mirror of
https://github.com/Athena-Operations/Athena-Client.git
synced 2024-11-12 21:21:32 +01:00
1580 lines
81 KiB
Plaintext
1580 lines
81 KiB
Plaintext
achievement.acquireIron=Kiếm lấy phần cứng
|
|
achievement.acquireIron.desc=Nấu chảy một phôi sắt
|
|
achievement.bakeCake=Lời nói dối
|
|
achievement.bakeCake.desc=Lúa mì, đường, sữa và trứng!
|
|
achievement.blazeRod=Tiến vào đám lửa
|
|
achievement.blazeRod.desc=Tước đoạt cái que của một con quỷ lửa
|
|
achievement.bookcase=Thủ thư
|
|
achievement.bookcase.desc=Xây một vài kệ sách để cải thiện bàn phù phép của bạn
|
|
achievement.breedCow=Hồi phục dân số
|
|
achievement.breedCow.desc=Nuôi giống hai con bò bằng lúa mì
|
|
achievement.buildBetterPickaxe=Được nâng cấp
|
|
achievement.buildBetterPickaxe.desc=Chế tạo một cái cúp tốt hơn
|
|
achievement.buildFurnace=Đề tài nóng bỏng
|
|
achievement.buildFurnace.desc=Chế tạo ra một cái lò từ tám khối đá
|
|
achievement.buildHoe=Đã đến giờ canh tác!
|
|
achievement.buildHoe.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một cái cuốc
|
|
achievement.buildPickaxe=Đã tới giờ khai thác!
|
|
achievement.buildPickaxe.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một cái cúp
|
|
achievement.buildSword=Đã đến lúc tấn công!
|
|
achievement.buildSword.desc=Sử dụng các tấm ván và gậy để tạo ra một thanh kiếm
|
|
achievement.buildWorkBench=Bắt đầu chế tạo
|
|
achievement.buildWorkBench.desc=Chế tạo một bàn làm việc với bốn khối tấm ván
|
|
achievement.cookFish=Cá ngon
|
|
achievement.cookFish.desc=Bắt và nấu lấy cá!
|
|
achievement.diamonds=KIM CƯƠNG!
|
|
achievement.diamonds.desc=Kiếm lấy kim cương bằng các công cụ sắt của bạn
|
|
achievement.diamondsToYou=Kim cương cho bạn!
|
|
achievement.diamondsToYou.desc=Ném kim cương vào một người chơi khác.
|
|
achievement.enchantments=Người phù phép
|
|
achievement.enchantments.desc=Sử dụng một quyển sách, hắc diện thạch và kim cương để chế tạo một cái bàn phù phép
|
|
achievement.exploreAllBiomes=Du hành thời gian
|
|
achievement.exploreAllBiomes.desc=Khám phá hết các quần xã
|
|
achievement.flyPig=Khi lợn biết bay
|
|
achievement.flyPig.desc=Cưỡi lợn bay xuống một vách đá
|
|
achievement.fullBeacon=Hải đăng
|
|
achievement.fullBeacon.desc=Hãy tạo một đèn hiệu đầy đủ
|
|
achievement.get=Đã nhận được thành tựu!
|
|
achievement.ghast=Trả lại cho người gửi
|
|
achievement.ghast.desc=Giết một con ma địa ngục bằng một quả cầu lửa
|
|
achievement.killCow=Săn bò
|
|
achievement.killCow.desc=Thu hoạch một chút da thuộc
|
|
achievement.killEnemy=Thợ săn quái vật
|
|
achievement.killEnemy.desc=Tấn công và tiêu diệt một con quái vật
|
|
achievement.killWither=Khởi đầu.
|
|
achievement.killWither.desc=Giết quái vật khô héo
|
|
achievement.makeBread=Nướng bánh mì
|
|
achievement.makeBread.desc=Biến lúa mì thành bánh mì
|
|
achievement.mineWood=Kiếm lấy gỗ
|
|
achievement.mineWood.desc=Tấn công một cái cây đến khi một khối gỗ bật ra
|
|
achievement.onARail=Đi trên đường ray
|
|
achievement.onARail.desc=di chuyển bằng xe mỏ tối thiểu 1 km từ nơi bạn khởi đầu
|
|
achievement.openInventory=Mở túi đồ
|
|
achievement.openInventory.desc=Nhấn '%1$s' để mở túi đồ của bạn.
|
|
achievement.overkill=Khát máu
|
|
achievement.overkill.desc=Gây sát thương tám trái tim trong một lần đánh
|
|
achievement.portal=Chúng ta cần tiến sâu hơn
|
|
achievement.portal.desc=Xây một cánh cổng dẫn tới địa ngục
|
|
achievement.potion=Nhà máy ủ địa phương
|
|
achievement.potion.desc=Pha một loại thuốc
|
|
achievement.requires=Yêu cầu '%1$s'
|
|
achievement.snipeSkeleton=Xạ thủ
|
|
achievement.snipeSkeleton.desc=Giết một bộ xương bằng một mũi tên từ khoảng cách hơn 50 mét
|
|
achievement.spawnWither=Khởi đầu ư?
|
|
achievement.spawnWither.desc=Triệu hồi quái vật khô héo
|
|
achievement.taken=Hoàn thành!
|
|
achievement.theEnd=Kết thúc ư?
|
|
achievement.theEnd.desc=Tìm kiếm cái kết
|
|
achievement.theEnd2=Kết thúc.
|
|
achievement.theEnd2.desc=Hạ gục con rồng Ender
|
|
addServer.add=Đã xong
|
|
addServer.enterIp=Địa chỉ máy chủ
|
|
addServer.enterName=Tên máy chủ
|
|
addServer.hideAddress=Ẩn địa chỉ
|
|
addServer.resourcePack=Gói tài nguyên cho máy chủ
|
|
addServer.resourcePack.disabled=Được tắt
|
|
addServer.resourcePack.enabled=Được bật
|
|
addServer.resourcePack.prompt=Nhắc nhở
|
|
addServer.title=Chỉnh sửa thông tin máy chủ
|
|
advMode.allPlayers=Sử dụng "@a" để nhắm tới mọi người chơi
|
|
advMode.command=Lệnh bảng điều khiển
|
|
advMode.nearestPlayer=Sử dụng "@p" để nhắm tới người chơi gần nhất
|
|
advMode.notAllowed=Phải là một người chơi được phép hoạt động trong chế độ sáng tạo
|
|
advMode.notEnabled=Các khối lệnh không được kích hoạt trong máy chủ này
|
|
advMode.previousOutput=Đầu ra trước
|
|
advMode.randomPlayer=Sử dụng "@r" để nhắm tới người chơi ngẫu nhiên
|
|
advMode.setCommand=Thiết lập lệnh bảng điều khiển cho khối
|
|
advMode.setCommand.success=Lệnh được thiết lập: %s
|
|
attribute.name.generic.attackDamage=Sức tấn công
|
|
attribute.name.generic.followRange=Phạm vi theo đuổi của quái thú
|
|
attribute.name.generic.knockbackResistance=Kháng đẩy lùi
|
|
attribute.name.generic.maxHealth=Sinh lực tối đa
|
|
attribute.name.generic.movementSpeed=Tốc độ
|
|
attribute.name.horse.jumpStrength=Sức nhảy cùa ngựa
|
|
attribute.name.zombie.spawnReinforcements=Lực lượng thây ma tăng cường
|
|
book.byAuthor=bởi %1$s
|
|
book.editTitle=Nhập tiêu đề sách:
|
|
book.finalizeButton=Kí tên và đóng lại
|
|
book.finalizeWarning=Lưu ý! Khi bạn kí tên vào quyển sách, nó sẽ không thể được chỉnh sửa nữa.
|
|
book.pageIndicator=Trang %1$s trên %2$s
|
|
book.signButton=Kí tên
|
|
build.tooHigh=Giới hạn chiều cao cho tòa nhà là %s khối
|
|
chat.cannotSend=Không thể gửi thông điệp
|
|
chat.copy=Sao chép vào khay nhớ tạm
|
|
chat.link.confirm=Bạn có chắc rằng bạn muốn mở trang mạng sau không?
|
|
chat.link.confirmTrusted=Bạn có muốn mở đường dẫn này không hay là sao chép nó lại?
|
|
chat.link.open=Mở trong trình duyệt
|
|
chat.link.warning=Đừng bao giờ mở các đường dẫn từ những người mà bạn không tin tưởng!
|
|
chat.stream.emote=(%s) * %s %s
|
|
chat.stream.text=(%s) <%s> %s
|
|
chat.type.achievement=%s vừa kiếm được thành tích %s
|
|
commands.achievement.give.success.all=Đã trao hết thành tích cho %s thành công
|
|
commands.achievement.give.success.one=Đã trao %s thành tích %s thành công
|
|
commands.achievement.statTooLow=Người chơi %s không có thành tích %s
|
|
commands.achievement.unknownAchievement=Thành tích hoặc số liệu '%s' không xác định được
|
|
commands.achievement.usage=/achievement give <stat_name> [người chơi]
|
|
commands.ban.failed=Không thể cấm người chơi %s
|
|
commands.ban.success=Đã cấm người chơi %s
|
|
commands.ban.usage=/ban <name> [lí do ...]
|
|
commands.banip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ hoặc một người chơi hiện không ở trên mạng
|
|
commands.banip.success=Đã cấm địa chỉ IP %s
|
|
commands.banip.success.players=Đã cấm địa chỉ IP %s thuộc về %s
|
|
commands.banip.usage=/ban-ip <address|name> [lí do ...]
|
|
commands.banlist.ips=Có tổng cộng %s địa chỉ IP bị cấm:
|
|
commands.banlist.players=Có tổng cộng %s người chơi bị cấm:
|
|
commands.banlist.usage=/banlist [ips|players]
|
|
commands.clear.failure=Không thể làm trống hành trang của %s, không có món đồ nào để loại bỏ
|
|
commands.clear.success=Đã loại bỏ túi đồ của %s, qua đó loại bỏ %s vật phẩm
|
|
commands.clear.usage=/clear <player> [vật phẩm] [dữ liệu]
|
|
commands.debug.notStarted=Không thể ngừng thống kê khi chúng ta còn chưa bắt đầu!
|
|
commands.debug.start=Đã bắt đầu thống kê việc gỡ lỗi
|
|
commands.debug.stop=Đã ngừng thống kê việc gỡ lỗi sau %s giây (%s nhịp)
|
|
commands.debug.usage=/debug <start|stop>
|
|
commands.defaultgamemode.success=Chế độ chơi mặc định của thế giới bây giờ là %s
|
|
commands.defaultgamemode.usage=/defaultgamemode <mode>
|
|
commands.deop.failed=Không thể bỏ quyền quản trị khỏi %s
|
|
commands.deop.success=Đã không cho phép %s hoạt động
|
|
commands.deop.usage=/deop <player>
|
|
commands.difficulty.success=Chỉnh độ khó trò chơi thành %s
|
|
commands.difficulty.usage=/difficulty <new difficulty>
|
|
commands.downfall.success=Đã bật mưa tuyết
|
|
commands.effect.failure.notActive=Không thể lấy %1$s từ %2$s bởi nó không có hiệu ứng
|
|
commands.effect.failure.notActive.all=Không thế lấy tác dụng nào từ %s bởi nó không có cái nào
|
|
commands.effect.notFound=Không có hiệu ứng quái thú nào mang mã %s
|
|
commands.effect.success=Đã đưa %1$s (mã %2$s) * %3$s cho %4$s trong %5$s giây
|
|
commands.effect.success.removed=Đã lấy %1$s từ %2$s
|
|
commands.effect.success.removed.all=Đã lấy hết tác dụng từ %s
|
|
commands.effect.usage=/effect <player> <effect>[số giây] [độ khuếch đại]
|
|
commands.enchant.cantCombine=%1$s không thể kết hợp với %2$s được
|
|
commands.enchant.cantEnchant=Phù phép bạn chọn không thể thêm vào vật phẩm đó
|
|
commands.enchant.noItem=Mục tiêu không cầm một vật phẩm nào
|
|
commands.enchant.notFound=Không có sự phù phép nào mang mã %s cả
|
|
commands.enchant.success=Phù phép thành công
|
|
commands.enchant.usage=/enchant <player> <enchantment ID> [cấp độ]
|
|
commands.gamemode.success.other=Đặt chế độ chơi của %s thành %s
|
|
commands.gamemode.success.self=Đặt chế độ chơi cho bản thân thành %s
|
|
commands.gamemode.usage=/gamemode <mode> [người chơi]
|
|
commands.gamerule.norule=Không có sẵn luật trò chơi nào gọi là '%s' cả
|
|
commands.gamerule.success=Luật trò chơi đã được cập nhật
|
|
commands.gamerule.usage=/gamerule <rule name> <value> HOẶC /gamerule <rule name>
|
|
commands.generic.boolean.invalid='%s' không phải là 'true' hay 'false'
|
|
commands.generic.deprecatedId=Lưu ý: Việc sử dụng các tên gọi toàn bằng số sẽ không được hỗ trợ trong tương lai. Xin hãy dùng các tên thông thường, chẳng hạn như '%s'
|
|
commands.generic.double.tooBig=Số mà bạn đã nhập (%s) quá lớn, nó phải lớn nhất là %s
|
|
commands.generic.double.tooSmall=Số mà bạn đã nhập (%s) quá nhỏ, nó phải là ít nhất %s
|
|
commands.generic.exception=Một lỗi không xác định đã xảy ra khi thử thực hiện câu lệnh này
|
|
commands.generic.notFound=Câu lệnh không xác định. Hãy gõ /help để có một danh sách các câu lệnh
|
|
commands.generic.num.invalid='%s' không phải một con số hợp lệ
|
|
commands.generic.num.tooBig=Số mà bạn đã nhập (%s) là quá lớn, nó phải lớn nhất là %s
|
|
commands.generic.num.tooSmall=Số mà bạn đã nhập (%s) là quá nhỏ, nó phải ít nhất là %s
|
|
commands.generic.permission=Bạn không có quyền sử dụng câu lệnh này
|
|
commands.generic.player.notFound=Không thể tìm thấy người chơi đó
|
|
commands.generic.syntax=Cú pháp câu lệnh không hợp lệ
|
|
commands.generic.usage=Sử dụng: %s
|
|
commands.give.notFound=Không có vật phẩm nào mang mã %s cả
|
|
commands.give.success=Đã trao %s * %s cho %s
|
|
commands.give.tagError=Phân tích mã dữ liệu bị thất bại: %s
|
|
commands.give.usage=/give <player> <item> [số lượng] [dữ liệu] [mã dữ liệu]
|
|
commands.help.footer=Mẹo: Sử dụng phím <tab> khi đang gõ một câu lệnh để tự động hoàn tất câu lệnh hoặc các tham số của nó
|
|
commands.help.header=--- Hiển thị trang %s trên %s của phần trợ giúp (/help <page>) ---
|
|
commands.help.usage=/help [trang|tên câu lệnh]
|
|
commands.kick.success=Đã đá %s ra khỏi trò chơi
|
|
commands.kick.success.reason=Đã đá %s ra khỏi trò chơi: '%s'
|
|
commands.kick.usage=/kick <player> [lí do ...]
