mirror of
https://github.com/Athena-Operations/Athena-Client.git
synced 2024-11-10 04:01:32 +01:00
2829 lines
156 KiB
Plaintext
2829 lines
156 KiB
Plaintext
achievement.acquireIron=Mình đồng da sắt
|
|
achievement.acquireIron.desc=Nấu chảy một phôi sắt
|
|
achievement.bakeCake=Lời nói dối
|
|
achievement.bakeCake.desc=Lúa mì, đường, sữa và trứng!
|
|
achievement.blazeRod=Chữa cháy
|
|
achievement.blazeRod.desc=Tước đoạt cái que của một con quỷ lửa
|
|
achievement.bookcase=Thủ thư
|
|
achievement.bookcase.desc=Xây một vài kệ sách để cải thiện bàn phù phép của bạn
|
|
achievement.breedCow=Hồi phục dân số
|
|
achievement.breedCow.desc=Nuôi giống hai con bò bằng lúa mì
|
|
achievement.buildBetterPickaxe=Nâng cấp
|
|
achievement.buildBetterPickaxe.desc=Chế tạo một cái cúp tốt hơn
|
|
achievement.buildFurnace=Nóng như lò bát quái
|
|
achievement.buildFurnace.desc=Chế tạo ra một cái lò từ tám khối đá
|
|
achievement.buildHoe=Đi cày nào!
|
|
achievement.buildHoe.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một cái cuốc
|
|
achievement.buildPickaxe=Đi khai mỏ nào!
|
|
achievement.buildPickaxe.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một cái cúp
|
|
achievement.buildSword=Chém!
|
|
achievement.buildSword.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một thanh kiếm
|
|
achievement.buildWorkBench=Bắt đầu chế tạo
|
|
achievement.buildWorkBench.desc=Chế tạo một bàn làm việc với bốn khối tấm ván
|
|
achievement.cookFish=Cá ngon
|
|
achievement.cookFish.desc=Bắt và nấu lấy cá!
|
|
achievement.diamonds=KIM CƯƠNG!
|
|
achievement.diamonds.desc=Kiếm lấy kim cương bằng các công cụ sắt của bạn
|
|
achievement.diamondsToYou=Kim cương cho bạn!
|
|
achievement.diamondsToYou.desc=Ném kim cương vào một người chơi khác.
|
|
achievement.enchantments=Người phù phép
|
|
achievement.enchantments.desc=Sử dụng một quyển sách, hắc diện thạch và kim cương để chế tạo một cái bàn phù phép
|
|
achievement.exploreAllBiomes=Phiêu lưu
|
|
achievement.exploreAllBiomes.desc=Khám phá hết các quần xã
|
|
achievement.flyPig=Khi lợn biết bay
|
|
achievement.flyPig.desc=Cưỡi lợn bay xuống một vách đá
|
|
achievement.fullBeacon=Hải đăng
|
|
achievement.fullBeacon.desc=Hãy tạo một đèn hiệu đầy đủ
|
|
achievement.get=Đã nhận được thành tựu!
|
|
achievement.ghast=Trả lại cho người gửi
|
|
achievement.ghast.desc=Giết một con ma địa ngục bằng một quả cầu lửa
|
|
achievement.killCow=Săn bò
|
|
achievement.killCow.desc=Thu hoạch một chút da thuộc
|
|
achievement.killEnemy=Thợ săn quái vật
|
|
achievement.killEnemy.desc=Tấn công và tiêu diệt một con quái vật
|
|
achievement.killWither=Khởi đầu.
|
|
achievement.killWither.desc=Giết con Wither
|
|
achievement.makeBread=Nướng bánh mì
|
|
achievement.makeBread.desc=Biến lúa mì thành bánh mì
|
|
achievement.mineWood=Kiếm lấy gỗ
|
|
achievement.mineWood.desc=Tấn công một cái cây đến khi một khối gỗ bật ra
|
|
achievement.onARail=Lăn bánh
|
|
achievement.onARail.desc=Đi bằng xe mỏ ít nhất 1 km từ nơi bạn khởi đầu
|
|
achievement.openInventory=Mở túi đồ
|
|
achievement.openInventory.desc=Nhấn '%1$s' để mở túi đồ của bạn.
|
|
achievement.overkill=Khát máu
|
|
achievement.overkill.desc=Gây sát thương tám trái tim trong một lần đánh
|
|
achievement.overpowered=Khỏe quá mức
|
|
achievement.overpowered.desc=Ăn một quả táo Notch
|
|
achievement.portal=Chúng ta cần tiến sâu hơn
|
|
achievement.portal.desc=Xây một cánh cổng dẫn tới vùng Nether
|
|
achievement.potion=Nhà máy ủ địa phương
|
|
achievement.potion.desc=Pha một loại thuốc
|
|
achievement.requires=Yêu cầu '%1$s'
|
|
achievement.snipeSkeleton=Xạ thủ
|
|
achievement.snipeSkeleton.desc=Giết một bộ xương bằng một mũi tên từ khoảng cách hơn 50 mét
|
|
achievement.spawnWither=Khởi đầu ư?
|
|
achievement.spawnWither.desc=Triệu hồi con Wither
|
|
achievement.taken=Hoàn thành!
|
|
achievement.theEnd=Kết thúc ư?
|
|
achievement.theEnd.desc=Tìm lấy vùng End
|
|
achievement.theEnd2=Kết thúc.
|
|
achievement.theEnd2.desc=Hạ gục con rồng Ender
|
|
addServer.add=Đã xong
|
|
addServer.enterIp=Địa chỉ máy chủ
|
|
addServer.enterName=Tên máy chủ
|
|
addServer.hideAddress=Ẩn địa chỉ
|
|
addServer.resourcePack=Gói tài nguyên cho máy chủ
|
|
addServer.resourcePack.disabled=Được tắt
|
|
addServer.resourcePack.enabled=Được bật
|
|
addServer.resourcePack.prompt=Nhắc nhở
|
|
addServer.title=Chỉnh sửa thông tin máy chủ
|
|
advMode.allEntities=Sử dụng "@e" để nhắm tới tất cả thực thể
|
|
advMode.allPlayers=Sử dụng "@a" để nhắm tới mọi người chơi
|
|
advMode.command=Lệnh bảng điều khiển
|
|
advMode.mode.auto=Lặp lại
|
|
advMode.mode.autoexec.bat=Luôn hoạt động
|
|
advMode.mode.conditional=Có điều kiện
|
|
advMode.mode.redstone=Xung
|
|
advMode.mode.redstoneTriggered=Cần Redstone
|
|
advMode.mode.sequence=Liền chuỗi
|
|
advMode.mode.unconditional=Vô điều kiện
|
|
advMode.nearestPlayer=Sử dụng "@p" để nhắm tới người chơi gần nhất
|
|
advMode.notAllowed=Phải là một người chơi được phép hoạt động trong chế độ sáng tạo
|
|
advMode.notEnabled=Các khối lệnh không được kích hoạt trong máy chủ này
|
|
advMode.previousOutput=Đầu ra trước
|
|
advMode.randomPlayer=Sử dụng "@r" để nhắm tới người chơi ngẫu nhiên
|
|
advMode.setCommand=Thiết lập lệnh bảng điều khiển cho khối
|
|
advMode.setCommand.success=Lệnh được thiết lập: %s
|
|
attribute.modifier.equals.0=%s %s
|
|
attribute.modifier.equals.1=%s%% %s
|
|
attribute.modifier.equals.2=%s%% %s
|
|
attribute.name.generic.armor=Giáp
|
|
attribute.name.generic.armorToughness=Độ bền của áo giáp
|
|
attribute.name.generic.attackDamage=Sức tấn công
|
|
attribute.name.generic.attackSpeed=Tốc độ tấn công
|
|
attribute.name.generic.followRange=Phạm vi theo đuổi của quái thú
|
|
attribute.name.generic.knockbackResistance=Kháng đẩy lùi
|
|
attribute.name.generic.luck=May mắn
|
|
attribute.name.generic.maxHealth=Sinh lực tối đa
|
|
attribute.name.generic.movementSpeed=Tốc độ
|
|
attribute.name.horse.jumpStrength=Sức nhảy cùa ngựa
|
|
attribute.name.zombie.spawnReinforcements=Lực lượng thây ma tăng cường
|
|
book.byAuthor=bởi %1$s
|
|
book.editTitle=Nhập tiêu đề sách:
|
|
book.finalizeButton=Kí tên và đóng lại
|
|
book.finalizeWarning=Lưu ý! Khi bạn kí tên vào quyển sách, nó sẽ không thể được chỉnh sửa nữa.
|
|
book.generation.0=Bản gốc
|
|
book.generation.1=Bản sao của bản gốc
|
|
book.generation.2=Bản sao của bản sao
|
|
book.generation.3=Rách nát
|
|
book.pageIndicator=Trang %1$s trên %2$s
|
|
book.signButton=Kí tên
|
|
build.tooHigh=Giới hạn chiều cao cho tòa nhà là %s khối
|
|
chat.cannotSend=Không thể gửi thông điệp
|
|
chat.copy=Sao chép vào khay nhớ tạm
|
|
chat.link.confirm=Bạn có chắc rằng bạn muốn mở trang mạng sau không?
|
|
chat.link.confirmTrusted=Bạn có muốn mở đường dẫn này không hay là sao chép nó lại?
|
|
chat.link.open=Mở trong trình duyệt
|
|
chat.link.warning=Đừng bao giờ mở các đường dẫn từ những người mà bạn không tin tưởng!
|
|
chat.type.achievement=%s vừa kiếm được thành tựu %s
|
|
chat.type.achievement.taken=%s đã mất thành tựu %s
|
|
commands.achievement.alreadyHave=Người chơi %s đã có thành tựu %s sẵn rồi
|
|
commands.achievement.dontHave=Người chơi %s không có thành tựu %s
|
|
commands.achievement.give.success.all=Đã trao hết thành tựu cho %s thành công
|
|
commands.achievement.give.success.one=Đã trao %s thành tích %s thành công
|
|
commands.achievement.statTooLow=Người chơi %s không có thành tích %s
|
|
commands.achievement.take.success.all=Đã tước bỏ các thành tựu từ %s thành công
|
|
commands.achievement.take.success.one=Đã lấy đi thành công thành tích %s từ %s
|
|
commands.achievement.unknownAchievement=Thành tích hoặc số liệu '%s' không xác định được
|
|
commands.achievement.usage=/achievement <give|take> <tên thành tựu|*> [người chơi]
|
|
commands.ban.failed=Không thể cấm người chơi %s
|
|
commands.ban.success=Đã cấm người chơi %s
|
|
commands.ban.usage=/ban <tên> [lí do ...]
|
|
commands.banip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ hoặc một người chơi hiện không ở trên mạng
|
|
commands.banip.success=Đã cấm địa chỉ IP %s
|
|
commands.banip.success.players=Đã cấm địa chỉ IP %s thuộc về %s
|
|
commands.banip.usage=/ban-ip <địa chỉ|tên> [lí do ...]
|
|
commands.banlist.ips=Có tổng cộng %s địa chỉ IP bị cấm:
|
|
commands.banlist.players=Có tổng cộng %s người chơi bị cấm:
|
|
commands.banlist.usage=/banlist [ips|players]
|
|
commands.blockdata.failed=Mã dữ liệu không được thay đổi: %s
|
|
commands.blockdata.notValid=Khối được chọn làm đích không phải một khối chứa dữ liệu
|
|
commands.blockdata.outOfWorld=Không thể thay đổi khối ở ngoài thế giới
|
|
commands.blockdata.success=Dữ liệu khối đã được cập nhật thành: %s
|
|
commands.blockdata.tagError=Phân tích nhãn dữ liệu thất bại: %s
|
|
commands.blockdata.usage=/blockdata <x> <y> <z> <nhãn dữ liệu>
|
|
commands.chunkinfo.compiled=Đoạn khúc này đã được biên dịch.
|
|
commands.chunkinfo.data=64 đỉnh đầu tiên là: %s
|
|
commands.chunkinfo.empty=Đoạn khúc này trống.
|
|
commands.chunkinfo.hasLayers=Đoạn khúc này có các lớp: %s
|
|
commands.chunkinfo.hasNoRenderableLayers=Đoạn khúc này không có lớp nào vẽ được.
|
|
commands.chunkinfo.isEmpty=Đoạn khúc này có các lớp trống: %s
|
|
commands.chunkinfo.location=Vị trí của đoạn khúc: (%s, %s, %s)
|
|
commands.chunkinfo.noChunk=Không có đoạn khúc nào tìm thấy ở vị trí khúc %s, %s, %s
|
|
commands.chunkinfo.notCompiled=Đoạn khúc này chưa được biên dịch.
|
|
commands.chunkinfo.notEmpty=Đoạn khúc này không hề trống.
|
|
commands.chunkinfo.usage=/chunkinfo [<x> <y> <z>]
|
|
commands.chunkinfo.vertices=Bộ đệm của lớp %s chứa %s đỉnh
|
|
commands.clear.failure=Không thể làm trống hành trang của %s, không có món đồ nào để loại bỏ
|
|
commands.clear.success=Đã loại bỏ túi đồ của %s, qua đó loại bỏ %s vật phẩm
|
|
commands.clear.tagError=Phân tích nhãn dữ liệu thất bại: %s
|
|
commands.clear.testing=%s có %s vật phẩm khớp với các tiêu chí
|
|
commands.clear.usage=/clear [người chơi] [vật phẩm] [dữ liệu] [lượng tối đa] [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.clone.failed=Không có khối nào được sao chép
|
|
commands.clone.noOverlap=Nguồn và đích đến không thể đè lên nhau
|
|
commands.clone.outOfWorld=Không thể truy cập các khối ở ngoài thế giới
|
|
commands.clone.success=%s khối đã được sao chép
|
|
commands.clone.tooManyBlocks=Quá nhiều khối ở khu vực được lựa chọn (%s > %s)
|
|
commands.clone.usage=/clone <x1> <y1> <z1> <x2> <y2> <z2> <x> <y> <z> [maskMode] [cloneMode]
|
|
commands.compare.failed=Nguồn và đích đến không giống nhau
|
|
commands.compare.outOfWorld=Không thể truy cập các khối nằm ngoài thế giới
|
|
commands.compare.success=%s khối đã được so sánh
|
|
commands.compare.tooManyBlocks=Quá nhiều khối ở khu vực được lựa chọn (%s > %s)
|
|
commands.compare.usage=/testforblocks <x1> <y1> <z1> <x2> <y2> <z2> <x> <y> <z> [chế độ]
|
|
commands.debug.notStarted=Không thể ngừng thống kê khi chúng ta còn chưa bắt đầu!
|
|
commands.debug.start=Đã bắt đầu thống kê việc gỡ lỗi
|
|
commands.debug.stop=Đã ngừng thống kê việc gỡ lỗi sau %s giây (%s nhịp)
|
|
commands.debug.usage=/debug <start|stop>
|
|
commands.defaultgamemode.success=Chế độ chơi mặc định của thế giới bây giờ là %s
|
|
commands.defaultgamemode.usage=/defaultgamemode <chế độ>
|
|
commands.deop.failed=Không thể bỏ quyền quản trị khỏi %s
|
|
commands.deop.success=Đã không cho phép %s hoạt động
|
|
commands.deop.usage=/deop <người chơi>
|
|
commands.difficulty.success=Chỉnh độ khó trò chơi thành %s
|
|
commands.difficulty.usage=/difficulty <độ khó mới>
|
|
commands.downfall.success=Đã bật mưa tuyết
|
|
commands.effect.failure.notActive=Không thể lấy %1$s từ %2$s bởi vật đó không có hiệu ứng này
|
|
commands.effect.failure.notActive.all=Không thế lấy hiệu ứng nào từ %s vì vật này không có hiệu ứng nào cả
|
|
commands.effect.notFound=Không có hiệu ứng quái thú nào mang mã %s
|
|
commands.effect.success=Đã đưa %1$s (mã %2$s) * %3$s cho %4$s trong %5$s giây
|
|
commands.effect.success.removed=Đã lấy %1$s từ %2$s
|
|
commands.effect.success.removed.all=Đã lấy hết hiệu ứng khỏi %s
|
|
commands.effect.usage=/effect <người chơi> <hiệu ứng> [số giây] [cấp độ] [giấu hạt hiệu ứng] HOẶC /effect <người chơi> clear
|
|
commands.enchant.cantCombine=%1$s không thể kết hợp với %2$s được
|
|
commands.enchant.cantEnchant=Phù phép bạn chọn không thể thêm vào vật phẩm đó
|
|
commands.enchant.noItem=Mục tiêu không cầm một vật phẩm nào
|
|
commands.enchant.notFound=Không có sự phù phép nào mang mã %s cả
|
|
commands.enchant.success=Phù phép thành công
|
|
commands.enchant.usage=/enchant <người chơi> <mã phù phép> [cấp độ]
|
|
commands.entitydata.failed=Mã dữ liệu không được thay đổi: %s
|
|
commands.entitydata.noPlayers=%s là một người chơi và không thể thay đổi được
|
|
commands.entitydata.success=Dữ liệu thực thể được cập nhật thành: %s
|
|
commands.entitydata.tagError=Phân tích nhãn dữ liệu thất bại: %s
|
|
commands.entitydata.usage=/entitydata <thực thể> <nhãn dữ liệu>
|
|
commands.execute.allInvocationsFailed=Lệnh thất bại với mọi vật: %s
|
|
commands.execute.failed=Thực hiện '%s' như %s thất bại
|
|
commands.execute.usage=/execute <thực thể> <x> <y> <z> <lệnh> HOẶC /execute <thực thể> <x> <y> <z> detect <x> <y> <z> <khối> <dữ liệu> <lệnh>
|
|
commands.fill.failed=Chưa được chất đầy khối nào
|
|
commands.fill.outOfWorld=Không thể đặt các khối ở ngoài thế giới
|
|
commands.fill.success=Đã chất đầy với %s khối
|
|
commands.fill.tagError=Phân tích nhãn dữ liệu thất bại: %s
|
|
commands.fill.tooManyBlocks=Quá nhiều khối ở khu vực được lựa chọn (%s > %s)
|
|
commands.fill.usage=/fill <x1> <y1> <z1> <x2> <y2> <z2> <tên khối> [giá trị dữ liệu] [cách xử lí khối cũ] [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.gamemode.success.other=Đặt chế độ chơi của %s thành %s
|
|
commands.gamemode.success.self=Đặt chế độ chơi cho bản thân thành %s
|
|
commands.gamemode.usage=/gamemode <chế độ> [người chơi]
|
|
commands.gamerule.nopermission=Chỉ những người sở hữu máy chủ mới có thể thay đổi '%s'
|
|
commands.gamerule.norule=Không có sẵn luật trò chơi nào gọi là '%s' cả
|
|
commands.gamerule.success=Luật chơi %s đã được cập nhật thành %s
|
|
commands.gamerule.usage=/gamerule <tên luật> [giá trị]
|
|
commands.generic.boolean.invalid='%s' không phải là 'true' hay 'false'
|
|
commands.generic.double.tooBig=Số mà bạn đã nhập (%s) quá lớn, nó phải lớn nhất là %s
|
|
commands.generic.double.tooSmall=Số mà bạn đã nhập (%s) quá nhỏ, nó phải là ít nhất %s
|
|
commands.generic.entity.invalidType=Thực thể loại '%s' không hợp lệ
|
|
commands.generic.entity.invalidUuid=UUID thực thể được cung cấp ở trong dạng không hợp lệ
|
|
commands.generic.entity.notFound=Thực thể đó không thể tìm thấy được
|
|
commands.generic.exception=Một lỗi không xác định đã xảy ra khi thử thực hiện câu lệnh này
|
|
commands.generic.notFound=Câu lệnh không xác định. Hãy gõ /help để có một danh sách các câu lệnh
|
|
commands.generic.num.invalid='%s' không phải một con số hợp lệ
|
|
commands.generic.num.tooBig=Số mà bạn đã nhập (%s) là quá lớn, nó phải lớn nhất là %s
|
|
commands.generic.num.tooSmall=Số mà bạn đã nhập (%s) là quá nhỏ, nó phải ít nhất là %s
|
|
commands.generic.parameter.invalid='%s' không phải một tham số hợp lệ
|
|
commands.generic.permission=Bạn không có quyền sử dụng câu lệnh này
|
|
commands.generic.player.notFound=Không thể tìm thấy người chơi đó
|
|
commands.generic.syntax=Cú pháp câu lệnh không hợp lệ
|
|
commands.generic.usage=Cách dùng: %s
|
|
commands.give.block.notFound=Không có khối nào mang tên %s
|
|
commands.give.item.notFound=Không có vật phẩm nào mang tên %s
|
|
commands.give.success=Đã trao %s * %s cho %s
|
|
commands.give.tagError=Phân tích nhãn dữ liệu thất bại: %s
|
|
commands.give.usage=/give <người chơi> <vật phẩm> [số lượng] [dữ liệu] [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.help.footer=Mẹo: Sử dụng phím <tab> khi đang gõ một câu lệnh để tự động hoàn tất câu lệnh hoặc các tham số của nó
|
|
commands.help.header=--- Hiển thị trang %s trên %s của phần trợ giúp (/help <page>) ---
|
|
commands.help.usage=/help [trang|tên câu lệnh]
|
|
commands.kick.success=Đã đá %s ra khỏi trò chơi
|
|
commands.kick.success.reason=Đã đá %s ra khỏi trò chơi: '%s'
|
|
commands.kick.usage=/kick <người chơi> [lí do ...]
|
|
commands.kill.successful=Đã giết %s
|
|
commands.kill.usage=/kill [người chơi|thực thể]
|
|
commands.me.usage=/me <hành động ...>
|
|
commands.message.display.incoming=%s thì thầm tới bạn: %s
|
|
commands.message.display.outgoing=Bạn thì thầm tới %s: %s
|
|
commands.message.sameTarget=Bạn không thể gửi một tin nhắn cho bản thân!
|
|
commands.message.usage=/tell <người chơi> <thông điệp riêng tư ...>
|
|
commands.op.failed=Không thể cho %s quyền quản trị
|
|
commands.op.success=Đã cho phép %s hoạt động
|
|
commands.op.usage=/op <người chơi>
|
|
commands.particle.invalidParam=Tham số đã cho (%s) không hợp lệ
|
|
commands.particle.notFound=Không rõ tên hiệu ứng(%s)
|
|
commands.particle.success=Đang chơi hiệu ứng %s %s lần
|
|
commands.particle.usage=/particle <tên> <x> <y> <z> <xd> <yd> <zd> <speed> [số lượng] [chế độ] [người chơi] [tham số]
|
|
commands.players.list=Có %s/%s người chơi đang trên mạng:
|
|
commands.playsound.playerTooFar=Người chơi %s đang quá xa để nghe thấy âm thanh
|
|
commands.playsound.success=Đã chơi tiếng '%s' cho %s
|
|
commands.playsound.unknownSoundSource=Nguồn %s không xác định
|
|
commands.playsound.usage=/playsound <âm thanh> <nguồn> <người chơi> [x] [y] [z] [âm lượng] [cao độ] [âm lượng tối thiểu]
|
|
commands.publish.failed=Không thể tổ chức trò chơi cục bộ
|
|
commands.publish.started=Trò chơi khu vực được tổ chức tại cổng %s
|
|
commands.replaceitem.block.usage=/replaceitem block <x> <y> <z> <ô> <vật phẩm> [số lượng] [dữ liệu] [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.replaceitem.entity.usage=/replaceitem entity <các đối tượng> <ô> <vật phẩm> [số lượng] [dữ liệu] [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.replaceitem.failed=Không thể thay thế ô %s bằng %s * %s
|
|
commands.replaceitem.noContainer=Khối ở %s, %s, %s không phải là một vật chứa
|
|
commands.replaceitem.success=Đã thay ô %s với %s * %s
|
|
commands.replaceitem.tagError=Phân tích nhãn dữ liệu thất bại: %s
|
|
commands.replaceitem.usage=/replaceitem <entity|block> ...
|
|
commands.save-off.alreadyOff=Việc lưu đã tắt sẵn rồi.
|
|
commands.save-on.alreadyOn=Việc lưu đã bật sẵn rồi.
|
|
commands.save.disabled=Đã tắt việc tự động lưu lại thế giới
|
|
commands.save.enabled=Đã bật việc tự động lưu lại thế giới
|
|
commands.save.failed=Thất bại trong việc lưu lại: %s
|
|
commands.save.start=Đang lưu lại...
|
|
commands.save.success=Đã lưu lại thế giới
|
|
commands.say.usage=/say <thông điệp...>
|
|
commands.scoreboard.allMatchesFailed=Mọi đối chiếu đều thất bại
|
|
commands.scoreboard.noMultiWildcard=Chỉ cho phép một ký tự đại diện người chơi
|
|
commands.scoreboard.objectiveNotFound=Không tìm thấy mục tiêu nào mang tên '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectiveReadOnly=Mục tiêu '%s' chỉ có thể đọc được và không thể được thiết lập
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.alreadyExists=Một mục tiêu mang tên '%s' đã tồn tại rồi
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.displayTooLong=Cái tên được hiển thị cho mục tiêu '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.success=Đã thêm mục tiêu '%s' thành công
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.tooLong=Cái tên cho mục tiêu '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.usage=/scoreboard objectives add <tên> <loại tiêu chí> [tên được hiển thị ...]
