cho thế giới",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.prev": "Trang trước",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.randomize": "Ngẫu nhiên",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.riverSize": "Kích cỡ sông",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.seaLevel": "Mực nước biển",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.size": "Độ nhiều sinh đẻ",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.spread": "Độ cao lan tỏa",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.stretchY": "Độ giãn chiều cao",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.upperLimitScale": "Quy mô hạn mức tối đa",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useCaves": "Hang",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useDungeons": "Ngục tối",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useLavaLakes": "Hồ dung nham",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useLavaOceans": "Biển dung nham",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useMansions": "Biệt thự trong rừng",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useMineShafts": "Khu mỏ",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useMonuments": "Tàn tích đại dương",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useOceanRuins": "Tàn tích đại dương",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useRavines": "Khe núi",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useStrongholds": "Pháo đài",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useTemples": "Đền chùa",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useVillages": "Làng mạc",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.useWaterLakes": "Hồ nước",
|
||
|
"createWorld.customize.custom.waterLakeChance": "Độ hiếm hồ nước",
|
||
|
"createWorld.customize.flat.height": "Chiều cao",
|
||
|
"createWorld.customize.flat.layer": "%s",
|
||
|
"createWorld.customize.flat.layer.bottom": "Dưới cùng - %s",
|
||
|
"createWorld.customize.flat.layer.top": "Trên cùng - %s",
|
||
|
"createWorld.customize.flat.removeLayer": "Loại bỏ lớp",
|
||
|
"createWorld.customize.flat.tile": "Lớp vật liệu",
|
||
|
"createWorld.customize.flat.title": "Tùy chỉnh siêu phẳng",
|
||
|
"createWorld.customize.presets": "Cài đặt có sẵn",
|
||
|
"createWorld.customize.presets.list": "Ngoài ra, đây là một số thứ chúng tôi đã làm từ trước đó!",
|
||
|
"createWorld.customize.presets.select": "Sử dụng cài đặt có sẵn",
|
||
|
"createWorld.customize.presets.share": "Bạn muốn chia sẻ các cài đặt có sẵn của mình với người khác ư? Hãy dùng hộp bên dưới!",
|
||
|
"createWorld.customize.presets.title": "Chọn cài đặt có sẵn",
|
||
|
"createWorld.preparing": "Đang chuẩn bị tạo thế giới...",
|
||
|
"createWorld.tab.game.title": "Trò chơi",
|
||
|
"createWorld.tab.more.title": "Thêm",
|
||
|
"createWorld.tab.world.title": "Thế giới",
|
||
|
"credits_and_attribution.button.licenses": "Giấy phép",
|
||
|
"dataPack.bundle.description": "Bật mục Gói thử nghiệm",
|
||
|
"dataPack.bundle.name": "Gói",
|
||
|
"dataPack.title": "Chọn gói dữ liệu",
|
||
|
"dataPack.update_1_20.description": "Các tính năng và nội dung mới cho Minecraft 1.20",
|
||
|
"dataPack.update_1_20.name": "Cập nhật 1.20",
|
||
|
"dataPack.validation.back": "Quay lại",
|
||
|
"dataPack.validation.failed": "Xác thực gói dữ liệu không thành công!",
|
||
|
"dataPack.validation.reset": "Thiết lập lại về mặc định",
|
||
|
"dataPack.validation.working": "Đang xác thực gói dữ liệu đã chọn...",
|
||
|
"dataPack.vanilla.description": "Dữ liệu mặc định cho Minecraft",
|
||
|
"dataPack.vanilla.name": "Mặc định",
|
||
|
"datapackFailure.safeMode": "Chế độ an toàn",
|
||
|
"datapackFailure.safeMode.failed.description": "Thế giới này chứa dữ liệu lưu bị hư hỏng hoặc không hợp lệ.",
|
||
|
"datapackFailure.safeMode.failed.title": "Không thể nạp thế giới trong Chế độ An toàn.",
|
||
|
"datapackFailure.title": "Lỗi trong gói dữ liệu được chọn đã ngăn không cho thế giới nạp.\nBạn có thể thử nạp chỉ bằng gói dữ liệu vanilla (\"chế độ an toàn\") hoặc quay về màn hình chính và tự sửa lỗi.",
|
||
|
"death.attack.anvil": "%1$s đã bị đè bẹp bởi một cái đe rơi xuống",
|
||
|
"death.attack.anvil.player": "%1$s đã bị đè bẹp bởi một cái de rơi xuống khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.arrow": "%1$s đã bị bắn bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.arrow.item": "%1$s đã bị bắn do %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.attack.badRespawnPoint.link": "Lỗi thiết kế trò chơi",
|
||
|
"death.attack.badRespawnPoint.message": "%1$s đã bị giết bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.cactus": "%1$s đã bị đâm chích đến chết",
|
||
|
"death.attack.cactus.player": "%1$s đã lao vào một cây xương rồng khi đang cố trốn khỏi %2$s",
|
||
|
"death.attack.cramming": "%1$s đã bị bóp chẹt quá nhiều",
|
||
|
"death.attack.cramming.player": "%1$s đã bị đè bẹp bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.dragonBreath": "%1$s đã bị nướng trong hơi thở của rồng",
|
||
|
"death.attack.dragonBreath.player": "%1$s đã bị nướng trong hơi thở của rồng bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.drown": "%1$s đã chết đuối",
|
||
|
"death.attack.drown.player": "%1$s đã chết đuối khi đang cố trốn khỏi %2$s",
|
||
|
"death.attack.dryout": "%1$s đã chết vì mất nước",
|
||
|
"death.attack.dryout.player": "%1$s đã chết vì mất nước khi đang cố trốn khỏi %2$s",
|
||
|
"death.attack.even_more_magic": "%1$s đã bị giết bởi nhiều ma thuật hơn nữa",
|
||
|
"death.attack.explosion": "%1$s đã nổ tung",
|
||
|
"death.attack.explosion.player": "%1$s đã bị %2$s làm nổ tung",
|
||
|
"death.attack.explosion.player.item": "%1$s đã bị %2$s dùng %3$s làm nổ tung",
|
||
|
"death.attack.fall": "%1$s đã rơi xuống đất quá mạnh",
|
||
|
"death.attack.fall.player": "%1$s đã rơi xuống đất quá mạnh khi đang cố trốn khỏi %2$s",
|
||
|
"death.attack.fallingBlock": "%1$s đã bị đè nát bởi một khối đang rơi",
|
||
|
"death.attack.fallingBlock.player": "%1$s đã bị đè nát bởi một khối đang rơi khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.fallingStalactite": "%1$s đã bị đâm chết bởi một thạch nhũ đang rơi",
|
||
|
"death.attack.fallingStalactite.player": "%1$s đã bị đâm chết bởi một thạch nhũ đang rơi khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.fireball": "%1$s đã bị đánh bằng cầu lửa bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.fireball.item": "%1$s đã bị đánh bởi cầu lửa do %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.attack.fireworks": "%1$s đã biến mất với vụ nổ",
|
||
|
"death.attack.fireworks.item": "%1$s đã biến mất với vụ nổ do pháo hoa bắn từ %3$s bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.fireworks.player": "%1$s đã biến mất với vụ nổ khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.flyIntoWall": "%1$s đã cảm nhận động năng",
|
||
|
"death.attack.flyIntoWall.player": "%1$s đã cảm nhận động năng khi đang cố trốn khỏi %2$s",
|
||
|
"death.attack.freeze": "%1$s đã chết cóng",
|
||
|
"death.attack.freeze.player": "%1$s đã bị đóng băng đến chết bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.generic": "%1$s đã chết",
|
||
|
"death.attack.generic.player": "%1$s đã chết vì %2$s",
|
||
|
"death.attack.hotFloor": "%1$s phát hiện ra dưới đất là dung nham",
|
||
|
"death.attack.hotFloor.player": "%2$s đã khiến %1$s bước vào vùng nguy hiểm",
|
||
|
"death.attack.inFire": "%1$s đã bốc cháy",
|
||
|
"death.attack.inFire.player": "%1$s đã bước vảo lửa khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.inWall": "%1$s đã chết ngạt trong một bức tường",
|
||
|
"death.attack.inWall.player": "%1$s đã chết ngạt trong một bức tường khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.indirectMagic": "%1$s đã bị giết do %2$s dùng ma thuật",
|
||
|
"death.attack.indirectMagic.item": "%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.attack.lava": "%1$s đã cố bơi trong dung nham",
|
||
|
"death.attack.lava.player": "%1$s đã cố bơi trong dung nham để trốn khỏi %2$s",
|
||
|
"death.attack.lightningBolt": "%1$s đã bị sét đánh",
|
||
|
"death.attack.lightningBolt.player": "%1$s đã bị sét đánh khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.magic": "%1$s đã bị giết bởi ma thuật",
|
||
|
"death.attack.magic.player": "%1$s đã bị giết bởi ma thuật khi đang cố trốn khỏi %2$s",
|
||
|
"death.attack.message_too_long": "Thực ra, thông báo này quá dài để hiển thị hết. Xin lỗi! Đây là bản được làm ngắn lại: %s",
|
||
|
"death.attack.mob": "%1$s đã bị giết bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.mob.item": "%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.attack.onFire": "%1$s đã bị thiêu chết",
|
||
|
"death.attack.onFire.item": "%1$s đã chết cháy khi đang đánh nhau với %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.attack.onFire.player": "%1$s đã chết cháy khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.outOfWorld": "%1$s đã rơi ra khỏi thế giới",
|
||
|
"death.attack.outOfWorld.player": "%1$s không muốn đội trời chung với %2$s",
|
||
|
"death.attack.player": "%1$s đã bị giết bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.player.item": "%1$s đã bị giết do %2$s sử dụng %3$s",
|
||
|
"death.attack.sonic_boom": "%1$s bị quét sạch bởi một đợt sóng siêu thanh",
|
||
|
"death.attack.sonic_boom.item": "%1$s bị quét sạch bởi một đợt sóng siêu thanh khi đang cố trốn khỏi %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.attack.sonic_boom.player": "%1$s bị quét sạch bởi một đợt sóng siêu thanh khi đang cố trốn khỏi %2$s",
|
||
|
"death.attack.stalagmite": "%1$s đã bị đâm bởi một khối thạch nhũ",
|
||
|
"death.attack.stalagmite.player": "%1$s đã bị đâm vào một thạch nhũ khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.starve": "%1$s đã chết đói",
|
||
|
"death.attack.starve.player": "%1$s đã chết đói khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.sting": "%1$s đã bị đốt đến chết",
|
||
|
"death.attack.sting.item": "%1$s đã bị đốt đến chết bởi %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.attack.sting.player": "%1$s đã bị đốt đến chết bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.sweetBerryBush": "%1$s đã bị đâm đến chết bởi một bụi cây mọng ngọt",
|
||
|
"death.attack.sweetBerryBush.player": "%1$s đã bị đâm đến chết bởi một bụi cây mọng ngọt khi đang cố trốn khỏi %2$s",
|
||
|
"death.attack.thorns": "%1$s đã bị giết khi đang cố hại %2$s",
|
||
|
"death.attack.thorns.item": "%1$s đã bị giết bởi %3$s khi đang cố hại %2$s",
|
||
|
"death.attack.thrown": "%1$s đã bị đánh đập bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.thrown.item": "%1$s đã bị đánh đập do %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.attack.trident": "%1$s đã bị đâm bởi %2$s",
|
||
|
"death.attack.trident.item": "%1$s đã bị đâm bởi %2$s với %3$s",
|
||
|
"death.attack.wither": "%1$s đã bị héo đi",
|
||
|
"death.attack.wither.player": "%1$s đã bị héo đi khi đang đánh nhau với %2$s",
|
||
|
"death.attack.witherSkull": "%1$s đã bị bắn bởi một đầu lâu từ %2$s",
|
||
|
"death.attack.witherSkull.item": "%1$s đã bị bắn bởi một đầu lâu từ %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.fell.accident.generic": "%1$s đã rơi xuống từ một nơi cao",
|
||
|
"death.fell.accident.ladder": "%1$s đã rơi khỏi cái thang",
|
||
|
"death.fell.accident.other_climbable": "%1$s đã bị ngã khi đang leo lên cao",
|
||
|
"death.fell.accident.scaffolding": "%1$s đã rơi khỏi giàn giáo",
|
||
|
"death.fell.accident.twisting_vines": "%1$s đã rơi khỏi dây leo xoắn",
|
||
|
"death.fell.accident.vines": "%1$s đã rơi khỏi dây leo",
|
||
|
"death.fell.accident.weeping_vines": "%1$s đã rơi khỏi dây leo đẫm máu",
|
||
|
"death.fell.assist": "%1$s bị ép phải rơi bởi %2$s",
|
||
|
"death.fell.assist.item": "%1$s bị ép phải rơi do %2$s dùng %3$s",
|
||
|
"death.fell.finish": "%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s",
|
||
|
"death.fell.finish.item": "%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s sử dụng %3$s",
|
||
|
"death.fell.killer": "%1$s bị ép phải rơi",
|
||
|
"deathScreen.quit.confirm": "Bạn vẫn chắc chắn muốn thoát chứ?",
|
||
|
"deathScreen.respawn": "Hồi sinh",
|
||
|
"deathScreen.score": "Điểm số",
|
||
|
"deathScreen.spectate": "Theo dõi thế giới",
|
||
|
"deathScreen.title": "Bạn đã chết!",
|
||
|
"deathScreen.title.hardcore": "Trò chơi kết thúc!",
|
||
|
"deathScreen.titleScreen": "Màn hình chính",
|
||
|
"debug.advanced_tooltips.help": "F3 + H = Công cụ nâng cao",
|
||
|
"debug.advanced_tooltips.off": "Công cụ nâng cao: đã ẩn đi",
|
||
|
"debug.advanced_tooltips.on": "Công cụ nâng cao: đã hiển thị",
|
||
|
"debug.chunk_boundaries.help": "F3 + G = Hiển thị ranh giới các đoạn khúc",
|
||
|
"debug.chunk_boundaries.off": "Ranh giới các đoạn khúc: đã ẩn đi",
|
||
|
"debug.chunk_boundaries.on": "Ranh giới các đoạn khúc: đã hiển thị",
|
||
|
"debug.clear_chat.help": "F3 + D = Xóa sạch trò chuyện",
|
||
|
"debug.copy_location.help": "F3 + C = Sao chép vị trí như lệnh /tp, giữ F3 + C để làm sập trò chơi",
|
||
|
"debug.copy_location.message": "Đã sao chép vị trí vào khay nhớ tạm",
|
||
|
"debug.crash.message": "Đã giữ F3 + C. Trò chơi sẽ bị sập nếu không thả phím ra.",
|
||
|
"debug.crash.warning": "Sập trò chơi trong %s...",
|
||
|
"debug.creative_spectator.error": "Không thể đổi chế độ chơi; không có quyền",
|
||
|
"debug.creative_spectator.help": "F3 + N = Chuyển đổi chế độ chơi trước <-> khán giả",
|
||
|
"debug.dump_dynamic_textures": "Đã lưu các kết cấu động vào %s",
|
||
|
"debug.dump_dynamic_textures.help": "F3 + S = Ghi lại các kết cấu động",
|
||
|
"debug.gamemodes.error": "Không thể mở giao diện đổi chế độ chơi, không có quyền",
|
||
|
"debug.gamemodes.help": "F3 + F4 = Mở giao diện đổi chế độ chơi",
|
||
|
"debug.gamemodes.press_f4": "[ F4 ]",
|
||
|
"debug.gamemodes.select_next": "%s Tiếp theo",
|
||
|
"debug.help.help": "F3 + Q = Hiển thị danh sách này",
|
||
|
"debug.help.message": "Cài đặt phím:",
|
||
|
"debug.inspect.client.block": "Đã sao chép dữ liệu khối phía máy khách vào khay nhớ tạm",
|
||
|
"debug.inspect.client.entity": "Đã sao chép dữ liệu thực thể phía máy khách vào khay nhớ tạm",
|
||
|
"debug.inspect.help": "F3 + I = Sao chép dữ liệu thực thể hoặc dữ liệu khối vào khay nhớ tạm",
|
||
|
"debug.inspect.server.block": "Đã sao chép dữ liệu khối phía máy chủ vào khay nhớ tạm",
|
||
|
"debug.inspect.server.entity": "Đã sao chép dữ liệu thực thể phía máy chủ vào khay nhớ tạm",
|
||
|
"debug.pause.help": "F3 + Esc = Tạm dừng nhưng không tạm dừng tùy chọn (nếu như có thể tạm dừng)",
|
||
|
"debug.pause_focus.help": "F3 + P = Tạm dừng khi bị mất tập trung",
|
||
|
"debug.pause_focus.off": "Tạm dừng khi bị mất tập trung: đã tắt",
|
||
|
"debug.pause_focus.on": "Tạm dừng khi bị mất tập trung: đã bật",
|
||
|
"debug.prefix": "[Gỡ lỗi]:",
|
||
|
"debug.profiling.help": "F3 + L = Bắt đầu/ngừng phân tích ",
|
||
|
"debug.profiling.start": "Bắt đầu phân tích trong %s giây. Sử dụng F3 + L để dừng sớm hơn",
|
||
|
"debug.profiling.stop": "Kết thúc phân tích hiệu suất. Đã lưu kết quả vào %s",
|
||
|
"debug.reload_chunks.help": "F3 + A = Nạp lại các đoạn khúc",
|
||
|
"debug.reload_chunks.message": "Đang nạp lại tất cả đoạn khúc",
|
||
|
"debug.reload_resourcepacks.help": "F3 + T = Nạp lại gói tài nguyên",
|
||
|
"debug.reload_resourcepacks.message": "Đã nạp lại gói tài nguyên",
|
||
|
"debug.show_hitboxes.help": "F3 + B = Hiển thị hộp va chạm",
|
||
|
"debug.show_hitboxes.off": "Hộp va chạm: đã ẩn đi",
|
||
|
"debug.show_hitboxes.on": "Hộp va chạm: đã hiển thị",
|
||
|
"demo.day.1": "Bản chơi thử này sẽ kéo dài năm ngày trong trò chơi. Hãy làm hết sức có thể!",
|
||
|
"demo.day.2": "Ngày thứ hai",
|
||
|
"demo.day.3": "Ngày thứ ba",
|
||
|
"demo.day.4": "Ngày thứ tư",
|
||
|
"demo.day.5": "Đây là ngày cuối cùng của bạn!",
|
||
|
"demo.day.6": "Bạn đã vượt qua ngày thứ năm. Hãy dùng %s để lưu lại một tấm ảnh chụp tác phẩm của bạn.",
|
||
|
"demo.day.warning": "Bạn sắp hết thời gian rồi!",
|
||
|
"demo.demoExpired": "Đã hết thời gian chơi thử!",
|
||
|
"demo.help.buy": "Mua ngay!",
|
||
|
"demo.help.fullWrapped": "Bản chơi thử này sẽ kéo dài 5 ngày trong trò chơi (khoảng 1 giờ 40 phút thời gian thực). Hãy kiểm tra tiến trình để có gợi ý! Chúc vui vẻ!",
|
||
|
"demo.help.inventory": "Nhấn %1$s để mở túi đồ của bạn",
|
||
|
"demo.help.jump": "Nhảy bằng cách nhấn %1$s",
|
||
|
"demo.help.later": "Tiếp tục chơi!",
|
||
|
"demo.help.movement": "Nhấn %1$s, %2$s, %3$s, %4$s và di chuột để di chuyển xung quanh",
|
||
|
"demo.help.movementMouse": "Nhìn xung quanh bằng cách sử dụng chuột",
|
||
|
"demo.help.movementShort": "Di chuyển bằng cách nhấn %1$s, %2$s, %3$s, %4$s",
|
||
|
"demo.help.title": "Chế độ chơi thử của Minecraft",
|
||
|
"demo.remainingTime": "Thời gian còn lại: %s",
|
||
|
"demo.reminder": "Thời gian chơi thử đã hết. Hãy mua trò chơi để tiếp tục hoặc bắt đầu một thế giới mới!",
|
||
|
"difficulty.lock.question": "Bạn vẫn chắc chắn muốn khoá độ khó của thế giới này chứ? Thao tác này sẽ chỉnh độ khó thế giới luôn luôn là %1$s, và bạn sẽ không bao giờ có thể thay đổi lại được nữa.",
|
||
|
"difficulty.lock.title": "Khoá độ khó thế giới",
|
||
|
"disconnect.closed": "Kết nối đã đóng",
|
||
|
"disconnect.disconnected": "Bị ngắt kết nối bởi máy chủ",
|
||
|
"disconnect.endOfStream": "Ngừng kết nối",
|
||
|
"disconnect.exceeded_packet_rate": "Đã bị đuổi vì vượt quá giới hạn tốc độ gói",
|
||
|
"disconnect.genericReason": "%s",
|
||
|
"disconnect.kicked": "Đã bị đá ra khỏi trò chơi",
|
||
|
"disconnect.loginFailed": "Không thể đăng nhập",
|
||
|
"disconnect.loginFailedInfo": "Không thể đăng nhập: %s",
|
||
|
"disconnect.loginFailedInfo.insufficientPrivileges": "Chơi mạng đã bị vô hiệu hóa. Vui lòng kiểm tra cài đặt tài khoản Microsoft của bạn.",
|
||
|
"disconnect.loginFailedInfo.invalidSession": "Phiên chơi không hợp lệ (Hãy thử khởi động lại trò chơi và trình khởi động của bạn)",
|
||
|
"disconnect.loginFailedInfo.serversUnavailable": "Các máy chủ xác thực hiện không thể truy cập được. Vui lòng thử lại.",
|
||
|
"disconnect.loginFailedInfo.userBanned": "Bạn bị cấm chơi trực tuyến",
|
||
|
"disconnect.lost": "Mất kết nối",
|
||
|
"disconnect.overflow": "Lỗi tràn bộ nhớ đệm",
|
||
|
"disconnect.quitting": "Đang thoát",
|
||
|
"disconnect.spam": "Đã bị đá vì spam",
|
||
|
"disconnect.timeout": "Đã hết thời gian",
|
||
|
"disconnect.unknownHost": "Máy chủ không xác định",
|
||
|
"editGamerule.default": "Mặc định: %s",
|
||
|
"editGamerule.title": "Chỉnh sửa luật chơi",
|
||
|
"effect.duration.infinite": "∞",
|
||
|
"effect.minecraft.absorption": "Hấp thụ",
|
||
|
"effect.minecraft.bad_omen": "Điềm xấu",
|
||
|
"effect.minecraft.blindness": "Mù quáng",
|
||
|
"effect.minecraft.conduit_power": "Sức mạnh thuỷ triều",
|
||
|
"effect.minecraft.darkness": "Bóng tối",
|
||
|
"effect.minecraft.dolphins_grace": "Ân huệ của cá heo",
|
||
|
"effect.minecraft.fire_resistance": "Kháng lửa",
|
||
|
"effect.minecraft.glowing": "Phát sáng",
|
||
|
"effect.minecraft.haste": "Đào nhanh",
|
||
|
"effect.minecraft.health_boost": "Tăng sinh lực",
|
||
|
"effect.minecraft.hero_of_the_village": "Người hùng của ngôi làng",
|
||
|
"effect.minecraft.hunger": "Đói",
|
||
|
"effect.minecraft.instant_damage": "Sát thương tức thì",
|
||
|
"effect.minecraft.instant_health": "Hồi máu tức thì",
|
||
|
"effect.minecraft.invisibility": "Tàng hình",
|
||
|
"effect.minecraft.jump_boost": "Tăng khả năng nhảy",
|
||
|
"effect.minecraft.levitation": "Bay lên",
|
||
|
"effect.minecraft.luck": "May mắn",
|
||
|
"effect.minecraft.mining_fatigue": "Đào chậm",
|
||
|
"effect.minecraft.nausea": "Choáng",
|
||
|
"effect.minecraft.night_vision": "Nhìn trong bóng tối",
|
||
|
"effect.minecraft.poison": "Độc",
|
||
|
"effect.minecraft.regeneration": "Hồi phục",
|
||
|
"effect.minecraft.resistance": "Kháng cự",
|
||
|
"effect.minecraft.saturation": "Độ bão hòa",
|
||
|
"effect.minecraft.slow_falling": "Rơi chậm",
|
||
|
"effect.minecraft.slowness": "Chậm rãi",
|
||
|
"effect.minecraft.speed": "Tốc độ",
|
||
|
"effect.minecraft.strength": "Sức mạnh",
|
||
|
"effect.minecraft.unluck": "Rủi ro",
|
||
|
"effect.minecraft.water_breathing": "Thở dưới nước",
|
||
|
"effect.minecraft.weakness": "Yếu đuối",
|
||
|
"effect.minecraft.wither": "Wither",
|
||
|
"effect.none": "Không có hiệu ứng nào",
|
||
|
"enchantment.level.1": "I",
|
||
|
"enchantment.level.10": "X",
|
||
|
"enchantment.level.2": "II",
|
||
|
"enchantment.level.3": "III",
|
||
|
"enchantment.level.4": "IV",
|
||
|
"enchantment.level.5": "V",
|
||
|
"enchantment.level.6": "VI",
|
||
|
"enchantment.level.7": "VII",
|
||
|
"enchantment.level.8": "VIII",
|
||
|
"enchantment.level.9": "IX",
|
||
|
"enchantment.minecraft.aqua_affinity": "Đào nhanh dưới nước",
|
||
|
"enchantment.minecraft.bane_of_arthropods": "Hại loài chân đốt",
|
||
|
"enchantment.minecraft.binding_curse": "Lời nguyền ràng buộc",
|
||
|
"enchantment.minecraft.blast_protection": "Bảo vệ khỏi vụ nổ",
|
||
|
"enchantment.minecraft.channeling": "Chớp điện",
|
||
|
"enchantment.minecraft.depth_strider": "Sải bước dưới nước",
|
||
|
"enchantment.minecraft.efficiency": "Hiệu suất",
|
||
|
"enchantment.minecraft.feather_falling": "Bảo vệ khỏi sát thương khi rơi",
|
||
|
"enchantment.minecraft.fire_aspect": "Gây cháy",
|
||
|
"enchantment.minecraft.fire_protection": "Bảo vệ khỏi lửa",
|
||
|
"enchantment.minecraft.flame": "Lửa",
|
||
|
"enchantment.minecraft.fortune": "Gia tài",
|
||
|
"enchantment.minecraft.frost_walker": "Chân lạnh",
|
||
|
"enchantment.minecraft.impaling": "Xiên vào da thịt",
|
||
|
"enchantment.minecraft.infinity": "Vô hạn",
|
||
|
"enchantment.minecraft.knockback": "Đánh bật lùi",
|
||
|
"enchantment.minecraft.looting": "Nhặt",
|
||
|
"enchantment.minecraft.loyalty": "Lòng trung thành",
|
||
|
"enchantment.minecraft.luck_of_the_sea": "Sự may mắn của đại dương",
|
||
|
"enchantment.minecraft.lure": "Nhử",
|
||
|
"enchantment.minecraft.mending": "Sửa chữa",
|
||
|
"enchantment.minecraft.multishot": "Mưa tên",
|
||
|
"enchantment.minecraft.piercing": "Xuyên thủng",
|
||
|
"enchantment.minecraft.power": "Sức mạnh",
|
||
|
"enchantment.minecraft.projectile_protection": "Bảo vệ khỏi vật bắn ra",
|
||
|
"enchantment.minecraft.protection": "Bảo vệ",
|
||
|
"enchantment.minecraft.punch": "Bật lùi",
|
||
|
"enchantment.minecraft.quick_charge": "Nạp nhanh",
|
||
|
"enchantment.minecraft.respiration": "Hô hấp",
|
||
|
"enchantment.minecraft.riptide": "Sóng dữ",
|
||
|
"enchantment.minecraft.sharpness": "Sắc bén",
|
||
|
"enchantment.minecraft.silk_touch": "Độ mềm mại",
|
||
|
"enchantment.minecraft.smite": "Hại thây ma",
|
||
|
"enchantment.minecraft.soul_speed": "Tốc độ linh hồn",
|
||
|
"enchantment.minecraft.sweeping": "Quét cạnh",
|
||
|
"enchantment.minecraft.swift_sneak": "Rón rén nhanh",
|
||
|
"enchantment.minecraft.thorns": "Gai",
|
||
|
"enchantment.minecraft.unbreaking": "Chậm hỏng",
|
||
|
"enchantment.minecraft.vanishing_curse": "Lời nguyền biến mất",
|
||
|
"entity.minecraft.allay": "Allay",
|
||
|
"entity.minecraft.area_effect_cloud": "Mây hiệu ứng khu vực",
|
||
|
"entity.minecraft.armor_stand": "Giá để giáp",
|
||
|
"entity.minecraft.arrow": "Mũi tên",
|
||
|
"entity.minecraft.axolotl": "Axolotl",
|
||
|
"entity.minecraft.bat": "Con dơi",
|
||
|
"entity.minecraft.bee": "Con ong",
|
||
|
"entity.minecraft.blaze": "Quỷ lửa",
|
||
|
"entity.minecraft.block_display": "Hiển thị khối",
|
||
|
"entity.minecraft.boat": "Thuyền",
|
||
|
"entity.minecraft.camel": "Lạc đà",
|
||
|
"entity.minecraft.cat": "Con mèo",
|
||
|
"entity.minecraft.cave_spider": "Nhện hang",
|
||
|
"entity.minecraft.chest_boat": "Thuyền có rương",
|
||
|
"entity.minecraft.chest_minecart": "Xe mỏ có rương",
|
||
|
"entity.minecraft.chicken": "Con gà",
|
||
|
"entity.minecraft.cod": "Cá tuyết",
|
||
|
"entity.minecraft.command_block_minecart": "Xe mỏ có khối lệnh",
|
||
|
"entity.minecraft.cow": "Con bò",
|
||
|
"entity.minecraft.creeper": "Creeper",
|
||
|
"entity.minecraft.dolphin": "Cá heo",
|
||
|
"entity.minecraft.donkey": "Con lừa",
|
||
|
"entity.minecraft.dragon_fireball": "Cầu lửa của rồng",
|
||
|
"entity.minecraft.drowned": "Kẻ đuối nước",
|
||
|
"entity.minecraft.egg": "Ném trứng",
|
||
|
"entity.minecraft.elder_guardian": "Giám hộ cao niên",
|
||
|
"entity.minecraft.end_crystal": "Pha lê End",
|
||
|
"entity.minecraft.ender_dragon": "Rồng Ender",
|
||
|
"entity.minecraft.ender_pearl": "Ngọc Ender được ném ra",
|
||
|
"entity.minecraft.enderman": "Người Ender",
|
||
|
"entity.minecraft.endermite": "Rận Ender",
|
||
|
"entity.minecraft.evoker": "Kẻ chiêu hồn",
|
||
|
"entity.minecraft.evoker_fangs": "Răng nanh Kẻ chiêu hồn",
|
||
|
"entity.minecraft.experience_bottle": "Chai kinh nghiệm đã ném",
|
||
|
"entity.minecraft.experience_orb": "Quả cầu kinh nghiệm",
|
||
|
"entity.minecraft.eye_of_ender": "Mắt của Ender",
|
||
|
"entity.minecraft.falling_block": "Khối đang rơi",
|
||
|
"entity.minecraft.falling_block_type": "%s rơi xuống",
|
||
|
"entity.minecraft.fireball": "Quả cầu lửa",
|
||
|
"entity.minecraft.firework_rocket": "Pháo hoa",
|
||
|
"entity.minecraft.fishing_bobber": "Phao câu cá",
|
||
|
"entity.minecraft.fox": "Con cáo",
|
||
|
"entity.minecraft.frog": "Con ếch",
|
||
|
"entity.minecraft.furnace_minecart": "Xe mỏ có lò nung",
|
||
|
"entity.minecraft.ghast": "Ghast",
|
||
|
"entity.minecraft.giant": "Người khổng lồ",
|
||
|
"entity.minecraft.glow_item_frame": "Khung vật phẩm phát sáng",
|
||
|
"entity.minecraft.glow_squid": "Mực phát sáng",
|
||
|
"entity.minecraft.goat": "Con dê",
|
||
|
"entity.minecraft.guardian": "Giám hộ",
|
||
|
"entity.minecraft.hoglin": "Hoglin",
|
||
|
"entity.minecraft.hopper_minecart": "Xe mỏ có phễu",
|
||
|
"entity.minecraft.horse": "Con ngựa",
|
||
|
"entity.minecraft.husk": "Quái khô tàn",
|
||
|
"entity.minecraft.illusioner": "Kẻ gây ảo giác",
|
||
|
"entity.minecraft.interaction": "Tương tác",
|
||
|
"entity.minecraft.iron_golem": "Người sắt",
|
||
|
"entity.minecraft.item": "Vật phẩm",
|
||
|
"entity.minecraft.item_display": "Hiển thị vật phẩm",
|
||
|
"entity.minecraft.item_frame": "Khung vật phẩm",
|
||
|
"entity.minecraft.killer_bunny": "Thỏ sát nhân",
|
||
|
"entity.minecraft.leash_knot": "Nút xích",
|
||
|
"entity.minecraft.lightning_bolt": "Tia sét",
|
||
|
"entity.minecraft.llama": "Lạc đà không bướu",
|
||
|
"entity.minecraft.llama_spit": "Nước bọt lạc đà không bướu",
|
||
|
"entity.minecraft.magma_cube": "Khối dung nham",
|
||
|
"entity.minecraft.marker": "Vật đánh dấu",
|
||
|
"entity.minecraft.minecart": "Xe mỏ",
|
||
|
"entity.minecraft.mooshroom": "Mooshroom",
|
||
|
"entity.minecraft.mule": "Con la",
|
||
|
"entity.minecraft.ocelot": "Mèo rừng",
|
||
|
"entity.minecraft.painting": "Bức họa",
|
||
|
"entity.minecraft.panda": "Gấu trúc",
|
||
|
"entity.minecraft.parrot": "Con vẹt",
|
||
|
"entity.minecraft.phantom": "Phantom",
|
||
|
"entity.minecraft.pig": "Con heo",
|
||
|
"entity.minecraft.piglin": "Piglin",
|
||
|
"entity.minecraft.piglin_brute": "Piglin hung bạo",
|
||
|
"entity.minecraft.pillager": "Kẻ cướp",
|
||
|
"entity.minecraft.player": "Người chơi",
|
||
|
"entity.minecraft.polar_bear": "Gấu bắc cực",
|
||
|
"entity.minecraft.potion": "Thuốc",
|
||
|
"entity.minecraft.pufferfish": "Cá nóc",
|
||
|
"entity.minecraft.rabbit": "Con thỏ",
|
||
|
"entity.minecraft.ravager": "Quái thú cướp bóc",
|
||
|
"entity.minecraft.salmon": "Cá hồi",
|
||
|
"entity.minecraft.sheep": "Con cừu",
|
||
|
"entity.minecraft.shulker": "Shulker",
|
||
|
"entity.minecraft.shulker_bullet": "Đạn Shulker",
|
||
|
"entity.minecraft.silverfish": "Con nhậy bạc",
|
||
|
"entity.minecraft.skeleton": "Bộ xương",
|
||
|
"entity.minecraft.skeleton_horse": "Ngựa xương",
|
||
|
"entity.minecraft.slime": "Quái vật chất nhờn",
|
||
|
"entity.minecraft.small_fireball": "Quả cầu lửa nhỏ",
|
||
|
"entity.minecraft.sniffer": "Kẻ đánh hơi",
|
||
|
"entity.minecraft.snow_golem": "Người tuyết",
|
||
|
"entity.minecraft.snowball": "Bóng tuyết",
|
||
|
"entity.minecraft.spawner_minecart": "Xe mỏ có lồng triệu hồi quái vật",
|
||
|
"entity.minecraft.spectral_arrow": "Mũi tên ma quỷ",
|
||
|
"entity.minecraft.spider": "Nhện",
|
||
|
"entity.minecraft.squid": "Con mực",
|
||
|
"entity.minecraft.stray": "Quái lang thang",
|
||
|
"entity.minecraft.strider": "Kẻ sải bước",
|
||
|
"entity.minecraft.tadpole": "Nòng nọc",
|
||
|
"entity.minecraft.text_display": "Hiển thị văn bản",
|
||
|
"entity.minecraft.tnt": "TNT đã châm ngòi",
|
||
|
"entity.minecraft.tnt_minecart": "Xe mỏ có TNT",
|
||
|
"entity.minecraft.trader_llama": "Lạc đà không bướu của thương nhân",
|
||
|