|
|
commands.kill.success=Ối! Trông đau đấy
|
|
commands.me.usage=/me <action ...>
|
|
commands.message.display.incoming=%s thì thầm tới bạn: %s
|
|
commands.message.display.outgoing=Bạn thì thầm tới %s: %s
|
|
commands.message.sameTarget=Bạn không thể gửi một tin nhắn cho bản thân!
|
|
commands.message.usage=/tell <player> <private message ...>
|
|
commands.op.failed=Không thể cho %s quyền quản trị
|
|
commands.op.success=Đã cho phép %s hoạt động
|
|
commands.op.usage=/op <player>
|
|
commands.players.list=Có %s/%s người chơi đang trên mạng:
|
|
commands.playsound.playerTooFar=Người chơi %s đang quá xa để nghe thấy âm thanh
|
|
commands.playsound.success=Đã chơi tiếng '%s' cho %s
|
|
commands.playsound.usage=/playsound <sound> <player> [x] [y] [z] [âm lượng] [độ cao] [âm lượng tối thiểu]
|
|
commands.publish.failed=Không thể tổ chức trò chơi cục bộ
|
|
commands.publish.started=Trò chơi khu vực được tổ chức tại cổng %s
|
|
commands.save-off.alreadyOff=Việc lưu đã tắt sẵn rồi.
|
|
commands.save-on.alreadyOn=Việc lưu đã bật sẵn rồi.
|
|
commands.save.disabled=Đã tắt việc tự động lưu lại thế giới
|
|
commands.save.enabled=Đã bật việc tự động lưu lại thế giới
|
|
commands.save.failed=Thất bại trong việc lưu lại: %s
|
|
commands.save.start=Đang lưu lại...
|
|
commands.save.success=Đã lưu lại thế giới
|
|
commands.say.usage=/say <message ...>
|
|
commands.scoreboard.objectiveNotFound=Không tìm thấy mục tiêu nào mang tên '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectiveReadOnly=Mục tiêu '%s' chỉ có thể đọc được và không thể được thiết lập
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.alreadyExists=Một mục tiêu mang tên '%s' đã tồn tại rồi
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.displayTooLong=Cái tên được hiển thị cho mục tiêu '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.success=Đã thêm mục tiêu '%s' thành công
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.tooLong=Cái tên cho mục tiêu '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.usage=/scoreboard objectives add <name> <criteriaType> [tên được hiển thị ...]
|
|
commands.scoreboard.objectives.add.wrongType=Tiêu chí mục tiêu loại '%s' không hợp lệ
|
|
commands.scoreboard.objectives.list.count=Đang hiển thị %s mục tiêu trên bảng điểm:
|
|
commands.scoreboard.objectives.list.empty=Không có mục tiêu nào trên bảng điểm
|
|
commands.scoreboard.objectives.list.entry=- %s: được hiển thị là '%s' và thuộc loại '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectives.remove.success=Đã loại bỏ mục tiêu '%s' thành công
|
|
commands.scoreboard.objectives.remove.usage=/scoreboard objectives remove <name>
|
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.invalidSlot=Không có ô hiển thị '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.successCleared=Đã xóa ô hiển thị mục tiêu '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.successSet=Thiết lập ô hiển thị mục tiêu '%s' thành '%s'
|
|
commands.scoreboard.objectives.setdisplay.usage=/scoreboard objectives setdisplay <slot> [mục tiêu]
|
|
commands.scoreboard.objectives.usage=/scoreboard objectives <list|add|remove|setdisplay>
|
|
commands.scoreboard.players.add.usage=/scoreboard players add <player> <objective> <count>
|
|
commands.scoreboard.players.list.count=Đang hiển thị %s người chơi được theo dõi trên bảng điểm:
|
|
commands.scoreboard.players.list.empty=Không có người chơi nào được theo dõi trên bảng điểm
|
|
commands.scoreboard.players.list.player.count=Đang hiển thị %s mục tiêu được theo dõi cho %s:
|
|
commands.scoreboard.players.list.player.empty=Người chơi %s không có điểm nào được ghi lại
|
|
commands.scoreboard.players.list.usage=/scoreboard players list [tên]
|
|
commands.scoreboard.players.remove.usage=/scoreboard players remove <player> <objective> <count>
|
|
commands.scoreboard.players.reset.success=Thiết lập lại tất cả điểm của người chơi %s
|
|
commands.scoreboard.players.reset.usage=/scoreboard players reset <player>
|
|
commands.scoreboard.players.set.success=Chỉnh điểm của %s cho người chơi %s thành %s
|
|
commands.scoreboard.players.set.usage=/scoreboard players set <player> <objective> <score>
|
|
commands.scoreboard.players.usage=/scoreboard players <set|add|remove|reset|list>
|
|
commands.scoreboard.teamNotFound=Không tìm thấy đội nào mang tên '%s'
|
|
commands.scoreboard.teams.add.alreadyExists=Một đội mang tên '%s' đã tồn tại rồi
|
|
commands.scoreboard.teams.add.displayTooLong=Cái tên đươc hiển thị cho đội '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
|
commands.scoreboard.teams.add.success=Đã thêm đội '%s' thành công
|
|
commands.scoreboard.teams.add.tooLong=Cái tên cho đội '%s' là quá dài, nó chỉ có thể có tối đa %s kí tự
|
|
commands.scoreboard.teams.add.usage=/scoreboard teams add <name> [tên được hiển thị...]
|
|
commands.scoreboard.teams.empty.alreadyEmpty=Đội %s đã trống sẵn rồi, không thể loại bỏ những người chơi không tồn tại
|
|
commands.scoreboard.teams.empty.success=Đã loại bỏ tất cả %s người chơi khỏi đội %s
|
|
commands.scoreboard.teams.join.failure=Không thể thêm %s người chơi vào đội %s: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.join.success=Đã thêm %s người chơi vào đội %s: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.join.usage=/scoreboard teams join <team> [người chơi]
|
|
commands.scoreboard.teams.leave.failure=Không thể loại bỏ %s người chơi khỏi các đội của họ: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.leave.noTeam=Bạn không ở trong một đội nào
|
|
commands.scoreboard.teams.leave.success=Đã loại bỏ %s người chơi khỏi các đội của họ: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.leave.usage=/scoreboard teams leave [người chơi]
|
|
commands.scoreboard.teams.list.count=Đang hiển thị %s đội trên bảng điểm:
|
|
commands.scoreboard.teams.list.empty=Không có đội nào được đăng kí trên bảng điểm
|
|
commands.scoreboard.teams.list.entry=- %1$s: '%2$s' có %3$s người chơi
|
|
commands.scoreboard.teams.list.player.count=Đang hiển thị %s người chơi trong đội %s:
|
|
commands.scoreboard.teams.list.player.empty=Đội %s không có người chơi nào
|
|
commands.scoreboard.teams.list.usage=/scoreboard teams list [tên]
|
|
commands.scoreboard.teams.option.noValue=Các giá trị hợp lệ cho %s là: %s
|
|
commands.scoreboard.teams.option.success=Đặt tùy chọn %s cho đội %s thành %s
|
|
commands.scoreboard.teams.option.usage=/scoreboard teams option <team> <friendlyfire|color|seeFriendlyInvisibles> <value>
|
|
commands.scoreboard.teams.remove.success=Đã loại bỏ đội %s
|
|
commands.scoreboard.teams.remove.usage=/scoreboard teams remove <name>
|
|
commands.seed.success=Hạt: %s
|
|
commands.setblock.failed=Không thể đặt khối
|
|
commands.setblock.noChange=Khối đó không thể đặt được
|
|
commands.setblock.notFound=Không có khối nào mang mã/tên %s
|
|
commands.setblock.outOfWorld=Không thể đặt khối bên ngoài thế giới
|
|
commands.setblock.success=Đã đặt khối
|
|
commands.setblock.tagError=Phân tích mã dữ liệu bị thất bại: %s
|
|
commands.setblock.usage=/setblock <x> <y> <z> <TileName> [giá trị đối tượng] [xử lí khối cũ] [mã dữ liệu]
|
|
commands.setidletimeout.success=Đã chỉnh thành công thời gian đứng yên tối đa thành %s phút.
|
|
commands.setidletimeout.usage=/setidletimeout <Minutes until kick>
|
|
commands.setworldspawn.success=Đặt điểm hồi sinh trên thế giới tại (%s, %s, %s)
|
|
commands.setworldspawn.usage=/setworldspawn HOẶC /setworldspawn <x> <y> <z>
|
|
commands.spawnpoint.success=Chỉnh điểm hồi sinh của %s tới (%s, %s, %s)
|
|
commands.spawnpoint.usage=/spawnpoint HOẶC /spawnpoint <player> HOẶC /spawnpoint <player> <x> <y> <z>
|
|
commands.spreadplayers.failure.players=Không thể trải %s người chơi quanh %s, %s (quá nhiều người chơi cho không gian - hãy thử trải tối đa %s)
|
|
commands.spreadplayers.failure.teams=Không thể trải %s đội quanh %s, %s (quá nhiều người chơi cho không gian - hãy thử trải tối đa %s)
|
|
commands.spreadplayers.info.players=(Khoảng cách trung bình giữa các người chơi là %s khối sau %s lần thực hiện)
|
|
commands.spreadplayers.info.teams=(Khoảng cách trung bình giữa các đội là %s khối sau %s lần thực hiện)
|
|
commands.spreadplayers.spreading.players=Đang trải %s người chơi %s khối quanh %s, %s (cách nhau tối thiểu %s khối)
|
|
commands.spreadplayers.spreading.teams=Đang trải %s đội %s khối quanh %s, %s (cách nhau tối thiểu %s khối)
|
|
commands.spreadplayers.success.players=Đã trải thành công %s người chơi quanh %s, %s
|
|
commands.spreadplayers.success.teams=Đã trải thành công %s đội quanh %s, %s
|
|
commands.spreadplayers.usage=/spreadplayers <x> <z> <spreadDistance> <maxRange> <respectTeams true|false> <player ...>
|
|
commands.stop.start=Đang ngừng lại máy chủ
|
|
commands.summon.failed=Không thể triệu tập đối tượng
|
|
commands.summon.outOfWorld=Không thể triệu hồi đối tượng ngoài thế giới
|
|
commands.summon.success=Triệu hồi đối tượng thành công
|
|
commands.summon.tagError=Phân tích mã dữ liệu bị thất bại: %s
|
|
commands.summon.usage=/summon <EntityName> [x] [y] [z] [mã dữ liệu]
|
|
commands.tellraw.jsonException=Json không hợp lệ: %s
|
|
commands.tellraw.usage=/tellraw <player> <raw json message>
|
|
commands.testfor.failed=/testfor chỉ có thể sử dụng bởi các khối lệnh với một đầu ra cơ học
|
|
commands.testfor.usage=/testfor <player>
|
|
commands.testforblock.failed.data=Khối tại %s, %s, %s có giá trị dữ liệu %s (dự kiến là: %s).
|
|
commands.testforblock.failed.nbt=Khối tại %s, %s, %s không có các phím NBT được yêu cầu.
|
|
commands.testforblock.failed.tile=Khối tại %s, %s, %s là %s (dự kiến là: %s).
|
|
commands.testforblock.failed.tileEntity=Khối tại %s, %s, %s không phải là một thức thể và do đó không thể hỗ trợ việc tìm thẻ gắn.
|
|
commands.testforblock.outOfWorld=Không thể thử một khối ngoài thế giới
|
|
commands.testforblock.success=Đã tìm thành công khối tại %s, %s, %s.