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.wrongType=Tiêu chí mục tiêu loại '%s' không hợp lệ
|
|
commands.scoreboard.objectives.list.count=Đang hiển thị %s mục tiêu trên bảng điểm:
|
|
commands.scoreboard.objectives.list.empty=Không có mục tiêu nào trên bảng điểm
|
|
commands.scoreboard.objectives.list.entry=- %s: được hiển thị là '%s' và thuộc loại '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectives.remove.success=Đã loại bỏ mục tiêu '%s' thành công
|
|
commands.scoreboard.objectives.remove.usage=/scoreboard objectives remove <tên>
|
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.invalidSlot=Không có ô hiển thị '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.successCleared=Đã xóa ô hiển thị mục tiêu '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.successSet=Thiết lập ô hiển thị mục tiêu '%s' thành '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.usage=/scoreboard objectives setdisplay <ô> [chỉ tiêu]
|
|
commands.scoreboard.objectives.usage=/scoreboard objectives <list|add|remove|setdisplay> ...
|
|
commands.scoreboard.players.add.usage=/scoreboard players add <người chơi> <chỉ tiêu> <số lượng> [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.scoreboard.players.enable.noTrigger=Mục tiêu %s không phải một cò kích hoạt
|
|
commands.scoreboard.players.enable.success=Đã bật cò kích hoạt %s cho %s
|
|
commands.scoreboard.players.enable.usage=/scoreboard players enable <player> <trigger>
|
|
commands.scoreboard.players.list.count=Đang hiển thị %s người chơi được theo dõi trên bảng điểm:
|
|
commands.scoreboard.players.list.empty=Không có người chơi nào được theo dõi trên bảng điểm
|
|
commands.scoreboard.players.list.player.count=Đang hiển thị %s mục tiêu được theo dõi cho %s:
|
|
commands.scoreboard.players.list.player.empty=Người chơi %s không có điểm nào được ghi lại
|
|
commands.scoreboard.players.list.usage=/scoreboard players list [tên]
|
|
commands.scoreboard.players.name.tooLong=Cái tên '%s' là quá dài cho một người chơi, nó có thể dài nhất la %s kí tự
|
|
commands.scoreboard.players.operation.invalidOperation=Thao tác %s không hợp lệ
|
|
commands.scoreboard.players.operation.notFound=Không thể tìm thấy điểm %s cho %s
|
|
commands.scoreboard.players.operation.success=Thao tác được áp dụng thành công
|
|
commands.scoreboard.players.operation.usage=/scoreboard players operation <tên mục tiêu> <chỉ tiêu cần đổi> <thao tác> <các đối tượng> <chỉ tiêu>
|
|
commands.scoreboard.players.remove.usage=/scoreboard players remove <người chơi> <chỉ tiêu> <số lượng> [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.scoreboard.players.reset.success=Thiết lập lại tất cả điểm của người chơi %s
|
|
commands.scoreboard.players.reset.usage=/scoreboard players reset <người chơi> [chỉ tiêu]
|
|
commands.scoreboard.players.resetscore.success=Đã đặt lại điểm %s của người chơi %s
|
|
commands.scoreboard.players.set.success=Chỉnh điểm của %s cho người chơi %s thành %s
|
|
commands.scoreboard.players.set.tagError=Không thể phân tích nhãn dữ liệu, lí do: %s
|
|
commands.scoreboard.players.set.tagMismatch=Nhãn dữ liệu không khớp với %s
|
|
commands.scoreboard.players.set.usage=/scoreboard players set <người chơi> <chỉ tiêu> <điểm> [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.scoreboard.players.tag.list=Các nhãn gắn với thực thể %s gồm:
|
|
commands.scoreboard.players.tag.notFound=Thực thể không có nhãn %s
|
|
commands.scoreboard.players.tag.success.add=Đã thêm nhãn %s
|
|
commands.scoreboard.players.tag.success.remove=Đã bỏ nhãn %s
|
|
commands.scoreboard.players.tag.tagMismatch=Nhãn dữ liệu không khớp với %s
|
|
commands.scoreboard.players.tag.tooMany=Không thể gắn nhiều hơn %s nhãn vào một thực thể
|
|
commands.scoreboard.players.tag.usage=/scoreboard players tag <người chơi> <add|remove|list> <tên nhãn> [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.scoreboard.players.test.failed=Điểm %s KHÔNG HỀ nằm trong phạm vi từ %s đến %s
|
|
commands.scoreboard.players.test.notFound=Không tìm thấy điểm %s cho %s
|
|
commands.scoreboard.players.test.success=Điểm %s nằm trong phạm vi từ %s đến %s
|
|
commands.scoreboard.players.test.usage=/scoreboard players test <người chơi> <chỉ tiêu> <min> <max>
|
|
commands.scoreboard.players.usage=/scoreboard players <set|add|remove|reset|list|enable|test|operation|tag> ...
|
|
commands.scoreboard.teamNotFound=Không tìm thấy đội nào mang tên '%s'
|
|
commands.scoreboard.teams.add.alreadyExists=Một đội mang tên '%s' đã tồn tại rồi
|
|
commands.scoreboard.teams.add.displayTooLong=Cái tên đươc hiển thị cho đội '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
|
commands.scoreboard.teams.add.success=Đã thêm đội '%s' thành công
|
|
commands.scoreboard.teams.add.tooLong=Cái tên cho đội '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
|
commands.scoreboard.teams.add.usage=/scoreboard teams add <tên> [tên được hiển thị...]
|
|
commands.scoreboard.teams.empty.alreadyEmpty=Đội %s đã trống sẵn rồi, không thể loại bỏ những người chơi không tồn tại
|
|
commands.scoreboard.teams.empty.success=Đã loại bỏ tất cả %s người chơi khỏi đội %s
|
|
commands.scoreboard.teams.empty.usage=/scoreboard teams empty <đội>
|
|
commands.scoreboard.teams.join.failure=Không thể thêm %s người chơi vào đội %s: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.join.success=Đã thêm %s người chơi vào đội %s: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.join.usage=/scoreboard teams join <đội> [người chơi]
|
|
commands.scoreboard.teams.leave.failure=Không thể loại bỏ %s người chơi khỏi các đội của họ: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.leave.noTeam=Bạn không ở trong một đội nào
|
|
commands.scoreboard.teams.leave.success=Đã loại bỏ %s người chơi khỏi các đội của họ: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.leave.usage=/scoreboard teams leave [người chơi]
|
|
commands.scoreboard.teams.list.count=Đang hiển thị %s đội trên bảng điểm:
|
|
commands.scoreboard.teams.list.empty=Không có đội nào được đăng kí trên bảng điểm
|
|
commands.scoreboard.teams.list.entry=- %1$s: '%2$s' có %3$s người chơi
|
|
commands.scoreboard.teams.list.player.count=Đang hiển thị %s người chơi trong đội %s:
|
|
commands.scoreboard.teams.list.player.empty=Đội %s không có người chơi nào
|
|
commands.scoreboard.teams.list.usage=/scoreboard teams list [tên]
|
|
commands.scoreboard.teams.option.noValue=Các giá trị hợp lệ cho %s là: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.option.success=Đặt tùy chọn %s cho đội %s thành %s
|
|
commands.scoreboard.teams.option.usage=/scoreboard teams option <đội> <friendlyfire|color|seeFriendlyInvisibles|nametagVisibility|deathMessageVisibility|collisionRule> <giá trị>
|
|
commands.scoreboard.teams.remove.success=Đã loại bỏ đội %s
|
|
commands.scoreboard.teams.remove.usage=/scoreboard teams remove <tên>
|
|
commands.scoreboard.teams.usage=/scoreboard teams <list|add|remove|empty|join|leave|option> ...
|
|
commands.scoreboard.usage=/scoreboard <objectives|players|teams> ...
|
|
commands.seed.success=Hạt: %s
|
|
commands.setblock.failed=Không thể đặt khối
|
|
commands.setblock.noChange=Khối đó không thể đặt được
|
|
commands.setblock.notFound=Không có khối nào mang mã/tên %s
|
|
commands.setblock.outOfWorld=Không thể đặt khối bên ngoài thế giới
|
|
commands.setblock.success=Đã đặt khối
|
|
commands.setblock.tagError=Phân tích nhãn dữ liệu thất bại: %s
|
|
commands.setblock.usage=/setblock <x> <y> <z> <tên khối> [giá trị dữ liệu] [cách xử lí khối cũ] [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.setidletimeout.success=Đã chỉnh thành công thời gian đứng yên tối đa thành %s phút.
|
|
commands.setidletimeout.usage=/setidletimeout <Số phút đến khi bị đá>
|
|
commands.setworldspawn.success=Đặt điểm hồi sinh trên thế giới tại (%s, %s, %s)
|
|
commands.setworldspawn.usage=/setworldspawn [<x> <y> <z>]
|
|
commands.spawnpoint.success=Chỉnh điểm hồi sinh của %s tới (%s, %s, %s)
|
|
commands.spawnpoint.usage=/spawnpoint [người chơi] [<x> <y> <z>]
|
|
commands.spreadplayers.failure.players=Không thể trải %s người chơi quanh %s, %s (quá nhiều người chơi cho không gian - hãy thử trải tối đa %s)
|
|
commands.spreadplayers.failure.teams=Không thể trải %s đội quanh %s, %s (quá nhiều người chơi cho không gian - hãy thử trải tối đa %s)
|
|
commands.spreadplayers.info.players=(Khoảng cách trung bình giữa các người chơi là %s khối sau %s lần thực hiện)
|
|
commands.spreadplayers.info.teams=(Khoảng cách trung bình giữa các đội là %s khối sau %s lần thực hiện)
|
|
commands.spreadplayers.spreading.players=Đang trải %s người chơi %s khối quanh %s, %s (cách nhau tối thiểu %s khối)
|
|
commands.spreadplayers.spreading.teams=Đang trải %s đội %s khối quanh %s, %s (cách nhau tối thiểu %s khối)
|
|
commands.spreadplayers.success.players=Đã trải thành công %s người chơi quanh %s, %s
|
|
commands.spreadplayers.success.teams=Đã trải thành công %s đội quanh %s, %s
|
|
commands.spreadplayers.usage=/spreadplayers <x> <z> <khoảng cách tối thiểu> <khoảng cách tối đa> <cùng đội thì ở cùng nhau true|false> <người chơi ...>
|
|
commands.stats.block.clear.usage=/stats block <x> <y> <z> clear <số liệu>
|
|
commands.stats.block.set.usage=/stats block <x> <y> <z> set <số liệu> <các đối tượng> <chỉ tiêu>
|
|
commands.stats.block.usage=/stats block <x> <y> <z> <chế độ> ...
|
|
commands.stats.cleared=Đã xóa bỏ %s số liệu
|
|
commands.stats.entity.clear.usage=/stats entity <các đối tượng> clear <số liệu>
|
|
commands.stats.entity.set.usage=/stats entity <các đối tượng> set <số liệu> <các đối tượng> <chỉ tiêu>
|
|
commands.stats.entity.usage=/stats entity <các đối tượng> <chế độ>
|
|
commands.stats.failed=Tham số không hợp lệ
|
|
commands.stats.noCompatibleBlock=Không thể theo dõi số liệu của khối tại %s, %s, %s
|
|
commands.stats.success=Đang lưu trữ %s số liệu của %s trong %s
|
|
commands.stats.usage=/stats <entity|block> ...
|
|
commands.stop.start=Đang ngừng lại máy chủ
|
|
commands.summon.failed=Không thể triệu tập đối tượng
|
|
commands.summon.outOfWorld=Không thể triệu hồi đối tượng ngoài thế giới
|
|
commands.summon.success=Triệu hồi đối tượng thành công
|
|
commands.summon.tagError=Phân tích nhãn dữ liệu thất bại: %s
|
|
commands.summon.usage=/summon <tên thực thể> [x] [y] [z] [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.tellraw.jsonException=Json không hợp lệ: %s
|
|
commands.tellraw.usage=/tellraw <người chơi> <thông điệp json chưa qua xử lí>
|
|
commands.testfor.failure=%s không khớp với cấu trúc dữ liệu được yêu cầu
|
|
commands.testfor.success=Đã tìm thấy %s
|
|
commands.testfor.tagError=Phân tích mã dữ liệu thất bại: %s
|
|
commands.testfor.usage=/testfor <người chơi> [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.testforblock.failed.data=Khối tại %s, %s, %s có giá trị dữ liệu %s (dự kiến là: %s).
|
|
commands.testforblock.failed.nbt=Khối tại %s, %s, %s không có các phím NBT được yêu cầu.
|
|
commands.testforblock.failed.tile=Khối tại %s, %s, %s là %s (dự kiến là: %s).
|
|
commands.testforblock.failed.tileEntity=Khối tại %s, %s, %s không phải là một thức thể và do đó không thể hỗ trợ việc tìm thẻ gắn.
|
|
commands.testforblock.outOfWorld=Không thể thử một khối ngoài thế giới
|
|
commands.testforblock.success=Đã tìm thành công khối tại %s, %s, %s.
|
|
commands.testforblock.usage=/testforblock <x> <y> <z> <tên khối> [giá trị dữ liệu] [nhãn dữ liệu]
|
|
commands.time.added=Đã cộng thêm %s vào thời gian
|
|
commands.time.query=Thời gian hiện là %s
|
|
commands.time.set=Chỉnh thời gian đến %s
|
|
commands.time.usage=/time <set|add|query> <giá trị>
|
|
commands.title.success=Thực hiện lệnh /title thành công
|
|
commands.title.usage=/title <người chơi> <title|subtitle|clear|reset|times> ...
|
|
commands.title.usage.clear=/title <người chơi> clear|reset
|
|
commands.title.usage.times=/title <người chơi> times <thời gian để hiện dần> <thời gian hiển thị> <thời gian để phai đi>
|
|
commands.title.usage.title=/title <người chơi> title|subtitle <danh hiệu json chưa qua xử lí>
|
|
commands.tp.notSameDimension=Không thể dịch chuyển vì các người chơi không ở cùng một thế giới
|
|
commands.tp.success=Đã dịch chuyển %s đến %s
|
|
commands.tp.success.coordinates=Đã dịch chuyển %s tới %s,%s,%s
|
|
commands.tp.usage=/tp [người chơi cần dịch đi] <người chơi cần dịch tới> HOẶC /tp [người chơi cần dịch đi] <x> <y> <z> [<mức xoay trục y> <mức xoay trục x>]
|
|
commands.trigger.disabled=Cò kích hoạt %s chưa được bật
|
|
commands.trigger.invalidMode=Chế độ cò kích hoạt %s không hợp lệ
|
|
commands.trigger.invalidObjective=Tên cò kích hoạt %s không hợp lệ
|
|
commands.trigger.invalidPlayer=Chỉ có các người chơi mới có thể sử dụng lệnh /trigger
|
|
commands.trigger.success=Cò kích hoạt %s đã thay đổi với %s %s
|
|
commands.trigger.usage=/trigger <chỉ tiêu> <add|set> <giá trị>
|
|
commands.unban.failed=Không thể ngừng cấm người chơi %s
|
|
commands.unban.success=Đã hủy cấm người chơi %s
|
|
commands.unban.usage=/pardon <tên>
|
|
commands.unbanip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ
|
|
commands.unbanip.success=Đã hủy cấm địa chỉ IP %s
|
|
commands.unbanip.usage=/pardon-ip <địa chỉ>
|
|
commands.weather.clear=Đang đổi thành thời tiết trong lành
|
|
commands.weather.rain=Đang đổi thành trời mưa
|
|
commands.weather.thunder=Đang đổi thành trời mưa bão
|
|
commands.weather.usage=/weather <clear|rain|thunder> [thời gian tính theo giây]
|
|
commands.whitelist.add.failed=Không thể thêm %s vào danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.add.success=Đã thêm %s vào danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.add.usage=/whitelist add <người chơi>
|
|
commands.whitelist.disabled=Đã tắt danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.enabled=Đã bật danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.list=Có %s (trên tổng số %s nhìn thấy) người chơi trong danh sách trắng:
|
|
commands.whitelist.reloaded=Đã nạp lại danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.remove.failed=Không thể loại bỏ %s khỏi danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.remove.success=Đã loại bỏ %s khỏi danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.remove.usage=/whitelist remove <người chơi>
|
|
commands.whitelist.usage=/whitelist <on|off|list|add|remove|reload>
|
|
commands.worldborder.add.usage=/worldborder add <kích cỡ tính theo khối> [thời gian tính theo giây]
|
|
commands.worldborder.center.success=Đã thiết lập trung tâm biên giới thế giới thành %s, %s
|
|
commands.worldborder.center.usage=/worldborder center <x> <z>
|
|
commands.worldborder.damage.amount.success=Đã thiết lập giá trị sát thương của biên giới thế giới thành %s mỗi khối (từ %s mỗi khối)
|
|
commands.worldborder.damage.amount.usage=/worldborder damage amount <sát thương tính theo khối>
|
|
commands.worldborder.damage.buffer.success=Đã thiết lập bộ đệm sát thương của biên giới thế giới thành %s khối (từ %s khối)
|
|
commands.worldborder.damage.buffer.usage=/worldborder damage buffer <kích cỡ tính theo khối>
|
|
commands.worldborder.damage.usage=/worldborder damage <buffer|amount> ...
|
|
commands.worldborder.get.success=Biên giới thế giới hiện đang rộng %s khối
|
|
commands.worldborder.set.success=Đã thiết lập biên giới thế giới để rộng %s khối (từ %s khối)
|
|
commands.worldborder.set.usage=/worldborder set <kích cỡ tính theo khối> [thời gian tính theo giây]
|
|
commands.worldborder.setSlowly.grow.success=Đang nới rộng biên giới thế giới để rộng %s khối (tăng từ %s khối) trong %s giây
|
|
commands.worldborder.setSlowly.shrink.success=Đang thu hẹp biên giới thế giới để rộng %s khối (giảm từ %s khối) trong %s giây
|
|
commands.worldborder.usage=/worldborder <set|center|damage|warning|get|add> ...
|
|
commands.worldborder.warning.distance.success=Đã thiết lập cảnh bảo biên giới thế giới để cách đó %s khối (từ %s khối)
|
|
commands.worldborder.warning.distance.usage=/worldborder warning distance <số khối>
|
|
commands.worldborder.warning.time.success=Đã đặt cảnh báo biên giới thế giới để cách đó %s giây (từ %s giây)
|
|
commands.worldborder.warning.time.usage=/worldborder warning time <số giây>
|
|
commands.worldborder.warning.usage=/worldborder warning <time|distance> ...
|
|
commands.xp.failure.widthdrawXp=Không thể cho một người chơi số điểm kinh nghiệm âm
|
|
commands.xp.success=Đã cho %s %s kinh nghiệm
|
|
commands.xp.success.levels=Đã tăng %s cấp bậc cho %s
|
|
commands.xp.success.negative.levels=Đã giảm %s cấp bậc khỏi %s
|
|
commands.xp.usage=/xp <lượng điểm> [người chơi] HOẶC /xp <lượng điểm>L [người chơi]
|
|
connect.authorizing=Đang đăng nhập...
|
|
connect.connecting=Đang kết nối tới máy chủ...
|
|
connect.failed=Không thể kết nối với máy chủ
|
|
container.beacon=Đèn hiệu
|
|
container.brewing=Gian pha thuốc
|
|
container.chest=Rương
|
|
container.chestDouble=Rương to
|
|
container.crafting=Chế tạo
|
|
container.creative=Lựa chọn vật phẩm
|
|
container.dispenser=Máy phân phát
|
|
container.dropper=Máy thả
|
|
container.enchant=Phù phép
|
|
container.enchant.clue=%s . . . ?
|
|
container.enchant.lapis.many=%s ngọc lưu ly
|
|
container.enchant.lapis.one=1 ngọc lưu ly
|
|
container.enchant.level.many=%s cấp độ phù phép
|
|
container.enchant.level.one=1 cấp độ phù phép
|
|
container.enderchest=Rương Ender
|
|
container.furnace=Lò nung
|
|
container.hopper=Phễu hứng vật phẩm
|
|
container.inventory=Túi đồ
|
|
container.isLocked=%s bị khóa!
|
|
container.repair=Sửa chữa & đặt tên
|
|
container.repair.cost=Chi phí phù phép: %1$s
|
|
container.repair.expensive=Quá đắt!
|
|
container.spectatorCantOpen=Không thể mở. Chưa tạo ra đồ để nhặt.
|
|
controls.reset=Thiết lập lại
|
|
controls.resetAll=Thiết lập lại phím
|
|
controls.title=Điều khiển
|
|
createWorld.customize.custom.baseSize=Độ sâu cơ sở
|
|
createWorld.customize.custom.biomeDepthOffset=Độ sai trục chiều sâu quần xã
|
|
createWorld.customize.custom.biomeDepthWeight=Độ nặng chiều sâu quần xã
|
|
createWorld.customize.custom.biomeScaleOffset=Độ sai trục quy mô quần xã
|
|
createWorld.customize.custom.biomeScaleWeight=Khối lượng quy mô quần xã
|
|
createWorld.customize.custom.biomeSize=Kích cỡ quần xã
|
|
createWorld.customize.custom.center=Độ cao trung tâm
|
|
createWorld.customize.custom.confirm1=Cái này sẽ ghi đè lên các
|
|
createWorld.customize.custom.confirm2=thiết chỉnh của bạn và không thể hoàn tác được.
|
|
createWorld.customize.custom.confirmTitle=Lưu ý!
|
|
createWorld.customize.custom.coordinateScale=Quy mô tọa độ
|
|
createWorld.customize.custom.count=Số lần thử sinh đẻ
|
|
createWorld.customize.custom.defaults=Mặc định
|
|
createWorld.customize.custom.depthNoiseScaleExponent=Độ nhiễu động chiều sâu
|
|
createWorld.customize.custom.depthNoiseScaleX=Quy mô độ nhiễu chiều sâu X
|
|
createWorld.customize.custom.depthNoiseScaleZ=Quy mô độ nhiễu chiều sâu Z
|
|
createWorld.customize.custom.dungeonChance=Số lượng ngục
|
|
createWorld.customize.custom.fixedBiome=Quần xã
|
|
createWorld.customize.custom.heightScale=Quy mô chiều cao
|
|
createWorld.customize.custom.lavaLakeChance=Độ hiếm hồ nham thạch
|
|
createWorld.customize.custom.lowerLimitScale=Quy mô hạn mức tối thiểu
|
|
createWorld.customize.custom.mainNoiseScaleX=Quy mô độ nhiễu chính X
|
|
createWorld.customize.custom.mainNoiseScaleY=Quy mô độ nhiễu chính Y
|
|
createWorld.customize.custom.mainNoiseScaleZ=Quy mô độ nhiễu chính Z
|
|
createWorld.customize.custom.maxHeight=Độ cao tối đa
|
|
createWorld.customize.custom.minHeight=Độ cao tối thiểu
|
|
createWorld.customize.custom.next=Trang sau
|
|
createWorld.customize.custom.page0=Thiết chỉnh cơ bản
|
|
createWorld.customize.custom.page1=Thiết chỉnh quặng
|
|
createWorld.customize.custom.page2=Thiết chỉnh nâng cao (Chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp!)
|
|
createWorld.customize.custom.page3=Thiết chỉnh siêu nâng cao (Chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp!)