"entity.minecraft.trident": "Đinh ba",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish": "Cá nhiệt đới",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.0": "Cá hề vây da cam",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.1": "Cá đuôi gai mũi dài",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.10": "Cá thù lù",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.11": "Cá bướm hoa",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.12": "Cá mó đốm",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.13": "Cá thiên thần nữ hoàng",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.14": "Cá hoàng đế đỏ",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.15": "Cá Blenny môi đỏ",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.16": "Cá hồng vịnh",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.17": "Cá vây tua",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.18": "Cá hề cà chua",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.19": "Cá nóc gai",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.2": "Cá đuôi gai xanh",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.20": "Cá mó đốm đuôi vàng",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.21": "Cá đuôi gai vàng",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.3": "Cá bướm bốn mắt",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.4": "Cá hoàng đế",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.5": "Cá hề",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.6": "Cá xiêm",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.7": "Cá đạm bì hoàng gia",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.8": "Cá hồng vịnh hoàng đế",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.predefined.9": "Cá phèn vàng",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.betty": "Betty",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.blockfish": "Blockfish",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.brinely": "Brinely",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.clayfish": "Clayfish",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.dasher": "Dasher",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.flopper": "Flopper",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.glitter": "Glitter",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.kob": "Kob",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.snooper": "Snooper",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.spotty": "Spotty",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.stripey": "Stripey",
|
||
|
"entity.minecraft.tropical_fish.type.sunstreak": "Sunstreak",
|
||
|
"entity.minecraft.turtle": "Con rùa",
|
||
|
"entity.minecraft.vex": "Hồn ma bay",
|
||
|
"entity.minecraft.villager": "Dân làng",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.armorer": "Thợ làm giáp",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.butcher": "Thợ giết mổ",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.cartographer": "Người vẽ bản đồ",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.cleric": "Linh mục",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.farmer": "Nông dân",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.fisherman": "Ngư dân",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.fletcher": "Thợ làm cung tên",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.leatherworker": "Thợ làm đồ da",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.librarian": "Thủ thư",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.mason": "Thợ nề",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.nitwit": "Thằng đần",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.none": "Dân làng",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.shepherd": "Người chăn cừu",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.toolsmith": "Thợ công cụ",
|
||
|
"entity.minecraft.villager.weaponsmith": "Thợ vũ khí",
|
||
|
"entity.minecraft.vindicator": "Kẻ biện hộ",
|
||
|
"entity.minecraft.wandering_trader": "Thương nhân lang thang",
|
||
|
"entity.minecraft.warden": "Cai ngục",
|
||
|
"entity.minecraft.witch": "Phù thủy",
|
||
|
"entity.minecraft.wither": "Wither",
|
||
|
"entity.minecraft.wither_skeleton": "Bộ xương Wither",
|
||
|
"entity.minecraft.wither_skull": "Đầu lâu Wither",
|
||
|
"entity.minecraft.wolf": "Chó sói",
|
||
|
"entity.minecraft.zoglin": "Zoglin",
|
||
|
"entity.minecraft.zombie": "Thây ma",
|
||
|
"entity.minecraft.zombie_horse": "Ngựa thây ma",
|
||
|
"entity.minecraft.zombie_villager": "Dân làng thây ma",
|
||
|
"entity.minecraft.zombified_piglin": "Piglin thây ma",
|
||
|
"entity.not_summonable": "Không thể triệu hồi thực thể thuộc loại %s",
|
||
|
"event.minecraft.raid": "Cuộc xâm lược",
|
||
|
"event.minecraft.raid.defeat": "Thất bại",
|
||
|
"event.minecraft.raid.raiders_remaining": "Số kẻ xâm lược còn lại: %s",
|
||
|
"event.minecraft.raid.victory": "Chiến thắng",
|
||
|
"filled_map.buried_treasure": "Bản đồ kho báu bị chôn vùi",
|
||
|
"filled_map.id": "Id #%s",
|
||
|
"filled_map.level": "(Mức %s/%s)",
|
||
|
"filled_map.locked": "Đã khoá",
|
||
|
"filled_map.mansion": "Bản đồ khám phá rừng sâu",
|
||
|
"filled_map.monument": "Bản đồ khám phá đại dương",
|
||
|
"filled_map.scale": "Quy mô 1:%s",
|
||
|
"filled_map.unknown": "Bản đồ không rõ",
|
||
|
"flat_world_preset.minecraft.bottomless_pit": "Hố không đáy",
|
||
|
"flat_world_preset.minecraft.classic_flat": "Phẳng cổ điển",
|
||
|
"flat_world_preset.minecraft.desert": "Sa mạc",
|
||
|
"flat_world_preset.minecraft.overworld": "Thế giới thực",
|
||
|
"flat_world_preset.minecraft.redstone_ready": "Redstone sẵn sàng",
|
||
|
"flat_world_preset.minecraft.snowy_kingdom": "Vương quốc băng tuyết",
|
||
|
"flat_world_preset.minecraft.the_void": "Cõi hư không",
|
||
|
"flat_world_preset.minecraft.tunnelers_dream": "Thoải mái đào hầm",
|
||
|
"flat_world_preset.minecraft.water_world": "Thế giới nước",
|
||
|
"flat_world_preset.unknown": "???",
|
||
|
"gameMode.adventure": "Chế độ phiêu lưu",
|
||
|
"gameMode.changed": "Chế độ chơi của bạn đã được cập nhật thành %s",
|
||
|
"gameMode.creative": "Chế độ sáng tạo",
|
||
|
"gameMode.hardcore": "Chế độ siêu khó!",
|
||
|
"gameMode.spectator": "Chế độ khán giả",
|
||
|
"gameMode.survival": "Chế độ sinh tồn",
|
||
|
"gamerule.announceAdvancements": "Thông báo tiến trình",
|
||
|
"gamerule.blockExplosionDropDecay": "Trong những vụ nổ tương tác khối, một số khối sẽ không rơi ra lợi phẩm từ chúng",
|
||
|
"gamerule.blockExplosionDropDecay.description": "Một số vật phẩm rơi ra từ các khối bị phá hủy bởi các vụ nổ gây ra bởi các tương tác khối sẽ bị mất đi trong vụ nổ ấy.",
|
||
|
"gamerule.category.chat": "Trò chuyện",
|
||
|
"gamerule.category.drops": "Rơi ra",
|
||
|
"gamerule.category.misc": "Khác",
|
||
|
"gamerule.category.mobs": "Sinh vật",
|
||
|
"gamerule.category.player": "Người chơi",
|
||
|
"gamerule.category.spawning": "Sinh ra",
|
||
|
"gamerule.category.updates": "Cập nhật thế giới",
|
||
|
"gamerule.commandBlockOutput": "Truyền đi đầu ra khối điều khiển",
|
||
|
"gamerule.commandModificationBlockLimit": "Giới hạn số khối sửa đổi bởi lệnh",
|
||
|
"gamerule.commandModificationBlockLimit.description": "Số lượng khối có thể thay đổi cùng một lúc bởi một lệnh như fill hoặc clone.",
|
||
|
"gamerule.disableElytraMovementCheck": "Tắt kiểm tra chuyển động của cánh cứng",
|
||
|
"gamerule.disableRaids": "Tắt các cuộc xâm lược",
|
||
|
"gamerule.doDaylightCycle": "Thời gian trong ngày trôi đi",
|
||
|
"gamerule.doEntityDrops": "Rơi ra trang bị thực thể",
|
||
|
"gamerule.doEntityDrops.description": "Kiểm soát rơi ra từ xe mỏ (bao gồm túi đồ), khung vật phẩm, thuyền, v.v.",
|
||
|
"gamerule.doFireTick": "Cập nhật lửa",
|
||
|
"gamerule.doImmediateRespawn": "Lập tức hồi sinh",
|
||
|
"gamerule.doInsomnia": "Sinh ra phantom",
|
||
|
"gamerule.doLimitedCrafting": "Cần công thức chế tạo",
|
||
|
"gamerule.doLimitedCrafting.description": "Nếu được bật, người chơi chỉ có thể chế tạo công thức được mở khóa",
|
||
|
"gamerule.doMobLoot": "Rơi ra lợi phẩm của sinh vật",
|
||
|
"gamerule.doMobLoot.description": "Kiểm soát tài nguyên rơi ra từ sinh vật, bao gồm quả cầu kinh nghiệm",
|
||
|
"gamerule.doMobSpawning": "Sinh ra sinh vật",
|
||
|
"gamerule.doMobSpawning.description": "Một vài thực thể có thể sẽ có luật riêng biệt",
|
||
|
"gamerule.doPatrolSpawning": "Sinh ra kẻ cướp tuần tra",
|
||
|
"gamerule.doTileDrops": "Rơi ra khối",
|
||
|
"gamerule.doTileDrops.description": "Kiểm soát tài nguyên rơi ra từ khối, bao gồm quả cầu kinh nghiệm",
|
||
|
"gamerule.doTraderSpawning": "Sinh ra thương nhân lang thang",
|
||
|
"gamerule.doVinesSpread": "Dây leo lan ra",
|
||
|
"gamerule.doVinesSpread.description": "Điều khiển tốc độ lan ra của dây leo sang các khối liền kề một cách ngẫu nhiên. Không ảnh hưởng đến các loại khối dây leo khác như dây leo đẫm máu, dây leo xoắn, v. v.",
|
||
|
"gamerule.doWardenSpawning": "Sinh ra kẻ cai ngục",
|
||
|
"gamerule.doWeatherCycle": "Cập nhật thời tiết",
|
||
|
"gamerule.drowningDamage": "Gây sát thương đuối nước",
|
||
|
"gamerule.fallDamage": "Gây sát thương rơi",
|
||
|
"gamerule.fireDamage": "Gây sát thương lửa",
|
||
|
"gamerule.forgiveDeadPlayers": "Tha thứ cho người chơi đã chết",
|
||
|
"gamerule.forgiveDeadPlayers.description": "Sinh vật trung lập giận dữ sẽ ngừng giận dữ khi người chơi mục tiêu chết gần đó.",
|
||
|
"gamerule.freezeDamage": "Gây sát thương đóng băng",
|
||
|
"gamerule.globalSoundEvents": "Sự kiện âm thanh toàn cầu",
|
||
|
"gamerule.globalSoundEvents.description": "Khi một số sự kiện trò chơi diễn ra, ví dụ như một boss đang được triệu hồi, âm thanh có thể nghe được ở mọi nơi.",
|
||
|
"gamerule.keepInventory": "Giữ túi đồ sau khi chết",
|
||
|
"gamerule.lavaSourceConversion": "Dung nham chuyển thành nguồn",
|
||
|
"gamerule.lavaSourceConversion.description": "Khi dung nham chảy bị bao bọc cả hai phía bởi các nguồn dung nham chúng trở thành một nguồn dung nham.",
|
||
|
"gamerule.logAdminCommands": "Truyền đi lệnh quản trị",
|
||
|
"gamerule.maxCommandChainLength": "Giới hạn kích cỡ chuỗi lệnh",
|
||
|
"gamerule.maxCommandChainLength.description": "Áp dụng cho chuỗi khối điều khiển và chức năng",
|
||
|
"gamerule.maxEntityCramming": "Ngưỡng nhồi nhét thực thể",
|
||
|
"gamerule.mobExplosionDropDecay": "Trong những vụ nổ từ sinh vật, một số khối sẽ không rơi ra lợi phẩm từ chúng",
|
||
|
"gamerule.mobExplosionDropDecay.description": "Một số vật phẩm rơi ra từ các khối bị phá hủy bởi các vụ nổ gây ra bởi các sinh vật sẽ bị mất đi trong vụ nổ ấy.",
|
||
|
"gamerule.mobGriefing": "Cho phép hành động sinh vật phá hoại",
|
||
|
"gamerule.naturalRegeneration": "Hồi phục máu",
|
||
|
"gamerule.playersSleepingPercentage": "Tỉ lệ người chơi đang ngủ",
|
||
|
"gamerule.playersSleepingPercentage.description": "Tỉ lệ phần trăm người chơi phải ngủ để qua đêm.",
|
||
|
"gamerule.randomTickSpeed": "Tỉ lệ tốc độ nhịp ngẫu nhiên",
|
||
|
"gamerule.reducedDebugInfo": "Giảm thông tin gỡ lỗi",
|
||
|
"gamerule.reducedDebugInfo.description": "Giới hạn nội dung của màn hình gỡ lỗi",
|
||
|
"gamerule.sendCommandFeedback": "Gửi phản hồi về lệnh",
|
||
|
"gamerule.showDeathMessages": "Hiển thị thông báo chết",
|
||
|
"gamerule.snowAccumulationHeight": "Chiều cao tích tụ tuyết",
|
||
|
"gamerule.snowAccumulationHeight.description": "Khi trời tuyết, các lớp tuyết hình thành trên mặt đất lên đến tối đa số lượng lớp tuyết này.",
|
||
|
"gamerule.spawnRadius": "Bán kính vị trí hồi sinh",
|
||
|
"gamerule.spectatorsGenerateChunks": "Cho phép khán giả tạo địa hình",
|
||
|
"gamerule.tntExplosionDropDecay": "Trong những vụ nổ từ TNT, một số khối sẽ không rơi ra lợi phẩm từ chúng",
|
||
|
"gamerule.tntExplosionDropDecay.description": "Một số vật phẩm rơi ra từ các khối bị phá hủy bởi các vụ nổ gây ra bởi TNT sẽ bị mất đi trong vụ nổ ấy.",
|
||
|
"gamerule.universalAnger": "Giận dữ toàn diện",
|
||
|
"gamerule.universalAnger.description": "Sinh vật trung lập giận dữ sẽ tấn công bất kì người chơi nào gần đó, không chỉ là người chơi khiến chúng giận dữ. Hoạt động tốt nhất nếu tắt forgiveDeadPlayers.",
|
||
|
"gamerule.waterSourceConversion": "Nước chuyển thành nguồn",
|
||
|
"gamerule.waterSourceConversion.description": "Khi nước chảy bị bao bọc cả hai phía bởi các nguồn nước chúng trở thành một nguồn nước.",
|
||
|
"generator.custom": "Tự chọn",
|
||
|
"generator.customized": "Được tùy chỉnh cũ",
|
||
|
"generator.minecraft.amplified": "KHUẾCH ĐẠI",
|
||
|
"generator.minecraft.amplified.info": "Lưu ý: Chỉ cho vui! Cần có máy tính khỏe.",
|
||
|
"generator.minecraft.debug_all_block_states": "Chế độ gỡ lỗi",
|
||
|
"generator.minecraft.flat": "Siêu phẳng",
|
||
|
"generator.minecraft.large_biomes": "Quần xã lớn",
|
||
|
"generator.minecraft.normal": "Mặc định",
|
||
|
"generator.minecraft.single_biome_surface": "Quần xã đơn",
|
||
|
"generator.single_biome_caves": "Hang",
|
||
|
"generator.single_biome_floating_islands": "Đảo nổi",
|
||
|
"gui.abuseReport.error.title": "Có sự cố khi gửi báo cáo của bạn",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.alcohol_tobacco_drugs": "Chất cấm hoặc rượu bia",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.alcohol_tobacco_drugs.description": "Ai đó đang khuyến khích người khác tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp liên quan đến chất cấm hoặc khuyến khích trẻ vị thành niên uống rượu bia.",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.child_sexual_exploitation_or_abuse": "Bóc lột hoặc lạm dụng tình dục trẻ em",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.child_sexual_exploitation_or_abuse.description": "Ai đó đang nói về hoặc khuyến khích hành vi không đúng đắn liên quan đến trẻ em.",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.defamation_impersonation_false_information": "Nội dung phỉ báng, mạo danh hoặc thông tin sai trái",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.defamation_impersonation_false_information.description": "Ai đó đang làm tổn hại danh tiếng của người khác, mạo danh người mà họ không phải hoặc chia sẻ thông tin giả mạo với mục đích để lợi dụng hoặc đánh lừa người khác.",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.description": "Mô tả:",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.false_reporting": "Báo cáo sai",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.harassment_or_bullying": "Quấy rối hoặc bắt nạt",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.harassment_or_bullying.description": "Ai đó đang nhục mạ, tấn công hoặc bắt nạt bạn hoặc người khác. Điều này bao gồm khi ai đó đang liên tục cố gắng liên hệ với bạn hoặc người khác khi không có sự đồng ý hoặc đăng tải thông tin cá nhân riêng tư về bạn hoặc người khác khi không được sự đồng ý (\"làm lộ thông tin cá nhân\").",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.hate_speech": "Phát ngôn phân biệt",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.hate_speech.description": "Ai đó đang tấn công bạn hoặc người chơi khác bởi các đặc điểm của nhân cách của họ, như tôn giáo, chủng tộc hoặc xu hướng tình dục.",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.imminent_harm": "Có vẻ ai đó sẽ gây nguy hại cho những người chơi khác",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.imminent_harm.description": "Có thể ai đó đang đe dọa làm hại bạn hoặc người khác trong cuộc sống.",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.narration": "%s: %s",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.non_consensual_intimate_imagery": "Hình ảnh thân mật không có sự đồng thuận",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.non_consensual_intimate_imagery.description": "Ai đó đang nói về, chia sẻ hoặc quảng bá hình ảnh riêng tư và thân mật.",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.self_harm_or_suicide": "Nguy hại sắp xảy ra - Tự làm hại bản thân hoặc tự sát",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.self_harm_or_suicide.description": "Ai đó đang đe dọa tự làm hại bản thân trong ngoài đời thật hoặc nói về việc tự làm hại bản thân ngoài đời thật.",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.terrorism_or_violent_extremism": "Chủ nghĩa khủng bố hoặc chủ nghĩa cực đoan bạo lực",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.terrorism_or_violent_extremism.description": "Ai đó đang nói về, khuyến khích hoặc đe dọa thực hiện các hành động khủng bố hoặc chủ nghĩa cực đoan bạo lực vì lý do chính trị, tôn giáo, tư tưởng hoặc các lý do khác.",
|
||
|
"gui.abuseReport.reason.title": "Chọn danh mục báo cáo",
|
||
|
"gui.abuseReport.send.error_message": "Đã xảy ra lỗi khi gửi báo cáo của bạn: '%s'",
|
||
|
"gui.abuseReport.send.generic_error": "Đã gặp phải một lỗi đột xuất khi gửi báo cáo của bạn.",
|
||
|
"gui.abuseReport.send.http_error": "Đã xảy ra lỗi HTTP không mong muốn khi gửi báo cáo của bạn.",
|
||
|
"gui.abuseReport.send.json_error": "Đã gặp phải tải trọng không đúng định dạng khi gửi báo cáo của bạn.",
|
||
|
"gui.abuseReport.send.service_unavailable": "Không thể kết nối với dịch vụ Báo cáo lạm dụng.\nHãy đảm bảo bạn đã kết nối với internet và thử lại.",
|
||
|
"gui.abuseReport.sending.title": "Đang gửi báo cáo của bạn...",
|
||
|
"gui.abuseReport.sent.title": "Báo cáo đã được gửi",
|
||
|
"gui.acknowledge": "Thừa nhận",
|
||
|
"gui.advancements": "Tiến trình",
|
||
|
"gui.all": "Tất cả",
|
||
|
"gui.back": "Quay lại",
|
||
|
"gui.banned.description": "%s\n\n%s\n\nTìm hiểu thêm tại liên kết sau: %s",
|
||
|
"gui.banned.description.permanent": "Tài khoản của bạn đã bị cấm vĩnh viễn, điều này có nghĩa là bạn không thể chơi trực tuyến hoặc tham gia Realm.",
|
||
|
"gui.banned.description.reason": "Gần đây chúng tôi vừa nhận được một báo cáo về hành vi xấu của tài khoản của bạn. Người kiểm duyệt của chúng tôi hiện đã xem xét trường hợp của bạn và xác định đó là %s, điều này đi ngược lại với Tiêu chuẩn cộng đồng Minecraft.",
|
||
|
"gui.banned.description.reason_id": "Mã số: %s",
|
||
|
"gui.banned.description.reason_id_message": "Mã số: %s - %s",
|
||
|
"gui.banned.description.temporary": "%s Cho đến khi đó, bạn không thể chơi trực tuyến hoặc tham gia Realm.",
|
||
|
"gui.banned.description.temporary.duration": "Tài khoản của bạn đã bị đình chỉ tạm thời và sẽ được kích hoạt lại trong %s.",
|
||
|
"gui.banned.description.unknownreason": "Chúng tôi đã nhận được một báo cáo về hành vi xấu của tài khoản của bạn gần đây. Người kiểm duyệt của chúng tôi đã xem xét trường hợp của bạn và xác định rằng nó vi phạm với Tiêu chuẩn cộng đồng Minecraft.",
|
||
|
"gui.banned.reason.defamation_impersonation_false_information": "Mạo danh hoặc chia sẻ thông tin để khai thác hoặc đánh lừa người khác",
|
||
|
"gui.banned.reason.drugs": "Đề cập đến các chất cấm",
|
||
|
"gui.banned.reason.extreme_violence_or_gore": "Nội dung mô tả cảnh bạo lực hoặc máu me quá mức ngoài đời thực",
|
||
|
"gui.banned.reason.false_reporting": "Quá nhiều báo cáo sai hoặc không chính xác",
|
||
|
"gui.banned.reason.fraud": "Lấy hoặc sử dụng nội dung một cách lừa đảo",
|
||
|
"gui.banned.reason.generic_violation": "Vi phạm Tiêu chuẩn cộng đồng",
|
||
|
"gui.banned.reason.harassment_or_bullying": "Ngôn ngữ lạm dụng được sử dụng một cách trực tiếp, có hại",
|
||
|
"gui.banned.reason.hate_speech": "Lời nói căm thù hoặc phân biệt đối xử",
|
||
|
"gui.banned.reason.hate_terrorism_notorious_figure": "Đề cập đến các nhóm thù địch, tổ chức khủng bố hoặc nhân vật khét tiếng",
|
||
|
"gui.banned.reason.imminent_harm_to_person_or_property": "Có ý định gây tổn hại ngoài đời thật cho người hoặc tài sản",
|
||
|
"gui.banned.reason.nudity_or_pornography": "Hiển thị tài liệu dâm dục hoặc khiêu dâm",
|
||
|
"gui.banned.reason.sexually_inappropriate": "Chủ đề hoặc nội dung có tính chất tình dục",
|
||
|
"gui.banned.reason.spam_or_advertising": "Spam hoặc quảng cáo",
|
||
|
"gui.banned.title.permanent": "Tài khoản đã bị cấm vĩnh viễn",
|
||
|
"gui.banned.title.temporary": "Tài khoản đã bị đình chỉ tạm thời",
|
||
|
"gui.cancel": "Hủy bỏ",
|
||
|
"gui.chatReport.comments": "Nhận xét",
|
||
|
"gui.chatReport.describe": "Chia sẻ chi tiết sẽ giúp chúng tôi đưa ra quyết định đầy đủ thông tin.",
|
||
|
"gui.chatReport.discard.content": "Nếu bạn rời đi, bạn sẽ mất báo cáo này và nhận xét của mình.\nBạn chắc chắn muốn rời đi chứ?",
|
||
|
"gui.chatReport.discard.discard": "Rời đi và hủy bỏ báo cáo",
|
||
|
"gui.chatReport.discard.draft": "Lưu dưới dạng bản nháp",
|
||
|
"gui.chatReport.discard.return": "Tiếp tục chỉnh sửa",
|
||
|
"gui.chatReport.discard.title": "Hủy bỏ báo cáo và nhận xét chứ?",
|
||
|
"gui.chatReport.draft.content": "Bạn có muốn tiếp tục chỉnh sửa bản báo cáo đã có hay bỏ chúng đi và tạo một bản mới?",
|
||
|
"gui.chatReport.draft.discard": "Huỷ bỏ",
|
||
|
"gui.chatReport.draft.edit": "Tiếp tục chỉnh sửa",
|
||
|
"gui.chatReport.draft.quittotitle.content": "Bạn có muốn tiếp tục chỉnh sửa hoặc bỏ chúng đi?",
|
||
|
"gui.chatReport.draft.quittotitle.title": "Bạn có một bản nháp báo cáo trò chuyện sẽ bị mất khi bạn thoát",
|
||
|
"gui.chatReport.draft.title": "Chỉnh sửa bản nháp của báo cáo trò chuyện chứ?",
|
||
|
"gui.chatReport.more_comments": "Hãy mô tả những gì đã xảy ra:",
|
||
|
"gui.chatReport.observed_what": "Tại sao bạn báo cáo điều này?",
|
||
|
"gui.chatReport.read_info": "Tìm hiểu về báo cáo",
|
||
|
"gui.chatReport.report_sent_msg": "Chúng tôi đã nhận được báo cáo. Cảm ơn bạn!\n\nNhóm của chúng tôi sẽ xem xét nó trong thời gian sớm nhất.",
|
||
|
"gui.chatReport.select_chat": "Chọn tin nhắn trò chuyện để báo cáo",
|
||
|
"gui.chatReport.select_reason": "Chọn danh mục báo cáo",
|
||
|
"gui.chatReport.selected_chat": "Đã chọn %s tin nhắn trò chuyện để báo cáo",
|
||
|
"gui.chatReport.send": "Gửi báo cáo",
|
||
|
"gui.chatReport.send.comments_too_long": "Hãy rút ngắn nhận xét",
|
||
|
"gui.chatReport.send.no_reason": "Hãy chọn danh mục báo cáo",
|
||
|
"gui.chatReport.send.no_reported_messages": "Hãy chọn ít nhất một tin nhắn trò chuyện để báo cáo",
|
||
|
"gui.chatReport.send.too_many_messages": "Dính kèm quá nhiều tin nhắn trong báo cáo",
|
||
|
"gui.chatReport.title": "Báo cáo người chơi",
|
||
|
"gui.chatSelection.context": "Những tin nhắn quanh phần đã chọn này sẽ được đưa vào để cung cấp thêm thông tin",
|
||
|
"gui.chatSelection.fold": "%s tin nhắn đã bị ẩn",
|
||
|
"gui.chatSelection.heading": "%s %s",
|
||
|
"gui.chatSelection.join": "%s đã tham gia cuộc trò chuyện",
|
||
|
"gui.chatSelection.message.narrate": "%s đã nói: %s lúc %s",
|
||
|
"gui.chatSelection.selected": "Đã chọn %s/%s tin nhắn",
|
||
|
"gui.chatSelection.title": "Chọn tin nhắn trò chuyện để báo cáo",
|
||
|
"gui.continue": "Tiếp tục",
|
||
|
"gui.days": "%s ngày",
|
||
|
"gui.done": "Xong",
|
||
|
"gui.down": "Xuống",
|
||
|
"gui.entity_tooltip.type": "Loại: %s",
|
||
|
"gui.hours": "%s giờ",
|
||
|
"gui.minutes": "%s phút",
|
||
|
"gui.multiLineEditBox.character_limit": "%s/%s",
|
||
|
"gui.narrate.button": "Nút %s",
|
||
|
"gui.narrate.editBox": "Hộp chỉnh sửa %s: %s",
|
||
|
"gui.narrate.slider": "Thanh trượt %s",
|
||
|
"gui.narrate.tab": "%s thẻ",
|
||
|
"gui.no": "Không",
|
||
|
"gui.none": "Không có",
|
||
|
"gui.ok": "Được",
|
||
|
"gui.proceed": "Tiến hành",
|
||
|
"gui.recipebook.moreRecipes": "Nhấn chuột phải để biết thêm công thức",
|
||
|
"gui.recipebook.search_hint": "Tìm kiếm...",
|
||
|
"gui.recipebook.toggleRecipes.all": "Hiển thị tất cả",
|
||
|
"gui.recipebook.toggleRecipes.blastable": "Hiển thị những gì luyện kim được",
|
||
|
"gui.recipebook.toggleRecipes.craftable": "Hiển thị những gì chế tạo được",
|
||
|
"gui.recipebook.toggleRecipes.smeltable": "Hiển thị những gì nung được",
|
||
|
"gui.recipebook.toggleRecipes.smokable": "Hiển thị những gì nấu được",
|
||
|
"gui.socialInteractions.blocking_hint": "Quản lí bằng tài khoản Microsoft",
|
||
|
"gui.socialInteractions.empty_blocked": "Không có người chơi nào bị chặn trong trò chuyện",
|
||
|
"gui.socialInteractions.empty_hidden": "Không có người chơi nào bị ẩn đi trong trò chuyện",
|
||
|
"gui.socialInteractions.hidden_in_chat": "Tin nhắn trò chuyện đến từ %s sẽ bị ẩn đi",
|
||
|
"gui.socialInteractions.hide": "Ẩn trong trò chuyện",
|
||
|
"gui.socialInteractions.narration.hide": "Ẩn tin nhắn từ %s",
|
||
|
"gui.socialInteractions.narration.report": "Báo cáo người chơi %s",
|
||
|
"gui.socialInteractions.narration.show": "Hiển thị tin nhắn từ %s",
|
||
|
"gui.socialInteractions.report": "Báo cáo",
|
||
|
"gui.socialInteractions.search_empty": "Không thể tìm thấy người chơi nào với tên đó",
|
||
|
"gui.socialInteractions.search_hint": "Tìm kiếm...",
|
||
|
"gui.socialInteractions.server_label.multiple": "%s - %s người chơi",
|
||
|
"gui.socialInteractions.server_label.single": "%s - %s người chơi",
|
||
|
"gui.socialInteractions.show": "Hiển thị trong trò chuyện",
|
||
|
"gui.socialInteractions.shown_in_chat": "Tin nhắn trò chuyện đến từ %s sẽ được hiển thị",
|
||
|
"gui.socialInteractions.status_blocked": "Đã chặn",
|
||
|
"gui.socialInteractions.status_blocked_offline": "Đã bị chặn - Ngoại tuyến",
|
||
|
"gui.socialInteractions.status_hidden": "Đã ẩn",
|
||
|
"gui.socialInteractions.status_hidden_offline": "Đã ẩn đi - Ngoại tuyến",
|
||
|
"gui.socialInteractions.status_offline": "Ngoại tuyến",
|
||
|
"gui.socialInteractions.tab_all": "Tất cả",
|
||
|
"gui.socialInteractions.tab_blocked": "Bị chặn",
|
||
|
"gui.socialInteractions.tab_hidden": "Đã ẩn đi",
|
||
|
"gui.socialInteractions.title": "Tương tác xã hội",
|
||
|
"gui.socialInteractions.tooltip.hide": "Ẩn tin nhắn",
|
||
|
"gui.socialInteractions.tooltip.report": "Báo cáo người chơi",
|
||
|
"gui.socialInteractions.tooltip.report.disabled": "Dịch vụ báo cáo không có sẵn",
|
||
|
"gui.socialInteractions.tooltip.report.no_messages": "Không có tin nhắn nào có thể được báo cáo từ người chơi %s",
|
||
|
"gui.socialInteractions.tooltip.report.not_reportable": "Người chơi này không thể bị báo cáo, vì tin nhắn trò chuyện của họ không được xác minh trên máy chủ này",
|
||
|
"gui.socialInteractions.tooltip.show": "Hiển thị tin nhắn",
|
||
|
"gui.stats": "Số liệu",
|
||
|
"gui.toMenu": "Quay về danh sách máy chủ",
|
||
|
"gui.toTitle": "Quay về màn hình chính",
|
||
|
"gui.up": "Lên",
|
||
|
"gui.yes": "Có",
|
||
|
"hanging_sign.edit": "Chỉnh sửa thông điệp trên tấm biển treo",
|
||
|
"instrument.minecraft.admire_goat_horn": "Khâm phục",
|
||
|
"instrument.minecraft.call_goat_horn": "Gọi",
|
||
|
"instrument.minecraft.dream_goat_horn": "Mơ màng",
|
||
|
"instrument.minecraft.feel_goat_horn": "Cảm Xúc",
|
||
|
"instrument.minecraft.ponder_goat_horn": "Suy ngẫm",
|
||
|
"instrument.minecraft.seek_goat_horn": "Tìm kiếm",
|
||
|
"instrument.minecraft.sing_goat_horn": "Hát",
|
||
|
"instrument.minecraft.yearn_goat_horn": "Khao khát",
|
||
|
"inventory.binSlot": "Phá hủy vật phẩm",
|
||
|
"inventory.hotbarInfo": "Lưu thanh nóng bằng %1$s+%2$s",
|
||
|
"inventory.hotbarSaved": "Đã lưu thanh nóng (khôi phục bằng %1$s+%2$s)",
|
||
|
"item.canBreak": "Có thể phá:",
|
||
|
"item.canPlace": "Có thể đặt lên:",
|
||
|
"item.color": "Màu: %s",
|
||
|
"item.disabled": "Vật phẩm đã bị vô hiệu hóa",
|
||
|
"item.durability": "Độ bền: %s / %s",
|
||
|
"item.dyed": "Đã được nhuộm",
|
||
|
"item.minecraft.acacia_boat": "Thuyền gỗ xiêm gai",
|
||
|
"item.minecraft.acacia_chest_boat": "Thuyền gỗ xiêm gai có rương",
|
||
|
"item.minecraft.allay_spawn_egg": "Trứng sinh ra Allay",
|
||
|
"item.minecraft.amethyst_shard": "Mảnh thạch anh tím",
|
||
|
"item.minecraft.apple": "Táo",
|
||
|
"item.minecraft.armor_stand": "Giá để giáp",
|
||
|
"item.minecraft.arrow": "Mũi tên",
|
||
|
"item.minecraft.axolotl_bucket": "Xô axolotl",
|
||
|
"item.minecraft.axolotl_spawn_egg": "Trứng sinh ra Kì giông",
|
||
|
"item.minecraft.baked_potato": "Khoai tây bỏ lò",
|
||
|
"item.minecraft.bamboo_chest_raft": "Bè gỗ tre có rương",
|
||
|
"item.minecraft.bamboo_raft": "Bè gỗ tre",
|
||
|
"item.minecraft.bat_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con dơi",
|
||
|
"item.minecraft.bee_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con ong",
|
||
|
"item.minecraft.beef": "Thịt bò sống",
|
||
|
"item.minecraft.beetroot": "Củ dền",
|
||
|
"item.minecraft.beetroot_seeds": "Hạt củ dền",
|
||
|
"item.minecraft.beetroot_soup": "Súp củ dền",
|
||
|
"item.minecraft.birch_boat": "Thuyền gỗ bạch dương",
|
||
|
"item.minecraft.birch_chest_boat": "Thuyền gỗ bạch dương có rương",
|
||
|
"item.minecraft.black_dye": "Bột nhuộm đen",
|
||
|
"item.minecraft.blaze_powder": "Bột quỷ lửa",
|
||
|
"item.minecraft.blaze_rod": "Que của quỷ lửa",
|
||
|
"item.minecraft.blaze_spawn_egg": "Trứng sinh ra Quỷ lửa",
|
||
|
"item.minecraft.blue_dye": "Bột nhuộm xanh nước biển",
|
||
|
"item.minecraft.bone": "Xương",
|
||
|
"item.minecraft.bone_meal": "Bột xương",
|
||
|
"item.minecraft.book": "Quyển sách",
|
||
|
"item.minecraft.bow": "Cung",
|
||
|
"item.minecraft.bowl": "Cái bát",
|
||
|
"item.minecraft.bread": "Bánh mì",
|
||
|
"item.minecraft.brewing_stand": "Giàn pha thuốc",
|
||
|
"item.minecraft.brick": "Viên gạch",
|
||
|
"item.minecraft.brown_dye": "Bột nhuộm nâu",
|
||
|
"item.minecraft.brush": "Chổi quét",
|
||
|
"item.minecraft.bucket": "Xô",
|
||
|
"item.minecraft.bundle": "Túi bọc",
|
||
|
"item.minecraft.bundle.fullness": "%s/%s",
|
||
|
"item.minecraft.camel_spawn_egg": "Trứng sinh ra Lạc đà",
|
||
|
"item.minecraft.carrot": "Cà rốt",
|
||
|
"item.minecraft.carrot_on_a_stick": "Cần câu gắn cà rốt",
|
||
|
"item.minecraft.cat_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con mèo",
|
||
|
"item.minecraft.cauldron": "Cái vạc",
|
||
|
"item.minecraft.cave_spider_spawn_egg": "Trứng sinh ra Nhện hang",
|
||
|
"item.minecraft.chainmail_boots": "Ủng xích",
|
||
|
"item.minecraft.chainmail_chestplate": "Áo xích",
|
||
|
"item.minecraft.chainmail_helmet": "Mũ xích",
|
||
|
"item.minecraft.chainmail_leggings": "Quần xích",
|
||
|
"item.minecraft.charcoal": "Than gỗ",
|
||
|
"item.minecraft.cherry_boat": "Thuyền gỗ anh đào",
|
||
|
"item.minecraft.cherry_chest_boat": "Thuyền gỗ anh đào có rương",
|
||
|
"item.minecraft.chest_minecart": "Xe mỏ có rương",
|
||
|
"item.minecraft.chicken": "Thịt gà sống",
|
||
|
"item.minecraft.chicken_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con gà",
|
||
|
"item.minecraft.chorus_fruit": "Quả Chorus",