|
|
commands.testforblock.usage=/testforblock <x> <y> <z> <TileName> [dataValue] [dataTag]
|
|
commands.time.added=Đã cộng thêm %s vào thời gian
|
|
commands.time.set=Chỉnh thời gian đến %s
|
|
commands.time.usage=/time <set|add> <value>
|
|
commands.tp.notSameDimension=Không thể dịch chuyển vì các người chơi không ở cùng một thế giới
|
|
commands.tp.success=Đã dịch chuyển %s đến %s
|
|
commands.tp.success.coordinates=Đã dịch chuyển %s tới %s,%s,%s
|
|
commands.tp.usage=/tp [người chơi được nhắm tới] <destination player> HOẶC /tp [người chơi được nhắm tới] <x> <y> <z>
|
|
commands.unban.failed=Không thể ngừng cấm người chơi %s
|
|
commands.unban.success=Đã hủy cấm người chơi %s
|
|
commands.unban.usage=/pardon <name>
|
|
commands.unbanip.invalid=Bạn đã nhập một địa chỉ IP không hợp lệ
|
|
commands.unbanip.success=Đã hủy cấm địa chỉ IP %s
|
|
commands.unbanip.usage=/pardon-ip <address>
|
|
commands.weather.clear=Đang đổi thành thời tiết trong lành
|
|
commands.weather.rain=Đang đổi thành trời mưa
|
|
commands.weather.thunder=Đang đổi thành trời mưa bão
|
|
commands.weather.usage=/weather <clear/rain/thunder> [thời gian tính theo giây]
|
|
commands.whitelist.add.failed=Không thể thêm %s vào danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.add.success=Đã thêm %s vào danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.add.usage=/whitelist add <player>
|
|
commands.whitelist.disabled=Đã tắt danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.enabled=Đã bật danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.list=Có %s (trên tổng số %s nhìn thấy) người chơi trong danh sách trắng:
|
|
commands.whitelist.reloaded=Đã nạp lại danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.remove.failed=Không thể loại bỏ %s khỏi danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.remove.success=Đã loại bỏ %s khỏi danh sách trắng
|
|
commands.whitelist.remove.usage=/whitelist remove <player>
|
|
commands.whitelist.usage=/whitelist <on|off|list|add|remove|reload>
|
|
commands.xp.failure.widthdrawXp=Không thể cho một người chơi số điểm kinh nghiệm âm
|
|
commands.xp.success=Đã cho %s %s kinh nghiệm
|
|
commands.xp.success.levels=Đã tăng %s cấp bậc cho %s
|
|
commands.xp.success.negative.levels=Đã giảm %s cấp bậc khỏi %s
|
|
commands.xp.usage=/xp <amount> [người chơi] HOẶC /xp <amount>L [người chơi]
|
|
connect.authorizing=Đang đăng nhập...
|
|
connect.connecting=Đang kết nối tới máy chủ...
|
|
connect.failed=Không thể kết nối với máy chủ
|
|
container.brewing=Gian pha thuốc
|
|
container.chest=Rương
|
|
container.chestDouble=Rương to
|
|
container.crafting=Chế tạo
|
|
container.creative=Lựa chọn vật phẩm
|
|
container.dispenser=Máy phân phát
|
|
container.dropper=Máy thả
|
|
container.enchant=Phù phép
|
|
container.enderchest=Rương Ender
|
|
container.furnace=Lò
|
|
container.hopper=Máy làm vật phẩm nhảy
|
|
container.inventory=Túi đồ
|
|
container.minecart=Xe mỏ
|
|
container.repair=Sửa chữa & đặt tên
|
|
container.repair.cost=Chi phí phù phép: %1$s
|
|
container.repair.expensive=Quá đắt!
|
|
controls.reset=Thiết lập lại
|
|
controls.resetAll=Thiết lập lại phím
|
|
controls.title=Điều khiển
|
|
createWorld.customize.flat.addLayer=Thêm một lớp
|
|
createWorld.customize.flat.editLayer=Chỉnh sửa lớp
|
|
createWorld.customize.flat.height=Chiều cao
|
|
createWorld.customize.flat.layer=%s
|
|
createWorld.customize.flat.layer.bottom=Dưới cùng - %s
|
|
createWorld.customize.flat.layer.top=Trên cùng - %s
|
|
createWorld.customize.flat.removeLayer=Loại bỏ lớp
|
|
createWorld.customize.flat.tile=Lớp vật liệu
|
|
createWorld.customize.flat.title=Tùy chỉnh siêu phẳng
|
|
createWorld.customize.presets=Cài đặt có sẵn
|
|
createWorld.customize.presets.list=Ngoài ra, đây là một số thứ chúng tôi đã làm từ trước đó!
|
|
createWorld.customize.presets.select=Sử dụng cài đặt có sẵn
|
|
createWorld.customize.presets.share=Bạn muốn chia sẻ các cài đặt có sẵn của bạn với một người khác ư? Hãy sử dụng hộp bên dưới!
|
|
createWorld.customize.presets.title=Lựa chọn cài đặt có sẵn
|
|
death.attack.anvil=%1$s đã bị đè nát bởi một cái de rơi xuống
|
|
death.attack.arrow=%1$s đã bị bắn bởi %2$s
|
|
death.attack.arrow.item=%1$s đã bị bắn do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.cactus=%1$s đã bị đâm chích đến chết
|
|
death.attack.cactus.player=%1$s đã lao vào một cây xương rồng khi đang cố trốn khỏi %2$s
|
|
death.attack.drown=%1$s đã chết đuối
|
|
death.attack.drown.player=%1$s đã chết đuối khi đang cố trốn khỏi %2$s
|
|
death.attack.explosion=%1$s đã nổ tung
|
|
death.attack.explosion.player=%1$s đã bị %2$s làm nổ tung
|
|
death.attack.fall=%1$s đã rơi xuống đất quá mạnh
|
|
death.attack.fallingBlock=%1$s đã bị đè nát bởi một khối đang rơi
|
|
death.attack.fireball=%1$s đã bị đánh bằng cầu lửa bởi %2$s
|
|
death.attack.fireball.item=%1$s đã bị đánh bởi cầu lửa do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.generic=%1$s đã chết
|
|
death.attack.inFire=%1$s đã bốc cháy
|
|
death.attack.inFire.player=%1$s đã bước vảo lửa khi đang đánh nhau với %2$s
|
|
death.attack.inWall=%1$s đã chết ngạt trong một bức tường
|
|
death.attack.indirectMagic=%1$s đã bị giết do %2$s dùng pháp thuật
|
|
death.attack.indirectMagic.item=%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.lava=%1$s đã cố bơi trong dung nham
|
|
death.attack.lava.player=%1$s đã cố bơi trong dung nham để trốn khỏi %2$s
|
|
death.attack.magic=%1$s đã bị giết bởi pháp thuật
|
|
death.attack.mob=%1$s đã bị giết bởi %2$s
|
|
death.attack.onFire=%1$s đã bị thiêu chết
|
|
death.attack.onFire.player=%1$s đã chết cháy khi đang đánh nhau với %2$s
|
|
death.attack.outOfWorld=%1$s đã rơi ra khỏi thế giới
|
|
death.attack.player=%1$s đã bị giết bởi %2$s
|
|
death.attack.player.item=%1$s đã bị giết do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.starve=%1$s đã chết đói
|
|
death.attack.thorns=%1$s đã bị giết khi đang cố hại %2$s
|
|
death.attack.thrown=%1$s đã bị đánh đập bởi %2$s
|
|
death.attack.thrown.item=%1$s đã bị đánh đập do %2$s dùng %3$s
|
|
death.attack.wither=%1$s đã héo đi
|
|
death.fell.accident.generic=%1$s rơi khỏi một nơi cao
|
|
death.fell.accident.ladder=%1$s rơi khỏi một cái thang
|
|
death.fell.accident.vines=%1$s rơi khỏi một vài cây leo
|
|
death.fell.accident.water=%1$s rơi khỏi nước
|
|
death.fell.assist=%1$s bị ép phải rơi bởi %2$s
|
|
death.fell.assist.item=%1$s bị ép phải rơi do %2$s dùng %3$s
|
|
death.fell.finish=%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s
|
|
death.fell.finish.item=%1$s đã ngã quá sâu và bị kết liễu bởi %2$s sử dụng %3$s
|
|
death.fell.killer=%1$s bị ép phải rơi
|
|
deathScreen.deleteWorld=Xóa thế giới
|
|
deathScreen.hardcoreInfo=Bạn không thể hồi sinh ở chế độ siêu khó!
|
|
deathScreen.leaveServer=Rời khỏi máy chủ
|
|
deathScreen.quit.confirm=Bạn có chắc chắn muốn thoát không?
|
|
deathScreen.respawn=Hồi sinh
|
|
deathScreen.score=Điểm số
|
|
deathScreen.title=Bạn đã chết!
|
|
deathScreen.title.hardcore=Trò chơi kết thúc!
|
|
deathScreen.titleScreen=Màn hình chính
|
|
demo.day.1=Bản thử nghiệm này sẽ kéo dài năm ngày trong trò chơi, bạn hãy làm hết mức có thể!
|
|
demo.day.2=Ngày thứ hai
|
|
demo.day.3=Ngày thứ ba
|
|
demo.day.4=Ngày thứ tư
|
|
demo.day.5=Đây là ngày cuối cùng của bạn!
|
|
demo.day.6=Bạn đã vượt qua ngày thứ năm của bạn, hãy dùng F2 để lưu lại một tấm ảnh chụp tác phẩm của bạn
|
|
demo.day.warning=Bạn sắp hết thời gian rồi!
|
|
demo.demoExpired=Đã hết thời gian chơi thử!
|
|
demo.help.buy=Mua ngay!
|
|
demo.help.fullWrapped=Bản chơi thử này sẽ kéo dài 5 ngày trong trò chơi (khoảng 1 giờ 40 phút thời gian thực). Hãy kiểm tra các thành tựu để có gợi ý! Chúc vui vẻ!
|
|
demo.help.inventory=Sử dụng %1$s để mở túi đồ của bạn
|
|
demo.help.jump=Nhảy bằng cách nhấn %1$s
|
|
demo.help.later=Tiếp tục chơi!
|
|
demo.help.movement=Sử dụng %1$s, %2$s, %3$s, %4$s và con chuột để di chuyển
|
|
demo.help.movementMouse=Nhìn xung quanh bằng cách sử dụng chuột
|
|
demo.help.movementShort=Di chuyển bằng cách nhấn %1$s, %2$s, %3$s, %4$s
|
|
demo.help.title=Chế độ thử nghiệm Minecraft
|
|
demo.remainingTime=Thời gian còn lại: %s
|
|
demo.reminder=Thời gian thử nghiệm đã hết, hãy mua trò chơi để tiếp tục hoặc bắt đầu một thế giới mới!
|
|
disconnect.closed=Kết nối kết thúc
|
|
disconnect.disconnected=Bị ngắt kết nối bởi máy chủ
|
|
disconnect.endOfStream=Ngừng kết nối
|
|
disconnect.genericReason=%s
|
|
disconnect.kicked=Đã bị đá ra khỏi trò chơi
|
|
disconnect.loginFailed=Không thể đăng nhập
|
|
disconnect.loginFailedInfo=Không thể đăng nhập: %s
|
|
disconnect.loginFailedInfo.invalidSession=Phiên chơi không hợp lệ (Hãy thử khởi động lại trò chơi của bạn)
|
|
disconnect.loginFailedInfo.serversUnavailable=Việc xác thực hiện không hoàn tất được vì bảo trì.
|
|
disconnect.lost=Kết nối bị mất
|
|
disconnect.overflow=Lỗi tràn bộ nhớ đệm
|
|
disconnect.quitting=Đang thoát ra
|
|
disconnect.spam=Bị đá vì spam
|
|
disconnect.timeout=Đã hết thời gian
|
|
enchantment.arrowDamage=Sức mạnh
|
|
enchantment.arrowFire=Lửa
|
|
enchantment.arrowInfinite=Vô hạn
|
|
enchantment.arrowKnockback=Đấm
|
|
enchantment.damage.all=Độ sắc
|
|
enchantment.damage.arthropods=Thuốc độc loài chân đốt
|
|
enchantment.damage.undead=Đập
|
|
enchantment.digging=Hiệu suất
|
|
enchantment.durability=Không bị phá vỡ
|
|
enchantment.fire=Khía cạnh của lửa
|
|
enchantment.fishingSpeed=Nhử
|
|
enchantment.knockback=Đánh bật lùi
|
|
enchantment.level.1=I
|
|
enchantment.level.10=X
|
|
enchantment.level.2=II
|
|
enchantment.level.3=III
|
|
enchantment.level.4=IV
|
|
enchantment.level.5=V
|
|
enchantment.level.6=VI
|
|
enchantment.level.7=VII
|
|
enchantment.level.8=VIII
|
|
enchantment.level.9=IX
|
|
enchantment.lootBonus=Nhặt
|
|
enchantment.lootBonusDigger=Gia tài
|
|
enchantment.lootBonusFishing=Vận biển
|
|
enchantment.oxygen=Hô hấp
|
|
enchantment.protect.all=Bảo vệ
|
|
enchantment.protect.explosion=Bảo vệ khỏi vụ nổ
|
|
enchantment.protect.fall=Rơi chậm như lông chim
|
|
enchantment.protect.fire=Bảo vệ khỏi lửa
|
|
enchantment.protect.projectile=Bảo vệ khỏi vật được bắn
|
|
enchantment.thorns=Gai
|
|
enchantment.untouching=Độ mềm mại
|
|
enchantment.waterWorker=Ái lực với nước
|
|
entity.Arrow.name=mũi tên
|
|
entity.Bat.name=Con dơi
|
|
entity.Blaze.name=Quỷ lửa
|
|
entity.Boat.name=Thuyền
|
|
entity.Cat.name=Con mèo
|
|
entity.CaveSpider.name=Nhện hang
|
|
entity.Chicken.name=Con gà
|
|
entity.Cow.name=Con bò
|
|
entity.Creeper.name=Quái vật nổ
|
|
entity.EnderDragon.name=Rồng Ender
|
|
entity.Enderman.name=Người Ender
|
|
entity.EntityHorse.name=Ngựa
|
|
entity.FallingSand.name=Khối bị rơi
|
|
entity.Fireball.name=Quả cầu lửa
|
|
entity.Ghast.name=Ma địa ngục
|
|
entity.Giant.name=Người khổng lồ
|
|
entity.Item.name=Vật phẩm
|
|
entity.LavaSlime.name=Khối dung nham
|
|
entity.Minecart.name=Xe mỏ
|
|
entity.Mob.name=Quái thú
|
|
entity.Monster.name=Quái vật
|
|
entity.MushroomCow.name=Bò nấm
|
|
entity.Ozelot.name=Mèo rừng
|
|
entity.Painting.name=Tranh vẽ
|
|
entity.Pig.name=Lợn
|
|
entity.PigZombie.name=Người lợn thây ma
|
|
entity.PrimedTnt.name=Khối thuốc nổ TNT
|
|
entity.Sheep.name=Cừu
|
|
entity.Silverfish.name=Cá bạc
|
|
entity.Skeleton.name=Bộ xương
|
|
entity.Slime.name=Quái vật chất nhờn
|
|
entity.SmallFireball.name=Quả cầu lửa nhỏ
|
|
entity.SnowMan.name=Người tuyết
|
|
entity.Snowball.name=Bóng tuyết
|
|
entity.Spider.name=Nhện
|
|
entity.Squid.name=Con mực
|
|
entity.Villager.name=Dân làng
|
|
entity.VillagerGolem.name=Người sắt
|
|
entity.Witch.name=Phù thủy
|
|
entity.WitherBoss.name=Khô héo
|
|
entity.Wolf.name=Chó sói
|
|
entity.XPOrb.name=Quả cầu kinh nghiệm
|
|
entity.Zombie.name=Thây ma
|
|
entity.donkey.name=Lừa
|
|
entity.generic.name=không rõ
|
|
entity.horse.name=Ngựa
|
|
entity.mule.name=La
|
|
entity.skeletonhorse.name=Ngựa xương
|
|
entity.zombiehorse.name=Ngựa thây ma
|
|
gameMode.adventure=Chế độ phiêu lưu
|
|
gameMode.changed=Chế độ chơi của bạn đã được cập nhật
|
|
gameMode.creative=Chế độ sáng tạo
|
|
gameMode.hardcore=Chế độ siêu khó!