|
|
createWorld.customize.custom.preset.caveChaos=Hang động hỗn loạn
|
|
createWorld.customize.custom.preset.caveDelight=Thỏa thích khám phá hang động
|
|
createWorld.customize.custom.preset.drought=Hạn hán
|
|
createWorld.customize.custom.preset.goodLuck=Vận may
|
|
createWorld.customize.custom.preset.isleLand=Thế giới nhiều đảo nổi
|
|
createWorld.customize.custom.preset.mountains=Núi nhiều như điên
|
|
createWorld.customize.custom.preset.waterWorld=Thế giới nước
|
|
createWorld.customize.custom.presets=Cài đặt có sẵn
|
|
createWorld.customize.custom.presets.title=Tùy chỉnh cài đặt có sẵn cho thế giới
|
|
createWorld.customize.custom.prev=Trang trước
|
|
createWorld.customize.custom.randomize=Ngẫu nhiên
|
|
createWorld.customize.custom.riverSize=Kích cỡ sông
|
|
createWorld.customize.custom.seaLevel=Mực nước biển
|
|
createWorld.customize.custom.size=Độ nhiều sinh đẻ
|
|
createWorld.customize.custom.spread=Độ cao lan tỏa
|
|
createWorld.customize.custom.stretchY=Độ giãn chiều cao
|
|
createWorld.customize.custom.upperLimitScale=Quy mô hạn mức tối đa
|
|
createWorld.customize.custom.useCaves=Hang
|
|
createWorld.customize.custom.useDungeons=Ngục
|
|
createWorld.customize.custom.useLavaLakes=Hồ nham thạch
|
|
createWorld.customize.custom.useLavaOceans=Biển nham thạch
|
|
createWorld.customize.custom.useMineShafts=Khu mỏ
|
|
createWorld.customize.custom.useMonuments=Tượng đài biển
|
|
createWorld.customize.custom.useRavines=Khe núi
|
|
createWorld.customize.custom.useStrongholds=Pháo đài
|
|
createWorld.customize.custom.useTemples=Đền chùa
|
|
createWorld.customize.custom.useVillages=Làng mạc
|
|
createWorld.customize.custom.useWaterLakes=Hồ nước
|
|
createWorld.customize.custom.waterLakeChance=Độ hiếm hồ nước
|
|
createWorld.customize.flat.addLayer=Thêm một lớp
|
|
createWorld.customize.flat.air=Không khí
|
|
createWorld.customize.flat.editLayer=Chỉnh sửa lớp
|
|
createWorld.customize.flat.height=Chiều cao
|
|
createWorld.customize.flat.layer=%s
|
|
createWorld.customize.flat.layer.bottom=Dưới cùng - %s
|
|
createWorld.customize.flat.layer.top=Trên cùng - %s
|
|
createWorld.customize.flat.removeLayer=Loại bỏ lớp
|
|
createWorld.customize.flat.tile=Lớp vật liệu
|
|
createWorld.customize.flat.title=Tùy chỉnh siêu phẳng
|
|
createWorld.customize.presets=Cài đặt có sẵn
|
|
createWorld.customize.presets.list=Ngoài ra, đây là một số thứ chúng tôi đã làm từ trước đó!
|
|
createWorld.customize.presets.select=Sử dụng cài đặt có sẵn
|
|
createWorld.customize.presets.share=Bạn muốn chia sẻ các cài đặt có sẵn của bạn với một người khác ư? Hãy sử dụng hộp bên dưới!
|
|
createWorld.customize.presets.title=Lựa chọn cài đặt có sẵn
|
|
death.attack.anvil=%1$s đã bị đè nát khi một cái đe rơi xuống
|
|
death.attack.arrow=%1$s đã bị bắn bởi %2$s
|
|
death.attack.arrow.item=%1$s đã bị bắn do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.cactus=%1$s đã bị đâm chích đến chết
|
|
death.attack.cactus.player=%1$s đã lao vào một cây xương rồng khi đang cố trốn khỏi %2$s
|
|
death.attack.dragonBreath=%1$s đã bị nướng trong hơi thở của rồng
|
|
death.attack.drown=%1$s đã chết đuối
|
|
death.attack.drown.player=%1$s đã chết đuối khi đang cố trốn khỏi %2$s
|
|
death.attack.explosion=%1$s đã nổ tung
|
|
death.attack.explosion.player=%1$s đã bị %2$s làm nổ tung
|
|
death.attack.fall=%1$s đã rơi xuống đất quá mạnh
|
|
death.attack.fallingBlock=%1$s đã bị đè nát bởi một khối đang rơi
|
|
death.attack.fireball=%1$s đã bị đánh bằng cầu lửa bởi %2$s
|
|
death.attack.fireball.item=%1$s đã bị đánh bởi cầu lửa do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.flyIntoWall=%1$s đã cảm nhận động năng
|
|
death.attack.generic=%1$s đã chết
|
|
death.attack.inFire=%1$s đã bốc cháy
|
|
death.attack.inFire.player=%1$s đã bước vảo lửa khi đang đánh nhau với %2$s
|
|
death.attack.inWall=%1$s đã chết ngạt trong một bức tường
|
|
death.attack.indirectMagic=%1$s đã bị giết do %2$s dùng pháp thuật
|
|
death.attack.indirectMagic.item=%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.lava=%1$s đã cố bơi trong dung nham
|
|
death.attack.lava.player=%1$s đã cố bơi trong dung nham để trốn khỏi %2$s
|
|
death.attack.lightningBolt=%1$s đã bị sét đánh
|
|
death.attack.magic=%1$s đã bị giết bởi pháp thuật
|
|
death.attack.mob=%1$s đã bị giết bởi %2$s
|
|
death.attack.onFire=%1$s đã bị thiêu chết
|
|
death.attack.onFire.player=%1$s đã chết cháy khi đang đánh nhau với %2$s
|
|
death.attack.outOfWorld=%1$s đã rơi ra khỏi thế giới
|
|
death.attack.player=%1$s đã bị giết bởi %2$s
|
|
death.attack.player.item=%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.starve=%1$s đã chết đói
|
|
death.attack.thorns=%1$s đã bị giết khi đang cố hại %2$s
|
|
death.attack.thrown=%1$s đã bị đánh đập bởi %2$s
|
|
death.attack.thrown.item=%1$s đã bị đánh đập do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.wither=%1$s đã héo đi
|
|
death.fell.accident.generic=%1$s rơi khỏi một nơi cao
|
|
death.fell.accident.ladder=%1$s rơi khỏi một cái thang
|
|
death.fell.accident.vines=%1$s rơi khỏi một vài cây leo
|
|
death.fell.accident.water=%1$s rơi khỏi nước
|
|
death.fell.assist=%1$s bị ép phải rơi bởi %2$s
|
|
death.fell.assist.item=%1$s bị ép phải rơi do %2$s dùng %3$s
|
|
death.fell.finish=%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s
|
|
death.fell.finish.item=%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s sử dụng %3$s
|
|
death.fell.killer=%1$s bị ép phải rơi
|
|
deathScreen.deleteWorld=Xóa thế giới
|
|
deathScreen.leaveServer=Rời khỏi máy chủ
|
|
deathScreen.quit.confirm=Bạn có chắc chắn muốn thoát không?
|
|
deathScreen.respawn=Hồi sinh
|
|
deathScreen.score=Điểm số
|
|
deathScreen.spectate=Theo dõi thế giới
|
|
deathScreen.title=Bạn đã chết!
|
|
deathScreen.title.hardcore=Trò chơi kết thúc!
|
|
deathScreen.titleScreen=Màn hình chính
|
|
demo.day.1=Bản thử nghiệm này sẽ kéo dài năm ngày trong trò chơi, bạn hãy làm hết mức có thể!
|
|
demo.day.2=Ngày thứ hai
|
|
demo.day.3=Ngày thứ ba
|
|
demo.day.4=Ngày thứ tư
|
|
demo.day.5=Đây là ngày cuối cùng của bạn!
|
|
demo.day.6=Bạn đã vượt qua ngày thứ năm của bạn, hãy dùng F2 để lưu lại một tấm ảnh chụp tác phẩm của bạn
|
|
demo.day.warning=Bạn sắp hết thời gian rồi!
|
|
demo.demoExpired=Đã hết thời gian chơi thử!
|
|
demo.help.buy=Mua ngay!
|
|
demo.help.fullWrapped=Bản chơi thử này sẽ kéo dài 5 ngày trong trò chơi (khoảng 1 giờ 40 phút thời gian thực). Hãy kiểm tra các thành tựu để có gợi ý! Chúc vui vẻ!
|
|
demo.help.inventory=Sử dụng %1$s để mở túi đồ của bạn
|
|
demo.help.jump=Nhảy bằng cách nhấn %1$s
|
|
demo.help.later=Tiếp tục chơi!
|
|
demo.help.movement=Sử dụng %1$s, %2$s, %3$s, %4$s và con chuột để di chuyển
|
|
demo.help.movementMouse=Nhìn xung quanh bằng cách sử dụng chuột
|
|
demo.help.movementShort=Di chuyển bằng cách nhấn %1$s, %2$s, %3$s, %4$s
|
|
demo.help.title=Chế độ thử nghiệm Minecraft
|
|
demo.remainingTime=Thời gian còn lại: %s
|
|
demo.reminder=Thời gian thử nghiệm đã hết, hãy mua trò chơi để tiếp tục hoặc bắt đầu một thế giới mới!
|
|
difficulty.lock.question=Bạn có chắc chắn muốn khóa lại độ khó của thế giới này không? Cái này sẽ làm cho thế giới này luôn luôn %1$s, và bạn sẽ không bao giờ có thể thay đổi lại nó nữa.
|
|
difficulty.lock.title=Khóa độ khó thế giới
|
|
disconnect.closed=Kết nối kết thúc
|
|
disconnect.disconnected=Bị ngắt kết nối bởi máy chủ
|
|
disconnect.endOfStream=Ngừng kết nối
|
|
disconnect.genericReason=%s
|
|
disconnect.kicked=Đã bị đá ra khỏi trò chơi
|
|
disconnect.loginFailed=Không thể đăng nhập
|
|
disconnect.loginFailedInfo=Không thể đăng nhập: %s
|
|
disconnect.loginFailedInfo.invalidSession=Phiên chơi không hợp lệ (Hãy thử khởi động lại trò chơi của bạn)
|
|
disconnect.loginFailedInfo.serversUnavailable=Việc xác thực hiện không hoàn tất được vì bảo trì.
|
|
disconnect.lost=Kết nối bị mất
|
|
disconnect.overflow=Lỗi tràn bộ nhớ đệm
|
|
disconnect.quitting=Đang thoát ra
|
|
disconnect.spam=Bị đá vì spam
|
|
disconnect.timeout=Đã hết thời gian
|
|
effect.absorption=Hấp thụ
|
|
effect.blindness=Mù quáng
|
|
effect.confusion=Choáng
|
|
effect.damageBoost=Sức mạnh
|
|
effect.digSlowDown=Đào chậm
|
|
effect.digSpeed=Đào nhanh
|
|
effect.fireResistance=Chống lửa
|
|
effect.glowing=Phát sáng
|
|
effect.harm=Sát thương tức thì
|
|
effect.heal=Hồi máu tức thì
|
|
effect.healthBoost=Tăng sinh lực
|
|
effect.hunger=Đói
|
|
effect.invisibility=Tàng hình
|
|
effect.jump=Nhảy cao
|
|
effect.levitation=Bay lên
|
|
effect.luck=May mắn
|
|
effect.moveSlowdown=Chậm rãi
|
|
effect.moveSpeed=Nhanh nhẹn
|
|
effect.nightVision=Nhìn trong bóng tối
|
|
effect.none=Không có hiệu ứng nào
|
|
effect.poison=Độc
|
|
effect.regeneration=Hồi phục
|
|
effect.resistance=Kháng cự
|
|
effect.saturation=Bão hòa
|
|
effect.unluck=Rủi
|
|
effect.waterBreathing=Thở dưới nước
|
|
effect.weakness=Yếu đuối
|
|
effect.wither=Khô héo
|
|
enchantment.arrowDamage=Sức mạnh
|
|
enchantment.arrowFire=Lửa
|
|
enchantment.arrowInfinite=Vô hạn
|
|
enchantment.arrowKnockback=Bật lùi
|
|
enchantment.damage.all=Sắc bén
|
|
enchantment.damage.arthropods=Hại loài chân đốt
|
|
enchantment.damage.undead=Hại thây ma
|
|
enchantment.digging=Hiệu suất
|
|
enchantment.durability=Chậm hỏng
|
|
enchantment.fire=Gây cháy
|
|
enchantment.fishingSpeed=Nhử
|
|
enchantment.frostWalker=Chân lạnh
|
|
enchantment.knockback=Đánh bật lùi
|
|
enchantment.level.1=I
|
|
enchantment.level.10=X
|
|
enchantment.level.2=II
|
|
enchantment.level.3=III
|
|
enchantment.level.4=IV
|
|
enchantment.level.5=V
|
|
enchantment.level.6=VI
|
|
enchantment.level.7=VII
|
|
enchantment.level.8=VIII
|
|
enchantment.level.9=IX
|
|
enchantment.lootBonus=Nhặt
|
|
enchantment.lootBonusDigger=Gia tài
|
|
enchantment.lootBonusFishing=May mắn
|
|
enchantment.mending=Sửa chữa
|
|
enchantment.oxygen=Hô hấp
|
|
enchantment.protect.all=Bảo vệ
|
|
enchantment.protect.explosion=Bảo vệ khỏi vụ nổ
|
|
enchantment.protect.fall=Bảo vệ khỏi sát thương khi rơi
|
|
enchantment.protect.fire=Bảo vệ khỏi lửa
|
|
enchantment.protect.projectile=Bảo vệ khỏi vật được bắn
|
|
enchantment.thorns=Gai
|
|
enchantment.untouching=Độ mềm mại
|
|
enchantment.waterWalker=Sải bước dưới nước
|
|
enchantment.waterWorker=Đào nhanh dưới nước
|
|
entity.ArmorStand.name=Giá để giáp
|
|
entity.Arrow.name=Mũi tên
|
|
entity.Bat.name=Con dơi
|
|
entity.Blaze.name=Quỷ lửa
|
|
entity.Boat.name=Thuyền
|
|
entity.Cat.name=Con mèo
|
|
entity.CaveSpider.name=Nhện hang
|
|
entity.Chicken.name=Con gà
|
|
entity.Cow.name=Con bò
|
|
entity.Creeper.name=Quái vật nổ
|
|
entity.DragonFireball.name=Cầu lửa của rồng
|
|
entity.EnderDragon.name=Rồng Ender
|
|
entity.Enderman.name=Người Ender
|
|
entity.Endermite.name=Rận ender
|
|
entity.EntityHorse.name=Con ngựa
|
|
entity.FallingSand.name=Khối bị rơi
|
|
entity.Fireball.name=Quả cầu lửa
|
|
entity.Ghast.name=Ma địa ngục
|
|
entity.Giant.name=Người khổng lồ
|
|
entity.Guardian.name=Giám hộ
|
|
entity.Item.name=Vật phẩm
|
|
entity.KillerBunny.name=Thỏ sát nhân
|
|
entity.LavaSlime.name=Khối dung nham
|
|
entity.Minecart.name=Xe mỏ
|
|
entity.MinecartChest.name=Xe mỏ có rương
|
|
entity.MinecartHopper.name=Xe mỏ có phễu
|
|
entity.Mob.name=Quái thú
|
|
entity.Monster.name=Quái vật
|
|
entity.MushroomCow.name=Bò nấm
|
|
entity.Ozelot.name=Mèo rừng
|
|
entity.Painting.name=Tranh vẽ
|
|
entity.Pig.name=Con heo
|
|
entity.PigZombie.name=Nhân trư thây ma
|
|
entity.PrimedTnt.name=Khối TNT
|
|
entity.Rabbit.name=Con thỏ
|
|
entity.Sheep.name=Con cừu
|
|
entity.Shulker.name=Shulker
|
|
entity.Silverfish.name=Con nhậy bạc
|
|
entity.Skeleton.name=Bộ xương
|
|
entity.Slime.name=Quái vật chất nhờn
|
|
entity.SmallFireball.name=Quả cầu lửa nhỏ
|
|
entity.SnowMan.name=Người tuyết
|
|
entity.Snowball.name=Bóng tuyết
|
|
entity.Spider.name=Nhện
|
|
entity.Squid.name=Con mực
|
|
entity.ThrownPotion.name=Thuốc
|
|
entity.Villager.armor=Người làm giáp
|
|
entity.Villager.butcher=Người giết mổ
|
|
entity.Villager.cleric=Linh mục
|
|
entity.Villager.farmer=Nông dân
|
|
entity.Villager.fisherman=Ngư dân
|
|
entity.Villager.fletcher=Người làm cung tên
|
|
entity.Villager.leather=Người làm đồ da
|
|
entity.Villager.librarian=Thủ thư
|
|
entity.Villager.name=Dân làng
|
|
entity.Villager.shepherd=Người chăn nuôi
|
|
entity.Villager.tool=Thợ công cụ
|
|
entity.Villager.weapon=Thợ vũ khí
|
|
entity.VillagerGolem.name=Người sắt
|
|
entity.Witch.name=Phù thủy
|
|
entity.WitherBoss.name=Wither
|
|
entity.Wolf.name=Chó sói
|
|
entity.XPOrb.name=Quả cầu kinh nghiệm
|
|
entity.Zombie.name=Thây ma
|
|
entity.donkey.name=Con lừa
|
|
entity.generic.name=không rõ
|
|
entity.horse.name=Con ngựa
|
|
entity.mule.name=Con la
|
|
entity.skeletonhorse.name=Ngựa xương
|
|
entity.zombiehorse.name=Ngựa thây ma
|
|
gameMode.adventure=Chế độ phiêu lưu
|
|
gameMode.changed=Chế độ chơi của bạn đã được cập nhật thành %s
|
|
gameMode.creative=Chế độ sáng tạo
|
|
gameMode.hardcore=Chế độ siêu khó!
|
|
gameMode.spectator=Chế độ khán giả
|
|
gameMode.survival=Chế độ sinh tồn
|
|
generator.amplified=KHUẾCH ĐẠI
|
|
generator.amplified.info=Lưu ý: Chỉ cho vui, cần có máy tính khỏe
|
|
generator.customized=Được tùy chỉnh
|
|
generator.debug_all_block_states=Chế độ gỡ lỗi
|
|
generator.default=Mặc định
|
|
generator.flat=Siêu phẳng
|
|
generator.largeBiomes=Quần xã lớn
|
|
gui.achievements=Thành tựu
|
|
gui.all=Tất cả
|
|
gui.back=Quay lại
|
|
gui.cancel=Hủy bỏ
|
|
gui.done=Xong
|
|
gui.down=Xuống
|
|
gui.no=Không
|
|
gui.none=Không có
|
|
gui.stats=Số liệu
|
|
gui.toMenu=Quay về danh sách máy chủ
|
|
gui.toTitle=Quay về màn hình chính
|
|
gui.up=Lên
|
|
gui.yes=Có
|
|
inventory.binSlot=Phá hủy vật phẩm
|
|
item.apple.name=Táo
|
|
item.appleGold.name=Táo vàng
|
|
item.armorStand.name=Giá để giáp
|
|
item.arrow.name=Mũi tên
|
|
item.banner.black.name=Biểu ngữ màu đen
|
|
item.banner.blue.name=Biểu ngữ xanh nước biển
|
|
item.banner.border.black=Đường viền đen
|
|
item.banner.border.blue=Đường viền xanh nước biển
|
|
item.banner.border.brown=Đường viền nâu
|
|
item.banner.border.cyan=Đường viền lục lam
|
|
item.banner.border.gray=Đường viền xám
|
|
item.banner.border.green=Đường viền xanh lá cây
|
|
item.banner.border.lightBlue=Đường viền xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.border.lime=Đường viền xanh lá mạ
|
|
item.banner.border.magenta=Đường viền đỏ sậm
|
|
item.banner.border.orange=Đường viền cam
|
|
item.banner.border.pink=Đường viền hồng
|
|
item.banner.border.purple=Đường viền tím
|
|
item.banner.border.red=Đường viền đỏ
|
|
item.banner.border.silver=Đường viền xám nhạt
|
|
item.banner.border.white=Đường viền trắng
|
|
item.banner.border.yellow=Đường viền vàng
|
|
item.banner.bricks.black=Phủ kín gạch đen
|
|
item.banner.bricks.blue=Phủ kín gạch xanh nước biển
|
|
item.banner.bricks.brown=Phủ kín gạch nâu
|
|
item.banner.bricks.cyan=Phủ kín gạch lục lam
|
|
item.banner.bricks.gray=Phủ kín gạch xám
|
|
item.banner.bricks.green=Phủ kín gạch xanh lá cây
|
|
item.banner.bricks.lightBlue=Phủ kín gạch xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.bricks.lime=Phủ kín gạch xanh lá mạ
|
|
item.banner.bricks.magenta=Phủ kín gạch đỏ sậm
|
|
item.banner.bricks.orange=Phủ kín gạch cam
|
|
item.banner.bricks.pink=Phủ kín gạch hồng
|
|
item.banner.bricks.purple=Phủ kín gạch tím
|
|
item.banner.bricks.red=Phủ kín gạch đỏ
|
|
item.banner.bricks.silver=Phủ kín gạch xám nhạt
|
|
item.banner.bricks.white=Phủ kín gạch trắng
|
|
item.banner.bricks.yellow=Phủ kín gạch vàng
|
|
item.banner.brown.name=Biểu ngữ nâu
|
|
item.banner.circle.black=Hình tròn đen
|
|
item.banner.circle.blue=Hình tròn xanh nước biển
|
|
item.banner.circle.brown=Hình tròn nâu
|
|
item.banner.circle.cyan=Hình tròn lục lam
|
|
item.banner.circle.gray=Hình tròn xám
|
|
item.banner.circle.green=Hình tròn xanh lá cây
|
|
item.banner.circle.lightBlue=Hình tròn xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.circle.lime=Hình tròn xanh lá mạ
|
|
item.banner.circle.magenta=Hình tròn đỏ sậm
|
|
item.banner.circle.orange=Hình tròn cam
|
|
item.banner.circle.pink=Hình tròn hồng
|
|
item.banner.circle.purple=Hình tròn tím
|
|
item.banner.circle.red=Hình tròn đỏ
|
|
item.banner.circle.silver=Hình tròn xám nhạt
|
|
item.banner.circle.white=Hình tròn trắng
|
|
item.banner.circle.yellow=Hình tròn vàng
|
|
item.banner.creeper.black=Phù hiệu quái vật nổ đen
|
|
item.banner.creeper.blue=Phù hiệu quái vật nổ xanh nước biển
|
|
item.banner.creeper.brown=Phù hiệu quái vật nổ nâu
|
|
item.banner.creeper.cyan=Phù hiệu quái vật nổ lục lam
|
|
item.banner.creeper.gray=Phù hiệu quái vật nổ xám
|
|
item.banner.creeper.green=Phù hiệu quái vật nổ xanh lá cây
|
|
item.banner.creeper.lightBlue=Phù hiệu quái vật nổ xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.creeper.lime=Phù hiệu quái vật nổ xanh lá mạ
|
|
item.banner.creeper.magenta=Phù hiệu quái vật nổ đỏ sậm
|
|
item.banner.creeper.orange=Phù hiệu quái vật nổ cam
|
|
item.banner.creeper.pink=Phù hiệu quái vật nổ hồng
|
|
item.banner.creeper.purple=Phù hiệu quái vật nổ tím
|
|
item.banner.creeper.red=Phù hiệu quái vật nổ đỏ
|
|
item.banner.creeper.silver=Phù hiệu quái vật nổ xám nhạt
|
|
item.banner.creeper.white=Phù hiệu quái vật nổ trắng
|
|
item.banner.creeper.yellow=Phù hiệu quái vật nổ vàng
|
|
item.banner.cross.black=Chữ thập chéo đen
|
|
item.banner.cross.blue=Chữ thập chéo xanh nước biển
|
|
item.banner.cross.brown=Chữ thập chéo nâu
|
|
item.banner.cross.cyan=Chữ thập chéo lục lam
|
|
item.banner.cross.gray=Chữ thập chéo xám
|
|
item.banner.cross.green=Chữ thập chéo xanh lá cây
|
|
item.banner.cross.lightBlue=Chữ thập chéo xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.cross.lime=Chữ thập chéo xanh lá mạ
|
|
item.banner.cross.magenta=Chữ thập chéo đỏ sậm
|
|
item.banner.cross.orange=Chữ thập chéo cam
|
|
item.banner.cross.pink=Chữ thập chéo hồng
|
|
item.banner.cross.purple=Chữ thập chéo tím
|
|
item.banner.cross.red=Chữ thập chéo đỏ
|
|
item.banner.cross.silver=Chữ thập chéo xám nhạt
|
|
item.banner.cross.white=Chữ thập chéo trắng
|
|
item.banner.cross.yellow=Chữ thập chéo vàng
|
|
item.banner.curly_border.black=Đường viền răng cưa đen
|
|
item.banner.curly_border.blue=Đường viền răng cưa xanh nước biển
|
|
item.banner.curly_border.brown=Đường viền răng cưa nâu
|
|
item.banner.curly_border.cyan=Đường viền răng cưa lục lam
|
|
item.banner.curly_border.gray=Đường viền răng cưa xám
|
|
item.banner.curly_border.green=Đường viền răng cưa xanh lá cây
|
|
item.banner.curly_border.lightBlue=Đường viền răng cưa xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.curly_border.lime=Đường viền răng cưa xanh lá mạ
|
|
item.banner.curly_border.magenta=Đường viền răng cưa đỏ sậm
|
|
item.banner.curly_border.orange=Đường viền răng cưa cam
|
|
item.banner.curly_border.pink=Đường viền răng cưa hồng
|
|
item.banner.curly_border.purple=Đường viền răng cưa tím
|
|
item.banner.curly_border.red=Đường viền răng cưa đỏ
|
|
item.banner.curly_border.silver=Đường viền răng cưa xám nhạt
|
|
item.banner.curly_border.white=Đường viền răng cưa trắng
|
|
item.banner.curly_border.yellow=Đường viền răng cưa vàng
|
|
item.banner.cyan.name=Biểu ngữ lục lam
|
|
item.banner.diagonal_left.black=Vạch chia chéo ngược đen
|
|
item.banner.diagonal_left.blue=Vạch chia chéo ngược xanh nước biển
|
|
item.banner.diagonal_left.brown=Vạch chia chéo ngược nâu
|
|
item.banner.diagonal_left.cyan=Vạch chia chéo ngược lục lam
|
|
item.banner.diagonal_left.gray=Vạch chia chéo ngược xám
|
|
item.banner.diagonal_left.green=Vạch chia chéo ngược xanh lá cây
|
|
item.banner.diagonal_left.lightBlue=Vạch chia chéo ngược xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.diagonal_left.lime=Vạch chia chéo ngược xanh lá mạ
|
|
item.banner.diagonal_left.magenta=Vạch chia chéo ngược đỏ sậm
|
|
item.banner.diagonal_left.orange=Vạch chia chéo ngược cam
|
|
item.banner.diagonal_left.pink=Vạch chia chéo ngược hồng
|
|
item.banner.diagonal_left.purple=Vạch chia chéo ngược tím
|
|
item.banner.diagonal_left.red=Vạch chia chéo ngược đỏ
|
|
item.banner.diagonal_left.silver=Vạch chia chéo ngược xám nhạt
|
|
item.banner.diagonal_left.white=Vạch chia chéo ngược trắng
|
|
item.banner.diagonal_left.yellow=Vạch chia chéo ngược vàng
|
|
item.banner.diagonal_right.black=Vạch chia chéo đen
|
|
item.banner.diagonal_right.blue=Vạch chia chéo xanh nước biển
|
|
item.banner.diagonal_right.brown=Vạch chia chéo nâu
|
|
item.banner.diagonal_right.cyan=Vạch chia chéo lục lam
|
|
item.banner.diagonal_right.gray=Vạch chia chéo xám
|
|
item.banner.diagonal_right.green=Vạch chia chéo xanh lá cây
|
|
item.banner.diagonal_right.lightBlue=Vạch chia chéo xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.diagonal_right.lime=Vạch chia chéo xanh lá mạ
|
|
item.banner.diagonal_right.magenta=Vạch chia chéo đỏ sậm
|
|
item.banner.diagonal_right.orange=Vạch chia chéo cam
|
|
item.banner.diagonal_right.pink=Vạch chia chéo hồng
|
|
item.banner.diagonal_right.purple=Vạch chia chéo tím
|
|
item.banner.diagonal_right.red=Vạch chia chéo đỏ
|
|
item.banner.diagonal_right.silver=Vạch chia chéo xám nhạt
|
|
item.banner.diagonal_right.white=Vạch chia chéo trắng
|
|
item.banner.diagonal_right.yellow=Vạch chia chéo vàng
|
|
item.banner.diagonal_up_left.black=Vạch chia chéo đảo nghịch đen
|
|
item.banner.diagonal_up_left.blue=Vạch chia chéo đảo nghịch xanh nước biển
|
|
item.banner.diagonal_up_left.brown=Vạch chia chéo đảo nghịch nâu
|
|
item.banner.diagonal_up_left.cyan=Vạch chia chéo đảo nghịch lục lam
|
|
item.banner.diagonal_up_left.gray=Vạch chia chéo đảo nghịch xám
|
|
item.banner.diagonal_up_left.green=Vạch chia chéo đảo nghịch xanh lá cây
|
|
item.banner.diagonal_up_left.lightBlue=Vạch chia chéo đảo nghịch xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.diagonal_up_left.lime=Vạch chia chéo đảo nghịch xanh lá mạ
|
|
item.banner.diagonal_up_left.magenta=Vạch chia chéo đảo nghịch đỏ sậm
|
|
item.banner.diagonal_up_left.orange=Vạch chia chéo đảo nghịch cam
|
|
item.banner.diagonal_up_left.pink=Vạch chia chéo đảo nghịch hồng
|
|
item.banner.diagonal_up_left.purple=Vạch chia chéo đảo nghịch tím
|
|
item.banner.diagonal_up_left.red=Vạch chia chéo đảo nghịch đỏ
|
|
item.banner.diagonal_up_left.silver=Vạch chia chéo đảo nghịch xám nhạt
|
|
item.banner.diagonal_up_left.white=Vạch chia chéo đảo nghịch trắng
|
|
item.banner.diagonal_up_left.yellow=Vạch chia chéo đảo nghịch vàng
|
|
item.banner.diagonal_up_right.black=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch đen
|
|
item.banner.diagonal_up_right.blue=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh nước biển
|
|
item.banner.diagonal_up_right.brown=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch nâu
|
|
item.banner.diagonal_up_right.cyan=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch lục lam
|
|
item.banner.diagonal_up_right.gray=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xám
|
|
item.banner.diagonal_up_right.green=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh lá cây
|
|
item.banner.diagonal_up_right.lightBlue=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.diagonal_up_right.lime=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xanh lá mạ
|
|
item.banner.diagonal_up_right.magenta=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch đỏ sậm
