achievement.acquireIron=Kiếm lấy phần cứng achievement.acquireIron.desc=Nấu chảy một phôi sắt achievement.bakeCake=Lời nói dối achievement.bakeCake.desc=Lúa mì, đường, sữa và trứng! achievement.blazeRod=Tiến vào đám lửa achievement.blazeRod.desc=Tước đoạt cái que của một con quỷ lửa achievement.bookcase=Thủ thư achievement.bookcase.desc=Xây một vài kệ sách để cải thiện bàn phù phép của bạn achievement.breedCow=Hồi phục dân số achievement.breedCow.desc=Nuôi giống hai con bò bằng lúa mì achievement.buildBetterPickaxe=Được nâng cấp achievement.buildBetterPickaxe.desc=Chế tạo một cái cúp tốt hơn achievement.buildFurnace=Đề tài nóng bỏng achievement.buildFurnace.desc=Chế tạo ra một cái lò từ tám khối đá achievement.buildHoe=Đã đến giờ canh tác! achievement.buildHoe.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một cái cuốc achievement.buildPickaxe=Đã tới giờ khai thác! achievement.buildPickaxe.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một cái cúp achievement.buildSword=Đã đến lúc tấn công! achievement.buildSword.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một thanh kiếm achievement.buildWorkBench=Bắt đầu chế tạo achievement.buildWorkBench.desc=Chế tạo một bàn làm việc với bốn khối tấm ván achievement.cookFish=Cá ngon achievement.cookFish.desc=Bắt và nấu lấy cá! achievement.diamonds=KIM CƯƠNG! achievement.diamonds.desc=Kiếm lấy kim cương bằng các công cụ sắt của bạn achievement.diamondsToYou=Kim cương cho bạn! achievement.diamondsToYou.desc=Ném kim cương vào một người chơi khác. achievement.enchantments=Người phù phép achievement.enchantments.desc=Sử dụng một quyển sách, hắc diện thạch và kim cương để chế tạo một cái bàn phù phép achievement.exploreAllBiomes=Du hành thời gian achievement.exploreAllBiomes.desc=Khám phá hết các quần xã achievement.flyPig=Khi lợn biết bay achievement.flyPig.desc=Cưỡi lợn bay xuống một vách đá achievement.fullBeacon=Hải đăng achievement.fullBeacon.desc=Hãy tạo một đèn hiệu đầy đủ achievement.get=Đã nhận được thành tựu! achievement.ghast=Trả lại cho người gửi achievement.ghast.desc=Giết một con ma địa ngục bằng một quả cầu lửa achievement.killCow=Săn bò achievement.killCow.desc=Thu hoạch một chút da thuộc achievement.killEnemy=Thợ săn quái vật achievement.killEnemy.desc=Tấn công và tiêu diệt một con quái vật achievement.killWither=Khởi đầu. achievement.killWither.desc=Giết quái vật khô héo achievement.makeBread=Nướng bánh mì achievement.makeBread.desc=Biến lúa mì thành bánh mì achievement.mineWood=Kiếm lấy gỗ achievement.mineWood.desc=Tấn công một cái cây đến khi một khối gỗ bật ra achievement.onARail=Đi trên đường ray achievement.onARail.desc=di chuyển bằng xe mỏ tối thiểu 1 km từ nơi bạn khởi đầu achievement.openInventory=Mở túi đồ achievement.openInventory.desc=Nhấn '%1$s' để mở túi đồ của bạn. achievement.overkill=Khát máu achievement.overkill.desc=Gây sát thương tám trái tim trong một lần đánh achievement.portal=Chúng ta cần tiến sâu hơn achievement.portal.desc=Xây một cánh cổng dẫn tới địa ngục achievement.potion=Nhà máy ủ địa phương achievement.potion.desc=Pha một loại thuốc achievement.requires=Yêu cầu '%1$s' achievement.snipeSkeleton=Xạ thủ achievement.snipeSkeleton.desc=Giết một bộ xương bằng một mũi tên từ khoảng cách hơn 50 mét achievement.spawnWither=Khởi đầu ư? achievement.spawnWither.desc=Triệu hồi quái vật khô héo achievement.taken=Hoàn thành! achievement.theEnd=Kết thúc ư? achievement.theEnd.desc=Tìm kiếm cái kết achievement.theEnd2=Kết thúc. achievement.theEnd2.desc=Hạ gục con rồng Ender addServer.add=Đã xong addServer.enterIp=Địa chỉ máy chủ addServer.enterName=Tên máy chủ addServer.hideAddress=Ẩn địa chỉ addServer.resourcePack=Gói tài nguyên cho máy chủ addServer.resourcePack.disabled=Được tắt addServer.resourcePack.enabled=Được bật addServer.resourcePack.prompt=Nhắc nhở addServer.title=Chỉnh sửa thông tin máy chủ advMode.allPlayers=Sử dụng "@a" để nhắm tới mọi người chơi advMode.command=Lệnh bảng điều khiển advMode.nearestPlayer=Sử dụng "@p" để nhắm tới người chơi gần nhất advMode.notAllowed=Phải là một người chơi được phép hoạt động trong chế độ sáng tạo advMode.notEnabled=Các khối lệnh không được kích hoạt trong máy chủ này advMode.previousOutput=Đầu ra trước advMode.randomPlayer=Sử dụng "@r" để nhắm tới người chơi ngẫu nhiên advMode.setCommand=Thiết lập lệnh bảng điều khiển cho khối advMode.setCommand.success=Lệnh được thiết lập: %s attribute.name.generic.attackDamage=Sức tấn công attribute.name.generic.followRange=Phạm vi theo đuổi của quái thú attribute.name.generic.knockbackResistance=Kháng đẩy lùi attribute.name.generic.maxHealth=Sinh lực tối đa attribute.name.generic.movementSpeed=Tốc độ attribute.name.horse.jumpStrength=Sức nhảy cùa ngựa attribute.name.zombie.spawnReinforcements=Lực lượng thây ma tăng cường book.byAuthor=bởi %1$s book.editTitle=Nhập tiêu đề sách: book.finalizeButton=Kí tên và đóng lại book.finalizeWarning=Lưu ý! Khi bạn kí tên vào quyển sách, nó sẽ không thể được chỉnh sửa nữa. book.pageIndicator=Trang %1$s trên %2$s book.signButton=Kí tên build.tooHigh=Giới hạn chiều cao cho tòa nhà là %s khối chat.cannotSend=Không thể gửi thông điệp chat.copy=Sao chép vào khay nhớ tạm chat.link.confirm=Bạn có chắc rằng bạn muốn mở trang mạng sau không? chat.link.confirmTrusted=Bạn có muốn mở đường dẫn này không hay là sao chép nó lại? chat.link.open=Mở trong trình duyệt chat.link.warning=Đừng bao giờ mở các đường dẫn từ những người mà bạn không tin tưởng! chat.stream.emote=(%s) * %s %s chat.stream.text=(%s) <%s> %s chat.type.achievement=%s vừa kiếm được thành tích %s commands.achievement.give.success.all=Đã trao hết thành tích cho %s thành công commands.achievement.give.success.one=Đã trao %s thành tích %s thành công commands.achievement.statTooLow=Người chơi %s không có thành tích %s commands.achievement.unknownAchievement=Thành tích hoặc số liệu '%s' không xác định được commands.achievement.usage=/achievement give [người chơi] commands.ban.failed=Không thể cấm người chơi %s commands.ban.success=Đã cấm người chơi %s commands.ban.usage=/ban [lí do ...] commands.banip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ hoặc một người chơi hiện không ở trên mạng commands.banip.success=Đã cấm địa chỉ IP %s commands.banip.success.players=Đã cấm địa chỉ IP %s thuộc về %s commands.banip.usage=/ban-ip [lí do ...] commands.banlist.ips=Có tổng cộng %s địa chỉ IP bị cấm: commands.banlist.players=Có tổng cộng %s người chơi bị cấm: commands.banlist.usage=/banlist [ips|players] commands.clear.failure=Không thể làm trống hành trang của %s, không có món đồ nào để loại bỏ commands.clear.success=Đã loại bỏ túi đồ của %s, qua đó loại bỏ %s vật phẩm commands.clear.usage=/clear [vật phẩm] [dữ liệu] commands.debug.notStarted=Không thể ngừng thống kê khi chúng ta còn chưa bắt đầu! commands.debug.start=Đã bắt đầu thống kê việc gỡ lỗi commands.debug.stop=Đã ngừng thống kê việc gỡ lỗi sau %s giây (%s nhịp) commands.debug.usage=/debug commands.defaultgamemode.success=Chế độ chơi mặc định của thế giới bây giờ là %s commands.defaultgamemode.usage=/defaultgamemode commands.deop.failed=Không thể bỏ quyền quản trị khỏi %s commands.deop.success=Đã không cho phép %s hoạt động commands.deop.usage=/deop commands.difficulty.success=Chỉnh độ khó trò chơi thành %s commands.difficulty.usage=/difficulty commands.downfall.success=Đã bật mưa tuyết commands.effect.failure.notActive=Không thể lấy %1$s từ %2$s bởi nó không có hiệu ứng commands.effect.failure.notActive.all=Không thế lấy tác dụng nào từ %s bởi nó không có cái nào commands.effect.notFound=Không có hiệu ứng quái thú nào mang mã %s commands.effect.success=Đã đưa %1$s (mã %2$s) * %3$s cho %4$s trong %5$s giây commands.effect.success.removed=Đã lấy %1$s từ %2$s commands.effect.success.removed.all=Đã lấy hết tác dụng từ %s commands.effect.usage=/effect [số giây] [độ khuếch đại] commands.enchant.cantCombine=%1$s không thể kết hợp với %2$s được commands.enchant.cantEnchant=Phù phép bạn chọn không thể thêm vào vật phẩm đó commands.enchant.noItem=Mục tiêu không cầm một vật phẩm nào commands.enchant.notFound=Không có sự phù phép nào mang mã %s cả commands.enchant.success=Phù phép thành công commands.enchant.usage=/enchant [cấp độ] commands.gamemode.success.other=Đặt chế độ chơi của %s thành %s commands.gamemode.success.self=Đặt chế độ chơi cho bản thân thành %s commands.gamemode.usage=/gamemode [người chơi] commands.gamerule.norule=Không có sẵn luật trò chơi nào gọi là '%s' cả commands.gamerule.success=Luật trò chơi đã được cập nhật commands.gamerule.usage=/gamerule HOẶC /gamerule commands.generic.boolean.invalid='%s' không phải là 'true' hay 'false' commands.generic.deprecatedId=Lưu ý: Việc sử dụng các tên gọi toàn bằng số sẽ không được hỗ trợ trong tương lai. Xin hãy dùng các tên thông thường, chẳng hạn như '%s' commands.generic.double.tooBig=Số mà bạn đã nhập (%s) quá lớn, nó phải lớn nhất là %s commands.generic.double.tooSmall=Số mà bạn đã