|
|
gameMode.survival=Chế độ sinh tồn
|
|
generator.amplified=ĐÃ KHUẾCH ĐẠI
|
|
generator.amplified.info=Lưu ý: Chỉ cho vui, cần có máy tính khỏe
|
|
generator.default=Mặc định
|
|
generator.flat=Siêu phẳng
|
|
generator.largeBiomes=Quần xã lớn
|
|
gui.achievements=Thành tựu
|
|
gui.back=Quay lại
|
|
gui.cancel=Hủy bỏ
|
|
gui.done=Xong
|
|
gui.down=Xuống
|
|
gui.no=Không
|
|
gui.stats=Thống kê
|
|
gui.toMenu=Quay lại màn hình chính
|
|
gui.up=Lên
|
|
gui.yes=Có
|
|
inventory.binSlot=Phá hủy vật phẩm
|
|
item.apple.name=Táo
|
|
item.appleGold.name=Táo vàng
|
|
item.arrow.name=Mũi tên
|
|
item.bed.name=Giường
|
|
item.beefCooked.name=Bít tết
|
|
item.beefRaw.name=Thịt bò sống
|
|
item.blazePowder.name=Bột quỷ lửa
|
|
item.blazeRod.name=Que của quỷ lửa
|
|
item.boat.name=Thuyền
|
|
item.bone.name=Xương
|
|
item.book.name=Quyển sách
|
|
item.bootsChain.name=Ủng xích
|
|
item.bootsCloth.name=Ủng da
|
|
item.bootsDiamond.name=Ủng kim cương
|
|
item.bootsGold.name=Ủng vàng
|
|
item.bootsIron.name=Ủng sắt
|
|
item.bow.name=Cung
|
|
item.bowl.name=Cái bát
|
|
item.bread.name=Bánh mì
|
|
item.brewingStand.name=Gian pha thuốc
|
|
item.brick.name=Viên gạch
|
|
item.bucket.name=Xô
|
|
item.bucketLava.name=Xô dung nham
|
|
item.bucketWater.name=Xô nước
|
|
item.cake.name=Bánh ngọt
|
|
item.carrotGolden.name=Cà rốt vàng
|
|
item.carrotOnAStick.name=Cà rốt xiên trên que
|
|
item.carrots.name=Cà rốt
|
|
item.cauldron.name=Vạc
|
|
item.charcoal.name=Than gỗ
|
|
item.chestplateChain.name=Áo giáp xích
|
|
item.chestplateCloth.name=Áo da
|
|
item.chestplateDiamond.name=Áo giáp kim cương
|
|
item.chestplateGold.name=Áo giáp vàng
|
|
item.chestplateIron.name=Áo giáp sắt
|
|
item.chickenCooked.name=Thịt gà chín
|
|
item.chickenRaw.name=Thịt gà sống
|
|
item.clay.name=Đất sét
|
|
item.clock.name=Đồng hồ
|
|
item.coal.name=Than
|
|
item.comparator.name=Máy so sánh đá đỏ
|
|
item.compass.name=La bàn
|
|
item.cookie.name=Bánh quy
|
|
item.diamond.name=Kim cương
|
|
item.diode.name=Máy lặp đá đỏ
|
|
item.doorIron.name=Cửa sắt
|
|
item.doorWood.name=Cửa gỗ
|
|
item.dyePowder.black.name=Túi mực
|
|
item.dyePowder.blue.name=Ngọc lưu ly
|
|
item.dyePowder.brown.name=Hạt ca cao
|
|
item.dyePowder.cyan.name=Thuốc nhuộm màu xanh lá mạ
|
|
item.dyePowder.gray.name=Thuốc nhuộm màu xám
|
|
item.dyePowder.green.name=Màu xanh xương rồng
|
|
item.dyePowder.lightBlue.name=Thuốc nhuộm màu xanh nhạt
|
|
item.dyePowder.lime.name=Thuốc nhuộm màu xanh lá cây
|
|
item.dyePowder.magenta.name=Thuốc nhuộm màu đỏ sậm
|
|
item.dyePowder.orange.name=Thuốc nhuộm màu da cam
|
|
item.dyePowder.pink.name=Thuốc nhuộm màu hồng
|
|
item.dyePowder.purple.name=Thuốc nhuộm màu tím
|
|
item.dyePowder.red.name=Màu đỏ của hoa hồng
|
|
item.dyePowder.silver.name=Thuốc nhuộm màu xám nhạt
|
|
item.dyePowder.white.name=Bột xương
|
|
item.dyePowder.yellow.name=Màu vàng của bồ công anh
|
|
item.dyed=Đã được nhuộm
|
|
item.egg.name=Trứng
|
|
item.emerald.name=Ngọc lục bảo
|
|
item.emptyMap.name=Bản đồ trống
|
|
item.emptyPotion.name=Chai nước
|
|
item.enchantedBook.name=Cuốn sách được phù phép
|
|
item.enderPearl.name=Ngọc Ender
|
|
item.expBottle.name=Chai kinh nghiệm
|
|
item.eyeOfEnder.name=Mắt của Ender
|
|
item.feather.name=Lông
|
|
item.fermentedSpiderEye.name=Mắt nhện được lên men
|
|
item.fireball.name=Cầu lửa
|
|
item.fireworks.flight=Thời gian bay:
|
|
item.fireworks.name=Pháo hoa
|
|
item.fireworksCharge.black=Màu đen
|
|
item.fireworksCharge.blue=Màu xanh nước biển
|
|
item.fireworksCharge.brown=Màu nâu
|
|
item.fireworksCharge.customColor=Tự chọn
|
|
item.fireworksCharge.cyan=Màu xanh lá mạ
|
|
item.fireworksCharge.fadeTo=Phai đi
|
|
item.fireworksCharge.flicker=Lấp lánh
|
|
item.fireworksCharge.gray=Màu xám
|
|
item.fireworksCharge.green=Màu xanh lá cây
|
|
item.fireworksCharge.lightBlue=Màu xanh nước biển nhạt
|
|
item.fireworksCharge.lime=Màu xanh lá cây nhạt
|
|
item.fireworksCharge.magenta=Màu đỏ sậm
|
|
item.fireworksCharge.name=Bông pháo hoa
|
|
item.fireworksCharge.orange=Màu cam
|
|
item.fireworksCharge.pink=Màu hồng
|
|
item.fireworksCharge.purple=Màu tím
|
|
item.fireworksCharge.red=Màu đỏ
|
|
item.fireworksCharge.silver=Màu xám nhạt
|
|
item.fireworksCharge.trail=Đường bay
|
|
item.fireworksCharge.type=Hình dạng không rõ
|
|
item.fireworksCharge.type.0=Quả cầu nhỏ
|
|
item.fireworksCharge.type.1=Quả cầu lớn
|
|
item.fireworksCharge.type.2=Hình ngôi sao
|
|
item.fireworksCharge.type.3=Hình quái vật nổ
|
|
item.fireworksCharge.type.4=Nổ tung
|
|
item.fireworksCharge.white=Màu trắng
|
|
item.fireworksCharge.yellow=Màu vàng
|
|
item.fish.clownfish.raw.name=Cá hề
|
|
item.fish.cod.cooked.name=Cá chín
|
|
item.fish.cod.raw.name=Cá sống
|
|
item.fish.pufferfish.raw.name=Cá nóc
|
|
item.fish.salmon.cooked.name=Cá hồi chín
|
|
item.fish.salmon.raw.name=Cá hồi sống
|
|
item.fishingRod.name=Cần câu cá
|
|
item.flint.name=Đá lửa
|
|
item.flintAndSteel.name=Dụng cụ đánh lửa
|
|
item.flowerPot.name=Chậu hoa
|
|
item.frame.name=Khung vật phẩm
|
|
item.ghastTear.name=Nước mắt ma địa ngục
|
|
item.glassBottle.name=Chai thủy tinh
|
|
item.goldNugget.name=Hạt vàng
|
|
item.hatchetDiamond.name=Rìu kim cương
|
|
item.hatchetGold.name=Rìu vàng
|
|
item.hatchetIron.name=Rìu sắt
|
|
item.hatchetStone.name=Rìu đá
|
|
item.hatchetWood.name=Rìu gỗ
|
|
item.helmetChain.name=Mũ xích
|
|
item.helmetCloth.name=Mũ da
|
|
item.helmetDiamond.name=Mũ kim cương
|
|
item.helmetGold.name=Mũ vàng
|
|
item.helmetIron.name=Mũ sắt
|
|
item.hoeDiamond.name=Cuốc kim cương
|
|
item.hoeGold.name=Cuốc vàng
|
|
item.hoeIron.name=Cuốc sắt
|
|
item.hoeStone.name=Cuốc đá
|
|
item.hoeWood.name=Cuốc gỗ
|
|
item.horsearmordiamond.name=Giáp ngựa kim cương
|
|
item.horsearmorgold.name=Giáp ngựa vàng
|
|
item.horsearmormetal.name=Giáp ngựa sắt
|
|
item.ingotGold.name=Phôi vàng
|
|
item.ingotIron.name=Phôi sắt
|
|
item.leash.name=Dẫn theo
|
|
item.leather.name=Da thuộc
|
|
item.leaves.name=Lá cây
|
|
item.leggingsChain.name=Xà cạp xích
|
|
item.leggingsCloth.name=Quần da
|
|
item.leggingsDiamond.name=Xà cạp kim cương
|
|
item.leggingsGold.name=Xà cạp vàng
|
|
item.leggingsIron.name=Quần sắt
|
|
item.magmaCream.name=Kem dung nham
|
|
item.map.name=Bản đồ
|
|
item.melon.name=Dưa
|
|
item.milk.name=Sữa
|
|
item.minecart.name=Xe mỏ
|
|
item.minecartChest.name=Xe mỏ có rương
|
|
item.minecartCommandBlock.name=Xe mỏ có khối điều khiển
|
|
item.minecartFurnace.name=Xe mỏ có lò nung
|
|
item.minecartHopper.name=Xe mỏ có máy nhảy
|
|
item.minecartTnt.name=Xe mỏ có thuốc nổ
|
|
item.monsterPlacer.name=Sinh ra
|
|
item.mushroomStew.name=Súp nấm
|
|
item.nameTag.name=Thẻ ghi tên
|
|
item.netherStalkSeeds.name=Bướu địa ngục
|
|
item.netherStar.name=Sao địa ngục
|
|
item.netherbrick.name=Gạch địa ngục
|
|
item.netherquartz.name=Thạch anh địa ngục
|
|
item.painting.name=Tranh vẽ
|
|
item.paper.name=Giấy
|
|
item.pickaxeDiamond.name=Cúp kim cương
|
|
item.pickaxeGold.name=Cúp vàng
|
|
item.pickaxeIron.name=Cúp sắt
|
|
item.pickaxeStone.name=Cúp đá
|
|
item.pickaxeWood.name=Cúp gỗ
|
|
item.porkchopCooked.name=Thịt heo chín
|
|
item.porkchopRaw.name=Thịt heo sống
|
|
item.potato.name=Khoai tây
|
|
item.potatoBaked.name=Khoai tây bỏ lò
|
|
item.potatoPoisonous.name=Khoai tây độc
|
|
item.potion.name=Thuốc
|
|
item.pumpkinPie.name=Bánh bí ngô
|
|
item.record.11.desc=C418 - 11
|
|
item.record.13.desc=C418 - 13
|
|
item.record.blocks.desc=C418 - blocks
|
|
item.record.cat.desc=C418 - cat
|
|
item.record.chirp.desc=C418 - chirp
|
|
item.record.far.desc=C418 - far
|
|
item.record.mall.desc=C418 - mall
|
|
item.record.mellohi.desc=C418 - mellohi
|
|
item.record.name=Đĩa nhạc
|
|
item.record.stal.desc=C418 - stal
|
|
item.record.strad.desc=C418 - strad
|
|
item.record.wait.desc=C418 - wait
|
|
item.record.ward.desc=C418 - ward
|
|
item.redstone.name=Đá đỏ
|
|
item.reeds.name=Cây mía đường
|
|
item.rottenFlesh.name=Thịt thối rữa
|
|
item.ruby.name=Hồng ngọc
|
|
item.saddle.name=Yên cưỡi
|
|
item.seeds.name=Hạt giống
|
|
item.seeds_melon.name=Hạt dưa
|
|
item.seeds_pumpkin.name=Hạt bí ngô
|
|
item.shears.name=Kéo tỉa
|
|
item.shovelDiamond.name=Xẻng kim cương
|
|
item.shovelGold.name=Xẻng vàng
|
|
item.shovelIron.name=Xẻng sắt
|
|
item.shovelStone.name=Xẻng đá
|
|
item.shovelWood.name=Xẻng gỗ
|
|
item.sign.name=Tấm biển
|
|
item.skull.char.name=Cái đầu
|
|
item.skull.creeper.name=Đầu quái vật nổ
|
|
item.skull.player.name=Cái đầu của %s
|
|
item.skull.skeleton.name=Đầu lâu bộ xương
|
|
item.skull.wither.name=Đầu lâu bộ xương khô héo
|
|
item.skull.zombie.name=Đầu thây ma
|
|
item.slimeball.name=Quả cầu chất dính
|
|
item.snowball.name=Bóng tuyết
|
|
item.speckledMelon.name=Dưa lấp lánh
|
|
item.spiderEye.name=Mắt nhện
|
|
item.stick.name=Gậy
|
|
item.string.name=Sợi chỉ
|
|
item.sugar.name=Đường
|
|
item.sulphur.name=Thuốc súng
|
|
item.swordDiamond.name=Kiếm kim cương
|
|
item.swordGold.name=Kiếm vàng
|
|
item.swordIron.name=Kiếm sắt
|
|
item.swordStone.name=Kiếm đá
|
|
item.swordWood.name=Kiếm gỗ
|
|