|
||
|
"item.minecraft.clay_ball": "Quả cầu đất sét",
|
||
|
"item.minecraft.clock": "Đồng hồ",
|
||
|
"item.minecraft.coal": "Than",
|
||
|
"item.minecraft.cocoa_beans": "Hạt ca cao",
|
||
|
"item.minecraft.cod": "Cá tuyết sống",
|
||
|
"item.minecraft.cod_bucket": "Xô cá tuyết",
|
||
|
"item.minecraft.cod_spawn_egg": "Trứng sinh ra Cá tuyết",
|
||
|
"item.minecraft.command_block_minecart": "Xe mỏ có khối điều khiển",
|
||
|
"item.minecraft.compass": "La bàn",
|
||
|
"item.minecraft.cooked_beef": "Bít tết",
|
||
|
"item.minecraft.cooked_chicken": "Thịt gà chín",
|
||
|
"item.minecraft.cooked_cod": "Cá tuyết chín",
|
||
|
"item.minecraft.cooked_mutton": "Thịt cừu chín",
|
||
|
"item.minecraft.cooked_porkchop": "Thịt heo chín",
|
||
|
"item.minecraft.cooked_rabbit": "Thịt thỏ chín",
|
||
|
"item.minecraft.cooked_salmon": "Cá hồi chín",
|
||
|
"item.minecraft.cookie": "Bánh quy",
|
||
|
"item.minecraft.copper_ingot": "Phôi đồng",
|
||
|
"item.minecraft.cow_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con bò",
|
||
|
"item.minecraft.creeper_banner_pattern": "Hoa văn cờ hiệu",
|
||
|
"item.minecraft.creeper_banner_pattern.desc": "Phù hiệu Creeper",
|
||
|
"item.minecraft.creeper_spawn_egg": "Trứng sinh ra Creeper",
|
||
|
"item.minecraft.crossbow": "Nỏ",
|
||
|
"item.minecraft.crossbow.projectile": "Vật đang nạp:",
|
||
|
"item.minecraft.cyan_dye": "Bột nhuộm lục lam",
|
||
|
"item.minecraft.dark_oak_boat": "Thuyền gỗ sồi sẫm",
|
||
|
"item.minecraft.dark_oak_chest_boat": "Thuyền gỗ sồi sẫm có rương",
|
||
|
"item.minecraft.debug_stick": "Gậy gỡ lỗi",
|
||
|
"item.minecraft.debug_stick.empty": "%s không có thuộc tính nào",
|
||
|
"item.minecraft.debug_stick.select": "đã chọn \"%s\" (%s)",
|
||
|
"item.minecraft.debug_stick.update": "\"%s\" thành %s",
|
||
|
"item.minecraft.diamond": "Kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_axe": "Rìu kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_boots": "Ủng kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_chestplate": "Áo kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_helmet": "Mũ kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_hoe": "Cuốc kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_horse_armor": "Giáp ngựa kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_leggings": "Quần kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_pickaxe": "Cuốc chim kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_shovel": "Xẻng kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.diamond_sword": "Kiếm kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.disc_fragment_5": "Mảnh vỡ đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.disc_fragment_5.desc": "Đĩa nhạc - 5",
|
||
|
"item.minecraft.dolphin_spawn_egg": "Trứng sinh ra Cá heo",
|
||
|
"item.minecraft.donkey_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con lừa",
|
||
|
"item.minecraft.dragon_breath": "Hơi thở của rồng",
|
||
|
"item.minecraft.dried_kelp": "Tảo bẹ khô",
|
||
|
"item.minecraft.drowned_spawn_egg": "Trứng sinh ra Kẻ đuối nước",
|
||
|
"item.minecraft.echo_shard": "Mảnh vỡ âm vang",
|
||
|
"item.minecraft.egg": "Trứng",
|
||
|
"item.minecraft.elder_guardian_spawn_egg": "Trứng sinh ra Giám hộ cao niên",
|
||
|
"item.minecraft.elytra": "Cánh cứng",
|
||
|
"item.minecraft.emerald": "Ngọc lục bảo",
|
||
|
"item.minecraft.enchanted_book": "Sách được phù phép",
|
||
|
"item.minecraft.enchanted_golden_apple": "Táo vàng được phù phép",
|
||
|
"item.minecraft.end_crystal": "Pha lê End",
|
||
|
"item.minecraft.ender_dragon_spawn_egg": "Trứng sinh ra Rồng Ender",
|
||
|
"item.minecraft.ender_eye": "Mắt của Ender",
|
||
|
"item.minecraft.ender_pearl": "Ngọc Ender",
|
||
|
"item.minecraft.enderman_spawn_egg": "Trứng sinh ra Người Ender",
|
||
|
"item.minecraft.endermite_spawn_egg": "Trứng sinh ra Rận Ender",
|
||
|
"item.minecraft.evoker_spawn_egg": "Trứng sinh ra Kẻ chiêu hồn",
|
||
|
"item.minecraft.experience_bottle": "Chai kinh nghiệm",
|
||
|
"item.minecraft.feather": "Lông",
|
||
|
"item.minecraft.fermented_spider_eye": "Mắt nhện được lên men",
|
||
|
"item.minecraft.filled_map": "Bản đồ",
|
||
|
"item.minecraft.fire_charge": "Cầu lửa",
|
||
|
"item.minecraft.firework_rocket": "Pháo hoa",
|
||
|
"item.minecraft.firework_rocket.flight": "Khoảng thời gian bay:",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star": "Bông pháo hoa",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.black": "Màu đen",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.blue": "Màu xanh nước biển",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.brown": "Màu nâu",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.custom_color": "Tự chọn",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.cyan": "Màu lục lam",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.fade_to": "Phai thành",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.flicker": "Lấp lánh",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.gray": "Màu xám",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.green": "Màu xanh lá cây",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.light_blue": "Màu xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.light_gray": "Màu xám nhạt",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.lime": "Màu xanh lá mạ",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.magenta": "Màu đỏ sậm",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.orange": "Màu cam",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.pink": "Màu hồng",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.purple": "Màu tím",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.red": "Màu đỏ",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.shape": "Hình dạng không rõ",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.shape.burst": "Hình chùm",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.shape.creeper": "Hình Creeper",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.shape.large_ball": "Hình cầu lớn",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.shape.small_ball": "Hình cầu nhỏ",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.shape.star": "Hình ngôi sao",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.trail": "Đường bay",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.white": "Màu trắng",
|
||
|
"item.minecraft.firework_star.yellow": "Màu vàng",
|
||
|
"item.minecraft.fishing_rod": "Cần câu cá",
|
||
|
"item.minecraft.flint": "Đá lửa",
|
||
|
"item.minecraft.flint_and_steel": "Dụng cụ đánh lửa",
|
||
|
"item.minecraft.flower_banner_pattern": "Mẫu biểu ngữ",
|
||
|
"item.minecraft.flower_banner_pattern.desc": "Phù hiệu hoa",
|
||
|
"item.minecraft.flower_pot": "Chậu hoa",
|
||
|
"item.minecraft.fox_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con cáo",
|
||
|
"item.minecraft.frog_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con ếch",
|
||
|
"item.minecraft.furnace_minecart": "Xe mỏ có lò nung",
|
||
|
"item.minecraft.ghast_spawn_egg": "Trứng sinh ra Ghast",
|
||
|
"item.minecraft.ghast_tear": "Nước mắt Ghast",
|
||
|
"item.minecraft.glass_bottle": "Chai thủy tinh",
|
||
|
"item.minecraft.glistering_melon_slice": "Lát cắt dưa hấu lấp lánh",
|
||
|
"item.minecraft.globe_banner_pattern": "Mẫu biểu ngữ",
|
||
|
"item.minecraft.globe_banner_pattern.desc": "Địa cầu",
|
||
|
"item.minecraft.glow_berries": "Quả mọng phát sáng",
|
||
|
"item.minecraft.glow_ink_sac": "Túi mực phát sáng",
|
||
|
"item.minecraft.glow_item_frame": "Khung vật phẩm phát sáng",
|
||
|
"item.minecraft.glow_squid_spawn_egg": "Trứng sinh ra Mực phát sáng",
|
||
|
"item.minecraft.glowstone_dust": "Bột đá phát sáng",
|
||
|
"item.minecraft.goat_horn": "Sừng dê",
|
||
|
"item.minecraft.goat_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con dê",
|
||
|
"item.minecraft.gold_ingot": "Phôi vàng",
|
||
|
"item.minecraft.gold_nugget": "Hạt vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_apple": "Táo vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_axe": "Rìu vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_boots": "Ủng vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_carrot": "Cà rốt vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_chestplate": "Áo vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_helmet": "Mũ vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_hoe": "Cuốc vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_horse_armor": "Giáp ngựa vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_leggings": "Quần vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_pickaxe": "Cuốc chim vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_shovel": "Xẻng vàng",
|
||
|
"item.minecraft.golden_sword": "Kiếm vàng",
|
||
|
"item.minecraft.gray_dye": "Bột nhuộm xám",
|
||
|
"item.minecraft.green_dye": "Bột nhuộm xanh lá cây",
|
||
|
"item.minecraft.guardian_spawn_egg": "Trứng sinh ra Giám hộ",
|
||
|
"item.minecraft.gunpowder": "Thuốc súng",
|
||
|
"item.minecraft.heart_of_the_sea": "Trái tim biển cả",
|
||
|
"item.minecraft.hoglin_spawn_egg": "Trứng sinh ra Hoglin",
|
||
|
"item.minecraft.honey_bottle": "Chai mật ong",
|
||
|
"item.minecraft.honeycomb": "Sáp ong",
|
||
|
"item.minecraft.hopper_minecart": "Xe mỏ có phễu",
|
||
|
"item.minecraft.horse_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con ngựa",
|
||
|
"item.minecraft.husk_spawn_egg": "Trứng sinh ra Quái khô tàn",
|
||
|
"item.minecraft.ink_sac": "Túi mực",
|
||
|
"item.minecraft.iron_axe": "Rìu sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_boots": "Ủng sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_chestplate": "Áo sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_golem_spawn_egg": "Trứng sinh ra Người sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_helmet": "Mũ sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_hoe": "Cuốc sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_horse_armor": "Giáp ngựa sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_ingot": "Phôi sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_leggings": "Quần sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_nugget": "Hạt sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_pickaxe": "Cuốc chim sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_shovel": "Xẻng sắt",
|
||
|
"item.minecraft.iron_sword": "Kiếm sắt",
|
||
|
"item.minecraft.item_frame": "Khung vật phẩm",
|
||
|
"item.minecraft.jungle_boat": "Thuyền gỗ rừng",
|
||
|
"item.minecraft.jungle_chest_boat": "Thuyền gỗ rừng có rương",
|
||
|
"item.minecraft.knowledge_book": "Sách kiến thức",
|
||
|
"item.minecraft.lapis_lazuli": "Ngọc lưu ly",
|
||
|
"item.minecraft.lava_bucket": "Xô dung nham",
|
||
|
"item.minecraft.lead": "Dây buộc",
|
||
|
"item.minecraft.leather": "Da thuộc",
|
||
|
"item.minecraft.leather_boots": "Ủng da",
|
||
|
"item.minecraft.leather_chestplate": "Áo da",
|
||
|
"item.minecraft.leather_helmet": "Mũ da",
|
||
|
"item.minecraft.leather_horse_armor": "Giáp ngựa da",
|
||
|
"item.minecraft.leather_leggings": "Quần da",
|
||
|
"item.minecraft.light_blue_dye": "Bột nhuộm xanh nhạt",
|
||
|
"item.minecraft.light_gray_dye": "Bột nhuộm xám nhạt",
|
||
|
"item.minecraft.lime_dye": "Bột nhuộm xanh lá mạ",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion": "Thuốc kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.awkward": "Thuốc kì quặc kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.empty": "Thuốc không thể tạo ra kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.fire_resistance": "Thuốc kháng lửa kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.harming": "Thuốc sát thương kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.healing": "Thuốc hồi máu kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.invisibility": "Thuốc tàng hình kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.leaping": "Thuốc nhảy cao kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.levitation": "Thuốc bay lên kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.luck": "Thuốc may mắn kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.mundane": "Thuốc trần tục kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.night_vision": "Thuốc nhìn trong bóng tối kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.poison": "Thuốc độc kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.regeneration": "Thuốc hồi phục kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.slow_falling": "Thuốc rơi chậm kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.slowness": "Thuốc chậm rãi kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.strength": "Thuốc sức mạnh kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.swiftness": "Thuốc nhanh nhẹn kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.thick": "Thuốc đặc kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.turtle_master": "Thuốc kéo dài của Rùa cụ",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.water": "Chai nước kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.water_breathing": "Thuốc thở dưới nước kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.lingering_potion.effect.weakness": "Thuốc yếu đuối kéo dài",
|
||
|
"item.minecraft.llama_spawn_egg": "Trứng sinh ra Lạc đà không bướu",
|
||
|
"item.minecraft.lodestone_compass": "La bàn đá nam châm",
|
||
|
"item.minecraft.magenta_dye": "Bột nhuộm đỏ sậm",
|
||
|
"item.minecraft.magma_cream": "Kem dung nham",
|
||
|
"item.minecraft.magma_cube_spawn_egg": "Trứng sinh ra Khối dung nham",
|
||
|
"item.minecraft.mangrove_boat": "Thuyền gỗ đước",
|
||
|
"item.minecraft.mangrove_chest_boat": "Thuyền gỗ đước có rương",
|
||
|
"item.minecraft.map": "Bản đồ trống",
|
||
|
"item.minecraft.melon_seeds": "Hạt dưa hấu",
|
||
|
"item.minecraft.melon_slice": "Lát cắt dưa hấu",
|
||
|
"item.minecraft.milk_bucket": "Xô sữa",
|
||
|
"item.minecraft.minecart": "Xe mỏ",
|
||
|
"item.minecraft.mojang_banner_pattern": "Mẫu biểu ngữ",
|
||
|
"item.minecraft.mojang_banner_pattern.desc": "Vật thể",
|
||
|
"item.minecraft.mooshroom_spawn_egg": "Trứng sinh ra Mooshroom",
|
||
|
"item.minecraft.mule_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con la",
|
||
|
"item.minecraft.mushroom_stew": "Súp nấm",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_11": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_11.desc": "C418 - 11",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_13": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_13.desc": "C418 - 13",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_5": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_5.desc": "Samuel Åberg - 5",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_blocks": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_blocks.desc": "C418 - blocks",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_cat": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_cat.desc": "C418 - cat",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_chirp": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_chirp.desc": "C418 - chirp",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_far": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_far.desc": "C418 - far",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_mall": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_mall.desc": "C418 - mall",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_mellohi": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_mellohi.desc": "C418 - mellohi",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_otherside": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_otherside.desc": "Lena Raine - otherside",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_pigstep": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_pigstep.desc": "Lena Raine - Pigstep",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_stal": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_stal.desc": "C418 - stal",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_strad": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_strad.desc": "C418 - strad",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_wait": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_wait.desc": "C418 - wait",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_ward": "Đĩa nhạc",
|
||
|
"item.minecraft.music_disc_ward.desc": "C418 - ward",
|
||
|
"item.minecraft.mutton": "Thịt cừu sống",
|
||
|
"item.minecraft.name_tag": "Nhãn ghi tên",
|
||
|
"item.minecraft.nautilus_shell": "Vỏ ốc anh vũ",
|
||
|
"item.minecraft.nether_brick": "Gạch Nether",
|
||
|
"item.minecraft.nether_star": "Sao Nether",
|
||
|
"item.minecraft.nether_wart": "Bướu Nether",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_axe": "Rìu Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_boots": "Ủng Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_chestplate": "Áo Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_helmet": "Mũ Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_hoe": "Cuốc Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_ingot": "Phôi Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_leggings": "Quần Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_pickaxe": "Cuốc chim Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_scrap": "Vụn Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_shovel": "Xẻng Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.netherite_sword": "Kiếm Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.oak_boat": "Thuyền gỗ sồi",
|
||
|
"item.minecraft.oak_chest_boat": "Thuyền gỗ sồi có rương",
|
||
|
"item.minecraft.ocelot_spawn_egg": "Trứng sinh ra Mèo rừng",
|
||
|
"item.minecraft.orange_dye": "Bột nhuộm cam",
|
||
|
"item.minecraft.painting": "Tranh vẽ",
|
||
|
"item.minecraft.panda_spawn_egg": "Trứng sinh ra Gấu trúc",
|
||
|
"item.minecraft.paper": "Giấy",
|
||
|
"item.minecraft.parrot_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con vẹt",
|
||
|
"item.minecraft.phantom_membrane": "Màng da Phantom",
|
||
|
"item.minecraft.phantom_spawn_egg": "Trứng sinh ra Phantom",
|
||
|
"item.minecraft.pig_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con heo",
|
||
|
"item.minecraft.piglin_banner_pattern": "Mẫu biểu ngữ",
|
||
|
"item.minecraft.piglin_banner_pattern.desc": "Mũi heo",
|
||
|
"item.minecraft.piglin_brute_spawn_egg": "Trứng sinh ra Piglin hung bạo",
|
||
|
"item.minecraft.piglin_spawn_egg": "Trứng sinh ra Piglin",
|
||
|
"item.minecraft.pillager_spawn_egg": "Trứng sinh ra Kẻ cướp",
|
||
|
"item.minecraft.pink_dye": "Bột nhuộm hồng",
|
||
|
"item.minecraft.poisonous_potato": "Khoai tây độc",
|
||
|
"item.minecraft.polar_bear_spawn_egg": "Trứng sinh ra Gấu bắc cực",
|
||
|
"item.minecraft.popped_chorus_fruit": "Quả Chorus nở bung",
|
||
|
"item.minecraft.porkchop": "Thịt heo sống",
|
||
|
"item.minecraft.potato": "Khoai tây",
|
||
|
"item.minecraft.potion": "Thuốc",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.awkward": "Thuốc kì quặc",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.empty": "Thuốc không tạo ra được",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.fire_resistance": "Thuốc kháng lửa",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.harming": "Thuốc sát thương",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.healing": "Thuốc hồi máu",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.invisibility": "Thuốc tàng hình",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.leaping": "Thuốc nhảy cao",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.levitation": "Thuốc bay lên",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.luck": "Thuốc may mắn",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.mundane": "Thuốc trần tục",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.night_vision": "Thuốc nhìn trong bóng tối",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.poison": "Thuốc độc",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.regeneration": "Thuốc hồi phục",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.slow_falling": "Thuốc rơi chậm",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.slowness": "Thuốc chậm rãi",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.strength": "Thuốc sức mạnh",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.swiftness": "Thuốc nhanh nhẹn",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.thick": "Thuốc đặc",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.turtle_master": "Thuốc của Rùa cụ",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.water": "Chai nước",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.water_breathing": "Thuốc thở dưới nước",
|
||
|
"item.minecraft.potion.effect.weakness": "Thuốc yếu đuối",
|
||
|
"item.minecraft.pottery_shard_archer": "Mảnh gốm cung thủ",
|
||
|
"item.minecraft.pottery_shard_arms_up": "Mảnh gốm giơ tay",
|
||
|
"item.minecraft.pottery_shard_prize": "Mảnh gốm phần thưởng",
|
||
|
"item.minecraft.pottery_shard_skull": "Mảnh gốm đầu lâu",
|
||
|
"item.minecraft.powder_snow_bucket": "Xô tuyết bột",
|
||
|
"item.minecraft.prismarine_crystals": "Tinh thể lăng trụ biển",
|
||
|
"item.minecraft.prismarine_shard": "Mảnh lăng trụ biển",
|
||
|
"item.minecraft.pufferfish": "Cá nóc",
|
||
|
"item.minecraft.pufferfish_bucket": "Xô cá nóc",
|
||
|
"item.minecraft.pufferfish_spawn_egg": "Trứng sinh ra Cá nóc",
|
||
|
"item.minecraft.pumpkin_pie": "Bánh bí ngô",
|
||
|
"item.minecraft.pumpkin_seeds": "Hạt bí ngô",
|
||
|
"item.minecraft.purple_dye": "Bột nhuộm tím",
|
||
|
"item.minecraft.quartz": "Thạch anh Nether",
|
||
|
"item.minecraft.rabbit": "Thịt thỏ sống",
|
||
|
"item.minecraft.rabbit_foot": "Chân thỏ",
|
||
|
"item.minecraft.rabbit_hide": "Da thỏ",
|
||
|
"item.minecraft.rabbit_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con thỏ",
|
||
|
"item.minecraft.rabbit_stew": "Súp thỏ hầm",
|
||
|
"item.minecraft.ravager_spawn_egg": "Trứng sinh ra Quái thú cướp bóc",
|
||
|
"item.minecraft.raw_copper": "Đồng thô",
|
||
|
"item.minecraft.raw_gold": "Vàng thô",
|
||
|
"item.minecraft.raw_iron": "Sắt thô",
|
||
|
"item.minecraft.recovery_compass": "La bàn hồi phục",
|
||
|
"item.minecraft.red_dye": "Bột nhuộm đỏ",
|
||
|
"item.minecraft.redstone": "Bột Redstone",
|
||
|
"item.minecraft.rotten_flesh": "Thịt thối rữa",
|
||
|
"item.minecraft.saddle": "Yên cưỡi",
|
||
|
"item.minecraft.salmon": "Cá hồi sống",
|
||
|
"item.minecraft.salmon_bucket": "Xô cá hồi",
|
||
|
"item.minecraft.salmon_spawn_egg": "Trứng sinh ra Cá hồi",
|
||
|
"item.minecraft.scute": "Vảy",
|
||
|
"item.minecraft.shears": "Kéo tỉa",
|
||
|
"item.minecraft.sheep_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con cừu",
|
||
|
"item.minecraft.shield": "Khiên",
|
||
|
"item.minecraft.shield.black": "Khiên đen",
|
||
|
"item.minecraft.shield.blue": "Khiên xanh nước biển",
|
||
|
"item.minecraft.shield.brown": "Khiên nâu",
|
||
|
"item.minecraft.shield.cyan": "Khiên lục lam",
|
||
|
"item.minecraft.shield.gray": "Khiên xám",
|
||
|
"item.minecraft.shield.green": "Khiên xanh lá cây",
|
||
|
"item.minecraft.shield.light_blue": "Khiên xanh nước biển nhạt",
|
||
|
"item.minecraft.shield.light_gray": "Khiên xám nhạt",
|
||
|
"item.minecraft.shield.lime": "Khiên xanh lá mạ",
|
||
|
"item.minecraft.shield.magenta": "Khiên đỏ sậm",
|
||
|
"item.minecraft.shield.orange": "Khiên cam",
|
||
|
"item.minecraft.shield.pink": "Khiên hồng",
|
||
|
"item.minecraft.shield.purple": "Khiên tím",
|
||
|
"item.minecraft.shield.red": "Khiên đỏ",
|
||
|
"item.minecraft.shield.white": "Khiên trắng",
|
||
|
"item.minecraft.shield.yellow": "Khiên vàng",
|
||
|
"item.minecraft.shulker_shell": "Vỏ Shulker",
|
||
|
"item.minecraft.shulker_spawn_egg": "Trứng sinh ra Shulker",
|
||
|
"item.minecraft.sign": "Kí tên",
|
||
|
"item.minecraft.silverfish_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con nhậy bạc",
|
||
|
"item.minecraft.skeleton_horse_spawn_egg": "Trứng sinh ra Ngựa xương",
|
||
|
"item.minecraft.skeleton_spawn_egg": "Trứng sinh ra Bộ xương",
|
||
|
"item.minecraft.skull_banner_pattern": "Mẫu biểu ngữ",
|
||
|
"item.minecraft.skull_banner_pattern.desc": "Phù hiệu đầu lâu",
|
||
|
"item.minecraft.slime_ball": "Bóng nhờn",
|
||
|
"item.minecraft.slime_spawn_egg": "Trứng sinh ra Quái vật chất nhờn",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template": "Mẫu rèn",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.applies_to": "Áp dụng cho:",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.armor_trim.additions_slot_description": "Đặt một phôi hoặc pha lê ở đây",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.armor_trim.applies_to": "Giáp",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.armor_trim.base_slot_description": "Đặt một mảnh giáp ở đây",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.armor_trim.ingredients": "Phôi & pha lê",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.ingredients": "Nguyên liệu:",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.netherite_upgrade.additions_slot_description": "Đặt phôi Netherit ở đây",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.netherite_upgrade.applies_to": "Trang bị kim cương",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.netherite_upgrade.base_slot_description": "Đặt một mảnh giáp, vũ khí hoặc công cụ kim cương ở đây",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.netherite_upgrade.ingredients": "Phôi Netherit",
|
||
|
"item.minecraft.smithing_template.upgrade": "Nâng cấp: ",
|
||
|
"item.minecraft.sniffer_spawn_egg": "Trứng sinh ra Kẻ đánh hơi",
|
||
|
"item.minecraft.snow_golem_spawn_egg": "Trứng sinh ra Người tuyết",
|
||
|
"item.minecraft.snowball": "Bóng tuyết",
|
||
|
"item.minecraft.spectral_arrow": "Mũi tên ma quỷ",
|
||
|
"item.minecraft.spider_eye": "Mắt nhện",
|
||
|
"item.minecraft.spider_spawn_egg": "Trứng sinh ra Nhện",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion": "Thuốc có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.awkward": "Thuốc kì quặc có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.empty": "Thuốc không thể tạo ra có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.fire_resistance": "Thuốc kháng lửa có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.harming": "Thuốc sát thương có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.healing": "Thuốc hồi máu có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.invisibility": "Thuốc tàng hình có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.leaping": "Thuốc nhảy cao có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.levitation": "Thuốc bay lên có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.luck": "Thuốc may mắn có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.mundane": "Thuốc trần tục có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.night_vision": "Thuốc nhìn trong bóng tối có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.poison": "Thuốc độc có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.regeneration": "Thuốc hồi phục có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.slow_falling": "Thuốc rơi chậm có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.slowness": "Thuốc chậm rãi có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.strength": "Thuốc sức mạnh có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.swiftness": "Thuốc nhanh nhẹn có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.thick": "Thuốc đặc có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.turtle_master": "Thuốc của Rùa cụ có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.water": "Chai nước có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.water_breathing": "Thuốc thở dưới nước có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.splash_potion.effect.weakness": "Thuốc yếu đuối có thể ném được",
|
||
|
"item.minecraft.spruce_boat": "Thuyền gỗ van sâm",
|
||
|
"item.minecraft.spruce_chest_boat": "Thuyền gỗ vân sam có rương",
|
||
|
"item.minecraft.spyglass": "Ống nhòm",
|
||
|
"item.minecraft.squid_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con mực",
|
||
|
"item.minecraft.stick": "Gậy",
|
||
|
"item.minecraft.stone_axe": "Rìu đá",
|
||
|
"item.minecraft.stone_hoe": "Cuốc đá",
|
||
|
"item.minecraft.stone_pickaxe": "Cuốc chim đá",
|
||
|
"item.minecraft.stone_shovel": "Xẻng đá",
|
||
|
"item.minecraft.stone_sword": "Kiếm đá",
|
||
|
"item.minecraft.stray_spawn_egg": "Trứng sinh ra Quái lang thang",
|
||
|
"item.minecraft.strider_spawn_egg": "Trứng sinh ra Kẻ sải bước",
|
||
|
"item.minecraft.string": "Sợi chỉ",
|
||
|
"item.minecraft.sugar": "Đường",
|
||
|
"item.minecraft.suspicious_stew": "Súp đáng ngờ",
|
||
|
"item.minecraft.sweet_berries": "Quả mọng ngọt",
|
||
|
"item.minecraft.tadpole_bucket": "Xô Nòng nọc",
|
||
|