nhập (%s) quá nhỏ, nó phải là ít nhất %s commands.generic.exception=Một lỗi không xác định đã xảy ra khi thử thực hiện câu lệnh này commands.generic.notFound=Câu lệnh không xác định. Hãy gõ /help để có một danh sách các câu lệnh commands.generic.num.invalid='%s' không phải một con số hợp lệ commands.generic.num.tooBig=Số mà bạn đã nhập (%s) là quá lớn, nó phải lớn nhất là %s commands.generic.num.tooSmall=Số mà bạn đã nhập (%s) là quá nhỏ, nó phải ít nhất là %s commands.generic.permission=Bạn không có quyền sử dụng câu lệnh này commands.generic.player.notFound=Không thể tìm thấy người chơi đó commands.generic.syntax=Cú pháp câu lệnh không hợp lệ commands.generic.usage=Sử dụng: %s commands.give.notFound=Không có vật phẩm nào mang mã %s cả commands.give.success=Đã trao %s * %s cho %s commands.give.tagError=Phân tích mã dữ liệu bị thất bại: %s commands.give.usage=/give [số lượng] [dữ liệu] [mã dữ liệu] commands.help.footer=Mẹo: Sử dụng phím khi đang gõ một câu lệnh để tự động hoàn tất câu lệnh hoặc các tham số của nó commands.help.header=--- Hiển thị trang %s trên %s của phần trợ giúp (/help ) --- commands.help.usage=/help [trang|tên câu lệnh] commands.kick.success=Đã đá %s ra khỏi trò chơi commands.kick.success.reason=Đã đá %s ra khỏi trò chơi: '%s' commands.kick.usage=/kick [lí do ...] commands.kill.success=Ối! Trông đau đấy commands.me.usage=/me commands.message.display.incoming=%s thì thầm tới bạn: %s commands.message.display.outgoing=Bạn thì thầm tới %s: %s commands.message.sameTarget=Bạn không thể gửi một tin nhắn cho bản thân! commands.message.usage=/tell commands.op.failed=Không thể cho %s quyền quản trị commands.op.success=Đã cho phép %s hoạt động commands.op.usage=/op commands.players.list=Có %s/%s người chơi đang trên mạng: commands.playsound.playerTooFar=Người chơi %s đang quá xa để nghe thấy âm thanh commands.playsound.success=Đã chơi tiếng '%s' cho %s commands.playsound.usage=/playsound [x] [y] [z] [âm lượng] [độ cao] [âm lượng tối thiểu] commands.publish.failed=Không thể tổ chức trò chơi cục bộ commands.publish.started=Trò chơi khu vực được tổ chức tại cổng %s commands.save-off.alreadyOff=Việc lưu đã tắt sẵn rồi. commands.save-on.alreadyOn=Việc lưu đã bật sẵn rồi. commands.save.disabled=Đã tắt việc tự động lưu lại thế giới commands.save.enabled=Đã bật việc tự động lưu lại thế giới commands.save.failed=Thất bại trong việc lưu lại: %s commands.save.start=Đang lưu lại... commands.save.success=Đã lưu lại thế giới commands.say.usage=/say commands.scoreboard.objectiveNotFound=Không tìm thấy mục tiêu nào mang tên '%s' commands.scoreboard.objectiveReadOnly=Mục tiêu '%s' chỉ có thể đọc được và không thể được thiết lập commands.scoreboard.objectives.add.alreadyExists=Một mục tiêu mang tên '%s' đã tồn tại rồi commands.scoreboard.objectives.add.displayTooLong=Cái tên được hiển thị cho mục tiêu '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự commands.scoreboard.objectives.add.success=Đã thêm mục tiêu '%s' thành công commands.scoreboard.objectives.add.tooLong=Cái tên cho mục tiêu '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự commands.scoreboard.objectives.add.usage=/scoreboard objectives add [tên được hiển thị ...] commands.scoreboard.objectives.add.wrongType=Tiêu chí mục tiêu loại '%s' không hợp lệ commands.scoreboard.objectives.list.count=Đang hiển thị %s mục tiêu trên bảng điểm: commands.scoreboard.objectives.list.empty=Không có mục tiêu nào trên bảng điểm commands.scoreboard.objectives.list.entry=- %s: được hiển thị là '%s' và thuộc loại '%s' commands.scoreboard.objectives.remove.success=Đã loại bỏ mục tiêu '%s' thành công commands.scoreboard.objectives.remove.usage=/scoreboard objectives remove commands.scoreboard.objectives.setdisplay.invalidSlot=Không có ô hiển thị '%s' commands.scoreboard.objectives.setdisplay.successCleared=Đã xóa ô hiển thị mục tiêu '%s' commands.scoreboard.objectives.setdisplay.successSet=Thiết lập ô hiển thị mục tiêu '%s' thành '%s' commands.scoreboard.objectives.setdisplay.usage=/scoreboard objectives setdisplay [mục tiêu] commands.scoreboard.objectives.usage=/scoreboard objectives commands.scoreboard.players.add.usage=/scoreboard players add commands.scoreboard.players.list.count=Đang hiển thị %s người chơi được theo dõi trên bảng điểm: commands.scoreboard.players.list.empty=Không có người chơi nào được theo dõi trên bảng điểm commands.scoreboard.players.list.player.count=Đang hiển thị %s mục tiêu được theo dõi cho %s: commands.scoreboard.players.list.player.empty=Người chơi %s không có điểm nào được ghi lại commands.scoreboard.players.list.usage=/scoreboard players list [tên] commands.scoreboard.players.remove.usage=/scoreboard players remove commands.scoreboard.players.reset.success=Thiết lập lại tất cả điểm của người chơi %s commands.scoreboard.players.reset.usage=/scoreboard players reset commands.scoreboard.players.set.success=Chỉnh điểm của %s cho người chơi %s thành %s commands.scoreboard.players.set.usage=/scoreboard players set commands.scoreboard.players.usage=/scoreboard players commands.scoreboard.teamNotFound=Không tìm thấy đội nào mang tên '%s' commands.scoreboard.teams.add.alreadyExists=Một đội mang tên '%s' đã tồn tại rồi commands.scoreboard.teams.add.displayTooLong=Cái tên đươc hiển thị cho đội '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự commands.scoreboard.teams.add.success=Đã thêm đội '%s' thành công commands.scoreboard.teams.add.tooLong=Cái tên cho đội '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự commands.scoreboard.teams.add.usage=/scoreboard teams add [tên được hiển thị...] commands.scoreboard.teams.empty.alreadyEmpty=Đội %s đã trống sẵn rồi, không thể loại bỏ những người chơi không tồn tại commands.scoreboard.teams.empty.success=Đã loại bỏ tất cả %s người chơi khỏi đội %s commands.scoreboard.teams.join.failure=Không thể thêm %s người chơi vào đội %s: %s commands.scoreboard.teams.join.success=Đã thêm %s người chơi vào đội %s: %s commands.scoreboard.teams.join.usage=/scoreboard teams join [người chơi] commands.scoreboard.teams.leave.failure=Không thể loại bỏ %s người chơi khỏi các đội của họ: %s commands.scoreboard.teams.leave.noTeam=Bạn không ở trong một đội nào commands.scoreboard.teams.leave.success=Đã loại bỏ %s người chơi khỏi các đội của họ: %s commands.scoreboard.teams.leave.usage=/scoreboard teams leave [người chơi] commands.scoreboard.teams.list.count=Đang hiển thị %s đội trên bảng điểm: commands.scoreboard.teams.list.empty=Không có đội nào được đăng kí trên bảng điểm commands.scoreboard.teams.list.entry=- %1$s: '%2$s' có %3$s người chơi commands.scoreboard.teams.list.player.count=Đang hiển thị %s người chơi trong đội %s: commands.scoreboard.teams.list.player.empty=Đội %s không có người chơi nào commands.scoreboard.teams.list.usage=/scoreboard teams list [tên] commands.scoreboard.teams.option.noValue=Các giá trị hợp lệ cho %s là: %s commands.scoreboard.teams.option.success=Đặt tùy chọn %s cho đội %s thành %s commands.scoreboard.teams.option.usage=/scoreboard teams option commands.scoreboard.teams.remove.success=Đã loại bỏ đội %s commands.scoreboard.teams.remove.usage=/scoreboard teams remove commands.seed.success=Hạt: %s commands.setblock.failed=Không thể đặt khối commands.setblock.noChange=Khối đó không thể đặt được commands.setblock.notFound=Không có khối nào mang mã/tên %s commands.setblock.outOfWorld=Không thể đặt khối bên ngoài thế giới commands.setblock.success=Đã đặt khối commands.setblock.tagError=Phân tích mã dữ liệu bị thất bại: %s commands.setblock.usage=/setblock [giá trị đối tượng] [xử lí khối cũ] [mã dữ liệu] commands.setidletimeout.success=Đã chỉnh thành công thời gian đứng yên tối đa thành %s phút. commands.setidletimeout.usage=/setidletimeout commands.setworldspawn.success=Đặt điểm hồi sinh trên thế giới tại (%s, %s, %s) commands.setworldspawn.usage=/setworldspawn HOẶC /setworldspawn commands.spawnpoint.success=Chỉnh điểm hồi sinh của %s tới (%s, %s, %s) commands.spawnpoint.usage=/spawnpoint HOẶC /spawnpoint HOẶC /spawnpoint commands.spreadplayers.failure.players=Không thể trải %s người chơi quanh %s, %s (quá nhiều người chơi cho không gian - hãy thử trải tối đa %s) commands.spreadplayers.failure.teams=Không thể trải %s đội quanh %s, %s (quá nhiều người chơi cho không gian - hãy thử trải tối đa %s) commands.spreadplayers.info.players=(Khoảng cách trung bình giữa các người chơi là %s khối sau %s lần thực hiện) commands.spreadplayers.info.teams=(Khoảng cách trung bình giữa các đội là %s khối sau %s lần thực hiện) commands.spreadplayers.spreading.players=Đang trải %s người chơi %s khối quanh %s, %s (cách nhau tối thiểu %s khối) commands.spreadplayers.spreading.teams=Đang trải %s đội %s khối quanh %s, %s (cách nhau tối thiểu %s khối) commands.spreadplayers.success.players=Đã trải thành công %s người chơi quanh %s, %s commands.spreadplayers.success.teams=Đã trải thành công %s đội quanh %s, %s commands.spreadplayers.usage=/spreadplayers