item.unbreakable=Không phá được
|
|
item.wheat.name=Lúa mì
|
|
item.writingBook.name=Sách và bút lông
|
|
item.writtenBook.name=Sách được viết
|
|
item.yellowDust.name=Bụi đá phát sáng
|
|
itemGroup.brewing=Pha
|
|
itemGroup.buildingBlocks=Khối xây dựng
|
|
itemGroup.combat=Chiến đấu
|
|
itemGroup.decorations=Khối trang trí
|
|
itemGroup.food=Thực phẩm
|
|
itemGroup.inventory=Túi đồ chế độ sinh tồn
|
|
itemGroup.materials=Nguyên liệu
|
|
itemGroup.misc=Khác
|
|
itemGroup.redstone=Đá đỏ
|
|
itemGroup.search=Tìm kiếm vật phẩm
|
|
itemGroup.tools=Công cụ
|
|
itemGroup.transportation=Phương tiện đi lại
|
|
key.attack=Tấn công/Phá hủy
|
|
key.back=Lùi ra phía sau
|
|
key.categories.gameplay=Cách chơi
|
|
key.categories.inventory=Túi đồ
|
|
key.categories.misc=Khác
|
|
key.categories.movement=Di chuyển
|
|
key.categories.multiplayer=Chơi mạng
|
|
key.categories.stream=Đang phát sóng
|
|
key.categories.ui=Giao diện trò chơi
|
|
key.chat=Mở khung trò chuyện
|
|
key.command=Mở khung lệnh
|
|
key.drop=Thả vật phẩm
|
|
key.forward=Tiến về phía trước
|
|
key.fullscreen=Tắt/Bật toàn màn hình
|
|
key.hotbar.1=Vật phẩm trong ô 1
|
|
key.hotbar.2=Vật phẩm trong ô 2
|
|
key.hotbar.3=Vật phẩm trong ô 3
|
|
key.hotbar.4=Vật phẩm trong ô 4
|
|
key.hotbar.5=Vật phẩm trong ô 5
|
|
key.hotbar.6=Vật phẩm trong ô 6
|
|
key.hotbar.7=Vật phẩm trong ô 7
|
|
key.hotbar.8=Vật phẩm trong ô 8
|
|
key.hotbar.9=Vật phẩm trong ô 9
|
|
key.inventory=Túi đồ
|
|
key.jump=Nhảy
|
|
key.left=Bước ngang sang trái
|
|
key.mouseButton=Chuột %1$s
|
|
key.pickItem=Lựa chọn khối
|
|
key.playerlist=Hiển thị danh sách người chơi
|
|
key.right=Bước ngang sang phải
|
|
key.screenshot=Chụp ảnh màn hình
|
|
key.smoothCamera=Đổi góc nhìn kịch tính
|
|
key.sneak=Đi rón rén
|
|
key.sprint=Chạy nhanh
|
|
key.streamCommercial=Hiển thị quảng cáo khi phát sóng
|
|
key.streamPauseUnpause=Tạm dừng/Tiếp tục phát sóng
|
|
key.streamStartStop=Bắt đầu/Dừng phát sóng
|
|
key.streamToggleMic=Nhấn để nói/tắt tiếng
|
|
key.togglePerspective=Đổi góc độ
|
|
key.use=Sử dụng vật phẩm/Đặt khối
|
|
lanServer.otherPlayers=Thiết đặt cho các người chơi khác
|
|
lanServer.scanning=Đang tìm kiếm trò chơi trên mạng cục bộ của bạn
|
|
lanServer.start=Bắt đầu thế giới mạng LAN
|
|
lanServer.title=Thế giới mạng LAN
|
|
language.code=vi_VN
|
|
language.name=Tiếng Việt
|
|
language.region=Việt Nam
|
|
mcoServer.title=Thế giới Minecraft trực tuyến
|
|
menu.convertingLevel=Đang chuyển hóa thế giới
|
|
menu.disconnect=Ngắt kết nối
|
|
menu.game=Tùy chọn trò chơi
|
|
menu.generatingLevel=Đang tạo ra thế giới
|
|
menu.generatingTerrain=Đang xây địa hình
|
|
menu.loadingLevel=Đang nạp thế giới
|
|
menu.multiplayer=Chơi mạng
|
|
menu.online=Các cõi Minecraft
|
|
menu.options=Tùy chọn...
|
|
menu.playdemo=Chơi thế giới thử nghiệm
|
|
menu.quit=Thoát khỏi trò chơi
|
|
menu.resetdemo=Lập lại thế giới thử nghiệm
|
|
menu.respawning=Đang hồi sinh
|
|
menu.returnToGame=Trở lai trò chơi
|
|
menu.returnToMenu=Lưu lại và trở về màn hình chính
|
|
menu.shareToLan=Công khai cho mạng LAN
|
|
menu.simulating=Đang mô phỏng thế giới một chút
|
|
menu.singleplayer=Chơi đơn
|
|
menu.switchingLevel=Đang thay đổi thế giới
|
|
mount.onboard=Nhấn %1$s để rời khỏi thú cưỡi
|
|
multiplayer.connect=Kết nối
|
|
multiplayer.downloadingStats=Đang tải số liệu & thành tích...
|
|
multiplayer.downloadingTerrain=Đang tải địa hình
|
|
multiplayer.info1=Minecraft Nhiều người chơi hiện chưa hoàn thiện, nhưng có
|
|
multiplayer.info2=một chút thử nghiệm các lỗi đang diễn ra.
|
|
multiplayer.ipinfo=Nhập địa chỉ IP của một máy chủ để kết nối tới nó:
|
|
multiplayer.player.joined=%s đã tham gia trò chơi
|
|
multiplayer.player.joined.renamed=%s (trước đây gọi là %s) đã tham gia vào trò chơi
|
|
multiplayer.player.left=%s đã rời trò chơi
|
|
multiplayer.stopSleeping=Rời khỏi giường
|
|
multiplayer.texturePrompt.line1=Máy chủ này khuyến khích việc sử dụng một gói tài nguyên.
|
|
multiplayer.texturePrompt.line2=Bạn có muốn tải và tự động cài đặt nó một cách kì diệu không?
|
|
multiplayer.title=Chơi mạng
|
|
options.advancedButton=Cài đặt hình ảnh nâng cao...
|
|
options.advancedOpengl=OpenGL nâng cao
|
|
options.advancedOpenglDesc0=Cho phép truy vấn việc lấp đi. Trên các phần cứng
|
|
options.advancedOpenglDesc1=AMD và Intel, nó có thể làm giảm hiệu suất.
|
|
options.advancedVideoTitle=Cài đặt hình ảnh nâng cao
|
|
options.anaglyph=Hiệu ứng 3D
|
|
options.anisotropicFiltering=Lọc đẳng hướng
|
|
options.ao=Phối sáng đều
|
|
options.ao.max=Tối đa
|
|
options.ao.min=Tối thiểu
|
|
options.ao.off=TẮT
|
|
options.aoDesc0=Cho phép giả tắc môi trường quanh các khối.
|
|
options.chat.color=Các màu sắc
|
|
options.chat.height.focused=Chiều cao được tập trung
|
|
options.chat.height.unfocused=Chiều cao không được tập trung
|
|
options.chat.links=Các đường dẫn trên mạng
|
|
options.chat.links.prompt=Khuyến cáo về các đường dẫn
|
|
options.chat.opacity=Độ mờ đục
|
|
options.chat.scale=Quy mô
|
|
options.chat.title=Cài đặt tán gẫu...
|
|
options.chat.visibility=Tán gẫu
|
|
options.chat.visibility.full=Được hiển thị
|
|
options.chat.visibility.hidden=Ẩn đi
|
|
options.chat.visibility.system=Chỉ dành cho các câu lệnh
|
|
options.chat.width=Chiều rộng
|
|
options.controls=Điều khiển...
|
|
options.difficulty=Độ khó
|
|
options.difficulty.easy=Dễ
|
|
options.difficulty.hard=Khó
|
|
options.difficulty.hardcore=Siêu khó
|
|
options.difficulty.normal=Bình thường
|
|
options.difficulty.peaceful=Bình yên
|
|
options.farWarning1=Bạn được đề xuất cài đặt Java 64 bit
|
|
options.farWarning2=cho độ dài được vẽ là "Xa" (bạn có 32 bit)
|
|
options.fboEnable=Cho phép dùng các vật thể đệm khung hình
|
|
options.fboEnableDesc0=Cho phép sử dụng các vật thể đệm khung hình.
|
|
options.fboEnableDesc1=Cần thiết cho một số tính năng của Minecraft.
|
|
options.forceUnicodeFont=Bắt buộc dùng phông chữ Unicode
|
|
options.fov=Tầm nhìn
|
|
options.fov.max=Quake Pro
|
|
options.fov.min=Bình thường
|
|
options.framerateLimit=Khung hình tối đa
|
|
options.framerateLimit.max=Không giới hạn
|
|
options.framerateLimitDesc0=Lựa chọn khung hình tối đa:
|
|
options.framerateLimitDesc1=35 khung trên giây, 120 khung trên giây, hoặc 200+ khung trên giây.
|
|
options.fullscreen=Toàn màn hình
|
|
options.gamma=Độ sáng
|
|
options.gamma.max=Sáng
|
|
options.gamma.min=U ám
|
|
options.graphics=Đồ họa
|
|
options.graphics.fancy=Sang trọng
|
|
options.graphics.fast=Nhanh
|
|
options.graphicsDesc0='Sang': Cho phép độ trong suốt cao hơn.
|
|
options.graphicsDesc1='Nhanh': Được khuyến khích cho các phần cứng cấp thấp.
|
|
options.guiScale=Quy mô giao diện
|
|
options.guiScale.auto=Tự động
|
|
options.guiScale.large=Lớn
|
|
options.guiScale.normal=Bình thường
|
|
options.guiScale.small=Nhỏ
|
|
options.hidden=Ẩn đi
|
|
options.invertMouse=Đảo ngược chuột
|
|
options.language=Ngôn ngữ...
|
|
options.languageWarning=Các bản dịch ngôn ngữ có thể không phải chính xác 100%%
|
|
options.mipmapLevels=Cấp độ lọc hình ảnh
|
|
options.multiplayer.title=Thiết đặt chơi mạng...
|
|
options.music=Nhạc
|
|
options.off=TẮT
|
|
options.on=BẬT
|
|
options.particles=Các hạt
|
|
options.particles.all=Tất cả
|
|
options.particles.decreased=Lược bớt
|
|
options.particles.minimal=Tối thiểu
|
|
options.particlesDesc0=Lựa chọn số các hạt tối đa.
|
|
options.particlesDesc1=Trong các phần cứng cấp thấp, ít hơn là tốt hơn.
|
|
options.performanceButton=Thiết lập hiệu suất hình ảnh...
|
|
options.performanceVideoTitle=Thiết lập hiệu suất hình ảnh
|
|
options.postButton=Cài đặt xử lí sau...
|
|
options.postProcessEnable=Cho phép xử lí sau
|
|
options.postProcessEnableDesc0=Cho phép xử lí sau. Tắt đi sẽ
|
|
options.postProcessEnableDesc1=dẫn tới việc giảm mức độ tuyệt vời.
|
|
options.postVideoTitle=Cài đặt xử lí sau
|
|
options.qualityButton=Thiết lập chất lượng hình ảnh...
|
|
options.qualityVideoTitle=Thiết lập chất lượng hình ảnh
|
|
options.renderClouds=Mây
|
|
options.renderCloudsDesc0=Cho phép vẽ các đám mây.
|
|
options.renderDistance=Tầm nhìn
|
|
options.renderDistance.far=Xa
|
|
options.renderDistance.normal=Bình thường
|
|
options.renderDistance.short=Ngắn
|
|
options.renderDistance.tiny=Nhỏ
|
|
options.renderDistanceDesc0=Độ xa tối đa khi vẽ. Các giá trị nhỏ hơn
|
|
options.renderDistanceDesc1=sẽ chạy tốt hơn trên các phần cứng cấp thấp.
|
|
options.resourcepack=Cac tập tin tài nguyên...
|
|
options.saturation=Độ bão hòa
|
|
options.sensitivity=Độ nhạy
|
|
options.sensitivity.max=SIÊU TỐC!!!
|
|
options.sensitivity.min=*ngáp*
|
|
options.showCape=Hiển thị áo choàng
|
|
options.snooper=Cho phép trinh thám
|
|
options.snooper.desc=Chúng tôi muốn thu thập thông tin về máy của bạn để giúp cải thiện Minecraft bằng cách biết chúng tôi có thể hỗ trợ cái gì và những vấn đề lớn nhất nằm ở đâu. Toàn bộ thông tin này hoàn toàn vô danh và có thể xem ở bên dưới. Chúng tôi hứa rằng chúng tôi sẽ không làm việc gì xấu với thông tin này, nhưng nếu bạn không muốn hợp tác thì hãy cảm thấy tự nhiên trong việc tắt nó đi!