"item.minecraft.tadpole_spawn_egg": "Trứng sinh ra nòng nọc",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow": "Mũi tên tẩm thuốc",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.awkward": "Mũi tên tẩm thuốc",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.empty": "Mũi tên tẩm thuốc không chế tạo được",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.fire_resistance": "Mũi tên kháng lửa",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.harming": "Mũi tên sát thương",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.healing": "Mũi tên hồi máu",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.invisibility": "Mũi tên tàng hình",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.leaping": "Mũi tên nhảy cao",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.levitation": "Mũi tên bay lên",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.luck": "Mũi tên may mắn",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.mundane": "Mũi tên tẩm thuốc",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.night_vision": "Mũi tên nhìn trong bóng tối",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.poison": "Mũi tên độc",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.regeneration": "Mũi tên hồi phục",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.slow_falling": "Mũi tên rơi chậm",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.slowness": "Mũi tên chậm rãi",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.strength": "Mũi tên sức mạnh",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.swiftness": "Mũi tên nhanh nhẹn",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.thick": "Mũi tên tẩm thuốc",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.turtle_master": "Mũi tên của Rùa cụ",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.water": "Mũi tên bắn nước",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.water_breathing": "Mũi tên thở dưới nước",
|
||
|
"item.minecraft.tipped_arrow.effect.weakness": "Mũi tên yếu đuối",
|
||
|
"item.minecraft.tnt_minecart": "Xe mỏ có TNT",
|
||
|
"item.minecraft.torchflower_seeds": "Hạt sen đa lộc",
|
||
|
"item.minecraft.totem_of_undying": "Vật tổ trường sinh",
|
||
|
"item.minecraft.trader_llama_spawn_egg": "Trứng sinh ra Lạc đà không bướu của thương nhân",
|
||
|
"item.minecraft.trident": "Đinh ba",
|
||
|
"item.minecraft.tropical_fish": "Cá nhiệt đới",
|
||
|
"item.minecraft.tropical_fish_bucket": "Xô cá nhiệt đới",
|
||
|
"item.minecraft.tropical_fish_spawn_egg": "Trứng sinh ra Cá nhiệt đới",
|
||
|
"item.minecraft.turtle_helmet": "Mai rùa",
|
||
|
"item.minecraft.turtle_spawn_egg": "Trứng sinh ra Con rùa",
|
||
|
"item.minecraft.vex_spawn_egg": "Trứng sinh ra Hồn ma bay",
|
||
|
"item.minecraft.villager_spawn_egg": "Trứng sinh ra Dân làng",
|
||
|
"item.minecraft.vindicator_spawn_egg": "Trứng sinh ra Kẻ biện hộ",
|
||
|
"item.minecraft.wandering_trader_spawn_egg": "Trứng sinh ra Thương nhân lang thang",
|
||
|
"item.minecraft.warden_spawn_egg": "Trứng sinh ra Kẻ cai ngục",
|
||
|
"item.minecraft.warped_fungus_on_a_stick": "Cần câu gắn nấm kì dị",
|
||
|
"item.minecraft.water_bucket": "Xô nước",
|
||
|
"item.minecraft.wheat": "Lúa mì",
|
||
|
"item.minecraft.wheat_seeds": "Hạt lúa mì",
|
||
|
"item.minecraft.white_dye": "Bột nhuộm trắng",
|
||
|
"item.minecraft.witch_spawn_egg": "Trứng sinh ra Phù thủy",
|
||
|
"item.minecraft.wither_skeleton_spawn_egg": "Trứng sinh ra Bộ xương Wither",
|
||
|
"item.minecraft.wither_spawn_egg": "Trứng sinh ra Wither",
|
||
|
"item.minecraft.wolf_spawn_egg": "Trứng sinh ra Chó sói",
|
||
|
"item.minecraft.wooden_axe": "Rìu gỗ",
|
||
|
"item.minecraft.wooden_hoe": "Cuốc gỗ",
|
||
|
"item.minecraft.wooden_pickaxe": "Cuốc chim gỗ",
|
||
|
"item.minecraft.wooden_shovel": "Xẻng gỗ",
|
||
|
"item.minecraft.wooden_sword": "Kiếm gỗ",
|
||
|
"item.minecraft.writable_book": "Sách và bút lông",
|
||
|
"item.minecraft.written_book": "Sách được viết",
|
||
|
"item.minecraft.yellow_dye": "Bột nhuộm vàng",
|
||
|
"item.minecraft.zoglin_spawn_egg": "Trứng sinh ra Zoglin",
|
||
|
"item.minecraft.zombie_horse_spawn_egg": "Trứng sinh ra Ngựa thây ma",
|
||
|
"item.minecraft.zombie_spawn_egg": "Trứng sinh ra Thây ma",
|
||
|
"item.minecraft.zombie_villager_spawn_egg": "Trứng sinh ra Dân làng thây ma",
|
||
|
"item.minecraft.zombified_piglin_spawn_egg": "Trứng sinh ra Piglin thây ma",
|
||
|
"item.modifiers.chest": "Khi ở trên người:",
|
||
|
"item.modifiers.feet": "Khi ở bàn chân:",
|
||
|
"item.modifiers.head": "Khi ở đầu:",
|
||
|
"item.modifiers.legs": "Khi ở chân:",
|
||
|
"item.modifiers.mainhand": "Khi ở trong tay chính:",
|
||
|
"item.modifiers.offhand": "Khi ở tay phụ:",
|
||
|
"item.nbt_tags": "NBT: %s nhãn",
|
||
|
"item.unbreakable": "Không phá được",
|
||
|
"itemGroup.buildingBlocks": "Khối xây dựng",
|
||
|
"itemGroup.coloredBlocks": "Khối có màu sắc",
|
||
|
"itemGroup.combat": "Chiến đấu",
|
||
|
"itemGroup.consumables": "Có thể ăn được",
|
||
|
"itemGroup.crafting": "Chế tạo",
|
||
|
"itemGroup.foodAndDrink": "Thực phẩm & đồ uống",
|
||
|
"itemGroup.functional": "Khối chức năng",
|
||
|
"itemGroup.hotbar": "Thanh nóng đã lưu",
|
||
|
"itemGroup.ingredients": "Nguyên liệu",
|
||
|
"itemGroup.inventory": "Túi đồ chế độ sinh tồn",
|
||
|
"itemGroup.natural": "Khối tự nhiên",
|
||
|
"itemGroup.op": "Tiện ích cho người điều hành",
|
||
|
"itemGroup.redstone": "Khối Redstone",
|
||
|
"itemGroup.search": "Tìm kiếm vật phẩm",
|
||
|
"itemGroup.spawnEggs": "Trứng sinh ra",
|
||
|
"itemGroup.tools": "Công cụ & Tiện ích",
|
||
|
"item_modifier.unknown": "Bộ sửa đổi vật phẩm không xác định: %s",
|
||
|
"jigsaw_block.final_state": "Trở thành:",
|
||
|
"jigsaw_block.generate": "Tạo",
|
||
|
"jigsaw_block.joint.aligned": "Căn chỉnh",
|
||
|
"jigsaw_block.joint.rollable": "Xoay được",
|
||
|
"jigsaw_block.joint_label": "Loại khớp nối:",
|
||
|
"jigsaw_block.keep_jigsaws": "Giữ lại mảnh ghép",
|
||
|
"jigsaw_block.levels": "Cấp độ: %s",
|
||
|
"jigsaw_block.name": "Tên:",
|
||
|
"jigsaw_block.pool": "Nhóm mục tiêu:",
|
||
|
"jigsaw_block.target": "Tên mục tiêu:",
|
||
|
"key.advancements": "Tiến trình",
|
||
|
"key.attack": "Tấn công/Phá hủy",
|
||
|
"key.back": "Lùi ra phía sau",
|
||
|
"key.categories.creative": "Chế độ sáng tạo",
|
||
|
"key.categories.gameplay": "Cách chơi",
|
||
|
"key.categories.inventory": "Túi đồ",
|
||
|
"key.categories.misc": "Khác",
|
||
|
"key.categories.movement": "Di chuyển",
|
||
|
"key.categories.multiplayer": "Chơi mạng",
|
||
|
"key.categories.ui": "Giao diện trò chơi",
|
||
|
"key.chat": "Mở trò chuyện",
|
||
|
"key.command": "Mở khung lệnh",
|
||
|
"key.drop": "Thả vật phẩm được chọn",
|
||
|
"key.forward": "Tiến về phía trước",
|
||
|
"key.fullscreen": "Đổi chế độ toàn màn hình",
|
||
|
"key.hotbar.1": "Vật phẩm trong ô 1",
|
||
|
"key.hotbar.2": "Vật phẩm trong ô 2",
|
||
|
"key.hotbar.3": "Vật phẩm trong ô 3",
|
||
|
"key.hotbar.4": "Vật phẩm trong ô 4",
|
||
|
"key.hotbar.5": "Vật phẩm trong ô 5",
|
||
|
"key.hotbar.6": "Vật phẩm trong ô 6",
|
||
|
"key.hotbar.7": "Vật phẩm trong ô 7",
|
||
|
"key.hotbar.8": "Vật phẩm trong ô 8",
|
||
|
"key.hotbar.9": "Vật phẩm trong ô 9",
|
||
|
"key.inventory": "Mở/Đóng túi đồ",
|
||
|
"key.jump": "Nhảy",
|
||
|
"key.keyboard.apostrophe": "'",
|
||
|
"key.keyboard.backslash": "\\",
|
||
|
"key.keyboard.backspace": "Backspace",
|
||
|
"key.keyboard.caps.lock": "Caps Lock",
|
||
|
"key.keyboard.comma": ",",
|
||
|
"key.keyboard.delete": "Delete",
|
||
|
"key.keyboard.down": "Mũi tên xuống",
|
||
|
"key.keyboard.end": "End",
|
||
|
"key.keyboard.enter": "Enter",
|
||
|
"key.keyboard.equal": "=",
|
||
|
"key.keyboard.escape": "Escape",
|
||
|
"key.keyboard.f1": "F1",
|
||
|
"key.keyboard.f10": "F10",
|
||
|
"key.keyboard.f11": "F11",
|
||
|
"key.keyboard.f12": "F12",
|
||
|
"key.keyboard.f13": "F13",
|
||
|
"key.keyboard.f14": "F14",
|
||
|
"key.keyboard.f15": "F15",
|
||
|
"key.keyboard.f16": "F16",
|
||
|
"key.keyboard.f17": "F17",
|
||
|
"key.keyboard.f18": "F18",
|
||
|
"key.keyboard.f19": "F19",
|
||
|
"key.keyboard.f2": "F2",
|
||
|
"key.keyboard.f20": "F20",
|
||
|
"key.keyboard.f21": "F21",
|
||
|
"key.keyboard.f22": "F22",
|
||
|
"key.keyboard.f23": "F23",
|
||
|
"key.keyboard.f24": "F24",
|
||
|
"key.keyboard.f25": "F25",
|
||
|
"key.keyboard.f3": "F3",
|
||
|
"key.keyboard.f4": "F4",
|
||
|
"key.keyboard.f5": "F5",
|
||
|
"key.keyboard.f6": "F6",
|
||
|
"key.keyboard.f7": "F7",
|
||
|
"key.keyboard.f8": "F8",
|
||
|
"key.keyboard.f9": "F9",
|
||
|
"key.keyboard.grave.accent": "`",
|
||
|
"key.keyboard.home": "Home",
|
||
|
"key.keyboard.insert": "Insert",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.0": "Phím 0",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.1": "Phím 1",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.2": "Phím 2",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.3": "Phím 3",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.4": "Phím 4",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.5": "Phím 5",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.6": "Phím 6",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.7": "Phím 7",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.8": "Phím 8",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.9": "Phím 9",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.add": "Phím +",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.decimal": "Phím dấu chấm",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.divide": "Phím /",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.enter": "Phím Enter",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.equal": "Phím =",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.multiply": "Phím *",
|
||
|
"key.keyboard.keypad.subtract": "Phím -",
|
||
|
"key.keyboard.left": "Mũi tên trái",
|
||
|
"key.keyboard.left.alt": "Alt trái",
|
||
|
"key.keyboard.left.bracket": "[",
|
||
|
"key.keyboard.left.control": "Ctrl trái",
|
||
|
"key.keyboard.left.shift": "Shift trái",
|
||
|
"key.keyboard.left.win": "Win trái",
|
||
|
"key.keyboard.menu": "Menu",
|
||
|
"key.keyboard.minus": "-",
|
||
|
"key.keyboard.num.lock": "Num Lock",
|
||
|
"key.keyboard.page.down": "Page Down",
|
||
|
"key.keyboard.page.up": "Page Up",
|
||
|
"key.keyboard.pause": "Pause",
|
||
|
"key.keyboard.period": ".",
|
||
|
"key.keyboard.print.screen": "Print Screen",
|
||
|
"key.keyboard.right": "Mũi tên phải",
|
||
|
"key.keyboard.right.alt": "Alt phải",
|
||
|
"key.keyboard.right.bracket": "]",
|
||
|
"key.keyboard.right.control": "Ctrl phải",
|
||
|
"key.keyboard.right.shift": "Shift phải",
|
||
|
"key.keyboard.right.win": "Win phải",
|
||
|
"key.keyboard.scroll.lock": "Scroll Lock",
|
||
|
"key.keyboard.semicolon": ";",
|
||
|
"key.keyboard.slash": "/",
|
||
|
"key.keyboard.space": "Phím cách",
|
||
|
"key.keyboard.tab": "Tab",
|
||
|
"key.keyboard.unknown": "Chưa gán",
|
||
|
"key.keyboard.up": "Mũi tên lên",
|
||
|
"key.keyboard.world.1": "World 1",
|
||
|
"key.keyboard.world.2": "World 2",
|
||
|
"key.left": "Bước ngang sang trái",
|
||
|
"key.loadToolbarActivator": "Nạp nút kích hoạt thanh nóng",
|
||
|
"key.mouse": "Chuột %1$s",
|
||
|
"key.mouse.left": "Chuột trái",
|
||
|
"key.mouse.middle": "Chuột giữa",
|
||
|
"key.mouse.right": "Chuột phải",
|
||
|
"key.pickItem": "Lựa chọn khối",
|
||
|
"key.playerlist": "Hiển thị danh sách người chơi",
|
||
|
"key.right": "Bước ngang sang phải",
|
||
|
"key.saveToolbarActivator": "Lưu nút kích hoạt thanh nóng",
|
||
|
"key.screenshot": "Chụp ảnh màn hình",
|
||
|
"key.smoothCamera": "Đổi góc nhìn kịch tính",
|
||
|
"key.sneak": "Đi rón rén",
|
||
|
"key.socialInteractions": "Màn hình tương tác xã hội",
|
||
|
"key.spectatorOutlines": "Đánh dấu người chơi (Khán giả)",
|
||
|
"key.sprint": "Chạy nhanh",
|
||
|
"key.swapOffhand": "Hoán đổi vật phẩm với tay phụ",
|
||
|
"key.togglePerspective": "Đổi góc nhìn",
|
||
|
"key.use": "Sử dụng vật phẩm/Đặt khối",
|
||
|
"lanServer.otherPlayers": "Cài đặt cho người chơi khác",
|
||
|
"lanServer.port": "Số cổng",
|
||
|
"lanServer.port.invalid": "Cổng không hợp lệ.\nĐể trống hộp chỉnh sửa hoặc điền một số trong phạm vi từ 1024 đến 65535.",
|
||
|
"lanServer.port.invalid.new": "Cổng không hợp lệ.\nĐể trống hộp chỉnh sửa hoặc nhập vào một số trong phạm vi từ %s đến %s.",
|
||
|
"lanServer.port.unavailable": "Cổng không có sẵn.\nĐể trống hộp chỉnh sửa hoặc nhập vào một số khác trong phạm vi từ 1024 đến 65535.",
|
||
|
"lanServer.port.unavailable.new": "Cổng không có sẵn.\nĐể trống hộp chỉnh sửa hoặc nhập vào một số khác trong phạm vi từ %s đến %s.",
|
||
|
"lanServer.scanning": "Đang tìm kiếm trò chơi trên mạng cục bộ của bạn",
|
||
|
"lanServer.start": "Bắt đầu thế giới mạng LAN",
|
||
|
"lanServer.title": "Thế giới mạng LAN",
|
||
|
"language.code": "vie_VN",
|
||
|
"language.name": "Tiếng Việt",
|
||
|
"language.region": "Việt Nam",
|
||
|
"lectern.take_book": "Lấy quyển sách",
|
||
|
"mco.account.privacy.info": "Đọc thêm về Mojang và luật riêng tư",
|
||
|
"mco.account.privacyinfo": "Mojang đang thực hiện các thủ tục nhất định để giúp bảo vệ trẻ em và quyền riêng tư của chúng bao gồm tuân thủ Đạo luật bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến của trẻ em (COPPA) và Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR).\n\nBạn có thể cần phải có sự đồng ý của phụ huynh trước khi truy cập tài khoản Realm của mình.\n\nNếu bạn có một tài khoản Minecraft cũ hơn (bạn đăng nhập bằng tên người dùng của mình), bạn cần chuyển đổi tài khoản sang tài khoản Mojang để truy cập Realm.",
|
||
|
"mco.account.update": "Cập nhật tài khoản",
|
||
|
"mco.activity.noactivity": "Không có hoạt động nào trong %s ngày gần đây",
|
||
|
"mco.activity.title": "Hoạt động người chơi",
|
||
|
"mco.backup.button.download": "Tải bản mới nhất",
|
||
|
"mco.backup.button.reset": "Đặt lại thế giới",
|
||
|
"mco.backup.button.restore": "Khôi phục",
|
||
|
"mco.backup.button.upload": "Tải thế giới lên",
|
||
|
"mco.backup.changes.tooltip": "Thay đổi",
|
||
|
"mco.backup.generate.world": "Tạo thế giới",
|
||
|
"mco.backup.nobackups": "Realm này hiện không có bất kì bản sao lưu nào.",
|
||
|
"mco.backup.restoring": "Đang khôi phục lại realm của bạn",
|
||
|
"mco.brokenworld.download": "Tải về",
|
||
|
"mco.brokenworld.downloaded": "Đã tải về",
|
||
|
"mco.brokenworld.message.line1": "Vui lòng thiết lập lại hoặc chọn thế giới khác.",
|
||
|
"mco.brokenworld.message.line2": "Bạn cũng có thể chọn tải thế giới về mục chơi đơn.",
|
||
|
"mco.brokenworld.minigame.title": "Trò chơi nhỏ này không còn được hỗ trợ nữa",
|
||
|
"mco.brokenworld.nonowner.error": "Vui lòng chờ chủ realm thiết lập lại thế giới",
|
||
|
"mco.brokenworld.nonowner.title": "Thế giới quá cũ",
|
||
|
"mco.brokenworld.play": "Chơi",
|
||
|
"mco.brokenworld.reset": "Đặt lại",
|
||
|
"mco.brokenworld.title": "Thế giới hiện tại của bạn không còn được hỗ trợ nữa",
|
||
|
"mco.client.incompatible.msg.line1": "Phiên bản trò chơi của bạn không tương thích với Realms.",
|
||
|
"mco.client.incompatible.msg.line2": "Xin vui lòng sử dụng phiên bản Minecraft mới nhất.",
|
||
|
"mco.client.incompatible.msg.line3": "Realms không tương thích với các phiên bản thử nghiệm.",
|
||
|
"mco.client.incompatible.title": "Phiên bản trò chơi không tương thích!",
|
||
|
"mco.configure.current.minigame": "Hiện tại",
|
||
|
"mco.configure.world.activityfeed.disabled": "Đã tạm thời tắt nguồn cấp dữ liệu người chơi",
|
||
|
"mco.configure.world.backup": "Các bản đã lưu của thế giới",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.activity": "Hoạt động của người chơi",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.close": "Đóng realm",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.delete": "Xóa",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.done": "Xong",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.edit": "Cài đặt",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.invite": "Mời người chơi",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.moreoptions": "Tùy chọn khác",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.open": "Mở realm",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.options": "Lựa chọn cho thế giới",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.players": "Người chơi",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.resetworld": "Thiết lập lại thế giới",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.settings": "Cài đặt",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.subscription": "Gói đăng ký",
|
||
|
"mco.configure.world.buttons.switchminigame": "Đổi trò chơi nhỏ",
|
||
|
"mco.configure.world.close.question.line1": "Realm của bạn sẽ trở nên không có sẵn.",
|
||
|
"mco.configure.world.close.question.line2": "Bạn vẫn chắc chắn muốn tiếp tục chứ?",
|
||
|
"mco.configure.world.closing": "Đang đóng realm...",
|
||
|
"mco.configure.world.commandBlocks": "Khối lệnh",
|
||
|
"mco.configure.world.delete.button": "Xóa realm",
|
||
|
"mco.configure.world.delete.question.line1": "Realm của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn",
|
||
|
"mco.configure.world.delete.question.line2": "Bạn vẫn chắc chắn muốn tiếp tục chứ?",
|
||
|
"mco.configure.world.description": "Mô tả Realm",
|
||
|
"mco.configure.world.edit.slot.name": "Tên thế giới",
|
||
|
"mco.configure.world.edit.subscreen.adventuremap": "Một số tùy chọn đã bị vô hiệu hóa bởi thế giới của bạn là một thế giới phiêu lưu",
|
||
|
"mco.configure.world.edit.subscreen.experience": "Một số tùy chọn đã bị vô hiệu hóa bởi thế giới của bạn là một thế giới thủr nghiệm",
|
||
|
"mco.configure.world.edit.subscreen.inspiration": "Một số tùy chọn đã bị vô hiệu hóa bởi thế giới của bạn là một thế giới cảm hứng",
|
||
|
"mco.configure.world.forceGameMode": "Ép buộc chế độ chơi",
|
||
|
"mco.configure.world.invite.narration": "Bạn có %s lời mời mới",
|
||
|
"mco.configure.world.invite.profile.name": "Tên",
|
||
|
"mco.configure.world.invited": "Bạn đã được mời",
|
||
|
"mco.configure.world.invites.normal.tooltip": "Người chơi bình thường",
|
||
|
"mco.configure.world.invites.ops.tooltip": "Người điều hành",
|
||
|
"mco.configure.world.invites.remove.tooltip": "Loại bỏ",
|
||
|
"mco.configure.world.leave.question.line1": "Nếu bạn rời khỏi realm này thì bạn sẽ không thể nhìn thấy nó trừ khi được mời lại",
|
||
|
"mco.configure.world.leave.question.line2": "Bạn vẫn chắc chắn muốn tiếp tục chứ?",
|
||
|
"mco.configure.world.location": "Vị trí",
|
||
|
"mco.configure.world.name": "Tên realm",
|
||
|
"mco.configure.world.opening": "Đang mở realm...",
|
||
|
"mco.configure.world.players.error": "Người chơi có tên được cung cấp không tồn tại",
|
||
|
"mco.configure.world.players.title": "Người chơi",
|
||
|
"mco.configure.world.pvp": "PVP",
|
||
|
"mco.configure.world.reset.question.line1": "Thế giới của bạn sẽ được tái tạo lại và thế giới hiện tại của bạn sẽ bị mất đi",
|
||
|
"mco.configure.world.reset.question.line2": "Bạn vẫn chắc chắn muốn tiếp tục chứ?",
|
||
|
"mco.configure.world.resourcepack.question.line1": "Realm này yêu cầu có một gói tài nguyên tự tạo để chơi",
|
||
|
"mco.configure.world.resourcepack.question.line2": "Bạn có muốn tải nó về rồi chơi không?",
|
||
|
"mco.configure.world.restore.download.question.line1": "Thế giới sẽ được tải về và thêm vào các thế giới chơi đơn của bạn.",
|
||
|
"mco.configure.world.restore.download.question.line2": "Bạn có muốn tiếp tục không?",
|
||
|
"mco.configure.world.restore.question.line1": "Thế giới của bạn sẽ được khôi phục về ngày '%s' (%s)",
|
||
|
"mco.configure.world.restore.question.line2": "Bạn vẫn chắc chắn muốn tiếp tục chứ?",
|
||
|
"mco.configure.world.settings.title": "Cài đặt",
|
||
|
"mco.configure.world.slot": "Thế giới %s",
|
||
|
"mco.configure.world.slot.empty": "Trống",
|
||
|
"mco.configure.world.slot.switch.question.line1": "Realm của bạn sẽ được đổi sang một thế giới khác",
|
||
|
"mco.configure.world.slot.switch.question.line2": "Bạn vẫn chắc chắn muốn tiếp tục chứ?",
|
||
|
"mco.configure.world.slot.tooltip": "Đổi sang thế giới",
|
||
|
"mco.configure.world.slot.tooltip.active": "Tham gia",
|
||
|
"mco.configure.world.slot.tooltip.minigame": "Đổi sang trò chơi nhỏ",
|
||
|
"mco.configure.world.spawnAnimals": "Sinh động vật",
|
||
|
"mco.configure.world.spawnMonsters": "Sinh ra quái vật",
|
||
|
"mco.configure.world.spawnNPCs": "Sinh ra NPC",
|
||
|
"mco.configure.world.spawnProtection": "Bảo vệ nơi sinh ra",
|
||
|
"mco.configure.world.spawn_toggle.message": "Tắt tùy chọn này sẽ XÓA TẤT CẢ các thực thể hiện có thuộc loại đó",
|
||
|
"mco.configure.world.spawn_toggle.message.npc": "Tắt tùy chọn này sẽ XÓA TẤT CẢ các thực thể hiện có thuộc loại đó, như Dân làng",
|
||
|
"mco.configure.world.spawn_toggle.title": "Lưu ý!",
|
||
|
"mco.configure.world.status": "Trạng thái",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.day": "ngày",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.days": "ngày",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.expired": "Hết hạn",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.extend": "Kéo dài đăng kí",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.less_than_a_day": "Ít hơn một ngày",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.month": "tháng",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.months": "tháng",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.recurring.daysleft": "Gia hạn tự động trong",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.start": "Ngày bắt đầu",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.timeleft": "Thời gian còn lại",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.title": "Thông tin đăng kí",
|
||
|
"mco.configure.world.subscription.unknown": "Không rõ",
|
||
|
"mco.configure.world.switch.slot": "Tạo thế giới",
|
||
|
"mco.configure.world.switch.slot.subtitle": "Thế giới này đang trống, xin hãy chọn cách tạo thế giới",
|
||
|
"mco.configure.world.title": "Cấu hình realm:",
|
||
|
"mco.configure.world.uninvite.question": "Bạn có chắc chắn rằng bạn muốn rút lời mời cho",
|
||
|
"mco.configure.worlds.title": "Thế giới",
|
||
|
"mco.connect.authorizing": "Đang đăng nhập...",
|
||
|
"mco.connect.connecting": "Đang kết nối với realm...",
|
||
|
"mco.connect.failed": "Không thể kết nối với realm",
|
||
|
"mco.connect.success": "Xong",
|
||
|
"mco.create.world": "Tạo",
|
||
|
"mco.create.world.error": "Bạn phải điền một cái tên!",
|
||
|
"mco.create.world.reset.title": "Đang tạo thế giới...",
|
||
|
"mco.create.world.skip": "Bỏ qua",
|
||
|
"mco.create.world.subtitle": "Chọn một thế giới để đưa vào realm mới của bạn, không bắt buộc",
|
||
|
"mco.create.world.wait": "Đang tạo realm...",
|
||
|
"mco.download.cancelled": "Đã hủy tải về",
|
||
|
"mco.download.confirmation.line1": "Thế giới mà bạn sẽ tải về lớn hơn %s",
|
||
|
"mco.download.confirmation.line2": "Bạn sẽ không thể tải thế giới này lên realm nữa",
|
||
|
"mco.download.done": "Đã tải về xong",
|
||
|
"mco.download.downloading": "Đang tải về",
|
||
|
"mco.download.extracting": "Đang giải nén",
|
||
|
"mco.download.failed": "Tải về thất bại",
|
||
|
"mco.download.preparing": "Đang chuẩn bị tải về",
|
||
|
"mco.download.title": "Đang tải về thế giới mới nhất",
|
||
|
"mco.error.invalid.session.message": "Vui lòng thử khởi động lại Minecraft",
|
||
|
"mco.error.invalid.session.title": "Phiên chơi không hợp lệ",
|
||
|
"mco.errorMessage.6001": "Phiên bản trò chơi lỗi thời",
|
||
|
"mco.errorMessage.6002": "Chưa chấp nhận điều khoản dịch vụ",
|
||
|
"mco.errorMessage.6003": "Đã đạt hạn mức tải về",
|
||
|
"mco.errorMessage.6004": "Đã đạt hạn mức tải lên",
|
||
|
"mco.errorMessage.connectionFailure": "Có lỗi xảy ra, xin vui lòng thử lại sau.",
|
||
|
"mco.errorMessage.serviceBusy": "Realms đang gặp trục trặc vào thời điểm này.\nVui lòng thử kết nối lại tới Realm của bạn sau vài phút.",
|
||
|
"mco.gui.button": "Nút",
|
||
|
"mco.gui.ok": "Ok",
|
||
|
"mco.invites.button.accept": "Chấp nhận",
|
||
|
"mco.invites.button.reject": "Từ chối",
|
||
|
"mco.invites.nopending": "Không có lời mời đang chờ sử lý!",
|
||
|
"mco.invites.pending": "Lời mời mới!",
|
||
|
"mco.invites.title": "Lời mời đang chờ xử lí",
|
||
|
"mco.minigame.world.changeButton": "Chọn một trò chơi nhỏ khác",
|
||
|
"mco.minigame.world.info.line1": "Điều này sẽ tạm thời thay thế giới của bạn với một trò chơi nhỏ!",
|
||
|
"mco.minigame.world.info.line2": "Bạn có thểquay lại thế giới ban đầu của bạn mà không mất gì cả.",
|
||
|
"mco.minigame.world.noSelection": "Vui lòng lựa chọn",
|
||
|
"mco.minigame.world.restore": "Đang ngừng trò chơi nhỏ...",
|
||
|
"mco.minigame.world.restore.question.line1": "Trò chơi nhỏ sẽ ngừng lại và Realm của bạn sẽ được phục hồi.",
|
||
|
"mco.minigame.world.restore.question.line2": "Bạn vẫn chắc chắn muốn tiếp tục chứ?",
|
||
|
"mco.minigame.world.selected": "Trò chơi nhỏ đã chọn:",
|
||
|
"mco.minigame.world.slot.screen.title": "Đang đổi thế giới...",
|
||
|
"mco.minigame.world.startButton": "Thay đổi",
|
||
|
"mco.minigame.world.starting.screen.title": "Đang bắt đầu trò chơi nhỏ...",
|
||
|
"mco.minigame.world.stopButton": "Ngừng trò chơi nhỏ",
|
||
|
"mco.minigame.world.switch.new": "Chọn trò chơi nhỏ khác chứ?",
|
||
|
"mco.minigame.world.switch.title": "Đổi trò chơi nhỏ",
|
||
|
"mco.minigame.world.title": "Đổi realm sang trò chơi nhỏ",
|
||
|
"mco.news": "Tin tức Realms",
|
||
|
"mco.notification.dismiss": "Huỷ bỏ",
|
||
|
"mco.notification.visitUrl.buttonText.default": "Mở liên kết",
|
||
|
"mco.notification.visitUrl.message.default": "Vui lòng ghé thăm liên kết bên dưới",
|
||
|
"mco.reset.world.adventure": "Phiêu lưu",
|
||
|
"mco.reset.world.experience": "Kinh nghiệm",
|
||
|
"mco.reset.world.generate": "Thế giới mới",
|
||
|
"mco.reset.world.inspiration": "Cảm hứng",
|
||
|
"mco.reset.world.resetting.screen.title": "Đang thiết lập lại thế giới...",
|
||
|
"mco.reset.world.seed": "Số nguồn (Không bắt buộc)",
|
||
|
"mco.reset.world.template": "Mẫu thế giới",
|
||
|
"mco.reset.world.title": "Thiết lập lại thế giới",
|
||
|
"mco.reset.world.upload": "Tải thế giới lên",
|
||
|
"mco.reset.world.warning": "Điều này sẽ thay đổi thế giới Realm hiện tại của bạn",
|
||
|
"mco.selectServer.buy": "Mua realm!",
|
||
|
"mco.selectServer.close": "Đóng",
|
||
|
"mco.selectServer.closed": "Realm đã đóng",
|
||
|
"mco.selectServer.closeserver": "Đóng realm",
|
||
|
"mco.selectServer.configure": "Tùy chỉnh realm",
|
||
|
"mco.selectServer.configureRealm": "Tùy chỉnh realm",
|
||
|
"mco.selectServer.create": "Tạo realm",
|
||
|
"mco.selectServer.expired": "Realm đã hết hạn",
|
||
|
"mco.selectServer.expiredList": "Realm đăng kí của bạn đã hết hạn",
|
||
|
"mco.selectServer.expiredRenew": "Gia hạn",
|
||
|
"mco.selectServer.expiredSubscribe": "Đăng ký",
|
||
|
"mco.selectServer.expiredTrial": "Lượt chơi thử của bạn đã hết",
|
||
|
"mco.selectServer.expires.day": "Hết hạn sau một ngày",
|
||
|
"mco.selectServer.expires.days": "Hết hạn sau %s ngày",
|
||
|
"mco.selectServer.expires.soon": "Sắp hết hạn",
|
||
|
"mco.selectServer.leave": "Rời realm",
|
||
|
"mco.selectServer.mapOnlySupportedForVersion": "Bản đồ này không được hỗ trợ trong %s",
|
||
|
"mco.selectServer.minigame": "Trò chơi nhỏ:",
|
||
|
"mco.selectServer.minigameNotSupportedInVersion": "Không thể chơi trò chơi nhỏ này trong %s",
|
||
|
"mco.selectServer.note": "Lưu ý:",
|
||
|
"mco.selectServer.open": "Mở Realm",
|
||
|
"mco.selectServer.openserver": "Mở Realm",
|
||
|
"mco.selectServer.play": "Chơi",
|
||
|
"mco.selectServer.popup": "Realms là một cách an toàn, đơn giản để tận hưởng một thế giới Minecraft trực tuyến cùng với nhiều nhất mười người bạn cùng lúc. Nó hỗ trợ rất nhiều trò chơi nhỏ và rất nhiều thế giới tự tạo! Chỉ có chủ của Realm mới cần trả tiền.",
|
||
|
"mco.selectServer.purchase": "Thêm Realm",
|
||
|
"mco.selectServer.trial": "Dùng thử!",
|
||
|
"mco.selectServer.uninitialized": "Nhấn vào để tạo realm mới của bạn!",
|
||
|
"mco.template.button.publisher": "Nhà xuất bản",
|
||
|
"mco.template.button.select": "Lựa chọn",
|
||
|
"mco.template.button.trailer": "Trailer",
|
||
|
"mco.template.default.name": "Thế giới mẫu",
|
||
|
"mco.template.info.tooltip": "Trang mạng của nhà xuất bản",
|
||
|
"mco.template.name": "Mẫu",
|
||
|
"mco.template.select.failure": "Chúng tôi không thể truy xuất danh sách nội dung cho danh mục này.\nVui lòng kiểm tra kết nối Internet, hoặc thử lại sau.",
|
||
|
"mco.template.select.narrate.authors": "Tác giả: %s",
|
||
|
"mco.template.select.narrate.version": "phiên bản %s",
|
||
|
"mco.template.select.none": "Ôi, có vẻ như danh mục nội dung này hiện đang trống.\nVui lòng kiểm tra lại khi có nội dung mới, nếu như bạn là nhà sáng tạo,\n%s.",
|
||
|
"mco.template.select.none.linkTitle": "hãy thử tự mình gửi đi một cái gì đó",
|
||
|
"mco.template.title": "Thế giới mẫu",
|
||
|
"mco.template.title.minigame": "Trò chơi nhỏ",
|
||
|
"mco.template.trailer.tooltip": "Giới thiệu về bản đồ",
|
||
|
"mco.terms.buttons.agree": "Đồng ý",
|
||
|
"mco.terms.buttons.disagree": "Không đồng ý",
|
||
|
"mco.terms.sentence.1": "Tôi đồng ý với điều khoản của Minecraft Realms",
|
||
|
"mco.terms.sentence.2": "Điều khoản dịch vụ",
|
||
|
"mco.terms.title": "Điều khoản dịch vụ của Realms",
|
||
|
"mco.trial.message.line1": "Bạn có muốn có realm của riêng mình không?",
|
||
|
"mco.trial.message.line2": "Hãy nhấn vào đây để biết thêm chi tiết!",
|
||
|
"mco.upload.button.name": "Tải lên",
|
||
|
"mco.upload.cancelled": "Tải lên bị hủy bỏ",
|
||
|
"mco.upload.close.failure": "Không thể đóng realm của bạn, vui lòng thử lại sau",
|
||
|
"mco.upload.done": "Đã tải lên xong",
|
||
|
"mco.upload.failed": "Tải lên thất bại! (%s)",
|
||
|
"mco.upload.hardcore": "Không thể tải lên các thế giới siêu khó!",
|
||
|
"mco.upload.preparing": "Đang chuẩn bị thế giới của bạn",
|
||
|
"mco.upload.select.world.none": "Không tìm thấy thế giới chơi đơn nào!",
|
||
|
"mco.upload.select.world.subtitle": "Vui lòng chọn một thế giới chơi đơn để tải lên",
|
||
|
"mco.upload.select.world.title": "Tải thế giới lên",
|
||
|
"mco.upload.size.failure.line1": "'%s' là quá lớn!",
|
||
|