|
|
item.banner.diagonal_up_right.orange=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch cam
|
|
item.banner.diagonal_up_right.pink=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch hồng
|
|
item.banner.diagonal_up_right.purple=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch tím
|
|
item.banner.diagonal_up_right.red=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch đỏ
|
|
item.banner.diagonal_up_right.silver=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch xám nhạt
|
|
item.banner.diagonal_up_right.white=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch trắng
|
|
item.banner.diagonal_up_right.yellow=Vạch chia chéo ngược đảo nghịch vàng
|
|
item.banner.flower.black=Phù hiệu hoa đen
|
|
item.banner.flower.blue=Phù hiệu hoa xanh nước biển
|
|
item.banner.flower.brown=Phù hiệu hoa nâu
|
|
item.banner.flower.cyan=Phù hiệu hoa lục lam
|
|
item.banner.flower.gray=Phù hiệu hoa xám
|
|
item.banner.flower.green=Phù hiệu hoa xanh lá cây
|
|
item.banner.flower.lightBlue=Phù hiệu hoa xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.flower.lime=Phù hiệu hoa xanh lá mạ
|
|
item.banner.flower.magenta=Phù hiệu hoa đỏ sậm
|
|
item.banner.flower.orange=Phù hiệu hoa cam
|
|
item.banner.flower.pink=Phù hiệu hoa hồng
|
|
item.banner.flower.purple=Phù hiệu hoa tím
|
|
item.banner.flower.red=Phù hiệu hoa đỏ
|
|
item.banner.flower.silver=Phù hiệu hoa xám nhạt
|
|
item.banner.flower.white=Phù hiệu hoa trắng
|
|
item.banner.flower.yellow=Phù hiệu hoa vàng
|
|
item.banner.gradient.black=Chuyển sắc đen
|
|
item.banner.gradient.blue=Chuyển sắc xanh nước biển
|
|
item.banner.gradient.brown=Chuyển sắc nâu
|
|
item.banner.gradient.cyan=Chuyển sắc lục lam
|
|
item.banner.gradient.gray=Chuyển sắc xám
|
|
item.banner.gradient.green=Chuyển sắc xanh lá cây
|
|
item.banner.gradient.lightBlue=Chuyển sắc xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.gradient.lime=Chuyển sắc xanh lá mạ
|
|
item.banner.gradient.magenta=Chuyển sắc đỏ sậm
|
|
item.banner.gradient.orange=Chuyển sắc cam
|
|
item.banner.gradient.pink=Chuyển sắc hồng
|
|
item.banner.gradient.purple=Chuyển sắc tím
|
|
item.banner.gradient.red=Chuyển sắc đỏ
|
|
item.banner.gradient.silver=Chuyển sắc xám nhạt
|
|
item.banner.gradient.white=Chuyển sắc trắng
|
|
item.banner.gradient.yellow=Chuyển sắc vàng
|
|
item.banner.gradient_up.black=Chuyển sắc đen từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.blue=Chuyển sắc xanh nước biển từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.brown=Chuyển sắc nâu từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.cyan=Chuyển sắc lục lam từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.gray=Chuyển sắc xám từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.green=Chuyển sắc xanh lá cây từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.lightBlue=Chuyển sắc xanh nước biển nhạt từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.lime=Chuyển sắc xanh lá mạ từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.magenta=Chuyển sắc đỏ sậm từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.orange=Chuyển sắc cam từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.pink=Chuyển sắc hồng từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.purple=Chuyển sắc tím từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.red=Chuyển sắc đỏ từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.silver=Chuyển sắc xám nhạt từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.white=Chuyển sắc trắng từ dưới
|
|
item.banner.gradient_up.yellow=Chuyển sắc vàng từ dưới
|
|
item.banner.gray.name=Biểu ngữ xám
|
|
item.banner.green.name=Biểu ngữ xanh lá cây
|
|
item.banner.half_horizontal.black=Vạch chia ngang đen
|
|
item.banner.half_horizontal.blue=Vạch chia ngang xanh nước biển
|
|
item.banner.half_horizontal.brown=Vạch chia ngang nâu
|
|
item.banner.half_horizontal.cyan=Vạch chia ngang lục lam
|
|
item.banner.half_horizontal.gray=Vạch chia ngang xám
|
|
item.banner.half_horizontal.green=Vạch chia ngang xanh lá cây
|
|
item.banner.half_horizontal.lightBlue=Vạch chia ngang xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.half_horizontal.lime=Vạch chia ngang xanh lá mạ
|
|
item.banner.half_horizontal.magenta=Vạch chia ngang đỏ sậm
|
|
item.banner.half_horizontal.orange=Vạch chia ngang cam
|
|
item.banner.half_horizontal.pink=Vạch chia ngang hồng
|
|
item.banner.half_horizontal.purple=Vạch chia ngang tím
|
|
item.banner.half_horizontal.red=Vạch chia ngang đỏ
|
|
item.banner.half_horizontal.silver=Vạch chia ngang xám nhạt
|
|
item.banner.half_horizontal.white=Vạch chia ngang trắng
|
|
item.banner.half_horizontal.yellow=Vạch chia ngang vàng
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.black=Vạch chia ngang đảo nghịch đen
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.blue=Vạch chia ngang đảo nghịch xanh nước biển
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.brown=Vạch chia ngang đảo nghịch nâu
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.cyan=Vạch chia ngang đảo nghịch lục lam
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.gray=Vạch chia ngang đảo nghịch xám
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.green=Vạch chia ngang đảo nghịch xanh lá cây
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.lightBlue=Vạch chia ngang đảo nghịch xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.lime=Vạch chia ngang đảo nghịch xanh lá mạ
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.magenta=Vạch chia ngang đảo nghịch đỏ sậm
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.orange=Vạch chia ngang đảo nghịch cam
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.pink=Vạch chia ngang đảo nghịch hồng
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.purple=Vạch chia ngang đảo nghịch tím
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.red=Vạch chia ngang đảo nghịch đỏ
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.silver=Vạch chia ngang đảo nghịch xám nhạt
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.white=Vạch chia ngang đảo nghịch trắng
|
|
item.banner.half_horizontal_bottom.yellow=Vạch chia ngang đảo nghịch vàng
|
|
item.banner.half_vertical.black=Vạch cắt dọc màu đen
|
|
item.banner.half_vertical.blue=Vạch cắt dọc màu xanh nước biển
|
|
item.banner.half_vertical.brown=Vạch cắt dọc màu nâu
|
|
item.banner.half_vertical.cyan=Vạch cắt dọc màu lục lam
|
|
item.banner.half_vertical.gray=Vạch cắt dọc màu xám
|
|
item.banner.half_vertical.green=Vạch cắt dọc màu xanh lá cây
|
|
item.banner.half_vertical.lightBlue=Vạch cắt dọc màu xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.half_vertical.lime=Vạch cắt dọc màu xanh lá mạ
|
|
item.banner.half_vertical.magenta=Vạch cắt dọc màu đỏ sậm
|
|
item.banner.half_vertical.orange=Vạch cắt dọc màu cam
|
|
item.banner.half_vertical.pink=Vạch cắt dọc màu hồng
|
|
item.banner.half_vertical.purple=Vạch cắt dọc màu tím
|
|
item.banner.half_vertical.red=Vạch cắt dọc màu đỏ
|
|
item.banner.half_vertical.silver=Vạch cắt dọc màu xám nhạt
|
|
item.banner.half_vertical.white=Vạch cắt dọc màu trắng
|
|
item.banner.half_vertical.yellow=Vạch cắt dọc màu vàng
|
|
item.banner.half_vertical_right.black=Vạch chia dọc đảo nghịch đen
|
|
item.banner.half_vertical_right.blue=Vạch chia dọc đảo nghịch xanh nước biển
|
|
item.banner.half_vertical_right.brown=Vạch chia dọc đảo nghịch nâu
|
|
item.banner.half_vertical_right.cyan=Vạch chia dọc đảo nghịch lục lam
|
|
item.banner.half_vertical_right.gray=Vạch chia dọc đảo nghịch xám
|
|
item.banner.half_vertical_right.green=Vạch chia dọc đảo nghịch xanh lá cây
|
|
item.banner.half_vertical_right.lightBlue=Vạch chia dọc đảo nghịch xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.half_vertical_right.lime=Vạch chia dọc đảo nghịch xanh lá mạ
|
|
item.banner.half_vertical_right.magenta=Vạch chia dọc đảo nghịch đỏ sậm
|
|
item.banner.half_vertical_right.orange=Vạch chia dọc đảo nghịch cam
|
|
item.banner.half_vertical_right.pink=Vạch chia dọc đảo nghịch hồng
|
|
item.banner.half_vertical_right.purple=Vạch chia dọc đảo nghịch tím
|
|
item.banner.half_vertical_right.red=Vạch chia dọc đảo nghịch đỏ
|
|
item.banner.half_vertical_right.silver=Vạch chia dọc đảo nghịch xám nhạt
|
|
item.banner.half_vertical_right.white=Vạch chia dọc đảo nghịch trắng
|
|
item.banner.half_vertical_right.yellow=Vạch chia dọc đảo nghịch vàng
|
|
item.banner.lightBlue.name=Biểu ngữ xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.lime.name=Biểu ngữ xanh lá mạ
|
|
item.banner.magenta.name=Biểu ngữ đỏ sậm
|
|
item.banner.mojang.black=Vật thể đen
|
|
item.banner.mojang.blue=Vật thể xanh nước biển
|
|
item.banner.mojang.brown=Vật thể nâu
|
|
item.banner.mojang.cyan=Vật thể lục lam
|
|
item.banner.mojang.gray=Vật thể xám
|
|
item.banner.mojang.green=Vật thể xanh lá cây
|
|
item.banner.mojang.lightBlue=Vật thể xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.mojang.lime=Vật thể xanh lá mạ
|
|
item.banner.mojang.magenta=Vật thể đỏ sậm
|
|
item.banner.mojang.orange=Vật thể cam
|
|
item.banner.mojang.pink=Vật thể hồng
|
|
item.banner.mojang.purple=Vật thể tím
|
|
item.banner.mojang.red=Vật thể đỏ
|
|
item.banner.mojang.silver=Vật thể xám nhạt
|
|
item.banner.mojang.white=Vật thể trắng
|
|
item.banner.mojang.yellow=Vật thể vàng
|
|
item.banner.orange.name=Biểu ngữ cam
|
|
item.banner.pink.name=Biểu ngữ hồng
|
|
item.banner.purple.name=Biểu ngữ tím
|
|
item.banner.red.name=Biểu ngữ màu đỏ
|
|
item.banner.rhombus.black=Hình thoi đen
|
|
item.banner.rhombus.blue=Hình thoi xanh nước biển
|
|
item.banner.rhombus.brown=Hình thoi nâu
|
|
item.banner.rhombus.cyan=Hình thoi lục lam
|
|
item.banner.rhombus.gray=Hình thoi xám
|
|
item.banner.rhombus.green=Hình thoi xanh lá cây
|
|
item.banner.rhombus.lightBlue=Hình thoi xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.rhombus.lime=Hình thoi xanh lá mạ
|
|
item.banner.rhombus.magenta=Hình thoi đỏ sậm
|
|
item.banner.rhombus.orange=Hình thoi cam
|
|
item.banner.rhombus.pink=Hình thoi hồng
|
|
item.banner.rhombus.purple=Hình thoi tím
|
|
item.banner.rhombus.red=Hình thoi đỏ
|
|
item.banner.rhombus.silver=Hình thoi xám nhạt
|
|
item.banner.rhombus.white=Hình thoi trắng
|
|
item.banner.rhombus.yellow=Hình thoi vàng
|
|
item.banner.silver.name=Biểu ngữ xám nhạt
|
|
item.banner.skull.black=Phù hiệu đầu lâu đen
|
|
item.banner.skull.blue=Phù hiệu đầu lâu xanh nước biển
|
|
item.banner.skull.brown=Phù hiệu đầu lâu nâu
|
|
item.banner.skull.cyan=Phù hiệu đầu lâu lục lam
|
|
item.banner.skull.gray=Phù hiệu đầu lâu xám
|
|
item.banner.skull.green=Phù hiệu đầu lâu xanh lá cây
|
|
item.banner.skull.lightBlue=Phù hiệu đầu lâu xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.skull.lime=Phù hiệu đầu lâu xanh lá mạ
|
|
item.banner.skull.magenta=Phù hiệu đầu lâu đỏ sậm
|
|
item.banner.skull.orange=Phù hiệu đầu lâu cam
|
|
item.banner.skull.pink=Phù hiệu đầu lâu hồng
|
|
item.banner.skull.purple=Phù hiệu đầu lâu tím
|
|
item.banner.skull.red=Phù hiệu đầu lâu đỏ
|
|
item.banner.skull.silver=Phù hiệu đầu lâu xám nhạt
|
|
item.banner.skull.white=Phù hiệu đầu lâu trắng
|
|
item.banner.skull.yellow=Phù hiệu đầu lâu vàng
|
|
item.banner.small_stripes.black=Vạch dọc đen nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.blue=Vạch dọc xanh nước biển nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.brown=Vạch dọc nâu nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.cyan=Vạch dọc lục lam nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.gray=Vạch dọc xám nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.green=Vạch dọc xanh lá cây nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.lightBlue=Vạch dọc xanh nước biển nhạt nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.lime=Vạch dọc xanh lá mạ nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.magenta=Vạch dọc đỏ sậm nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.orange=Vạch dọc cam nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.pink=Vạch dọc hồng nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.purple=Vạch dọc tím nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.red=Vạch dọc đỏ nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.silver=Vạch dọc xám nhạt nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.white=Vạch dọc trắng nhỏ
|
|
item.banner.small_stripes.yellow=Vạch dọc vàng nhỏ
|
|
item.banner.square_bottom_left.black=Ô vuông đen ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.blue=Ô vuông xanh nước biển ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.brown=Ô vuông nâu ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.cyan=Ô vuông lục lam ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.gray=Ô vuông xám ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.green=Ô vuông xanh lá cây ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.lightBlue=Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.lime=Ô vuông xanh lá mạ ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.magenta=Ô vuông đỏ sậm ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.orange=Ô vuông cam ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.pink=Ô vuông hồng ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.purple=Ô vuông tím ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.red=Ô vuông đỏ ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.silver=Ô vuông xám nhạt ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.white=Ô vuông trắng ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_left.yellow=Ô vuông vàng ở góc dưới bên trái
|
|
item.banner.square_bottom_right.black=Ô vuông đen ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.blue=Ô vuông xanh nước biển ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.brown=Ô vuông nâu ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.cyan=Ô vuông lục lam ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.gray=Ô vuông xám ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.green=Ô vuông xanh lá cây ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.lightBlue=Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.lime=Ô vuông xanh lá mạ ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.magenta=Ô vuông đỏ sậm ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.orange=Ô vuông cam ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.pink=Ô vuông hồng ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.purple=Ô vuông tím ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.red=Ô vuông đỏ ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.silver=Ô vuông xám nhạt ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.white=Ô vuông trắng ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_bottom_right.yellow=Ô vuông vàng ở góc dưới bên phải
|
|
item.banner.square_top_left.black=Ô vuông đen ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.blue=Ô vuông xanh nước biển ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.brown=Ô vuông nâu ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.cyan=Ô vuông lục lam ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.gray=Ô vuông xám ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.green=Ô vuông xanh lá cây ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.lightBlue=Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.lime=Ô vuông xanh lá mạ ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.magenta=Ô vuông đỏ sậm ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.orange=Ô vuông cam ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.pink=Ô vuông hồng ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.purple=Ô vuông tím ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.red=Ô vuông đỏ ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.silver=Ô vuông xám nhạt ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.white=Ô vuông trắng ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_left.yellow=Ô vuông vàng ở góc trên bên trái
|
|
item.banner.square_top_right.black=Ô vuông đen ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.blue=Ô vuông xanh nước biển ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.brown=Ô vuông nâu ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.cyan=Ô vuông lục lam ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.gray=Ô vuông xám ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.green=Ô vuông xanh lá cây ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.lightBlue=Ô vuông xanh nước biển nhạt ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.lime=Ô vuông xanh lá mạ ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.magenta=Ô vuông đỏ sậm ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.orange=Ô vuông cam ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.pink=Ô vuông hồng ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.purple=Ô vuông tím ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.red=Ô vuông đỏ ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.silver=Ô vuông xám nhạt ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.white=Ô vuông trắng ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.square_top_right.yellow=Ô vuông vàng ở góc trên bên phải
|
|
item.banner.straight_cross.black=Chữ thập đen
|
|
item.banner.straight_cross.blue=Chữ thập xanh nước biển
|
|
item.banner.straight_cross.brown=Chữ thập nâu
|
|
item.banner.straight_cross.cyan=Chữ thập lục lam
|
|
item.banner.straight_cross.gray=Chữ thập xám
|
|
item.banner.straight_cross.green=Chữ thập xanh lá cây
|
|
item.banner.straight_cross.lightBlue=Chữ thập xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.straight_cross.lime=Chữ thập xanh lá mạ
|
|
item.banner.straight_cross.magenta=Chữ thập đỏ sậm
|
|
item.banner.straight_cross.orange=Chữ thập cam
|
|
item.banner.straight_cross.pink=Chữ thập hồng
|
|
item.banner.straight_cross.purple=Chữ thập tím
|
|
item.banner.straight_cross.red=Chữ thập đỏ
|
|
item.banner.straight_cross.silver=Chữ thập xám nhạt
|
|
item.banner.straight_cross.white=Chữ thập trắng
|
|
item.banner.straight_cross.yellow=Chữ thập vàng
|
|
item.banner.stripe_bottom.black=Vạch ngang đen ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.blue=Vạch ngang xanh nước biển ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.brown=Vạch ngang nâu ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.cyan=Vạch ngang lục lam ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.gray=Vạch ngang xám ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.green=Vạch ngang xanh lá cây ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.lightBlue=Vạch ngang xanh nước biển nhạt ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.lime=Vạch ngang xanh lá mạ ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.magenta=Vạch ngang đỏ sậm ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.orange=Vạch ngang cam ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.pink=Vạch ngang hồng ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.purple=Vạch ngang tím ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.red=Vạch ngang đỏ ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.silver=Vạch ngang xám nhạt ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.white=Vạch ngang trắng ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_bottom.yellow=Vạch ngang vàng ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_center.black=Vạch dọc đen
|
|
item.banner.stripe_center.blue=Vạch dọc xanh nước biển
|
|
item.banner.stripe_center.brown=Vạch dọc nâu
|
|
item.banner.stripe_center.cyan=Vạch dọc lục lam
|
|
item.banner.stripe_center.gray=Vạch dọc xám
|
|
item.banner.stripe_center.green=Vạch dọc xanh lá cây
|
|
item.banner.stripe_center.lightBlue=Vạch dọc xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.stripe_center.lime=Vạch dọc xanh lá mạ
|
|
item.banner.stripe_center.magenta=Vạch dọc đỏ sậm
|
|
item.banner.stripe_center.orange=Vạch dọc cam
|
|
item.banner.stripe_center.pink=Vạch dọc hồng
|
|
item.banner.stripe_center.purple=Vạch dọc tím
|
|
item.banner.stripe_center.red=Vạch dọc đỏ
|
|
item.banner.stripe_center.silver=Vạch dọc xám nhạt
|
|
item.banner.stripe_center.white=Vạch dọc trắng
|
|
item.banner.stripe_center.yellow=Vạch dọc vàng
|
|
item.banner.stripe_downleft.black=Vạch chéo ngược đen
|
|
item.banner.stripe_downleft.blue=Vạch chéo ngược xanh nước biển
|
|
item.banner.stripe_downleft.brown=Vạch chéo ngược nâu
|
|
item.banner.stripe_downleft.cyan=Vạch chéo ngược lục lam
|
|
item.banner.stripe_downleft.gray=Vạch chéo ngược xám
|
|
item.banner.stripe_downleft.green=Vạch chéo ngược xanh lá cây
|
|
item.banner.stripe_downleft.lightBlue=Vạch chéo ngược xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.stripe_downleft.lime=Vạch chéo ngược xanh lá mạ
|
|
item.banner.stripe_downleft.magenta=Vạch chéo ngược đỏ sậm
|
|
item.banner.stripe_downleft.orange=Vạch chéo ngược cam
|
|
item.banner.stripe_downleft.pink=Vạch chéo ngược hồng
|
|
item.banner.stripe_downleft.purple=Vạch chéo ngược tím
|
|
item.banner.stripe_downleft.red=Vạch chéo ngược đỏ
|
|
item.banner.stripe_downleft.silver=Vạch chéo ngược xám nhạt
|
|
item.banner.stripe_downleft.white=Vạch chéo ngược trắng
|
|
item.banner.stripe_downleft.yellow=Vạch chéo ngược vàng
|
|
item.banner.stripe_downright.black=Vạch chéo đen
|
|
item.banner.stripe_downright.blue=Vạch chéo xanh nước biển
|
|
item.banner.stripe_downright.brown=Vạch chéo nâu
|
|
item.banner.stripe_downright.cyan=Vạch chéo lục lam
|
|
item.banner.stripe_downright.gray=Vạch chéo xám
|
|
item.banner.stripe_downright.green=Vạch chéo xanh lá cây
|
|
item.banner.stripe_downright.lightBlue=Vạch chéo xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.stripe_downright.lime=Vạch chéo xanh lá mạ
|
|
item.banner.stripe_downright.magenta=Vạch chéo đỏ sậm
|
|
item.banner.stripe_downright.orange=Vạch chéo cam
|
|
item.banner.stripe_downright.pink=Vạch chéo hồng
|
|
item.banner.stripe_downright.purple=Vạch chéo tím
|
|
item.banner.stripe_downright.red=Vạch chéo đỏ
|
|
item.banner.stripe_downright.silver=Vạch chéo xám nhạt
|
|
item.banner.stripe_downright.white=Vạch chéo trắng
|
|
item.banner.stripe_downright.yellow=Vạch chéo vàng
|
|
item.banner.stripe_left.black=Vạch dọc đen ở góc trái
|
|
item.banner.stripe_left.blue=Vạch dọc xanh nước biển ở góc trái
|
|
item.banner.stripe_left.brown=Vạch dọc nâu ở góc trái
|
|
item.banner.stripe_left.cyan=Vạch dọc lục lam ở góc trái
|
|
item.banner.stripe_left.gray=Vạch dọc xám ở góc trái
|
|
item.banner.stripe_left.green=Vạch dọc xanh lá cây ở góc trái
|
|
item.banner.stripe_left.lightBlue=Vạch dọc xanh nước biển nhạt ở bên trái
|
|
item.banner.stripe_left.lime=Vạch dọc xanh lá mạ ở bên trái
|
|
item.banner.stripe_left.magenta=Vạch dọc đỏ sậm ở bên trái
|
|
item.banner.stripe_left.orange=Vạch dọc cam ở bên trái
|
|
item.banner.stripe_left.pink=Vạch dọc hồng ở bên trái
|
|
item.banner.stripe_left.purple=Vạch dọc tím ở góc trái
|
|
item.banner.stripe_left.red=Vạch dọc đỏ ở góc trái
|
|
item.banner.stripe_left.silver=Vạch dọc xám nhạt ở góc trái
|
|
item.banner.stripe_left.white=Vạch dọc trắng ở bên trái
|
|
item.banner.stripe_left.yellow=Vạch dọc vàng ở bên trái