|
|
options.snooper.title=Thu thập thông tin về máy
|
|
options.snooper.view=Thiết đặt trinh thám...
|
|
options.sound=Âm thanh
|
|
options.sounds=Nhạc & Âm thanh...
|
|
options.sounds.title=Tùy chỉnh nhạc & Âm thanh
|
|
options.stream=Thiết lập phát sóng...
|
|
options.stream.bytesPerPixel=Chất lượng
|
|
options.stream.changes=Bạn có thế sẽ phải phát sóng lại để có những thay đổi này.
|
|
options.stream.chat.enabled=Kích hoạt
|
|
options.stream.chat.enabled.always=Luôn luôn
|
|
options.stream.chat.enabled.never=Không bao giờ
|
|
options.stream.chat.enabled.streaming=Trong khi đang phát sóng
|
|
options.stream.chat.title=Thiết lập trò chuyện trên Twitch
|
|
options.stream.chat.userFilter=Sử dụng bộ lọc
|
|
options.stream.chat.userFilter.all=Tất cả người xem
|
|
options.stream.chat.userFilter.mods=Quản trị
|
|
options.stream.chat.userFilter.subs=Người theo
|
|
options.stream.compression=Độ nén
|
|
options.stream.compression.high=Cao
|
|
options.stream.compression.low=Thấp
|
|
options.stream.compression.medium=Vừa
|
|
options.stream.estimation=Độ phân giải ước tính: %sx%s
|
|
options.stream.fps=Khung hình
|
|
options.stream.ingest.reset=Đặt lại tùy chọn
|
|
options.stream.ingest.title=Các máy chủ phát sóng của Twitch
|
|
options.stream.ingestSelection=Danh sách máy chủ phát sóng
|
|
options.stream.kbps=Băng thông
|
|
options.stream.micToggleBehavior=Đẩy tới
|
|
options.stream.micVolumne=Am lượng của míc
|
|
options.stream.mic_toggle.mute=Tắt tiếng
|
|
options.stream.mic_toggle.talk=Nói
|
|
options.stream.sendMetadata=Gửi siêu dữ liệu
|
|
options.stream.systemVolume=Âm lượng hệ thống
|
|
options.stream.title=Thiết lập phát sóng trên Twitch
|
|
options.title=Tùy chọn
|
|
options.touchscreen=Chế độ màn hình cảm ứng
|
|
options.video=Cài đặt hình ảnh...
|
|
options.videoTitle=Cài đặt hình ảnh
|
|
options.viewBobbing=Lay động tầm nhìn
|
|
options.viewBobbingDesc0=Cho phép lắc tầm nhìn khi di chuyển.
|
|
options.visible=Được hiển thị
|
|
options.vsync=Sử dụng VSync
|
|
potion.absorption=Hấp thụ
|
|
potion.absorption.postfix=Thuốc hấp thụ
|
|
potion.blindness=Mù quáng
|
|
potion.blindness.postfix=Thuốc gây mù
|
|
potion.confusion=Buồn nôn
|
|
potion.confusion.postfix=Thuốc gây buồn nôn
|
|
potion.damageBoost=Sức mạnh
|
|
potion.damageBoost.postfix=Thuốc tăng sức mạnh
|
|
potion.digSlowDown=Sự mệt mỏi từ việc khai thác
|
|
potion.digSlowDown.postfix=Thuốc giảm tốc độ
|
|
potion.digSpeed=Vội vàng
|
|
potion.digSpeed.postfix=Thuốc tăng tốc
|
|
potion.effects.whenDrank=Khi sử dụng:
|
|
potion.empty=Không có tác dụng
|
|
potion.fireResistance=Kháng lửa
|
|
potion.fireResistance.postfix=Thuốc kháng lửa
|
|
potion.harm=Sát thương tức thời
|
|
potion.harm.postfix=Thuốc gây hại
|
|
potion.heal=Hồi máu tức thời
|
|
potion.heal.postfix=Thuốc hồi máu
|
|
potion.healthBoost=Tăng sinh lực
|
|
potion.healthBoost.postfix=Thuốc tăng sinh lực
|
|
potion.hunger=Đói
|
|
potion.hunger.postfix=Thuốc gây đói
|
|
potion.invisibility=Tàng hình
|
|
potion.invisibility.postfix=Thuốc tàng hình
|
|
potion.jump=Tăng khả năng nhảy
|
|
potion.jump.postfix=Thuốc nhảy cao
|
|
potion.moveSlowdown=Sự chậm rãi
|
|
potion.moveSlowdown.postfix=Thuốc giảm tốc
|
|
potion.moveSpeed=Tốc độ
|
|
potion.moveSpeed.postfix=Thuốc tăng tốc
|
|
potion.nightVision=Nhìn trong bóng tối
|
|
potion.nightVision.postfix=Thuốc nhìn trong bóng tối
|
|
potion.poison=Độc
|
|
potion.poison.postfix=Thuốc độc tố
|
|
potion.potency.1=II
|
|
potion.potency.2=III
|
|
potion.potency.3=IV
|
|
potion.prefix.acrid=Chua cay
|
|
potion.prefix.artless=Chất phác
|
|
potion.prefix.awkward=Vụng về
|
|
potion.prefix.bland=Nhạt
|
|
potion.prefix.bulky=Cồng kềnh
|
|
potion.prefix.bungling=Không khôn khéo
|
|
potion.prefix.buttered=Có bơ
|
|
potion.prefix.charming=Duyên dáng
|
|
potion.prefix.clear=Trong suốt
|
|
potion.prefix.cordial=Thân mật
|
|
potion.prefix.dashing=Hăng hái
|
|
potion.prefix.debonair=Vui vẻ
|
|
potion.prefix.diffuse=Khuếch tán
|
|
potion.prefix.elegant=Thanh lịch
|
|
potion.prefix.fancy=Sang trọng
|
|
potion.prefix.flat=Phẳng
|
|
potion.prefix.foul=Hôi
|
|
potion.prefix.grenade=Văng
|
|
potion.prefix.gross=Kinh tởm
|
|
potion.prefix.harsh=Khắc nghiệt
|
|
potion.prefix.milky=Giống sữa
|
|
potion.prefix.mundane=Trần tục
|
|
potion.prefix.odorless=Không mùi
|
|
potion.prefix.potent=Mạnh
|
|
potion.prefix.rank=Cấp bậc
|
|
potion.prefix.refined=Tinh chế
|
|
potion.prefix.smooth=Mịn màng
|
|
potion.prefix.sparkling=Lấp lánh
|
|
potion.prefix.stinky=Hôi thối
|
|
potion.prefix.suave=Ngọt ngào
|
|
potion.prefix.thick=Dày đặc
|
|
potion.prefix.thin=Mỏng
|
|
potion.prefix.uninteresting=Nhàm chán
|
|
potion.regeneration=Hồi phục máu
|
|
potion.regeneration.postfix=Thuốc hồi phục sinh lực
|
|
potion.resistance=Đề kháng
|
|
potion.resistance.postfix=Thuốc đề kháng
|
|
potion.saturation=Bão hòa
|
|
potion.saturation.postfix=Thuốc bão hòa
|
|
potion.waterBreathing=Thở dưới nước
|
|
potion.waterBreathing.postfix=Thuốc để thở dưới nước
|
|
potion.weakness=Gây yếu
|
|
potion.weakness.postfix=Thuốc giảm sức mạnh
|
|
potion.wither=Khô héo
|
|
potion.wither.postfix=Thuốc phân rã
|
|
record.nowPlaying=Hiện đang chơi: %s
|
|
resourcePack.available.title=Các gói tài nguyên có sẵn
|
|
resourcePack.folderInfo=(Đặt các tập gói tài nguyên tại đây)
|
|
resourcePack.openFolder=Mở thư mục gói tài nguyên
|
|
resourcePack.selected.title=Các gói tài nguyên được chọn
|
|
resourcePack.title=Lựa chọn gói tài nguyên
|
|
screenshot.failure=Không thể lưu ảnh chụp màn hình: %s
|
|
screenshot.success=Đã lưu ảnh chụp màn hình là %s
|
|
selectServer.add=Thêm máy chủ
|
|
selectServer.defaultName=Máy chủ Minecraft
|
|
selectServer.delete=Xóa
|
|
selectServer.deleteButton=Xoá
|
|
selectServer.deleteQuestion=Bạn có chắc chắn rằng bạn muốn loại bỏ máy chủ này không?
|
|
selectServer.deleteWarning=sẽ bị mất mãi mãi! (Một thời gian dài!)
|
|
selectServer.direct=Kết nối trực tiếp
|
|
selectServer.edit=Điều chỉnh
|
|
selectServer.empty=trống
|
|
selectServer.hiddenAddress=(Ẩn đi)
|
|
selectServer.refresh=Làm mới
|
|
selectServer.select=Tham gia máy chủ
|
|
selectServer.title=Lựa chọn máy chủ
|
|
selectWorld.allowCommands=Cho phép gian lận:
|
|
selectWorld.allowCommands.info=Các câu lệnh như /gamemode, /xp
|
|
selectWorld.bonusItems=Rương thưởng:
|
|
selectWorld.cheats=Gian lận
|
|
selectWorld.conversion=Phải được chuyển hóa!
|
|
selectWorld.create=Tạo thế giới mới
|
|
selectWorld.createDemo=Chơi thế giới thử nghiệm mới
|
|
selectWorld.customizeType=Tùy chỉnh
|
|
selectWorld.delete=Xóa
|
|
selectWorld.deleteButton=Xoá
|
|
selectWorld.deleteQuestion=Bạn có chắc là bạn muốn xóa thế giới này không?
|
|
selectWorld.deleteWarning=sẽ bị mất mãi mãi! (Một thời gian dài!)
|
|
selectWorld.empty=trống
|
|
selectWorld.enterName=Tên thế giới
|
|
selectWorld.enterSeed=Hạt giống để tạo thế giới
|
|
selectWorld.gameMode=Chế độ chơi
|
|
selectWorld.gameMode.adventure=Phiêu lưu
|
|
selectWorld.gameMode.adventure.line1=Giống như chế đồ sinh tồn, nhưng các khối không thể
|
|
selectWorld.gameMode.adventure.line2=được thêm vào hoặc loại bỏ đi
|
|
selectWorld.gameMode.creative=Sáng tạo
|
|
selectWorld.gameMode.creative.line1=Vô hạn tài nguyên, bay tự do và
|
|
selectWorld.gameMode.creative.line2=phá các khối tức thời
|
|
selectWorld.gameMode.hardcore=Siêu khó
|
|
selectWorld.gameMode.hardcore.line1=Giống như chế độ sinh tồn, khóa ở độ khó cao nhất
|
|
selectWorld.gameMode.hardcore.line2=cao nhất, và chỉ có một mạng sống
|
|
selectWorld.gameMode.survival=Sinh tồn
|
|
selectWorld.gameMode.survival.line1=Tìm kiếm tài nguyên, chế tạo, tăng
|
|
selectWorld.gameMode.survival.line2=cấp độ, sinh lực và kiếm ăn
|
|
selectWorld.hardcoreMode=Siêu khó:
|
|
selectWorld.hardcoreMode.info=Thế giới bị xóa sau khi chết
|
|
selectWorld.mapFeatures=Tạo ra các cấu trúc:
|
|
selectWorld.mapFeatures.info=Làng mạc, ngục v.v.
|
|
selectWorld.mapType=Loại thế giới:
|
|
selectWorld.mapType.normal=Bình thường
|
|
selectWorld.moreWorldOptions=Các tùy chọn khác cho thế giới...
|
|
selectWorld.newWorld=Thế giới mới
|
|
selectWorld.newWorld.copyOf=Bản sao của %s
|
|
selectWorld.recreate=Tái tạo
|
|
selectWorld.rename=Đổi tên
|
|
selectWorld.renameButton=Đặt lại tên
|
|
selectWorld.renameTitle=Đặt lại tên thế giới
|
|
selectWorld.resultFolder=Sẽ được lưu trong:
|
|
selectWorld.seedInfo=Bỏ trống để có một hạt giống ngẫu nhiên
|
|
selectWorld.select=Chơi thế giới được lựa chọn
|
|
selectWorld.title=Lựa chọn thế giới
|
|
selectWorld.world=Thế giới
|
|
sign.edit=Chỉnh sửa thông điệp trên bảng
|
|
soundCategory.ambient=Môi trường
|
|
soundCategory.block=Khối
|
|
soundCategory.hostile=Sinh vật ác
|
|
soundCategory.master=Âm lượng tổng
|
|
soundCategory.music=Nhạc
|
|
soundCategory.neutral=Sinh vật lành
|
|
soundCategory.player=Người chơi
|
|
soundCategory.record=Hộp nhạc/Khối nhạc
|
|
soundCategory.weather=Thời tiết
|
|
stat.animalsBred=Số thú vật đã nuôi giống
|
|
stat.blocksButton=Khối
|
|
stat.boatOneCm=Quãng đường đã đi bằng thuyền
|
|
stat.breakItem=%1$s bị cạn kiệt
|
|
stat.climbOneCm=Quãng đường đã leo trèo
|
|
stat.craftItem=%1$s được chế tạo
|
|
stat.crafted=Số lần chế tạo
|
|
stat.createWorld=Các thế giới đã tạo ra
|
|
stat.damageDealt=Sát thương đã được gây ra
|
|
stat.damageTaken=Sát thương đã phải nhận
|
|
stat.deaths=Số lần chết
|
|
stat.depleted=Số lần cạn kiệt
|
|
stat.diveOneCm=Quãng đường đã lặn
|
|
stat.drop=Số vật phẩm đã ném ra
|
|
stat.entityKilledBy=%s đã giết bạn %s lần
|
|
stat.entityKilledBy.none=Bạn chưa bao giờ bị giết bởi %s
|
|
stat.entityKills=Bạn đã giết %s %s
|
|
stat.entityKills.none=Bạn chưa bao giờ giết %s
|
|
stat.fallOneCm=Quãng đường đã rơi
|
|
stat.fishCaught=Số cá đã bắt
|
|
stat.flyOneCm=Quãng đường đã bay
|
|
stat.generalButton=Tổng quát
|
|
stat.horseOneCm=Khoảng cách bằng ngựa
|
|
stat.itemsButton=Vật phẩm
|
|
stat.joinMultiplayer=Số lần tham gia chơi nhiều người
|
|
stat.jump=Số lần nhảy
|
|
stat.junkFished=Số rác đã câu
|
|
stat.leaveGame=Số lần thoát khỏi trò chơi
|
|
stat.loadWorld=Số lần lưu được nạp
|
|
stat.mineBlock=%1$s lần khai thác
|
|
stat.minecartOneCm=Quãng đường đã đi bằng xe mỏ
|
|
stat.mined=Số lần khai thác
|
|
stat.mobKills=Số quái thú đã giết
|
|
stat.mobsButton=Quái thú
|
|
stat.pigOneCm=Quãng đường đã đi bằng lợn
|
|
stat.playOneMinute=Số phút đã chơi
|
|
stat.playerKills=Số người chơi đã giết
|
|
stat.startGame=Số lần chơi
|
|
stat.swimOneCm=Quãng đường đã bơi
|
|
stat.treasureFished=Số kho báu đã câu
|
|
stat.useItem=%1$s được dùng
|
|
stat.used=Số lần dùng
|
|
stat.walkOneCm=Quãng đường đã đi bộ
|
|
stats.tooltip.type.achievement=Thành tích
|
|
stats.tooltip.type.statistic=Số liệu
|
|
stream.confirm_start=Bạn có chắc chắn rằng bạn muốn bắt đầu phát sóng hay không?