commands.stop.start=Đang ngừng lại máy chủ commands.summon.failed=Không thể triệu tập đối tượng commands.summon.outOfWorld=Không thể triệu hồi đối tượng ngoài thế giới commands.summon.success=Triệu hồi đối tượng thành công commands.summon.tagError=Phân tích mã dữ liệu bị thất bại: %s commands.summon.usage=/summon [x] [y] [z] [mã dữ liệu] commands.tellraw.jsonException=Json không hợp lệ: %s commands.tellraw.usage=/tellraw commands.testfor.failed=/testfor chỉ có thể sử dụng bởi các khối lệnh với một đầu ra cơ học commands.testfor.usage=/testfor commands.testforblock.failed.data=Khối tại %s, %s, %s có giá trị dữ liệu %s (dự kiến là: %s). commands.testforblock.failed.nbt=Khối tại %s, %s, %s không có các phím NBT được yêu cầu. commands.testforblock.failed.tile=Khối tại %s, %s, %s là %s (dự kiến là: %s). commands.testforblock.failed.tileEntity=Khối tại %s, %s, %s không phải là một thức thể và do đó không thể hỗ trợ việc tìm thẻ gắn. commands.testforblock.outOfWorld=Không thể thử một khối ngoài thế giới commands.testforblock.success=Đã tìm thành công khối tại %s, %s, %s. commands.testforblock.usage=/testforblock [dataValue] [dataTag] commands.time.added=Đã cộng thêm %s vào thời gian commands.time.set=Chỉnh thời gian đến %s commands.time.usage=/time commands.tp.notSameDimension=Không thể dịch chuyển vì các người chơi không ở cùng một thế giới commands.tp.success=Đã dịch chuyển %s đến %s commands.tp.success.coordinates=Đã dịch chuyển %s tới %s,%s,%s commands.tp.usage=/tp [người chơi được nhắm tới] HOẶC /tp [người chơi được nhắm tới] commands.unban.failed=Không thể ngừng cấm người chơi %s commands.unban.success=Đã hủy cấm người chơi %s commands.unban.usage=/pardon commands.unbanip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ commands.unbanip.success=Đã hủy cấm địa chỉ IP %s commands.unbanip.usage=/pardon-ip
commands.weather.clear=Đang đổi thành thời tiết trong lành commands.weather.rain=Đang đổi thành trời mưa commands.weather.thunder=Đang đổi thành trời mưa bão commands.weather.usage=/weather [thời gian tính theo giây] commands.whitelist.add.failed=Không thể thêm %s vào danh sách trắng commands.whitelist.add.success=Đã thêm %s vào danh sách trắng commands.whitelist.add.usage=/whitelist add commands.whitelist.disabled=Đã tắt danh sách trắng commands.whitelist.enabled=Đã bật danh sách trắng commands.whitelist.list=Có %s (trên tổng số %s nhìn thấy) người chơi trong danh sách trắng: commands.whitelist.reloaded=Đã nạp lại danh sách trắng commands.whitelist.remove.failed=Không thể loại bỏ %s khỏi danh sách trắng commands.whitelist.remove.success=Đã loại bỏ %s khỏi danh sách trắng commands.whitelist.remove.usage=/whitelist remove commands.whitelist.usage=/whitelist commands.xp.failure.widthdrawXp=Không thể cho một người chơi số điểm kinh nghiệm âm commands.xp.success=Đã cho %s %s kinh nghiệm commands.xp.success.levels=Đã tăng %s cấp bậc cho %s commands.xp.success.negative.levels=Đã giảm %s cấp bậc khỏi %s commands.xp.usage=/xp [người chơi] HOẶC /xp L [người chơi] connect.authorizing=Đang đăng nhập... connect.connecting=Đang kết nối tới máy chủ... connect.failed=Không thể kết nối với máy chủ container.brewing=Gian pha thuốc container.chest=Rương container.chestDouble=Rương to container.crafting=Chế tạo container.creative=Lựa chọn vật phẩm container.dispenser=Máy phân phát container.dropper=Máy thả container.enchant=Phù phép container.enderchest=Rương Ender container.furnace=Lò container.hopper=Máy làm vật phẩm nhảy container.inventory=Túi đồ container.minecart=Xe mỏ container.repair=Sửa chữa & đặt tên container.repair.cost=Chi phí phù phép: %1$s container.repair.expensive=Quá đắt! controls.reset=Thiết lập lại controls.resetAll=Thiết lập lại phím controls.title=Điều khiển createWorld.customize.flat.addLayer=Thêm một lớp createWorld.customize.flat.editLayer=Chỉnh sửa lớp createWorld.customize.flat.height=Chiều cao createWorld.customize.flat.layer=%s createWorld.customize.flat.layer.bottom=Dưới cùng - %s createWorld.customize.flat.layer.top=Trên cùng - %s createWorld.customize.flat.removeLayer=Loại bỏ lớp createWorld.customize.flat.tile=Lớp vật liệu createWorld.customize.flat.title=Tùy chỉnh siêu phẳng createWorld.customize.presets=Cài đặt có sẵn createWorld.customize.presets.list=Ngoài ra, đây là một số thứ chúng tôi đã làm từ trước đó! createWorld.customize.presets.select=Sử dụng cài đặt có sẵn createWorld.customize.presets.share=Bạn muốn chia sẻ các cài đặt có sẵn của bạn với một người khác ư? Hãy sử dụng hộp bên dưới! createWorld.customize.presets.title=Lựa chọn cài đặt có sẵn death.attack.anvil=%1$s đã bị đè nát bởi một cái de rơi xuống death.attack.arrow=%1$s đã bị bắn bởi %2$s death.attack.arrow.item=%1$s đã bị bắn do %2$s dùng %3$s death.attack.cactus=%1$s đã bị đâm chích đến chết death.attack.cactus.player=%1$s đã lao vào một cây xương rồng khi đang cố trốn khỏi %2$s death.attack.drown=%1$s đã chết đuối death.attack.drown.player=%1$s đã chết đuối khi đang cố trốn khỏi %2$s death.attack.explosion=%1$s đã nổ tung death.attack.explosion.player=%1$s đã bị %2$s làm nổ tung death.attack.fall=%1$s đã rơi xuống đất quá mạnh death.attack.fallingBlock=%1$s đã bị đè nát bởi một khối đang rơi death.attack.fireball=%1$s đã bị đánh bằng cầu lửa bởi %2$s death.attack.fireball.item=%1$s đã bị đánh bởi cầu lửa do %2$s dùng %3$s death.attack.generic=%1$s đã chết death.attack.inFire=%1$s đã bốc cháy death.attack.inFire.player=%1$s đã bước vảo lửa khi đang đánh nhau với %2$s death.attack.inWall=%1$s đã chết ngạt trong một bức tường death.attack.indirectMagic=%1$s đã bị giết do %2$s dùng pháp thuật death.attack.indirectMagic.item=%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s death.attack.lava=%1$s đã cố bơi trong dung nham death.attack.lava.player=%1$s đã cố bơi trong dung nham để trốn khỏi %2$s death.attack.magic=%1$s đã bị giết bởi pháp thuật death.attack.mob=%1$s đã bị giết bởi %2$s death.attack.onFire=%1$s đã bị thiêu chết death.attack.onFire.player=%1$s đã chết cháy khi đang đánh nhau với %2$s death.attack.outOfWorld=%1$s đã rơi ra khỏi thế giới death.attack.player=%1$s đã bị giết bởi %2$s death.attack.player.item=%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s death.attack.starve=%1$s đã chết đói death.attack.thorns=%1$s đã bị giết khi đang cố hại %2$s death.attack.thrown=%1$s đã bị đánh đập bởi %2$s death.attack.thrown.item=%1$s đã bị đánh đập do %2$s dùng %3$s death.attack.wither=%1$s đã héo đi death.fell.accident.generic=%1$s rơi khỏi một nơi cao death.fell.accident.ladder=%1$s rơi khỏi một cái thang death.fell.accident.vines=%1$s rơi khỏi một vài cây leo death.fell.accident.water=%1$s rơi khỏi nước death.fell.assist=%1$s bị ép phải rơi bởi %2$s death.fell.assist.item=%1$s bị ép phải rơi do %2$s dùng %3$s death.fell.finish=%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s death.fell.finish.item=%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s sử dụng %3$s death.fell.killer=%1$s bị ép phải rơi deathScreen.deleteWorld=Xóa thế giới deathScreen.hardcoreInfo=Bạn không thể hồi sinh ở chế độ siêu khó! deathScreen.leaveServer=Rời khỏi máy chủ deathScreen.quit.confirm=Bạn có chắc chắn muốn thoát không? deathScreen.respawn=Hồi sinh deathScreen.score=Điểm số deathScreen.title=Bạn đã chết! deathScreen.title.hardcore=Trò chơi kết thúc! deathScreen.titleScreen=Màn hình chính demo.day.1=Bản thử nghiệm này sẽ kéo dài năm ngày trong trò chơi, bạn hãy làm hết mức có thể! demo.day.2=Ngày thứ hai demo.day.3=Ngày thứ ba demo.day.4=Ngày thứ tư demo.day.5=Đây là ngày cuối cùng của bạn! demo.day.6=Bạn đã vượt qua ngày thứ năm của bạn, hãy dùng F2 để lưu lại một tấm ảnh chụp tác phẩm của bạn demo.day.warning=Bạn sắp hết thời gian rồi! demo.demoExpired=Đã hết thời gian chơi thử! demo.help.buy=Mua ngay! demo.help.fullWrapped=Bản chơi thử này sẽ kéo dài 5 ngày trong trò chơi (khoảng 1 giờ 40 phút thời gian thực). Hãy kiểm tra các thành tựu để có gợi ý! Chúc vui vẻ! demo.help.inventory=Sử dụng %1$s để mở túi đồ của bạn demo.help.jump=Nhảy bằng cách nhấn %1$s demo.help.later=Tiếp tục chơi! demo.help.movement=Sử dụng %1$s, %2$s, %3$s, %4$s và con chuột để di chuyển demo.help.movementMouse=Nhìn xung quanh bằng cách sử dụng chuột demo.help.movementShort=Di chuyển bằng cách nhấn %1$s, %2$s, %3$s, %4$s demo.help.title=Chế độ thử nghiệm Minecraft demo.remainingTime=Thời gian còn lại: %s demo.reminder=Thời gian thử nghiệm đã hết, hãy mua trò chơi để tiếp tục hoặc bắt đầu một thế giới mới! disconnect.closed=Kết nối kết thúc disconnect.disconnected=Bị ngắt kết nối bởi máy chủ disconnect.endOfStream=Ngừng kết nối disconnect.genericReason=%s disconnect.kicked=Đã bị đá ra khỏi trò chơi disconnect.loginFailed=Không thể đăng nhập disconnect.loginFailedInfo=Không thể đăng nhập: %s disconnect.loginFailedInfo.invalidSession=Phiên chơi không hợp lệ (Hãy thử khởi động lại trò chơi của bạn) disconnect.loginFailedInfo.serversUnavailable=Việc xác thực hiện không hoàn