"mco.upload.size.failure.line2": "Nó là %s. Kích cỡ tối đa cho phép là %s.",
|
||
|
"mco.upload.uploading": "Đang tải '%s' lên",
|
||
|
"mco.upload.verifying": "Đang xác minh thế giới của bạn",
|
||
|
"menu.convertingLevel": "Đang chuyển hóa thế giới",
|
||
|
"menu.disconnect": "Ngắt kết nối",
|
||
|
"menu.game": "Tùy chọn trò chơi",
|
||
|
"menu.generatingLevel": "Đang khởi tạo thế giới",
|
||
|
"menu.generatingTerrain": "Đang xây địa hình",
|
||
|
"menu.loadingForcedChunks": "Đang nạp đoạn khúc bị bắt buộc cho chiều không gian %s",
|
||
|
"menu.loadingLevel": "Đang nạp thế giới",
|
||
|
"menu.modded": " (Đã được sửa đổi)",
|
||
|
"menu.multiplayer": "Chơi mạng",
|
||
|
"menu.online": "Minecraft Realms",
|
||
|
"menu.options": "Tùy chọn...",
|
||
|
"menu.paused": "Đã tạm dừng trò chơi",
|
||
|
"menu.playdemo": "Chơi thế giới chơi thử",
|
||
|
"menu.playerReporting": "Báo cáo người chơi",
|
||
|
"menu.preparingSpawn": "Đang chuẩn bị khu vực sinh ra: %s%%",
|
||
|
"menu.quit": "Thoát khỏi trò chơi",
|
||
|
"menu.reportBugs": "Báo lỗi",
|
||
|
"menu.resetdemo": "Thiết lập lại thế giới chơi thử",
|
||
|
"menu.respawning": "Đang hồi sinh",
|
||
|
"menu.returnToGame": "Trở lại trò chơi",
|
||
|
"menu.returnToMenu": "Lưu lại và trở về màn hình chính",
|
||
|
"menu.savingChunks": "Đang lưu các đoạn khúc",
|
||
|
"menu.savingLevel": "Đang lưu thế giới",
|
||
|
"menu.sendFeedback": "Gửi phản hồi",
|
||
|
"menu.shareToLan": "Công khai cho mạng LAN",
|
||
|
"menu.singleplayer": "Chơi đơn",
|
||
|
"menu.working": "Đang làm việc...",
|
||
|
"merchant.current_level": "Cấp độ hiện tại của thương nhân",
|
||
|
"merchant.deprecated": "Dân làng cung cấp lên đến hai lần mỗi ngày.",
|
||
|
"merchant.level.1": "Nghiệp dư",
|
||
|
"merchant.level.2": "Tập sự",
|
||
|
"merchant.level.3": "Thành thạo",
|
||
|
"merchant.level.4": "Chuyên gia",
|
||
|
"merchant.level.5": "Bậc thầy",
|
||
|
"merchant.next_level": "Cấp độ tiếp theo của thương nhân",
|
||
|
"merchant.trades": "Trao đổi",
|
||
|
"mirror.front_back": "↑ ↓",
|
||
|
"mirror.left_right": "← →",
|
||
|
"mirror.none": "|",
|
||
|
"mount.onboard": "Nhấn %1$s để rời khỏi thú cưỡi",
|
||
|
"multiplayer.applyingPack": "Đang áp dụng gói tài nguyên",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.authservers_down": "Máy chủ xác thực đã bị sập. Vui lòng thử lại sau, xin lỗi!",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.banned": "Bạn đã bị cấm khỏi máy chủ này",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.banned.expiration": "\nLệnh cấm sẽ hết hiệu lực vào %s",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.banned.reason": "Bạn đã bị cấm khỏi máy chủ này.\nLí do: %s",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.banned_ip.expiration": "Lệnh cấm sẽ được gỡ bỏ vào %s",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.banned_ip.reason": "Địa chỉ IP của bạn đã bị cấm khỏi máy chủ này.\nLí do: %s",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.chat_validation_failed": "Không thể xác thực tin nhắn trò chuyện",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.duplicate_login": "Bạn đã đăng nhập từ một nơi khác",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.expired_public_key": "Khóa hồ sơ công khai đã hết hạn. Kiểm tra hệ thống thời gian của bạn có được đồng bộ không, và thử khởi động lại trò chơi của bạn.",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.flying": "Hoạt động bay không được bật trên máy chủ này",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.generic": "Bị mất kết nối",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.idling": "Bạn đã đứng yên quá lâu!",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.illegal_characters": "Có kí tự không hợp lệ trong trò chuyện",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.incompatible": "Phiên bản trò chơi không tương thích! Hãy dùng %s",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.invalid_entity_attacked": "Cố gắng tấn công một thực thể không hợp lệ",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.invalid_packet": "Máy chủ đã gửi một gói không hợp lệ",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.invalid_player_data": "Dữ liệu người chơi không hợp lệ",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.invalid_player_movement": "Gói người chơi di chuyển đã nhận không hợp lệ",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.invalid_public_key_signature": "Chữ ký không hợp lệ cho mã khóa công khai của tài khoản. \nHãy thử khởi động lại trò chơi của bạn.",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.invalid_vehicle_movement": "Gói phương tiện di chuyển đã nhận không hợp lệ",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.ip_banned": "Bạn đã bị cấm IP khỏi máy chủ này",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.kicked": "Đã bị đá bởi một người điều hành",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.missing_tags": "Tập hợp nhãn nhận được từ máy chủ chưa hoàn tất.\nHãy liên hệ người điều hành máy chủ.",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.name_taken": "Tên này đã được sử dụng",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.not_whitelisted": "Bạn không nằm trong danh sách trắng của máy chủ này!",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.out_of_order_chat": "Gói tin nhắn không theo thứ tự đã được nhận. Giờ hệ thống của bạn có thay đổi không?",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.outdated_client": "Phiên bản trò chơi không tương thích! Vui lòng sử dụng %s",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.outdated_server": "Phiên bản trò chơi không tương thích! Vui lòng sử dụng %s",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.server_full": "Máy chủ đã đầy!",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.server_shutdown": "Máy chủ đã đóng",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.slow_login": "Mất quá lâu để đăng nhập",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.too_many_pending_chats": "Quá nhiều tin nhắn trò chuyện chưa được xác nhận",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.unexpected_query_response": "Bị dư dữ liệu tuỳ chỉnh từ ứng dụng khách",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.unsigned_chat": "Đã nhận gói tin nhắn với chữ ký bị thiếu hoặc không hợp lệ.",
|
||
|
"multiplayer.disconnect.unverified_username": "Không thể xác minh tên người dùng!",
|
||
|
"multiplayer.downloadingStats": "Đang lấy số liệu...",
|
||
|
"multiplayer.downloadingTerrain": "Đang tải địa hình...",
|
||
|
"multiplayer.lan.server_found": "Đã tìm thấy máy chủ mới: %s",
|
||
|
"multiplayer.message_not_delivered": "Không thể chuyển tin nhắn trò chuyện, hãy kiểm tra bản ghi máy chủ: %s",
|
||
|
"multiplayer.player.joined": "%s đã tham gia trò chơi",
|
||
|
"multiplayer.player.joined.renamed": "%s (trước đây gọi là %s) đã tham gia trò chơi",
|
||
|
"multiplayer.player.left": "%s đã rời trò chơi",
|
||
|
"multiplayer.player.list.narration": "Người chơi trực tuyến: %s",
|
||
|
"multiplayer.requiredTexturePrompt.disconnect": "Máy chủ này yêu cầu một gói tài nguyên tùy chỉnh",
|
||
|
"multiplayer.requiredTexturePrompt.line1": "Máy chủ này yêu cầu sử dụng một gói tài nguyên tùy chỉnh.",
|
||
|
"multiplayer.requiredTexturePrompt.line2": "Từ chối sử dụng gói tài nguyên này sẽ khiến bạn rời khỏi máy chủ.",
|
||
|
"multiplayer.socialInteractions.not_available": "Tương tác xã hội chỉ có sẵn trong thế giới chơi mạng",
|
||
|
"multiplayer.status.and_more": "... và %s người nữa ...",
|
||
|
"multiplayer.status.cancelled": "Đã hủy bỏ",
|
||
|
"multiplayer.status.cannot_connect": "Không thể kết nối đến máy chủ",
|
||
|
"multiplayer.status.cannot_resolve": "Không thể phân giải tên máy chủ",
|
||
|
"multiplayer.status.finished": "Đã hoàn tất",
|
||
|
"multiplayer.status.incompatible": "Phiên bản không tương thích!",
|
||
|
"multiplayer.status.motd.narration": "Tin nhắn của ngày: %s",
|
||
|
"multiplayer.status.no_connection": "(không có kết nối)",
|
||
|
"multiplayer.status.old": "Cũ",
|
||
|
"multiplayer.status.online": "Trực tuyến",
|
||
|
"multiplayer.status.ping": "%s ms (miligiây)",
|
||
|
"multiplayer.status.ping.narration": "Ping %s miligiây",
|
||
|
"multiplayer.status.pinging": "Đang ping...",
|
||
|
"multiplayer.status.player_count.narration": "%s trên %s người chơi đang trực tuyến",
|
||
|
"multiplayer.status.quitting": "Đang thoát ra",
|
||
|
"multiplayer.status.request_handled": "Đã xử lí yêu cầu trạng thái",
|
||
|
"multiplayer.status.unknown": "???",
|
||
|
"multiplayer.status.unrequested": "Đã nhận được trạng thái không được yêu cầu",
|
||
|
"multiplayer.status.version.narration": "Phiên bản máy chủ: %s",
|
||
|
"multiplayer.stopSleeping": "Rời khỏi giường",
|
||
|
"multiplayer.texturePrompt.failure.line1": "Không thể áp dụng gói tài nguyên của máy chủ",
|
||
|
"multiplayer.texturePrompt.failure.line2": "Mọi chức năng yêu cầu tài nguyên tùy chỉnh có thể không hoạt động như mong đợi",
|
||
|
"multiplayer.texturePrompt.line1": "Máy chủ này đề nghị sử dụng một gói tài nguyên tùy chỉnh.",
|
||
|
"multiplayer.texturePrompt.line2": "Bạn có muốn tải về và tự động cài đặt nó một cách kì diệu không?",
|
||
|
"multiplayer.texturePrompt.serverPrompt": "%s\n\nTin nhắn từ máy chủ:\n%s",
|
||
|
"multiplayer.title": "Chơi mạng",
|
||
|
"multiplayer.unsecureserver.toast": "Các tin nhắn được gửi trên máy chủ này có thể bị sửa đổi và không phản ánh đúng nội dung gốc",
|
||
|
"multiplayer.unsecureserver.toast.title": "Tin nhắn trò chuyện không được xác minh",
|
||
|
"multiplayerWarning.check": "Đừng hiển thị lại màn hình này nữa",
|
||
|
"multiplayerWarning.header": "Chú ý: Chơi trực tuyến của bên thứ ba",
|
||
|
"multiplayerWarning.message": "Lưu ý: Trò chơi trực tuyến được cung cấp bởi máy chủ của bên thứ ba, không thuộc quyền sở hữu, vận hành, và giám sát bởi Mojang Studios hay Microsoft. Trong quá trình chơi, bạn có thể gặp phải những bình luận không được kiểm duyệt hoặc những nội dung do người chơi khác tạo ra nhưng có thể không phù hợp với tất cả mọi người.",
|
||
|
"narration.button": "Nút: %s",
|
||
|
"narration.button.usage.focused": "Nhấn Enter để kích hoạt",
|
||
|
"narration.button.usage.hovered": "Nhấn chuột trái để kích hoạt",
|
||
|
"narration.checkbox": "Ô đánh dấu: %s",
|
||
|
"narration.checkbox.usage.focused": "Nhấn Enter để đổi",
|
||
|
"narration.checkbox.usage.hovered": "Nhấn chuột trái để đổi",
|
||
|
"narration.component_list.usage": "Nhấn Tab để điều hướng đến phần tử tiếp theo",
|
||
|
"narration.cycle_button.usage.focused": "Nhấn Enter để chuyển sang %s",
|
||
|
"narration.cycle_button.usage.hovered": "Nhấn chuột trái để chuyển sang %s",
|
||
|
"narration.edit_box": "Ô chỉnh sửa: %s",
|
||
|
"narration.recipe": "Công thức cho %s",
|
||
|
"narration.recipe.usage": "Nhấn chuột trái để chọn",
|
||
|
"narration.recipe.usage.more": "Nhấn chuột phải để hiển thị thêm công thức",
|
||
|
"narration.selection.usage": "Nhấn các nút lên và xuống để chuyển sang mục khác",
|
||
|
"narration.slider.usage.focused": "Nhấn các nút bàn phím trái hoặc phải để thay đổi giá trị",
|
||
|
"narration.slider.usage.hovered": "Kéo thanh trượt để thay đổi giá trị",
|
||
|
"narration.suggestion": "Đã chọn đề xuất %s trên %s: %s",
|
||
|
"narration.suggestion.tooltip": "Đã chọn đề xuất %s trên %s: %s (%s)",
|
||
|
"narration.tab_navigation.usage": "Nhấn Ctrl và Tab để di chuyển giữa các thẻ",
|
||
|
"narrator.button.accessibility": "Khả năng truy cập",
|
||
|
"narrator.button.difficulty_lock": "Khoá độ khó",
|
||
|
"narrator.button.difficulty_lock.locked": "Đã khoá",
|
||
|
"narrator.button.difficulty_lock.unlocked": "Đã mở khoá",
|
||
|
"narrator.button.language": "Ngôn ngữ",
|
||
|
"narrator.controls.bound": "%s được gán thành %s",
|
||
|
"narrator.controls.reset": "Thiết lập lại nút %s",
|
||
|
"narrator.controls.unbound": "%s chưa được gán",
|
||
|
"narrator.joining": "Đang tham gia",
|
||
|
"narrator.loading": "Đang nạp: %s",
|
||
|
"narrator.loading.done": "Xong",
|
||
|
"narrator.position.list": "Đã chọn dãy danh sách %s trong số %s",
|
||
|
"narrator.position.object_list": "Đã chọn dãy phần tử %s trong số %s",
|
||
|
"narrator.position.screen": "Phần tử màn hình %s trong số %s",
|
||
|
"narrator.position.tab": "Đã chọn thẻ %s trong số %s",
|
||
|
"narrator.ready_to_play": "Đã sẵn sàng để chơi",
|
||
|
"narrator.screen.title": "Màn hình chính",
|
||
|
"narrator.screen.usage": "Sử dụng con trỏ chuột hoặc nút Tab để chọn phần tử",
|
||
|
"narrator.select": "Đã chọn: %s",
|
||
|
"narrator.select.world": "Đã chọn %s, được chơi lần cuối: %s, %s, %s, phiên bản: %s",
|
||
|
"narrator.toast.disabled": "Đã tắt người dẫn truyện",
|
||
|
"narrator.toast.enabled": "Đã bật người dẫn truyện",
|
||
|
"optimizeWorld.confirm.description": "Điều này sẽ cố gắng tối ưu hoá thế giới bằng việc lưu trữ tất cả dữ liệu trong định dạng trò chơi mới nhất. Điều này có thể tốn rất nhiều thời gian, tuỳ thuộc vào thế giới của bạn. Khi đã xong, thế giới này có thể chơi mượt hơn nhưng sẽ không còn tương thích với các phiên bản cũ của trò chơi nữa. Bạn có chắc chắn muốn tiếp tục không?",
|
||
|
"optimizeWorld.confirm.title": "Tối ưu hoá thế giới",
|
||
|
"optimizeWorld.info.converted": "Đã nâng cấp: %s đoạn khúc",
|
||
|
"optimizeWorld.info.skipped": "Đã bỏ qua: %s đoạn khúc",
|
||
|
"optimizeWorld.info.total": "Tổng cộng: %s đoạn khúc",
|
||
|
"optimizeWorld.stage.counting": "Đang đếm các đoạn khúc...",
|
||
|
"optimizeWorld.stage.failed": "Không thành công! :(",
|
||
|
"optimizeWorld.stage.finished": "Đang hoàn tất...",
|
||
|
"optimizeWorld.stage.upgrading": "Đang nâng cấp tất cả đoạn khúc...",
|
||
|
"optimizeWorld.title": "Đang tối ưu hoá thế giới '%s'",
|
||
|
"options.accessibility.high_contrast": "Tương phản cao",
|
||
|
"options.accessibility.high_contrast.error.tooltip": "Gói tài nguyên tương phản cao không có sẵn",
|
||
|
"options.accessibility.high_contrast.tooltip": "Tăng độ tương phản của các thành phần giao diện người dùng",
|
||
|
"options.accessibility.link": "Hướng dẫn khả năng truy cập",
|
||
|
"options.accessibility.panorama_speed": "Tốc độ cuộn hình nền toàn cảnh",
|
||
|
"options.accessibility.text_background": "Văn bản sau nền",
|
||
|
"options.accessibility.text_background.chat": "Trò chuyện",
|
||
|
"options.accessibility.text_background.everywhere": "Khắp nơi",
|
||
|
"options.accessibility.text_background_opacity": "Độ mờ đục của văn bản sau nền",
|
||
|
"options.accessibility.title": "Cài đặt khả năng truy cập...",
|
||
|
"options.allowServerListing": "Cho phép máy chủ lập danh sách",
|
||
|
"options.allowServerListing.tooltip": "Máy chủ có thể liệt kê những người chơi trực tuyến như một phần trạng thái công khai của họ.\nKhi tắt tùy chọn này tên bạn sẽ không được hiển thị trong danh sách.",
|
||
|
"options.ao": "Phối sáng đều",
|
||
|
"options.ao.max": "Tối đa",
|
||
|
"options.ao.min": "Tối thiểu",
|
||
|
"options.ao.off": "TẮT",
|
||
|
"options.attack.crosshair": "Hình chữ thập",
|
||
|
"options.attack.hotbar": "Thanh nóng",
|
||
|
"options.attackIndicator": "Biểu thị tấn công",
|
||
|
"options.audioDevice": "Thiết bị",
|
||
|
"options.audioDevice.default": "Mặc định theo hệ thống",
|
||
|
"options.autoJump": "Nhảy tự động",
|
||
|
"options.autoSuggestCommands": "Gợi ý lệnh",
|
||
|
"options.autosaveIndicator": "Biểu thị tự động lưu",
|
||
|
"options.biomeBlendRadius": "Pha trộn quần xã",
|
||
|
"options.biomeBlendRadius.1": "TẮT (Nhanh nhất)",
|
||
|
"options.biomeBlendRadius.11": "11x11 (Cực kỳ cao)",
|
||
|
"options.biomeBlendRadius.13": "13x13 (Phơi ra)",
|
||
|
"options.biomeBlendRadius.15": "15x15 (Tối đa)",
|
||
|
"options.biomeBlendRadius.3": "3x3 (Nhanh)",
|
||
|
"options.biomeBlendRadius.5": "5x5 (Bình thường)",
|
||
|
"options.biomeBlendRadius.7": "7x7 (Cao)",
|
||
|
"options.biomeBlendRadius.9": "9x9 (Rất cao)",
|
||
|
"options.chat.color": "Màu sắc",
|
||
|
"options.chat.delay": "Trì hoãn trò chuyện: %s giây",
|
||
|
"options.chat.delay_none": "Trì hoãn trò chuyện: Không có",
|
||
|
"options.chat.height.focused": "Chiều cao được tập trung",
|
||
|
"options.chat.height.unfocused": "Chiều cao không được tập trung",
|
||
|
"options.chat.line_spacing": "Dãn cách dòng",
|
||
|
"options.chat.links": "Liên kết trên mạng",
|
||
|
"options.chat.links.prompt": "Khuyến cáo về các liên kết",
|
||
|
"options.chat.opacity": "Độ mờ đục của văn bản trò chuyện",
|
||
|
"options.chat.scale": "Kích cỡ văn bản trò chuyện",
|
||
|
"options.chat.title": "Cài đặt trò chuyện...",
|
||
|
"options.chat.visibility": "Trò chuyện",
|
||
|
"options.chat.visibility.full": "Đã hiện",
|
||
|
"options.chat.visibility.hidden": "Đã ẩn",
|
||
|
"options.chat.visibility.system": "Chỉ dành cho các câu lệnh",
|
||
|
"options.chat.width": "Chiều rộng",
|
||
|
"options.chunks": "%s đoạn khúc",
|
||
|
"options.clouds.fancy": "Đẹp",
|
||
|
"options.clouds.fast": "Nhanh",
|
||
|
"options.controls": "Điều khiển...",
|
||
|
"options.customizeTitle": "Tùy chỉnh cài đặt thế giới",
|
||
|
"options.damageTiltStrength": "Sát thương nghiêng",
|
||
|
"options.damageTiltStrength.tooltip": "Số lượng rung camera vì bị thương.",
|
||
|
"options.darkMojangStudiosBackgroundColor": "Biểu trưng đơn sắc",
|
||
|
"options.darkMojangStudiosBackgroundColor.tooltip": "Thay đổi màu nền đang tải của Mojang Studios thành đen.",
|
||
|
"options.darknessEffectScale": "Rung động bóng tối",
|
||
|
"options.darknessEffectScale.tooltip": "Điều khiển lượng hiệu ứng rung động Bóng tối khi Kẻ Cai Ngục hoặc Khối Sculk la hét truyền đến bạn.",
|
||
|
"options.difficulty": "Độ khó",
|
||
|
"options.difficulty.easy": "Dễ",
|
||
|
"options.difficulty.easy.info": "Các sinh vật ác sinh ra nhưng gây ra ít sát thương. Thanh đói rút cạn dần và làm rút máu xuống đến 5 tim.",
|
||
|
"options.difficulty.hard": "Khó",
|
||
|
"options.difficulty.hard.info": "Các sinh vật ác sinh ra và gây ra nhiều sát thương hơn. Thanh đói rút cạn dần và làm rút hết máu.",
|
||
|
"options.difficulty.hardcore": "Siêu khó",
|
||
|
"options.difficulty.normal": "Bình thường",
|
||
|
"options.difficulty.normal.info": "Các sinh vật ác sinh ra và gây ra sát thương chuẩn. Thanh đói rút cạn dần và làm rút máu xuống đến nửa tim.",
|
||
|
"options.difficulty.online": "Độ khó của máy chủ",
|
||
|
"options.difficulty.peaceful": "Bình yên",
|
||
|
"options.difficulty.peaceful.info": "Không có các sinh vật ác và chỉ có một số sinh vật trung lập sinh ra. Thanh đói không bị tiêu hao và máu được cung cấp theo thời gian.",
|
||
|
"options.directionalAudio": "Âm thanh định hướng",
|
||
|
"options.directionalAudio.off.tooltip": "Âm thanh nổi cổ điển",
|
||
|
"options.directionalAudio.on.tooltip": "Sử dụng âm thanh định hướng dựa trên HRTF để cải thiện mô phỏng âm thanh 3D. Yêu cầu phần cứng âm thanh tương thích với HRTF và trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng tai nghe.",
|
||
|
"options.discrete_mouse_scroll": "Độ cuộn riêng",
|
||
|
"options.entityDistanceScaling": "Khoảng cách thực thể",
|
||
|
"options.entityShadows": "Bóng thực thể",
|
||
|
"options.forceUnicodeFont": "Bắt buộc dùng Unicode",
|
||
|
"options.fov": "Phạm vi quan sát",
|
||
|
"options.fov.max": "Cao nhất",
|
||
|
"options.fov.min": "Bình thường",
|
||
|
"options.fovEffectScale": "Hiệu ứng phạm vi quan sát",
|
||
|
"options.fovEffectScale.tooltip": "Điều chỉnh mức độ tầm nhìn có thể thay đổi với các hiệu ứng trò chơi.",
|
||
|
"options.framerate": "%s khung/giây",
|
||
|
"options.framerateLimit": "Khung hình tối đa",
|
||
|
"options.framerateLimit.max": "Không giới hạn",
|
||
|
"options.fullscreen": "Toàn màn hình",
|
||
|
"options.fullscreen.current": "Hiện tại",
|
||
|
"options.fullscreen.resolution": "Độ phân giải toàn màn hình",
|
||
|
"options.fullscreen.unavailable": "Cài đặt không có sẵn",
|
||
|
"options.gamma": "Độ sáng",
|
||
|
"options.gamma.default": "Mặc định",
|
||
|
"options.gamma.max": "Sáng",
|
||
|
"options.gamma.min": "U ám",
|
||
|
"options.generic_value": "%s: %s",
|
||
|
"options.glintSpeed": "Tốc độ lấp lánh",
|
||
|
"options.glintSpeed.tooltip": "Điều chỉnh tốc độ hiệu ứng lấp lánh lung linh trên các vật phẩm được phù phép.",
|
||
|
"options.glintStrength": "Độ mạnh lấp lánh",
|
||
|
"options.glintStrength.tooltip": "Điều chỉnh độ trong suốt của hiệu ứng lấp lánh trên các vật phẩm được phù phép.",
|
||
|
"options.graphics": "Đồ họa",
|
||
|
"options.graphics.fabulous": "Tuyệt đỉnh!",
|
||
|
"options.graphics.fabulous.tooltip": "Đồ hoạ %s dùng trình đổ bóng màn hình để vẽ thời tiết, mây và hạt hiệu ứng phía sau khối mờ và nước.\nĐiều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu năng cho thiết bị cầm tay và màn hình 4K.",
|
||
|
"options.graphics.fancy": "Đẹp",
|
||
|
"options.graphics.fancy.tooltip": "Đồ hoạ đẹp cân bằng hiệu năng và chất lượng cho đa số dòng máy.\nThời tiết, mây và hạt hiệu ứng có thể không xuất hiện phía sau khối mờ và nước.",
|
||
|
"options.graphics.fast": "Nhanh",
|
||
|
"options.graphics.fast.tooltip": "Đồ hoạ nhanh giảm lượng mưa và tuyết nhìn thấy được.\nHiệu ứng trong suốt bị tắt cho nhiều khối khác nhau như lá cây.",
|
||
|
"options.graphics.warning.accept": "Tiếp tục mà không cần hỗ trợ",
|
||
|
"options.graphics.warning.cancel": "Đưa tôi trở lại",
|
||
|
"options.graphics.warning.message": "Thiết bị đồ hoạ của bạn đã bị phát hiện không hỗ trợ cho tuỳ chọn đồ hoạ %s.\n\nBạn có thể bỏ qua điều này và tiếp tục, tuy nhiên sẽ không cung cấp hỗ trợ cho thiết bị của bạn nếu như bạn chọn đồ hoạ %s.",
|
||
|
"options.graphics.warning.renderer": "Đã phát hiện trình kết xuất: [%s]",
|
||
|
"options.graphics.warning.title": "Thiết bị đồ họa không được hỗ trợ",
|
||
|
"options.graphics.warning.vendor": "Đã phát hiện nhà cung cấp: [%s]",
|
||
|
"options.graphics.warning.version": "Đã phát hiện phiên bản OpenGL: [%s]",
|
||
|
"options.guiScale": "Quy mô giao diện",
|
||
|
"options.guiScale.auto": "Tự động",
|
||
|
"options.hidden": "Đã ẩn đi",
|
||
|
"options.hideLightningFlashes": "Ẩn hiệu ứng lóe sáng của tia sét",
|
||
|
"options.hideLightningFlashes.tooltip": "Ngăn việc các tia chớp làm bầu trời lóe sáng. Các tia sét vẫn sẽ được nhìn thấy.",
|
||
|
"options.hideMatchedNames": "Ẩn tên trùng khớp",
|
||
|
"options.hideMatchedNames.tooltip": "Các máy chủ của bên thứ 3 có thể gửi tin nhắn trò chuyện ở các định dạng không chuẩn.\nKhi bật tùy chọn này: những người chơi bị ẩn sẽ được so khớp dựa trên tên người gửi trò chuyện.",
|
||
|
"options.invertMouse": "Đảo ngược chuột",
|
||
|
"options.key.hold": "Giữ",
|
||
|
"options.key.toggle": "Đổi",
|
||
|
"options.language": "Ngôn ngữ...",
|
||
|
"options.languageWarning": "Các bản dịch ngôn ngữ chưa chắc đã chính xác 100%%",
|
||
|
"options.mainHand": "Tay chính",
|
||
|
"options.mainHand.left": "Trái",
|
||
|
"options.mainHand.right": "Phải",
|
||
|
"options.mipmapLevels": "Cấp độ lọc hình ảnh",
|
||
|
"options.modelPart.cape": "Áo choàng",
|
||
|
"options.modelPart.hat": "Mũ",
|
||
|
"options.modelPart.jacket": "Áo khoác",
|
||
|
"options.modelPart.left_pants_leg": "Ống quần trái",
|
||
|
"options.modelPart.left_sleeve": "Tay áo trái",
|
||
|
"options.modelPart.right_pants_leg": "Ống quần phải",
|
||
|
"options.modelPart.right_sleeve": "Tay áo phải",
|
||
|
"options.mouseWheelSensitivity": "Độ nhạy khi cuộn",
|
||
|
"options.mouse_settings": "Cài đặt chuột...",
|
||
|
"options.mouse_settings.title": "Cài đặt chuột",
|
||
|
"options.multiplayer.title": "Cài đặt chơi mạng...",
|
||
|
"options.multiplier": "%sx",
|
||
|
"options.narrator": "Người dẫn truyện",
|
||
|
"options.narrator.all": "Thuật lại tất cả",
|
||
|
"options.narrator.chat": "Thuật lại trò chuyện",
|
||
|
"options.narrator.notavailable": "Không có sẵn",
|
||
|
"options.narrator.off": "TẮT",
|
||
|
"options.narrator.system": "Thuật lại hệ thống",
|
||
|
"options.notifications.display_time": "Thời gian thông báo",
|
||
|
"options.notifications.display_time.tooltip": "Ảnh hưởng tới thời gian tất cả thông báo hiển thị trên màn hình.",
|
||
|
"options.off": "TẮT",
|
||
|
"options.off.composed": "%s: TẮT",
|
||
|
"options.on": "BẬT",
|
||
|
"options.on.composed": "%s: BẬT",
|
||
|
"options.online": "Trực tuyến...",
|
||
|
"options.online.title": "Tùy chọn trực tuyến",
|
||
|
"options.onlyShowSecureChat": "Chỉ hiển thị trò chuyện an toàn",
|
||
|
"options.onlyShowSecureChat.tooltip": "Chỉ hiển thị tin nhắn từ những người chơi khác có thể được xác minh là đã được gửi bởi chính người chơi đó, và chưa được sửa đổi.",
|
||
|
"options.operatorItemsTab": "Thẻ vật phẩm cho người điều hành",
|
||
|
"options.particles": "Hạt hiệu ứng",
|
||
|
"options.particles.all": "Tất cả",
|
||
|
"options.particles.decreased": "Lược bớt",
|
||
|
"options.particles.minimal": "Tối thiểu",
|
||
|
"options.percent_add_value": "%s: +%s%%",
|
||
|
"options.percent_value": "%s: %s%%",
|
||
|
"options.pixel_value": "%s: %spx",
|
||
|
"options.prioritizeChunkUpdates": "Trình tạo đoạn khúc",
|
||
|
"options.prioritizeChunkUpdates.byPlayer": "Chặn một nửa",
|
||
|
"options.prioritizeChunkUpdates.byPlayer.tooltip": "Một số hành động trong một đoạn khúc sẽ làm biên dịch lại đoạn khúc đó ngay lập tức. Điều này bao gồm đặt & phá hủy khối.",
|
||
|
"options.prioritizeChunkUpdates.nearby": "Chặn hoàn toàn",
|
||
|
"options.prioritizeChunkUpdates.nearby.tooltip": "Các đoạn khúc lân cận luôn được biên dịch ngay lập tức. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trò chơi khi các khối được đặt hoặc phá hủy.",
|
||
|
"options.prioritizeChunkUpdates.none": "Theo luồng",
|
||
|
"options.prioritizeChunkUpdates.none.tooltip": "Các đoạn khúc lân cận được biên dịch theo các luồng song song. Điều này có thể dẫn đến các lỗ trực quan ngắn khi các khối bị phá hủy.",
|
||
|
"options.rawMouseInput": "Đầu vào trực tiếp",
|
||
|
"options.realmsNotifications": "Tin tức & lời mời Realms",
|
||
|
"options.reducedDebugInfo": "Giảm bớt thông tin gỡ lỗi",
|
||
|
"options.renderClouds": "Mây",
|
||
|
"options.renderDistance": "Khoảng cách kết xuất",
|
||
|
"options.resourcepack": "Gói tài nguyên...",
|
||
|
"options.screenEffectScale": "Hiệu ứng méo mó",
|
||
|
"options.screenEffectScale.tooltip": "Độ mạnh của choáng và hiệu ứng méo mó màn hình cổng Nether.\nỞ các giá trị thấp hơn, hiệu ứng choáng được thay thế bằng lớp phủ màu xanh lá cây.",
|
||
|
"options.sensitivity": "Độ nhạy",
|
||
|
"options.sensitivity.max": "SIÊU TỐC!!!",
|
||
|
"options.sensitivity.min": "*ngáp*",
|
||
|
"options.showSubtitles": "Hiển thị phụ đề",
|
||
|
"options.simulationDistance": "Khoảng cách mô phỏng",
|
||
|
"options.skinCustomisation": "Tùy chỉnh ngoại hình...",
|
||
|
"options.skinCustomisation.title": "Tùy chỉnh ngoại hình",
|
||
|
"options.sounds": "Nhạc & Âm thanh...",
|
||
|
"options.sounds.title": "Tùy chọn nhạc & âm thanh",
|
||
|
"options.telemetry": "Dữ liệu đo từ xa...",
|
||
|
"options.telemetry.button": "Thu thập thông tin",
|
||
|
"options.telemetry.button.tooltip": "\"%s\" chỉ bao gồm dữ liệu bắt buộc.\n\"%s\" bao gồm cả dữ liệu tuỳ chọn và dữ liệu bắt buộc.",
|
||
|
"options.telemetry.state.all": "Tất cả",
|
||
|
"options.telemetry.state.minimal": "Tối thiểu",
|
||
|
"options.telemetry.state.none": "Không có",
|
||
|
"options.title": "Tùy chọn",
|
||
|
"options.touchscreen": "Chế độ màn hình cảm ứng",
|
||
|
"options.video": "Cài đặt hình ảnh...",
|
||
|
"options.videoTitle": "Cài đặt hình ảnh",
|
||
|
"options.viewBobbing": "Lay động tầm nhìn",
|
||
|
"options.visible": "Đã hiển thị",
|
||
|
"options.vsync": "VSync",
|
||
|
"outOfMemory.message": "Minecraft đã hết bộ nhớ.\n\nĐiều này có thể xảy ra do lỗi trong trò chơi hoặc do Máy ảo Java không được cấp phát đủ bộ nhớ.\n\nĐể ngăn chặn dữ liệu bị hỏng, trò chơi hiện tại đã thoát ra. Chúng tôi đã cố gắng giải phóng đủ bộ nhớ để cho phép bạn quay lại bảng chọn chính và quay lại chơi, nhưng điều này có thể đã không thành công.\n\nVui lòng khởi động lại trò chơi nếu bạn tiếp tục thấy thông báo này.",
|
||
|
"outOfMemory.title": "Hết bộ nhớ!",
|
||
|
"pack.available.title": "Có sẵn",
|
||
|
"pack.copyFailure": "Không thể sao chép gói",
|
||
|
"pack.dropConfirm": "Bạn có muốn thêm gói sau vào Minecraft không?",
|
||
|
"pack.dropInfo": "Kéo thả tập tin vào cửa sổ này để thêm gói",
|
||
|
"pack.folderInfo": "(Đặt tập tin gói ở đây)",
|
||
|
"pack.incompatible": "Không tương thích",
|
||
|
"pack.incompatible.confirm.new": "Gói này được tạo cho phiên bản Minecraft mới hơn và có thể không còn hoạt động chính xác.",
|
||
|
"pack.incompatible.confirm.old": "Gói này được tạo cho phiên bản Minecraft cũ hơn và có thể không còn hoạt động chính xác.",
|
||
|
"pack.incompatible.confirm.title": "Bạn vẫn chắc chắn muốn nạp gói này chứ?",
|
||
|
"pack.incompatible.new": "(Được làm cho một phiên bản Minecraft mới hơn)",
|
||
|
"pack.incompatible.old": "(Được làm cho một phiên bản Minecraft cũ hơn)",
|
||
|
"pack.nameAndSource": "%s (%s)",
|
||
|
"pack.openFolder": "Mở thư mục gói",
|
||
|
"pack.selected.title": "Đã chọn",
|
||
|
"pack.source.builtin": "được tích hợp sẵn",
|
||
|
"pack.source.feature": "tính năng",
|
||
|
"pack.source.local": "địa phương",
|
||
|
"pack.source.server": "máy chủ",
|
||
|
"pack.source.world": "world",
|
||
|
"painting.dimensions": "%sx%s",
|
||
|
"painting.minecraft.alban.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.alban.title": "Albanian",
|
||
|
"painting.minecraft.aztec.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.aztec.title": "de_aztec",
|
||
|
"painting.minecraft.aztec2.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.aztec2.title": "de_aztec",