|
|
stream.unavailable.account_not_bound=Trước khi phát sóng Minecraft trên Twitch, bạn sẽ phải kết nối với tài khoản Twitch của bạn tại mojang.com. Bạn có muốn làm vậy luôn không?
|
|
stream.unavailable.account_not_bound.okay=Kết nối tài khoản
|
|
stream.unavailable.account_not_migrated=Trước khi bạn có thể phát sóng Minecraft thông qua Twitch, bạn sẽ phải chuyển tài khoản Minecraft của bạn sang một tài khoản Mojang. Bạn có muốn làm việc đó luôn không?
|
|
stream.unavailable.account_not_migrated.okay=Di chuyển tài khoản
|
|
stream.unavailable.failed_auth=Thất bại khi xác thực với Twitch. Vui lòng tới mojang.com va kết nối lại tài khoản Twitch của bạn.
|
|
stream.unavailable.failed_auth.okay=Kết nối lại tài khoản
|
|
stream.unavailable.failed_auth_error=Không thể xác thực với Twitch. Vui lòng thử lại sau.
|
|
stream.unavailable.initialization_failure=Không thể kích hoạt Twitch SDK.
|
|
stream.unavailable.initialization_failure.extra=(Lí do: %s)
|
|
stream.unavailable.library_arch_mismatch=Phiên bản java tùy chỉnh dùng để khởi động Minecraft có kiến trúc khác với cái được dùng để chạy trò chơi. Vui lòng kiểm tra xem liệu hai cái này có cùng là một, đều là 32 bit hoặc 64 bit hay không.
|
|
stream.unavailable.library_failure=Không thể nạp các thư viện cần thiết cho dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp.
|
|
stream.unavailable.no_fbo=Thẻ đồ họa của bạn phải hỗ trợ tối thiểu là OpenGL bạn 3.0 hoặc hỗ trợ các vật thể đệm khung thông qua một phần mở rộng để có thể sử dụng chức năng phát sóng trên Twitch được tích hợp.
|
|
stream.unavailable.no_fbo.arb=Hỗ trợ vật để đệm khung thông qua ARB là: %s
|
|
stream.unavailable.no_fbo.blend=Hỗ trợ trà trộn riêng thông qua EXT là: %s
|
|
stream.unavailable.no_fbo.ext=Hỗ trợ vật để đệm khung thông qua EXT là: %s
|
|
stream.unavailable.no_fbo.version=Bạn hiện đang dùng: %s
|
|
stream.unavailable.not_supported.mac=Tiếc thay dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp trên máy Mac yêu cầu một phiên bạn OSX mới hơn phiên bản của bạn. Bạn phải sử dụng 10.7 (Mac OS X Lion) hoặc mới hơn để có thể sử dụng dịch vụ này. Bạn có muốn ghé trang apple.com để tìm hiểu thêm về việc nâng cấp không?
|
|
stream.unavailable.not_supported.mac.okay=Nâng cấp
|
|
stream.unavailable.not_supported.other=Tiếc thay dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp yêu cầu Windows (Vista hoặc mới hơn) hoặc Mac OS X (10.7/Lion hoặc mới hơn)
|
|
stream.unavailable.not_supported.windows=Tiếc thay dịch vụ phát sóng trên Twitch được tích hợp yêu cầu một phiên bản của Windows mới hơn phiên bản của bạn. Bạn phải có tối thiểu là Windows Vista hoặc mới hơn.
|
|
stream.unavailable.report_to_mojang=Báo cáo tới Mojang
|
|
stream.unavailable.soundflower.chat=Soundflower là cần thiết để phát sóng trên Mac. %s
|
|
stream.unavailable.soundflower.chat.link=Xin hãy nhấn vào đây để cài đặt nó.
|
|
stream.unavailable.title=Phát sóng trên Twitch hiện không làm được
|
|
stream.unavailable.unknown=TIếc thay hiện tại bạn không thể phát sóng trên Twitch. Và chúng tôi cũng không biết vì sao :'(
|
|
stream.unavailable.unknown.chat=Không thể bắt đầu phát sóng: %s
|
|
stream.user.mode.administrator=Quản trị Twitch
|
|
stream.user.mode.banned=Bị cấm
|
|
stream.user.mode.banned.other=Bị cấm khỏi kênh của %s
|
|
stream.user.mode.banned.self=Bị cấm khỏi kênh của bạn
|
|
stream.user.mode.broadcaster=Người phát sóng
|
|
stream.user.mode.broadcaster.other=Người phát sóng
|
|
stream.user.mode.broadcaster.self=Người phát sóng (Là bạn!)
|
|
stream.user.mode.moderator=Quản trị
|
|
stream.user.mode.moderator.other=Quản trị trên kênh của %s
|
|
stream.user.mode.moderator.self=Quản trị trên kênh của bạn
|
|
stream.user.mode.staff=Nhân viên Twitch
|
|
stream.user.subscription.subscriber=Người theo
|
|
stream.user.subscription.subscriber.other=Người theo kênh của %s
|
|
stream.user.subscription.subscriber.self=Người theo kênh của bạn
|
|
stream.user.subscription.turbo=Twitch Turbo
|
|
stream.userinfo.ban=Cấm
|
|
stream.userinfo.chatTooltip=Nhấn để quản lí người dùng
|
|
stream.userinfo.mod=Thăng lên quản trị
|
|
stream.userinfo.timeout=Hết thời gian
|
|
stream.userinfo.unban=Hủy cấm
|
|
stream.userinfo.unmod=Hạ khỏi cấp quản trị
|
|
tile.activatorRail.name=Đường ray kích hoạt
|
|
tile.anvil.intact.name=Cái de
|
|
tile.anvil.name=Cái de
|
|
tile.anvil.slightlyDamaged.name=Cái de hơi hư hỏng
|
|
tile.anvil.veryDamaged.name=Cái de rất hư hỏng
|
|
tile.beacon.name=Đèn hiệu
|
|
tile.beacon.primary=Năng lượng chính
|
|
tile.beacon.secondary=Năng lượng phụ
|
|
tile.bed.name=Giường
|
|
tile.bed.noSleep=Bạn chỉ có thể ngủ vào buổi tối
|
|
tile.bed.notSafe=Bạn không thể nghỉ ngơi bây giờ, có quái vật đang ở gần
|
|
tile.bed.notValid=Giường ở nhà bạn bị mất hoặc bị cản trở
|
|
tile.bed.occupied=Giường đã có người nằm
|
|
tile.bedrock.name=Đá nền
|
|
tile.blockCoal.name=Khối than
|
|
tile.blockDiamond.name=Khối kim cương
|
|
tile.blockEmerald.name=Khối ngọc lục bảo
|
|
tile.blockGold.name=Khối vàng
|
|
tile.blockIron.name=Khối sắt
|
|
tile.blockLapis.name=Khối ngọc lưu ly
|
|
tile.blockRedstone.name=Khối đá đỏ
|
|
tile.bookshelf.name=Kệ sách
|
|
tile.brick.name=Gạch
|
|
tile.button.name=Phím
|
|
tile.cactus.name=Cây xương rồng
|
|
tile.cake.name=Bánh ngọt
|
|
tile.carrots.name=Cà rốt
|
|
tile.cauldron.name=Vạc
|
|
tile.chest.name=Rương
|
|
tile.chestTrap.name=Rương bị kẹt
|
|
tile.clay.name=Đất sét
|
|
tile.clayHardened.name=Đất sét cứng
|
|
tile.clayHardenedStained.black.name=Đất sét nhuộm đen
|
|
tile.clayHardenedStained.blue.name=Đất sét nhuộm xanh da trời
|
|
tile.clayHardenedStained.brown.name=Đất sét nhuộm nâu
|
|
tile.clayHardenedStained.cyan.name=Đất sét nhuộm xanh lá mạ
|
|
tile.clayHardenedStained.gray.name=Đất sét nhuộm xám
|
|
tile.clayHardenedStained.green.name=Đất sét nhuộm xanh lá cây
|
|
tile.clayHardenedStained.lightBlue.name=Đất sét nhuộm xanh da trời nhạt
|
|
tile.clayHardenedStained.lime.name=Đất sét nhuộm xanh nhạt
|
|
tile.clayHardenedStained.magenta.name=Đất sét nhuộm đỏ sẫm
|
|
tile.clayHardenedStained.orange.name=Đất sét nhuộm cam
|
|
tile.clayHardenedStained.pink.name=Đất sét nhuộm hồng
|
|
tile.clayHardenedStained.purple.name=Đất sét nhuộm tím
|
|
tile.clayHardenedStained.red.name=Đất sét nhuộm đỏ
|
|
tile.clayHardenedStained.silver.name=Đất sét nhuộm xám nhạt
|
|
tile.clayHardenedStained.white.name=Đất sét nhuộm trắng
|
|
tile.clayHardenedStained.yellow.name=Đất sét nhuộm vàng
|
|
tile.cloth.black.name=Len màu đen
|
|
tile.cloth.blue.name=Len xanh nước biển
|
|
tile.cloth.brown.name=Len màu nâu
|
|
tile.cloth.cyan.name=Len xanh lơ
|
|
tile.cloth.gray.name=Len màu xám
|
|
tile.cloth.green.name=Len xanh lá cây
|
|
tile.cloth.lightBlue.name=Len xanh nhạt
|
|
tile.cloth.lime.name=Len xanh lá cây nhạt
|
|
tile.cloth.magenta.name=Len đỏ sậm
|
|
tile.cloth.name=Len
|
|
tile.cloth.orange.name=Len màu da cam
|
|
tile.cloth.pink.name=Len màu hồng
|
|
tile.cloth.purple.name=Len màu tím
|
|
tile.cloth.red.name=Len màu đỏ
|
|
tile.cloth.silver.name=Len màu xám nhạt
|
|
tile.cloth.white.name=Len
|
|
tile.cloth.yellow.name=Len màu vàng
|
|
tile.cobbleWall.mossy.name=Tường đá cuội mọc rêu
|
|
tile.cobbleWall.normal.name=Tường đá cuội
|
|
tile.cocoa.name=Ca cao
|
|
tile.commandBlock.name=Khối lệnh
|
|
tile.crops.name=Cây trồng
|
|
tile.daylightDetector.name=Cảm biến ánh nắng
|
|
tile.deadbush.name=Bụi cây đã chết
|
|
tile.detectorRail.name=Đường ray cảm biến
|
|
tile.dirt.default.name=Đất
|
|
tile.dirt.podzol.name=Đất podzol
|
|
tile.dispenser.name=Máy phân phát
|
|
tile.doorIron.name=Cửa sắt
|
|
tile.doorWood.name=Cửa gỗ
|
|
tile.doublePlant.fern.name=Dương xỉ lớn
|
|
tile.doublePlant.grass.name=Cỏ dài đôi
|
|
tile.doublePlant.paeonia.name=Mẫu đơn
|
|
tile.doublePlant.rose.name=Bụi hoa hồng
|
|
tile.doublePlant.sunflower.name=Hướng dương
|
|
tile.doublePlant.syringa.name=Tử đinh hương
|
|
tile.dragonEgg.name=Trứng rồng
|
|
tile.dropper.name=Máy thả
|
|
tile.enchantmentTable.name=Bàn phù phép
|
|
tile.endPortalFrame.name=Cổng kết thúc
|
|
tile.enderChest.name=Rương Ender
|
|
tile.farmland.name=Đất ruộng
|
|
tile.fence.name=Hàng rào
|
|
tile.fenceGate.name=Cổng hàng rào
|
|
tile.fenceIron.name=Thanh sắt
|
|
tile.fire.name=Lửa
|
|
tile.flower1.dandelion.name=Bồ công anh
|
|
tile.flower2.allium.name=Chi hành
|
|
tile.flower2.blueOrchid.name=Phong lan xanh
|
|
tile.flower2.houstonia.name=Thiến thảo xanh
|
|
tile.flower2.oxeyeDaisy.name=Cúc trắng
|
|
tile.flower2.poppy.name=Anh túc
|
|
tile.flower2.tulipOrange.name=Uất kim hương cam
|
|
tile.flower2.tulipPink.name=Uất kim hương hồng
|
|
tile.flower2.tulipRed.name=Uất kim hương đỏ
|
|
tile.flower2.tulipWhite.name=Uất kim hương trắng