|
|
item.banner.stripe_middle.black=Vạch ngang đen
|
|
item.banner.stripe_middle.blue=Vạch ngang xanh nước biển
|
|
item.banner.stripe_middle.brown=Vạch ngang dọc nâu
|
|
item.banner.stripe_middle.cyan=Vạch ngang lục lam
|
|
item.banner.stripe_middle.gray=Vạch ngang xám
|
|
item.banner.stripe_middle.green=Vạch ngang xanh lá cây
|
|
item.banner.stripe_middle.lightBlue=Vạch ngang xanh nước biển nhạt
|
|
item.banner.stripe_middle.lime=Vạch ngang xanh lá mạ
|
|
item.banner.stripe_middle.magenta=Vạch ngang đỏ sậm
|
|
item.banner.stripe_middle.orange=Vạch ngang cam
|
|
item.banner.stripe_middle.pink=Vạch ngang hồng
|
|
item.banner.stripe_middle.purple=Vạch ngang tím
|
|
item.banner.stripe_middle.red=Vạch ngang đỏ
|
|
item.banner.stripe_middle.silver=Vạch ngang xám nhạt
|
|
item.banner.stripe_middle.white=Vạch ngang trắng
|
|
item.banner.stripe_middle.yellow=Vạch ngang vàng
|
|
item.banner.stripe_right.black=Vạch dọc đen ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.blue=Vạch dọc xanh nước biển ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.brown=Vạch dọc nâu ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.cyan=Vạch dọc lục lam ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.gray=Vạch dọc xám ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.green=Vạch dọc xanh lá cây ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.lightBlue=Vạch dọc xanh nước biển nhạt ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.lime=Vạch dọc xanh lá mạ ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.magenta=Vạch dọc đỏ sậm ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.orange=Vạch dọc cam ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.pink=Vạch dọc hồng ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.purple=Vạch dọc tím ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.red=Vạch dọc đỏ ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.silver=Vạch dọc xám nhạt ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.white=Vạch dọc trắng ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_right.yellow=Vạch dọc vàng ở bên phải
|
|
item.banner.stripe_top.black=Vạch ngang đen ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_top.blue=Vạch ngang xanh nước biển ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_top.brown=Vạch ngang nâu ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_top.cyan=Vạch ngang lục lam ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_top.gray=Vạch ngang xám ở góc trên
|
|
item.banner.stripe_top.green=Vạch ngang xanh lá cây ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_top.lightBlue=Vạch ngang xanh nước biển nhạt ở góc trên
|
|
item.banner.stripe_top.lime=Vạch ngang xanh lá mạ ở góc trên
|
|
item.banner.stripe_top.magenta=Vạch ngang đỏ sậm ở góc trên
|
|
item.banner.stripe_top.orange=Vạch ngang cam ở góc trên
|
|
item.banner.stripe_top.pink=Vạch ngang hồng ở góc trên
|
|
item.banner.stripe_top.purple=Vạch ngang tím ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_top.red=Vạch ngang đỏ ở góc dưới
|
|
item.banner.stripe_top.silver=Vạch ngang xám nhạt ở góc trên
|
|
item.banner.stripe_top.white=Vạch ngang trắng ở góc trên
|
|
item.banner.stripe_top.yellow=Vạch ngang vàng ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_bottom.black=Tam giác đen ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.blue=Tam giác xanh nước biển ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.brown=Tam giác nâu ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.cyan=Tam giác lục lam ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.gray=Tam giác xám ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.green=Tam giác xanh lá cây ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.lightBlue=Tam giác xanh nước biển nhạt ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.lime=Tam giác xanh lá mạ ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.magenta=Tam giác đỏ sậm ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.orange=Tam giác cam ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.pink=Tam giác hồng ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.purple=Tam giác tím ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.red=Tam giác đỏ ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.silver=Tam giác xám nhạt ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.white=Tam giác trắng ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_bottom.yellow=Tam giác vàng ở góc dưới
|
|
item.banner.triangle_top.black=Tam giác đen ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.blue=Tam giác xanh nước biển ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.brown=Tam giác nâu ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.cyan=Tam giác lục lam ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.gray=Tam giác xám ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.green=Tam giác xanh lá cây ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.lightBlue=Tam giác xanh nước biển nhạt ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.lime=Tam giác xanh lá mạ ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.magenta=Tam giác đỏ sậm ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.orange=Tam giác cam ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.pink=Tam giác hồng ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.purple=Tam giác tím ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.red=Tam giác đỏ ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.silver=Tam giác xám nhạt ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.white=Tam giác trắng ở góc trên
|
|
item.banner.triangle_top.yellow=Tam giác vàng ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_bottom.black=Hình răng cưa màu đen ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.blue=Hình răng cưa màu xanh nước biển ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.brown=Hình răng cưa màu nâu ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.cyan=Hình răng cưa màu lục lam ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.gray=Hình răng cưa màu xám ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.green=Hình răng cưa màu xanh lá cây ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.lightBlue=Hình răng cưa màu xanh nước biển nhạt ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.lime=Hình răng cưa màu xanh lá mạ ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.magenta=Hình răng cưa màu đỏ sậm ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.orange=Hình răng cưa màu cam ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.pink=Hình răng cưa màu hồng ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.purple=Hình răng cưa màu tím ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.red=Hình răng cưa màu đỏ ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.silver=Hình răng cưa màu xám nhạt ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.white=Hình răng cưa màu trắng ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_bottom.yellow=Hình răng cưa màu vàng ở góc dưới
|
|
item.banner.triangles_top.black=Hình răng cưa màu đen ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.blue=Hình răng cưa màu xanh nước biển ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.brown=Hình răng cưa màu nâu ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.cyan=Hình răng cưa màu lục lam ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.gray=Hình răng cưa màu xám ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.green=Hình răng cưa màu xanh lá cây ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.lightBlue=Hình răng cưa màu xanh nước biển nhạt ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.lime=Hình răng cưa màu xanh lá mạ ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.magenta=Hình răng cưa màu đỏ sậm ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.orange=Hình răng cưa màu cam ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.pink=Hình răng cưa màu hồng ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.purple=Hình răng cưa màu tím ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.red=Hình răng cưa màu đỏ ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.silver=Hình răng cưa màu xám nhạt ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.white=Hình răng cưa màu trắng ở góc trên
|
|
item.banner.triangles_top.yellow=Hình răng cưa màu vàng ở góc trên
|
|
item.banner.white.name=Biểu ngữ trắng
|
|
item.banner.yellow.name=Biểu ngữ vàng
|
|
item.bed.name=Giường
|
|
item.beefCooked.name=Bít tết
|
|
item.beefRaw.name=Thịt bò sống
|
|
item.beetroot.name=Củ dền
|
|
item.beetroot_seeds.name=Hạt củ dền
|
|
item.beetroot_soup.name=Súp củ dền
|
|
item.blazePowder.name=Bột quỷ lửa
|
|
item.blazeRod.name=Que của quỷ lửa
|
|
item.boat.acacia.name=Thuyền gỗ xiêm gai
|
|
item.boat.birch.name=Thuyền gỗ bạch dương
|
|
item.boat.dark_oak.name=Thuyền gỗ sồi sẫm
|
|
item.boat.jungle.name=Thuyền gỗ rừng
|
|
item.boat.oak.name=Thuyền gỗ sồi
|
|
item.boat.spruce.name=Thuyền gỗ van sâm
|
|
item.bone.name=Xương
|
|
item.book.name=Quyển sách
|
|
item.bootsChain.name=Ủng xích
|
|
item.bootsCloth.name=Ủng da
|
|
item.bootsDiamond.name=Ủng kim cương
|
|
item.bootsGold.name=Ủng vàng
|
|
item.bootsIron.name=Ủng sắt
|
|
item.bow.name=Cung
|
|
item.bowl.name=Cái bát
|
|
item.bread.name=Bánh mì
|
|
item.brewingStand.name=Gian pha thuốc
|
|
item.brick.name=Viên gạch
|
|
item.bucket.name=Xô
|
|
item.bucketLava.name=Xô dung nham
|
|
item.bucketWater.name=Xô nước
|
|
item.cake.name=Bánh ngọt
|
|
item.canBreak=Có thể phá:
|
|
item.canPlace=Có thể đặt lên:
|
|
item.carrotGolden.name=Cà rốt vàng
|
|
item.carrotOnAStick.name=Cần câu cà rốt
|
|
item.carrots.name=Cà rốt
|
|
item.cauldron.name=Vạc
|
|
item.charcoal.name=Than gỗ
|
|
item.chestplateChain.name=Áo xích
|
|
item.chestplateCloth.name=Áo da
|
|
item.chestplateDiamond.name=Áo kim cương
|
|
item.chestplateGold.name=Áo vàng
|
|
item.chestplateIron.name=Áo sắt
|
|
item.chickenCooked.name=Thịt gà chín
|
|
item.chickenRaw.name=Thịt gà sống
|
|
item.chorusFruit.name=Quả điệp khúc
|
|
item.chorusFruitPopped.name=Quả điệp khúc nở bung
|
|
item.clay.name=Đất sét
|
|
item.clock.name=Đồng hồ
|
|
item.coal.name=Than
|
|
item.comparator.name=Mạch so sánh Redstone
|
|
item.compass.name=La bàn
|
|
item.cookie.name=Bánh quy
|
|
item.diamond.name=Kim cương
|
|
item.diode.name=Bộ lặp Redstone
|
|
item.doorAcacia.name=Cửa gỗ xiêm gai
|
|
item.doorBirch.name=Cửa gỗ bạch dương
|
|
item.doorDarkOak.name=Cửa gỗ sồi sẫm
|
|
item.doorIron.name=Cửa sắt
|
|
item.doorJungle.name=Cửa gỗ rừng
|
|
item.doorOak.name=Cửa gỗ sồi
|
|
item.doorSpruce.name=Cửa gỗ vân sam
|
|
item.dragon_breath.name=Hơi thở của rồng
|
|
item.dyePowder.black.name=Túi mực
|
|
item.dyePowder.blue.name=Ngọc lưu ly
|
|
item.dyePowder.brown.name=Hạt ca cao
|
|
item.dyePowder.cyan.name=Bột nhuộm lục lam
|
|
item.dyePowder.gray.name=Bột nhuộm xám
|
|
item.dyePowder.green.name=Bột nhuộm xanh lá cây
|
|
item.dyePowder.lightBlue.name=Bột nhuộm xanh nhạt
|
|
item.dyePowder.lime.name=Bột nhuộm xanh lá mạ
|
|
item.dyePowder.magenta.name=Bột nhuộm đỏ sậm
|
|
item.dyePowder.orange.name=Bột nhuộm cam
|
|
item.dyePowder.pink.name=Bột nhuộm hồng
|
|
item.dyePowder.purple.name=Bột nhuộm tím
|
|
item.dyePowder.red.name=Bột nhuộm đỏ
|
|
item.dyePowder.silver.name=Bột nhuộm xám nhạt
|
|
item.dyePowder.white.name=Bột xương
|
|
item.dyePowder.yellow.name=Bột nhuộm vàng
|
|
item.dyed=Đã được nhuộm
|
|
item.egg.name=Trứng
|
|
item.elytra.name=Cánh cứng
|
|
item.emerald.name=Ngọc lục bảo
|
|
item.emptyMap.name=Bản đồ trống
|
|
item.enchantedBook.name=Cuốn sách được phù phép
|
|
item.end_crystal.name=Pha lê End
|
|
item.enderPearl.name=Ngọc Ender
|
|
item.expBottle.name=Chai kinh nghiệm
|
|
item.eyeOfEnder.name=Mắt của Ender
|
|
item.feather.name=Lông
|
|
item.fermentedSpiderEye.name=Mắt nhện được lên men
|
|
item.fireball.name=Cầu lửa
|
|
item.fireworks.flight=Thời gian bay:
|
|
item.fireworks.name=Pháo hoa
|
|
item.fireworksCharge.black=Màu đen
|
|
item.fireworksCharge.blue=Màu xanh nước biển
|
|
item.fireworksCharge.brown=Màu nâu
|
|
item.fireworksCharge.customColor=Tự chọn
|
|
item.fireworksCharge.cyan=Màu lục lam
|
|
item.fireworksCharge.fadeTo=Phai thành
|
|
item.fireworksCharge.flicker=Lấp lánh
|
|
item.fireworksCharge.gray=Màu xám
|
|
item.fireworksCharge.green=Màu xanh lá cây
|
|
item.fireworksCharge.lightBlue=Màu xanh nước biển nhạt
|
|
item.fireworksCharge.lime=Màu xanh lá mạ
|
|
item.fireworksCharge.magenta=Màu đỏ sậm
|
|
item.fireworksCharge.name=Bông pháo hoa
|
|
item.fireworksCharge.orange=Màu cam
|
|
item.fireworksCharge.pink=Màu hồng
|
|
item.fireworksCharge.purple=Màu tím
|
|
item.fireworksCharge.red=Màu đỏ
|
|
item.fireworksCharge.silver=Màu xám nhạt
|
|
item.fireworksCharge.trail=Đường bay
|
|
item.fireworksCharge.type=Hình dạng không rõ
|
|
item.fireworksCharge.type.0=Hình cầu nhỏ
|
|
item.fireworksCharge.type.1=Hình cầu lớn
|
|
item.fireworksCharge.type.2=Hình ngôi sao
|
|
item.fireworksCharge.type.3=Hình Creeper
|
|
item.fireworksCharge.type.4=Hình chùm
|
|
item.fireworksCharge.white=Màu trắng
|
|
item.fireworksCharge.yellow=Màu vàng
|
|
item.fish.clownfish.raw.name=Cá hề
|
|
item.fish.cod.cooked.name=Cá tuyết chín
|
|
item.fish.cod.raw.name=Cá tuyết sống
|
|
item.fish.pufferfish.raw.name=Cá nóc
|
|
item.fish.salmon.cooked.name=Cá hồi chín
|
|
item.fish.salmon.raw.name=Cá hồi sống
|
|
item.fishingRod.name=Cần câu cá
|
|
item.flint.name=Đá lửa
|
|
item.flintAndSteel.name=Dụng cụ đánh lửa
|
|
item.flowerPot.name=Chậu hoa
|
|
item.frame.name=Khung vật phẩm
|
|
item.ghastTear.name=Nước mắt ma địa ngục
|
|
item.glassBottle.name=Chai thủy tinh
|
|
item.goldNugget.name=Hạt vàng
|
|
item.hatchetDiamond.name=Rìu kim cương
|
|
item.hatchetGold.name=Rìu vàng
|
|
item.hatchetIron.name=Rìu sắt
|
|
item.hatchetStone.name=Rìu đá
|
|
item.hatchetWood.name=Rìu gỗ
|
|
item.helmetChain.name=Mũ xích
|
|
item.helmetCloth.name=Mũ da
|
|
item.helmetDiamond.name=Mũ kim cương
|
|
item.helmetGold.name=Mũ vàng
|
|
item.helmetIron.name=Mũ sắt
|
|
item.hoeDiamond.name=Cuốc kim cương
|
|
item.hoeGold.name=Cuốc vàng
|
|
item.hoeIron.name=Cuốc sắt
|
|
item.hoeStone.name=Cuốc đá
|
|
item.hoeWood.name=Cuốc gỗ
|
|
item.horsearmordiamond.name=Giáp ngựa kim cương
|
|
item.horsearmorgold.name=Giáp ngựa vàng
|
|
item.horsearmormetal.name=Giáp ngựa sắt
|
|
item.ingotGold.name=Phôi vàng
|
|
item.ingotIron.name=Phôi sắt
|
|
item.leash.name=Dây buộc
|
|
item.leather.name=Da thuộc
|
|
item.leaves.name=Lá cây
|
|
item.leggingsChain.name=Quần xích
|
|
item.leggingsCloth.name=Quần da
|
|
item.leggingsDiamond.name=Quần kim cương
|
|
item.leggingsGold.name=Quần vàng
|
|
item.leggingsIron.name=Quần sắt
|
|
item.magmaCream.name=Kem dung nham
|
|
item.map.name=Bản đồ
|
|
item.melon.name=Lát dưa hấu
|
|
item.milk.name=Sữa
|
|
item.minecart.name=Xe mỏ
|
|
item.minecartChest.name=Xe mỏ có rương
|
|
item.minecartCommandBlock.name=Xe mỏ có khối điều khiển
|
|
item.minecartFurnace.name=Xe mỏ có lò nung
|
|
item.minecartHopper.name=Xe mỏ có phễu
|
|
item.minecartTnt.name=Xe mỏ có TNT
|
|
item.modifiers.chest=Khi ở cơ thể:
|
|
item.modifiers.feet=Khi ở bàn chân:
|
|
item.modifiers.head=Khi ở đầu:
|
|
item.modifiers.legs=Khi ở chân:
|
|
item.modifiers.mainhand=Khi ở tay chính:
|
|
item.modifiers.offhand=Khi ở tay phụ:
|
|
item.monsterPlacer.name=Sinh ra
|
|
item.mushroomStew.name=Súp nấm
|
|
item.muttonCooked.name=Thịt cừu chín
|
|
item.muttonRaw.name=Thịt cừu sống
|
|
item.nameTag.name=Nhãn ghi tên
|
|
item.netherStalkSeeds.name=Bướu Nether
|
|
item.netherStar.name=Sao Nether
|
|
item.netherbrick.name=Gạch Nether
|
|
item.netherquartz.name=Thạch anh Nether
|
|
item.painting.name=Tranh vẽ
|
|
item.paper.name=Giấy
|
|
item.pickaxeDiamond.name=Cúp kim cương
|
|
item.pickaxeGold.name=Cúp vàng
|
|
item.pickaxeIron.name=Cúp sắt
|
|
item.pickaxeStone.name=Cúp đá
|
|
item.pickaxeWood.name=Cúp gỗ
|
|
item.porkchopCooked.name=Thịt heo chín
|
|
item.porkchopRaw.name=Thịt heo sống
|
|
item.potato.name=Khoai tây
|
|
item.potatoBaked.name=Khoai tây bỏ lò
|
|
item.potatoPoisonous.name=Khoai tây độc
|
|
item.potion.name=Thuốc
|
|
item.prismarineCrystals.name=Tinh thể lăng trụ biển
|
|
item.prismarineShard.name=Mảnh lăng trụ biển
|
|
item.pumpkinPie.name=Bánh bí ngô
|
|
item.rabbitCooked.name=Thịt thỏ chín
|
|
item.rabbitFoot.name=Chân thỏ
|
|
item.rabbitHide.name=Da thỏ
|
|
item.rabbitRaw.name=Thịt thỏ sống
|
|
item.rabbitStew.name=Súp thỏ hầm
|
|
item.record.11.desc=C418 - 11
|
|
item.record.13.desc=C418 - 13
|
|
item.record.blocks.desc=C418 - blocks
|
|
item.record.cat.desc=C418 - cat
|
|
item.record.chirp.desc=C418 - chirp
|
|
item.record.far.desc=C418 - far
|
|
item.record.mall.desc=C418 - mall
|
|
item.record.mellohi.desc=C418 - mellohi
|
|
item.record.name=Đĩa nhạc
|
|
item.record.stal.desc=C418 - stal
|
|
item.record.strad.desc=C418 - strad
|
|
item.record.wait.desc=C418 - wait
|
|
item.record.ward.desc=C418 - ward
|
|
item.redstone.name=Redstone
|
|
item.reeds.name=Cây mía đường
|
|
item.rottenFlesh.name=Thịt thối rữa
|
|
item.ruby.name=Hồng ngọc
|
|
item.saddle.name=Yên cưỡi
|
|
item.seeds.name=Hạt giống
|
|
item.seeds_melon.name=Hạt dưa hấu
|
|
item.seeds_pumpkin.name=Hạt bí ngô
|
|
item.shears.name=Kéo tỉa
|
|
item.shield.black.name=Khiên đen
|
|
item.shield.blue.name=Khiên xanh nước biển
|
|
item.shield.brown.name=Khiên nâu
|
|
item.shield.cyan.name=Khiên lục lam
|
|
item.shield.gray.name=Khiên xám
|
|
item.shield.green.name=Khiên xanh lá cây
|
|
item.shield.lightBlue.name=Khiên xanh nước biển nhạt
|
|
item.shield.lime.name=Khiên xanh lá mạ
|
|
item.shield.magenta.name=Khiên đỏ sậm
|
|
item.shield.name=Khiên
|
|
item.shield.orange.name=Khiên cam
|
|
item.shield.pink.name=Khiên hồng
|
|
item.shield.purple.name=Khiên tím
|
|
item.shield.red.name=Khiên đỏ
|
|
item.shield.silver.name=Khiên xám nhạt
|
|
item.shield.white.name=Khiên trắng
|
|
item.shield.yellow.name=Khiên vàng
|
|
item.shovelDiamond.name=Xẻng kim cương
|
|
item.shovelGold.name=Xẻng vàng
|
|
item.shovelIron.name=Xẻng sắt
|
|
item.shovelStone.name=Xẻng đá
|
|
item.shovelWood.name=Xẻng gỗ
|
|
item.sign.name=Tấm biển
|
|
item.skull.char.name=Cái đầu
|
|
item.skull.creeper.name=Đầu quái vật nổ
|
|
item.skull.dragon.name=Đầu rồng
|
|
item.skull.player.name=Cái đầu của %s
|
|
item.skull.skeleton.name=Đầu lâu bộ xương
|
|
item.skull.wither.name=Đầu lâu Wither
|
|
item.skull.zombie.name=Đầu thây ma
|
|
item.slimeball.name=Bóng nhờn
|
|
item.snowball.name=Bóng tuyết
|
|
item.speckledMelon.name=Dưa hấu lấp lánh
|
|
item.spectral_arrow.name=Mũi tên ma quỷ
|
|
item.spiderEye.name=Mắt nhện
|
|
item.stick.name=Gậy
|
|
item.string.name=Sợi chỉ
|
|
item.sugar.name=Đường
|
|
item.sulphur.name=Thuốc súng
|
|
item.swordDiamond.name=Kiếm kim cương
|
|
item.swordGold.name=Kiếm vàng
|
|
item.swordIron.name=Kiếm sắt
|
|
item.swordStone.name=Kiếm đá
|
|
item.swordWood.name=Kiếm gỗ
|
|
item.tipped_arrow.name=Mũi tên tẩm thuốc
|
|
item.unbreakable=Không phá được
|
|
item.wheat.name=Lúa mì
|
|
item.writingBook.name=Sách và bút lông
|
|
item.writtenBook.name=Sách được viết
|
|
item.yellowDust.name=Bột đá phát sáng
|
|
itemGroup.brewing=Pha
|
|
itemGroup.buildingBlocks=Khối xây dựng
|
|
itemGroup.combat=Chiến đấu
|
|
itemGroup.decorations=Khối trang trí
|
|
itemGroup.food=Thực phẩm
|
|
itemGroup.inventory=Túi đồ chế độ sinh tồn
|
|
itemGroup.materials=Nguyên liệu
|
|
itemGroup.misc=Khác
|
|
itemGroup.redstone=Redstone
|
|
itemGroup.search=Tìm kiếm vật phẩm
|
|
itemGroup.tools=Công cụ
|
|
itemGroup.transportation=Phương tiện đi lại
|
|
key.attack=Tấn công/Phá hủy
|
|
key.back=Lùi ra phía sau
|
|
key.categories.gameplay=Cách chơi
|
|
key.categories.inventory=Túi đồ
|
|
key.categories.misc=Khác
|
|
key.categories.movement=Di chuyển
|
|
key.categories.multiplayer=Chơi mạng
|
|
key.categories.ui=Giao diện trò chơi
|
|
key.chat=Mở khung trò chuyện
|
|
key.command=Mở khung lệnh
|
|
key.drop=Thả vật phẩm được chọn
|
|
key.forward=Tiến về phía trước
|
|
key.fullscreen=Đổi chế độ toàn màn hình
|
|
key.hotbar.1=Vật phẩm trong ô 1
|
|
key.hotbar.2=Vật phẩm trong ô 2
|
|
key.hotbar.3=Vật phẩm trong ô 3
|
|
key.hotbar.4=Vật phẩm trong ô 4
|
|
key.hotbar.5=Vật phẩm trong ô 5
|
|
key.hotbar.6=Vật phẩm trong ô 6
|
|
key.hotbar.7=Vật phẩm trong ô 7
|
|
key.hotbar.8=Vật phẩm trong ô 8
|
|
key.hotbar.9=Vật phẩm trong ô 9
|
|
key.inventory=Mở/Đóng túi đồ
|
|
key.jump=Nhảy
|
|
key.left=Bước ngang sang trái
|
|
key.mouseButton=Chuột %1$s
|
|
key.pickItem=Lựa chọn khối
|
|
key.playerlist=Hiển thị danh sách người chơi
|
|
key.right=Bước ngang sang phải
|
|
key.screenshot=Chụp ảnh màn hình
|
|
key.smoothCamera=Đổi góc nhìn kịch tính
|
|
key.sneak=Đi rón rén
|
|
key.spectatorOutlines=Đánh dấu người chơi (khán giả)
|
|
key.sprint=Chạy nhanh
|
|
key.swapHands=Đổi tay cầm vật phẩm
|
|
key.togglePerspective=Đổi góc nhìn
|
|
key.use=Sử dụng vật phẩm/Đặt khối
|
|
lanServer.otherPlayers=Thiết đặt cho các người chơi khác
|
|
lanServer.scanning=Đang tìm kiếm trò chơi trên mạng cục bộ của bạn
|
|
lanServer.start=Bắt đầu thế giới mạng LAN
|
|
lanServer.title=Thế giới mạng LAN
|
|
language.code=vi_VN
|
|
language.name=Tiếng Việt
|
|
language.region=Việt Nam
|
|
lingering_potion.effect.awkward=Thuốc vụng về kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.empty=Thuốc không thể tạo ra kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.fire_resistance=Thuốc chống lửa kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.harming=Thuốc sát thương kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.healing=Thuốc hồi máu kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.invisibility=Thuốc tàng hình kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.leaping=Thuốc nhảy cao kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.levitation=Thuốc bay lên kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.luck=Thuốc may mắn kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.mundane=Thuốc nhàm chán kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.night_vision=Thuốc nhìn trong bóng tối kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.poison=Thuốc độc kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.regeneration=Thuốc hồi phục kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.slowness=Thuốc chậm rãi kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.strength=Thuốc sức mạnh kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.swiftness=Thuốc nhanh nhẹn kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.thick=Thuốc đặc kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.water=Chai nước kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.water_breathing=Thuốc thở dưới nước kéo dài
|
|
lingering_potion.effect.weakness=Thuốc yếu đuối kéo dài
|
|
mcoServer.title=Thế giới Minecraft trực tuyến
|
|
menu.convertingLevel=Đang chuyển hóa thế giới
|
|
menu.disconnect=Ngắt kết nối
|
|
menu.game=Tùy chọn trò chơi
|
|
menu.generatingLevel=Đang khởi tạo thế giới
|
|
menu.generatingTerrain=Đang xây địa hình
|
|
menu.loadingLevel=Đang nạp thế giới
|
|
menu.multiplayer=Chơi mạng
|
|
menu.online=Minecraft Realms
|
|
menu.options=Tùy chọn...