|
||
|
"painting.minecraft.bomb.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.bomb.title": "Target Successfully Bombed",
|
||
|
"painting.minecraft.burning_skull.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.burning_skull.title": "Skull On Fire",
|
||
|
"painting.minecraft.bust.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.bust.title": "Bust",
|
||
|
"painting.minecraft.courbet.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.courbet.title": "Bonjour Monsieur Courbet",
|
||
|
"painting.minecraft.creebet.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.creebet.title": "Creebet",
|
||
|
"painting.minecraft.donkey_kong.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.donkey_kong.title": "Kong",
|
||
|
"painting.minecraft.earth.author": "Mojang",
|
||
|
"painting.minecraft.earth.title": "Earth",
|
||
|
"painting.minecraft.fighters.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.fighters.title": "Fighters",
|
||
|
"painting.minecraft.fire.author": "Mojang",
|
||
|
"painting.minecraft.fire.title": "Fire",
|
||
|
"painting.minecraft.graham.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.graham.title": "Graham",
|
||
|
"painting.minecraft.kebab.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.kebab.title": "Kebab med tre pepperoni",
|
||
|
"painting.minecraft.match.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.match.title": "Match",
|
||
|
"painting.minecraft.pigscene.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.pigscene.title": "Pigscene",
|
||
|
"painting.minecraft.plant.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.plant.title": "Paradisträd",
|
||
|
"painting.minecraft.pointer.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.pointer.title": "Pointer",
|
||
|
"painting.minecraft.pool.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.pool.title": "The Pool",
|
||
|
"painting.minecraft.sea.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.sea.title": "Seaside",
|
||
|
"painting.minecraft.skeleton.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.skeleton.title": "Mortal Coil",
|
||
|
"painting.minecraft.skull_and_roses.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.skull_and_roses.title": "Skull and Roses",
|
||
|
"painting.minecraft.stage.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.stage.title": "The Stage Is Set",
|
||
|
"painting.minecraft.sunset.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.sunset.title": "sunset_dense",
|
||
|
"painting.minecraft.void.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.void.title": "The void",
|
||
|
"painting.minecraft.wanderer.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.wanderer.title": "Wanderer",
|
||
|
"painting.minecraft.wasteland.author": "Kristoffer Zetterstrand",
|
||
|
"painting.minecraft.wasteland.title": "Wasteland",
|
||
|
"painting.minecraft.water.author": "Mojang",
|
||
|
"painting.minecraft.water.title": "Water",
|
||
|
"painting.minecraft.wind.author": "Mojang",
|
||
|
"painting.minecraft.wind.title": "Wind",
|
||
|
"painting.minecraft.wither.author": "Mojang",
|
||
|
"painting.minecraft.wither.title": "Wither",
|
||
|
"painting.random": "Biến thể ngẫu nhiên",
|
||
|
"parsing.bool.expected": "Bị thiếu boolean",
|
||
|
"parsing.bool.invalid": "Boolean không hợp lệ, bị thiếu 'true' hoặc 'false' nhưng tìm thấy '%s'",
|
||
|
"parsing.double.expected": "Bị thiếu double",
|
||
|
"parsing.double.invalid": "Double '%s' không hợp lệ",
|
||
|
"parsing.expected": "Bị thiếu '%s'",
|
||
|
"parsing.float.expected": "Bị thiếu float",
|
||
|
"parsing.float.invalid": "Float '%s' không hợp lệ",
|
||
|
"parsing.int.expected": "Bị thiếu số nguyên",
|
||
|
"parsing.int.invalid": "Số nguyên '%s' không hợp lệ",
|
||
|
"parsing.long.expected": "Bị thiếu long",
|
||
|
"parsing.long.invalid": "Long '%s' không hợp lệ",
|
||
|
"parsing.quote.escape": "Trình tự kết thúc '\\%s' trong chuỗi được trích dẫn không hợp lệ",
|
||
|
"parsing.quote.expected.end": "Chưa kết thúc chuỗi trong ngoặc kép",
|
||
|
"parsing.quote.expected.start": "Bị thiếu ngoặc kép để bắt đầu chuỗi",
|
||
|
"particle.notFound": "Không rõ hạt hiệu ứng: %s",
|
||
|
"permissions.requires.entity": "Cần có một thực thể mới chạy được lệnh này",
|
||
|
"permissions.requires.player": "Cần có một người chơi mới chạy được lệnh này",
|
||
|
"potion.potency.1": "II",
|
||
|
"potion.potency.2": "III",
|
||
|
"potion.potency.3": "IV",
|
||
|
"potion.potency.4": "V",
|
||
|
"potion.potency.5": "VI",
|
||
|
"potion.whenDrank": "Khi được dùng:",
|
||
|
"potion.withAmplifier": "%s %s",
|
||
|
"potion.withDuration": "%s (%s)",
|
||
|
"predicate.unknown": "Không rõ xác lập: %s",
|
||
|
"realms.missing.module.error.text": "Không thể mở Realm ngay bây giờ, hãy thử lại sau",
|
||
|
"realms.missing.snapshot.error.text": "Realm hiện không được hỗ trợ trên các phiên bản thử nghiệm",
|
||
|
"recipe.notFound": "Không rõ công thức: %s",
|
||
|
"recipe.toast.description": "Hãy kiểm tra sách công thức",
|
||
|
"recipe.toast.title": "Đã mở khóa công thức mới!",
|
||
|
"record.nowPlaying": "Hiện đang chơi: %s",
|
||
|
"resourcePack.broken_assets": "ĐÃ PHÁT HIỆN TẬP TIN ASSET BỊ HỎNG",
|
||
|
"resourcePack.high_contrast.name": "Tương phản cao",
|
||
|
"resourcePack.load_fail": "Nạp lại tài nguyên không thành công",
|
||
|
"resourcePack.programmer_art.name": "Gói tài nguyên cũ",
|
||
|
"resourcePack.server.name": "Tài nguyên thế giới cụ thể",
|
||
|
"resourcePack.title": "Chọn gói tài nguyên",
|
||
|
"resourcePack.vanilla.description": "Giao diện mặc định của Minecraft",
|
||
|
"resourcePack.vanilla.name": "Mặc định",
|
||
|
"resourcepack.downloading": "Đang tải về gói tài nguyên",
|
||
|
"resourcepack.progress": "Đang tải về tập tin (%s MB)...",
|
||
|
"resourcepack.requesting": "Đang yêu cầu...",
|
||
|
"screenshot.failure": "Không thể lưu ảnh chụp màn hình: %s",
|
||
|
"screenshot.success": "Đã lưu ảnh chụp màn hình với tên %s",
|
||
|
"selectServer.add": "Thêm máy chủ",
|
||
|
"selectServer.defaultName": "Máy chủ Minecraft",
|
||
|
"selectServer.delete": "Xóa",
|
||
|
"selectServer.deleteButton": "Xóa",
|
||
|
"selectServer.deleteQuestion": "Bạn vẫn chắc chắn muốn loại bỏ máy chủ này chứ?",
|
||
|
"selectServer.deleteWarning": "'%s' sẽ bị mất vĩnh viễn! (Một thời gian dài!)",
|
||
|
"selectServer.direct": "Kết nối trực tiếp",
|
||
|
"selectServer.edit": "Chỉnh sửa",
|
||
|
"selectServer.hiddenAddress": "(Đã ẩn đi)",
|
||
|
"selectServer.refresh": "Làm mới",
|
||
|
"selectServer.select": "Tham gia máy chủ",
|
||
|
"selectServer.title": "Chọn máy chủ",
|
||
|
"selectWorld.access_failure": "Không thể truy cập thế giới",
|
||
|
"selectWorld.allowCommands": "Cho phép gian lận",
|
||
|
"selectWorld.allowCommands.info": "Các câu lệnh như /gamemode, /experience",
|
||
|
"selectWorld.backupEraseCache": "Xóa dữ liệu lưu trữ",
|
||
|
"selectWorld.backupJoinConfirmButton": "Tạo sao lưu và nạp",
|
||
|
"selectWorld.backupJoinSkipButton": "Tôi biết mình đang làm gì mà!",
|
||
|
"selectWorld.backupQuestion.customized": "Thế giới tuỳ chỉnh hiện không còn được hỗ trợ",
|
||
|
"selectWorld.backupQuestion.downgrade": "Hạ cấp thế giới không được hỗ trợ",
|
||
|
"selectWorld.backupQuestion.experimental": "Không hỗ trợ thế giới dùng Cài đặt thử nghiệm",
|
||
|
"selectWorld.backupQuestion.snapshot": "Bạn vẫn muốn nạp thế giới này chứ?",
|
||
|
"selectWorld.backupWarning.customized": "Thật không may, chúng tôi không hỗ trợ thế giới tuỳ chỉnh trong phiên bản Minecraft này. Chúng tôi vẫn có thể nạp thế giới này và giữ nguyên trạng thái ban đầu, nhưng sẽ không tuỳ chỉnh bất kì địa hình mới nào nữa. Rất xin lỗi vì sự bất tiện này!",
|
||
|
"selectWorld.backupWarning.downgrade": "Thế giới này được chơi lần cuối trong phiên bản %s; bạn đang ở phiên bản %s. Hạ cấp một thế giới có thể khiến nó bị hỏng - chúng tôi không thể đảm bảo rằng nó sẽ tải hoặc chạy được. Nếu bạn vẫn muốn tiếp tục, vui lòng tạo một sao lưu!",
|
||
|
"selectWorld.backupWarning.experimental": "Thế giới này dùng cài đặt thử nghiệm và có thể ngừng hoạt động bất kì lúc nào. Chúng tôi không chắc nó sẽ nạp hay hoạt động được. Hãy cẩn trọng!",
|
||
|
"selectWorld.backupWarning.snapshot": "Thế giới này được chơi lần cuối ở phiên bản %s; bạn đang ở phiên bản %s. Xin vui lòng sao lưu trong trường hợp bạn gặp phải lỗi trong thế giới!",
|
||
|
"selectWorld.bonusItems": "Rương thưởng",
|
||
|
"selectWorld.cheats": "Gian lận",
|
||
|
"selectWorld.conversion": "Phải được chuyển hóa!",
|
||
|
"selectWorld.conversion.tooltip": "Thế giới này phải được mở bằng phiên bản cũ hơn (như 1.6.4) để được chuyển đổi một cách an toàn",
|
||
|
"selectWorld.create": "Tạo thế giới mới",
|
||
|
"selectWorld.createDemo": "Chơi thế giới chơi thử mới",
|
||
|
"selectWorld.customizeType": "Tùy chỉnh",
|
||
|
"selectWorld.dataPacks": "Gói dữ liệu",
|
||
|
"selectWorld.data_read": "Đang đọc dữ liệu thế giới...",
|
||
|
"selectWorld.delete": "Xóa",
|
||
|
"selectWorld.deleteButton": "Xóa",
|
||
|
"selectWorld.deleteQuestion": "Bạn vẫn chắc chắn muốn xóa thế giới này chứ?",
|
||
|
"selectWorld.deleteWarning": "'%s' sẽ bị mất vĩnh viễn! (Một thời gian dài!)",
|
||
|
"selectWorld.delete_failure": "Không thể xóa thế giới",
|
||
|
"selectWorld.edit": "Chỉnh sửa",
|
||
|
"selectWorld.edit.backup": "Tạo sao lưu",
|
||
|
"selectWorld.edit.backupCreated": "Đã sao lưu: %s",
|
||
|
"selectWorld.edit.backupFailed": "Sao lưu không thành công",
|
||
|
"selectWorld.edit.backupFolder": "Mở thư mục sao lưu",
|
||
|
"selectWorld.edit.backupSize": "kích cỡ: %s MB",
|
||
|
"selectWorld.edit.export_worldgen_settings": "Xuất cài đặt tạo ra thế giới",
|
||
|
"selectWorld.edit.export_worldgen_settings.failure": "Xuất ra không thành công",
|
||
|
"selectWorld.edit.export_worldgen_settings.success": "Đã xuất ra",
|
||
|
"selectWorld.edit.openFolder": "Mở thư mục thế giới",
|
||
|
"selectWorld.edit.optimize": "Tối ưu hoá thế giới",
|
||
|
"selectWorld.edit.resetIcon": "Thiết lập lại biểu tượng",
|
||
|
"selectWorld.edit.save": "Lưu",
|
||
|
"selectWorld.edit.title": "Chỉnh sửa thế giới",
|
||
|
"selectWorld.enterName": "Tên thế giới",
|
||
|
"selectWorld.enterSeed": "Hạt giống để tạo thế giới",
|
||
|
"selectWorld.experimental": "Thử nghiệm",
|
||
|
"selectWorld.experimental.details": "Chi tiết",
|
||
|
"selectWorld.experimental.details.entry": "Các tính năng thử nghiệm bắt buộc: %s",
|
||
|
"selectWorld.experimental.details.title": "Các yêu cầu tính năng thử nghiệm",
|
||
|
"selectWorld.experimental.message": "Hãy cẩn thận!\nThiết lập này yêu cầu các tính năng vẫn còn đang được phát triển. Thế giới của bạn có thể gặp sự cố, bị hỏng, hoặc không thể hoạt động với những bản cập nhật trong tương lai.",
|
||
|
"selectWorld.experimental.title": "Cảnh báo tính năng thử nghiệm",
|
||
|
"selectWorld.experiments": "Thử nghiệm",
|
||
|
"selectWorld.experiments.info": "Thử nghiệm là các tính năng mới tiềm năng. Hãy cẩn thận vì mọi thứ có thể bị phá vỡ. Thử nghiệm không thể tắt đi sau khi tạo thế giới.",
|
||
|
"selectWorld.futureworld.error.text": "Đã có vấn đề khi thử nạp một thế giới từ phiên bản mới hơn. Việc này vốn đã rất rủi ro rồi; nên rất xin lỗi vì nó không thành công.",
|
||
|
"selectWorld.futureworld.error.title": "Đã xảy ra lỗi!",
|
||
|
"selectWorld.gameMode": "Chế độ chơi",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.adventure": "Phiêu lưu",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.adventure.info": "Tương tự chế độ sinh tồn, nhưng các khối không thể đặt hoặc phá được.",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.adventure.line1": "Giống như Chế độ sinh tồn, nhưng các khối không thể",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.adventure.line2": "được thêm vào hoặc loại bỏ đi",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.creative": "Sáng tạo",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.creative.info": "Sáng tạo, xây dựng và khám phá không giới hạn. Bạn có thể bay, có vô hạn vật liệu và không thể bị quái vật làm bị thương.",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.creative.line1": "Vô hạn tài nguyên, bay tự do và",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.creative.line2": "có thể phá hủy các khối ngay tức thì",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.hardcore": "Siêu khó",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.hardcore.info": "Chế độ sinh tồn nhưng với độ khó luôn là 'Khó'. Bạn không thể hồi sinh nếu bạn chết.",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.hardcore.line1": "Giống như Chế độ sinh tồn, khóa ở độ khó",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.hardcore.line2": "cao nhất, và chỉ có một mạng sống",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.spectator": "Khán giả",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.spectator.info": "Bạn có thể nhìn nhưng không động chạm.",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.spectator.line1": "Bạn có thể nhìn nhưng không thể chạm vào",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.survival": "Sinh tồn",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.survival.info": "Khám phá một thế giới huyền bí nơi bạn xây dựng, thu thập, chế tạo và chiến đấu với quái vật.",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.survival.line1": "Tìm kiếm tài nguyên, chế tạo, tăng",
|
||
|
"selectWorld.gameMode.survival.line2": "cấp độ, sức khỏe và đói",
|
||
|
"selectWorld.gameRules": "Luật chơi",
|
||
|
"selectWorld.import_worldgen_settings": "Nhập cài đặt",
|
||
|
"selectWorld.import_worldgen_settings.failure": "Lỗi nhập cài đặt",
|
||
|
"selectWorld.import_worldgen_settings.select_file": "Chọn tập tin cài đặt (.json)",
|
||
|
"selectWorld.incompatible_series": "Được tạo bởi một phiên bản không tương thích",
|
||
|
"selectWorld.load_folder_access": "Không thể đọc hay truy cập được thư mục nơi các thế giới được lưu!",
|
||
|
"selectWorld.loading_list": "Đang tải danh sách thế giới",
|
||
|
"selectWorld.locked": "Đã bị khóa bởi một phiên bản đang chạy khác của Minecraft",
|
||
|
"selectWorld.mapFeatures": "Tạo cấu trúc",
|
||
|
"selectWorld.mapFeatures.info": "Làng, thuyền đắm, v. v.",
|
||
|
"selectWorld.mapType": "Loại thế giới",
|
||
|
"selectWorld.mapType.normal": "Bình thường",
|
||
|
"selectWorld.moreWorldOptions": "Tùy chọn thế giới khác...",
|
||
|
"selectWorld.newWorld": "Thế giới mới",
|
||
|
"selectWorld.recreate": "Tái tạo",
|
||
|
"selectWorld.recreate.customized.text": "Thế giới tuỳ chỉnh hiện không còn được hỗ trợ trong phiên bản Minecraft này. Chúng tôi có thể thử tái tạo nó với cùng hạt giống và thuộc tính, nhưng mọi tuỳ chỉnh địa hình sẽ bị mất. Rất xin lỗi vì sự bất tiện này!",
|
||
|
"selectWorld.recreate.customized.title": "Thế giới tuỳ chỉnh hiện không còn được hỗ trợ",
|
||
|
"selectWorld.recreate.error.text": "Đã có vấn đề khi thử tái tạo một thế giới.",
|
||
|
"selectWorld.recreate.error.title": "Có lỗi xảy ra!",
|
||
|
"selectWorld.resultFolder": "Sẽ được lưu trong:",
|
||
|
"selectWorld.search": "tìm kiếm thế giới",
|
||
|
"selectWorld.seedInfo": "Bỏ trống để có một hạt giống ngẫu nhiên",
|
||
|
"selectWorld.select": "Chơi thế giới được chọn",
|
||
|
"selectWorld.targetFolder": "Thư mục lưu: %s",
|
||
|
"selectWorld.title": "Chọn thế giới",
|
||
|
"selectWorld.tooltip.fromNewerVersion1": "Thế giới đã được lưu trong một phiên bản mới hơn,",
|
||
|
"selectWorld.tooltip.fromNewerVersion2": "việc nạp thế giới này có thể gây vấn đề!",
|
||
|
"selectWorld.tooltip.snapshot1": "Đừng quên sao lưu thế giới này",
|
||
|
"selectWorld.tooltip.snapshot2": "trước khi nạp nó qua phiên bản thử nghiệm này.",
|
||
|
"selectWorld.unable_to_load": "Không thể nạp thế giới",
|
||
|
"selectWorld.version": "Phiên bản:",
|
||
|
"selectWorld.versionJoinButton": "Cứ nạp đi",
|
||
|
"selectWorld.versionQuestion": "Bạn vẫn muốn nạp thế giới này chứ?",
|
||
|
"selectWorld.versionUnknown": "không rõ",
|
||
|
"selectWorld.versionWarning": "Thế giới này được chơi lần cuối ở phiên bản %s nên nếu nạp nó trong phiên bản này có thể khiến nó bị hỏng!",
|
||
|
"selectWorld.warning.deprecated.question": "Một số tính năng được sử dụng không còn được hỗ trợ và sẽ ngừng hoạt động trong tương lai. Bạn muốn tiếp tục chứ?",
|
||
|
"selectWorld.warning.deprecated.title": "Lưu ý! Những cài đặt này sử dụng tính năng không còn được hỗ trợ",
|
||
|
"selectWorld.warning.experimental.question": "Các cài đặt này mang tính thử nghiệm và có thể ngừng hoạt động một ngày nào đó. Bạn vẫn muốn tiếp tục chứ?",
|
||
|
"selectWorld.warning.experimental.title": "Lưu ý! Các cài đặt này đang sử dụng các tính năng thử nghiệm",
|
||
|
"selectWorld.world": "Thế giới",
|
||
|
"sign.edit": "Chỉnh sửa thông điệp trên tấm biển",
|
||
|
"sleep.not_possible": "Không đủ số lượng người chơi đang ngủ để có thể qua đêm này",
|
||
|
"sleep.players_sleeping": "%s/%s người chơi đang ngủ",
|
||
|
"sleep.skipping_night": "Đang ngủ qua đêm này",
|
||
|
"slot.unknown": "Không rõ ô '%s'",
|
||
|
"soundCategory.ambient": "Môi trường",
|
||
|
"soundCategory.block": "Khối",
|
||
|
"soundCategory.hostile": "Sinh vật ác",
|
||
|
"soundCategory.master": "Âm lượng tổng",
|
||
|
"soundCategory.music": "Âm nhạc",
|
||
|
"soundCategory.neutral": "Sinh vật lành",
|
||
|
"soundCategory.player": "Người chơi",
|
||
|
"soundCategory.record": "Hộp nhạc/Khối nốt nhạc",
|
||
|
"soundCategory.voice": "Giọng nói",
|
||
|
"soundCategory.weather": "Thời tiết",
|
||
|
"spectatorMenu.close": "Đóng tùy chọn",
|
||
|
"spectatorMenu.next_page": "Trang sau",
|
||
|
"spectatorMenu.previous_page": "Trang trước",
|
||
|
"spectatorMenu.root.prompt": "Nhấn một phím chọn một lệnh, rồi nhấn lại để dùng lệnh đó.",
|
||
|
"spectatorMenu.team_teleport": "Dịch chuyển đến thành viên trong đội",
|
||
|
"spectatorMenu.team_teleport.prompt": "Chọn một đội để dịch chuyển đến",
|
||
|
"spectatorMenu.teleport": "Dịch chuyển đến người chơi",
|
||
|
"spectatorMenu.teleport.prompt": "Chọn một người chơi để dịch chuyển đến",
|
||
|
"stat.generalButton": "Tổng quát",
|
||
|
"stat.itemsButton": "Vật phẩm",
|
||
|
"stat.minecraft.animals_bred": "Số động vật đã nuôi giống",
|
||
|
"stat.minecraft.aviate_one_cm": "Tổng quãng đường đã lượn bằng cánh cứng",
|
||
|
"stat.minecraft.bell_ring": "Số lần rung chuông",
|
||
|
"stat.minecraft.boat_one_cm": "Tổng quãng đường đã đi bằng thuyền",
|
||
|
"stat.minecraft.clean_armor": "Số mảnh giáp đã làm sạch",
|
||
|
"stat.minecraft.clean_banner": "Số cờ hiệu đã rửa",
|
||
|
"stat.minecraft.clean_shulker_box": "Số hộp Shulker đã làm sạch",
|
||
|
"stat.minecraft.climb_one_cm": "Tổng độ cao đã trèo",
|
||
|
"stat.minecraft.crouch_one_cm": "Tổng quãng đường đã đi rón rén",
|
||
|
"stat.minecraft.damage_absorbed": "Sát thương bị hấp thụ",
|
||
|
"stat.minecraft.damage_blocked_by_shield": "Sát thương bị khiên chặn lại",
|
||
|
"stat.minecraft.damage_dealt": "Sát thương đã gây ra",
|
||
|
"stat.minecraft.damage_dealt_absorbed": "Sát thương đã gây ra (Bị hấp thụ)",
|
||
|
"stat.minecraft.damage_dealt_resisted": "Sát thương đã gây ra (Bị kháng lại)",
|
||
|
"stat.minecraft.damage_resisted": "Sát thương bị kháng lại",
|
||
|
"stat.minecraft.damage_taken": "Sát thương đã nhận",
|
||
|
"stat.minecraft.deaths": "Số lần chết",
|
||
|
"stat.minecraft.drop": "Số vật phẩm đã thả",
|
||
|
"stat.minecraft.eat_cake_slice": "Số lát bánh đã ăn",
|
||
|
"stat.minecraft.enchant_item": "Số vật phẩm đã phù phép",
|
||
|
"stat.minecraft.fall_one_cm": "Tổng quãng đường đã rơi",
|
||
|
"stat.minecraft.fill_cauldron": "Số vạc đã đổ đầy",
|
||
|
"stat.minecraft.fish_caught": "Số cá đã bắt",
|
||
|
"stat.minecraft.fly_one_cm": "Tổng quãng đường đã bay",
|
||
|
"stat.minecraft.horse_one_cm": "Tổng quãng đường đã cưỡi ngựa để đi",
|
||
|
"stat.minecraft.inspect_dispenser": "Số máy phân phát đã lục soát",
|
||
|
"stat.minecraft.inspect_dropper": "Số máy thả đã lục soát",
|
||
|
"stat.minecraft.inspect_hopper": "Số phễu đã lục soát",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_anvil": "Số lần tương tác với cái đe",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_beacon": "Số lần tương tác với đèn hiệu",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_blast_furnace": "Số lần tương tác với lò luyện kim",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_brewingstand": "Số lần tương tác với gian pha thuốc",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_campfire": "Số lần tương tác với lửa trại",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_cartography_table": "Số lần tương tác với bàn vẽ bản đồ",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_crafting_table": "Số lần tương tác với bàn chế tạo",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_furnace": "Số lần tương tác với lò nung",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_grindstone": "Số lần tương tác với đá mài",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_lectern": "Số lần tương tác với bục để sách",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_loom": "Số lần tương tác với khung cửi",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_smithing_table": "Số lần tương tác với bàn rèn",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_smoker": "Số lần tương tác với lò hun khói",
|
||
|
"stat.minecraft.interact_with_stonecutter": "Số lần tương tác với máy cắt đá",
|
||
|
"stat.minecraft.jump": "Số lần nhảy",
|
||
|
"stat.minecraft.junk_fished": "Số rác đã câu",
|
||
|
"stat.minecraft.leave_game": "Số lần thoát khỏi trò chơi",
|
||
|
"stat.minecraft.minecart_one_cm": "Tổng quãng đường đã đi bằng xe mỏ",
|
||
|
"stat.minecraft.mob_kills": "Số sinh vật đã giết",
|
||
|
"stat.minecraft.open_barrel": "Số thùng đã mở",
|
||
|
"stat.minecraft.open_chest": "Số rương đã mở",
|
||
|
"stat.minecraft.open_enderchest": "Số rương Ender đã mở",
|
||
|
"stat.minecraft.open_shulker_box": "Số hộp Shulker đã mở",
|
||
|
"stat.minecraft.pig_one_cm": "Tổng quãng đường đã cưỡi heo để đi",
|
||
|
"stat.minecraft.play_noteblock": "Số khối nốt nhạc đã chơi",
|
||
|
"stat.minecraft.play_record": "Số đĩa nhạc đã chơi",
|
||
|
"stat.minecraft.play_time": "Thời gian đã chơi",
|
||
|
"stat.minecraft.player_kills": "Số người chơi đã giết",
|
||
|
"stat.minecraft.pot_flower": "Số cây đã trồng chậu",
|
||
|
"stat.minecraft.raid_trigger": "Số cuộc xâm lược đã gây ra",
|
||
|
"stat.minecraft.raid_win": "Số cuộc xâm lược đã thắng",
|
||
|
"stat.minecraft.ring_bell": "Số lần rung chuông",
|
||
|
"stat.minecraft.sleep_in_bed": "Số lần ngủ trên giường",
|
||
|
"stat.minecraft.sneak_time": "Thời gian đi rón rén",
|
||
|
"stat.minecraft.sprint_one_cm": "Tổng quãng đường đã chạy",
|
||
|
"stat.minecraft.strider_one_cm": "Tổng quãng đường đã cưỡi kẻ sải bước để đi",
|
||
|
"stat.minecraft.swim_one_cm": "Tổng quãng đường đã bơi",
|
||
|
"stat.minecraft.talked_to_villager": "Số lần nói chuyện với dân làng",
|
||
|
"stat.minecraft.target_hit": "Số bia đã bắn trúng",
|
||
|
"stat.minecraft.time_since_death": "Thời gian từ lần chết trước",
|
||
|
"stat.minecraft.time_since_rest": "Thời gian từ lần nghỉ ngơi trước",
|
||
|
"stat.minecraft.total_world_time": "Tổng thời gian thế giới được mở",
|
||
|
"stat.minecraft.traded_with_villager": "Số lần giao dịch với dân làng",
|
||
|
"stat.minecraft.treasure_fished": "Số kho báu đã câu",
|
||
|
"stat.minecraft.trigger_trapped_chest": "Số rương bị kẹt đã kích hoạt",
|
||
|
"stat.minecraft.tune_noteblock": "Số khối nốt nhạc đã điều chỉnh",
|
||
|
"stat.minecraft.use_cauldron": "Lượng nước lấy từ vạc",
|
||
|
"stat.minecraft.walk_on_water_one_cm": "Tổng quãng đường đã đi bộ trên nước",
|
||
|
"stat.minecraft.walk_one_cm": "Tổng quãng đường đã đi bộ",
|
||
|
"stat.minecraft.walk_under_water_one_cm": "Tổng quãng đường đã đi bộ dưới nước",
|
||
|
"stat.mobsButton": "Sinh vật",
|
||
|
"stat_type.minecraft.broken": "Thời gian bị phá vỡ",
|
||
|
"stat_type.minecraft.crafted": "Số lần chế tạo",
|
||
|
"stat_type.minecraft.dropped": "Số lần thả",
|
||
|
"stat_type.minecraft.killed": "Bạn đã giết %s %s",
|
||
|
"stat_type.minecraft.killed.none": "Bạn chưa bao giờ giết %s",
|
||
|
"stat_type.minecraft.killed_by": "%s đã giết bạn %s lần",
|
||
|
"stat_type.minecraft.killed_by.none": "Bạn chưa bao giờ bị giết bởi %s",
|
||
|
"stat_type.minecraft.mined": "Số lần khai thác",
|
||
|
"stat_type.minecraft.picked_up": "Số lần nhặt",
|
||
|
"stat_type.minecraft.used": "Số lần dùng",
|
||
|
"stats.tooltip.type.statistic": "Số liệu",
|
||
|
"structure_block.button.detect_size": "DÒ",
|
||
|
"structure_block.button.load": "NẠP",
|
||
|
"structure_block.button.save": "LƯU",
|
||
|
"structure_block.custom_data": "Tên nhãn dữ liệu tự chọn",
|
||
|
"structure_block.detect_size": "Dò kích cỡ và vị trí của cấu trúc:",
|
||
|
"structure_block.hover.corner": "Góc: %s",
|
||
|
"structure_block.hover.data": "Dữ liệu: %s",
|
||
|
"structure_block.hover.load": "Nạp: %s",
|
||
|
"structure_block.hover.save": "Lưu: %s",
|
||
|
"structure_block.include_entities": "Cho bao gồm các thực thể:",
|
||
|
"structure_block.integrity": "Độ toàn vẹn và hạt giống của cấu trúc",
|
||
|
"structure_block.integrity.integrity": "Độ toàn vẹn của cấu trúc",
|
||
|
"structure_block.integrity.seed": "Hạt giống cấu trúc",
|
||
|
"structure_block.invalid_structure_name": "Tên cấu trúc '%s' không hợp lệ",
|
||
|
"structure_block.load_not_found": "Cấu trúc '%s' không có sẵn",
|
||
|
"structure_block.load_prepare": "Đã xác định vị trí cấu trúc '%s'",
|
||
|
"structure_block.load_success": "Đã nạp cấu trúc từ '%s'",
|
||
|
"structure_block.mode.corner": "Góc",
|
||
|
"structure_block.mode.data": "Dữ liệu",
|
||
|
"structure_block.mode.load": "Nạp",
|
||
|
"structure_block.mode.save": "Lưu",
|
||
|
"structure_block.mode_info.corner": "Chế độ góc - Đánh dấu vị trí và kích cỡ",
|
||
|
"structure_block.mode_info.data": "Chế độ dữ liệu - Đánh dấu lô-gíc trò chơi",
|
||
|
"structure_block.mode_info.load": "Chế độ nạp - Nạp từ tập tin",
|
||
|
"structure_block.mode_info.save": "Chế độ lưu - Viết vào tập tin",
|
||
|
"structure_block.position": "Vị trí tương đối",
|
||
|
"structure_block.position.x": "vị trí tương đối x",
|
||
|
"structure_block.position.y": "vị trí tương đối y",
|
||
|
"structure_block.position.z": "vị trí tương đối z",
|
||
|
"structure_block.save_failure": "Không thể lưu cấu trúc '%s'",
|
||
|
"structure_block.save_success": "Cấu trúc được lưu với tên '%s'",
|
||
|
"structure_block.show_air": "Hiển thị khối vô hình:",
|
||
|
"structure_block.show_boundingbox": "Hiển thị hộp giới hạn:",
|
||
|
"structure_block.size": "Kích cỡ cấu trúc",
|
||
|
"structure_block.size.x": "kích cỡ cấu trúc x",
|
||
|
"structure_block.size.y": "kích cỡ cấu trúc y",
|
||
|
"structure_block.size.z": "kích cỡ cấu trúc z",
|
||
|
"structure_block.size_failure": "Không thể dò kích cỡ của cấu trúc. Hãy bổ sung thêm góc với tên cấu trúc trùng nhau",
|
||
|
"structure_block.size_success": "Đã dò thành công kích cỡ của '%s'",
|
||
|
"structure_block.structure_name": "Tên cấu trúc",
|
||
|
"subtitles.ambient.cave": "Âm thanh kì quái",
|
||
|
"subtitles.block.amethyst_block.chime": "Thạch anh tím kêu vang",
|
||
|
"subtitles.block.anvil.destroy": "Cái đe đã bị phá",
|
||
|
"subtitles.block.anvil.land": "Cái đe đã tiếp đất",
|
||
|
"subtitles.block.anvil.use": "Cái đe được sử dụng",
|
||
|
"subtitles.block.barrel.close": "Thùng đóng lại",
|
||
|
"subtitles.block.barrel.open": "Thùng mở ra",
|
||
|
"subtitles.block.beacon.activate": "Đèn hiệu hoạt động",
|
||
|
"subtitles.block.beacon.ambient": "Đèn hiệu kêu rền",
|
||
|
"subtitles.block.beacon.deactivate": "Đèn hiệu ngừng hoạt động",
|
||
|
"subtitles.block.beacon.power_select": "Năng lượng đèn hiệu được chọn",
|
||
|
"subtitles.block.beehive.drip": "Mật ong nhỏ giọt",
|
||
|
"subtitles.block.beehive.enter": "Ong về tổ",
|
||
|
"subtitles.block.beehive.exit": "Ong rời tổ",
|
||
|
"subtitles.block.beehive.shear": "Kéo tỉa cạo tổ ong",
|
||
|
"subtitles.block.beehive.work": "Ong làm việc",
|
||
|
"subtitles.block.bell.resonate": "Chuông vang lên",
|
||
|
"subtitles.block.bell.use": "Chuông rung",
|
||
|
"subtitles.block.big_dripleaf.tilt_down": "Lá nhỏ giọt nghiêng xuống",
|
||
|
"subtitles.block.big_dripleaf.tilt_up": "Lá nhỏ giọt nghiêng lên",
|
||
|
"subtitles.block.blastfurnace.fire_crackle": "Lò luyện kim bập bùng",
|
||
|
"subtitles.block.brewing_stand.brew": "Gian pha thuốc sôi sùng sục",
|
||
|
"subtitles.block.bubble_column.bubble_pop": "Bong bóng bể",
|
||
|
"subtitles.block.bubble_column.upwards_ambient": "Bong bóng nổi lên",
|
||
|
"subtitles.block.bubble_column.upwards_inside": "Bong bóng phóng vọt lên",
|
||
|
"subtitles.block.bubble_column.whirlpool_ambient": "Bong bóng xoáy xuống",
|
||
|
"subtitles.block.bubble_column.whirlpool_inside": "Bong bóng phóng vọt xuống",
|
||
|
"subtitles.block.button.click": "Nút bấm kêu lên",
|
||
|
"subtitles.block.cake.add_candle": "Bánh ngọt tung tóe",
|
||
|
"subtitles.block.campfire.crackle": "Lửa trại bập bùng",
|
||
|
"subtitles.block.candle.crackle": "Nến bập bùng",
|
||
|
"subtitles.block.chest.close": "Rương đóng lại",
|
||
|
"subtitles.block.chest.locked": "Rương bị khóa",
|
||
|
"subtitles.block.chest.open": "Rương mở ra",
|
||
|
"subtitles.block.chorus_flower.death": "Hoa Chorus héo lụi",
|
||
|
"subtitles.block.chorus_flower.grow": "Hoa Chorus lớn lên",
|
||
|
"subtitles.block.comparator.click": "Máy so sánh kêu",
|
||
|
"subtitles.block.composter.empty": "Làm rỗng thùng ủ phân",
|
||
|
"subtitles.block.composter.fill": "Đổ đầy thùng ủ phân",