|
|
tile.furnace.name=Lò nung
|
|
tile.glass.name=Thủy tinh
|
|
tile.goldenRail.name=Đường ray tăng tốc
|
|
tile.grass.name=Khối cỏ
|
|
tile.gravel.name=Sỏi
|
|
tile.hayBlock.name=Kiện rơm
|
|
tile.hellrock.name=Đá âm phủ
|
|
tile.hellsand.name=Cát linh hồn
|
|
tile.hopper.name=Máy nhảy
|
|
tile.ice.name=Băng
|
|
tile.icePacked.name=Băng nén
|
|
tile.jukebox.name=Máy chơi nhạc
|
|
tile.ladder.name=Thang
|
|
tile.lava.name=Dung nham
|
|
tile.leaves.acacia.name=Lá xiêm gai
|
|
tile.leaves.big_oak.name=Lá sồi sẫm màu
|
|
tile.leaves.birch.name=Lá bạch dương
|
|
tile.leaves.jungle.name=Lá rừng
|
|
tile.leaves.name=Lá cây
|
|
tile.leaves.oak.name=Lá sồi
|
|
tile.leaves.spruce.name=Lá vân sam
|
|
tile.lever.name=Cần gạt
|
|
tile.lightgem.name=Đá phát sáng
|
|
tile.litpumpkin.name=Đèn bí ngô
|
|
tile.lockedchest.name=Rương bị khóa
|
|
tile.log.acacia.name=Gỗ xiêm gai
|
|
tile.log.big_oak.name=Gỗ sồi sẫm màu
|
|
tile.log.birch.name=Gỗ bạch dương
|
|
tile.log.jungle.name=Gỗ rừng
|
|
tile.log.name=Gỗ
|
|
tile.log.oak.name=Gỗ sồi
|
|
tile.log.spruce.name=Gỗ vân sam
|
|
tile.melon.name=Dưa
|
|
tile.mobSpawner.name=Máy sinh quái vật
|
|
tile.monsterStoneEgg.brick.name=Trứng quái vật gạch đá
|
|
tile.monsterStoneEgg.chiseledbrick.name=Trứng quái vật gạch đá được đục
|
|
tile.monsterStoneEgg.cobble.name=Trứng quái vật đá cuội
|
|
tile.monsterStoneEgg.crackedbrick.name=Trứng quái vật gạch đá nứt
|
|
tile.monsterStoneEgg.mossybrick.name=Trứng quái vật gạch đá phủ rêu
|
|
tile.monsterStoneEgg.stone.name=Trứng quái vật đá
|
|
tile.mushroom.name=Nấm
|
|
tile.musicBlock.name=Khối nốt nhạc
|
|
tile.mycel.name=Khuẩn ty thể
|
|
tile.netherBrick.name=Gạch địa ngục
|
|
tile.netherFence.name=Hàng rào gạch địa ngục
|
|
tile.netherStalk.name=Bướu địa ngục
|
|
tile.netherquartz.name=Quặng thạch anh địa ngục
|
|
tile.notGate.name=Đuốc đá đỏ
|
|
tile.obsidian.name=Hắc diện thạch
|
|
tile.oreCoal.name=Quặng than
|
|
tile.oreDiamond.name=Quặng kim cương
|
|
tile.oreEmerald.name=Quặng ngọc lục bảo
|
|
tile.oreGold.name=Quặng vàng
|
|
tile.oreIron.name=Quặng sắt
|
|
tile.oreLapis.name=Quặng ngọc lưu ly
|
|
tile.oreRedstone.name=Quặng đá đỏ
|
|
tile.oreRuby.name=Quặng hồng ngọc
|
|
tile.pistonBase.name=Pít-tông
|
|
tile.pistonStickyBase.name=Pít-tông dính
|
|
tile.portal.name=Cổng
|
|
tile.potatoes.name=Khoai tây
|
|
tile.pressurePlate.name=Tấm áp lực
|
|
tile.pumpkin.name=Bí ngô
|
|
tile.quartzBlock.chiseled.name=Khối thạch anh được đục
|
|
tile.quartzBlock.default.name=Khối thạch anh
|
|
tile.quartzBlock.lines.name=Khối thạch anh làm cột
|
|
tile.rail.name=Đường ray
|
|
tile.redstoneDust.name=Bột đá đỏ
|
|
tile.redstoneLight.name=Đèn đá đỏ
|
|
tile.reeds.name=Cây mía
|
|
tile.sand.default.name=Cát
|
|
tile.sand.red.name=Cát đỏ
|
|
tile.sandStone.chiseled.name=Cát kết được đục
|
|
tile.sandStone.default.name=Cát kết
|
|
tile.sandStone.name=Cát kết
|
|
tile.sandStone.smooth.name=Cát kết mịn
|
|
tile.sapling.acacia.name=Chồi xiêm gai
|
|
tile.sapling.birch.name=Mầm cây bạch dương
|
|
tile.sapling.jungle.name=Mầm cây rừng
|
|
tile.sapling.oak.name=Mầm cây sồi
|
|
tile.sapling.roofed_oak.name=Chồi sồi sẫm màu
|
|
tile.sapling.spruce.name=Mầm cây vân sam
|
|
tile.sign.name=Tấm biển
|
|
tile.snow.name=Tuyết
|
|
tile.sponge.name=Miếng bọt biển
|
|
tile.stainedGlass.black.name=Kính nhuộm đen
|
|
tile.stainedGlass.blue.name=Kính nhuộm xanh nước biển
|
|
tile.stainedGlass.brown.name=Kính nhuộm nâu
|
|
tile.stainedGlass.cyan.name=Kính nhuộm xanh lá mạ
|
|
tile.stainedGlass.gray.name=Kính nhuộm xám
|
|
tile.stainedGlass.green.name=Kính nhuộm xanh lá cây
|
|
tile.stainedGlass.lightBlue.name=Kính nhuộm xanh nước biển nhạt
|
|
tile.stainedGlass.lime.name=Kính nhuộm xanh lá cây nhạt
|
|
tile.stainedGlass.magenta.name=Kính nhuộm đỏ sậm
|
|
tile.stainedGlass.name=Kính màu
|
|
tile.stainedGlass.orange.name=Kính nhuộm cam
|
|
tile.stainedGlass.pink.name=Kính nhuộm hồng
|
|
tile.stainedGlass.purple.name=Kính nhuộm tím
|
|
tile.stainedGlass.red.name=Kính nhuộm đỏ
|
|
tile.stainedGlass.silver.name=Kính nhuộm xám nhạt
|
|
tile.stainedGlass.white.name=Kính nhuộm trắng
|
|
tile.stainedGlass.yellow.name=Kính nhuộm vàng
|
|
tile.stairsBrick.name=Cầu thang gạch
|
|
tile.stairsNetherBrick.name=Cầu thang gạch địa ngục
|
|
tile.stairsQuartz.name=Cầu thang thạch anh
|
|
tile.stairsSandStone.name=Cầu thang cát kết
|
|
tile.stairsStone.name=Cầu thang đá
|
|
tile.stairsStoneBrickSmooth.name=Cầu thang gạch đá
|
|
tile.stairsWood.name=Cầu thang gỗ sồi
|
|
tile.stairsWoodAcacia.name=Thang gỗ xiêm gai
|
|
tile.stairsWoodBirch.name=Cầu thang gỗ bạch dương
|
|
tile.stairsWoodDarkOak.name=Thang gỗ sồi sẫm màu
|
|
tile.stairsWoodJungle.name=Cầu thang gỗ rừng
|
|
tile.stairsWoodSpruce.name=Cầu thang gỗ vân sam
|
|
tile.stone.name=Đá
|
|
tile.stoneMoss.name=Đá mọc rêu
|
|
tile.stoneSlab.brick.name=Phiến gạch
|
|
tile.stoneSlab.cobble.name=Phiến đá cuội
|
|
tile.stoneSlab.netherBrick.name=Phiến gạch địa ngục
|
|
tile.stoneSlab.quartz.name=Phiến thạch anh
|
|
tile.stoneSlab.sand.name=Phiến cát kết
|
|
tile.stoneSlab.smoothStoneBrick.name=Phiến gạch đá
|
|
tile.stoneSlab.stone.name=Phiến đá
|
|
tile.stoneSlab.wood.name=Phiến gỗ
|
|
tile.stonebrick.name=Đá cuội
|
|
tile.stonebricksmooth.chiseled.name=Gạch đá được đục
|
|
tile.stonebricksmooth.cracked.name=Gạch đá nứt
|
|
tile.stonebricksmooth.default.name=Gạch đá
|
|
tile.stonebricksmooth.mossy.name=Gạch đá mọc rêu
|
|
tile.stonebricksmooth.name=Gạch đá
|
|
tile.tallgrass.fern.name=Dương xỉ
|
|
tile.tallgrass.grass.name=Cỏ
|
|
tile.tallgrass.name=Cỏ
|
|
tile.tallgrass.shrub.name=Bụi cây
|
|
tile.thinGlass.name=Khung thủy tinh
|
|
tile.thinStainedGlass.black.name=Tấm kính nhuộm đen
|
|
tile.thinStainedGlass.blue.name=Tấm kính nhuộm xanh nước biển
|
|
tile.thinStainedGlass.brown.name=Tấm kính nhuộm nâu
|
|
tile.thinStainedGlass.cyan.name=Tấm kính nhuộm xanh lá mạ
|
|
tile.thinStainedGlass.gray.name=Tấm kính nhuộm xám
|
|
tile.thinStainedGlass.green.name=Tấm kính nhuộm xanh lá cây
|
|
tile.thinStainedGlass.lightBlue.name=Tấm kính nhuộm xanh nước biển nhạt
|
|
tile.thinStainedGlass.lime.name=Tấm kính nhuộm xanh lá cây nhạt
|
|
tile.thinStainedGlass.magenta.name=Tấm kính nhuộm đỏ sậm
|
|
tile.thinStainedGlass.name=Tấm kính màu
|
|
tile.thinStainedGlass.orange.name=Tấm kính nhuộm cam
|
|
tile.thinStainedGlass.pink.name=Tấm kính nhuộm hồng
|
|
tile.thinStainedGlass.purple.name=Tấm kính nhuộm tím
|
|
tile.thinStainedGlass.red.name=Tấm kính nhuộm đỏ
|
|
tile.thinStainedGlass.silver.name=Tấm kính nhuộm xám nhạt
|
|
tile.thinStainedGlass.white.name=Tấm kính nhuộm trắng
|
|
tile.thinStainedGlass.yellow.name=Tấm kính nhuộm vàng
|
|
tile.tnt.name=Thuốc nổ
|
|
tile.torch.name=Đuốc
|
|
tile.trapdoor.name=Cửa sập
|
|
tile.tripWire.name=Dây bẫy
|
|
tile.tripWireSource.name=Móc dây bẫy
|
|
tile.vine.name=Dây leo
|
|
tile.water.name=Nước
|
|
tile.waterlily.name=Lá sen
|
|
tile.web.name=Mạng nhện
|
|
tile.weightedPlate_heavy.name=Tấm ép có trọng lượng (Nặng)
|
|
tile.weightedPlate_light.name=Tấm ép có trọng lượng (Nhẹ)
|
|
tile.whiteStone.name=Tảng đá kết thúc
|
|
tile.wood.acacia.name=Ván gỗ xiêm gai
|
|
tile.wood.big_oak.name=Ván gỗ sồi sẫm màu
|
|
tile.wood.birch.name=Ván gỗ bạch dương
|
|
tile.wood.jungle.name=Ván gỗ rừng
|
|
tile.wood.name=Ván gỗ
|
|
tile.wood.oak.name=Ván gỗ sồi
|
|
tile.wood.spruce.name=Ván gỗ vân sam
|
|
tile.woodSlab.acacia.name=Tấm gỗ xiêm gai
|
|
tile.woodSlab.big_oak.name=Tấm gỗ sồi sẫm màu
|
|
tile.woodSlab.birch.name=Phiến gỗ bạch dương
|
|
tile.woodSlab.jungle.name=Phiến gỗ rừng
|
|
tile.woodSlab.oak.name=Phiến gỗ sồi
|
|
tile.woodSlab.spruce.name=Phiến gỗ vân sam
|
|
tile.woolCarpet.black.name=Thảm đen
|
|
tile.woolCarpet.blue.name=Thảm xanh nước biển
|
|
tile.woolCarpet.brown.name=Thảm nâu
|
|
tile.woolCarpet.cyan.name=Thảm xanh lá mạ
|
|
tile.woolCarpet.gray.name=Thảm xám
|
|
tile.woolCarpet.green.name=Thảm xanh lá cây
|
|
tile.woolCarpet.lightBlue.name=Thảm xanh nước biển nhạt
|
|
tile.woolCarpet.lime.name=Thảm xanh lá cây nhạt
|
|
tile.woolCarpet.magenta.name=Thảm đỏ sậm
|
|
tile.woolCarpet.orange.name=Thảm cam
|
|
tile.woolCarpet.pink.name=Thảm hồng
|
|
tile.woolCarpet.purple.name=Thảm tím
|
|
tile.woolCarpet.red.name=Thảm đỏ
|
|
tile.woolCarpet.silver.name=Thảm xám nhạt
|
|
tile.woolCarpet.white.name=Thảm
|
|
tile.woolCarpet.yellow.name=Thảm vàng
|
|
tile.workbench.name=Bàn chế tạo
|
|
title.oldgl1=Đã phát hiện một thẻ đồ họa cũ; nó có thể ngăn bạn khỏi
|
|
title.oldgl2=việc chơi trong tương lai xa bởi OpenGL 2.0 sẽ là cần thiết.
|
|
translation.test.invalid=xin chào %
|
|
translation.test.none=Xin chào thế giới!
|
|
translation.test.world=thế giới
|