|
|
menu.playdemo=Chơi thế giới thử nghiệm
|
|
menu.quit=Thoát khỏi trò chơi
|
|
menu.resetdemo=Lập lại thế giới thử nghiệm
|
|
menu.respawning=Đang hồi sinh
|
|
menu.returnToGame=Trở lại trò chơi
|
|
menu.returnToMenu=Lưu lại và trở về màn hình chính
|
|
menu.shareToLan=Công khai cho mạng LAN
|
|
menu.simulating=Đang mô phỏng thế giới một chút
|
|
menu.singleplayer=Chơi đơn
|
|
menu.switchingLevel=Đang thay đổi thế giới
|
|
merchant.deprecated=Đổi một thứ khác để mở khóa!
|
|
mount.onboard=Nhấn %1$s để rời khỏi thú cưỡi
|
|
multiplayer.connect=Kết nối
|
|
multiplayer.downloadingStats=Đang tải số liệu & thành tựu...
|
|
multiplayer.downloadingTerrain=Đang tải địa hình
|
|
multiplayer.info1=Minecraft Nhiều người chơi hiện chưa hoàn thiện, nhưng có
|
|
multiplayer.info2=một chút thử nghiệm các lỗi đang diễn ra.
|
|
multiplayer.ipinfo=Nhập địa chỉ IP của một máy chủ để kết nối tới nó:
|
|
multiplayer.player.joined=%s đã tham gia trò chơi
|
|
multiplayer.player.joined.renamed=%s (trước đây gọi là %s) đã tham gia vào trò chơi
|
|
multiplayer.player.left=%s đã rời trò chơi
|
|
multiplayer.stopSleeping=Rời khỏi giường
|
|
multiplayer.texturePrompt.line1=Máy chủ này khuyến khích việc sử dụng một gói tài nguyên.
|
|
multiplayer.texturePrompt.line2=Bạn có muốn tải và tự động cài đặt nó một cách kì diệu không?
|
|
multiplayer.title=Chơi mạng
|
|
options.advancedButton=Cài đặt hình ảnh nâng cao...
|
|
options.advancedOpengl=OpenGL nâng cao
|
|
options.advancedVideoTitle=Cài đặt hình ảnh nâng cao
|
|
options.anaglyph=Hiệu ứng 3D
|
|
options.ao=Phối sáng đều
|
|
options.ao.max=Tối đa
|
|
options.ao.min=Tối thiểu
|
|
options.ao.off=TẮT
|
|
options.attack.crosshair=Hình chữ thập
|
|
options.attack.hotbar=Thanh nóng
|
|
options.attackIndicator=Biểu thị tấn công
|
|
options.chat.color=Các màu sắc
|
|
options.chat.height.focused=Chiều cao được tập trung
|
|
options.chat.height.unfocused=Chiều cao không được tập trung
|
|
options.chat.links=Các đường dẫn trên mạng
|
|
options.chat.links.prompt=Khuyến cáo về các đường dẫn
|
|
options.chat.opacity=Độ mờ đục
|
|
options.chat.scale=Quy mô
|
|
options.chat.title=Cài đặt tán gẫu...
|
|
options.chat.visibility=Tán gẫu
|
|
options.chat.visibility.full=Được hiển thị
|
|
options.chat.visibility.hidden=Ẩn đi
|
|
options.chat.visibility.system=Chỉ dành cho các câu lệnh
|
|
options.chat.width=Chiều rộng
|
|
options.controls=Điều khiển...
|
|
options.customizeTitle=Tùy chỉnh cài đặt thế giới
|
|
options.difficulty=Độ khó
|
|
options.difficulty.easy=Dễ
|
|
options.difficulty.hard=Khó
|
|
options.difficulty.hardcore=Siêu khó
|
|
options.difficulty.normal=Bình thường
|
|
options.difficulty.peaceful=Bình yên
|
|
options.entityShadows=Bóng thực thể
|
|
options.farWarning1=Bạn được đề xuất cài đặt Java 64 bit
|
|
options.farWarning2=cho độ dài được vẽ là "Xa" (bạn có 32 bit)
|
|
options.fboEnable=Cho phép dùng các vật thể đệm khung hình
|
|
options.forceUnicodeFont=Bắt buộc dùng phông chữ Unicode
|
|
options.fov=Tầm nhìn
|
|
options.fov.max=Cao nhất
|
|
options.fov.min=Bình thường
|
|
options.framerateLimit=Khung hình tối đa
|
|
options.framerateLimit.max=Không giới hạn
|
|
options.fullscreen=Toàn màn hình
|
|
options.gamma=Độ sáng
|
|
options.gamma.max=Sáng
|
|
options.gamma.min=U ám
|
|
options.graphics=Đồ họa
|
|
options.graphics.fancy=Sang trọng
|
|
options.graphics.fast=Nhanh
|
|
options.guiScale=Quy mô giao diện
|
|
options.guiScale.auto=Tự động
|
|
options.guiScale.large=Lớn
|
|
options.guiScale.normal=Bình thường
|
|
options.guiScale.small=Nhỏ
|
|
options.hidden=Ẩn đi
|
|
options.invertMouse=Đảo ngược chuột
|
|
options.language=Ngôn ngữ...
|
|
options.languageWarning=Các bản dịch ngôn ngữ chưa chắc đã chính xác 100%%
|
|
options.mainHand=Tay chính
|
|
options.mainHand.left=Trái
|
|
options.mainHand.right=Phải
|
|
options.mipmapLevels=Cấp độ lọc hình ảnh
|
|
options.modelPart.cape=Áo choàng
|
|
options.modelPart.hat=Mũ
|
|
options.modelPart.jacket=Áo khoác
|
|
options.modelPart.left_pants_leg=Ống quần trái
|
|
options.modelPart.left_sleeve=Tay áo trái
|
|
options.modelPart.right_pants_leg=Ống quần phải
|
|
options.modelPart.right_sleeve=Tay áo phải
|
|
options.multiplayer.title=Thiết đặt chơi mạng...
|
|
options.music=Nhạc
|
|
options.off=TẮT
|
|
options.on=BẬT
|
|
options.particles=Hạt hiệu ứng
|
|
options.particles.all=Tất cả
|
|
options.particles.decreased=Lược bớt
|
|
options.particles.minimal=Tối thiểu
|
|
options.performanceButton=Thiết lập hiệu suất hình ảnh...
|
|
options.performanceVideoTitle=Thiết lập hiệu suất hình ảnh
|
|
options.postButton=Cài đặt xử lí sau...
|
|
options.postProcessEnable=Cho phép xử lí sau
|
|
options.postVideoTitle=Cài đặt xử lí sau
|
|
options.qualityButton=Thiết lập chất lượng hình ảnh...
|
|
options.qualityVideoTitle=Thiết lập chất lượng hình ảnh
|
|
options.realmsNotifications=Thông báo Realms
|
|
options.reducedDebugInfo=Giảm bớt thông tin gỡ lỗi
|
|
options.renderClouds=Mây
|
|
options.renderDistance=Tầm nhìn
|
|
options.renderDistance.far=Xa
|
|
options.renderDistance.normal=Bình thường
|
|
options.renderDistance.short=Ngắn
|
|
options.renderDistance.tiny=Nhỏ
|
|
options.resourcepack=Các tập tin tài nguyên...
|
|
options.saturation=Độ bão hòa
|
|
options.sensitivity=Độ nhạy
|
|
options.sensitivity.max=SIÊU TỐC!!!
|
|
options.sensitivity.min=*ngáp*
|
|
options.showSubtitles=Hiển thị phụ đề
|
|
options.skinCustomisation=Tùy chỉnh ngoại hình...
|
|
options.skinCustomisation.title=Tùy chỉnh ngoại hình
|
|
options.snooper=Cho phép trinh thám
|
|
options.snooper.desc=Chúng tôi muốn thu thập thông tin về máy của bạn để giúp cải thiện Minecraft bằng cách biết chúng tôi có thể hỗ trợ cái gì và những vấn đề lớn nhất nằm ở đâu. Toàn bộ thông tin này hoàn toàn vô danh và có thể xem ở bên dưới. Chúng tôi hứa rằng chúng tôi sẽ không làm việc gì xấu với thông tin này, nhưng nếu bạn không muốn hợp tác thì hãy cảm thấy tự nhiên trong việc tắt nó đi!
|
|
options.snooper.title=Thu thập thông tin về máy
|
|
options.snooper.view=Thiết đặt trinh thám...
|
|
options.sound=Âm thanh
|
|
options.sounds=Nhạc & Âm thanh...
|
|
options.sounds.title=Tùy chỉnh nhạc & Âm thanh
|
|
options.title=Tùy chọn
|
|
options.touchscreen=Chế độ màn hình cảm ứng
|
|
options.vbo=Sử dụng VBO
|
|
options.video=Cài đặt hình ảnh...
|
|
options.videoTitle=Cài đặt hình ảnh
|
|
options.viewBobbing=Lay động tầm nhìn
|
|
options.visible=Được hiển thị
|
|
options.vsync=Sử dụng VSync
|
|
potion.effect.awkward=Thuốc vụng về
|
|
potion.effect.empty=Thuốc không tạo ra được
|
|
potion.effect.fire_resistance=Thuốc chống lửa
|
|
potion.effect.harming=Thuốc sát thương
|
|
potion.effect.healing=Thuốc hồi máu
|
|
potion.effect.invisibility=Thuốc tàng hình
|
|
potion.effect.leaping=Thuốc nhảy cao
|
|
potion.effect.levitation=Thuốc bay lên
|
|
potion.effect.luck=Thuốc may mắn
|
|
potion.effect.mundane=Thuốc nhàm chán
|
|
potion.effect.night_vision=Thuốc nhìn trong bóng tối
|
|
potion.effect.poison=Thuốc độc
|
|
potion.effect.regeneration=Thuốc hồi phục
|
|
potion.effect.slowness=Thuốc chậm rãi
|
|
potion.effect.strength=Thuốc sức mạnh
|
|
potion.effect.swiftness=Thuốc nhanh nhẹn
|
|
potion.effect.thick=Thuốc đặc
|
|
potion.effect.water=Chai nước
|
|
potion.effect.water_breathing=Thuốc thở dưới nước
|
|
potion.effect.weakness=Thuốc yếu đuối
|
|
potion.potency.1=II
|
|
potion.potency.2=III
|
|
potion.whenDrank=Khi được dùng:
|
|
record.nowPlaying=Hiện đang chơi: %s
|
|
resourcePack.available.title=Các gói tài nguyên có sẵn
|
|
resourcePack.folderInfo=(Đặt các tập gói tài nguyên tại đây)
|
|
resourcePack.incompatible=Không tương thích
|
|
resourcePack.incompatible.confirm.new=Gói tài nguyên này được làm ra cho một phiên bản Minecraft mới hơn và có thể không còn hoạt động nữa.
|
|
resourcePack.incompatible.confirm.old=Gói tài nguyên này được làm ra cho một phiên bản Minecraft cũ hơn và có thể không còn hoạt động nữa.
|
|
resourcePack.incompatible.confirm.title=Bạn có chắc chắn muốn nạp gói tài nguyên này không?
|
|
resourcePack.incompatible.new=(Được làm cho một phiên bản MInecraft mới hơn)
|
|
resourcePack.incompatible.old=(Được làm cho một phiên bản MInecraft cũ hơn)
|
|
resourcePack.openFolder=Mở thư mục gói tài nguyên
|
|
resourcePack.selected.title=Các gói tài nguyên được chọn
|
|
resourcePack.title=Lựa chọn gói tài nguyên
|
|
screenshot.failure=Không thể lưu ảnh chụp màn hình: %s
|
|
screenshot.success=Đã lưu ảnh chụp màn hình với tên %s
|
|
selectServer.add=Thêm máy chủ
|
|
selectServer.defaultName=Máy chủ Minecraft
|
|
selectServer.delete=Xóa
|
|
selectServer.deleteButton=Xóa
|
|
selectServer.deleteQuestion=Bạn có chắc chắn muốn loại bỏ máy chủ này không?
|
|
selectServer.deleteWarning=sẽ bị mất mãi mãi! (Một thời gian dài!)
|
|
selectServer.direct=Kết nối trực tiếp
|
|
selectServer.edit=Điều chỉnh
|
|
selectServer.empty=trống
|
|
selectServer.hiddenAddress=(Ẩn đi)
|
|
selectServer.refresh=Làm mới
|
|
selectServer.select=Tham gia máy chủ
|
|
selectServer.title=Lựa chọn máy chủ
|
|
selectWorld.allowCommands=Cho phép gian lận:
|
|
selectWorld.allowCommands.info=Các câu lệnh như /gamemode, /xp
|
|
selectWorld.bonusItems=Rương thưởng:
|
|
selectWorld.cheats=Gian lận
|
|
selectWorld.conversion=Phải được chuyển hóa!
|
|
selectWorld.create=Tạo thế giới mới
|
|
selectWorld.createDemo=Chơi thế giới thử nghiệm mới
|
|
selectWorld.customizeType=Tùy chỉnh
|
|
selectWorld.delete=Xóa
|
|
selectWorld.deleteButton=Xóa
|
|
selectWorld.deleteQuestion=Bạn có chắc là bạn muốn xóa thế giới này không?
|
|
selectWorld.deleteWarning=sẽ bị mất vĩnh viễn! (Một khoảng thời gian dài!)
|
|
selectWorld.edit=Chỉnh sửa
|
|
selectWorld.edit.openFolder=Mở thư mục
|
|
selectWorld.edit.resetIcon=Thiết lập lại biểu tượng
|
|
selectWorld.edit.save=Lưu thế giới
|
|
selectWorld.edit.title=Chỉnh sửa thế giới
|
|
selectWorld.empty=trống
|
|
selectWorld.enterName=Tên thế giới
|
|
selectWorld.enterSeed=Hạt giống để tạo thế giới
|
|
selectWorld.gameMode=Chế độ chơi
|
|
selectWorld.gameMode.adventure=Phiêu lưu
|
|
selectWorld.gameMode.adventure.line1=Giống như chế đồ sinh tồn, nhưng các khối không thể
|
|
selectWorld.gameMode.adventure.line2=được thêm vào hoặc loại bỏ đi
|
|
selectWorld.gameMode.creative=Sáng tạo
|
|
selectWorld.gameMode.creative.line1=Vô hạn tài nguyên, bay tự do và
|
|
selectWorld.gameMode.creative.line2=có thể phá hủy các khối ngay tức thì
|
|
selectWorld.gameMode.hardcore=Siêu khó
|
|
selectWorld.gameMode.hardcore.line1=Giống như chế độ sinh tồn, khóa ở độ khó
|
|
selectWorld.gameMode.hardcore.line2=cao nhất, và chỉ có một mạng sống
|
|
selectWorld.gameMode.spectator=Khán giả
|
|
selectWorld.gameMode.spectator.line1=Bạn có thể nhìn nhưng không động chạm
|
|
selectWorld.gameMode.survival=Sinh tồn
|
|
selectWorld.gameMode.survival.line1=Tìm kiếm tài nguyên, chế tạo, tăng
|
|
selectWorld.gameMode.survival.line2=cấp độ, sinh lực và kiếm ăn
|
|
selectWorld.hardcoreMode=Siêu khó:
|
|
selectWorld.hardcoreMode.info=Thế giới bị xóa sau khi chết
|
|
selectWorld.mapFeatures=Tạo ra các cấu trúc:
|
|
selectWorld.mapFeatures.info=Làng mạc, ngục v.v.
|
|
selectWorld.mapType=Loại thế giới:
|
|
selectWorld.mapType.normal=Bình thường
|
|
selectWorld.moreWorldOptions=Các tùy chọn khác cho thế giới...
|
|
selectWorld.newWorld=Thế giới mới
|
|
selectWorld.newWorld.copyOf=Bản sao của %s
|
|
selectWorld.recreate=Tái tạo
|
|
selectWorld.resultFolder=Sẽ được lưu trong:
|
|
selectWorld.seedInfo=Bỏ trống để có một hạt giống ngẫu nhiên
|
|
selectWorld.select=Chơi thế giới được lựa chọn
|
|
selectWorld.title=Lựa chọn thế giới
|
|
selectWorld.tooltip.fromNewerVersion1=Thế giới đã được lưu trong một phiên bản mới hơn,
|
|
selectWorld.tooltip.fromNewerVersion2=việc nạp thế giới này có thể gây vấn đề!
|
|
selectWorld.tooltip.snapshot1=Đừng quên sao lưu thế giới này
|
|
selectWorld.tooltip.snapshot2=trước khi nạp nó qua ảnh chụp này.
|
|
selectWorld.version=Phiên bản:
|
|
selectWorld.versionJoinButton=Cứ sử dụng
|
|
selectWorld.versionQuestion=Bạn có chắc chắn muốn nạp thế giới này không?
|
|
selectWorld.versionUnknown=không rõ
|
|
selectWorld.versionWarning=Thế giới này được lưu vào phiên bản '%s' nên nếu nạp nó trong phiên bản này có thể sẽ khiến nó bị hỏng!