|
||
|
"subtitles.block.composter.ready": "Bón phân từ thùng ủ phân",
|
||
|
"subtitles.block.conduit.activate": "Ống dẫn hoạt động",
|
||
|
"subtitles.block.conduit.ambient": "Ống dẫn ép xung",
|
||
|
"subtitles.block.conduit.attack.target": "Ống dẫn tấn công",
|
||
|
"subtitles.block.conduit.deactivate": "Ống dẫn ngừng hoạt động",
|
||
|
"subtitles.block.decorated_pot.shatter": "Chậu bị vỡ ra",
|
||
|
"subtitles.block.dispenser.dispense": "Vật phẩm được phân phát",
|
||
|
"subtitles.block.dispenser.fail": "Phân phát thất bại",
|
||
|
"subtitles.block.door.toggle": "Cửa két lên",
|
||
|
"subtitles.block.enchantment_table.use": "Bàn phù phép được sử dụng",
|
||
|
"subtitles.block.end_portal.spawn": "Cổng End mở ra",
|
||
|
"subtitles.block.end_portal_frame.fill": "Mắt của Ender được gắn vào",
|
||
|
"subtitles.block.fence_gate.toggle": "Cổng rào két lên",
|
||
|
"subtitles.block.fire.ambient": "Lửa bập bùng",
|
||
|
"subtitles.block.fire.extinguish": "Đã dập lửa",
|
||
|
"subtitles.block.frogspawn.hatch": "Nòng nọc nở",
|
||
|
"subtitles.block.furnace.fire_crackle": "Lò nung bập bùng",
|
||
|
"subtitles.block.generic.break": "Khối đã bị phá",
|
||
|
"subtitles.block.generic.footsteps": "Tiếng bước chân",
|
||
|
"subtitles.block.generic.hit": "Khối đang bị phá",
|
||
|
"subtitles.block.generic.place": "Đã đặt khối",
|
||
|
"subtitles.block.grindstone.use": "Đá mài được sử dụng",
|
||
|
"subtitles.block.growing_plant.crop": "Cây được tỉa",
|
||
|
"subtitles.block.honey_block.slide": "Trượt xuống khối mật ong",
|
||
|
"subtitles.block.iron_trapdoor.close": "Cửa sập đóng lại",
|
||
|
"subtitles.block.iron_trapdoor.open": "Cửa sập mở ra",
|
||
|
"subtitles.block.lava.ambient": "Dung nham sôi lên",
|
||
|
"subtitles.block.lava.extinguish": "Dung nham xì ra",
|
||
|
"subtitles.block.lever.click": "Cần gạt kêu lên",
|
||
|
"subtitles.block.note_block.note": "Khối nốt nhạc kêu lên",
|
||
|
"subtitles.block.piston.move": "Pít-tông di chuyển",
|
||
|
"subtitles.block.pointed_dripstone.drip_lava": "Dung nham nhỏ giọt",
|
||
|
"subtitles.block.pointed_dripstone.drip_lava_into_cauldron": "Dung nham nhỏ vào vạc",
|
||
|
"subtitles.block.pointed_dripstone.drip_water": "Nước nhỏ giọt",
|
||
|
"subtitles.block.pointed_dripstone.drip_water_into_cauldron": "Nước nhỏ vào vạc",
|
||
|
"subtitles.block.pointed_dripstone.land": "Thạch nhũ rơi xuống",
|
||
|
"subtitles.block.portal.ambient": "Cổng kêu vút lên",
|
||
|
"subtitles.block.portal.travel": "Tiếng ồn cổng mờ dần",
|
||
|
"subtitles.block.portal.trigger": "Tiếng ồn cổng mạnh lên",
|
||
|
"subtitles.block.pressure_plate.click": "Đĩa cảm biến áp lực kêu lên",
|
||
|
"subtitles.block.pumpkin.carve": "Kéo khắc hình",
|
||
|
"subtitles.block.redstone_torch.burnout": "Đuốc xì ra",
|
||
|
"subtitles.block.respawn_anchor.ambient": "Tiếng hú của cánh cổng\n",
|
||
|
"subtitles.block.respawn_anchor.charge": "Neo hồi sinh được nạp đầy",
|
||
|
"subtitles.block.respawn_anchor.deplete": "Neo hồi sinh cạn kiệt",
|
||
|
"subtitles.block.respawn_anchor.set_spawn": "Neo hồi sinh đặt điểm hồi sinh",
|
||
|
"subtitles.block.sculk.charge": "Sculk nổi bong bóng",
|
||
|
"subtitles.block.sculk.spread": "Sculk lan ra",
|
||
|
"subtitles.block.sculk_catalyst.bloom": "Khối xúc tác Sculk nở",
|
||
|
"subtitles.block.sculk_sensor.clicking": "Cảm biến Sculk bắt đầu báo động",
|
||
|
"subtitles.block.sculk_sensor.clicking_stop": "Cảm biến Sculk dừng báo động",
|
||
|
"subtitles.block.sculk_shrieker.shriek": "Khối Sculk la hét kêu lên",
|
||
|
"subtitles.block.shulker_box.close": "Shulker đóng lại",
|
||
|
"subtitles.block.shulker_box.open": "Shulker mở ra",
|
||
|
"subtitles.block.smithing_table.use": "Bàn rèn được sử dụng",
|
||
|
"subtitles.block.smoker.smoke": "Lò hun khói toả khói",
|
||
|
"subtitles.block.sweet_berry_bush.pick_berries": "Quả mọng rơi ra",
|
||
|
"subtitles.block.trapdoor.toggle": "Cửa sập két lên",
|
||
|
"subtitles.block.tripwire.attach": "Dây bẫy được gắn",
|
||
|
"subtitles.block.tripwire.click": "Dây bẫy kêu lên",
|
||
|
"subtitles.block.tripwire.detach": "Dây bẫy được tháo",
|
||
|
"subtitles.block.water.ambient": "Nước chảy",
|
||
|
"subtitles.chiseled_bookshelf.insert": "Sách đã được đặt",
|
||
|
"subtitles.chiseled_bookshelf.insert_enchanted": "Sách được phù phép được đặt",
|
||
|
"subtitles.chiseled_bookshelf.take": "Sách được lấy ra",
|
||
|
"subtitles.chiseled_bookshelf.take_enchanted": "Sách được phù phép được lấy ra",
|
||
|
"subtitles.enchant.thorns.hit": "Gai chích",
|
||
|
"subtitles.entity.allay.ambient_with_item": "Allay tìm kiếm",
|
||
|
"subtitles.entity.allay.ambient_without_item": "Allay van xin",
|
||
|
"subtitles.entity.allay.death": "Allay chết",
|
||
|
"subtitles.entity.allay.hurt": "Allay bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.allay.item_given": "Allay cười",
|
||
|
"subtitles.entity.allay.item_taken": "Allay trả đồ",
|
||
|
"subtitles.entity.allay.item_thrown": "Allay ném",
|
||
|
"subtitles.entity.armor_stand.fall": "Có cái gì đó bị rơi",
|
||
|
"subtitles.entity.arrow.hit": "Mũi tên cắm trúng",
|
||
|
"subtitles.entity.arrow.hit_player": "Người chơi bị mũi tên bắn trúng",
|
||
|
"subtitles.entity.arrow.shoot": "Mũi tên bắn ra",
|
||
|
"subtitles.entity.axolotl.attack": "Axolotl tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.axolotl.death": "Axolotl chết",
|
||
|
"subtitles.entity.axolotl.hurt": "Axolotl bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.axolotl.idle_air": "Axolotl kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.axolotl.idle_water": "Axolotl kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.axolotl.splash": "Kì giông bắn nước",
|
||
|
"subtitles.entity.axolotl.swim": "Axolotl bơi",
|
||
|
"subtitles.entity.bat.ambient": "Dơi kêu rít lên",
|
||
|
"subtitles.entity.bat.death": "Dơi chết",
|
||
|
"subtitles.entity.bat.hurt": "Dơi bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.bat.takeoff": "Dơi cất cánh",
|
||
|
"subtitles.entity.bee.ambient": "Ong vo ve",
|
||
|
"subtitles.entity.bee.death": "Ong chết",
|
||
|
"subtitles.entity.bee.hurt": "Ong bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.bee.loop": "Tiếng ong vo ve",
|
||
|
"subtitles.entity.bee.loop_aggressive": "Ong vo ve một cách giận dữ",
|
||
|
"subtitles.entity.bee.pollinate": "Ong vo ve một cách vui vẻ",
|
||
|
"subtitles.entity.bee.sting": "Ong đốt",
|
||
|
"subtitles.entity.blaze.ambient": "Quỷ lửa thở",
|
||
|
"subtitles.entity.blaze.burn": "Quỷ lửa bập bùng",
|
||
|
"subtitles.entity.blaze.death": "Quỷ lửa chết",
|
||
|
"subtitles.entity.blaze.hurt": "Quỷ lửa bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.blaze.shoot": "Quỷ lửa bắn",
|
||
|
"subtitles.entity.boat.paddle_land": "Chèo thuyền",
|
||
|
"subtitles.entity.boat.paddle_water": "Chèo thuyền",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.ambient": "Lạc đà gầm gừ",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.dash": "Lạc đà lao tới",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.dash_ready": "Lạc đà phục hồi",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.death": "Lạc đà chết",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.eat": "Lạc đà ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.hurt": "Lạc đà bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.saddle": "Yên cưỡi được trang bị",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.sit": "Lạc đà ngồi xuống",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.stand": "Lạc đà đứng lên",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.step": "Lạc đà bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.camel.step_sand": "Lạc đà di chuyển trên cát",
|
||
|
"subtitles.entity.cat.ambient": "Mèo kêu meo",
|
||
|
"subtitles.entity.cat.beg_for_food": "Mèo cầu xin",
|
||
|
"subtitles.entity.cat.death": "Mèo chết",
|
||
|
"subtitles.entity.cat.eat": "Mèo ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.cat.hiss": "Mèo kêu rít",
|
||
|
"subtitles.entity.cat.hurt": "Mèo bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.cat.purr": "Mèo kêu rừ",
|
||
|
"subtitles.entity.chicken.ambient": "Gà kêu cục tác",
|
||
|
"subtitles.entity.chicken.death": "Gà chết",
|
||
|
"subtitles.entity.chicken.egg": "Gà đẻ ra trứng",
|
||
|
"subtitles.entity.chicken.hurt": "Gà bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.cod.death": "Cá tuyết chết",
|
||
|
"subtitles.entity.cod.flop": "Cá tuyết giẫy đành đạch",
|
||
|
"subtitles.entity.cod.hurt": "Cá tuyết bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.cow.ambient": "Bò kêu ùm bò",
|
||
|
"subtitles.entity.cow.death": "Bò chết",
|
||
|
"subtitles.entity.cow.hurt": "Bò bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.cow.milk": "Bò bị vắt sữa",
|
||
|
"subtitles.entity.creeper.death": "Creeper chết",
|
||
|
"subtitles.entity.creeper.hurt": "Creeper bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.creeper.primed": "Creeper kêu xì",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.ambient": "Cá heo kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.ambient_water": "Cá heo huýt sáo",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.attack": "Cá heo tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.death": "Cá heo chết",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.eat": "Cá heo ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.hurt": "Cá heo bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.jump": "Cá heo nhảy",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.play": "Cá heo chơi đùa",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.splash": "Cá heo làm tung tóe nước",
|
||
|
"subtitles.entity.dolphin.swim": "Cá heo bơi",
|
||
|
"subtitles.entity.donkey.ambient": "Lừa kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.donkey.angry": "Lừa kêu hí",
|
||
|
"subtitles.entity.donkey.chest": "Lừa được trang bị rương",
|
||
|
"subtitles.entity.donkey.death": "Lừa chết",
|
||
|
"subtitles.entity.donkey.eat": "Lừa ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.donkey.hurt": "Lừa bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.drowned.ambient": "Kẻ đuối nước kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.drowned.ambient_water": "Kẻ đuối nước kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.drowned.death": "Kẻ đuối nước chết",
|
||
|
"subtitles.entity.drowned.hurt": "Kẻ đuối nước bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.drowned.shoot": "Kẻ đuối nước ném Đinh ba",
|
||
|
"subtitles.entity.drowned.step": "Kẻ đuối nước bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.drowned.swim": "Kẻ đuối nước bơi",
|
||
|
"subtitles.entity.egg.throw": "Trứng bay",
|
||
|
"subtitles.entity.elder_guardian.ambient": "Giám hộ cao niên rên",
|
||
|
"subtitles.entity.elder_guardian.ambient_land": "Giám hộ cao niên vẫy vây",
|
||
|
"subtitles.entity.elder_guardian.curse": "Giám hộ cao niên nguyền rủa",
|
||
|
"subtitles.entity.elder_guardian.death": "Giám hộ cao niên chết",
|
||
|
"subtitles.entity.elder_guardian.flop": "Giám hộ cao niên giẫy đành đạch",
|
||
|
"subtitles.entity.elder_guardian.hurt": "Giám hộ cao niên bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.ender_dragon.ambient": "Rồng gầm lên",
|
||
|
"subtitles.entity.ender_dragon.death": "Rồng chết",
|
||
|
"subtitles.entity.ender_dragon.flap": "Rồng vẫy cánh",
|
||
|
"subtitles.entity.ender_dragon.growl": "Rồng gào",
|
||
|
"subtitles.entity.ender_dragon.hurt": "Rồng bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.ender_dragon.shoot": "Rồng bắn",
|
||
|
"subtitles.entity.ender_eye.death": "Mắt của Ender bị rơi xuống",
|
||
|
"subtitles.entity.ender_eye.launch": "Mắt của Ender được bắn ra",
|
||
|
"subtitles.entity.ender_pearl.throw": "Ngọc Ender bay",
|
||
|
"subtitles.entity.enderman.ambient": "Người Ender kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.enderman.death": "Người Ender chết",
|
||
|
"subtitles.entity.enderman.hurt": "Người Ender bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.enderman.scream": "Người Ender thét lên",
|
||
|
"subtitles.entity.enderman.stare": "Người Ender lườm",
|
||
|
"subtitles.entity.enderman.teleport": "Người Ender dịch chuyển tức thì",
|
||
|
"subtitles.entity.endermite.ambient": "Rận Ender bỏ trốn",
|
||
|
"subtitles.entity.endermite.death": "Rận Ender chết",
|
||
|
"subtitles.entity.endermite.hurt": "Rận Ender bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.evoker.ambient": "Kẻ chiêu hồn lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.evoker.cast_spell": "Kẻ chiêu hồn dùng phép thuật",
|
||
|
"subtitles.entity.evoker.celebrate": "Kẻ chiêu hồn hân hoan",
|
||
|
"subtitles.entity.evoker.death": "Kẻ chiêu hồn chết",
|
||
|
"subtitles.entity.evoker.hurt": "Kẻ chiêu hồn bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.evoker.prepare_attack": "Kẻ chiêu hồn chuẩn bị tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.evoker.prepare_summon": "Kẻ chiêu hồn chuẩn bị triệu hồi",
|
||
|
"subtitles.entity.evoker.prepare_wololo": "Kẻ chiêu hồn chuẩn bị thu phục cừu",
|
||
|
"subtitles.entity.evoker_fangs.attack": "Răng nanh sập lại",
|
||
|
"subtitles.entity.experience_orb.pickup": "Đã tăng kinh nghiệm",
|
||
|
"subtitles.entity.firework_rocket.blast": "Pháo hoa nổ",
|
||
|
"subtitles.entity.firework_rocket.launch": "Pháo hoa bay lên",
|
||
|
"subtitles.entity.firework_rocket.twinkle": "Pháo hoa lấp lánh",
|
||
|
"subtitles.entity.fishing_bobber.retrieve": "Phao được thu lại",
|
||
|
"subtitles.entity.fishing_bobber.splash": "Phao câu cá bắn nước",
|
||
|
"subtitles.entity.fishing_bobber.throw": "Phao được ném",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.aggro": "Cáo tức giận",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.ambient": "Cáo kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.bite": "Cáo cắn",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.death": "Cáo chết",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.eat": "Cáo ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.hurt": "Cáo bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.screech": "Cáo kêu rít lên",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.sleep": "Cáo ngáy",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.sniff": "Cáo ngửi",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.spit": "Cáo nhả ra",
|
||
|
"subtitles.entity.fox.teleport": "Cáo dịch chuyển tức thì",
|
||
|
"subtitles.entity.frog.ambient": "Ếch kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.frog.death": "Ếch chết",
|
||
|
"subtitles.entity.frog.eat": "Ếch ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.frog.hurt": "Ếch bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.frog.lay_spawn": "Ếch đẻ trứng",
|
||
|
"subtitles.entity.frog.long_jump": "Ếch nhảy",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.big_fall": "Có cái gì đó bị rơi",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.burn": "Đang cháy",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.death": "Đang chết",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.drink": "Đang húp",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.eat": "Đang ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.explode": "Sự nổ tung",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.extinguish_fire": "Lửa được dập",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.hurt": "Cái gì đó bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.small_fall": "Có cái gì đó bị vấp ngã",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.splash": "Tõm",
|
||
|
"subtitles.entity.generic.swim": "Bơi",
|
||
|
"subtitles.entity.ghast.ambient": "Ghast khóc",
|
||
|
"subtitles.entity.ghast.death": "Ghast chết",
|
||
|
"subtitles.entity.ghast.hurt": "Ghast bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.ghast.shoot": "Ghast bắn",
|
||
|
"subtitles.entity.glow_item_frame.add_item": "Khung vật phẩm phát sáng được nhét đầy",
|
||
|
"subtitles.entity.glow_item_frame.break": "Khung vật phẩm phát sáng bị phá",
|
||
|
"subtitles.entity.glow_item_frame.place": "Khung vật phẩm phát sáng được đặt",
|
||
|
"subtitles.entity.glow_item_frame.remove_item": "Khung vật phẩm phát sáng đã được bỏ vật phẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.glow_item_frame.rotate_item": "Khung vật phẩm phát sáng nhấp",
|
||
|
"subtitles.entity.glow_squid.ambient": "Mực phát sáng bơi",
|
||
|
"subtitles.entity.glow_squid.death": "Mực phát sáng chết",
|
||
|
"subtitles.entity.glow_squid.hurt": "Mực phát sáng bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.glow_squid.squirt": "Mực phát sáng bắn nước mực",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.ambient": "Dê kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.death": "Dê chết",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.eat": "Dê ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.horn_break": "Sừng dê rơi ra",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.hurt": "Dê bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.long_jump": "Dê nhảy",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.milk": "Dê được vắt sữa",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.prepare_ram": "Dê dậm chân",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.ram_impact": "Dê đâm",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.screaming.ambient": "Dê thét",
|
||
|
"subtitles.entity.goat.step": "Dê bước",
|
||
|
"subtitles.entity.guardian.ambient": "Giám hộ rên",
|
||
|
"subtitles.entity.guardian.ambient_land": "Giám hộ vẫy vây",
|
||
|
"subtitles.entity.guardian.attack": "Giám hộ bắn",
|
||
|
"subtitles.entity.guardian.death": "Giám hộ chết",
|
||
|
"subtitles.entity.guardian.flop": "Giám hộ giẫy đành đạch",
|
||
|
"subtitles.entity.guardian.hurt": "Giám hộ bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.hoglin.ambient": "Hoglin gầm gừ",
|
||
|
"subtitles.entity.hoglin.angry": "Hoglin gầm gừ một cách giận dữ",
|
||
|
"subtitles.entity.hoglin.attack": "Hoglin tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.hoglin.converted_to_zombified": "Hoglin hóa thành Zoglin",
|
||
|
"subtitles.entity.hoglin.death": "Hoglin chết",
|
||
|
"subtitles.entity.hoglin.hurt": "Hoglin bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.hoglin.retreat": "Hoglin rút lui",
|
||
|
"subtitles.entity.hoglin.step": "Hoglin bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.ambient": "Ngựa kêu hí",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.angry": "Ngựa hí",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.armor": "Ngựa được trang bị giáp",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.breathe": "Ngựa thở",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.death": "Ngựa chết",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.eat": "Ngựa ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.gallop": "Ngựa chạy",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.hurt": "Ngựa bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.jump": "Ngựa nhảy",
|
||
|
"subtitles.entity.horse.saddle": "Yên cưỡi được trang bị",
|
||
|
"subtitles.entity.husk.ambient": "Quái khô tàn rên",
|
||
|
"subtitles.entity.husk.converted_to_zombie": "Quái khô tàn hóa thành Thây ma",
|
||
|
"subtitles.entity.husk.death": "Quái khô tàn chết",
|
||
|
"subtitles.entity.husk.hurt": "Quái khô tàn bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.illusioner.ambient": "Kẻ gây ảo giác lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.illusioner.cast_spell": "Kẻ gây ảo giác dùng thần chú",
|
||
|
"subtitles.entity.illusioner.death": "Kẻ gây ảo giác chết",
|
||
|
"subtitles.entity.illusioner.hurt": "Kẻ gây ảo giác bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.illusioner.mirror_move": "Kẻ gây ảo giác chuyển chỗ",
|
||
|
"subtitles.entity.illusioner.prepare_blindness": "Kẻ gây ảo giác chuẩn bị làm mù quáng",
|
||
|
"subtitles.entity.illusioner.prepare_mirror": "Kẻ gây ảo giác chuẩn bị tạo ra ảnh ảo",
|
||
|
"subtitles.entity.iron_golem.attack": "Người sắt tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.iron_golem.damage": "Người sắt bị phá vỡ",
|
||
|
"subtitles.entity.iron_golem.death": "Người sắt chết",
|
||
|
"subtitles.entity.iron_golem.hurt": "Người sắt bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.iron_golem.repair": "Người sắt được sửa chữa",
|
||
|
"subtitles.entity.item.break": "Vật phẩm bị phá",
|
||
|
"subtitles.entity.item.pickup": "Vật phẩm được nhặt",
|
||
|
"subtitles.entity.item_frame.add_item": "Khung vật phẩm được nhét đầy",
|
||
|
"subtitles.entity.item_frame.break": "Khung vật phẩm bị phá",
|
||
|
"subtitles.entity.item_frame.place": "Khung vật phẩm được đặt",
|
||
|
"subtitles.entity.item_frame.remove_item": "Làm trống không khung vật phẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.item_frame.rotate_item": "Khung vật phẩm xoay",
|
||
|
"subtitles.entity.leash_knot.break": "Nút xích đứt",
|
||
|
"subtitles.entity.leash_knot.place": "Nút xích được buộc",
|
||
|
"subtitles.entity.lightning_bolt.impact": "Sét đánh",
|
||
|
"subtitles.entity.lightning_bolt.thunder": "Sấm kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.llama.ambient": "Lạc đà không bướu kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.llama.angry": "Lạc đà không bướu giận dữ",
|
||
|
"subtitles.entity.llama.chest": "Lạc đà không bướu được trang bị rương",
|
||
|
"subtitles.entity.llama.death": "Lạc đà không bướu chết",
|
||
|
"subtitles.entity.llama.eat": "Lạc đà không bướu ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.llama.hurt": "Lạc đà không bướu bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.llama.spit": "Lạc đà không bướu nhổ nước bọt",
|
||
|
"subtitles.entity.llama.step": "Lạc đà không bướu bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.llama.swag": "Lạc đà không bướu được trang trí",
|
||
|
"subtitles.entity.magma_cube.death": "Khối dung nham chết",
|
||
|
"subtitles.entity.magma_cube.hurt": "Khối dung nham bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.magma_cube.squish": "Khối dung nham tung tóe",
|
||
|
"subtitles.entity.minecart.riding": "Xe mỏ lăn",
|
||
|
"subtitles.entity.mooshroom.convert": "Mooshroom biến hình",
|
||
|
"subtitles.entity.mooshroom.eat": "Mooshroom ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.mooshroom.milk": "Mooshroom bị vắt sữa",
|
||
|
"subtitles.entity.mooshroom.suspicious_milk": "Mooshroom bị vắt sữa một cách đáng ngờ",
|
||
|
"subtitles.entity.mule.ambient": "Con la kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.mule.angry": "Con la kêu hí",
|
||
|
"subtitles.entity.mule.chest": "Con la được trang bị rương",
|
||
|
"subtitles.entity.mule.death": "Con la chết",
|
||
|
"subtitles.entity.mule.eat": "Con la ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.mule.hurt": "Con la bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.painting.break": "Tranh vẽ bị phá",
|
||
|
"subtitles.entity.painting.place": "Tranh vẽ được treo",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.aggressive_ambient": "Gấu trúc giận dữ",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.ambient": "Gấu trúc thở hổn hển",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.bite": "Gấu trúc cắn",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.cant_breed": "Gấu trúc kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.death": "Gấu trúc chết",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.eat": "Gấu trúc ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.hurt": "Gấu trúc bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.pre_sneeze": "Gấu trúc ngứa mũi",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.sneeze": "Gấu trúc hắt hơi",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.step": "Gấu trúc bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.panda.worried_ambient": "Gấu trúc lo lắng",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.ambient": "Vẹt nói",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.death": "Vẹt chết",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.eats": "Vẹt ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.fly": "Vẹt vỗ cánh",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.hurts": "Vẹt bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.blaze": "Vẹt giả tiếng thở",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.creeper": "Vẹt giả tiếng kêu xì",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.drowned": "Vẹt giả tiếng kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.elder_guardian": "Vẹt giả tiếng rên",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.ender_dragon": "Vẹt giả tiếng gầm",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.endermite": "Vẹt giả tiếng bỏ trốn",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.evoker": "Vẹt giả tiếng lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.ghast": "Vẹt giả tiếng khóc",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.guardian": "Vẹt giả tiếng rên",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.hoglin": "Vẹt giả tiếng gầm gừ",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.husk": "Vẹt giả tiếng rên",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.illusioner": "Vẹt giả tiếng lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.magma_cube": "Vẹt giả tiếng tung tóe",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.phantom": "Vẹt giả tiếng kêu rít lên",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.piglin": "Vẹt giả tiếng khịt mũi",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.piglin_brute": "Vẹt giả tiếng khịt mũi",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.pillager": "Vẹt giả tiếng lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.ravager": "Vẹt giả tiếng gầm gừ",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.shulker": "Vẹt giả tiếng rình rập",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.silverfish": "Vẹt giả tiếng kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.skeleton": "Vẹt giả tiếng kêu lọc xọc",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.slime": "Vẹt giả tiếng tung tóe",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.spider": "Vẹt giả tiếng kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.stray": "Vẹt giả tiếng kêu lọc xọc",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.vex": "Vẹt giả tiếng hồn ma bay",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.vindicator": "Vẹt giả tiếng lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.warden": "Vẹt giả tiếng rên rỉ",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.witch": "Vẹt giả tiếng cười khúc khích",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.wither": "Vẹt giả tiếng tức giận",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.wither_skeleton": "Vẹt giả tiếng kêu lọc xọc",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.zoglin": "Vẹt giả tiếng gầm gừ",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.zombie": "Vẹt giả tiếng rên",
|
||
|
"subtitles.entity.parrot.imitate.zombie_villager": "Vẹt giả tiếng rên",
|
||
|
"subtitles.entity.phantom.ambient": "Phantom kêu rít lên",
|
||
|
"subtitles.entity.phantom.bite": "Phantom cắn",
|
||
|
"subtitles.entity.phantom.death": "Phantom chết",
|
||
|
"subtitles.entity.phantom.flap": "Phantom vẫy cánh",
|
||
|
"subtitles.entity.phantom.hurt": "Phantom bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.phantom.swoop": "Phantom lượn",
|
||
|
"subtitles.entity.pig.ambient": "Heo kêu eng éc",
|
||
|
"subtitles.entity.pig.death": "Heo chết",
|
||
|
"subtitles.entity.pig.hurt": "Heo bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.pig.saddle": "Yên cưỡi được trang bị",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.admiring_item": "Piglin say mê vật phẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.ambient": "Piglin khịt mũi",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.angry": "Piglin khịt mũi một cách giận giữ",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.celebrate": "Piglin ăn mừng",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.converted_to_zombified": "Piglin hoá thành Piglin thây ma",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.death": "Piglin chết",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.hurt": "Piglin bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.jealous": "Piglin khịt mũi một cách ghen tị",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.retreat": "Piglin rút lui",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin.step": "Piglin bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin_brute.ambient": "Piglin hung bạo khịt mũi",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin_brute.angry": "Piglin hung bạo khịt mũi một cách giận giữ",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin_brute.converted_to_zombified": "Piglin hung bạo hóa thành Piglin thây ma",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin_brute.death": "Piglin hung bạo chết",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin_brute.hurt": "Piglin hung bạo bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.piglin_brute.step": "Piglin hung bạo bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.pillager.ambient": "Kẻ cướp lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.pillager.celebrate": "Kẻ cướp hân hoan",
|
||
|
"subtitles.entity.pillager.death": "Kẻ cướp chết",
|
||
|