tất được vì bảo trì. disconnect.lost=Kết nối bị mất disconnect.overflow=Lỗi tràn bộ nhớ đệm disconnect.quitting=Đang thoát ra disconnect.spam=Bị đá vì spam disconnect.timeout=Đã hết thời gian enchantment.arrowDamage=Sức mạnh enchantment.arrowFire=Lửa enchantment.arrowInfinite=Vô hạn enchantment.arrowKnockback=Đấm enchantment.damage.all=Độ sắc enchantment.damage.arthropods=Thuốc độc loài chân đốt enchantment.damage.undead=Đập enchantment.digging=Hiệu suất enchantment.durability=Không bị phá vỡ enchantment.fire=Khía cạnh của lửa enchantment.fishingSpeed=Nhử enchantment.knockback=Đánh bật lùi enchantment.level.1=I enchantment.level.10=X enchantment.level.2=II enchantment.level.3=III enchantment.level.4=IV enchantment.level.5=V enchantment.level.6=VI enchantment.level.7=VII enchantment.level.8=VIII enchantment.level.9=IX enchantment.lootBonus=Nhặt enchantment.lootBonusDigger=Gia tài enchantment.lootBonusFishing=Vận biển enchantment.oxygen=Hô hấp enchantment.protect.all=Bảo vệ enchantment.protect.explosion=Bảo vệ khỏi vụ nổ enchantment.protect.fall=Rơi chậm như lông chim enchantment.protect.fire=Bảo vệ khỏi lửa enchantment.protect.projectile=Bảo vệ khỏi vật được bắn enchantment.thorns=Gai enchantment.untouching=Độ mềm mại enchantment.waterWorker=Ái lực với nước entity.Arrow.name=mũi tên entity.Bat.name=Con dơi entity.Blaze.name=Quỷ lửa entity.Boat.name=Thuyền entity.Cat.name=Con mèo entity.CaveSpider.name=Nhện hang entity.Chicken.name=Con gà entity.Cow.name=Con bò entity.Creeper.name=Quái vật nổ entity.EnderDragon.name=Rồng Ender entity.Enderman.name=Người Ender entity.EntityHorse.name=Ngựa entity.FallingSand.name=Khối bị rơi entity.Fireball.name=Quả cầu lửa entity.Ghast.name=Ma địa ngục entity.Giant.name=Người khổng lồ entity.Item.name=Vật phẩm entity.LavaSlime.name=Khối dung nham entity.Minecart.name=Xe mỏ entity.Mob.name=Quái thú entity.Monster.name=Quái vật entity.MushroomCow.name=Bò nấm entity.Ozelot.name=Mèo rừng entity.Painting.name=Tranh vẽ entity.Pig.name=Lợn entity.PigZombie.name=Người lợn thây ma entity.PrimedTnt.name=Khối thuốc nổ TNT entity.Sheep.name=Cừu entity.Silverfish.name=Cá bạc entity.Skeleton.name=Bộ xương entity.Slime.name=Quái vật chất nhờn entity.SmallFireball.name=Quả cầu lửa nhỏ entity.SnowMan.name=Người tuyết entity.Snowball.name=Bóng tuyết entity.Spider.name=Nhện entity.Squid.name=Con mực entity.Villager.name=Dân làng entity.VillagerGolem.name=Người sắt entity.Witch.name=Phù thủy entity.WitherBoss.name=Khô héo entity.Wolf.name=Chó sói entity.XPOrb.name=Quả cầu kinh nghiệm entity.Zombie.name=Thây ma entity.donkey.name=Lừa entity.generic.name=không rõ entity.horse.name=Ngựa entity.mule.name=La entity.skeletonhorse.name=Ngựa xương entity.zombiehorse.name=Ngựa thây ma gameMode.adventure=Chế độ phiêu lưu gameMode.changed=Chế độ chơi của bạn đã được cập nhật gameMode.creative=Chế độ sáng tạo gameMode.hardcore=Chế độ siêu khó! gameMode.survival=Chế độ sinh tồn generator.amplified=ĐÃ KHUẾCH ĐẠI generator.amplified.info=Lưu ý: Chỉ cho vui, cần có máy tính khỏe generator.default=Mặc định generator.flat=Siêu phẳng generator.largeBiomes=Quần xã lớn gui.achievements=Thành tựu gui.back=Quay lại gui.cancel=Hủy bỏ gui.done=Xong gui.down=Xuống gui.no=Không gui.stats=Thống kê gui.toMenu=Quay lại màn hình chính gui.up=Lên gui.yes=Có inventory.binSlot=Phá hủy vật phẩm item.apple.name=Táo item.appleGold.name=Táo vàng item.arrow.name=Mũi tên item.bed.name=Giường item.beefCooked.name=Bít tết item.beefRaw.name=Thịt bò sống item.blazePowder.name=Bột quỷ lửa item.blazeRod.name=Que của quỷ lửa item.boat.name=Thuyền item.bone.name=Xương item.book.name=Quyển sách item.bootsChain.name=Ủng xích item.bootsCloth.name=Ủng da item.bootsDiamond.name=Ủng kim cương item.bootsGold.name=Ủng vàng item.bootsIron.name=Ủng sắt item.bow.name=Cung item.bowl.name=Cái bát item.bread.name=Bánh mì item.brewingStand.name=Gian pha thuốc item.brick.name=Viên gạch item.bucket.name=Xô item.bucketLava.name=Xô dung nham item.bucketWater.name=Xô nước item.cake.name=Bánh ngọt item.carrotGolden.name=Cà rốt vàng item.carrotOnAStick.name=Cà rốt xiên trên que item.carrots.name=Cà rốt item.cauldron.name=Vạc item.charcoal.name=Than gỗ item.chestplateChain.name=Áo giáp xích item.chestplateCloth.name=Áo da item.chestplateDiamond.name=Áo giáp kim cương item.chestplateGold.name=Áo giáp vàng item.chestplateIron.name=Áo giáp sắt item.chickenCooked.name=Thịt gà chín item.chickenRaw.name=Thịt gà sống item.clay.name=Đất sét item.clock.name=Đồng hồ item.coal.name=Than item.comparator.name=Máy so sánh đá đỏ item.compass.name=La bàn item.cookie.name=Bánh quy item.diamond.name=Kim cương item.diode.name=Máy lặp đá đỏ item.doorIron.name=Cửa sắt item.doorWood.name=Cửa gỗ item.dyePowder.black.name=Túi mực item.dyePowder.blue.name=Ngọc lưu ly item.dyePowder.brown.name=Hạt ca cao item.dyePowder.cyan.name=Thuốc nhuộm màu xanh lá mạ item.dyePowder.gray.name=Thuốc nhuộm màu xám item.dyePowder.green.name=Màu xanh xương rồng item.dyePowder.lightBlue.name=Thuốc nhuộm màu xanh nhạt item.dyePowder.lime.name=Thuốc nhuộm màu xanh lá cây item.dyePowder.magenta.name=Thuốc nhuộm màu đỏ sậm item.dyePowder.orange.name=Thuốc nhuộm màu da cam item.dyePowder.pink.name=Thuốc nhuộm màu hồng item.dyePowder.purple.name=Thuốc nhuộm màu tím item.dyePowder.red.name=Màu đỏ của hoa hồng item.dyePowder.silver.name=Thuốc nhuộm màu xám nhạt item.dyePowder.white.name=Bột xương item.dyePowder.yellow.name=Màu vàng của bồ công anh item.dyed=Đã được nhuộm item.egg.name=Trứng item.emerald.name=Ngọc lục bảo item.emptyMap.name=Bản đồ trống item.emptyPotion.name=Chai nước item.enchantedBook.name=Cuốn sách được phù phép item.enderPearl.name=Ngọc Ender item.expBottle.name=Chai kinh nghiệm item.eyeOfEnder.name=Mắt của Ender item.feather.name=Lông item.fermentedSpiderEye.name=Mắt nhện được lên men item.fireball.name=Cầu lửa item.fireworks.flight=Thời gian bay: item.fireworks.name=Pháo hoa item.fireworksCharge.black=Màu đen item.fireworksCharge.blue=Màu xanh nước biển item.fireworksCharge.brown=Màu nâu item.fireworksCharge.customColor=Tự chọn item.fireworksCharge.cyan=Màu xanh lá mạ item.fireworksCharge.fadeTo=Phai đi item.fireworksCharge.flicker=Lấp lánh item.fireworksCharge.gray=Màu xám item.fireworksCharge.green=Màu xanh lá cây item.fireworksCharge.lightBlue=Màu xanh nước biển nhạt item.fireworksCharge.lime=Màu xanh lá cây nhạt item.fireworksCharge.magenta=Màu đỏ sậm item.fireworksCharge.name=Bông pháo hoa item.fireworksCharge.orange=Màu cam item.fireworksCharge.pink=Màu hồng item.fireworksCharge.purple=Màu tím item.fireworksCharge.red=Màu đỏ item.fireworksCharge.silver=Màu xám nhạt item.fireworksCharge.trail=Đường bay item.fireworksCharge.type=Hình dạng không rõ item.fireworksCharge.type.0=Quả cầu nhỏ item.fireworksCharge.type.1=Quả cầu lớn item.fireworksCharge.type.2=Hình ngôi sao item.fireworksCharge.type.3=Hình quái vật nổ item.fireworksCharge.type.4=Nổ tung item.fireworksCharge.white=Màu trắng item.fireworksCharge.yellow=Màu vàng item.fish.clownfish.raw.name=Cá hề item.fish.cod.cooked.name=Cá chín item.fish.cod.raw.name=Cá sống item.fish.pufferfish.raw.name=Cá nóc item.fish.salmon.cooked.name=Cá hồi chín item.fish.salmon.raw.name=Cá hồi sống item.fishingRod.name=Cần câu cá item.flint.name=Đá lửa item.flintAndSteel.name=Dụng cụ đánh lửa item.flowerPot.name=Chậu hoa item.frame.name=Khung vật phẩm item.ghastTear.name=Nước mắt ma địa ngục item.glassBottle.name=Chai thủy tinh item.goldNugget.name=Hạt vàng item.hatchetDiamond.name=Rìu kim cương item.hatchetGold.name=Rìu vàng item.hatchetIron.name=Rìu sắt item.hatchetStone.name=Rìu đá item.hatchetWood.name=Rìu gỗ item.helmetChain.name=Mũ xích item.helmetCloth.name=Mũ da item.helmetDiamond.name=Mũ kim cương item.helmetGold.name=Mũ vàng item.helmetIron.name=Mũ sắt item.hoeDiamond.name=Cuốc kim cương item.hoeGold.name=Cuốc vàng item.hoeIron.name=Cuốc sắt item.hoeStone.name=Cuốc đá item.hoeWood.name=Cuốc gỗ item.horsearmordiamond.name=Giáp ngựa kim cương item.horsearmorgold.name=Giáp ngựa vàng item.horsearmormetal.name=Giáp ngựa sắt item.ingotGold.name=Phôi vàng item.ingotIron.name=Phôi sắt item.leash.name=Dẫn theo item.leather.name=Da thuộc item.leaves.name=Lá cây item.leggingsChain.name=Xà cạp xích item.leggingsCloth.name=Quần da item.leggingsDiamond.name=Xà cạp kim cương item.leggingsGold.name=Xà cạp vàng item.leggingsIron.name=Quần sắt item.magmaCream.name=Kem dung nham item.map.name=Bản đồ item.melon.name=Dưa item.milk.name=Sữa item.minecart.name=Xe mỏ item.minecartChest.name=Xe mỏ có rương item.minecartCommandBlock.name=Xe mỏ có khối điều khiển item.minecartFurnace.name=Xe mỏ có lò nung item.minecartHopper.name=Xe mỏ có máy nhảy item.minecartTnt.name=Xe mỏ có thuốc nổ item.monsterPlacer.name=Sinh ra item.mushroomStew.name=Súp nấm item.nameTag.name=Thẻ ghi tên item.netherStalkSeeds.name=Bướu địa ngục item.netherStar.name=Sao địa ngục item.netherbrick.name=Gạch địa ngục item.netherquartz.name=Thạch