|
|
selectWorld.world=Thế giới
|
|
sign.edit=Chỉnh sửa thông điệp trên bảng
|
|
soundCategory.ambient=Môi trường
|
|
soundCategory.block=Khối
|
|
soundCategory.hostile=Sinh vật ác
|
|
soundCategory.master=Âm lượng tổng
|
|
soundCategory.music=Nhạc
|
|
soundCategory.neutral=Sinh vật lành
|
|
soundCategory.player=Người chơi
|
|
soundCategory.record=Hộp nhạc/Khối nhạc
|
|
soundCategory.voice=Giọng nói
|
|
soundCategory.weather=Thời tiết
|
|
splash_potion.effect.awkward=Thuốc vụng về có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.empty=Thuốc không thể tạo ra có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.fire_resistance=Thuốc chống lửa có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.harming=Thuốc sát thương có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.healing=Thuốc hồi máu có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.invisibility=Thuốc tàng hình có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.leaping=Thuốc nhảy cao có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.levitation=Thuốc bay lên có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.luck=Thuốc may mắn có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.mundane=Thuốc nhàm chán có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.night_vision=Thuốc nhìn trong bóng tối có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.poison=Thuốc độc có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.regeneration=Thuốc hồi phục có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.slowness=Thuốc chậm rãi có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.strength=Thuốc sức mạnh có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.swiftness=Thuốc nhanh nhẹn có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.thick=Thuốc đặc có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.water=Chai nước có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.water_breathing=Thuốc thở dưới nước có thể ném được
|
|
splash_potion.effect.weakness=Thuốc yếu đuối có thể ném được
|
|
stat.animalsBred=Số thú vật đã nuôi giống
|
|
stat.armorCleaned=Số mảnh giáp đã làm sạch
|
|
stat.aviateOneCm=Tổng quãng đường đã lượn bằng cánh cứng
|
|
stat.bannerCleaned=Số biểu ngữ đã làm sạch
|
|
stat.beaconInteraction=Số lần tương tác với đèn hiệu
|
|
stat.blocksButton=Khối
|
|
stat.boatOneCm=Tổng quãng đường đã đi bằng thuyền
|
|
stat.breakItem=%1$s lần dùng đồ đến mức hỏng
|
|
stat.brewingstandInteraction=Số lần tương tác với gian pha thuốc
|
|
stat.cakeSlicesEaten=Số lát bánh đã ăn
|
|
stat.cauldronFilled=Số vạc đã đổ đầy
|
|
stat.cauldronUsed=Lượng nước lấy từ vạc
|
|
stat.chestOpened=Số rương đã mở
|
|
stat.climbOneCm=Tổng độ cao đã trèo
|
|
stat.craftItem=%1$s lần chế tạo
|
|
stat.crafted=Số lần chế tạo
|
|
stat.createWorld=Số thế giới đã tạo
|
|
stat.crouchOneCm=Tổng quãng đường đã đi rón rén
|
|
stat.damageDealt=Sát thương đã được gây ra
|
|
stat.damageTaken=Sát thương đã phải nhận
|
|
stat.deaths=Số lần chết
|
|
stat.depleted=Số lần dùng đến lúc hỏng
|
|
stat.dispenserInspected=Số máy phân phát đã lục soát
|
|
stat.diveOneCm=Tổng độ sâu đã lặn
|
|
stat.drop=Số vật phẩm đã thả
|
|
stat.dropped=Số lần thả
|
|
stat.dropperInspected=Số máy thả đã lục soát
|
|
stat.enderchestOpened=Số rương Ender đã mở
|
|
stat.entityKilledBy=%s đã giết bạn %s lần
|
|
stat.entityKilledBy.none=Bạn chưa bao giờ bị giết bởi %s
|
|
stat.entityKills=Bạn đã giết %s %s
|
|
stat.entityKills.none=Bạn chưa bao giờ giết %s
|
|
stat.fallOneCm=Tổng quãng đường đã rơi
|
|
stat.fishCaught=Số cá đã bắt
|
|
stat.flowerPotted=Số cây đã trồng chậu
|
|
stat.flyOneCm=Tổng quãng đường đã bay
|
|
stat.furnaceInteraction=Số lần tương tác với lò nung
|
|
stat.generalButton=Tổng quát
|
|
stat.hopperInspected=Số phễu đã lục soát
|
|
stat.horseOneCm=Tổng quãng đường đã cưỡi ngựa để đi
|
|
stat.itemEnchanted=Số vật phẩm đã phù phép
|
|
stat.itemsButton=Vật phẩm
|
|
stat.joinMultiplayer=Số lần chơi mạng
|
|
stat.jump=Số lần nhảy
|
|
stat.junkFished=Số rác đã câu
|
|
stat.leaveGame=Số lần thoát khỏi trò chơi
|
|
stat.loadWorld=Số lần lưu được nạp
|
|
stat.mineBlock=%1$s lần khai thác
|
|
stat.minecartOneCm=Tổng quãng đường đã đi bằng xe mỏ
|
|
stat.mined=Số lần khai thác
|
|
stat.mobKills=Số quái thú đã giết
|
|
stat.mobsButton=Quái thú
|
|
stat.noteblockPlayed=Số khối nhạc đã chơi
|
|
stat.noteblockTuned=Số khối nhạc đã điều chỉnh
|
|
stat.pickup=Số lần nhặt
|
|
stat.pigOneCm=Tổng quãng đường đã cưỡi heo để đi
|
|
stat.playOneMinute=Số phút đã chơi
|
|
stat.playerKills=Số người chơi đã giết
|
|
stat.recordPlayed=Số đĩa nhạc đã chơi
|
|
stat.sleepInBed=Số lần ngủ trên giường
|
|
stat.sneakTime=Thời gian bước rón rén
|
|
stat.sprintOneCm=Tổng quãng đường đã chạy
|
|
stat.startGame=Số lần chơi
|
|
stat.swimOneCm=Tổng quãng đường đã bơi
|
|
stat.talkedToVillager=Số lần nói chuyện với dân làng
|
|
stat.timeSinceDeath=Từ lần chết trước
|
|
stat.tradedWithVillager=Số lần giao dịch với dân làng
|
|
stat.trappedChestTriggered=Số rương đá đỏ đã kích hoạt
|
|
stat.treasureFished=Số kho báu đã câu
|
|
stat.useItem=%1$s lần dùng vật phẩm
|
|
stat.used=Số lần dùng
|
|
stat.walkOneCm=Tổng quãng đường đã đi bộ
|
|
stat.workbenchInteraction=Số lần tương tác với bàn chế tạo
|
|
stats.tooltip.type.achievement=Thành tựu
|
|
stats.tooltip.type.statistic=Số liệu
|
|
subtitles.ambient.cave=Am thanh kì quái
|
|
subtitles.block.anvil.destroy=Cái đe đã bị phá
|
|
subtitles.block.anvil.land=Cái đe đã đặt
|
|
subtitles.block.anvil.use=cái đe đã được sử dụng
|
|
subtitles.block.brewing_stand.brew=Gian pha thuốc sôi sùng sục
|
|
subtitles.block.button.click=Nút bấm kêu lên
|
|
subtitles.block.chest.close=Rương đóng lại
|
|
subtitles.block.chest.locked=Rương bị khóa
|
|
subtitles.block.chest.open=Rương mở ra
|
|
subtitles.block.chorus_flower.death=Hoa điệp khúc héo lụi
|
|
subtitles.block.chorus_flower.grow=Hoa điệp khúc lớn lên
|
|
subtitles.block.comparator.click=Mạch so sánh kêu
|
|
subtitles.block.dispenser.dispense=Vật phẩm được phân phát
|
|
subtitles.block.dispenser.fail=Phân phát thất bại
|
|
subtitles.block.door.toggle=Cửa két lên
|
|
subtitles.block.fence_gate.toggle=Cổng rào két lên
|
|
subtitles.block.fire.ambient=Lửa bập bùng
|
|
subtitles.block.fire.extinguish=Đã dập lửa
|
|
subtitles.block.furnace.fire_crackle=Lò nung bập bùng
|
|
subtitles.block.generic.break=Khối đã bị phá
|
|
subtitles.block.generic.footsteps=Tiếng bước chân
|
|
subtitles.block.generic.hit=Khối đang bị phá
|
|
subtitles.block.generic.place=Khối đã được đặt xuống
|
|
subtitles.block.iron_trapdoor.close=Cửa sập mở ra
|
|
subtitles.block.iron_trapdoor.open=Cửa sập đóng lại
|
|
subtitles.block.lava.ambient=Dung nham sôi lên
|
|
subtitles.block.lava.extinguish=Dung nham xì ra
|
|
subtitles.block.lever.click=Cần gạt kêu lên
|
|
subtitles.block.note.note=Khối nhạc kêu lên
|
|
subtitles.block.piston.move=Pít-tông di chuyển
|
|
subtitles.block.portal.ambient=Pít-tông kêu lên
|
|
subtitles.block.pressure_plate.click=Đĩa cảm biến áp lực kêu lên
|
|
subtitles.block.redstone_torch.burnout=Đuốc xì ra
|
|
subtitles.block.trapdoor.toggle=Cửa sập két lên
|
|
subtitles.block.tripwire.attach=Dây bẫy được gắn
|
|
subtitles.block.tripwire.click=Dây bẫy kêu lên
|
|
subtitles.block.tripwire.detach=Dây bẫy được tháo
|
|
subtitles.block.water.ambient=Nước chảy
|
|
subtitles.enchant.thorns.hit=Gai chích
|
|
subtitles.entity.armorstand.fall=Cái gì đó rơi
|
|
subtitles.entity.arrow.hit=Mũi tên cắm trúng
|
|
subtitles.entity.arrow.hit_player=Người chơi bị mũi tên bắn trúng
|
|
subtitles.entity.arrow.shoot=Mũi tên bắn ra
|
|
subtitles.entity.bat.ambient=Dơi kêu
|
|
subtitles.entity.bat.death=Dơi chết
|
|
subtitles.entity.bat.hurt=Dơi bị thương
|
|
subtitles.entity.bat.takeoff=Dơi cất cánh
|
|
subtitles.entity.blaze.ambient=Quỷ lửa thở
|
|
subtitles.entity.blaze.burn=Quỷ lửa bập bùng
|
|
subtitles.entity.blaze.death=Quỷ lửa chết
|
|
subtitles.entity.blaze.hurt=Quỷ lửa bị thương
|
|
subtitles.entity.blaze.shoot=Quỷ lửa bắn
|
|
subtitles.entity.bobber.splash=Móc câu cá bắn nước
|
|
subtitles.entity.bobber.throw=Phao được ném
|
|
subtitles.entity.cat.ambient=Mèo kêu meo
|
|
subtitles.entity.cat.death=Mèo chết
|
|
subtitles.entity.cat.hurt=Mèo bị thương
|
|
subtitles.entity.chicken.ambient=Gà kêu cục tác
|
|
subtitles.entity.chicken.death=Gà chết
|
|
subtitles.entity.chicken.egg=Gà đẻ ra trứng
|
|
subtitles.entity.chicken.hurt=Gà bị thương
|
|
subtitles.entity.cow.ambient=Bò kêu ùm bò
|
|
subtitles.entity.cow.death=Bò chết
|
|
subtitles.entity.cow.hurt=Bò bị thương
|
|
subtitles.entity.cow.milk=Bò bị vắt sữa
|
|
subtitles.entity.creeper.death=Creeper chết
|
|
subtitles.entity.creeper.hurt=Creeper bị thương
|
|
subtitles.entity.creeper.primed=Creeper kêu xì
|
|
subtitles.entity.donkey.ambient=Lừa kêu
|
|
subtitles.entity.donkey.angry=Lừa hí
|
|
subtitles.entity.donkey.chest=Lừa được trang bị rương
|
|
subtitles.entity.donkey.death=Lừa chết
|
|
subtitles.entity.donkey.hurt=Lừa bị thương
|
|
subtitles.entity.egg.throw=Trứng bay
|
|
subtitles.entity.enderdragon.ambient=Rồng gầm
|
|
subtitles.entity.enderdragon.death=Rồng chết
|
|
subtitles.entity.enderdragon.flap=Rồng vẫy cánh
|
|
subtitles.entity.enderdragon.growl=Rồng gào
|
|
subtitles.entity.enderdragon.hurt=Rồng bị thương
|
|
subtitles.entity.enderdragon.shoot=Rồng bắn
|
|
subtitles.entity.endereye.launch=Mắt của Ender bắn ra
|
|
subtitles.entity.enderman.ambient=Người Ender kêu
|
|
subtitles.entity.enderman.death=Người Ender chết
|
|
subtitles.entity.enderman.hurt=Người Ender bị thương
|
|
subtitles.entity.enderman.stare=Người Ender lườm
|
|
subtitles.entity.enderman.teleport=Người Ender dịch chuyển tức thì
|
|
subtitles.entity.endermite.ambient=Rận Ender kêu
|
|
subtitles.entity.endermite.death=Rận Ender chết
|
|
subtitles.entity.endermite.hurt=Rận Ender bị thương
|
|
subtitles.entity.enderpearl.throw=Ngọc Ender bay
|
|
subtitles.entity.experience_orb.pickup=Đã tăng kinh nghiệm
|
|
subtitles.entity.firework.blast=Pháo hoa nổ
|
|
subtitles.entity.firework.launch=Pháo hoa bay lên
|
|
subtitles.entity.firework.twinkle=Pháo hoa lấp lánh
|
|
subtitles.entity.generic.big_fall=Cái gì đó rơi
|
|
subtitles.entity.generic.burn=Đang cháy
|
|
subtitles.entity.generic.death=Đang chết
|
|
subtitles.entity.generic.drink=Đang húp
|
|
subtitles.entity.generic.eat=Đang ăn
|
|
subtitles.entity.generic.explode=Nổ tung
|
|
subtitles.entity.generic.extinguish_fire=Lửa được dập
|
|
subtitles.entity.generic.hurt=Cái gì đó bị thương
|
|
subtitles.entity.generic.small_fall=Cái gì đó vấp ngã
|
|
subtitles.entity.generic.splash=Tõm
|
|
subtitles.entity.generic.swim=Bơi
|
|
subtitles.entity.ghast.ambient=Ghast kêu
|
|
subtitles.entity.ghast.death=Ghast chết
|
|
subtitles.entity.ghast.hurt=Ghast bị thương
|
|
subtitles.entity.ghast.shoot=Ghast bắn
|
|
subtitles.entity.guardian.ambient=Giám hộ rên
|
|
subtitles.entity.guardian.ambient.land=Giám hộ vẫy vây
|
|
subtitles.entity.guardian.attack=Giám hộ bắn
|
|
subtitles.entity.guardian.curse=Giám hộ nguyền rủa
|
|
subtitles.entity.guardian.death=Giám hộ chết
|
|
subtitles.entity.guardian.flop=Giám hộ giẫy đành đạch
|
|
subtitles.entity.guardian.hurt=Giám hộ bị thương
|
|
subtitles.entity.horse.ambient=Ngựa hí
|
|
subtitles.entity.horse.angry=Ngựa hí
|
|
subtitles.entity.horse.armor=Ngựa được trang bị giáp
|
|
subtitles.entity.horse.breathe=Ngựa thở
|
|
subtitles.entity.horse.death=Ngựa chết
|
|
subtitles.entity.horse.eat=Ngựa ăn
|
|
subtitles.entity.horse.gallop=Ngựa chạy
|
|
subtitles.entity.horse.hurt=Ngựa bị thương
|
|
subtitles.entity.horse.jump=Ngựa nhảy
|
|
subtitles.entity.horse.saddle=Yên cưỡi được trang bị
|
|
subtitles.entity.iron_golem.attack=Người sắt tấn công
|
|
subtitles.entity.iron_golem.death=Người sắt chết
|
|
subtitles.entity.iron_golem.hurt=Người sắt bị thương
|
|
subtitles.entity.item.break=Vật phẩm bị phá vỡ
|
|
subtitles.entity.item.pickup=Vật phẩm được nhặt
|
|
subtitles.entity.itemframe.add_item=Khung vật phẩm được nhét đầy
|
|
subtitles.entity.itemframe.break=Khung vật phẩm bị phá vỡ
|
|
subtitles.entity.itemframe.place=Khung vật phẩm được đặt
|
|
subtitles.entity.itemframe.remove_item=Khung vật phẩm trống không
|
|
subtitles.entity.itemframe.rotate_item=Khung vật phẩm xoay
|
|
subtitles.entity.leashknot.break=Nút xích đứt
|
|
subtitles.entity.leashknot.place=Nút xích được buộc
|
|
subtitles.entity.lightning.impact=Chớp đánh
|
|
subtitles.entity.lightning.thunder=Sấm kêu
|
|
subtitles.entity.magmacube.death=Khối dung nham chết
|
|
subtitles.entity.magmacube.hurt=Khối dung nham bị thương
|
|
subtitles.entity.magmacube.squish=Khối dung nham tung tóe
|
|
subtitles.entity.minecart.riding=Xe mỏ lăn
|
|
subtitles.entity.mule.ambient=Con la kêu
|
|
subtitles.entity.mule.death=Con la chết
|
|
subtitles.entity.mule.hurt=Con la bị thương
|
|
subtitles.entity.painting.break=Tranh vẽ bị phá
|
|
subtitles.entity.painting.place=Tranh vẽ được treo
|
|
subtitles.entity.pig.ambient=Heo kêu eng éc
|
|
subtitles.entity.pig.death=Heo chết
|
|
subtitles.entity.pig.hurt=Heo bị thương
|
|
subtitles.entity.pig.saddle=Yên cưỡi được trang bị
|
|
subtitles.entity.player.burp=Ợ
|
|
subtitles.entity.player.death=Người chơi chết
|
|
subtitles.entity.player.hurt=Người chơi bị thương
|
|
subtitles.entity.player.levelup=Người chơi kêu leng keng
|
|
subtitles.entity.potion.splash=Chai vỡ tung
|
|
subtitles.entity.potion.throw=Chai được ném
|
|
subtitles.entity.rabbit.ambient=Thỏ kêu
|
|
subtitles.entity.rabbit.attack=Thỏ tấn công
|
|
subtitles.entity.rabbit.death=Thỏ chết
|
|
subtitles.entity.rabbit.hurt=Thỏ bị thương
|
|
subtitles.entity.rabbit.jump=Thỏ nhảy
|
|
subtitles.entity.sheep.ambient=Cừu kêu
|
|
subtitles.entity.sheep.death=Cừu chết
|
|
subtitles.entity.sheep.hurt=Cừu bị thương
|
|
subtitles.entity.shulker.ambient=Shulker rình rập
|
|
subtitles.entity.shulker.close=Shulker đóng lại
|
|
subtitles.entity.shulker.death=Shulker chết
|
|
subtitles.entity.shulker.hurt=Shulker bị thương
|
|
subtitles.entity.shulker.open=Shulker mở ra
|
|
subtitles.entity.shulker.shoot=Shulker bắn
|
|
subtitles.entity.shulker.teleport=Shulker dịch chuyển tức thì
|
|
subtitles.entity.shulker_bullet.hit=Đạn shulker nổ tung
|
|
subtitles.entity.shulker_bullet.hurt=Đạn shulker bị phá vỡ
|
|
subtitles.entity.silverfish.ambient=Con nhậy bạc kêu
|
|
subtitles.entity.silverfish.death=Con nhậy bạc chết
|
|
subtitles.entity.silverfish.hurt=Con nhậy bạc bị thương
|
|
subtitles.entity.skeleton.ambient=Bộ xương kêu lọc xọc
|
|
subtitles.entity.skeleton.death=Bộ xương chết
|
|
subtitles.entity.skeleton.hurt=Bộ xương bị thương
|
|
subtitles.entity.skeleton.shoot=Bộ xương bắn
|
|
subtitles.entity.skeleton_horse.ambient=Bộ xương ngựa kêu
|
|
subtitles.entity.skeleton_horse.death=Bộ xương ngựa chết
|
|
subtitles.entity.skeleton_horse.hurt=Bộ xương ngựa bị thương
|
|
subtitles.entity.slime.attack=Chất nhờn tấn công
|
|
subtitles.entity.slime.death=Chất nhờn chết
|
|
subtitles.entity.slime.hurt=Chất nhờn bị thương
|
|
subtitles.entity.slime.squish=Chất nhờn tung tóe
|
|
subtitles.entity.snowball.throw=Bóng tuyết bay
|
|
subtitles.entity.snowman.death=Người tuyết chết
|
|
subtitles.entity.snowman.hurt=Người tuyết bị thương
|
|
subtitles.entity.spider.ambient=Nhện kêu
|
|
subtitles.entity.spider.death=Nhện chết
|
|
subtitles.entity.spider.hurt=Nhện bị thương
|
|
subtitles.entity.squid.ambient=Mực bơi
|
|
subtitles.entity.squid.death=Mực chết
|
|
subtitles.entity.squid.hurt=Mực bị thương
|
|
subtitles.entity.tnt.primed=Thuốc nổ xì
|
|
subtitles.entity.villager.ambient=Dân làng lẩm bẩm
|
|
subtitles.entity.villager.death=Dân làng chết
|
|
subtitles.entity.villager.hurt=Dân làng bị thương
|
|
subtitles.entity.villager.no=Dân làng không đồng ý
|
|
subtitles.entity.villager.trading=Dân làng trao đổi
|
|
subtitles.entity.villager.yes=Dân làng đồng ý
|
|
subtitles.entity.witch.ambient=Phù thủy cười khúc khích
|
|
subtitles.entity.witch.death=Phù thủy chết
|
|
subtitles.entity.witch.drink=Phù thủy uống thuốc
|
|
subtitles.entity.witch.hurt=Phù thủy bị thương
|
|
subtitles.entity.witch.throw=Phù thủy ném
|
|
subtitles.entity.wither.ambient=Wither tức giận
|
|
subtitles.entity.wither.death=Wither chết
|
|
subtitles.entity.wither.hurt=Wither bị thương
|
|
subtitles.entity.wither.shoot=Wither tấn công
|
|
subtitles.entity.wither.spawn=Wither được thả ra
|
|
subtitles.entity.wolf.ambient=Sói thở
|
|
subtitles.entity.wolf.death=Sói chết
|
|
subtitles.entity.wolf.growl=Sói gầm
|
|
subtitles.entity.wolf.hurt=Sói bị thương
|
|
subtitles.entity.wolf.shake=Sói rung lắc
|
|
subtitles.entity.zombie.ambient=Thây ma kêu
|
|
subtitles.entity.zombie.death=Thây ma chết
|
|
subtitles.entity.zombie.hurt=Thây ma bị thương
|
|
subtitles.entity.zombie.infect=Thây ma gây nhiễm
|
|
subtitles.entity.zombie_horse.ambient=Ngựa thây ma kêu
|
|
subtitles.entity.zombie_horse.death=Ngựa thây ma chết
|
|
subtitles.entity.zombie_horse.hurt=Ngựa thây ma bị thương
|
|
subtitles.entity.zombie_pigman.ambient=Nhân trư thây ma kêu
|
|
subtitles.entity.zombie_pigman.angry=Nhân trư thây ma tức giận
|
|
subtitles.entity.zombie_pigman.death=Nhân trư thây ma chết
|
|
subtitles.entity.zombie_pigman.hurt=Nhân trư thây ma bị thương
|
|
subtitles.entity.zombie_villager.converted=Dân làng hóa thây ma
|
|
subtitles.entity.zombie_villager.cure=Thây ma hóa lại dân làng
|
|
subtitles.item.armor.equip=Đã mặc trang bị
|
|