"subtitles.entity.pillager.hurt": "Kẻ cướp bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.player.attack.crit": "Tấn công chí mạng",
|
||
|
"subtitles.entity.player.attack.knockback": "Tấn công bật lùi",
|
||
|
"subtitles.entity.player.attack.strong": "Tấn công mạnh",
|
||
|
"subtitles.entity.player.attack.sweep": "Tấn công quét",
|
||
|
"subtitles.entity.player.attack.weak": "Tấn công yếu",
|
||
|
"subtitles.entity.player.burp": "Ợ",
|
||
|
"subtitles.entity.player.death": "Người chơi chết",
|
||
|
"subtitles.entity.player.freeze_hurt": "Người chơi đóng băng",
|
||
|
"subtitles.entity.player.hurt": "Người chơi bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.player.hurt_drown": "Người chơi bị đuối nước",
|
||
|
"subtitles.entity.player.hurt_on_fire": "Người chơi bị cháy",
|
||
|
"subtitles.entity.player.levelup": "Người chơi kêu leng keng",
|
||
|
"subtitles.entity.polar_bear.ambient": "Gấu bắc cực rên",
|
||
|
"subtitles.entity.polar_bear.ambient_baby": "Gấu bắc cực kêu ầm ừ",
|
||
|
"subtitles.entity.polar_bear.death": "Gấu bắc cực chết",
|
||
|
"subtitles.entity.polar_bear.hurt": "Gấu bắc cực bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.polar_bear.warning": "Gấu bắc cực gào",
|
||
|
"subtitles.entity.potion.splash": "Chai bị ném ra",
|
||
|
"subtitles.entity.potion.throw": "Chai được ném",
|
||
|
"subtitles.entity.puffer_fish.blow_out": "Cá nóc xẹp lại",
|
||
|
"subtitles.entity.puffer_fish.blow_up": "Cá nóc thổi phòng",
|
||
|
"subtitles.entity.puffer_fish.death": "Cá nóc chết",
|
||
|
"subtitles.entity.puffer_fish.flop": "Cá nóc giẫy đành đạch",
|
||
|
"subtitles.entity.puffer_fish.hurt": "Cá nóc bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.puffer_fish.sting": "Cá nóc chích",
|
||
|
"subtitles.entity.rabbit.ambient": "Thỏ kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.rabbit.attack": "Thỏ tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.rabbit.death": "Thỏ chết",
|
||
|
"subtitles.entity.rabbit.hurt": "Thỏ bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.rabbit.jump": "Thỏ nhảy",
|
||
|
"subtitles.entity.ravager.ambient": "Quái thú cướp bóc gầm gừ",
|
||
|
"subtitles.entity.ravager.attack": "Quái thú cướp bóc cắn",
|
||
|
"subtitles.entity.ravager.celebrate": "Quái thú cướp bóc hân hoan",
|
||
|
"subtitles.entity.ravager.death": "Quái thú cướp bóc chết",
|
||
|
"subtitles.entity.ravager.hurt": "Quái thú cướp bóc bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.ravager.roar": "Quái thú cướp bóc gầm lên",
|
||
|
"subtitles.entity.ravager.step": "Quái thú cướp bóc bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.ravager.stunned": "Quái thú cướp bóc choáng váng",
|
||
|
"subtitles.entity.salmon.death": "Cá hồi chết",
|
||
|
"subtitles.entity.salmon.flop": "Cá hồi giẫy đành đạch",
|
||
|
"subtitles.entity.salmon.hurt": "Cá hồi bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.sheep.ambient": "Cừu kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.sheep.death": "Cừu chết",
|
||
|
"subtitles.entity.sheep.hurt": "Cừu bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.shulker.ambient": "Shulker rình rập",
|
||
|
"subtitles.entity.shulker.close": "Shulker đóng lại",
|
||
|
"subtitles.entity.shulker.death": "Shulker chết",
|
||
|
"subtitles.entity.shulker.hurt": "Shulker bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.shulker.open": "Shulker mở ra",
|
||
|
"subtitles.entity.shulker.shoot": "Shulker bắn",
|
||
|
"subtitles.entity.shulker.teleport": "Shulker dịch chuyển tức thì",
|
||
|
"subtitles.entity.shulker_bullet.hit": "Đạn shulker nổ tung",
|
||
|
"subtitles.entity.shulker_bullet.hurt": "Đạn Shulker bị phá vỡ",
|
||
|
"subtitles.entity.silverfish.ambient": "Con nhậy bạc kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.silverfish.death": "Con nhậy bạc chết",
|
||
|
"subtitles.entity.silverfish.hurt": "Con nhậy bạc bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.skeleton.ambient": "Bộ xương kêu lọc xọc",
|
||
|
"subtitles.entity.skeleton.converted_to_stray": "Bộ xương hóa thành Quái lang thang",
|
||
|
"subtitles.entity.skeleton.death": "Bộ xương chết",
|
||
|
"subtitles.entity.skeleton.hurt": "Bộ xương bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.skeleton.shoot": "Bộ xương bắn",
|
||
|
"subtitles.entity.skeleton_horse.ambient": "Ngựa xương kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.skeleton_horse.death": "Ngựa xương chết",
|
||
|
"subtitles.entity.skeleton_horse.hurt": "Ngựa xương bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.skeleton_horse.swim": "Ngựa xương bơi",
|
||
|
"subtitles.entity.slime.attack": "Chất nhờn tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.slime.death": "Chất nhờn chết",
|
||
|
"subtitles.entity.slime.hurt": "Chất nhờn bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.slime.squish": "Chất nhờn tung tóe",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.death": "Kẻ đánh hơi chết",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.digging": "Kẻ đánh hơi đào xuống",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.digging_stop": "Kẻ đánh hơi đứng dậy",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.drop_seed": "Kẻ đánh hơi rơi ra hạt giống",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.eat": "Kẻ đánh hơi ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.happy": "Kẻ đánh hơi vui sướng",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.hurt": "Kẻ đánh hơi bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.idle": "Kẻ đánh hơi rên",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.scenting": "Kẻ đánh hơi ngửi",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.searching": "Kẻ đánh hơi tìm kiếm",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.sniffing": "Kẻ đánh hơi đánh hơi",
|
||
|
"subtitles.entity.sniffer.step": "Kẻ đánh hơi bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.snow_golem.death": "Người tuyết chết",
|
||
|
"subtitles.entity.snow_golem.hurt": "Người tuyết bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.snowball.throw": "Bóng tuyết bay",
|
||
|
"subtitles.entity.spider.ambient": "Nhện kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.spider.death": "Nhện chết",
|
||
|
"subtitles.entity.spider.hurt": "Nhện bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.squid.ambient": "Mực bơi",
|
||
|
"subtitles.entity.squid.death": "Mực chết",
|
||
|
"subtitles.entity.squid.hurt": "Mực bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.squid.squirt": "Mực bắn nước mực",
|
||
|
"subtitles.entity.stray.ambient": "Quái lang thang kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.stray.death": "Quái lang thang chết",
|
||
|
"subtitles.entity.stray.hurt": "Quái lang thang bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.strider.death": "Kẻ sải bước chết",
|
||
|
"subtitles.entity.strider.eat": "Kẻ sải bước ăn",
|
||
|
"subtitles.entity.strider.happy": "Kẻ sải bước hót líu lo",
|
||
|
"subtitles.entity.strider.hurt": "Kẻ sải bước bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.strider.idle": "Kẻ sải bước kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.strider.retreat": "Kẻ sải bước rút lui",
|
||
|
"subtitles.entity.tadpole.death": "Nòng nọc chết",
|
||
|
"subtitles.entity.tadpole.flop": "Nòng nọc giẫy đành đạch",
|
||
|
"subtitles.entity.tadpole.grow_up": "Nòng nọc lớn lên",
|
||
|
"subtitles.entity.tadpole.hurt": "Nòng nọc bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.tnt.primed": "TNT xì",
|
||
|
"subtitles.entity.tropical_fish.death": "Cá nhiệt đới chết",
|
||
|
"subtitles.entity.tropical_fish.flop": "Cá nhiệt đới giẫy đành đạch",
|
||
|
"subtitles.entity.tropical_fish.hurt": "Cá nhiệt đới bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.ambient_land": "Rùa kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.death": "Rùa chết",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.death_baby": "Rùa con chết",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.egg_break": "Trứng rùa bị phá vỡ",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.egg_crack": "Trứng rùa nứt",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.egg_hatch": "Trứng rùa nở",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.hurt": "Rùa bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.hurt_baby": "Rùa con bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.lay_egg": "Rùa đẻ trứng",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.shamble": "Rùa vùng vẫy",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.shamble_baby": "Rùa con vùng vẫy",
|
||
|
"subtitles.entity.turtle.swim": "Rùa bơi",
|
||
|
"subtitles.entity.vex.ambient": "Hồn ma bay kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.vex.charge": "Hồn ma bay rú",
|
||
|
"subtitles.entity.vex.death": "Hồn ma bay chết",
|
||
|
"subtitles.entity.vex.hurt": "Hồn ma bay bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.ambient": "Dân làng lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.celebrate": "Dân làng hân hoan",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.death": "Dân làng chết",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.hurt": "Dân làng bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.no": "Dân làng từ chối",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.trade": "Dân làng trao đổi",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_armorer": "Thợ làm giáp làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_butcher": "Thợ giết mổ làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_cartographer": "Người vẽ bản đồ làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_cleric": "Linh mục làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_farmer": "Nông dân làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_fisherman": "Ngư dân làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_fletcher": "Thợ làm cung tên làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_leatherworker": "Thợ làm đồ da làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_librarian": "Thủ thư làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_mason": "Thợ nề làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_shepherd": "Người chăn cừu làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_toolsmith": "Thợ công cụ làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.work_weaponsmith": "Thợ vũ khí làm việc",
|
||
|
"subtitles.entity.villager.yes": "Dân làng đồng ý",
|
||
|
"subtitles.entity.vindicator.ambient": "Kẻ biện hộ lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.vindicator.celebrate": "Kẻ biện hộ hân hoan",
|
||
|
"subtitles.entity.vindicator.death": "Kẻ biện hộ chết",
|
||
|
"subtitles.entity.vindicator.hurt": "Kẻ biện hộ bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.ambient": "Thương nhân lang thang lẩm bẩm",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.death": "Thương nhân lang thang chết",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.disappeared": "Thương nhân lang thang biến mất",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.drink_milk": "Thương nhân lang thang uống sữa",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.drink_potion": "Thương nhân lang thang uống thuốc",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.hurt": "Thương nhân lang thang bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.no": "Thương nhân lang thang từ chối",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.reappeared": "Thương nhân lang thang xuất hiện",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.trade": "Thương nhân lang thang trao đổi",
|
||
|
"subtitles.entity.wandering_trader.yes": "Thương nhân lang thang đồng ý",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.agitated": "Kẻ cai ngục rên một cách giận dữ",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.ambient": "Kẻ cai ngục rên",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.angry": "Kẻ cai ngục giận dữ",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.attack_impact": "Kẻ cai ngục tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.death": "Kẻ cai ngục chết",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.dig": "Kẻ cai ngục đào xuống",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.emerge": "Kẻ cai ngục xuất hiện",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.heartbeat": "Tim kẻ cai ngục đập",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.hurt": "Kẻ cai ngục bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.listening": "Kẻ cai ngục chú ý",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.listening_angry": "Kẻ cai ngục chú ý một cách giận dữ",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.nearby_close": "Kẻ cai ngục đến gần",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.nearby_closer": "Kẻ cai ngục tiến gần hơn",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.nearby_closest": "Kẻ cai ngục đến rất gần",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.roar": "Kẻ cai ngục gầm lên",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.sniff": "Kẻ cai ngục ngửi",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.sonic_boom": "Kẻ cai ngục nổ lên",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.sonic_charge": "Kẻ cai ngục nạp",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.step": "Kẻ cai ngục bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.warden.tendril_clicks": "Xúc tua kẻ cai ngục báo động",
|
||
|
"subtitles.entity.witch.ambient": "Phù thủy cười khúc khích",
|
||
|
"subtitles.entity.witch.celebrate": "Phù thủy hân hoan",
|
||
|
"subtitles.entity.witch.death": "Phù thủy chết",
|
||
|
"subtitles.entity.witch.drink": "Phù thủy uống thuốc",
|
||
|
"subtitles.entity.witch.hurt": "Phù thủy bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.witch.throw": "Phù thủy ném",
|
||
|
"subtitles.entity.wither.ambient": "Wither tức giận",
|
||
|
"subtitles.entity.wither.death": "Wither chết",
|
||
|
"subtitles.entity.wither.hurt": "Wither bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.wither.shoot": "Wither tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.wither.spawn": "Wither được thả ra",
|
||
|
"subtitles.entity.wither_skeleton.ambient": "Bộ xương Wither kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.wither_skeleton.death": "Bộ xương Wither chết",
|
||
|
"subtitles.entity.wither_skeleton.hurt": "Bộ xương Wither bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.wolf.ambient": "Sói thở hổn hển",
|
||
|
"subtitles.entity.wolf.death": "Sói chết",
|
||
|
"subtitles.entity.wolf.growl": "Sói gầm",
|
||
|
"subtitles.entity.wolf.hurt": "Sói bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.wolf.shake": "Sói rung lắc",
|
||
|
"subtitles.entity.zoglin.ambient": "Zoglin gầm gừ",
|
||
|
"subtitles.entity.zoglin.angry": "Zoglin gầm gừ một cách giận dữ",
|
||
|
"subtitles.entity.zoglin.attack": "Zoglin tấn công",
|
||
|
"subtitles.entity.zoglin.death": "Zoglin chết",
|
||
|
"subtitles.entity.zoglin.hurt": "Zoglin bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.zoglin.step": "Zoglin bước đi",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie.ambient": "Thây ma rên",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie.attack_wooden_door": "Cửa bị rung lắc",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie.break_wooden_door": "Cửa bị phá",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie.converted_to_drowned": "Thây ma hóa thành Kẻ đuối nước",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie.death": "Thây ma chết",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie.destroy_egg": "Trứng rùa bị dẫm nát",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie.hurt": "Thây ma bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie.infect": "Thây ma gây nhiễm",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie_horse.ambient": "Ngựa thây ma kêu",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie_horse.death": "Ngựa thây ma chết",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie_horse.hurt": "Ngựa thây ma bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie_villager.ambient": "Dân làng thây ma rên",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie_villager.converted": "Dân làng hóa dân làng thây ma",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie_villager.cure": "Dân làng thây ma hóa lại dân làng",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie_villager.death": "Dân làng thây ma chết",
|
||
|
"subtitles.entity.zombie_villager.hurt": "Dân làng thây ma bị thương",
|
||
|
"subtitles.entity.zombified_piglin.ambient": "Piglin thây ma kêu ủn ỉn",
|
||
|
"subtitles.entity.zombified_piglin.angry": "Piglin thây ma kêu ủn ỉn một cách giận giữ",
|
||
|
"subtitles.entity.zombified_piglin.death": "Piglin thây ma chết",
|
||
|
"subtitles.entity.zombified_piglin.hurt": "Piglin thây ma bị thương",
|
||
|
"subtitles.event.raid.horn": "Tiếng còi báo điềm xấu vang lên",
|
||
|
"subtitles.item.armor.equip": "Mặc trang bị",
|
||
|
"subtitles.item.armor.equip_chain": "Giáp xích kêu lọc xọc",
|
||
|
"subtitles.item.armor.equip_diamond": "Giáp kim cương kêu leng keng",
|
||
|
"subtitles.item.armor.equip_elytra": "Cánh cứng xào xạc",
|
||
|
"subtitles.item.armor.equip_gold": "Giáp vàng kêu lạch cạch",
|
||
|
"subtitles.item.armor.equip_iron": "Giáp sắt kêu lách cách",
|
||
|
"subtitles.item.armor.equip_leather": "Giáp da kêu phần phật",
|
||
|
"subtitles.item.armor.equip_netherite": "Giáp Netherit kêu lách cách",
|
||
|
"subtitles.item.armor.equip_turtle": "Mai rùa leng keng",
|
||
|
"subtitles.item.axe.scrape": "Rìu cạo",
|
||
|
"subtitles.item.axe.strip": "Rìu cạo gỗ",
|
||
|
"subtitles.item.axe.wax_off": "Cạo sáp ra",
|
||
|
"subtitles.item.bone_meal.use": "Bột xương được rắc",
|
||
|
"subtitles.item.book.page_turn": "Trang sách sột soạt",
|
||
|
"subtitles.item.book.put": "Quyển sách kêu bộp",
|
||
|
"subtitles.item.bottle.empty": "Làm rỗng chai",
|
||
|
"subtitles.item.bottle.fill": "Đổ đầy chai nước",
|
||
|
"subtitles.item.brush.brush_sand_completed": "Quét cát hoàn tất",
|
||
|
"subtitles.item.brush.brushing": "Đang quét",
|
||
|
"subtitles.item.bucket.empty": "Làm rỗng xô",
|
||
|
"subtitles.item.bucket.fill": "Đổ đầy xô",
|
||
|
"subtitles.item.bucket.fill_axolotl": "Axolotl bị bắt",
|
||
|
"subtitles.item.bucket.fill_fish": "Cá bị bắt",
|
||
|
"subtitles.item.bucket.fill_tadpole": "Nòng nọc bị bắt",
|
||
|
"subtitles.item.bundle.drop_contents": "Gói trống",
|
||
|
"subtitles.item.bundle.insert": "Vật phẩm được đóng gói",
|
||
|
"subtitles.item.bundle.remove_one": "Vật phẩm được mở gói",
|
||
|
"subtitles.item.chorus_fruit.teleport": "Người chơi dịch chuyển tức thì",
|
||
|
"subtitles.item.crop.plant": "Trồng cây",
|
||
|
"subtitles.item.crossbow.charge": "Cây nỏ đã nạp đạn",
|
||
|
"subtitles.item.crossbow.hit": "Mũi tên cắm trúng",
|
||
|
"subtitles.item.crossbow.load": "Cây nỏ nạp đạn",
|
||
|
"subtitles.item.crossbow.shoot": "Cây nỏ bắn",
|
||
|
"subtitles.item.dye.use": "Bột nhuộm vẩy bẩn",
|
||
|
"subtitles.item.firecharge.use": "Cầu lửa gầm lên",
|
||
|
"subtitles.item.flintandsteel.use": "Dụng cụ đánh lửa kêu",
|
||
|
"subtitles.item.glow_ink_sac.use": "Túi mực phát sáng được sử dụng",
|
||
|
"subtitles.item.goat_horn.play": "Sừng dê phát thanh",
|
||
|
"subtitles.item.hoe.till": "Cuốc cày lên",
|
||
|
"subtitles.item.honey_bottle.drink": "Ực ực",
|
||
|
"subtitles.item.honeycomb.wax_on": "Bôi sáp vào",
|
||
|
"subtitles.item.ink_sac.use": "Túi mực vẩy bẩn",
|
||
|
"subtitles.item.lodestone_compass.lock": "La bàn đá nam châm khóa vào đá nam châm",
|
||
|
"subtitles.item.nether_wart.plant": "Trồng cây",
|
||
|
"subtitles.item.shears.shear": "Kéo tỉa kêu lách cách",
|
||
|
"subtitles.item.shield.block": "Khiên đỡ đòn",
|
||
|
"subtitles.item.shovel.flatten": "Xẻng san phẳng",
|
||
|
"subtitles.item.spyglass.stop_using": "Ống nhòm rút lại",
|
||
|
"subtitles.item.spyglass.use": "Ống nhòm mở ra",
|
||
|
"subtitles.item.totem.use": "Vật tổ được kích hoạt",
|
||
|
"subtitles.item.trident.hit": "Đinh ba đâm thẳng",
|
||
|
"subtitles.item.trident.hit_ground": "Đinh ba rung chấn",
|
||
|
"subtitles.item.trident.return": "Đinh ba trở về",
|
||
|
"subtitles.item.trident.riptide": "Đinh ba phóng vọt",
|
||
|
"subtitles.item.trident.throw": "Đinh ba kêu vang",
|
||
|
"subtitles.item.trident.thunder": "Đinh ba chớp điện",
|
||
|
"subtitles.particle.soul_escape": "Linh hồn tẩu thoát",
|
||
|
"subtitles.ui.cartography_table.take_result": "Bản đồ được vẽ",
|
||
|
"subtitles.ui.loom.take_result": "Khung cửi được sử dụng",
|
||
|
"subtitles.ui.stonecutter.take_result": "Máy cắt đá được sử dụng",
|
||
|
"subtitles.weather.rain": "Mưa rơi",
|
||
|
"team.collision.always": "Luôn luôn",
|
||
|
"team.collision.never": "Không bao giờ",
|
||
|
"team.collision.pushOtherTeams": "Đẩy các đội khác",
|
||
|
"team.collision.pushOwnTeam": "Đẩy đội của mình",
|
||
|
"team.notFound": "Không rõ đội '%s'",
|
||
|
"team.visibility.always": "Luôn luôn",
|
||
|
"team.visibility.hideForOtherTeams": "Ẩn cho các đội khác",
|
||
|
"team.visibility.hideForOwnTeam": "Ẩn cho đội của mình",
|
||
|
"team.visibility.never": "Không bao giờ",
|
||
|
"telemetry.event.optional": "%s (Tuỳ chọn)",
|
||
|
"telemetry.event.performance_metrics.description": "Việc biết được hồ sơ hiệu suất tổng thể của Minecraft giúp chúng tôi tinh chỉnh và tối ưu hóa cho một phạm vi rộng các thông số kĩ thuật máy và hệ điều hành.\nPhiên bản trò chơi được đưa vào để giúp chúng tôi so sánh hồ sơ hiệu suất cho phiên bản mới của Minecraft.",
|
||
|
"telemetry.event.performance_metrics.title": "Số liệu hiệu suất",
|
||
|
"telemetry.event.required": "%s (Bắt buộc)",
|
||
|
"telemetry.event.world_load_times.description": "Điều quan trọng với chúng tôi là phải hiểu được việc tham gia thế giới kéo dài bao lâu, và điều đó thay đổi như thế nào theo thời gian. Ví dụ như khi chúng tôi thêm vào những tính năng mới hoặc thực hiện những thay đổi kĩ thuật lớn hơn, chúng tôi cần thấy được điều đó tác động như thế nào đến thời gian nạp thế giới.",
|
||
|
"telemetry.event.world_load_times.title": "Thời gian nạp thế giới",
|
||
|
"telemetry.event.world_loaded.description": "Việc biết cách mà người chơi chơi Minecraft (ví dụ như chế độ chơi, máy khách hoặc máy chủ đã sửa đổi và phiên bản trò chơi) cho phép chúng tôi tập trung vào các bản cập nhật trò chơi để cải thiện điều mà người chơi quan tâm nhất.\nSự kiện thế giới đã nạp được ghép nối với sự kiện thế giới chưa nạp để tính toán phiên chơi đã kéo dài bao lâu.",
|
||
|
"telemetry.event.world_loaded.title": "Thế giới đã nạp",
|
||
|
"telemetry.event.world_unloaded.description": "Sự kiện này được ghép nối với sự kiện thế giới đã nạp để tính toán phiên thế giới đã kéo dài bao lâu.\nKhoảng thời gian (theo giây và nhịp) được đo khi một phiên thế giới đã kết thúc (trở về màn hình chính, ngắt kết nối khỏi máy chủ).",
|
||
|
"telemetry.event.world_unloaded.title": "Thế giới chưa nạp",
|
||
|
"telemetry.property.client_id.title": "ID máy khách",
|
||
|
"telemetry.property.client_modded.title": "Máy khách đã sửa đổi",
|
||
|
"telemetry.property.dedicated_memory_kb.title": "Bộ nhớ chuyên dụng (kB)",
|
||
|
"telemetry.property.event_timestamp_utc.title": "Dấu thời gian sự kiện (giờ UTC)",
|
||
|
"telemetry.property.frame_rate_samples.title": "Mẫu tốc độ khung hình (FPS)",
|
||
|
"telemetry.property.game_mode.title": "Chế độ chơi",
|
||
|
"telemetry.property.game_version.title": "Phiên bản trò chơi",
|
||
|
"telemetry.property.minecraft_session_id.title": "ID phiên Minecraft",
|
||
|
"telemetry.property.new_world.title": "Thế giới mới",
|
||
|
"telemetry.property.number_of_samples.title": "Số lượng mẫu",
|
||
|
"telemetry.property.operating_system.title": "Hệ điều hành",
|
||
|
"telemetry.property.opt_in.title": "Chọn tham gia",
|
||
|
"telemetry.property.platform.title": "Nền tảng",
|
||
|
"telemetry.property.render_distance.title": "Khoảng cách kết xuất",
|
||
|
"telemetry.property.render_time_samples.title": "Mẫu thời gian kết xuất",
|
||
|
"telemetry.property.seconds_since_load.title": "Thời gian từ khi nạp (Giây)",
|
||
|
"telemetry.property.server_modded.title": "Máy chủ đã sửa đổi",
|
||
|
"telemetry.property.server_type.title": "Loại máy chủ",
|
||
|
"telemetry.property.ticks_since_load.title": "Thời gian từ khi nạp (Nhịp)",
|
||
|
"telemetry.property.used_memory_samples.title": "Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đã sử dụng",
|
||
|
"telemetry.property.user_id.title": "ID người dùng",
|
||
|
"telemetry.property.world_load_time_ms.title": "Thời gian nạp thế giới (Miligiây)",
|
||
|
"telemetry.property.world_session_id.title": "ID phiên thế giới",
|
||
|
"telemetry_info.button.give_feedback": "Gửi phản hồi",
|
||
|
"telemetry_info.button.show_data": "Mở dữ liệu của tôi",
|
||
|
"telemetry_info.property_title": "Dữ liệu đã bao gồm",
|
||
|
"telemetry_info.screen.description": "Việc thu thập dữ liệu này giúp chúng tôi cải thiện Minecraft bằng cách hướng dẫn chúng tôi đi theo hướng liên quan đến người chơi.\nBạn cũng có thể gửi phản hồi bổ sung để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện Minecraft.",
|
||
|
"telemetry_info.screen.title": "Thu thập dữ liệu đo từ xa",
|
||
|
"title.32bit.deprecation": "Đã phát hiện hệ thống 32-bit: điều này có thể ngăn bạn chơi trong tương lai vì trò chơi sẽ yêu cầu hệ thống 64-bit!",
|
||
|
"title.32bit.deprecation.realms": "Minecraft sẽ sớm bắt buộc sử dụng hệ thống 64-bit, khiến bạn không thể chơi hoặc sử dụng Realms trên thiết bị này. Bạn sẽ cần phải hủy mọi đăng kí Realms một cách thủ công.",
|
||
|
"title.32bit.deprecation.realms.check": "Không hiển thị màn hình này nữa \n",
|
||
|
"title.32bit.deprecation.realms.header": "Đã phát hiện hệ thống 32-bit",
|
||
|
"title.multiplayer.disabled": "Chế độ nhiều người chơi bị vô hiệu hóa. Vui lòng kiểm tra thiết lập tài khoản Microsoft của bạn.",
|
||
|
"title.multiplayer.disabled.banned.permanent": "Tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vĩnh viễn khỏi việc chơi trực tuyến",
|
||
|
"title.multiplayer.disabled.banned.temporary": "Tài khoản của bạn đã bị đình chỉ tạm thời khỏi việc chơi trực tuyến",
|
||
|
"title.multiplayer.lan": "Chơi mạng (LAN)",
|
||
|
"title.multiplayer.other": "Chơi mạng (Máy chủ bên thứ 3)",
|
||
|
"title.multiplayer.realms": "Chơi mạng (Realms)",
|
||
|
"title.singleplayer": "Chơi đơn",
|
||
|
"translation.test.args": "%s %s",
|
||
|
"translation.test.complex": "Tiền tố, %s%2$s thêm một lần %s và %1$s cuối cùng là %s và cả %1$s một lần nữa!",
|
||
|
"translation.test.escape": "%%s %%%s %%%%s %%%%%s",
|
||
|
"translation.test.invalid": "xin chào %",
|
||
|
"translation.test.invalid2": "xin chào %s",
|
||
|
"translation.test.none": "Xin chào thế giới!",
|
||
|
"translation.test.world": "world",
|
||
|
"trim_material.minecraft.amethyst": "Vật liệu thạch anh tím",
|
||
|
"trim_material.minecraft.copper": "Vật liệu đồng",
|
||
|
"trim_material.minecraft.diamond": "Vật liệu kim cương",
|
||
|
"trim_material.minecraft.emerald": "Vật liệu ngọc lục bảo",
|
||
|
"trim_material.minecraft.gold": "Vật liệu vàng",
|
||
|
"trim_material.minecraft.iron": "Vật liệu sắt",
|
||
|
"trim_material.minecraft.lapis": "Vật liệu ngọc lưu ly",
|
||
|
"trim_material.minecraft.netherite": "Vật liệu Netherit",
|
||
|
"trim_material.minecraft.quartz": "Vật liệu thạch anh",
|
||
|
"trim_material.minecraft.redstone": "Vật liệu Redstone",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.coast": "Trang trí giáp kiểu bờ biển",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.dune": "Trang trí giáp kiểu đụn cát",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.eye": "Trang trí giáp kiểu con mắt",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.rib": "Trang trí giáp kiểu xương gọng",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.sentry": "Trang trí giáp kiểu lính gác",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.snout": "Trang trí giáp kiểu mũi",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.spire": "Trang trí giáp kiểu xoắn ốc",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.tide": "Trang trí giáp kiểu thủy triều",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.vex": "Trang trí giáp kiểu hồn ma bay",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.ward": "Trang trí giáp kiểu lộ thiên",
|
||
|
"trim_pattern.minecraft.wild": "Trang trí giáp kiểu hoang dã",
|
||
|
"tutorial.bundleInsert.description": "Nhấn chuột phải để thêm vật phẩm",
|
||
|
"tutorial.bundleInsert.title": "Sử dụng một túi bọc",
|
||
|
"tutorial.craft_planks.description": "Sách công thức có thể giúp bạn",
|
||
|
"tutorial.craft_planks.title": "Hãy chế tạo ván gỗ",
|
||
|
"tutorial.find_tree.description": "Đấm nó để thu thập gỗ",
|
||
|
"tutorial.find_tree.title": "Hãy tìm một cái cây",
|
||
|
"tutorial.look.description": "Sử dụng chuột để quay đầu",
|
||
|
"tutorial.look.title": "Hãy nhìn xung quanh",
|
||
|
"tutorial.move.description": "Nhảy bằng %s",
|
||
|
"tutorial.move.title": "Di chuyển bằng %s, %s, %s và %s",
|
||
|
"tutorial.open_inventory.description": "Nhấn %s",
|
||
|
"tutorial.open_inventory.title": "Hãy mở túi đồ của bạn",
|
||
|
"tutorial.punch_tree.description": "Giữ %s",
|
||
|
"tutorial.punch_tree.title": "Hãy phá cái cây",
|
||
|
"tutorial.socialInteractions.description": "Nhấn %s để mở",
|
||
|
"tutorial.socialInteractions.title": "Tương tác xã hội",
|
||
|
"upgrade.minecraft.netherite_upgrade": "Nâng cấp Netherit"
|
||
|
}
|