anh địa ngục item.painting.name=Tranh vẽ item.paper.name=Giấy item.pickaxeDiamond.name=Cúp kim cương item.pickaxeGold.name=Cúp vàng item.pickaxeIron.name=Cúp sắt item.pickaxeStone.name=Cúp đá item.pickaxeWood.name=Cúp gỗ item.porkchopCooked.name=Thịt heo chín item.porkchopRaw.name=Thịt heo sống item.potato.name=Khoai tây item.potatoBaked.name=Khoai tây bỏ lò item.potatoPoisonous.name=Khoai tây độc item.potion.name=Thuốc item.pumpkinPie.name=Bánh bí ngô item.record.11.desc=C418 - 11 item.record.13.desc=C418 - 13 item.record.blocks.desc=C418 - blocks item.record.cat.desc=C418 - cat item.record.chirp.desc=C418 - chirp item.record.far.desc=C418 - far item.record.mall.desc=C418 - mall item.record.mellohi.desc=C418 - mellohi item.record.name=Đĩa nhạc item.record.stal.desc=C418 - stal item.record.strad.desc=C418 - strad item.record.wait.desc=C418 - wait item.record.ward.desc=C418 - ward item.redstone.name=Đá đỏ item.reeds.name=Cây mía đường item.rottenFlesh.name=Thịt thối rữa item.ruby.name=Hồng ngọc item.saddle.name=Yên cưỡi item.seeds.name=Hạt giống item.seeds_melon.name=Hạt dưa item.seeds_pumpkin.name=Hạt bí ngô item.shears.name=Kéo tỉa item.shovelDiamond.name=Xẻng kim cương item.shovelGold.name=Xẻng vàng item.shovelIron.name=Xẻng sắt item.shovelStone.name=Xẻng đá item.shovelWood.name=Xẻng gỗ item.sign.name=Tấm biển item.skull.char.name=Cái đầu item.skull.creeper.name=Đầu quái vật nổ item.skull.player.name=Cái đầu của %s item.skull.skeleton.name=Đầu lâu bộ xương item.skull.wither.name=Đầu lâu bộ xương khô héo item.skull.zombie.name=Đầu thây ma item.slimeball.name=Quả cầu chất dính item.snowball.name=Bóng tuyết item.speckledMelon.name=Dưa lấp lánh item.spiderEye.name=Mắt nhện item.stick.name=Gậy item.string.name=Sợi chỉ item.sugar.name=Đường item.sulphur.name=Thuốc súng item.swordDiamond.name=Kiếm kim cương item.swordGold.name=Kiếm vàng item.swordIron.name=Kiếm sắt item.swordStone.name=Kiếm đá item.swordWood.name=Kiếm gỗ item.unbreakable=Không phá được item.wheat.name=Lúa mì item.writingBook.name=Sách và bút lông item.writtenBook.name=Sách được viết item.yellowDust.name=Bụi đá phát sáng itemGroup.brewing=Pha itemGroup.buildingBlocks=Khối xây dựng itemGroup.combat=Chiến đấu itemGroup.decorations=Khối trang trí itemGroup.food=Thực phẩm itemGroup.inventory=Túi đồ chế độ sinh tồn itemGroup.materials=Nguyên liệu itemGroup.misc=Khác itemGroup.redstone=Đá đỏ itemGroup.search=Tìm kiếm vật phẩm itemGroup.tools=Công cụ itemGroup.transportation=Phương tiện đi lại key.attack=Tấn công/Phá hủy key.back=Lùi ra phía sau key.categories.gameplay=Cách chơi key.categories.inventory=Túi đồ key.categories.misc=Khác key.categories.movement=Di chuyển key.categories.multiplayer=Chơi mạng key.categories.stream=Đang phát sóng key.categories.ui=Giao diện trò chơi key.chat=Mở khung trò chuyện key.command=Mở khung lệnh key.drop=Thả vật phẩm key.forward=Tiến về phía trước key.fullscreen=Tắt/Bật toàn màn hình key.hotbar.1=Vật phẩm trong ô 1 key.hotbar.2=Vật phẩm trong ô 2 key.hotbar.3=Vật phẩm trong ô 3 key.hotbar.4=Vật phẩm trong ô 4 key.hotbar.5=Vật phẩm trong ô 5 key.hotbar.6=Vật phẩm trong ô 6 key.hotbar.7=Vật phẩm trong ô 7 key.hotbar.8=Vật phẩm trong ô 8 key.hotbar.9=Vật phẩm trong ô 9 key.inventory=Túi đồ key.jump=Nhảy key.left=Bước ngang sang trái key.mouseButton=Chuột %1$s key.pickItem=Lựa chọn khối key.playerlist=Hiển thị danh sách người chơi key.right=Bước ngang sang phải key.screenshot=Chụp ảnh màn hình key.smoothCamera=Đổi góc nhìn kịch tính key.sneak=Đi rón rén key.sprint=Chạy nhanh key.streamCommercial=Hiển thị quảng cáo khi phát sóng key.streamPauseUnpause=Tạm dừng/Tiếp tục phát sóng key.streamStartStop=Bắt đầu/Dừng phát sóng key.streamToggleMic=Nhấn để nói/tắt tiếng key.togglePerspective=Đổi góc độ key.use=Sử dụng vật phẩm/Đặt khối lanServer.otherPlayers=Thiết đặt cho các người chơi khác lanServer.scanning=Đang tìm kiếm trò chơi trên mạng cục bộ của bạn lanServer.start=Bắt đầu thế giới mạng LAN lanServer.title=Thế giới mạng LAN language.code=vi_VN language.name=Tiếng Việt language.region=Việt Nam mcoServer.title=Thế giới Minecraft trực tuyến menu.convertingLevel=Đang chuyển hóa thế giới menu.disconnect=Ngắt kết nối menu.game=Tùy chọn trò chơi menu.generatingLevel=Đang tạo ra thế giới menu.generatingTerrain=Đang xây địa hình menu.loadingLevel=Đang nạp thế giới menu.multiplayer=Chơi mạng menu.online=Các cõi Minecraft menu.options=Tùy chọn... menu.playdemo=Chơi thế giới thử nghiệm menu.quit=Thoát khỏi trò chơi menu.resetdemo=Lập lại thế giới thử nghiệm menu.respawning=Đang hồi sinh menu.returnToGame=Trở lai trò chơi menu.returnToMenu=Lưu lại và trở về màn hình chính menu.shareToLan=Công khai cho mạng LAN menu.simulating=Đang mô phỏng thế giới một chút menu.singleplayer=Chơi đơn menu.switchingLevel=Đang thay đổi thế giới mount.onboard=Nhấn %1$s để rời khỏi thú cưỡi multiplayer.connect=Kết nối multiplayer.downloadingStats=Đang tải số liệu & thành tích... multiplayer.downloadingTerrain=Đang tải địa hình multiplayer.info1=Minecraft Nhiều người chơi hiện chưa hoàn thiện, nhưng có multiplayer.info2=một chút thử nghiệm các lỗi đang diễn ra. multiplayer.ipinfo=Nhập địa chỉ IP của một máy chủ để kết nối tới nó: multiplayer.player.joined=%s đã tham gia trò chơi multiplayer.player.joined.renamed=%s (trước đây gọi là %s) đã tham gia vào trò chơi multiplayer.player.left=%s đã rời trò chơi multiplayer.stopSleeping=Rời khỏi giường multiplayer.texturePrompt.line1=Máy chủ này khuyến khích việc sử dụng một gói tài nguyên. multiplayer.texturePrompt.line2=Bạn có muốn tải và tự động cài đặt nó một cách kì diệu không? multiplayer.title=Chơi mạng options.advancedButton=Cài đặt hình ảnh nâng cao... options.advancedOpengl=OpenGL nâng cao options.advancedOpenglDesc0=Cho phép truy vấn việc lấp đi. Trên các phần cứng options.advancedOpenglDesc1=AMD và Intel, nó có thể làm giảm hiệu suất. options.advancedVideoTitle=Cài đặt hình ảnh nâng cao options.anaglyph=Hiệu ứng 3D options.anisotropicFiltering=Lọc đẳng hướng options.ao=Phối sáng đều options.ao.max=Tối đa options.ao.min=Tối thiểu options.ao.off=TẮT options.aoDesc0=Cho phép giả tắc môi trường quanh các khối. options.chat.color=Các màu sắc options.chat.height.focused=Chiều cao được tập trung options.chat.height.unfocused=Chiều cao không được tập trung options.chat.links=Các đường dẫn trên mạng options.chat.links.prompt=Khuyến cáo về các đường dẫn options.chat.opacity=Độ mờ đục options.chat.scale=Quy mô options.chat.title=Cài đặt tán gẫu... options.chat.visibility=Tán gẫu options.chat.visibility.full=Được hiển thị options.chat.visibility.hidden=Ẩn đi options.chat.visibility.system=Chỉ dành cho các câu lệnh options.chat.width=Chiều rộng options.controls=Điều khiển... options.difficulty=Độ khó options.difficulty.easy=Dễ options.difficulty.hard=Khó options.difficulty.hardcore=Siêu khó options.difficulty.normal=Bình thường options.difficulty.peaceful=Bình yên options.farWarning1=Bạn được đề xuất cài đặt Java 64 bit options.farWarning2=cho độ dài được vẽ là "Xa" (bạn có 32 bit) options.fboEnable=Cho phép dùng các vật thể đệm khung hình options.fboEnableDesc0=Cho phép sử dụng các vật thể đệm khung hình. options.fboEnableDesc1=Cần thiết cho một số tính năng của Minecraft. options.forceUnicodeFont=Bắt buộc dùng phông chữ Unicode options.fov=Tầm nhìn options.fov.max=Quake Pro options.fov.min=Bình thường options.framerateLimit=Khung hình tối đa options.framerateLimit.max=Không giới hạn options.framerateLimitDesc0=Lựa chọn khung hình tối đa: options.framerateLimitDesc1=35 khung trên giây, 120 khung trên giây, hoặc 200+ khung trên giây. options.fullscreen=Toàn màn hình options.gamma=Độ sáng options.gamma.max=Sáng options.gamma.min=U ám options.graphics=Đồ họa options.graphics.fancy=Sang trọng options.graphics.fast=Nhanh options.graphicsDesc0='Sang': Cho phép độ trong suốt cao hơn. options.graphicsDesc1='Nhanh': Được khuyến khích cho các phần cứng cấp thấp. options.guiScale=Quy mô giao diện options.guiScale.auto=Tự động options.guiScale.large=Lớn options.guiScale.normal=Bình thường options.guiScale.small=Nhỏ options.hidden=Ẩn đi options.invertMouse=Đảo ngược chuột options.language=Ngôn ngữ... options.languageWarning=Các bản dịch ngôn ngữ có thể không phải chính xác 100%% options.mipmapLevels=Cấp độ lọc hình ảnh options.multiplayer.title=Thiết đặt chơi mạng... options.music=Nhạc options.off=TẮT options.on=BẬT options.particles=Các hạt options.particles.all=Tất cả options.particles.decreased=Lược bớt options.particles.minimal=Tối thiểu options.particlesDesc0=Lựa chọn số các hạt tối đa. options.particlesDesc1=Trong các phần cứng cấp thấp, ít hơn là tốt hơn. options.performanceButton=Thiết lập hiệu suất hình ảnh... options.performanceVideoTitle=Thiết lập hiệu suất hình ảnh options.postButton=Cài đặt xử lí sau... options.postProcessEnable=Cho phép xử lí sau options.postProcessEnableDesc0=Cho phép xử lí sau. Tắt đi sẽ options.postProcessEnableDesc1=dẫn