subtitles.item.armor.equip_chain=Giáp xích kêu lọc xọc
|
|
subtitles.item.armor.equip_diamond=Giáp kim cương kêu leng keng
|
|
subtitles.item.armor.equip_gold=Giáp vàng kêu lạch cạch
|
|
subtitles.item.armor.equip_iron=Giáp sắt kêu lách cách
|
|
subtitles.item.armor.equip_leather=Giáp da kêu phần phật
|
|
subtitles.item.bottle.fill=Đổ đầy chai nước
|
|
subtitles.item.bucket.empty=Xô trống rỗng
|
|
subtitles.item.bucket.fill=Đổ đầy xô
|
|
subtitles.item.chorus_fruit.teleport=Người chơi dịch chuyển tức thì
|
|
subtitles.item.firecharge.use=Cầu lửa gầm lên
|
|
subtitles.item.flintandsteel.use=Dụng cụ đánh lửa kêu
|
|
subtitles.item.hoe.till=Cuốc cày lên
|
|
subtitles.item.shear=Kéo tỉa kêu lách cách
|
|
subtitles.item.shield.block=Khiên đã đỡ đòn
|
|
subtitles.item.shovel.flatten=Xẻng san phẳng
|
|
subtitles.weather.rain=Mưa rơi
|
|
tile.acaciaFence.name=Hàng rào gỗ xiêm gai
|
|
tile.acaciaFenceGate.name=Cổng rào gỗ xiêm gai
|
|
tile.activatorRail.name=Đường ray kích hoạt
|
|
tile.anvil.intact.name=Cái đe
|
|
tile.anvil.name=Cái đe
|
|
tile.anvil.slightlyDamaged.name=Cái đe nứt
|
|
tile.anvil.veryDamaged.name=Cái đe vỡ
|
|
tile.barrier.name=Rào chắn
|
|
tile.beacon.name=Đèn hiệu
|
|
tile.beacon.primary=Năng lượng chính
|
|
tile.beacon.secondary=Năng lượng phụ
|
|
tile.bed.name=Giường
|
|
tile.bed.noSleep=Bạn chỉ có thể ngủ vào buổi tối
|
|
tile.bed.notSafe=Bạn không thể nghỉ ngơi bây giờ, có quái vật đang ở gần
|
|
tile.bed.notValid=Giường ở nhà bạn bị mất hoặc bị cản trở
|
|
tile.bed.occupied=Giường đã có người nằm
|
|
tile.bedrock.name=Đá nền
|
|
tile.beetroots.name=Củ dền
|
|
tile.birchFence.name=Hàng rào gỗ bạch dương
|
|
tile.birchFenceGate.name=Cổng rào gỗ bạch dương
|
|
tile.blockCoal.name=Khối than
|
|
tile.blockDiamond.name=Khối kim cương
|
|
tile.blockEmerald.name=Khối ngọc lục bảo
|
|
tile.blockGold.name=Khối vàng
|
|
tile.blockIron.name=Khối sắt
|
|
tile.blockLapis.name=Khối ngọc lưu ly
|
|
tile.blockRedstone.name=Khối Redstone
|
|
tile.bookshelf.name=Kệ sách
|
|
tile.brick.name=Gạch
|
|
tile.button.name=Nút bấm
|
|
tile.cactus.name=Cây xương rồng
|
|
tile.cake.name=Bánh ngọt
|
|
tile.carrots.name=Cà rốt
|
|
tile.cauldron.name=Vạc
|
|
tile.chainCommandBlock.name=Khối điều khiển liền chuỗi
|
|
tile.chest.name=Rương
|
|
tile.chestTrap.name=Rương bị kẹt
|
|
tile.chorusFlower.name=Hoa điệp khúc
|
|
tile.chorusPlant.name=Cây điệp khúc
|
|
tile.clay.name=Đất sét
|
|
tile.clayHardened.name=Đất sét cứng
|
|
tile.clayHardenedStained.black.name=Đất sét nhuộm đen
|
|
tile.clayHardenedStained.blue.name=Đất sét nhuộm xanh da trời
|
|
tile.clayHardenedStained.brown.name=Đất sét nhuộm nâu
|
|
tile.clayHardenedStained.cyan.name=Đất sét nhuộm lục lam
|
|
tile.clayHardenedStained.gray.name=Đất sét nhuộm xám
|
|
tile.clayHardenedStained.green.name=Đất sét nhuộm xanh lá cây
|
|
tile.clayHardenedStained.lightBlue.name=Đất sét nhuộm xanh da trời nhạt
|
|
tile.clayHardenedStained.lime.name=Đất sét nhuộm xanh lá mạ
|
|
tile.clayHardenedStained.magenta.name=Đất sét nhuộm đỏ sẫm
|
|
tile.clayHardenedStained.name=Đất sét màu
|
|
tile.clayHardenedStained.orange.name=Đất sét nhuộm cam
|
|
tile.clayHardenedStained.pink.name=Đất sét nhuộm hồng
|
|
tile.clayHardenedStained.purple.name=Đất sét nhuộm tím
|
|
tile.clayHardenedStained.red.name=Đất sét nhuộm đỏ
|
|
tile.clayHardenedStained.silver.name=Đất sét nhuộm xám nhạt
|
|
tile.clayHardenedStained.white.name=Đất sét nhuộm trắng
|
|
tile.clayHardenedStained.yellow.name=Đất sét nhuộm vàng
|
|
tile.cloth.black.name=Len đen
|
|
tile.cloth.blue.name=Len xanh nước biển
|
|
tile.cloth.brown.name=Len nâu
|
|
tile.cloth.cyan.name=Len lục lam
|
|
tile.cloth.gray.name=Len xám
|
|
tile.cloth.green.name=Len xanh lá cây
|
|
tile.cloth.lightBlue.name=Len xanh nhạt
|
|
tile.cloth.lime.name=Len xanh lá mạ
|
|
tile.cloth.magenta.name=Len đỏ sậm
|
|
tile.cloth.name=Len
|
|
tile.cloth.orange.name=Len cam
|
|
tile.cloth.pink.name=Len hồng
|
|
tile.cloth.purple.name=Len tím
|
|
tile.cloth.red.name=Len đỏ
|
|
tile.cloth.silver.name=Len xám nhạt
|
|
tile.cloth.white.name=Len trắng
|
|
tile.cloth.yellow.name=Len vàng
|
|
tile.cobbleWall.mossy.name=Tường đá cuội phủ rêu
|
|
tile.cobbleWall.normal.name=Tường đá cuội
|
|
tile.cocoa.name=Ca cao
|
|
tile.commandBlock.name=Khối lệnh
|
|
tile.crops.name=Cây trồng
|
|
tile.darkOakFence.name=Hàng rào gỗ sồi sẫm
|
|
tile.darkOakFenceGate.name=Cổng rào gỗ sồi sẫm
|
|
tile.daylightDetector.name=Cảm biến ánh sáng
|
|
tile.deadbush.name=Bụi cây đã chết
|
|
tile.detectorRail.name=Đường ray cảm biến
|
|
tile.dirt.coarse.name=Đất thô
|
|
tile.dirt.default.name=Đất
|
|
tile.dirt.name=Đất
|
|
tile.dirt.podzol.name=Đất podzol
|
|
tile.dispenser.name=Máy phân phát
|
|
tile.doorIron.name=Cửa sắt
|
|
tile.doorWood.name=Cửa gỗ
|
|
tile.doublePlant.fern.name=Dương xỉ lớn
|
|
tile.doublePlant.grass.name=Cỏ dài đôi
|
|
tile.doublePlant.name=Thực vật
|
|
tile.doublePlant.paeonia.name=Mẫu đơn
|
|
tile.doublePlant.rose.name=Bụi hoa hồng
|
|
tile.doublePlant.sunflower.name=Hướng dương
|
|
tile.doublePlant.syringa.name=Tử đinh hương
|
|
tile.dragonEgg.name=Trứng rồng
|
|
tile.dropper.name=Máy thả
|
|
tile.enchantmentTable.name=Bàn phù phép
|
|
tile.endBricks.name=Gạch đá End
|
|
tile.endPortalFrame.name=Cổng End
|
|
tile.endRod.name=Gậy End
|
|
tile.enderChest.name=Rương Ender
|
|
tile.farmland.name=Đất ruộng
|
|
tile.fence.name=Hàng rào gỗ sồi
|
|
tile.fenceGate.name=Cổng rào gỗ sồi
|
|
tile.fenceIron.name=Hàng rào sắt
|
|
tile.fire.name=Lửa
|
|
tile.flower1.dandelion.name=Bồ công anh
|
|
tile.flower1.name=Hoa
|
|
tile.flower2.allium.name=Chi hành
|
|
tile.flower2.blueOrchid.name=Phong lan xanh
|
|
tile.flower2.houstonia.name=Thiến thảo xanh
|
|
tile.flower2.name=Hoa
|
|
tile.flower2.oxeyeDaisy.name=Cúc trắng
|
|
tile.flower2.poppy.name=Anh túc
|
|
tile.flower2.tulipOrange.name=Uất kim hương cam
|
|
tile.flower2.tulipPink.name=Uất kim hương hồng
|
|
tile.flower2.tulipRed.name=Uất kim hương đỏ
|
|
tile.flower2.tulipWhite.name=Uất kim hương trắng
|
|
tile.frostedIce.name=Băng phủ sương
|
|
tile.furnace.name=Lò nung
|
|
tile.glass.name=Thủy tinh
|
|
tile.goldenRail.name=Đường ray tăng tốc
|
|
tile.grass.name=Khối cỏ
|
|
tile.grassPath.name=Đường đi trên cỏ
|
|
tile.gravel.name=Sỏi
|
|
tile.hayBlock.name=Kiện rơm
|
|
tile.hellrock.name=Đá Nether
|
|
tile.hellsand.name=Cát linh hồn
|
|
tile.hopper.name=Cái phễu
|
|
tile.ice.name=Băng
|
|
tile.icePacked.name=Băng nén
|
|
tile.ironTrapdoor.name=Cửa sập sắt
|
|
tile.jukebox.name=Hộp chơi nhạc
|
|
tile.jungleFence.name=Hàng rào gỗ rừng
|
|
tile.jungleFenceGate.name=Cổng rào gỗ rừng
|
|
tile.ladder.name=Thang
|
|
tile.lava.name=Dung nham
|
|
tile.leaves.acacia.name=Lá xiêm gai
|
|
tile.leaves.big_oak.name=Lá sồi sẫm
|
|
tile.leaves.birch.name=Lá bạch dương
|
|
tile.leaves.jungle.name=Lá rừng
|
|
tile.leaves.name=Lá cây
|
|
tile.leaves.oak.name=Lá sồi
|
|
tile.leaves.spruce.name=Lá vân sam
|
|
tile.lever.name=Cần gạt
|
|
tile.lightgem.name=Đá phát sáng
|
|
tile.litpumpkin.name=Đèn bí ngô
|
|
tile.lockedchest.name=Rương bị khóa
|
|
tile.log.acacia.name=Gỗ xiêm gai
|
|
tile.log.big_oak.name=Gỗ sồi sẫm
|
|
tile.log.birch.name=Gỗ bạch dương
|
|
tile.log.jungle.name=Gỗ rừng
|
|
tile.log.name=Gỗ
|
|
tile.log.oak.name=Gỗ sồi
|
|
tile.log.spruce.name=Gỗ vân sam
|
|
tile.melon.name=Dưa hấu
|
|
tile.mobSpawner.name=Máy sinh quái vật
|
|
tile.monsterStoneEgg.brick.name=Trứng quái vật gạch đá
|
|
tile.monsterStoneEgg.chiseledbrick.name=Trứng quái vật gạch đá được đục
|
|
tile.monsterStoneEgg.cobble.name=Trứng quái vật đá cuội
|
|
tile.monsterStoneEgg.crackedbrick.name=Trứng quái vật gạch đá nứt
|
|
tile.monsterStoneEgg.mossybrick.name=Trứng quái vật gạch đá phủ rêu
|
|
tile.monsterStoneEgg.name=Trứng quái vật đá
|
|
tile.monsterStoneEgg.stone.name=Trứng quái vật đá
|
|
tile.mushroom.name=Nấm
|
|
tile.musicBlock.name=Khối nốt nhạc
|
|
tile.mycel.name=Khuẩn ty thể
|
|
tile.netherBrick.name=Gạch Nether
|
|
tile.netherFence.name=Hàng rào gạch Nether
|
|
tile.netherStalk.name=Bướu Nether
|
|
tile.netherquartz.name=Quặng thạch anh Nether
|
|
tile.notGate.name=Đuốc Redstone
|
|
tile.obsidian.name=Hắc diện thạch
|
|
tile.oreCoal.name=Quặng than
|
|
tile.oreDiamond.name=Quặng kim cương
|
|
tile.oreEmerald.name=Quặng ngọc lục bảo
|
|
tile.oreGold.name=Quặng vàng
|
|
tile.oreIron.name=Quặng sắt
|
|
tile.oreLapis.name=Quặng ngọc lưu ly
|
|
tile.oreRedstone.name=Quặng Redstone
|
|
tile.oreRuby.name=Quặng hồng ngọc
|
|
tile.pistonBase.name=Pít-tông
|
|
tile.pistonStickyBase.name=Pít-tông dính
|
|
tile.portal.name=Cổng
|
|
tile.potatoes.name=Khoai tây
|
|
tile.pressurePlateStone.name=Đĩa cảm biến áp lực bằng đá
|
|
tile.pressurePlateWood.name=Đĩa cảm biến áp lực bằng gỗ
|
|
tile.prismarine.bricks.name=Gạch lăng trụ biển
|
|
tile.prismarine.dark.name=Lăng trụ biển sẫm màu
|
|
tile.prismarine.rough.name=Lăng trụ biển
|
|
tile.pumpkin.name=Bí ngô
|
|
tile.pumpkinStem.name=Cuống bí ngô
|
|
tile.purpurBlock.name=Khối purpur
|
|
tile.purpurPillar.name=Cột purpur
|
|
tile.purpurSlab.name=Phiến purpur
|
|
tile.quartzBlock.chiseled.name=Khối thạch anh được đục
|
|
tile.quartzBlock.default.name=Khối thạch anh
|
|
tile.quartzBlock.lines.name=Cột trụ thạch anh
|
|
tile.quartzBlock.name=Khối thạch anh
|
|
tile.rail.name=Đường ray
|
|
tile.redSandStone.chiseled.name=Cát kết đỏ được đục
|
|
tile.redSandStone.default.name=Cát kết đỏ
|
|
tile.redSandStone.name=Cát kết đỏ
|
|
tile.redSandStone.smooth.name=Cát kết đỏ được đục
|
|
tile.redstoneDust.name=Bột Redstone
|
|
tile.redstoneLight.name=Đèn Redstone
|
|
tile.reeds.name=Cây mía
|
|
tile.repeatingCommandBlock.name=Khối điều khiển lặp lại
|
|
tile.sand.default.name=Cát
|
|
tile.sand.name=Cát
|
|
tile.sand.red.name=Cát đỏ
|
|
tile.sandStone.chiseled.name=Cát kết được đục
|
|
tile.sandStone.default.name=Cát kết
|
|
tile.sandStone.name=Cát kết
|
|
tile.sandStone.smooth.name=Cát kết mịn
|
|
tile.sapling.acacia.name=Chồi cây xiêm gai
|
|
tile.sapling.big_oak.name=Chồi cây sồi sẫm
|
|
tile.sapling.birch.name=Chồi cây bạch dương
|
|
tile.sapling.jungle.name=Chồi cây rừng
|
|
tile.sapling.oak.name=Chồi cây sồi
|
|
tile.sapling.spruce.name=Chồi cây vân sam
|
|
tile.seaLantern.name=Đèn biển
|
|
tile.sign.name=Tấm biển
|
|
tile.slime.name=Khối chất nhờn
|
|
tile.snow.name=Tuyết
|
|
tile.sponge.dry.name=Miếng mút
|
|
tile.sponge.wet.name=Miếng mút ướt
|
|
tile.spruceFence.name=Hàng rào gỗ vân sam
|
|
tile.spruceFenceGate.name=Cổng rào gỗ vân sam
|
|
tile.stainedGlass.black.name=Thủy tinh đen
|
|
tile.stainedGlass.blue.name=Thủy tinh xanh nước biển
|
|
tile.stainedGlass.brown.name=Thủy tinh nâu
|
|
tile.stainedGlass.cyan.name=Thủy tinh lục lam
|
|
tile.stainedGlass.gray.name=Thủy tinh xám
|
|
tile.stainedGlass.green.name=Thủy tinh xanh lá cây
|
|
tile.stainedGlass.lightBlue.name=Thủy tinh xanh nước biển nhạt
|
|
tile.stainedGlass.lime.name=Thủy tinh xanh lá mạ
|
|
tile.stainedGlass.magenta.name=Thủy tinh đỏ sậm
|
|
tile.stainedGlass.name=Thủy tinh màu
|
|
tile.stainedGlass.orange.name=Thủy tinh cam
|
|
tile.stainedGlass.pink.name=Thủy tinh hồng
|
|
tile.stainedGlass.purple.name=Thủy tinh tím
|
|
tile.stainedGlass.red.name=Thủy tinh đỏ
|
|
tile.stainedGlass.silver.name=Thủy tinh xám nhạt
|
|
tile.stainedGlass.white.name=Thủy tinh trắng
|
|
tile.stainedGlass.yellow.name=Thủy tinh vàng
|
|
tile.stairsBrick.name=Cầu thang gạch
|
|
tile.stairsNetherBrick.name=Cầu thang gạch Nether
|
|
tile.stairsPurpur.name=Thang purpur
|
|
tile.stairsQuartz.name=Cầu thang thạch anh
|
|
tile.stairsRedSandStone.name=Cầu thang cát kết đỏ
|
|
tile.stairsSandStone.name=Cầu thang cát kết
|
|
tile.stairsStone.name=Cầu thang đá cuội
|
|
tile.stairsStoneBrickSmooth.name=Cầu thang gạch đá
|
|
tile.stairsWood.name=Cầu thang gỗ sồi
|
|
tile.stairsWoodAcacia.name=Cầu thang gỗ xiêm gai
|
|
tile.stairsWoodBirch.name=Cầu thang gỗ bạch dương
|
|
tile.stairsWoodDarkOak.name=Cầu thang gỗ sồi sẫm
|
|
tile.stairsWoodJungle.name=Cầu thang gỗ rừng
|
|
tile.stairsWoodSpruce.name=Cầu thang gỗ vân sam
|
|
tile.stone.andesite.name=Đá andesit
|
|
tile.stone.andesiteSmooth.name=Đá andesit đã dánh bóng
|
|
tile.stone.diorite.name=Đá diorit
|
|
tile.stone.dioriteSmooth.name=Đá diorit được đánh bóng
|
|
tile.stone.granite.name=Đá hoa cương
|
|
tile.stone.graniteSmooth.name=Đá hoa cương được đánh bóng
|
|
tile.stone.stone.name=Đá
|
|
tile.stoneMoss.name=Đá phủ rêu
|
|
tile.stoneSlab.brick.name=Phiến gạch
|
|
tile.stoneSlab.cobble.name=Phiến đá cuội
|
|
tile.stoneSlab.name=Phiến đá
|
|
tile.stoneSlab.netherBrick.name=Phiến gạch Nether
|
|
tile.stoneSlab.quartz.name=Phiến thạch anh
|
|
tile.stoneSlab.sand.name=Phiến cát kết
|
|
tile.stoneSlab.smoothStoneBrick.name=Phiến gạch đá
|
|
tile.stoneSlab.stone.name=Phiến đá
|
|
tile.stoneSlab.wood.name=Phiến gỗ
|
|
tile.stoneSlab2.red_sandstone.name=Phiến cát kết đỏ
|
|
tile.stonebrick.name=Đá cuội
|
|
tile.stonebricksmooth.chiseled.name=Gạch đá được đục
|
|
tile.stonebricksmooth.cracked.name=Gạch đá nứt
|
|
tile.stonebricksmooth.default.name=Gạch đá
|
|
tile.stonebricksmooth.mossy.name=Gạch đá phủ rêu
|
|
tile.stonebricksmooth.name=Gạch đá
|
|
tile.structureBlock.name=Khối cấu trúc
|
|
tile.tallgrass.fern.name=Dương xỉ
|
|
tile.tallgrass.grass.name=Cỏ
|
|
tile.tallgrass.name=Cỏ
|
|
tile.tallgrass.shrub.name=Bụi cây
|
|
tile.thinGlass.name=Tấm thủy tinh
|
|
tile.thinStainedGlass.black.name=Tấm thủy tinh đen
|
|
tile.thinStainedGlass.blue.name=Tấm thủy tinh xanh nước biển
|
|
tile.thinStainedGlass.brown.name=Tấm thủy tinh nâu
|
|
tile.thinStainedGlass.cyan.name=Tấm thủy tinh lục lam
|
|
tile.thinStainedGlass.gray.name=Tấm thủy tinh xám
|
|
tile.thinStainedGlass.green.name=Tấm thủy tinh xanh lá cây
|
|
tile.thinStainedGlass.lightBlue.name=Tấm thủy tinh xanh nước biển nhạt
|
|
tile.thinStainedGlass.lime.name=Tấm thủy tinh xanh lá mạ
|
|
tile.thinStainedGlass.magenta.name=Tấm thủy tinh đỏ sậm
|
|
tile.thinStainedGlass.name=Tấm thủy tinh màu
|
|
tile.thinStainedGlass.orange.name=Tấm thủy tinh cam
|
|
tile.thinStainedGlass.pink.name=Tấm thủy tinh hồng
|
|
tile.thinStainedGlass.purple.name=Tấm thủy tinh tím
|
|
tile.thinStainedGlass.red.name=Tấm thủy tinh đỏ
|
|
tile.thinStainedGlass.silver.name=Tấm thủy tinh xám nhạt
|
|
tile.thinStainedGlass.white.name=Tấm thủy tinh trắng
|
|
tile.thinStainedGlass.yellow.name=Tấm thủy tinh vàng
|
|
tile.tnt.name=TNT
|
|
tile.torch.name=Đuốc
|
|
tile.trapdoor.name=Cửa sập gỗ
|
|
tile.tripWire.name=Dây bẫy
|
|
tile.tripWireSource.name=Móc dây bẫy
|
|
tile.vine.name=Dây leo
|
|
tile.water.name=Nước
|
|
tile.waterlily.name=Lá súng
|
|
tile.web.name=Mạng nhện
|
|
tile.weightedPlate_heavy.name=Đĩa cảm biến áp lực (Nặng)
|
|
tile.weightedPlate_light.name=Đĩa cảm biến áp lực (Nhẹ)
|
|
tile.whiteStone.name=Đá End
|
|
tile.wood.acacia.name=Ván gỗ xiêm gai
|
|
tile.wood.big_oak.name=Ván gỗ sồi sẫm
|
|
tile.wood.birch.name=Ván gỗ bạch dương
|
|
tile.wood.jungle.name=Ván gỗ rừng
|
|
tile.wood.name=Ván gỗ
|
|
tile.wood.oak.name=Ván gỗ sồi
|
|
tile.wood.spruce.name=Ván gỗ vân sam
|
|
tile.woodSlab.acacia.name=Phiến gỗ xiêm gai
|
|
tile.woodSlab.big_oak.name=Phiến gỗ sồi sẫm
|
|
tile.woodSlab.birch.name=Phiến gỗ bạch dương
|
|
tile.woodSlab.jungle.name=Phiến gỗ rừng
|
|
tile.woodSlab.name=Phiến gỗ
|
|
tile.woodSlab.oak.name=Phiến gỗ sồi
|
|
tile.woodSlab.spruce.name=Phiến gỗ vân sam
|
|
tile.woolCarpet.black.name=Thảm đen
|
|
tile.woolCarpet.blue.name=Thảm xanh nước biển
|
|
tile.woolCarpet.brown.name=Thảm nâu
|
|
tile.woolCarpet.cyan.name=Thảm lục lam
|
|
tile.woolCarpet.gray.name=Thảm xám
|
|
tile.woolCarpet.green.name=Thảm xanh lá cây
|
|
tile.woolCarpet.lightBlue.name=Thảm xanh nước biển nhạt
|
|
tile.woolCarpet.lime.name=Thảm xanh lá mạ
|
|
tile.woolCarpet.magenta.name=Thảm đỏ sậm
|
|
tile.woolCarpet.name=Thảm
|
|
tile.woolCarpet.orange.name=Thảm cam
|
|
tile.woolCarpet.pink.name=Thảm hồng
|
|
tile.woolCarpet.purple.name=Thảm tím
|
|
tile.woolCarpet.red.name=Thảm đỏ
|
|
tile.woolCarpet.silver.name=Thảm xám nhạt
|
|
tile.woolCarpet.white.name=Thảm trắng
|
|
tile.woolCarpet.yellow.name=Thảm vàng
|
|
tile.workbench.name=Bàn chế tạo
|
|
tipped_arrow.effect.awkward=Mũi tên tẩm thuốc
|
|
tipped_arrow.effect.empty=Mũi tên tẩm thuốc
|
|
tipped_arrow.effect.fire_resistance=Mũi tên chống lửa
|
|
tipped_arrow.effect.harming=Mũi tên sát thương
|
|
tipped_arrow.effect.healing=Mũi tên hồi máu
|
|
tipped_arrow.effect.invisibility=Mũi tên tàng hình
|
|
tipped_arrow.effect.leaping=Mũi tên nhảy cao
|
|
tipped_arrow.effect.levitation=Mũi tên bay lên
|
|
tipped_arrow.effect.luck=Mũi tên may mắn
|
|
tipped_arrow.effect.mundane=Mũi tên tẩm thuốc
|
|
tipped_arrow.effect.night_vision=Mũi tên nhìn trong bóng tối
|
|
tipped_arrow.effect.poison=Mũi tên độc
|
|
tipped_arrow.effect.regeneration=Mũi tên hồi phục
|
|
tipped_arrow.effect.slowness=Mũi tên chậm rãi
|
|
tipped_arrow.effect.strength=Mũi tên sức mạnh
|
|
tipped_arrow.effect.swiftness=Mũi tên nhanh nhẹn
|
|
tipped_arrow.effect.thick=Mũi tên tẩm thuốc
|
|
tipped_arrow.effect.water=Mũi tên bắn nước
|
|
tipped_arrow.effect.water_breathing=Mũi tên thở dưới nước
|
|
tipped_arrow.effect.weakness=Mũi tên yếu đuối
|
|
title.oldgl1=Đã phát hiện một thẻ đồ họa cũ; nó có thể ngăn bạn khỏi
|
|
title.oldgl2=việc chơi trong tương lai xa bởi OpenGL 2.0 sẽ là cần thiết.
|
|
translation.test.invalid=xin chào %
|
|
translation.test.none=Xin chào thế giới!
|
|
translation.test.world=thế giới
|