tới việc giảm mức độ tuyệt vời. options.postVideoTitle=Cài đặt xử lí sau options.qualityButton=Thiết lập chất lượng hình ảnh... options.qualityVideoTitle=Thiết lập chất lượng hình ảnh options.renderClouds=Mây options.renderCloudsDesc0=Cho phép vẽ các đám mây. options.renderDistance=Tầm nhìn options.renderDistance.far=Xa options.renderDistance.normal=Bình thường options.renderDistance.short=Ngắn options.renderDistance.tiny=Nhỏ options.renderDistanceDesc0=Độ xa tối đa khi vẽ. Các giá trị nhỏ hơn options.renderDistanceDesc1=sẽ chạy tốt hơn trên các phần cứng cấp thấp. options.resourcepack=Cac tập tin tài nguyên... options.saturation=Độ bão hòa options.sensitivity=Độ nhạy options.sensitivity.max=SIÊU TỐC!!! options.sensitivity.min=*ngáp* options.showCape=Hiển thị áo choàng options.snooper=Cho phép trinh thám options.snooper.desc=Chúng tôi muốn thu thập thông tin về máy của bạn để giúp cải thiện Minecraft bằng cách biết chúng tôi có thể hỗ trợ cái gì và những vấn đề lớn nhất nằm ở đâu. Toàn bộ thông tin này hoàn toàn vô danh và có thể xem ở bên dưới. Chúng tôi hứa rằng chúng tôi sẽ không làm việc gì xấu với thông tin này, nhưng nếu bạn không muốn hợp tác thì hãy cảm thấy tự nhiên trong việc tắt nó đi! options.snooper.title=Thu thập thông tin về máy options.snooper.view=Thiết đặt trinh thám... options.sound=Âm thanh options.sounds=Nhạc & Âm thanh... options.sounds.title=Tùy chỉnh nhạc & Âm thanh options.stream=Thiết lập phát sóng... options.stream.bytesPerPixel=Chất lượng options.stream.changes=Bạn có thế sẽ phải phát sóng lại để có những thay đổi này. options.stream.chat.enabled=Kích hoạt options.stream.chat.enabled.always=Luôn luôn options.stream.chat.enabled.never=Không bao giờ options.stream.chat.enabled.streaming=Trong khi đang phát sóng options.stream.chat.title=Thiết lập trò chuyện trên Twitch options.stream.chat.userFilter=Sử dụng bộ lọc options.stream.chat.userFilter.all=Tất cả người xem options.stream.chat.userFilter.mods=Quản trị options.stream.chat.userFilter.subs=Người theo options.stream.compression=Độ nén options.stream.compression.high=Cao options.stream.compression.low=Thấp options.stream.compression.medium=Vừa options.stream.estimation=Độ phân giải ước tính: %sx%s options.stream.fps=Khung hình options.stream.ingest.reset=Đặt lại tùy chọn options.stream.ingest.title=Các máy chủ phát sóng của Twitch options.stream.ingestSelection=Danh sách máy chủ phát sóng options.stream.kbps=Băng thông options.stream.micToggleBehavior=Đẩy tới options.stream.micVolumne=Am lượng của míc options.stream.mic_toggle.mute=Tắt tiếng options.stream.mic_toggle.talk=Nói options.stream.sendMetadata=Gửi siêu dữ liệu options.stream.systemVolume=Âm lượng hệ thống options.stream.title=Thiết lập phát sóng trên Twitch options.title=Tùy chọn options.touchscreen=Chế độ màn hình cảm ứng options.video=Cài đặt hình ảnh... options.videoTitle=Cài đặt hình ảnh options.viewBobbing=Lay động tầm nhìn options.viewBobbingDesc0=Cho phép lắc tầm nhìn khi di chuyển. options.visible=Được hiển thị options.vsync=Sử dụng VSync potion.absorption=Hấp thụ potion.absorption.postfix=Thuốc hấp thụ potion.blindness=Mù quáng potion.blindness.postfix=Thuốc gây mù potion.confusion=Buồn nôn potion.confusion.postfix=Thuốc gây buồn nôn potion.damageBoost=Sức mạnh potion.damageBoost.postfix=Thuốc tăng sức mạnh potion.digSlowDown=Sự mệt mỏi từ việc khai thác potion.digSlowDown.postfix=Thuốc giảm tốc độ potion.digSpeed=Vội vàng potion.digSpeed.postfix=Thuốc tăng tốc potion.effects.whenDrank=Khi sử dụng: potion.empty=Không có tác dụng potion.fireResistance=Kháng lửa potion.fireResistance.postfix=Thuốc kháng lửa potion.harm=Sát thương tức thời potion.harm.postfix=Thuốc gây hại potion.heal=Hồi máu tức thời potion.heal.postfix=Thuốc hồi máu potion.healthBoost=Tăng sinh lực potion.healthBoost.postfix=Thuốc tăng sinh lực potion.hunger=Đói potion.hunger.postfix=Thuốc gây đói potion.invisibility=Tàng hình potion.invisibility.postfix=Thuốc tàng hình potion.jump=Tăng khả năng nhảy potion.jump.postfix=Thuốc nhảy cao potion.moveSlowdown=Sự chậm rãi potion.moveSlowdown.postfix=Thuốc giảm tốc potion.moveSpeed=Tốc độ potion.moveSpeed.postfix=Thuốc tăng tốc potion.nightVision=Nhìn trong bóng tối potion.nightVision.postfix=Thuốc nhìn trong bóng tối potion.poison=Độc potion.poison.postfix=Thuốc độc tố potion.potency.1=II potion.potency.2=III potion.potency.3=IV potion.prefix.acrid=Chua cay potion.prefix.artless=Chất phác potion.prefix.awkward=Vụng về potion.prefix.bland=Nhạt potion.prefix.bulky=Cồng kềnh potion.prefix.bungling=Không khôn khéo potion.prefix.buttered=Có bơ potion.prefix.charming=Duyên dáng potion.prefix.clear=Trong suốt potion.prefix.cordial=Thân mật potion.prefix.dashing=Hăng hái potion.prefix.debonair=Vui vẻ potion.prefix.diffuse=Khuếch tán potion.prefix.elegant=Thanh lịch potion.prefix.fancy=Sang trọng potion.prefix.flat=Phẳng potion.prefix.foul=Hôi potion.prefix.grenade=Văng potion.prefix.gross=Kinh tởm potion.prefix.harsh=Khắc nghiệt potion.prefix.milky=Giống sữa potion.prefix.mundane=Trần tục potion.prefix.odorless=Không mùi potion.prefix.potent=Mạnh potion.prefix.rank=Cấp bậc potion.prefix.refined=Tinh chế potion.prefix.smooth=Mịn màng potion.prefix.sparkling=Lấp lánh potion.prefix.stinky=Hôi thối potion.prefix.suave=Ngọt ngào potion.prefix.thick=Dày đặc potion.prefix.thin=Mỏng potion.prefix.uninteresting=Nhàm chán potion.regeneration=Hồi phục máu potion.regeneration.postfix=Thuốc hồi phục sinh lực potion.resistance=Đề kháng potion.resistance.postfix=Thuốc đề kháng potion.saturation=Bão hòa potion.saturation.postfix=Thuốc bão hòa potion.waterBreathing=Thở dưới nước potion.waterBreathing.postfix=Thuốc để thở dưới nước potion.weakness=Gây yếu potion.weakness.postfix=Thuốc giảm sức mạnh potion.wither=Khô héo potion.wither.postfix=Thuốc phân rã record.nowPlaying=Hiện đang chơi: %s resourcePack.available.title=Các gói tài nguyên có sẵn resourcePack.folderInfo=(Đặt các tập gói tài nguyên tại đây) resourcePack.openFolder=Mở thư mục gói tài nguyên resourcePack.selected.title=Các gói tài nguyên được chọn resourcePack.title=Lựa chọn gói tài nguyên screenshot.failure=Không thể lưu ảnh chụp màn hình: %s screenshot.success=Đã lưu ảnh chụp màn hình là %s selectServer.add=Thêm máy chủ selectServer.defaultName=Máy chủ Minecraft selectServer.delete=Xóa selectServer.deleteButton=Xoá selectServer.deleteQuestion=Bạn có chắc chắn rằng bạn muốn loại bỏ máy chủ này không? selectServer.deleteWarning=sẽ bị mất mãi mãi! (Một thời gian dài!) selectServer.direct=Kết nối trực tiếp selectServer.edit=Điều chỉnh selectServer.empty=trống selectServer.hiddenAddress=(Ẩn đi) selectServer.refresh=Làm mới selectServer.select=Tham gia máy chủ selectServer.title=Lựa chọn máy chủ selectWorld.allowCommands=Cho phép gian lận: selectWorld.allowCommands.info=Các câu lệnh như /gamemode, /xp selectWorld.bonusItems=Rương thưởng: selectWorld.cheats=Gian lận selectWorld.conversion=Phải được chuyển hóa! selectWorld.create=Tạo thế giới mới selectWorld.createDemo=Chơi thế giới thử nghiệm mới selectWorld.customizeType=Tùy chỉnh selectWorld.delete=Xóa selectWorld.deleteButton=Xoá selectWorld.deleteQuestion=Bạn có chắc là bạn muốn xóa thế giới này không? selectWorld.deleteWarning=sẽ bị mất mãi mãi! (Một thời gian dài!) selectWorld.empty=trống selectWorld.enterName=Tên thế giới selectWorld.enterSeed=Hạt giống để tạo thế giới selectWorld.gameMode=Chế độ chơi selectWorld.gameMode.adventure=Phiêu lưu selectWorld.gameMode.adventure.line1=Giống như chế đồ sinh tồn, nhưng các khối không thể selectWorld.gameMode.adventure.line2=được thêm vào hoặc loại bỏ đi selectWorld.gameMode.creative=Sáng tạo selectWorld.gameMode.creative.line1=Vô hạn tài nguyên, bay tự do và selectWorld.gameMode.creative.line2=phá các khối tức thời selectWorld.gameMode.hardcore=Siêu khó selectWorld.gameMode.hardcore.line1=Giống như chế độ sinh tồn, khóa ở độ khó cao nhất selectWorld.gameMode.hardcore.line2=cao nhất, và chỉ có một mạng sống selectWorld.gameMode.survival=Sinh tồn selectWorld.gameMode.survival.line1=Tìm kiếm tài nguyên, chế tạo, tăng selectWorld.gameMode.survival.line2=cấp độ, sinh lực và kiếm ăn selectWorld.hardcoreMode=Siêu khó: selectWorld.hardcoreMode.info=Thế giới bị xóa sau khi chết selectWorld.mapFeatures=Tạo ra các cấu trúc: selectWorld.mapFeatures.info=Làng mạc, ngục v.v. selectWorld.mapType=Loại thế giới: selectWorld.mapType.normal=Bình thường selectWorld.moreWorldOptions=Các tùy chọn khác cho thế giới... selectWorld.newWorld=Thế giới mới selectWorld.newWorld.copyOf=Bản sao của %s selectWorld.recreate=Tái tạo selectWorld.rename=Đổi tên selectWorld.renameButton=Đặt lại tên selectWorld.renameTitle=Đặt lại tên thế giới selectWorld.resultFolder=Sẽ được lưu trong: selectWorld.seedInfo=Bỏ trống để có một hạt giống ngẫu nhiên selectWorld.select=Chơi thế giới được lựa chọn selectWorld.title=Lựa chọn thế giới selectWorld.world=Thế giới sign.edit=Chỉnh sửa thông điệp trên bảng soundCategory.ambient=Môi trường soundCategory.block=Khối soundCategory.hostile=Sinh vật ác soundCategory.master=Âm lượng tổng soundCategory.music=Nhạc soundCategory.neutral=Sinh vật lành soundCategory.player=Người chơi soundCategory.record=Hộp nhạc/Khối nhạc soundCategory.weather=Thời tiết stat.animalsBred=Số thú vật đã nuôi giống stat.blocksButton=Khối stat.boatOneCm=Quãng đường đã đi bằng thuyền stat.breakItem=%1$s bị cạn kiệt stat.climbOneCm=Quãng đường đã leo trèo stat.craftItem=%1$s được chế tạo stat.crafted=Số lần chế tạo stat.createWorld=Các thế giới đã tạo ra stat.damageDealt=Sát thương đã được gây ra stat.damageTaken=Sát thương đã phải nhận stat.deaths=Số lần chết stat.depleted=Số lần cạn kiệt stat.diveOneCm=Quãng đường đã lặn stat.drop=Số vật phẩm đã ném ra stat.entityKilledBy=%s đã giết bạn %s lần stat.entityKilledBy.none=Bạn chưa bao giờ bị giết bởi %s stat.entityKills=Bạn đã giết %s %s stat.entityKills.none=Bạn chưa bao giờ giết %s stat.fallOneCm=Quãng đường đã rơi stat.fishCaught=Số cá đã bắt stat.flyOneCm=Quãng đường đã bay stat.generalButton=Tổng quát stat.horseOneCm=Khoảng cách bằng ngựa stat.itemsButton=Vật phẩm stat.joinMultiplayer=Số lần tham gia chơi nhiều người stat.jump=Số lần nhảy stat.junkFished=Số rác đã câu stat.leaveGame=Số lần thoát khỏi trò chơi stat.loadWorld=Số lần lưu được nạp stat.mineBlock=%1$s lần khai thác stat.minecartOneCm=Quãng đường đã đi bằng xe mỏ stat.mined=Số lần khai thác stat.mobKills=Số quái thú đã giết stat.mobsButton=Quái thú stat.pigOneCm=Quãng đường đã đi bằng lợn stat.playOneMinute=Số phút đã chơi stat.playerKills=Số người chơi đã giết stat.startGame=Số lần chơi stat.swimOneCm=Quãng đường đã bơi stat.treasureFished=Số kho báu đã câu stat.useItem=%1$s được dùng stat.used=Số lần dùng stat.walkOneCm=Quãng đường đã đi bộ stats.tooltip.type.achievement=Thành tích stats.tooltip.type.statistic=Số liệu stream.confirm_start=Bạn có chắc chắn rằng bạn muốn bắt đầu phát sóng hay không? stream.unavailable.account_not_bound=Trước khi phát sóng Minecraft trên Twitch, bạn sẽ phải kết nối với tài khoản Twitch của bạn tại mojang.com. Bạn có muốn làm vậy luôn không? stream.unavailable.account_not_bound.okay=Kết nối tài khoản stream.unavailable.account_not_migrated=Trước khi bạn có thể phát sóng Minecraft thông qua Twitch, bạn sẽ phải chuyển tài khoản Minecraft của bạn sang một tài khoản Mojang. Bạn có muốn làm việc đó luôn không? stream.unavailable.account_not_migrated.okay=Di chuyển tài khoản stream.unavailable.failed_auth=Thất bại khi xác thực với Twitch. Vui lòng tới mojang.com va kết nối lại tài khoản Twitch của bạn. stream.unavailable.failed_auth.okay=Kết nối lại tài khoản stream.unavailable.failed_auth_error=Không thể xác thực với Twitch. Vui lòng thử lại sau. stream.unavailable.initialization_failure=Không thể kích hoạt Twitch SDK. stream.unavailable.initialization_failure.extra=(Lí do: %s) stream.unavailable.library_arch_mismatch=Phiên bản java tùy chỉnh dùng để khởi động Minecraft có kiến trúc khác với cái được dùng để chạy trò chơi. Vui lòng kiểm tra xem liệu hai cái này có cùng là một, đều là 32 bit hoặc 64 bit hay không. stream.unavailable.library_failure=Không thể nạp các thư viện cần thiết cho dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp. stream.unavailable.no_fbo=Thẻ đồ họa của bạn phải hỗ trợ tối thiểu là OpenGL bạn 3.0 hoặc hỗ trợ các vật thể đệm khung thông qua một phần mở rộng để có thể sử dụng chức năng phát sóng trên Twitch được tích hợp. stream.unavailable.no_fbo.arb=Hỗ trợ vật để đệm khung thông qua ARB là: %s stream.unavailable.no_fbo.blend=Hỗ trợ trà trộn riêng thông qua EXT là: %s stream.unavailable.no_fbo.ext=Hỗ trợ vật để đệm khung thông qua EXT là: %s stream.unavailable.no_fbo.version=Bạn hiện đang dùng: %s stream.unavailable.not_supported.mac=Tiếc thay dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp trên máy Mac yêu cầu một phiên bạn OSX mới hơn phiên bản của bạn. Bạn phải sử dụng 10.7 (Mac OS X Lion) hoặc mới hơn để có thể sử dụng dịch vụ này. Bạn có muốn ghé trang apple.com để tìm hiểu thêm về việc nâng cấp không? stream.unavailable.not_supported.mac.okay=Nâng cấp stream.unavailable.not_supported.other=Tiếc thay dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp yêu cầu Windows (Vista hoặc mới hơn) hoặc Mac OS X (10.7/Lion hoặc mới hơn) stream.unavailable.not_supported.windows=Tiếc thay dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp yêu cầu một phiên bản của Windows mới hơn phiên bản của bạn. Bạn phải có tối thiểu là Windows Vista hoặc mới hơn. stream.unavailable.report_to_mojang=Báo cáo tới Mojang stream.unavailable.soundflower.chat=Soundflower là cần thiết để phát sóng trên Mac. %s stream.unavailable.soundflower.chat.link=Xin hãy nhấn vào đây để cài đặt nó. stream.unavailable.title=Phát sóng trên Twitch hiện không làm được stream.unavailable.unknown=TIếc thay hiện tại bạn không thể phát sóng trên Twitch. Và chúng tôi cũng không biết vì sao :'( stream.unavailable.unknown.chat=Không thể bắt đầu phát sóng: %s stream.user.mode.administrator=Quản trị Twitch stream.user.mode.banned=Bị cấm stream.user.mode.banned.other=Bị cấm khỏi kênh của %s stream.user.mode.banned.self=Bị cấm khỏi kênh của bạn stream.user.mode.broadcaster=Người phát sóng stream.user.mode.broadcaster.other=Người phát sóng stream.user.mode.broadcaster.self=Người phát sóng (Là bạn!) stream.user.mode.moderator=Quản trị stream.user.mode.moderator.other=Quản trị trên kênh của %s stream.user.mode.moderator.self=Quản trị trên kênh của bạn stream.user.mode.staff=Nhân viên Twitch stream.user.subscription.subscriber=Người theo stream.user.subscription.subscriber.other=Người theo kênh của %s stream.user.subscription.subscriber.self=Người theo kênh của bạn stream.user.subscription.turbo=Twitch Turbo stream.userinfo.ban=Cấm stream.userinfo.chatTooltip=Nhấn để quản lí người dùng stream.userinfo.mod=Thăng lên quản trị stream.userinfo.timeout=Hết thời gian stream.userinfo.unban=Hủy cấm stream.userinfo.unmod=Hạ khỏi cấp quản trị tile.activatorRail.name=Đường ray kích hoạt tile.anvil.intact.name=Cái de tile.anvil.name=Cái de tile.anvil.slightlyDamaged.name=Cái de hơi hư hỏng tile.anvil.veryDamaged.name=Cái de rất hư hỏng tile.beacon.name=Đèn hiệu tile.beacon.primary=Năng lượng chính tile.beacon.secondary=Năng lượng phụ tile.bed.name=Giường tile.bed.noSleep=Bạn chỉ có thể ngủ vào buổi tối tile.bed.notSafe=Bạn không thể nghỉ ngơi bây giờ, có quái vật đang ở gần tile.bed.notValid=Giường ở nhà bạn bị mất hoặc bị cản trở tile.bed.occupied=Giường đã có người nằm tile.bedrock.name=Đá nền tile.blockCoal.name=Khối than tile.blockDiamond.name=Khối kim cương tile.blockEmerald.name=Khối ngọc lục bảo tile.blockGold.name=Khối vàng tile.blockIron.name=Khối sắt tile.blockLapis.name=Khối ngọc lưu ly tile.blockRedstone.name=Khối đá đỏ tile.bookshelf.name=Kệ sách tile.brick.name=Gạch tile.button.name=Phím tile.cactus.name=Cây xương rồng tile.cake.name=Bánh ngọt tile.carrots.name=Cà rốt tile.cauldron.name=Vạc tile.chest.name=Rương tile.chestTrap.name=Rương bị kẹt tile.clay.name=Đất sét tile.clayHardened.name=Đất sét cứng tile.clayHardenedStained.black.name=Đất sét nhuộm đen tile.clayHardenedStained.blue.name=Đất sét nhuộm xanh da trời tile.clayHardenedStained.brown.name=Đất sét nhuộm nâu tile.clayHardenedStained.cyan.name=Đất sét nhuộm xanh lá mạ tile.clayHardenedStained.gray.name=Đất sét nhuộm xám tile.clayHardenedStained.green.name=Đất sét nhuộm xanh lá cây tile.clayHardenedStained.lightBlue.name=Đất sét nhuộm xanh da trời nhạt tile.clayHardenedStained.lime.name=Đất sét nhuộm xanh nhạt tile.clayHardenedStained.magenta.name=Đất sét nhuộm đỏ sẫm tile.clayHardenedStained.orange.name=Đất sét nhuộm cam tile.clayHardenedStained.pink.name=Đất sét nhuộm hồng tile.clayHardenedStained.purple.name=Đất sét nhuộm tím tile.clayHardenedStained.red.name=Đất sét nhuộm đỏ tile.clayHardenedStained.silver.name=Đất sét nhuộm xám nhạt tile.clayHardenedStained.white.name=Đất sét nhuộm trắng tile.clayHardenedStained.yellow.name=Đất sét nhuộm vàng tile.cloth.black.name=Len màu đen tile.cloth.blue.name=Len xanh nước biển tile.cloth.brown.name=Len màu nâu tile.cloth.cyan.name=Len xanh lơ tile.cloth.gray.name=Len màu xám tile.cloth.green.name=Len xanh lá cây tile.cloth.lightBlue.name=Len xanh nhạt tile.cloth.lime.name=Len xanh lá cây nhạt tile.cloth.magenta.name=Len đỏ sậm tile.cloth.name=Len tile.cloth.orange.name=Len màu da cam tile.cloth.pink.name=Len màu hồng tile.cloth.purple.name=Len màu tím tile.cloth.red.name=Len màu đỏ tile.cloth.silver.name=Len màu xám nhạt tile.cloth.white.name=Len tile.cloth.yellow.name=Len màu vàng tile.cobbleWall.mossy.name=Tường đá cuội mọc rêu tile.cobbleWall.normal.name=Tường đá cuội tile.cocoa.name=Ca cao tile.commandBlock.name=Khối lệnh tile.crops.name=Cây trồng tile.daylightDetector.name=Cảm biến ánh nắng tile.deadbush.name=Bụi cây đã chết tile.detectorRail.name=Đường ray cảm biến tile.dirt.default.name=Đất tile.dirt.podzol.name=Đất podzol tile.dispenser.name=Máy phân phát tile.doorIron.name=Cửa sắt tile.doorWood.name=Cửa gỗ tile.doublePlant.fern.name=Dương xỉ lớn tile.doublePlant.grass.name=Cỏ dài đôi tile.doublePlant.paeonia.name=Mẫu đơn tile.doublePlant.rose.name=Bụi hoa hồng tile.doublePlant.sunflower.name=Hướng dương tile.doublePlant.syringa.name=Tử đinh hương tile.dragonEgg.name=Trứng rồng tile.dropper.name=Máy thả tile.enchantmentTable.name=Bàn phù phép tile.endPortalFrame.name=Cổng kết thúc tile.enderChest.name=Rương Ender tile.farmland.name=Đất ruộng tile.fence.name=Hàng rào tile.fenceGate.name=Cổng hàng rào tile.fenceIron.name=Thanh sắt tile.fire.name=Lửa tile.flower1.dandelion.name=Bồ công anh tile.flower2.allium.name=Chi hành tile.flower2.blueOrchid.name=Phong lan xanh tile.flower2.houstonia.name=Thiến thảo xanh tile.flower2.oxeyeDaisy.name=Cúc trắng tile.flower2.poppy.name=Anh túc tile.flower2.tulipOrange.name=Uất kim hương cam tile.flower2.tulipPink.name=Uất kim hương hồng tile.flower2.tulipRed.name=Uất kim hương đỏ tile.flower2.tulipWhite.name=Uất kim hương trắng tile.furnace.name=Lò nung tile.glass.name=Thủy tinh tile.goldenRail.name=Đường ray tăng tốc tile.grass.name=Khối cỏ tile.gravel.name=Sỏi tile.hayBlock.name=Kiện rơm tile.hellrock.name=Đá âm phủ tile.hellsand.name=Cát linh hồn tile.hopper.name=Máy nhảy tile.ice.name=Băng tile.icePacked.name=Băng nén tile.jukebox.name=Máy chơi nhạc tile.ladder.name=Thang tile.lava.name=Dung nham tile.leaves.acacia.name=Lá xiêm gai tile.leaves.big_oak.name=Lá sồi sẫm màu tile.leaves.birch.name=Lá bạch dương tile.leaves.jungle.name=Lá rừng tile.leaves.name=Lá cây tile.leaves.oak.name=Lá sồi tile.leaves.spruce.name=Lá vân sam tile.lever.name=Cần gạt tile.lightgem.name=Đá phát sáng tile.litpumpkin.name=Đèn bí ngô tile.lockedchest.name=Rương bị khóa tile.log.acacia.name=Gỗ xiêm gai tile.log.big_oak.name=Gỗ sồi sẫm màu tile.log.birch.name=Gỗ bạch dương tile.log.jungle.name=Gỗ rừng tile.log.name=Gỗ tile.log.oak.name=Gỗ sồi tile.log.spruce.name=Gỗ vân sam tile.melon.name=Dưa tile.mobSpawner.name=Máy sinh quái vật tile.monsterStoneEgg.brick.name=Trứng quái vật gạch đá tile.monsterStoneEgg.chiseledbrick.name=Trứng quái vật gạch đá được đục tile.monsterStoneEgg.cobble.name=Trứng quái vật đá cuội tile.monsterStoneEgg.crackedbrick.name=Trứng quái vật gạch đá nứt tile.monsterStoneEgg.mossybrick.name=Trứng quái vật gạch đá phủ rêu tile.monsterStoneEgg.stone.name=Trứng quái vật đá tile.mushroom.name=Nấm tile.musicBlock.name=Khối nốt nhạc tile.mycel.name=Khuẩn ty thể tile.netherBrick.name=Gạch địa ngục tile.netherFence.name=Hàng rào gạch địa ngục tile.netherStalk.name=Bướu địa ngục tile.netherquartz.name=Quặng thạch anh địa ngục tile.notGate.name=Đuốc đá đỏ tile.obsidian.name=Hắc diện thạch tile.oreCoal.name=Quặng than tile.oreDiamond.name=Quặng kim cương tile.oreEmerald.name=Quặng ngọc lục bảo tile.oreGold.name=Quặng vàng tile.oreIron.name=Quặng sắt tile.oreLapis.name=Quặng ngọc lưu ly tile.oreRedstone.name=Quặng đá đỏ tile.oreRuby.name=Quặng hồng ngọc tile.pistonBase.name=Pít-tông tile.pistonStickyBase.name=Pít-tông dính tile.portal.name=Cổng tile.potatoes.name=Khoai tây tile.pressurePlate.name=Tấm áp lực tile.pumpkin.name=Bí ngô tile.quartzBlock.chiseled.name=Khối thạch anh được đục tile.quartzBlock.default.name=Khối thạch anh tile.quartzBlock.lines.name=Khối thạch anh làm cột tile.rail.name=Đường ray tile.redstoneDust.name=Bột đá đỏ tile.redstoneLight.name=Đèn đá đỏ tile.reeds.name=Cây mía tile.sand.default.name=Cát tile.sand.red.name=Cát đỏ tile.sandStone.chiseled.name=Cát kết được đục tile.sandStone.default.name=Cát kết tile.sandStone.name=Cát kết tile.sandStone.smooth.name=Cát kết mịn tile.sapling.acacia.name=Chồi xiêm gai tile.sapling.birch.name=Mầm cây bạch dương tile.sapling.jungle.name=Mầm cây rừng tile.sapling.oak.name=Mầm cây sồi tile.sapling.roofed_oak.name=Chồi sồi sẫm màu tile.sapling.spruce.name=Mầm cây vân sam tile.sign.name=Tấm biển tile.snow.name=Tuyết tile.sponge.name=Miếng bọt biển tile.stainedGlass.black.name=Kính nhuộm đen tile.stainedGlass.blue.name=Kính nhuộm xanh nước biển tile.stainedGlass.brown.name=Kính nhuộm nâu tile.stainedGlass.cyan.name=Kính nhuộm xanh lá mạ tile.stainedGlass.gray.name=Kính nhuộm xám tile.stainedGlass.green.name=Kính nhuộm xanh lá cây tile.stainedGlass.lightBlue.name=Kính nhuộm xanh nước biển nhạt tile.stainedGlass.lime.name=Kính nhuộm xanh lá cây nhạt tile.stainedGlass.magenta.name=Kính nhuộm đỏ sậm tile.stainedGlass.name=Kính màu tile.stainedGlass.orange.name=Kính nhuộm cam tile.stainedGlass.pink.name=Kính nhuộm hồng tile.stainedGlass.purple.name=Kính nhuộm tím tile.stainedGlass.red.name=Kính nhuộm đỏ tile.stainedGlass.silver.name=Kính nhuộm xám nhạt tile.stainedGlass.white.name=Kính nhuộm trắng tile.stainedGlass.yellow.name=Kính nhuộm vàng tile.stairsBrick.name=Cầu thang gạch tile.stairsNetherBrick.name=Cầu thang gạch địa ngục tile.stairsQuartz.name=Cầu thang thạch anh tile.stairsSandStone.name=Cầu thang cát kết tile.stairsStone.name=Cầu thang đá tile.stairsStoneBrickSmooth.name=Cầu thang gạch đá tile.stairsWood.name=Cầu thang gỗ sồi tile.stairsWoodAcacia.name=Thang gỗ xiêm gai tile.stairsWoodBirch.name=Cầu thang gỗ bạch dương tile.stairsWoodDarkOak.name=Thang gỗ sồi sẫm màu tile.stairsWoodJungle.name=Cầu thang gỗ rừng tile.stairsWoodSpruce.name=Cầu thang gỗ vân sam tile.stone.name=Đá tile.stoneMoss.name=Đá mọc rêu tile.stoneSlab.brick.name=Phiến gạch tile.stoneSlab.cobble.name=Phiến đá cuội tile.stoneSlab.netherBrick.name=Phiến gạch địa ngục tile.stoneSlab.quartz.name=Phiến thạch anh tile.stoneSlab.sand.name=Phiến cát kết tile.stoneSlab.smoothStoneBrick.name=Phiến gạch đá tile.stoneSlab.stone.name=Phiến đá tile.stoneSlab.wood.name=Phiến gỗ tile.stonebrick.name=Đá cuội tile.stonebricksmooth.chiseled.name=Gạch đá được đục tile.stonebricksmooth.cracked.name=Gạch đá nứt tile.stonebricksmooth.default.name=Gạch đá tile.stonebricksmooth.mossy.name=Gạch đá mọc rêu tile.stonebricksmooth.name=Gạch đá tile.tallgrass.fern.name=Dương xỉ tile.tallgrass.grass.name=Cỏ tile.tallgrass.name=Cỏ tile.tallgrass.shrub.name=Bụi cây tile.thinGlass.name=Khung thủy tinh tile.thinStainedGlass.black.name=Tấm kính nhuộm đen tile.thinStainedGlass.blue.name=Tấm kính nhuộm xanh nước biển tile.thinStainedGlass.brown.name=Tấm kính nhuộm nâu tile.thinStainedGlass.cyan.name=Tấm kính nhuộm xanh lá mạ tile.thinStainedGlass.gray.name=Tấm kính nhuộm xám tile.thinStainedGlass.green.name=Tấm kính nhuộm xanh lá cây tile.thinStainedGlass.lightBlue.name=Tấm kính nhuộm xanh nước biển nhạt tile.thinStainedGlass.lime.name=Tấm kính nhuộm xanh lá cây nhạt tile.thinStainedGlass.magenta.name=Tấm kính nhuộm đỏ sậm tile.thinStainedGlass.name=Tấm kính màu tile.thinStainedGlass.orange.name=Tấm kính nhuộm cam tile.thinStainedGlass.pink.name=Tấm kính nhuộm hồng tile.thinStainedGlass.purple.name=Tấm kính nhuộm tím tile.thinStainedGlass.red.name=Tấm kính nhuộm đỏ tile.thinStainedGlass.silver.name=Tấm kính nhuộm xám nhạt tile.thinStainedGlass.white.name=Tấm kính nhuộm trắng tile.thinStainedGlass.yellow.name=Tấm kính nhuộm vàng tile.tnt.name=Thuốc nổ tile.torch.name=Đuốc tile.trapdoor.name=Cửa sập tile.tripWire.name=Dây bẫy tile.tripWireSource.name=Móc dây bẫy tile.vine.name=Dây leo tile.water.name=Nước tile.waterlily.name=Lá sen tile.web.name=Mạng nhện tile.weightedPlate_heavy.name=Tấm ép có trọng lượng (Nặng) tile.weightedPlate_light.name=Tấm ép có trọng lượng (Nhẹ) tile.whiteStone.name=Tảng đá kết thúc tile.wood.acacia.name=Ván gỗ xiêm gai tile.wood.big_oak.name=Ván gỗ sồi sẫm màu tile.wood.birch.name=Ván gỗ bạch dương tile.wood.jungle.name=Ván gỗ rừng tile.wood.name=Ván gỗ tile.wood.oak.name=Ván gỗ sồi tile.wood.spruce.name=Ván gỗ vân sam tile.woodSlab.acacia.name=Tấm gỗ xiêm gai tile.woodSlab.big_oak.name=Tấm gỗ sồi sẫm màu tile.woodSlab.birch.name=Phiến gỗ bạch dương tile.woodSlab.jungle.name=Phiến gỗ rừng tile.woodSlab.oak.name=Phiến gỗ sồi tile.woodSlab.spruce.name=Phiến gỗ vân sam tile.woolCarpet.black.name=Thảm đen tile.woolCarpet.blue.name=Thảm xanh nước biển tile.woolCarpet.brown.name=Thảm nâu tile.woolCarpet.cyan.name=Thảm xanh lá mạ tile.woolCarpet.gray.name=Thảm xám tile.woolCarpet.green.name=Thảm xanh lá cây tile.woolCarpet.lightBlue.name=Thảm xanh nước biển nhạt tile.woolCarpet.lime.name=Thảm xanh lá cây nhạt tile.woolCarpet.magenta.name=Thảm đỏ sậm tile.woolCarpet.orange.name=Thảm cam tile.woolCarpet.pink.name=Thảm hồng tile.woolCarpet.purple.name=Thảm tím tile.woolCarpet.red.name=Thảm đỏ tile.woolCarpet.silver.name=Thảm xám nhạt tile.woolCarpet.white.name=Thảm tile.woolCarpet.yellow.name=Thảm vàng tile.workbench.name=Bàn chế tạo title.oldgl1=Đã phát hiện một thẻ đồ họa cũ; nó có thể ngăn bạn khỏi title.oldgl2=việc chơi trong tương lai xa bởi OpenGL 2.0 sẽ là cần thiết. translation.test.invalid=xin chào % translation.test.none=Xin chào thế giới! translation.test.world=thế giới